TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

25 HÌNH THỨC MARKETING PHỔ BIẾN GIÚP DOANH NGHIỆP TỐI ƯU DOANH THU

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tìm hiểu về các hình thức Marketing
    • 1.1. Khái niệm Marketing
    • 1.2. Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp
  • 2. Phân biệt hình thức Marketing và mô hình Marketing
  • 3. 25 hình thức Marketing phổ biến hiện nay
    • 3.1. Marketing truyền thống
    • 3.2. Outbound Marketing 
    • 3.3. Inbound Marketing
    • 3.4. Digital Marketing
    • 3.5. Marketing công cụ tìm kiếm
    • 3.6. Content Marketing
    • 3.7. Social Media Marketing
    • 3.8. Video Marketing
    • 3.9. Word of Mouth Marketing (Tiếp thị truyền miệng)
    • 3.10. Marketing qua Email
    • 3.11. Conversational Marketing
    • 3.12. Marketing Buzz
    • 3.13. Marketing Influencers
    • 3.14. Multi-level Marketing
    • 3.15. Omnichannel Marketing
    • 3.16. Contextual Marketing (Tiếp thị theo ngữ cảnh)
    • 3.17. Personalized Marketing
    • 3.18. Marketing thương hiệu
    • 3.19. Stealth Marketing (Marketing lén lút)
    • 3.20. Marketing du kích
    • 3.21. Marketing địa phương
    • 3.22. Affiliate Marketing (Marketing liên kết)
    • 3.23. Event Marketing (Tiếp thị sự kiện)
    • 3.24. Print Marketing 
    • 3.25. Trade Marketing
  • 4. Các hình thức Marketing nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn?

Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, marketing đóng vai trò sống còn trong việc tiếp cận khách hàng và thúc đẩy doanh thu. Nhưng giữa hàng loạt các hình thức marketing khác nhau, làm thế nào để chọn ra chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng Trường doanh nhân HBR khám phá 25 hình thức marketing từ truyền thống đến hiện đại, cùng các xu hướng mới nhất đang chiếm lĩnh thị trường.

1. Tìm hiểu về các hình thức Marketing

Marketing ngày nay không chỉ đơn thuần là việc quảng bá sản phẩm, mà còn là cầu nối giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững. Để tận dụng tối đa tiềm năng, doanh nghiệp cần nắm vững về khái niệm, vai trò và tầm quan trọng của marketing trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

1.1. Khái niệm Marketing

Marketing là quá trình mà doanh nghiệp sử dụng để kết nối với khách hàng thông qua việc tạo ra và truyền tải thông điệp chất lượng. Đây là một hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh thu. Marketing không chỉ giúp giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn mang lại giá trị cho người tiêu dùng, từ đó tạo sự khác biệt trên thị trường.

Khái niệm Marketing
Khái niệm Marketing

1.2. Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp

Marketing là một công cụ không thể thiếu giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, thông qua việc tạo ra lợi thế cạnh tranh và duy trì sự kết nối với khách hàng.

  • Sứ giả truyền tải thông tin: Marketing là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, giúp truyền đạt thông điệp, giá trị sản phẩm một cách rõ ràng và hiệu quả.
  • Tăng sức cạnh tranh: Các chiến lược marketing sáng tạo và thông minh giúp doanh nghiệp nổi bật trước đối thủ, tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường.
  • Thu hút và giữ chân khách hàng: Marketing không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn giúp duy trì lòng trung thành của khách hàng hiện tại, từ đó tạo ra một lượng khách hàng ổn định cho doanh nghiệp.
  • Duy trì mối quan hệ với khách hàng: Thông qua các chiến dịch chăm sóc và tương tác thường xuyên, marketing giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng lâu dài.
  • Xây dựng thương hiệu: Marketing không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, giúp khách hàng tin tưởng và yêu thích thương hiệu hơn.
  • Tối ưu hóa doanh thu: Không chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới, marketing còn giúp doanh nghiệp tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại thông qua các chiến dịch upsell và cross-sell.
Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp
Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp

2. Phân biệt hình thức Marketing và mô hình Marketing

Để hiểu rõ hơn về cách doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và triển khai chiến lược tiếp thị, việc phân biệt giữa hình thức marketing và mô hình marketing là rất cần thiết. Mỗi yếu tố đóng vai trò khác nhau trong việc thực thi và hoạch định các chiến dịch marketing.

Tiêu chí

Hình thức marketing (Marketing forms)

Mô hình marketing (Marketing models)

Định nghĩa

Các cách thức, phương tiện, hay phương pháp doanh nghiệp dùng để tiếp cận khách hàng và truyền tải thông điệp.

Khung lý thuyết hoặc chiến lược tổng quát giúp doanh nghiệp xác định và đo lường hiệu quả marketing.

Ví dụ

Marketing truyền thống (TV, radio, tờ rơi), Digital Marketing (mạng xã hội, Google Ads), Content Marketing, Influencer Marketing.

Mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion), AIDA, STP, 7P.

Mục tiêu

Tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các phương tiện và công cụ khác nhau, phù hợp với đối tượng khách hàng.

Tối ưu hóa chiến lược, phát triển sản phẩm, quản lý giá trị thương hiệu, tối ưu các kênh tiếp cận.

Cấp độ hoạt động

Phương pháp thực thi thông qua các kênh và phương pháp cụ thể.

Khung chiến lược tổng thể giúp hoạch định và tối ưu hóa chiến dịch marketing.

Cấp độ triển khai

Thực thi tại các kênh marketing cụ thể.

Áp dụng ở cấp độ chiến lược và hoạch định dài hạn.

Thời gian triển khai

Thường ngắn hạn, tập trung vào các chiến dịch cụ thể.

Thường dài hạn, dựa trên phân tích và chiến lược lâu dài.

Đo lường

Dựa vào các chỉ số liên quan đến kênh truyền thông (ví dụ: lượt xem, lượt click).

Đo lường hiệu quả dựa trên các mục tiêu chiến lược và lý thuyết (ví dụ: tăng trưởng doanh thu).

Hình thức marketing là cách thực thi cụ thể, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua các kênh khác nhau, trong khi mô hình marketing là chiến lược tổng thể giúp tối ưu hóa các chiến dịch. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các hoạt động marketing thành công.

3. 25 hình thức Marketing phổ biến hiện nay

Dưới đây là 25 hình thức marketing phổ biến nhất hiện nay mà doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa doanh thu. Từ marketing truyền thống đến các phương pháp hiện đại như digital marketing và influencer marketing, mỗi hình thức đều mang lại giá trị riêng biệt cho chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp.

25 hình thức Marketing phổ biến hiện nay
25 hình thức Marketing phổ biến hiện nay

3.1. Marketing truyền thống

Marketing truyền thống (Marketing Offline) là hình thức quảng bá sản phẩm, dịch vụ thông qua các kênh ngoại tuyến, trước khi internet trở nên phổ biến. Đây là cách mà các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua các phương tiện truyền thông không kết nối với internet như truyền hình, báo chí, radio, biển quảng cáo, và tờ rơi.

Các hình thức Marketing truyền thống phổ biến bao gồm:

  • Quảng cáo trên truyền hình: Quảng cáo trên truyền hình là một trong những hình thức mạnh mẽ và rộng rãi nhất của marketing truyền thống. Thương hiệu có thể tiếp cận hàng triệu người thông qua các chương trình truyền hình phổ biến.
  • Quảng cáo qua đài phát thanh: Quảng cáo qua đài phát thanh nhắm đến những người nghe radio, thường là trong các giờ cao điểm như khi mọi người đi làm hoặc về nhà. Phương thức này vẫn hiệu quả với những khu vực nơi sóng radio vẫn phổ biến.
  • Báo in và tạp chí: Quảng cáo trên báo in và tạp chí giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng mục tiêu cụ thể, đặc biệt là các tờ báo địa phương hoặc tạp chí chuyên ngành.
  • Biển quảng cáo ngoài trời (Billboards): Biển quảng cáo (billboards) thường được đặt tại các khu vực đông người qua lại như trên các tuyến đường cao tốc, các khu vực trung tâm thành phố. Hình thức này giúp thương hiệu tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và dễ ghi nhớ.
  • Tờ rơi và vật phẩm in ấn: Phát tờ rơi, brochure tại các sự kiện hoặc gửi trực tiếp đến người tiêu dùng vẫn là một cách thức phổ biến trong marketing truyền thống. Hình thức này thích hợp với các doanh nghiệp địa phương hoặc các sự kiện ngắn hạn.

Ví dụ: Domino's Pizza thường phát tờ rơi với mã giảm giá tại các khu dân cư để thúc đẩy doanh số và thu hút khách hàng đặt hàng trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Các hình thức Marketing truyền thống phổ biến
Các hình thức Marketing truyền thống phổ biến

3.2. Outbound Marketing 

Outbound Marketing, hay còn gọi là tiếp thị gián đoạn, là chiến lược tiếp cận khách hàng chủ động thông qua các kênh truyền thống và kỹ thuật số. Thay vì chờ đợi khách hàng tìm đến thương hiệu, các marketer sẽ trực tiếp đưa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ tới đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo, cuộc gọi, email hoặc màn hình hiển thị kỹ thuật số.

Mặc dù hình thức này không tập trung vào việc giải quyết nhu cầu cụ thể của khách hàng, nó lại rất hiệu quả trong việc xây dựng nhận thức và tăng cường lòng tin thương hiệu. Dưới đây là các hình thức marketing outbound phổ biến:

  • Quảng cáo trên truyền hình: Quảng cáo TV vẫn là một trong những hình thức marketing outbound mạnh mẽ nhất, đặc biệt là trong việc tiếp cận lượng lớn khán giả một cách nhanh chóng và trực tiếp.
  • Quảng cáo qua đài phát thanh: Hình thức này phổ biến trong các khu vực mà người dân thường xuyên nghe đài, chẳng hạn như trong xe hơi hoặc trong các môi trường không có truy cập internet.
  • Quảng cáo màn hình kỹ thuật số (Digital Led): Các biển quảng cáo kỹ thuật số tại các khu vực đông người như trung tâm thương mại, sân bay hoặc quảng trường công cộng thu hút sự chú ý của người qua đường.
  • Gọi điện thoại tiếp thị (Telemarketing): Gọi điện trực tiếp cho khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng cũ để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới hoặc cập nhật chương trình khuyến mãi là một cách tiếp cận chủ động trong marketing outbound.
  • Gửi email tiếp thị: Gửi email đến danh sách khách hàng đã biết hoặc khách hàng tiềm năng là một cách thức phổ biến trong marketing outbound. Email được thiết kế để thu hút sự chú ý của người nhận thông qua các chương trình giảm giá, khuyến mãi hoặc sản phẩm mới.
  • Quảng cáo in ấn (Tờ rơi, báo in): Tờ rơi, brochure và quảng cáo trên báo in là những cách thức truyền thống để tiếp cận đối tượng khách hàng, đặc biệt là ở các khu vực địa phương.

Ví dụ: Quảng cáo TV của Coca-Cola: 

Coca-Cola thường sử dụng quảng cáo TV trong các mùa cao điểm như Tết Nguyên Đán để quảng bá hình ảnh thương hiệu. Chiến dịch quảng cáo trên TV không nhắm vào nhu cầu cụ thể của một đối tượng khách hàng nào mà tập trung vào việc lan tỏa thông điệp về sự kết nối và niềm vui qua việc uống Coca-Cola. Đây là một ví dụ điển hình của marketing outbound, khi Coca-Cola sử dụng quảng cáo TV để xây dựng nhận thức và niềm tin thương hiệu rộng rãi, mặc dù không cá nhân hóa thông điệp theo từng người tiêu dùng.

Các hình thức marketing outbound phổ biến
Các hình thức marketing outbound phổ biến

3.3. Inbound Marketing

Inbound Marketing là một chiến lược tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung hữu ích, liên quan đến nhu cầu của họ, thay vì làm gián đoạn trải nghiệm của họ như trong outbound marketing. Hình thức này chủ yếu dựa vào các nền tảng kỹ thuật số và được thiết kế để dẫn dắt khách hàng tự khám phá về sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh như blog, SEO, mạng xã hội,và email marketing.

Nguyên tắc cơ bản của Inbound Marketing gồm ba yếu tố chính:

  • Thu hút (Attract): Tạo ra nội dung giá trị nhằm thu hút khách hàng tiềm năng, chẳng hạn như bài viết blog, video hướng dẫn hoặc tài liệu nghiên cứu.
  • Tương tác (Engage): Sử dụng các công cụ kết nối như email, cửa sổ chat hoặc tin nhắn để tương tác với khách hàng, giải đáp thắc mắc và cung cấp thêm thông tin hữu ích.
  • Thỏa mãn (Delight): Doanh nghiệp sẽ tiếp tục giữ liên lạc và chăm sóc khách hàng sau khi họ đã mua hàng, nhằm đảm bảo trải nghiệm tốt nhất và xây dựng lòng trung thành.

Các thương hiệu tạo nội dung hấp dẫn, tương tác với khách hàng qua các kênh như email và mạng xã hội và tiếp tục xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc lắng nghe và cung cấp giá trị sau khi khách hàng đã mua hàng. Dưới đây là các hình thức inbound marketing phổ biến:

  • Content Marketing (Tiếp thị nội dung): Doanh nghiệp tạo ra các blog, video, infographic, và ebook hữu ích để thu hút khách hàng, cung cấp giá trị và giải quyết vấn đề của họ.
  • SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): SEO giúp thương hiệu dễ dàng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm khi khách hàng tìm kiếm thông tin liên quan.
  • Social Media Marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội): Doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để chia sẻ nội dung và tương tác với khách hàng, tạo dựng cộng đồng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • Email Marketing: Email cung cấp nội dung hữu ích và cá nhân hóa trải nghiệm, giúp doanh nghiệp duy trì tương tác với khách hàng.
  • Blogging: Doanh nghiệp sử dụng blog để chia sẻ nội dung phong phú về các chủ đề khách hàng quan tâm, giúp tăng nhận diện thương hiệu.
  • Video Marketing: Video là công cụ mạnh mẽ giúp truyền tải nội dung một cách trực quan và hấp dẫn, thúc đẩy tương tác khách hàng.

Glossier, một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng, sử dụng mạng xã hội như Instagram để thu hút khách hàng tiềm năng. Họ chia sẻ các nội dung liên quan đến làm đẹp, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và tương tác trực tiếp với người theo dõi thông qua bình luận và tin nhắn. Chiến lược này không chỉ giúp Glossier tạo ra mối quan hệ bền chặt với người tiêu dùng mà còn làm tăng nhận diện thương hiệu một cách tự nhiên.

Các hình thức inbound marketing phổ biến
Các hình thức inbound marketing phổ biến

3.4. Digital Marketing

Digital Marketing là một hình thức marketing hiện đại, sử dụng công nghệ và internet để tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Không giống như marketing truyền thống, marketing kỹ thuật số tận dụng các kênh trực tuyến như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, email, và website để kết nối với khách hàng. Loại hình này cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng trực tiếp và liên tục thông qua các thiết bị điện tử.

Những yếu tố quan trọng của marketing kỹ thuật số bao gồm:

  • Sử dụng các phương tiện kỹ thuật số: Các nền tảng trực tuyến như website, social media, công cụ tìm kiếm, email.
  • Tiếp cận khách hàng dựa trên kỹ thuật số: Thông qua các chiến dịch quảng cáo hoặc nội dung online, doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng đối tượng khách hàng dựa trên hành vi và sở thích của họ.
  • Tương tác trực tiếp với khách hàng: Khả năng phản hồi và tương tác ngay lập tức với khách hàng qua các kênh trực tuyến, giúp tạo ra mối quan hệ gần gũi và nhanh chóng giải quyết nhu cầu của khách hàng.

Marketing kỹ thuật số không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng mà còn cung cấp các công cụ để đo lường hiệu quả chiến dịch trong thời gian thực, từ đó tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị.

Ví dụ, thương hiệu Amazon sử dụng chiến dịch quảng cáo trả phí trên Google Ads để tiếp cận người tiêu dùng. Khi người dùng tìm kiếm sản phẩm cụ thể, quảng cáo của Amazon xuất hiện ngay trên đầu trang tìm kiếm. Điều này giúp Amazon đạt được tỷ lệ chuyển đổi cao và thu hút thêm khách hàng mới.

Những yếu tố quan trọng của marketing kỹ thuật số
Những yếu tố quan trọng của marketing kỹ thuật số

3.5. Marketing công cụ tìm kiếm

Marketing Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM) là một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số nhằm tối ưu hóa sự hiện diện của doanh nghiệp trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). Mục tiêu chính của SEM là giúp doanh nghiệp xuất hiện ở các vị trí hàng đầu khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

SEM bao gồm hai hình thức chính:

  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để cải thiện vị trí tự nhiên (organic) của website trên kết quả tìm kiếm mà không cần trả phí.
  • PPC (Pay-Per-Click): Doanh nghiệp trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ trên các công cụ tìm kiếm như Google Ads. Kết quả này xuất hiện ở phần trên hoặc dưới của trang kết quả tìm kiếm và được đánh dấu là "Quảng cáo".

SEM là một trong những hình thức marketing hiệu quả nhất trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng, nhờ khả năng nhắm mục tiêu chính xác dựa trên từ khóa mà người dùng tìm kiếm.

Thương hiệu Moz là một ví dụ điển hình về việc sử dụng SEO hiệu quả. Moz tập trung vào tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website của họ để xuất hiện ở các thứ hạng cao trên Google cho các từ khóa liên quan đến "SEO tools" và "SEO tips". Nhờ chiến lược SEO tốt, Moz không chỉ thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng mà còn xây dựng uy tín là chuyên gia trong lĩnh vực SEO.

SEM bao gồm hai hình thức chính
SEM bao gồm hai hình thức chính

3.6. Content Marketing

Content Marketing là một chiến lược quan trọng trong tiếp thị kỹ thuật số, tập trung vào việc tạo ra, phân phối và tối ưu hóa nội dung hữu ích, giá trị để thu hút khách hàng mục tiêu. Mục đích của Content Marketing không chỉ là tăng nhận diện thương hiệu mà còn hỗ trợ việc xây dựng lòng tin và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. 

Hình thức Marketing này bao gồm nhiều loại nội dung như blog, video, podcast, infographic, ebook và các bài viết trên mạng xã hội. Dưới đây là các hình thức phổ biến của Content Marketing:

  • Viết Blog: Blog là một phương pháp phổ biến và hiệu quả để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) thông qua nội dung giá trị và hữu ích. Blog thường được kết hợp với SEO để gia tăng khả năng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm.
  • Video Marketing: Video là một hình thức nội dung hấp dẫn và dễ tiếp thu, giúp thương hiệu truyền tải thông điệp một cách trực quan. Video có thể được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, cung cấp kiến thức hoặc tạo ra cảm xúc mạnh mẽ từ khách hàng.
  • Podcast: Podcast là hình thức nội dung âm thanh cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách thuận tiện. Nó giúp người nghe có thể tiếp thu thông tin trong khi đang di chuyển hoặc làm việc khác.
  • Infographic: Infographic là một dạng nội dung trực quan giúp truyền tải thông tin phức tạp theo cách dễ hiểu và thú vị. Infographic giúp thu hút sự chú ý và làm cho nội dung dễ nhớ hơn.
  • Ebook và Whitepapers: Ebook và Whitepapers là các dạng nội dung dài và chi tiết, thường được sử dụng để cung cấp thông tin chuyên sâu. Thông qua việc tải xuống các tài liệu này, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.

Ví dụ, Thương hiệu Canva thường xuyên sử dụng infographic để hướng dẫn cách sử dụng các công cụ thiết kế của họ. Những infographic này rất trực quan và dễ hiểu, giúp người dùng nắm bắt nhanh chóng cách thực hiện các bước thiết kế, từ đó thu hút nhiều khách hàng tiềm năng sử dụng sản phẩm của Canva.

Các hình thức phổ biến của Content Marketing
Các hình thức phổ biến của Content Marketing

3.7. Social Media Marketing

Social Media Marketing là một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn, Twitter, YouTube và Pinterest để tương tác trực tiếp với khách hàng, xây dựng thương hiệu, và tăng doanh thu. Sự phát triển của các mạng xã hội đã mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Chiến lược này không chỉ đơn thuần là việc tạo nội dung, mà còn bao gồm việc lắng nghe, tương tác, và phân tích kết quả. Doanh nghiệp có thể đăng tải nội dung hữu ích, trò chuyện với khách hàng, nhận phản hồi, và từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững.

Các bước trong Social Media Marketing thường bao gồm:

  • Tạo nội dung phù hợp: Cần tạo ra nội dung hấp dẫn, phù hợp với từng nền tảng mạng xã hội và đối tượng khách hàng.
  • Tương tác với khách hàng: Phản hồi nhanh chóng và tương tác với người theo dõi qua các bình luận, tin nhắn.
  • Phân tích và tối ưu: Sử dụng các công cụ phân tích để đánh giá hiệu quả của các bài đăng và tối ưu hóa chiến dịch.

Ví du, Microsoft tận dụng LinkedIn để quảng bá các giải pháp công nghệ và phần mềm dành cho doanh nghiệp. Họ đăng tải các bài viết chuyên sâu, tổ chức sự kiện trực tuyến và chia sẻ nội dung về quản lý kinh doanh, giúp nâng cao uy tín của thương hiệu trong lĩnh vực B2B.

Các bước trong Social Media Marketing
Các bước trong Social Media Marketing

3.8. Video Marketing

Video marketing là hình thức truyền tải thông tin dưới dạng video, được đăng tải trên các nền tảng như YouTube, mạng xã hội và website. Mục tiêu chính của Marketing video là nâng cao nhận thức về thương hiệu, thu hút sự quan tâm của khách hàng và tăng doanh thu thông qua việc chia sẻ các nội dung giải trí, giáo dục hoặc quảng bá sản phẩm.

Loại hình này không chỉ là một công cụ mạnh mẽ để giới thiệu sản phẩm, mà còn giúp doanh nghiệp kể câu chuyện thương hiệu theo cách dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn. Marketing video giúp truyền tải thông điệp một cách sinh động và thường có khả năng lan truyền (viral) rất cao khi nội dung được thiết kế tốt.

Các doanh nghiệp sử dụng video marketing để:

  • Nâng cao nhận diện thương hiệu: Video giúp thương hiệu dễ dàng tiếp cận với người xem và để lại ấn tượng sâu sắc hơn so với các hình thức truyền thông khác.
  • Tạo chuyển đổi: Video có khả năng thúc đẩy hành động từ người xem, từ việc click vào liên kết, mua sản phẩm, đến đăng ký dịch vụ.
  • Giáo dục khách hàng: Video có thể được sử dụng để hướng dẫn khách hàng cách sử dụng sản phẩm, cung cấp kiến thức hữu ích và từ đó xây dựng niềm tin.

Bên cạnh đó, nhiều nền tảng video còn cung cấp các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả của video, giúp doanh nghiệp đánh giá và tối ưu chiến lược tiếp thị của mình.

Ví dụ, GoPro sử dụng các video trên Facebook và Instagram để chia sẻ các nội dung hấp dẫn về cuộc phiêu lưu ngoài trời và thể thao mạo hiểm. Những video này không chỉ giúp thể hiện chất lượng của sản phẩm (máy quay GoPro) mà còn tạo cảm hứng cho người dùng về những trải nghiệm thú vị mà họ có thể ghi lại với GoPro. Kết quả là, các video của GoPro thường nhận được lượng lớn tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.

Mục đích các doanh nghiệp sử dụng video marketing
Mục đích các doanh nghiệp sử dụng video marketing

3.9. Word of Mouth Marketing (Tiếp thị truyền miệng)

Word of Mouth Marketing (WOMM) hay Marketing truyền miệng là một hình thức marketing dựa vào lời giới thiệu tự nguyện từ khách hàng. Đây là một trong những phương pháp tiếp thị đáng tin cậy nhất bởi vì khách hàng có xu hướng tin tưởng lời khuyên và đánh giá từ bạn bè, gia đình và người quen hơn so với các hình thức quảng cáo khác.

Tiếp thị truyền miệng thường xuất phát từ trải nghiệm tích cực của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi doanh nghiệp cung cấp sản phẩm tốt, dịch vụ xuất sắc và tạo ra trải nghiệm tuyệt vời, khách hàng sẽ tự nguyện chia sẻ về thương hiệu với người khác. Đây là một hình thức tiếp thị miễn phí và có tác động lan tỏa mạnh mẽ nếu được thực hiện tốt.

Những yếu tố quan trọng trong WOMM bao gồm:

  • Sản phẩm chất lượng cao: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn không chỉ đáp ứng mà còn vượt quá mong đợi của khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng xuất sắc: Sự chăm sóc tận tình và chuyên nghiệp tạo ấn tượng tích cực, khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ.
  • Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Khi khách hàng cảm thấy hài lòng và trung thành với thương hiệu, họ sẽ giới thiệu cho người khác một cách tự nhiên.

Ví dụ, Dropbox, dịch vụ lưu trữ đám mây, đã thành công với chương trình khuyến khích người dùng giới thiệu bạn bè. Khi khách hàng giới thiệu người khác đăng ký sử dụng Dropbox, cả hai sẽ được nhận thêm dung lượng lưu trữ miễn phí. Chiến lược này không chỉ thu hút người dùng mới mà còn giúp Dropbox xây dựng một hệ thống giới thiệu mạnh mẽ thông qua WOMM.

Những yếu tố quan trọng trong Word of Mouth Marketing
Những yếu tố quan trọng trong Word of Mouth Marketing

3.10. Marketing qua Email

Marketing qua Email là phương thức kết nối doanh nghiệp với khách hàng một cách trực tiếp thông qua việc gửi email. Phương thức này cho phép doanh nghiệp gửi nội dung hữu ích, thông tin quảng cáo hoặc thông báo sản phẩm đến những người đã đăng ký nhận email từ họ. Mục tiêu của email marketing không chỉ là tăng nhận thức về thương hiệu mà còn là chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự thông qua các chiến dịch được cá nhân hóa và nhắm đến đúng đối tượng.

Hiện nay, email marketing đã tiến xa hơn việc gửi thư rác và tập trung vào việc phân khúc đối tượng khách hàng, cá nhân hóa nội dung, và đảm bảo người nhận đồng ý với việc nhận email. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, cải thiện tỷ lệ mở email và tương tác của khách hàng đối với doanh nghiệp.

Các bước chính để triển khai một chiến dịch Email Marketing hiệu quả bao gồm:

  • Tạo danh sách người nhận email: Danh sách này được tổng hợp từ những người đăng ký nhận thông tin qua các biểu mẫu trên website, chiến dịch quảng cáo, hoặc sự kiện.
  • Cá nhân hóa nội dung email: Để tối ưu hiệu quả, doanh nghiệp cần tạo các thông điệp phù hợp với từng phân khúc khách hàng và tạo ra sự kết nối cá nhân.
  • Sử dụng phần mềm tự động hóa: Các công cụ như Mailchimp hoặc HubSpot giúp doanh nghiệp gửi email hàng loạt một cách hiệu quả, đồng thời theo dõi kết quả của từng chiến dịch.
  • Theo dõi và tối ưu: Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá các chỉ số như tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột để cải thiện chiến dịch.

Ví dụ, The New York Times gửi các bản tin qua email hàng ngày với nội dung tổng hợp các tin tức nổi bật và phân tích chuyên sâu. Hình thức này giúp giữ chân người đọc và thu hút họ quay lại website để cập nhật thêm thông tin. Bằng cách cung cấp nội dung chất lượng và phù hợp, The New York Times xây dựng lòng trung thành từ phía khách hàng.

Các bước chính để triển khai một chiến dịch Email Marketing hiệu quả
Các bước chính để triển khai một chiến dịch Email Marketing hiệu quả

3.11. Conversational Marketing

Conversational Marketing (Marketing hội thoại) là một phương pháp tiếp cận 1:1 với khách hàng, cho phép doanh nghiệp giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng qua nhiều kênh như tin nhắn, gọi điện, email, Messenger, Slack, và các nền tảng nhắn tin khác. Phương pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác cá nhân hóa, giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh chóng các thắc mắc của khách hàng và mang đến một trải nghiệm liền mạch.

Khác với các hình thức marketing truyền thống, marketing hội thoại không cố gắng làm gián đoạn khách hàng mà thay vào đó khuyến khích sự tương tác tự nhiên giữa khách hàng và doanh nghiệp. Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ, gia tăng sự tin tưởng và giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng ngay lập tức. Marketing hội thoại thường dựa vào các công cụ như chatbot AI, live chat và cửa sổ nhắn tin tự động để duy trì các cuộc trò chuyện liên tục và dễ dàng.

Lợi ích chính của Marketing hội thoại bao gồm:

  • Tăng cường tương tác: Khách hàng có thể liên hệ với doanh nghiệp vào bất kỳ lúc nào và nhận được phản hồi nhanh chóng.
  • Cá nhân hóa: Các cuộc hội thoại giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của từng khách hàng và cung cấp giải pháp phù hợp.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Khả năng trả lời ngay lập tức các câu hỏi của khách hàng giúp doanh nghiệp giảm thời gian quyết định mua hàng, từ đó tăng doanh số.

Ví du, Uber sử dụng tính năng trò chuyện và gọi điện trực tiếp trên ứng dụng để hỗ trợ tài xế và hành khách trong trường hợp có vấn đề phát sinh. Hệ thống hỗ trợ hội thoại này giúp Uber giải quyết nhanh chóng các thắc mắc về chuyến đi, thanh toán, hoặc hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho cả tài xế và khách hàng.

Lợi ích chính của Marketing hội thoại
Lợi ích chính của Marketing hội thoại

3.12. Marketing Buzz

Marketing Buzz (Buzz Marketing) là một hình thức tiếp thị lan truyền dựa trên sự tạo ra nội dung sáng tạo và tương tác cao, nhằm kích thích sự bàn tán, lan truyền rộng rãi trong cộng đồng. Hình thức này thường liên quan đến việc kích thích sự tò mò và hứng thú của công chúng thông qua những thông điệp hoặc chiến dịch độc đáo, thú vị, hoặc gây tranh cãi. 

Một yếu tố quan trọng trong Buzz Marketing là sự tham gia của những người có ảnh hưởng (influencers), giúp thông điệp lan tỏa nhanh chóng đến đối tượng rộng lớn hơn.

Buzz Marketing tập trung vào việc tạo ra tác động mạnh mẽ trong một thời gian ngắn, với mục tiêu thu hút sự chú ý của công chúng và thúc đẩy nhận thức thương hiệu. Để thành công, chiến dịch cần tạo ra được những yếu tố thu hút người dùng chia sẻ và thảo luận về thương hiệu hoặc sản phẩm, thường là thông qua mạng xã hội và các phương tiện truyền thông kỹ thuật số.

Lợi ích của Marketing Buzz bao gồm:

  • Tăng độ nhận diện thương hiệu: Thông qua lan truyền nhanh chóng, thương hiệu có thể được nhiều người biết đến chỉ trong thời gian ngắn.
  • Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng: Chiến dịch gây tò mò và kích thích khách hàng tự tìm hiểu về sản phẩm.
  • Chi phí thấp: So với các chiến dịch quảng cáo truyền thống, Buzz Marketing thường ít tốn kém hơn nhưng vẫn có hiệu quả cao nếu được triển khai đúng cách.

Ví dụ, Nike từng thực hiện chiến dịch quảng cáo với sự tham gia của vận động viên bóng bầu dục Colin Kaepernick, người đã khuấy động dư luận khi quỳ gối trong lễ chào cờ quốc gia để phản đối sự phân biệt chủng tộc. Chiến dịch này đã tạo ra làn sóng tranh cãi lớn, nhưng cũng làm tăng sự chú ý và thảo luận về thương hiệu Nike, từ đó giúp tăng doanh số bán hàng và củng cố hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong lòng khách hàng ủng hộ.

Marketing Buzz tiếp thị lan truyền dựa trên sự tạo ra nội dung sáng tạo và tương tác cao
Marketing Buzz tiếp thị lan truyền dựa trên sự tạo ra nội dung sáng tạo và tương tác cao

3.13. Marketing Influencers

Marketing Influencers là chiến lược sử dụng những người có tầm ảnh hưởng trong xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp tới khách hàng mục tiêu. Những người có tầm ảnh hưởng (influencers) thường là những cá nhân nổi bật trên mạng xã hội, trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể, và có khả năng tạo ra sự tin tưởng và tác động đến quyết định mua sắm của đối tượng theo dõi họ.

Các yếu tố cần cân nhắc khi làm việc với influencers:

  • Quy mô ảnh hưởng: Số lượng người theo dõi trên các kênh mạng xã hội của influencers.
  • Mức độ hoạt động: Tần suất tương tác và mức độ gắn kết với người theo dõi.
  • Sự phù hợp với sản phẩm: Đảm bảo rằng influencer có mối quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Ví dụ, Pepsi đã hợp tác với ca sĩ Beyoncé, một trong những macro-influencers lớn nhất thế giới, để quảng bá thương hiệu trong chiến dịch "Live for Now". Sự tham gia của Beyoncé đã giúp Pepsi tiếp cận hàng triệu người hâm mộ và tạo ra tiếng vang lớn trong ngành.

3.14. Multi-level Marketing

Multi-level Marketing (MLM), còn được gọi là tiếp thị đa cấp, là một chiến lược bán hàng trực tiếp nơi các sản phẩm được bán thông qua mạng lưới các nhà phân phối thay vì qua các kênh bán lẻ truyền thống.

Multi-level Marketing thường khuyến khích các nhà phân phối mời gọi người khác tham gia vào hệ thống của họ, từ đó mở rộng mạng lưới bán hàng. Mỗi nhà phân phối được trả hoa hồng dựa trên doanh số bán hàng cá nhân cũng như doanh số của mạng lưới bên dưới họ, tạo ra một hệ thống phân phối nhiều tầng.

Mặc dù có nhiều công ty MLM hợp pháp, nhưng hình thức này cũng dễ bị lạm dụng để biến tướng thành các mô hình kim tự tháp bất hợp pháp. Vì vậy, sự minh bạch và hợp pháp của MLM là yếu tố quan trọng để xác định tính bền vững của hệ thống.

Ví dụ, Herbalife là một công ty MLM chuyên bán các sản phẩm dinh dưỡng và giảm cân. Herbalife xây dựng hệ thống phân phối thông qua các nhà phân phối độc lập, những người kiếm lợi từ doanh số bán hàng cá nhân cũng như từ mạng lưới bên dưới họ. Herbalife đã thành công lớn nhờ tập trung vào các sản phẩm liên quan đến sức khỏe, đồng thời xây dựng cộng đồng người tiêu dùng và nhà phân phối trung thành trên toàn thế giới.

Multi-level Marketing (MLM) còn được gọi là tiếp thị đa cấp
Multi-level Marketing (MLM) còn được gọi là tiếp thị đa cấp

3.15. Omnichannel Marketing

Omnichannel Marketing (Tiếp thị đa kênh) là một chiến lược tiếp thị sử dụng nhiều kênh khác nhau để tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng, bất kể họ tiếp cận thương hiệu qua nền tảng nào. Khách hàng có thể tương tác với doanh nghiệp qua website, cửa hàng thực tế, ứng dụng di động, mạng xã hội, email, hoặc dịch vụ khách hàng trực tuyến mà vẫn nhận được thông điệp và trải nghiệm đồng bộ.

Lợi ích của Omnichannel Marketing:

  • Tăng tương tác và trải nghiệm người dùng: Khách hàng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các kênh mà không gặp gián đoạn, tạo cảm giác thoải mái và thuận tiện.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Nhờ khả năng tiếp cận khách hàng qua nhiều kênh, doanh nghiệp có cơ hội cao hơn để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành người mua thực sự.
  • Xây dựng mối quan hệ bền vững: Omnichannel Marketing giúp doanh nghiệp duy trì tương tác thường xuyên với khách hàng, từ đó tăng cường lòng trung thành và giữ chân khách hàng lâu dài.

Ví dụ, Starbucks là một ví dụ điển hình về Omnichannel Marketing. Khách hàng có thể đặt đồ uống qua ứng dụng di động, tích lũy điểm thưởng và sau đó đến cửa hàng để nhận đơn hàng mà không cần xếp hàng. Họ cũng có thể kiểm tra và quản lý số dư thẻ thành viên trên nhiều nền tảng khác nhau, từ website đến ứng dụng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và tiện lợi cho khách hàng, bất kể họ tiếp cận thương hiệu qua kênh nào.

Lợi ích của Omnichannel Marketing
Lợi ích của Omnichannel Marketing

3.16. Contextual Marketing (Tiếp thị theo ngữ cảnh)

Contextual Marketing là chiến lược tiếp thị dựa trên nội dung và bối cảnh mà người tiêu dùng đang tiếp cận trực tuyến. Hình thức này sử dụng cá nhân hóa để hiển thị các quảng cáo phù hợp với ngữ cảnh của người dùng, chẳng hạn như nội dung trang web họ đang đọc, lịch sử tìm kiếm hoặc hành vi trực tuyến trước đó.

Mục tiêu chính của Marketing theo ngữ cảnh là cung cấp nội dung có liên quan và quảng cáo đúng lúc, dựa trên sở thích và hành vi khách hàng, giúp tối ưu hóa hiệu quả của thông điệp tiếp thị và cải thiện tỷ lệ tương tác cũng như chuyển đổi. Các quảng cáo sẽ xuất hiện trên website, mạng xã hội, hoặc ứng dụng mà người tiêu dùng sử dụng, với nội dung được điều chỉnh theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Các yếu tố quan trọng của Marketing theo ngữ cảnh bao gồm:

  • Cá nhân hóa: Nội dung quảng cáo được điều chỉnh dựa trên hành vi và sở thích của người dùng.
  • Ngữ cảnh hóa: Quảng cáo xuất hiện trong ngữ cảnh phù hợp, chẳng hạn như một quảng cáo du lịch xuất hiện khi người dùng đang đọc một bài viết về địa điểm du lịch.
  • Lập kế hoạch chiến lược: Đòi hỏi doanh nghiệp lên kế hoạch cụ thể về cách thức và thời gian hiển thị quảng cáo, đảm bảo quảng cáo không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng mà thay vào đó bổ sung giá trị cho họ.

Ví dụ, YouTube cung cấp quảng cáo theo ngữ cảnh dựa trên nội dung video mà người dùng đang xem. Ví dụ, khi người dùng đang xem một video hướng dẫn nấu ăn, YouTube có thể hiển thị quảng cáo về sản phẩm nhà bếp hoặc thực phẩm, điều này tăng khả năng người xem quan tâm và nhấp vào quảng cáo.

3.17. Personalized Marketing

Personalized Marketing (Marketing cá nhân hóa) là chiến lược sử dụng dữ liệu và phân tích để tạo ra các trải nghiệm tiếp thị tùy chỉnh theo nhu cầu, sở thích và hành vi của từng khách hàng. Bằng cách nắm bắt thông tin về văn hóa, nhân khẩu học, hành vi trực tuyến và mối quan tâm cá nhân của người tiêu dùng, doanh nghiệp có thể cung cấp nội dung, quảng cáo và khuyến mãi phù hợp với từng cá nhân.

Mục tiêu của Marketing cá nhân hóa là tăng cường tương tác với khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm của họ, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành. Việc cá nhân hóa có thể diễn ra trên nhiều nền tảng, từ email marketing, quảng cáo trực tuyến đến các gợi ý sản phẩm trên trang web.

Marketing cá nhân hóa tạo ra các trải nghiệm theo nhu cầu của từng khách hàng
Marketing cá nhân hóa tạo ra các trải nghiệm theo nhu cầu của từng khách hàng

Ví dụ, Spotify sử dụng quảng cáo cá nhân hóa để giới thiệu các playlist và bài hát dựa trên thói quen nghe nhạc của từng người dùng. Chiến dịch "Wrapped" của Spotify, trong đó người dùng được xem thống kê cá nhân về thói quen nghe nhạc hàng năm, đã tạo ra sự tương tác lớn với người dùng, đồng thời củng cố hình ảnh thương hiệu gần gũi.

3.18. Marketing thương hiệu

Marketing thương hiệu, hay còn gọi là Brand Marketing, là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc xây dựng và quảng bá giá trị của thương hiệu như tên gọi, uy tín, chất lượng sản phẩm, và tính độc đáo. Mục tiêu chính của marketing thương hiệu là tạo ra một nhận thức tích cực về thương hiệu trong tâm trí khách hàng, từ đó giúp thương hiệu có một vị trí bền vững trên thị trường.

Brand marketing không chỉ đơn thuần là bán sản phẩm mà còn là việc tạo ra mối liên kết cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Do đó, nó thường sử dụng các phương pháp kể chuyện, truyền cảm hứng và sáng tạo để gây ấn tượng và thiết lập một kết nối sâu sắc với khách hàng. Thông qua việc xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự trung thành từ khách hàng, thu hút sự thảo luận tích cực và gia tăng giá trị thương hiệu dài hạn.

Các yếu tố chính của marketing thương hiệu bao gồm:

  • Xây dựng nhận thức về thương hiệu: Giúp khách hàng nhận ra và ghi nhớ thương hiệu thông qua các hoạt động quảng cáo và tiếp thị.
  • Tạo ra kết nối cảm xúc: Thương hiệu phải tạo ra sự kết nối với khách hàng không chỉ về mặt sản phẩm mà còn thông qua các giá trị và cảm xúc.
  • Củng cố uy tín thương hiệu: Đảm bảo rằng khách hàng tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.

Ví dụ: Red Bull sử dụng các sự kiện thể thao mạo hiểm để quảng bá hình ảnh thương hiệu của mình. Thông qua việc tổ chức các sự kiện như Red Bull Air Race hay Red Bull Stratos, thương hiệu đã gắn liền với tinh thần phiêu lưu và đột phá. Các sự kiện này không chỉ tạo ra sự quan tâm lớn từ khách hàng mà còn củng cố hình ảnh Red Bull là thương hiệu của những người yêu thích thử thách và năng động.

Các yếu tố chính của marketing thương hiệu
Các yếu tố chính của marketing thương hiệu

3.19. Stealth Marketing (Marketing lén lút)

Marketing lén lút là chiến lược quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng không nhận ra rằng họ đang được tiếp thị. Thay vì sử dụng các hình thức quảng cáo trực tiếp, các thương hiệu tích hợp sản phẩm của họ vào những bối cảnh mà người tiêu dùng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các phương tiện truyền thông như phim ảnh, chương trình truyền hình, hoặc video trên mạng xã hội.

Mục tiêu của Marketing lén lút là giới thiệu sản phẩm một cách tự nhiên, khiến người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm mà không cảm thấy bị làm phiền bởi quảng cáo công khai. Để thực hiện thành công hình thức này, các thương hiệu cần tìm ra những cơ hội phù hợp để sản phẩm của họ xuất hiện một cách tinh tế và không làm mất lòng tin của khách hàng.

3.20. Marketing du kích

Marketing du kích là một chiến lược tiếp thị sáng tạo sử dụng yếu tố bất ngờ và ấn tượng mạnh để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến với khách hàng. Thay vì dựa trên những chiến dịch quảng cáo truyền thống tốn kém, Marketing du kích tập trung vào việc thu hút sự chú ý bằng cách tạo ra những trải nghiệm độc đáo, bất ngờ và thường diễn ra ở không gian công cộng hoặc các nền tảng dễ lan truyền.

Điểm mạnh của Marketing du kích là:

  • Chi phí thấp: So với các chiến dịch truyền thống, Marketing du kích thường không đòi hỏi ngân sách lớn mà dựa vào sự sáng tạo và hiệu ứng truyền miệng.
  • Hiệu ứng lan truyền: Yếu tố bất ngờ, gây sốc hoặc sáng tạo của chiến dịch có thể nhanh chóng thu hút sự chú ý của truyền thông và người tiêu dùng, giúp lan tỏa thông điệp nhanh chóng.
  • Tạo dấu ấn sâu sắc: Các chiến dịch này thường để lại ấn tượng mạnh, giúp thương hiệu được nhớ đến lâu dài.

Hình thức này thường diễn ra tại những nơi đông người như khu vực công cộng, phương tiện giao thông công cộng, hoặc trên mạng xã hội, nhắm đến việc gây ấn tượng ngay lập tức và tạo ra sự tương tác trực tiếp với khách hàng.

Ví dụ, IKEA đã sử dụng một chiến dịch du kích độc đáo trên Facebook. Họ tạo ra một tài khoản cá nhân cho quản lý cửa hàng IKEA tại Thụy Điển và đăng tải hình ảnh các phòng trưng bày nội thất. Người dùng có thể gắn thẻ tên mình trên các món đồ trong ảnh để có cơ hội sở hữu chúng miễn phí. Chiến dịch này đã nhanh chóng lan truyền trên Facebook và thu hút lượng tương tác khổng lồ mà không cần chi phí quảng cáo lớn.

Marketing du kích là một chiến lược tiếp thị sáng tạo sử dụng yếu tố bất ngờ và ấn tượng mạnh
Marketing du kích là một chiến lược tiếp thị sáng tạo sử dụng yếu tố bất ngờ và ấn tượng mạnh

3.21. Marketing địa phương

Marketing địa phương là chiến lược tập trung vào quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp tại một khu vực địa lý cụ thể. Thông qua việc tùy chỉnh nội dung và chiến lược tiếp thị dựa trên đặc điểm văn hóa, thói quen và nhu cầu khách hàng trong khu vực đó, các doanh nghiệp có thể tăng cường sự tương tác và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Marketing địa phương thường kết hợp với các nhà xuất bản hoặc đối tác địa phương để phát triển nội dung quảng cáo được tài trợ và phân phối đến đối tượng khách hàng trong một khu vực cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp tăng độ nhận diện thương hiệu, mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với cộng đồng địa phương.

Ví dụ, Starbucks thường triển khai các chiến dịch quảng cáo địa phương thông qua Google Ads. Khi người dùng tìm kiếm các từ khóa như “cửa hàng cà phê gần đây” trên Google tại một khu vực cụ thể, Starbucks xuất hiện trên đầu trang kết quả tìm kiếm với quảng cáo được tùy chỉnh cho địa phương đó. Điều này giúp Starbucks tăng lưu lượng khách hàng đến các cửa hàng trong khu vực, thúc đẩy doanh số bán hàng.

3.22. Affiliate Marketing (Marketing liên kết)

Marketing liên kết, hay Affiliate Marketing, là một hình thức marketing dựa trên hiệu suất. Đây là chiến lược mà các doanh nghiệp hợp tác với các nhà phân phối sản phẩm hoặc cá nhân, và trả hoa hồng dựa trên kết quả của hoạt động tiếp thị, thường là khi có đơn hàng hoặc hành động cụ thể (ví dụ: nhấp chuột, đăng ký, mua hàng) thông qua đường dẫn tiếp thị mà đối tác giới thiệu.

Quy trình Affiliate Marketing bao gồm:

  • Doanh nghiệp: Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, quản lý chương trình tiếp thị liên kết và trả hoa hồng cho các đối tác khi đạt kết quả.
  • Nhà phân phối (Affiliates): Là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua website, blog, mạng xã hội, hoặc các kênh kỹ thuật số khác.
  • Người tiêu dùng: Mua hàng hoặc thực hiện các hành động cần thiết thông qua đường dẫn mà các nhà phân phối (affiliates) giới thiệu.
Quy trình Affiliate Marketing
Quy trình Affiliate Marketing

Affiliate Marketing giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới bán hàng mà không cần đầu tư vào một đội ngũ bán hàng nội bộ. Đây là một hình thức tiếp thị tiết kiệm chi phí, vì doanh nghiệp chỉ phải trả hoa hồng khi có giao dịch thành công. Nó cũng mang lại lợi ích lớn cho các nhà tiếp thị cá nhân hoặc các trang web có lưu lượng truy cập cao, giúp họ tận dụng lượng truy cập để kiếm hoa hồng từ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của các thương hiệu khác.

Ví dụ, thương hiệu Amazon đã phát triển chương trình Affiliate Amazon Associates, cho phép các blogger, chủ trang web và nhà sáng tạo nội dung đăng các liên kết sản phẩm Amazon trên trang web của họ. Mỗi khi một người đọc nhấp vào liên kết và mua sản phẩm, người giới thiệu sẽ nhận được hoa hồng. Đây là một trong những mạng lưới tiếp thị liên kết lớn nhất thế giới, giúp Amazon mở rộng phạm vi tiếp cận sản phẩm trên toàn cầu.

3.23. Event Marketing (Tiếp thị sự kiện)

Event Marketing là chiến lược tiếp thị mà doanh nghiệp lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện các sự kiện nhằm quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự kiện có thể diễn ra dưới hai hình thức:

  • Trực tiếp: Sự kiện được tổ chức tại một địa điểm thực tế như hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại, hoặc ra mắt sản phẩm.
  • Trực tuyến: Sự kiện được tổ chức trên các nền tảng trực tuyến như hội thảo qua web (webinar), livestream trên mạng xã hội, hoặc các cuộc hội thảo trực tuyến.

Doanh nghiệp có thể đóng vai trò là nhà tổ chức sự kiện, nhà tài trợ, hoặc tham gia với tư cách là diễn giả để chia sẻ thông tin giá trị. Mục tiêu của Event Marketing là:

  • Tăng độ nhận diện thương hiệu: Được người tham gia biết đến thông qua sự kiện.
  • Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng: Tạo cơ hội tương tác và kết nối sâu hơn với đối tượng mục tiêu.
  • Thúc đẩy hành động mua hàng: Thường có các ưu đãi đặc biệt hoặc chương trình khuyến mãi tại sự kiện để kích thích khách hàng tiềm năng trở thành người mua hàng.

Ví dụ, Tesla thường xuyên tham gia các triển lãm ô tô quốc tế để giới thiệu các mẫu xe điện mới nhất của hãng. Tại các sự kiện này, khách hàng có cơ hội xem và trải nghiệm trực tiếp sản phẩm, giúp Tesla tiếp cận với khách hàng tiềm năng và nhà đầu tư. Những sự kiện này tạo cơ hội cho Tesla thúc đẩy doanh số và nhận diện thương hiệu toàn cầu.

Event Marketing có thể diễn ra dưới hai hình thức
Event Marketing có thể diễn ra dưới hai hình thức

3.24. Print Marketing 

Print Marketing là một hình thức tiếp thị truyền thống sử dụng các ấn phẩm in ấn như tạp chí, báo chí, tờ rơi, brochure hoặc catalog để tiếp cận khách hàng. Mặc dù Digital Marketing đang phát triển mạnh mẽ, Print Marketing vẫn có sức ảnh hưởng lớn trong việc xây dựng uy tín thương hiệu và tạo dấu ấn lâu dài trong tâm trí khách hàng, đặc biệt là trong những ngành cần truyền tải thông điệp truyền thông chất lượng, hình ảnh sang trọng hoặc chi tiết hơn.

Print Marketing mang lại một số lợi ích:

  • Tính chất lâu dài: Ấn phẩm in có thể được giữ lại và sử dụng trong thời gian dài hơn so với các nội dung kỹ thuật số thường bị lướt qua nhanh chóng.
  • Tạo ra sự tin cậy: Được xuất hiện trong các tạp chí, báo chí uy tín giúp doanh nghiệp tăng sự tin cậy trong mắt khách hàng.
  • Tính chính xác trong tiếp cận đối tượng: Print Marketing có thể tiếp cận đúng đối tượng khi xuất hiện trong các tạp chí, báo chí chuyên ngành hoặc các ấn phẩm hướng đến nhóm đối tượng cụ thể.

Tuy nhiên, Print Marketing có hạn chế về khả năng đo lường hiệu quả và chi phí có thể cao hơn so với các hình thức quảng cáo trực tuyến.

Ví dụ, Louis Vuitton thường xuyên sử dụng tạp chí thời trang cao cấp như Vogue để quảng bá các sản phẩm của mình. Việc xuất hiện trong các ấn phẩm sang trọng giúp Louis Vuitton giữ vững hình ảnh thương hiệu đẳng cấp và tiếp cận đúng đối tượng khách hàng yêu thích thời trang cao cấp.

3.25. Trade Marketing

Trade Marketing (Marketing thương mại) là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc quảng bá sản phẩm giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà phân phối, nhà bán buôn và nhà bán lẻ. Mục tiêu chính của Trade Marketing là giúp doanh nghiệp tăng nhu cầu sản phẩm trong hệ thống phân phối, đảm bảo sản phẩm luôn có mặt trên kệ hàng và được tiếp cận đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất.

Trade Marketing thường được áp dụng trong mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business), tức là doanh nghiệp bán hàng và làm việc trực tiếp với các doanh nghiệp khác (như nhà phân phối hoặc bán lẻ) thay vì người tiêu dùng cuối cùng. Nhà sản xuất sẽ tạo ra các chiến lược ưu đãi, khuyến mãi hoặc các hoạt động quảng bá nhằm giúp các đơn vị trung gian quảng bá sản phẩm tốt hơn và tăng doanh thu.

Trade Marketing thường được áp dụng trong môi trường B2B
Trade Marketing thường được áp dụng trong môi trường B2B

Các hoạt động trong Trade Marketing bao gồm:

  • Trưng bày sản phẩm tại điểm bán: Đảm bảo sản phẩm được đặt ở vị trí dễ thấy, thu hút khách hàng tại các cửa hàng.
  • Chương trình khuyến mãi dành cho nhà bán lẻ: Cung cấp các ưu đãi cho đối tác phân phối và bán lẻ, giúp tăng cường việc quảng bá và bán hàng.
  • Đào tạo nhân viên bán hàng: Giúp nhân viên hiểu rõ sản phẩm để họ có thể tư vấn và bán hàng tốt hơn.
  • Tổ chức hội nghị khách hàng, sự kiện: Tạo cơ hội gặp gỡ và thúc đẩy mối quan hệ giữa nhà sản xuất và các đối tác.

Ví dụ, Unilever thường triển khai các chương trình khuyến mãi dành riêng cho nhà bán lẻ, như giảm giá khi mua số lượng lớn hoặc tặng kèm sản phẩm. Điều này không chỉ khuyến khích nhà bán lẻ dự trữ nhiều hàng hơn mà còn thúc đẩy việc bán hàng nhanh hơn thông qua các ưu đãi hấp dẫn cho người tiêu dùng.

4. Các hình thức Marketing nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn?

Việc lựa chọn hình thức marketing phù hợp là yếu tố quyết định sự thành công của chiến lược tiếp thị doanh nghiệp. Tùy thuộc vào quy mô, mục tiêu và đối tượng khách hàng, mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ cần áp dụng những phương pháp khác nhau để tối ưu hiệu quả. Dưới đây các hình thức marketing lý tưởng cho từng loại hình doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME):
    • Hình thức phù hợp: Digital Marketing, Social Media Marketing, SEO, Email Marketing.
    • Lý do: Doanh nghiệp SME thường có ngân sách hạn chế, vì vậy các kênh kỹ thuật số như mạng xã hội và SEO sẽ tối ưu chi phí, giúp tiếp cận khách hàng mục tiêu mà không tốn quá nhiều nguồn lực. Email marketing là công cụ nuôi dưỡng khách hàng hiệu quả, không đòi hỏi chi phí cao.
  • Doanh nghiệp lớn:
    • Hình thức phù hợp: Integrated Marketing Campaign (IMC), TV Ads, OOH (quảng cáo ngoài trời), PR, Digital Marketing.
    • Lý do: Doanh nghiệp lớn có thể đầu tư nhiều hơn vào các chiến dịch tích hợp trên nhiều kênh để tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận đông đảo khách hàng. Các hình thức quảng cáo đại chúng (TV, OOH) kết hợp với kỹ thuật số giúp tối ưu phạm vi tiếp cận.
  • B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp):
    • Hình thức phù hợp: Content Marketing, LinkedIn Ads, Email Marketing, Search Engine Marketing (SEM), Event Marketing.
    • Lý do: Đối tượng khách hàng B2B thường tìm kiếm giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp của họ, do đó nội dung chuyên sâu, các chiến lược email và LinkedIn Ads giúp doanh nghiệp B2B tiếp cận khách hàng tiềm năng và xây dựng quan hệ lâu dài.
  • B2C (Doanh nghiệp với khách hàng cá nhân):
    • Hình thức phù hợp: Social Media Marketing, Influencer Marketing, Quảng cáo kỹ thuật số (Display Ads, Google Ads), Video Marketing.
    • Lý do: Với khách hàng cá nhân, các kênh như mạng xã hội, quảng cáo và video trực quan sẽ hiệu quả hơn trong việc thu hút sự chú ý và tương tác với khách hàng mục tiêu.

Tuy nhiên, các hình thức marketing cần được liên tục điều chỉnh để phù hợp với xu hướng mới, thay đổi thị trường và hành vi người tiêu dùng. Việc sử dụng phân tích dữ liệu và công nghệ AI sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng tối ưu hóa chiến dịch và nắm bắt được cơ hội mới.

Trên đây là 25 hình thức marketing phổ biến giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu, xây dựng thương hiệu và tối ưu hóa doanh thu. Hy vọng rằng qua bài viết trên của Trường doanh nhân HBR, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về các hình thức marketing khác nhau, từ đó có thể lựa chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình.

Marketing là gì?

Marketing là quá trình mà doanh nghiệp sử dụng để kết nối với khách hàng thông qua việc tạo ra và truyền tải thông điệp chất lượng. Đây là một hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh thu. Marketing không chỉ giúp giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn mang lại giá trị cho người tiêu dùng, từ đó tạo sự khác biệt trên thị trường.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger