TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

7 BƯỚC XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC MARKETING CHUYÊN NGHIỆP (TÍCH HỢP AI)

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chiến lược marketing là gì?
  • 2. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn gì khi xây dựng chiến lược marketing?
  • 3. Hướng dẫn xây dựng chiến lược marketing bài bản cho mọi doanh nghiệp
    • 3.1. Xác định mục tiêu chiến lược marketing theo mô hình SMART
    • 3.2. Nghiên cứu và phân tích thị trường
    • 3.3. Phân tích và đánh giá nguồn lực của doanh nghiệp
    • 3.4. Xác định chính xác phân khúc thị trường mục tiêu
    • 3.5. Xây dựng các chiến lược marketing
      • 1 - Chiến lược sản phẩm (Product Strategy)
      • 2 - Chiến lược giá (Pricing Strategy)
      • 3 - Chiến lược phân phối (Distribution Strategy)
      • 4 - Chiến lược tiếp thị và truyền thông (Communication and Promotion Strategy)
      • 5 - Chiến lược thương hiệu (Branding Strategy)
      • 6 - Chiến lược phát triển khách hàng (Customer Acquisition Strategy)
    • 3.6. Triển khai
    • 3.7. Đo lường, đánh giá và chỉnh sửa
  • 4. Phân biệt chiến lược marketing và kế hoạch marketing
  • 5. Cách ứng dụng AI để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả
    • 5.1. Phân tích dữ liệu khách hàng
    • 5.2. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo
    • 5.3. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
    • 5.4. Tự động hóa quy trình marketing (Marketing Automation)
    • 5.5. Dự đoán xu hướng thị trường và hành vi tiêu dùng
    • 5.6. Tạo nội dung tự động với AI
    • 5.7. Tối ưu hóa SEO bằng AI
    • 5.8. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch marketing
    • 5.9. AI Chatbot và trải nghiệm khách hàng

Chiến lược marketing là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận đúng đối tượng khách hàng, mà còn gia tăng doanh số, xây dựng thương hiệu vững mạnh. Bài viết dưới đây của Trường doanh nhân HBR sẽ chia sẻ chi tiết 7 bước xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, tối ưu hiệu quả cho doanh nghiệp.

1. Chiến lược marketing là gì?

Chiến lược marketing (marketing strategy) là một kế hoạch dài hạn, toàn diện nhằm đạt được các mục tiêu tiếp thị cụ thể của doanh nghiệp thông qua việc hiểu rõ thị trường, khách hàng mục tiêu và cách tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. 

Chiến lược này bao gồm việc xác định đối tượng khách hàng, phân khúc thị trường, xây dựng thông điệp truyền thông và các phương pháp tiếp cận phù hợp để thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ.

Chiến lược marketing là gì?
Chiến lược marketing là gì?
THẤU HIỂU KHUNG MARKETING TỔNG THỂ TRONG KINH DOANH

2. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn gì khi xây dựng chiến lược marketing?

Trong suốt quá trình đào tạo hơn 35.000 lãnh đạo/chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, Mr. Tony Dzung - Chủ tịch HĐQT của HBR Holdings nhận ra họ có khó khăn chung sau:

1 - Hạn chế về ngân sách

Hầu hết các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp cho rằng, việc xây dựng chiến dịch marketing của họ gặp khó khăn phần lớn là do nguồn lực tài chính hạn chế, khó khăn trong việc đầu tư vào các chiến dịch marketing lớn. 

SME dễ mắc kẹt trong việc chỉ chạy các chiến dịch ngắn hạn và tập trung vào bán hàng tức thời, dẫn đến không xây dựng được hình ảnh thương hiệu và không tạo được ấn tượng lâu dài với khách hàng.

2 - Năng lực nhân sự marketing yếu, không có chuyên môn

Nhiều doanh nghiệp lựa chọn thuê agency bên ngoài do không có đội ngũ marketing chuyên nghiệp, hoặc chỉ có một vài nhân viên kiêm nhiệm nhiều vai trò nhưng năng lực thực thi yếu.

3 - Không xác định chính xác khách hàng mục tiêu

Không xây dựng được chân dung khách hàng, khiến doanh nghiệp thiếu hiểu biết vấn đề, nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu. Các chiến dịch Marketing không đánh đúng vào nỗi đau khách hàng, không nói ngôn ngữ của khách hàng dẫn đến thất bại.

4 - Sản phẩm/dịch vụ không có sự khác biệt độc đáo so với đối thủ

Sản phẩm/dịch vụ không nổi bật so với đối thủ, không giải quyết được vấn đề khách hàng gặp phải khiến doanh nghiệp rất khó để truyền thông và ghi dấu trong lòng khách hàng.

5 - Khả năng ứng dụng công nghệ số và công cụ AI còn hạn chế

Trong khi các doanh nghiệp lớn đã bắt đầu ứng dụng AI và công nghệ số để tối ưu hóa chiến lược marketing, nhiều SME vẫn chưa thể tiếp cận và tận dụng những công cụ này do thiếu kiến thức, kinh phí và nguồn lực. Hậu quả là họ đã bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa quy trình marketing, giảm chi phí và tăng hiệu suất.

6 - Khó khăn trong xây dựng thương hiệu

Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì thương hiệu lâu dài vì thiếu sự đầu tư vào truyền thông và marketing thương hiệu. Họ có xu hướng tập trung vào mục tiêu bán hàng ngắn hạn hơn là xây dựng thương hiệu doanh nghiệp để phát triển bền vững.

7 - Văn hóa doanh nghiệp tiêu cực

Doanh nghiệp có văn hóa đổ lỗi, không học tập, sáng tạo và kaizen liên tục khiến cho các hoạt động bị trì trệ. Nhân sự marketing thiếu cam kết, làm việc theo cảm hứng, đứt gãy công việc.

8 - Khó khăn trong cạnh tranh với các đối thủ lớn

Các doanh nghiệp lớn có nhiều tài nguyên hơn, dễ dàng chiếm lĩnh thị phần và tạo ra sức ép lớn lên các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong việc cạnh tranh về giá và chiến lược quảng bá.

8 khó khăn khi xây dựng chiến lược marketing
8 khó khăn khi xây dựng chiến lược marketing

Những nỗi đau này không chỉ giới hạn trong các vấn đề ngắn hạn mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững và mở rộng thị trường của các doanh nghiệp SMEs Việt Nam.

Vậy làm thế nào để lãnh đạo/chủ doanh nghiệp có thể phá vỡ mọi rào cản để xây dựng một chiến lược marketing bài bản và phù hợp cho doanh nghiệp mình? Tất cả sẽ được Trường doanh nhân HBR chia sẻ chi tiết ở phần sau.

Bạn đang đau đầu vì:

  • Marketing không hiệu quả, chi nhiều mà lợi nhuận ít, thậm chí còn đang "gồng lỗ" trong thời gian dài?
  • Phụ thuộc một kênh quảng cáo, tắt quảng cáo là doanh thu giảm?
  • Thuê Agency tốn kém nhưng không đánh giá được hiệu quả?
  • Không biết xây phòng marketing bắt đầu từ đâu?
  • Đội ngũ marketing hiện tại năng lực yếu, hiệu suất kém, không biết đo lường và tối ưu?

Khóa học XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI từ Chuyên gia marketing Tony Dzung sẽ giúp bạn:

  • Xây dựng chiến lược marketing bài bản từ A-Z (từ chiến lược đến thực thi)
  • Tối ưu chi phí quảng cáo với triển khai hệ thống marketing đa kênh hiệu quả
  • Tích hợp AI vào marketing X5-X10 năng suất, dẫn đầu xu hướng
  • Xây dựng phòng marketing bài bản, chiến lược tuyển dụng, đào tạo và giữ chân đội ngũ marketing giỏi
  • Ứng dụng các mô hình và công cụ marketing hiện đại phù hợp với từng doanh nghiệp

KHÁM PHÁ NGAY!

KHÓA HỌC XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI
KHÓA HỌC XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3. Hướng dẫn xây dựng chiến lược marketing bài bản cho mọi doanh nghiệp

Để xây dựng chiến lược marketing bài bản cho doanh nghiệp, việc tuân thủ theo từng bước cụ thể giúp doanh nghiệp có được lộ trình rõ ràng và hiệu quả hơn. Dưới đây là các bước lên chiến lược marketing theo mô hình gồm 7 bước:

7 bước xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp
7 bước xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp

3.1. Xác định mục tiêu chiến lược marketing theo mô hình SMART

Việc xác định rõ ràng mục tiêu khi xây dựng chiến lược marketing giúp doanh nghiệp giúp cả đội ngũ đi đúng hướng và đi nhanh hơn, không lãng phí thời gian và nguồn lực vào các nhiệm vụ bất khả thi.

Các mục tiêu này có thể là: 

  • Thương hiệu (định vị thương hiệu, nâng cao độ nhận biết thương hiệu, cảm nhận về giá trị, mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng…)
  • Gia tăng doanh số bán hàng.
  • Mở rộng thị phần
  • Phát triển một sản phẩm mới

Dù là bất kỳ mục tiêu nào, cấp lãnh đạo/quản lý cần đảm bảo các mục tiêu phải tuân thủ theo nguyên tắc SMART:

  • Cụ thể (Specific): Mục tiêu marketing cần phải rõ ràng về mặt định hướng. Ví dụ, thay vì chỉ nói "Tăng doanh số", hãy đặt một mục tiêu cụ thể như "Tăng doanh số sản phẩm A lên 20% trong quý III". Việc xác định rõ ràng mục tiêu giúp đội ngũ marketing biết chính xác những gì cần phải làm.
  • Đo lường được (Measurable): Để đo lường được tiến độ và thành công của chiến lược, mục tiêu cần phải có chỉ số cụ thể. Ví dụ: “Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng lên 10%” hoặc “Thu hút 1000 khách hàng tiềm năng mỗi tháng”.
  • Khả thi (Achievable): Doanh nghiệp cần đánh giá nguồn lực, thị trường và khả năng để đảm bảo mục tiêu đề ra có thể đạt được. Mục tiêu quá cao có thể khiến đội ngũ mất động lực, trong khi mục tiêu quá thấp sẽ không kích thích sự nỗ lực.
  • Liên quan (Relevant): Mục tiêu marketing phải phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, ví dụ như mục tiêu mở rộng thị trường hoặc phát triển thương hiệu.
  • Thời hạn (Time-bound): Đặt thời hạn cụ thể cho mục tiêu giúp xác định thời điểm cần đạt được kết quả. Thời hạn có thể là theo tuần, tháng hoặc quý, giúp đội ngũ có động lực thực hiện nhanh chóng.
Xác định mục tiêu chiến lược marketing theo nguyên tắc SMART
Xác định mục tiêu chiến lược marketing theo nguyên tắc SMART

Mục tiêu này giúp doanh nghiệp định hướng tất cả các hoạt động marketing tiếp theo.

3.2. Nghiên cứu và phân tích thị trường

Nghiên cứu thị trường là một bước quan trọng trong việc xây dựng chiến lược marketing giúp doanh nghiệp hiểu rõ về bối cảnh thị trường, nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cũng như hoạt động của đối thủ cạnh tranh.

Nghiên cứu thị trường bao gồm 5 yếu tố chính sau:

5 bước nghiên cứu và phân tích thị trường
5 bước nghiên cứu và phân tích thị trường

1 - Phân tích môi trường vĩ mô (PESTLE)

Nghiên cứu môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố lớn ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường, như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường. Từ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ bối cảnh tổng quan và dự báo tác động của các yếu tố này lên hoạt động kinh doanh.

2 - Phân tích thị trường ngành

Phân tích thị trường ngành chính là việc phân tích 5 áp lực cạnh tranh, bao gồm: mức độ cạnh tranh của các đối thủ cùng ngành, nguy cơ từ các sản phẩm thay thế, mức độ ảnh hưởng của nhà cung cấp, áp lực từ khách hàng và nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá được sức hấp dẫn và tiềm năng sinh lời của lĩnh vực mình đang hoạt động.

3 - Nghiên cứu khách hàng

Nghiên cứu khách hàng là để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó có thể tối ưu hóa chiến lược marketing nhằm đáp ứng đúng nhu cầu, mong muốn và hành vi của họ. 

4 - Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

Xác định và phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội và điểm yếu của đối thủ để tạo lợi thế cạnh tranh cho mình. Việc này bao gồm: phân tích điểm mạnh - điểm yếu của đối thủ, chiến lược marketing mà đối thủ đang triển khai, đánh giá chiến lược giá và sản phẩm của đối thủ để xác định mức độ cạnh tranh.

5 - Dự báo xu hướng thị trường

Dự đoán các thay đổi trong hành vi tiêu dùng, xu hướng công nghệ và tiềm năng tăng trưởng của thị trường là cơ sở để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing và khai thác các cơ hội trong tương lai.

3.3. Phân tích và đánh giá nguồn lực của doanh nghiệp

Việc hiểu rõ các nguồn lực hiện có giúp doanh nghiệp xác định giới hạn và cơ hội để xây dựng chiến lược marketing phù hợp với thực tế. Dưới đây là 6 yếu tố doanh nghiệp cần đánh giá:

  • Phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong bối cảnh hiện tại để định hướng chiến lược marketing một cách phù hợp.
  • Nguồn lực tài chính: Đánh giá ngân sách hiện có dành cho các hoạt động marketing. Tài chính là yếu tố quyết định quy mô và phạm vi của các chiến dịch marketing.
  • Nguồn lực nhân sự: Đánh giá đội ngũ nhân sự marketing của doanh nghiệp, bao gồm số lượng, chất lượng và năng lực chuyên môn của từng nhân viên liên quan đến marketing.
  • Nguồn lực công nghệ: Đánh giá các công cụ và hệ thống công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng để hỗ trợ cho các hoạt động marketing, đặc biệt là trong thời đại số hóa và ứng dụng AI.
  • Khả năng sản xuất và phân phối: Đánh giá khả năng sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu khi triển khai các chiến dịch marketing lớn.
  • Văn hóa và tầm nhìn doanh nghiệp: Đảm bảo chiến lược marketing phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và hỗ trợ tầm nhìn dài hạn của tổ chức. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến cách tiếp cận chiến lược marketing và cách khách hàng cảm nhận thương hiệu.
Phân tích nguồn lực trong doanh nghiệp
Phân tích nguồn lực trong doanh nghiệp

3.4. Xác định chính xác phân khúc thị trường mục tiêu

Sau khi phân tích thị trường và đánh giá nguồn lực nội bộ, doanh nghiệp sẽ xác định được phân khúc thị trường mục tiêu để có thể đạt được hiệu quả tốt nhất. Để xác định chính xác được chân dung khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần thực hiện theo 4 bước sau:

1 - Phân khúc thị trường

Phân khúc thị trường là quá trình chia nhỏ tổng thể khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên các đặc điểm chung. Các tiêu chí phổ biến để phân khúc thị trường bao gồm:

  • Nhân khẩu học (Demographic): Tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, học vấn, tình trạng hôn nhân.
  • Địa lý (Geographic): Quốc gia, khu vực, thành phố, hoặc thậm chí địa điểm cụ thể.
  • Tâm lý học (Psychographic): Phong cách sống, giá trị, thái độ, sở thích cá nhân.
  • Hành vi (Behavioral): Thói quen tiêu dùng, mức độ trung thành với thương hiệu, mục đích sử dụng sản phẩm.

2 - Xác định các nhóm phân khúc khách hàng tiềm năng

Sau khi phân chia thị trường thành các nhóm khác nhau, cần đánh giá nhóm nào phù hợp với chiến lược kinh doanh và có khả năng tạo ra giá trị cao nhất. Những tiêu chí quan trọng để xác định phân khúc tiềm năng bao gồm:

  • Độ lớn thị trường (Market Size): Phân khúc có đủ lớn để mang lại lợi nhuận?
  • Tốc độ tăng trưởng (Growth Potential): Phân khúc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai không?
  • Tính cạnh tranh (Competitor Analysis): Phân khúc có ít đối thủ hoặc có khả năng cạnh tranh cao? 

3 - Lựa chọn phân khúc thị trường mục tiêu

Sau khi đã đánh giá các phân khúc tiềm năng, doanh nghiệp cần lựa chọn một hoặc một vài phân khúc để tập trung nguồn lực. Cách tiếp cận có thể là:

  • Tập trung vào một phân khúc (Concentrated Strategy): Chọn một phân khúc nhỏ và chi tiết để chiếm lĩnh.
  • Chiến lược đa phân khúc (Differentiated Strategy): Tập trung vào nhiều phân khúc với các sản phẩm/dịch vụ hoặc chiến lược marketing khác nhau.
  • Chiến lược thị trường đại chúng (Undifferentiated Strategy): Nhắm đến toàn bộ thị trường với một thông điệp chung.

4 - Xây dựng hồ sơ khách hàng mục tiêu (Buyer Persona)

Việc xây dựng hồ sơ khách hàng mục tiêu nhằm tạo ra một bức tranh chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp. Hồ sơ khách hàng giúp tối ưu hóa các hoạt động marketing, tăng cường tính cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Tuy nhiên, thị trường và khách hàng luôn thay đổi, do đó doanh nghiệp cần theo dõi, phân tích và điều chỉnh đối tượng khách hàng mục tiêu để việc xây dựng chiến lược marketing đạt hiệu quả tối ưu nhất.

XÁC ĐỊNH PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG: TỐI ƯU HÓA MỌI HOẠT ĐỘNG MARKETING TRONG KỶ NGUYÊN A.I

3.5. Xây dựng các chiến lược marketing

Để xây dựng chiến lược marketing hoàn chỉnh, doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược thành phần nhằm tối ưu hóa từng khía cạnh của quá trình tiếp thị và bán hàng. Dưới đây là các chiến lược marketing quan trọng cần được phát triển trong một chiến lược marketing tổng thể:

1 - Chiến lược sản phẩm (Product Strategy)

  • Xác định giá trị cốt lõi của sản phẩm: Làm rõ sản phẩm/dịch vụ sẽ giải quyết những vấn đề nào cho khách hàng mục tiêu và mang lại lợi ích gì.
  • Xác định USP - điểm khác biệt độc nhất của sản phẩm để tạo lợi thế. USP sản phẩm phải thỏa mãn 3 điều kiện: đáp ứng nhu cầu của khách hàng - doanh nghiệp bạn làm tốt nhất - đối thủ khó sao chép.
  • Định vị sản phẩm (Positioning): Xác định vị trí của sản phẩm trên thị trường để phân biệt với đối thủ cạnh tranh, tạo ra nhận thức rõ ràng về giá trị sản phẩm trong tâm trí khách hàng.

2 - Chiến lược giá (Pricing Strategy)

  • Định giá cạnh tranh: Đưa ra giá sản phẩm phù hợp với điều kiện thị trường và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu. Điều này có thể dựa trên các yếu tố như giá trị cảm nhận, chi phí sản xuất, giá của đối thủ cạnh tranh.
  • Chiến lược giá linh hoạt: Sử dụng các chính sách như giá phân khúc, giá khuyến mãi, hoặc giảm giá theo từng đối tượng khách hàng để kích thích tiêu dùng hoặc thâm nhập thị trường.
  • Chiến lược định giá theo giá trị (Value-based Pricing): Định giá dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng thay vì chi phí sản xuất.

3 - Chiến lược phân phối (Distribution Strategy)

  • Phân phối trực tiếp và gián tiếp: Xác định kênh phân phối tốt nhất cho sản phẩm: bán hàng trực tiếp thông qua website, cửa hàng, hoặc phân phối qua các đối tác, đại lý.
  • Chiến lược đa kênh (Omni-channel): Sử dụng kết hợp nhiều kênh bán hàng và tiếp thị (website, mạng xã hội, email marketing, cửa hàng vật lý) để khách hàng có thể mua sắm dễ dàng.
  • Quản lý kênh phân phối: Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối, đảm bảo sản phẩm được tiếp cận với khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng và tiện lợi.

4 - Chiến lược tiếp thị và truyền thông (Communication and Promotion Strategy)

  • Chiến lược Content Marketing: Xây dựng nội dung chất lượng cao trên các nền tảng như blog, video, mạng xã hội để thu hút và cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng. Nội dung cần giải quyết các vấn đề của khách hàng và xây dựng lòng tin.
  • Quảng cáo trả phí (Paid Advertising): Sử dụng các kênh quảng cáo như Google Ads, Facebook Ads, YouTube Ads để tăng độ phủ và tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng.
  • Tiếp thị qua email (Email Marketing): Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng và sử dụng các chiến dịch email để cung cấp thông tin hữu ích, khuyến mãi hoặc lời mời mua hàng cá nhân hóa.
  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, thu hút lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ các khách hàng tiềm năng.
  • Influencer Marketing: Hợp tác với các influencer có tầm ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm tới cộng đồng mà họ đại diện.

5 - Chiến lược thương hiệu (Branding Strategy)

  • Xây dựng câu chuyện thương hiệu: Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và có giá trị liên quan đến sản phẩm hoặc doanh nghiệp, giúp khách hàng cảm thấy kết nối và tin tưởng.
  • Phát triển hình ảnh và nhận diện thương hiệu: Đảm bảo rằng logo, màu sắc, phong cách thiết kế và thông điệp thương hiệu đều đồng nhất trên tất cả các kênh truyền thông.
  • Xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding): Trong một số trường hợp, người sáng lập hoặc CEO có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân nhằm tăng uy tín và ảnh hưởng của doanh nghiệp.

6 - Chiến lược phát triển khách hàng (Customer Acquisition Strategy)

  • Chiến lược thu hút khách hàng mới: Tìm kiếm và phát triển các kênh thu hút khách hàng mới thông qua quảng cáo, hợp tác với các đối tác kinh doanh, hoặc chiến lược referral (giới thiệu khách hàng mới qua khách hàng cũ).
  • Chiến lược phễu marketing (Marketing Funnel): phễu marketing tập trung vào các giai đoạn từ nhận thức, cân nhắc, chuyển đổi đến trung thành, xây dựng các chiến lược tiếp thị phù hợp cho từng giai đoạn của hành trình khách hàng.

3.6. Triển khai

Bước Triển khai trong xây dựng chiến lược marketing đóng vai trò quan trọng, bởi đây là giai đoạn chuyển từ lập kế hoạch sang hành động thực tế. Một chiến lược dù được xây dựng tốt đến đâu nhưng nếu không triển khai hiệu quả thì cũng khó đạt được mục tiêu đề ra. 

  • Phân công nhiệm vụ: Giao rõ trách nhiệm cho từng thành viên trong đội ngũ marketing và các phòng ban liên quan, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ vai trò của mình.
  • Thực thi kế hoạch: Bắt đầu triển khai các chiến dịch marketing theo đúng lịch trình và chiến lược đã được phê duyệt. Đảm bảo các bước được theo dõi và điều chỉnh kịp thời khi gặp trở ngại.

3.7. Đo lường, đánh giá và chỉnh sửa

Trong quá trình triển khai, việc theo dõi và kiểm soát tiến độ giúp đảm bảo chiến lược không bị lệch hướng. Sử dụng các công cụ phân tích và theo dõi như:

  • Google Analytics: Theo dõi lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và hành vi của người dùng trên website.
  • Các nền tảng quảng cáo: Facebook Ads Manager, Google Ads để theo dõi hiệu quả quảng cáo, như tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi, và chi phí mỗi lần mua hàng (CPC/CPA).
  • Công cụ email marketing: Đo lường tỷ lệ mở email, tỷ lệ click, và số lượng chuyển đổi từ chiến dịch email.
  • Công cụ SEO: Sử dụng SEMrush, Ahrefs hoặc Google Search Console để theo dõi từ khóa, xếp hạng trang web, và backlink.

Khi phát hiện bất kỳ vấn đề gì trong quá trình thực hiện, như chi phí quảng cáo vượt quá dự kiến hoặc tỷ lệ tương tác thấp hơn mong đợi, đội ngũ cần điều chỉnh ngay lập tức để đạt được kết quả đề ra.

4. Phân biệt chiến lược marketing và kế hoạch marketing

Khái niệm “chiến lược marketing”kế hoạch marketing nhiều người lầm tưởng rằng chúng là một. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt.

Tiêu chí Chiến lược Marketing Kế hoạch Marketing
Khái niệm Định hướng tổng thể, dài hạn cho các hoạt động marketing, giúp xác định mục tiêu và phương pháp tiếp cận. Cụ thể hóa chiến lược marketing bằng cách lập kế hoạch chi tiết các hoạt động và nhiệm vụ cụ thể.
Khái niệm Rộng, bao quát các yếu tố quan trọng như mục tiêu dài hạn, phân khúc khách hàng, USP (Unique Selling Proposition), định vị thị trường. Hẹp hơn, tập trung vào việc triển khai các hoạt động ngắn hạn và chi tiết của chiến lược marketing.
Thời gian Dài hạn, thường từ 1-5 năm hoặc lâu hơn. Ngắn hạn, thường là theo tháng, quý, hoặc năm.
Mục tiêu Xác định mục tiêu chính về thị trường và khách hàng mục tiêu, giúp xây dựng hướng đi tổng thể. Đưa ra các mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được để đạt được mục tiêu chiến lược.
Yếu tố chính - Nghiên cứu thị trường
- Phân tích đối thủ cạnh tranh
- Xác định khách hàng mục tiêu
- Định vị thương hiệu
- Ngân sách
- Hoạt động cụ thể
- Thời gian thực hiện
- KPI và các chỉ số đo lường
Tính linh hoạt Ít thay đổi trong ngắn hạn, chỉ điều chỉnh khi có sự thay đổi lớn về thị trường hoặc mục tiêu. Dễ thay đổi để phù hợp với tình hình thực tế và phản hồi từ thị trường.
Đối tượng thực hiện Thường do các nhà quản lý cấp cao hoạch định, bao gồm đội ngũ marketing chiến lược và quản lý doanh nghiệp. Thường được thực hiện bởi các đội ngũ marketing và các bộ phận liên quan để triển khai hoạt động chi tiết.
Tính chất Mang tính chiến lược, định hướng và chỉ đạo. Mang tính thực thi, cụ thể và chi tiết.

Một khi hiểu rõ về hai khái niệm này, doanh nghiệp sẽ không sợ mắc sai lầm trong xây dựng chiến lược marketing.

5. Cách ứng dụng AI để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả

Trí tuệ nhân tạo AI đã và đang phát triển mạnh mẽ ở mọi khía cạnh của đời sống, đặc biệt là ứng dụng AI trong marketing. Tuy nhiên, nhiều lãnh đạo/chủ doanh nghiệp SMEs vẫn còn e ngại sử dụng công nghệ do thiếu kiến thức, năng lực và tài chính.

Dưới đây là cách mà doanh nghiệp SMEs Việt Nam có thể ứng dụng AI trong việc xây dựng và triển khai chiến lược marketing hiệu quả:

5.1. Phân tích dữ liệu khách hàng

AI giúp phân tích lượng dữ liệu khách hàng khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau như mạng xã hội, website, email và CRM. Các công cụ AI có thể cung cấp phân tích chi tiết về hành vi khách hàng, sở thích, nhu cầu, và dự đoán xu hướng tiêu dùng trong tương lai. Điều này cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng để cá nhân hóa thông điệp tiếp thị.

Ví dụ: Sử dụng Google Analytics, HubSpot, hoặc các nền tảng AI khác để thu thập dữ liệu về lượt truy cập website, phân tích hành vi người dùng (họ đến từ đâu, dành bao lâu trên trang, nhấp vào đâu), từ đó định hình chiến lược tối ưu.

5.2. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo

Quản lý và tối ưu hóa quảng cáo thủ công tốn nhiều thời gian, chi phí quảng cáo cao mà không đạt hiệu quả như mong muốn.

Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của công nghệ, các công cụ AI có thể tự động điều chỉnh ngân sách, tối ưu hóa đối tượng và cải thiện nội dung quảng cáo dựa trên phân tích dữ liệu thời gian thực. AI giúp lựa chọn đúng đối tượng khách hàng, đúng thời điểm và tối ưu hóa chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC) hoặc chuyển đổi (CPA).

Ví dụ: Google Ads và Facebook Ads sử dụng AI để tối ưu hóa quảng cáo, điều chỉnh giá thầu tự động và chọn đúng đối tượng mục tiêu dựa trên hành vi người dùng.

5.3. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Ứng dụng AI giúp cá nhân hóa nội dung cho từng khách hàng dựa trên hành vi và sở thích cá nhân. Các hệ thống AI có thể đề xuất sản phẩm, gửi thông điệp quảng cáo phù hợp hoặc tự động hóa quy trình gửi email theo sở thích từng người.

Ví dụ: Amazon và Netflix sử dụng AI để đề xuất sản phẩm và nội dung dựa trên lịch sử mua sắm và xem phim của khách hàng. Trong khi đó, các hệ thống email marketing như Mailchimp hoặc HubSpot sử dụng AI để cá nhân hóa email và tự động hóa chiến dịch.

5.4. Tự động hóa quy trình marketing (Marketing Automation)

Việc thực hiện các chiến dịch marketing thủ công chiếm nhiều thời gian và nguồn lực, giảm hiệu suất. AI giúp tự động hóa nhiều quy trình trong marketing như gửi email, đăng bài trên mạng xã hội, phân loại khách hàng tiềm năng và chăm sóc khách hàng. 

Marketing automation với AI giúp doanh nghiệp giảm tải công việc lặp đi lặp lại, tối ưu hóa quy trình và tăng hiệu quả.

Sử dụng phần mềm như HubSpot, ActiveCampaign hay Pardot, doanh nghiệp có thể tự động hóa quy trình gửi email, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) và đo lường hiệu quả của từng chiến dịch.

5.5. Dự đoán xu hướng thị trường và hành vi tiêu dùng

AI có khả năng phân tích khối lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn, từ đó dự đoán xu hướng tương lai và hành vi tiêu dùng. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu hơn về thị trường, từ đó định hình chiến lược sản phẩm và truyền thông sớm hơn so với đối thủ.

Các công cụ AI như Crayon hay IBM Watson có thể dự đoán xu hướng thị trường dựa trên phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, tin tức, và các nguồn thông tin khác để xác định đâu là những xu hướng mới nổi.

5.6. Tạo nội dung tự động với AI

Tạo nội dung chất lượng và liên tục đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, điều này đặc biệt khó khăn cho các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.

Nếu làm chủ công cụ AI, doanh nghiệp có thể hỗ trợ sáng tạo nội dung nhanh chóng và đa dạng, từ việc viết blog, tạo nội dung cho quảng cáo, đến sản xuất hình ảnh và video. AI có thể tối ưu hóa từ khóa SEO và viết nội dung dựa trên các chủ đề được người dùng tìm kiếm nhiều nhất.

5.7. Tối ưu hóa SEO bằng AI

SEO là một quá trình dài hạn và khó quản lý thủ công với khối lượng lớn từ khóa, dữ liệu và cần tối ưu liên tục. AI có thể giúp tối ưu hóa SEO bằng cách phân tích nội dung, đánh giá từ khóa, và theo dõi xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm. AI còn đề xuất những từ khóa có tiềm năng cao, tối ưu cấu trúc website, và cải thiện khả năng xếp hạng trên Google.

Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như Surfer SEO, SEMrush, hoặc Ahrefs để tối ưu hóa từ khóa, phát hiện cơ hội và đánh giá hiệu quả chiến dịch SEO một cách thông minh.

5.8. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch marketing

Ứng dụng AI có thể tự động theo dõi và phân tích các chỉ số KPI, từ đó đề xuất những hành động cải thiện hiệu quả chiến dịch. Với khả năng xử lý dữ liệu lớn, AI giúp đo lường chính xác ROI, đánh giá các kênh marketing hiệu quả nhất và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

Ví dụ: Google Analytics, Facebook Insights và các công cụ BI (Business Intelligence) như Tableau hoặc Power BI giúp theo dõi dữ liệu và đưa ra báo cáo chi tiết về hiệu quả chiến dịch marketing theo thời gian thực.

5.9. AI Chatbot và trải nghiệm khách hàng

Doanh nghiệp thiếu nguồn lực thường gặp khó quản lý chăm sóc khách hàng 24/7, dẫn đến trải nghiệm khách hàng không tốt.

Sử dụng Chatbot AI giúp tự động hóa quy trình giao tiếp với khách hàng, trả lời câu hỏi phổ biến, hỗ trợ khách hàng ngay lập tức và hướng dẫn khách hàng mua hàng. Chatbot có khả năng học hỏi từ dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm, giúp tăng cường mối quan hệ khách hàng và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp không chỉ đơn giản là việc lập kế hoạch cho các hoạt động quảng bá. Nó đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng, mục tiêu rõ ràng và quy trình triển khai có hệ thống. Với 7 bước kể trên, bạn sẽ có một cái nhìn tổng thể về cách thức xây dựng và triển khai chiến lược marketing hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

chiến lược marketing là gì

Chiến lược marketing (marketing strategy) là một kế hoạch dài hạn, toàn diện nhằm đạt được các mục tiêu tiếp thị cụ thể của doanh nghiệp thông qua việc hiểu rõ thị trường, khách hàng mục tiêu và cách tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger