TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

SOCIAL LISTENING LÀ GÌ? CÁCH NGHIÊN CỨU DƯ LUẬN XÃ HỘI HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Social Listening là gì?
  • 2. Tại sao Social Listening lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    • 2.1. Kết nối với khách hàng
    • 2.2. Tìm ra Pain Point của khách hàng
    • 2.3. Hiểu rõ thông tin ngành và đối thủ cạnh tranh
    • 2.4. Khám phá những khách hàng tiềm năng 
    • 2.5. Cải tiến sản phẩm
    • 2.6. Tránh các cuộc khủng hoảng truyền thông
    • 2.7. Hỗ trợ chăm sóc khách hàng
    • 2.8. Xác định được Influencer và những người yêu thích thương hiệu
  • 3. Các bước thực hiện Social Listening
    • 3.1. Bước 1: Xác định mục tiêu
    • 3.2. Bước 2: Chọn nền tảng
    • 3.3. Bước 3: Lựa chọn công cụ Social Listening
    • 3.4. Bước 4: Xác định từ khóa và cài đặt bộ lọc
    • 3.5. Bước 5: Thu thập dữ liệu
    • 3.6. Bước 6: Phân tích dữ liệu
    • 3.7. Bước 7: Đưa ra báo cáo và hành động
  • 4. Công cụ hỗ trợ Social Listening
  • 5. Những chỉ số quan trọng cần đo lường trong Social Listening
  • 6. Thách thức và cách khắc phục trong Social Listening
    • 6.1. Dữ liệu lớn và phức tạp
    • 6.2. Giả mạo thông tin
    • 6.3. Thay đổi hành vi người dùng
    • 6.4. Khả năng phân tích cảm xúc chính xác
    • 6.5. Quản lý và bảo mật dữ liệu
  • 7. Các ví dụ thực tế về Social Listening
  • 8. So sánh sự khác biệt giữa Social Listening và Social Monitoring

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, lắng nghe khách hàng trên các nền tảng mạng xã hội không chỉ đơn thuần là việc theo dõi các bình luận hay đánh giá. Đây là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường. Trong bài viết dưới đây, Trường doanh nhân HBR sẽ giải thích cho bạn Social Listening là gì, cách thức thực hiện và lợi ích mà nó mang lại.

1. Social Listening là gì?

Social Listening là quá trình thu thập, phân tích và hiểu dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội để theo dõi những gì mọi người đang nói về thương hiệu của bạn. Thông qua việc lắng nghe các cuộc thảo luận trực tuyến, bạn có thể hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường.

Mục đích của Social Listening:

  • Hiểu rõ khách hàng và đối thủ cạnh tranh: Từ những phản hồi của khách hàng, bạn có thể nắm bắt nhu cầu và mong muốn thực sự của họ.
  • Phát hiện xu hướng thị trường: Dữ liệu từ Social Listening giúp bạn phát hiện các xu hướng mới, điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.
  • Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Việc tương tác kịp thời và giải quyết thắc mắc sẽ giúp gia tăng lòng trung thành của khách hàng.
  • Cải thiện dịch vụ khách hàng: Phản hồi nhanh chóng từ Social Listening giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm.
  • Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing: Phân tích các cuộc thảo luận để đánh giá sự thành công của các chiến dịch quảng cáo.
Mục đích của Social Listening
Mục đích của Social Listening

2. Tại sao Social Listening lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Social Listening không chỉ là một công cụ giám sát thương hiệu mà còn là một chiến lược toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và xây dựng mối quan hệ với khách hàng bền vững. Dưới đây là tầm quan trọng của Social Listening đối với doanh nghiệp:

Tầm quan trọng của Social Listening đối với doanh nghiệp
Tầm quan trọng của Social Listening đối với doanh nghiệp

2.1. Kết nối với khách hàng

Social Listening giúp doanh nghiệp duy trì một kết nối trực tiếp và chân thành với khách hàng. Bằng cách theo dõi các cuộc trò chuyện và phản hồi từ khách hàng trên mạng xã hội, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu khách hàng, mong muốn và sự hài lòng của khách hàng. Việc này không chỉ giúp bạn cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng.

2.2. Tìm ra Pain Point của khách hàng

Social Listening cho phép doanh nghiệp xác định các vấn đề và nỗi đau của khách hàng mà có thể họ không trực tiếp phản ánh qua các kênh chính thức. Việc phát hiện sớm các pain point này giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để giải quyết các vấn đề này, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giảm tỷ lệ rời bỏ.

2.3. Hiểu rõ thông tin ngành và đối thủ cạnh tranh

Thông qua Social Listening, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin về ngành và đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả. Bạn có thể theo dõi cách đối thủ quảng bá sản phẩm, các chiến lược marketing mà họ áp dụng và phản hồi của khách hàng đối với các sản phẩm của họ. Điều này cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường và giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược để duy trì lợi thế cạnh tranh.

2.4. Khám phá những khách hàng tiềm năng 

Social Listening giúp doanh nghiệp tìm kiếm những nhóm khách hàng tiềm năng mới. Bằng cách phân tích các cuộc thảo luận liên quan đến ngành hoặc sản phẩm, bạn có thể nhận diện những người dùng có nhu cầu phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Điều này mở ra cơ hội để phát triển các chiến lược tiếp cận và thu hút khách hàng mới.

Social Listening giúp doanh nghiệp tìm kiếm những nhóm khách hàng mới và tiềm năng
Social Listening giúp doanh nghiệp tìm kiếm những nhóm khách hàng mới và tiềm năng

2.5. Cải tiến sản phẩm

Những phản hồi từ khách hàng qua mạng xã hội có thể cung cấp thông tin quý giá về những điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm. Social Listening giúp bạn phân tích những phản hồi này để cải tiến sản phẩm, thêm tính năng mới, hoặc thay đổi những yếu tố không còn phù hợp với nhu cầu của thị trường.

2.6. Tránh các cuộc khủng hoảng truyền thông

Social Listening không chỉ giúp bạn theo dõi các phản hồi tích cực mà còn giúp nhận diện các dấu hiệu của khủng hoảng truyền thông tiềm ẩn. Bằng cách theo dõi các cuộc thảo luận và phản hồi tiêu cực, doanh nghiệp có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp xử lý khủng hoảng truyền thông trước khi tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

2.7. Hỗ trợ chăm sóc khách hàng

Việc theo dõi và phản hồi nhanh chóng từ các bình luận và đánh giá trên mạng xã hội giúp cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng. Bằng cách giải quyết các câu hỏi, thắc mắc và khiếu nại kịp thời, bạn có thể tạo ấn tượng tích cực và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

2.8. Xác định được Influencer và những người yêu thích thương hiệu

Social Listening giúp bạn nhận diện các Influencer và người yêu thích thương hiệu có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng. Việc hợp tác với các Influencer phù hợp có thể gia tăng độ nhận diện thương hiệu và tạo ra các cơ hội tiếp thị hiệu quả hơn. Đồng thời, việc hiểu và kết nối với những người yêu thích thương hiệu giúp củng cố mối quan hệ với các khách hàng trung thành.

3. Các bước thực hiện Social Listening

Để thực hiện Social Listening một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân theo một quy trình rõ ràng và có tổ chức. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng bước trong quy trình thực hiện Social Listening:

Các bước thực hiện Social Listening hiệu quả
Các bước thực hiện Social Listening hiệu quả

3.1. Bước 1: Xác định mục tiêu

Để thực hiện Social Listening hiệu quả, bước đầu tiên là xác định rõ mục tiêu và mục đích của việc lắng nghe mạng xã hội. Các mục tiêu có thể bao gồm:

  • Theo dõi thương hiệu: Xem xét phản hồi về thương hiệu của bạn, theo dõi các cuộc thảo luận liên quan đến danh tiếng và hình ảnh của thương hiệu.
  • Nghiên cứu khách hàng: Tìm hiểu ý kiến, mong muốn và các vấn đề của khách hàng để cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Theo dõi đối thủ cạnh tranh: Phân tích các hoạt động và phản hồi liên quan đến đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh chiến lược của bạn.
  • Phát hiện xu hướng: Nhận diện các xu hướng mới trong ngành hoặc trên mạng xã hội để cập nhật chiến lược marketing nổi tiếng.

Xác định mục tiêu rõ ràng giúp bạn tập trung vào các dữ liệu và chỉ số quan trọng, từ đó đưa ra các quyết định chính xác hơn. Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là cải thiện dịch vụ khách hàng, bạn có thể tập trung vào việc theo dõi các phản hồi tiêu cực và các vấn đề liên quan đến dịch vụ khách hàng trên mạng xã hội.

3.2. Bước 2: Chọn nền tảng

Lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp là rất quan trọng vì không phải tất cả các nền tảng đều có mức độ ảnh hưởng hoặc hoạt động tương tác giống nhau. Các nền tảng phổ biến như:

  • Facebook: Được sử dụng rộng rãi cho các cuộc thảo luận và đánh giá.
  • Twitter: Thích hợp để theo dõi các cuộc trò chuyện nhanh và phản hồi tức thời.
  • Instagram: Cung cấp thông tin về cảm xúc và thái độ qua hình ảnh và bình luận.
  • LinkedIn: Tốt cho việc theo dõi các cuộc thảo luận chuyên ngành và thông tin từ các đối thủ.
  • TikTok: Phù hợp với các xu hướng mới và nội dung sáng tạo.

Chọn nền tảng đúng giúp bạn thu thập dữ liệu từ nơi có nhiều thông tin quan trọng nhất liên quan đến mục tiêu của bạn. Ví dụ, nếu bạn đang quản lý một thương hiệu thời trang, bạn có thể tập trung vào Instagram và TikTok vì đây là các nền tảng mà người dùng thường chia sẻ các bài viết và hình ảnh liên quan đến thời trang.

Các nền tảng mạng xã hội phổ biến hiên nay
Các nền tảng mạng xã hội phổ biến hiên nay

3.3. Bước 3: Lựa chọn công cụ Social Listening

Các công cụ Social Listening hỗ trợ bạn thu thập và phân tích dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội. Một số công cụ phổ biến là:

  • Mention: Theo dõi và phân tích đề cập đến thương hiệu và từ khóa.
  • Brandwatch: Cung cấp phân tích sâu về hành vi người dùng và xu hướng.
  • Hootsuite Insights: Quản lý nhiều nền tảng và phân tích dữ liệu tương tác.
  • Google Alerts: Theo dõi các từ khóa và cập nhật qua email.
  • Synthesio: Phân tích ngôn ngữ tự động và cảm xúc.

Lựa chọn công cụ phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và các tính năng mà công cụ cung cấp. Ví dụ, một công ty lớn có thể sử dụng Brandwatch để theo dõi và phân tích các đề cập trên nhiều nền tảng mạng xã hội và website, trong khi một doanh nghiệp nhỏ có thể chọn Google Alerts để theo dõi các đề cập đơn giản hơn.

3.4. Bước 4: Xác định từ khóa và cài đặt bộ lọc

Xác định từ khóa và cụm từ liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn là bước quan trọng để tập trung vào các cuộc thảo luận và đề cập có liên quan. Các bước bao gồm:

  • Lập danh sách từ khóa: Lên danh sách các từ khóa, cụm từ và hashtag liên quan đến thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ của bạn. Từ khóa có thể bao gồm tên thương hiệu, sản phẩm cụ thể, hoặc các chủ đề liên quan đến ngành.
  • Cài đặt bộ lọc: Loại bỏ các bài viết không liên quan, spam hoặc nội dung không phù hợp để cải thiện độ chính xác của dữ liệu.

Việc này giúp bạn tập trung vào các thông tin quan trọng và loại bỏ những dữ liệu không cần thiết. Ví dụ, nếu bạn quản lý một thương hiệu cà phê, các từ khóa có thể bao gồm "cà phê", "quán cà phê", "espresso", và "đồ uống sáng". Bộ lọc có thể giúp bạn loại bỏ các bình luận không liên quan như những bài viết về cà phê không liên quan đến sản phẩm của bạn.

3.5. Bước 5: Thu thập dữ liệu

Sử dụng công cụ Social Listening đã chọn để thu thập dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội. Dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Bài viết và bình luận: Các bài đăng và phản hồi từ người dùng liên quan đến thương hiệu.
  • Đánh giá và phản hồi: Nhận xét từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Hashtag: Theo dõi các hashtag liên quan đến thương hiệu hoặc chiến dịch.

Quá trình thu thập dữ liệu cần được thực hiện liên tục để đảm bảo bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng.

3.6. Bước 6: Phân tích dữ liệu

Phân tích dữ liệu giúp bạn hiểu rõ hơn về các xu hướng và thông tin từ mạng xã hội. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cảm xúc: Đánh giá các phản hồi tích cực, tiêu cực và trung lập để hiểu cảm xúc của khách hàng.
  • Phân tích xu hướng: Nhận diện các xu hướng và mô hình trong dữ liệu thu thập được.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: So sánh hoạt động và phản hồi của đối thủ với của bạn.

Phân tích sâu giúp bạn rút ra những insights quan trọng và điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.

Các phương pháp phân tích dữ liệu
Các phương pháp phân tích dữ liệu

3.7. Bước 7: Đưa ra báo cáo và hành động

Cuối cùng, bạn cần tổng hợp kết quả phân tích và đưa ra các báo cáo chi tiết. Các bước bao gồm:

  • Tạo báo cáo: Tổng hợp các phát hiện và phân tích thành các báo cáo rõ ràng và dễ hiểu. Báo cáo nên bao gồm các thông tin về hiệu suất, cảm xúc của khách hàng và các vấn đề chính được nêu ra.
  • Xác định hành động: Dựa trên các kết quả phân tích, đề xuất các hành động cụ thể để cải thiện chiến lược marketing, dịch vụ khách hàng, hoặc phát triển sản phẩm. Đảm bảo rằng các hành động này được thực hiện và theo dõi để đánh giá hiệu quả.

Việc đưa ra báo cáo và hành động dựa trên phân tích giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả marketing và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.

4. Công cụ hỗ trợ Social Listening

Social Listening là một quy trình phức tạp đòi hỏi các công cụ chuyên dụng để thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Dưới đây một số công cụ hỗ trợ Social Listening phổ biến cùng với bảng so sánh ưu nhược điểm của từng công cụ.

Công cụ

Công dụng

Ưu điểm

Nhược điểm

Mention

Theo dõi và phân tích đề cập trên mạng xã hội và web.

Theo dõi thời gian thực, phát hiện đề cập ẩn danh.

Giới hạn số lượng từ khóa, cần thời gian tùy chỉnh.

Brandwatch

Theo dõi, phân tích và đo lường đề cập đến thương hiệu.

Phân tích sâu, thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn.

Tương đối khó sử dụng, chi phí cao.

Hootsuite Insights

Theo dõi từ khóa, phân tích hiệu suất mạng xã hội.

Tích hợp với các công cụ quản lý mạng xã hội khác.

Một số tính năng chỉ trên phiên bản trả phí, giao diện phức tạp.

Google Alerts

Theo dõi đề cập trên web.

Miễn phí, dễ sử dụng, tích hợp tốt với Google.

Hạn chế về phân tích và không bao gồm mạng xã hội.

Synthesio

Phân tích ngôn ngữ và cảm xúc, thu thập dữ liệu toàn diện.

Phân tích ngôn ngữ, báo cáo chi tiết, thu thập từ nhiều nguồn.

Cần nâng cấp gói trả phí, phức tạp cho người mới.

5. Những chỉ số quan trọng cần đo lường trong Social Listening

Khi các nhà tiếp thị sử dụng social listening để thực hiện nghiên cứu, họ cần chú ý đến những chỉ số cơ bản sau để có cái nhìn tổng quan về nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các chiến lược Social Media Marketing:

Những chỉ số quan trọng cần đo lường trong Social Listening
Những chỉ số quan trọng cần đo lường trong Social Listening
  • Buzz Volume: 

Đây là chỉ số phản ánh tổng số lượng thảo luận (bao gồm bài viết, bình luận hoặc chia sẻ) về một chủ đề cụ thể. Mỗi bài viết, bình luận hoặc chia sẻ liên quan đến chủ đề nghiên cứu đều được tính là một Buzz.

Ví dụ: Nếu chiến dịch A có 200 bài viết, 2,000 lượt chia sẻ và 4,000 bình luận từ tất cả các nguồn, thì Buzz Volume của chiến dịch A sẽ là tổng cộng 200 + 2,000 + 400 = 6,200 Buzz.

  • Share of Voice:

Chỉ số này cho biết tỷ lệ thảo luận của thương hiệu so với các đối thủ trong cùng ngành. Đây là công cụ giúp xác định thương hiệu nào đang chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Ví dụ: Vào tháng 09/2024, thương hiệu X có 4,000 Buzz, trong khi các thương hiệu khác trong ngành có tổng cộng 10,000 Buzz. Do đó, Share of Voice của thương hiệu A sẽ là 4,000/(4,000 + 10,000) = 28,5%.

  • Audience Scale: 

Đây là chỉ số đo lường số lượng người tham gia thảo luận về một chủ đề nhất định. Số lượng Buzz được tạo ra bởi một lượng người tham gia cụ thể có thể cho thấy khả năng lan truyền của chủ đề đó.

Ví dụ: Từ ngày 01/07/2024 đến 15/8/2024, chủ đề A nhận được 79,802 Buzz với 52,015 người tham gia thảo luận. Như vậy, trung bình mỗi người tham gia tạo ra khoảng 1.5 thảo luận về chủ đề này.

  • Sentiment Score: 

Chỉ số cảm xúc này thể hiện thái độ của người dùng đối với một chủ đề.

Công thức tính: (Thảo luận tích cực - Thảo luận tiêu cực) / (Thảo luận tích cực + Thảo luận tiêu cực)

Chỉ số này nằm trong khoảng từ -1 đến 1, với giá trị gần 1 cho thấy cảm xúc tích cực và giá trị gần -1 cho thấy cảm xúc tiêu cực. Theo nghiên cứu của Buzzmetrics, một thảo luận tiêu cực có thể được cân bằng bằng bốn thảo luận tích cực. Vì vậy, chỉ số cảm xúc được khuyến nghị nên duy trì trong khoảng từ 0.58 đến 1.

6. Thách thức và cách khắc phục trong Social Listening

Social Listening là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về phản hồi của khách hàng, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Dưới đây là những thách thức chính và cách khắc phục hiệu quả trong quá trình triển khai Social Listening.

Thách thức và cách khắc phục trong Social Listening
Thách thức và cách khắc phục trong Social Listening

6.1. Dữ liệu lớn và phức tạp

Social Listening thường liên quan đến việc xử lý một khối lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như mạng xã hội, blog, tin tức và diễn đàn. Điều này có thể dẫn đến sự phức tạp trong việc phân tích và làm việc với dữ liệu, đặc biệt là khi dữ liệu không đồng nhất hoặc quá tải.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu: Các công cụ chuyên biệt như Brandwatch, Synthesio và Mention có khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn, giúp lọc ra các thông tin quan trọng và dễ dàng hơn trong việc theo dõi xu hướng.
  • Áp dụng AI và machine learning: Sử dụng công nghệ AI và machine learning để phân tích dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn. Các công cụ này có thể giúp nhận diện các mẫu và xu hướng từ khối lượng dữ liệu lớn.
  • Tạo bộ lọc và phân loại: Thiết lập bộ lọc để chỉ tập trung vào các nguồn dữ liệu và từ khóa quan trọng, giúp giảm bớt sự phức tạp và tăng hiệu quả phân tích.

6.2. Giả mạo thông tin

Trên mạng xã hội, thông tin có thể bị giả mạo hoặc không chính xác, gây khó khăn trong việc xác định tính chân thực của các thảo luận và phản hồi. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm và phân tích không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Xác minh nguồn thông tin: Sử dụng các công cụ để kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin. Các công cụ như Google Fact Check có thể giúp xác minh thông tin.
  • Theo dõi mẫu và dấu hiệu lừa đảo: Học cách nhận diện các dấu hiệu của thông tin giả mạo, chẳng hạn như các mẫu bình luận lặp lại hoặc nội dung có dấu hiệu của spam.
  • Tích hợp nguồn dữ liệu đáng tin cậy: Kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và ưu tiên các nguồn uy tín để cải thiện tính chính xác của thông tin.
Cách khắc phục vấn đề giả mạo thông tin
Cách khắc phục vấn đề giả mạo thông tin

6.3. Thay đổi hành vi người dùng

Hành vi và thái độ của người dùng trên mạng xã hội có thể thay đổi nhanh chóng, làm cho các phân tích trở nên không còn chính xác hoặc cập nhật.

Cách khắc phục:

  • Theo dõi thường xuyên và liên tục: Đảm bảo rằng việc thu thập dữ liệu và phân tích được thực hiện liên tục để phản ánh những thay đổi trong hành vi người dùng.
  • Cập nhật chiến lược định kỳ: Điều chỉnh chiến lược Social Listening dựa trên các xu hướng và thay đổi mới nhất trong hành vi khách hàng.
  • Phân tích theo thời gian: Sử dụng các phân tích theo thời gian để hiểu các mẫu hành vi và thay đổi qua các giai đoạn khác nhau.

6.4. Khả năng phân tích cảm xúc chính xác

Phân tích cảm xúc từ các cuộc thảo luận trên mạng xã hội có thể gặp khó khăn do sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc và ngữ cảnh. Điều này có thể dẫn đến việc đánh giá cảm xúc không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng công nghệ phân tích cảm xúc tiên tiến: Các công cụ như Brandwatch và Synthesio cung cấp các giải pháp phân tích cảm xúc tiên tiến, bao gồm việc sử dụng AI để nhận diện và phân loại cảm xúc.
  • Đào tạo mô hình phân tích cảm xúc: Tinh chỉnh mô hình phân tích cảm xúc dựa trên dữ liệu cụ thể của ngành để cải thiện độ chính xác.
  • Kết hợp phân tích định tính và định lượng: Sử dụng cả phân tích định tính và định lượng để có cái nhìn toàn diện hơn về cảm xúc của người dùng.

6.5. Quản lý và bảo mật dữ liệu

Quản lý khối lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhau đồng thời bảo mật thông tin cá nhân của người dùng là một thách thức lớn trong Social Listening.

Cách khắc phục:

  • Tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu: Đảm bảo rằng các công cụ và quy trình Social Listening tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu như GDPR hoặc CCPA.
  • Sử dụng các công cụ bảo mật dữ liệu: Đảm bảo rằng các công cụ phân tích dữ liệu có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về các thực hành bảo mật và quản lý dữ liệu để giảm thiểu rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu.
Cách quản lý và bảo mật dữ liệu
Cách quản lý và bảo mật dữ liệu

7. Các ví dụ thực tế về Social Listening

Một ví dụ nổi bật về Social Listening đến từ Coca-Cola khi họ sử dụng công cụ này để giải quyết khủng hoảng và ra mắt sản phẩm mới. Vào năm 2011, Coca-Cola đối mặt với phản hồi tiêu cực khi một số khách hàng phàn nàn về vị của sản phẩm mới, "New Coke," trên các nền tảng mạng xã hội. Thay vì bỏ qua các ý kiến, Coca-Cola đã nhanh chóng nhận diện xu hướng này thông qua Social Listening và điều chỉnh chiến lược truyền thông.

Bằng cách theo dõi cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, Coca-Cola phát hiện ra sự không hài lòng của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới và sự hoài niệm về hương vị cũ. Điều này dẫn đến việc công ty đưa ra quyết định tái sản xuất phiên bản cũ của Coca-Cola, đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Thông qua Social Listening, Coca-Cola đã nhận diện và giải quyết khủng hoảng kịp thời, biến thách thức thành cơ hội để tái khẳng định vị thế của thương hiệu.

Bên canh đó, khi chuẩn bị cho ra mắt chiến dịch "Share a Coke," Coca-Cola đã sử dụng Social Listening để theo dõi các xu hướng, cảm xúc và cuộc thảo luận xoay quanh chủ đề cá nhân hóa. Thông qua các phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, họ nhận thấy người tiêu dùng ưa thích việc cá nhân hóa trải nghiệm thương hiệu. Từ đó, chiến dịch "Share a Coke" ra đời, với tên riêng được in trên các lon và chai Coca-Cola. Chiến dịch này thành công rực rỡ, nhờ vào việc lắng nghe ý kiến người tiêu dùng thông qua mạng xã hội, tạo ra cảm giác kết nối cá nhân với thương hiệu.

Tóm lại, Coca-Cola đã cho thấy rằng việc phản ứng nhanh chóng giúp ngăn chặn thiệt hại và thậm chí cải thiện hình ảnh thương hiệu. Social Listening không chỉ giúp giải quyết vấn đề, mà còn giúp định hướng phát triển sản phẩm mới. Từ đó, giúp doanh nghiệp tăng doanh số và gắn kết người tiêu dùng với thương hiệu một cách sâu sắc hơn.

Coca-Cola đã sử dụng Social Listening để giải quyết khủng hoảng truyền thông
Coca-Cola đã sử dụng Social Listening để giải quyết khủng hoảng truyền thông

8. So sánh sự khác biệt giữa Social Listening và Social Monitoring

Social Listening và Social Monitoring đều là các kỹ thuật quan trọng trong quản lý thương hiệu trên mạng xã hội, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau và có các đặc điểm riêng biệt. 

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Social Listening và Social Monitoring, giúp phân tích sự khác biệt giữa hai khái niệm này:

Tiêu chí

Social Listening

Social Monitoring

Định nghĩa

Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu từ mạng xã hội để hiểu về xu hướng, cảm xúc và phản hồi của người dùng liên quan đến thương hiệu hoặc ngành.

Quá trình theo dõi các cuộc thảo luận trên mạng xã hội để nhận diện và phản hồi nhanh chóng các đề cập đến thương hiệu hoặc sản phẩm.

Mục tiêu chính

Hiểu sâu về cảm xúc, xu hướng thị trường và động thái của đối thủ cạnh tranh.

Theo dõi và phản hồi kịp thời các thảo luận, đề cập hoặc vấn đề liên quan đến thương hiệu.

Dữ liệu thu thập

Dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm bài viết, bình luận, chia sẻ và các cuộc thảo luận rộng hơn trên mạng xã hội và các nền tảng khác.

Dữ liệu chủ yếu từ các đề cập trực tiếp đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Phân tích cảm xúc

Phân tích sâu về cảm xúc, xu hướng và chủ đề để hiểu rõ về thái độ của người dùng.

Tập trung vào việc xác định các vấn đề, khủng hoảng và phản hồi từ người dùng mà không phân tích cảm xúc chi tiết.

Phạm vi phân tích

Rộng hơn, bao gồm các chủ đề, xu hướng, và cảm xúc tổng thể liên quan đến ngành và thương hiệu.

Hẹp hơn, tập trung vào các đề cập và thảo luận cụ thể liên quan đến thương hiệu.

Thời gian phản hồi

Thường không yêu cầu phản hồi ngay lập tức; tập trung vào phân tích dài hạn và báo cáo.

Yêu cầu phản hồi ngay lập tức để giải quyết các vấn đề hoặc khủng hoảng.

Ứng dụng

Dùng để lên kế hoạch chiến lược dài hạn, phát hiện xu hướng, và cải thiện sản phẩm/dịch vụ.

Dùng để xử lý các phản hồi và khiếu nại của khách hàng, quản lý khủng hoảng và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Công cụ hỗ trợ

Brandwatch, Synthesio, Talkwalker, Socialbakers.

Hootsuite, Mention, Google Alerts, Sprout Social.

Báo cáo và báo cáo

Cung cấp báo cáo chi tiết về các xu hướng, cảm xúc và phân tích định lượng, định tính.

Cung cấp báo cáo về số lượng đề cập, các vấn đề chính và phản hồi của khách hàng.

Ví dụ thực tiễn

Phân tích cảm xúc của khách hàng đối với một sản phẩm mới để cải thiện chiến lược marketing.

Theo dõi và phản hồi nhanh chóng các đánh giá tiêu cực về một sản phẩm trên mạng xã hội.

Tóm lại, Social Listening là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường. Hy vọng rằng, bài viết trên của Trường doanh nhân HBR đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Social Listening là gì và cách áp dụng vào thực tế để đạt được hiệu quả cao nhất. Đừng ngần ngại ứng dụng social listening vào chiến lược marketing của bạn để đạt được những kết quả tốt nhất.

Social Listening là gì?

Social Listening là quá trình thu thập, phân tích và hiểu dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội để theo dõi những gì mọi người đang nói về thương hiệu của bạn. Thông qua việc lắng nghe các cuộc thảo luận trực tuyến, bạn có thể hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger