Mục lục [Ẩn]
- 1. Chiến lược kinh doanh là gì?
- 1.1. Chiến lược kinh doanh là gì?
- 1.2. Đặc điểm chiến lược kinh doanh
- 1.3. Vai trò chiến lược kinh doanh
- 2. Các chiến lược kinh doanh điển hình nhất hiện nay
- 2.1. Chiến lược sản phẩm
- 2.2. Chiến lược về giá
- 2.3. Chiến lược phân phối
- 2.4. Chiến lược tiếp thị
- 2.5. Chiến lược thương hiệu
- 2.6. Chiến lược bán hàng
- 2.7. Chiến lược liên minh
- 3. Quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả
- 3.1. Xác định mục tiêu dài hạn
- 3.2. Khảo sát và phân tích thị trường
- 3.3. Xây dựng chiến lược sản phẩm
- 3.4. Đánh giá, đo lường và tối ưu
- 4. Nguyên tắc cần biết để thiết lập chiến lược kinh doanh
- 5. Các yếu tố ảnh hưởng tới chiến lược kinh doanh
- 6. Những lưu ý quan trọng để thiết lập chiến lược kinh doanh thành công
- 7. Case study: Học hỏi chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Chiến lược kinh doanh là cụm từ nhiều doanh nghiệp nhắc đến. Nhưng chủ doanh nghiệp, các trưởng phòng, nhân sự doanh nghiệp có thật sự hiểu chiến lược kinh doanh là gì, các chiến lược kinh doanh phổ biến hiện nay và những nguyên tắc cần tuân thủ khi xây dựng chiến lược kinh doanh. Mọi vấn đề về chiến lược kinh doanh sẽ được Trường Doanh Nhân HBR trình bày chi tiết trong bài viết này.
1. Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh là gì, đặc điểm và vai trò của chiến lược kinh doanh ra sao, hãy cùng HBR tìm hiểu kĩ càng về các khái niệm này ngay dưới đây
1.1. Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh là phương pháp, cách thức hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp, nhằm đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu. Chiến lược kinh doanh còn được hiểu là nội dung tổng thể của một kế hoạch kinh doanh có trình tự, gồm một chuỗi các biện pháp, cách thức kinh doanh chủ yếu xuyên suốt một thời gian dài. Mục tiêu cuối cùng là hướng tới việc thúc đẩy lợi nhuận cao nhất và sự phát triển của hệ thống kinh doanh.
1.2. Đặc điểm chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh thường bị hiểu lầm với chiến thuật kinh doanh. Tuy nhiên, hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt và có sự phân biệt to lớn về đặc điểm :
-
Chiến lược kinh doanh có tính ổn định theo thời gian. Trong khi đó, chiến thuật kinh doanh có thể thay đổi nhanh chóng để thích ứng với biến đổi thị trường
-
Chiến lược kinh doanh áp dụng cho toàn bộ tổ chức hoặc phạm vi lớn hơn. Còn chiến thuật kinh doanh tập trung vào các biện pháp cụ thể trong các thị trường và vùng địa lý khác nhau
-
Xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả đòi hỏi sự tư duy chiến lược, khả năng phân tích và dự đoán, cùng với sự tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và nhóm lãnh đạo
1.3. Vai trò chiến lược kinh doanh
Vai trò của chiến lược kinh doanh là định hướng, lập kế hoạch và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho tổ chức thông qua việc sử dụng và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, đồng thời thích ứng với môi trường kinh doanh biến đổi.
-
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong định hướng và lập kế hoạch cho hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Dựa trên kinh nghiệm quá khứ và thông qua việc phân tích các yếu tố nội và ngoại vi để xác định những hướng đi chiến lược tối ưu
-
Chiến lược kinh doanh giúp định rõ mục tiêu và hướng tới đạt được lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh. Chiến lược kinh doanh sẽ giúp nhà quản trị lựa chọn phương thức phân bổ nguồn lực, bao gồm vốn và nhân sự, để đảm bảo sự hiệu quả và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực
-
Chiến lược kinh doanh cần thay đổi và thích ứng với sự biến đổi của thị trường và đối thủ cạnh tranh để đảm bảo sự tồn tại và thành công của tổ chức
>>> XEM THÊM: XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH TỪ A - Z ĐỂ TẠO LỢI THẾ CẠNH TRANH ĐỘC NHẤT
2. Các chiến lược kinh doanh điển hình nhất hiện nay
"Chiến lược kinh doanh không phải là một cuộc chơi mà bạn chỉ phải thắng trò chơi đó. Nó là việc bạn phải tạo ra luật chơi mới." - Bill Gates, nhà sáng lập Microsoft.
Trên thương trường đầy sự biến động, việc lựa chọn được một chiến lược kinh doanh phù hợp chính là bước đầu thành công của một doanh nghiệp. Vậy các chiến lược kinh doanh hiện nay đang là gì? Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu.
2.1. Chiến lược sản phẩm
1 - Khái niệm
Chiến lược sản phẩm là một kế hoạch chi tiết và dài hạn để phát triển, tiếp thị và quản lý sản phẩm của một doanh nghiệp. Nó định hướng các quyết định liên quan đến tính năng sản phẩm, vị trí trên thị trường, giá cả, phân phối, tiếp thị và quản lý vòng đời sản phẩm.
Ngoài ra, các chiến lược về sản phẩm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế của doanh nghiệp. Việc sở hữu những sản phẩm độc lạ, hấp dẫn sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng lượng khách hàng nhanh chóng.
2 - Mục tiêu và vai trò
Chiến lược sản phẩm có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp vì chiến lược này giúp xác định mục tiêu và hướng đi cho sản phẩm. Bên cạnh đó, chiến lược này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Bằng cách tăng cường sự hài hòa giữa nhu cầu của khách hàng và giá trị của sản phẩm, chiến lược sản phẩm giúp định hình hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp. Ngoài ra, nó còn giúp tối ưu hóa quá trình phát triển và tiếp thị sản phẩm, đảm bảo sự thành công và tăng trưởng của doanh nghiệp.
3 - Các chiến lược sản phẩm
Chiến lược sản phẩm được cấu thành bởi 6 yếu tố, các nhà quản trị cần nắm chắc và nghiên cứu kỹ các yếu tố này để xây dựng một chiến lược sản phẩm phù hợp với doanh nghiệp và khách hàng mục tiêu của mình.
-
Chiến lược sản phẩm cạnh tranh: Chiến lược sản phẩm cạnh tranh tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh và định vị sản phẩm trong ngành
-
Chiến lược sản phẩm đa dạng hóa: Ở chiến lược này, doanh nghiệp sẽ mở rộng dải sản phẩm để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng
-
Chiến lược sản phẩm giá rẻ: Chiến lược giá rẻ được coi là cách nhanh nhất để tiếp cận đến khách hàng bằng cách tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua giá cả cạnh tranh
-
Chiến lược sản phẩm tập trung vào khách hàng: Một doanh nghiệp có nội lực và nghiên cứu kỹ càng về sản phẩm sẽ đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng để tạo sự hài lòng và trung thành
-
Chiến lược sản phẩm tập trung vào thương hiệu: Nhà quản trị có vai trò xây dựng và quản lý thương hiệu mạnh mẽ để tạo sự khác biệt và tạo niềm tin từ khách hàng
-
Chiến lược sản phẩm tập trung vào xu hướng: Doanh nghiệp khi lựa chọn chiến lược này sẽ đáp ứng nhu cầu của thị trường và khách hàng bằng cách liên tục cập nhật các xu hướng mới
>>> XEM THÊM: QUY TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM CHO CÁC DOANH NGHIỆP
Vinamilk là ví dụ điển hình nhất về sự thành công của chiến lược sản phẩm. Trong đó, sự đa dạng hóa sản phẩm là một trong những yếu tố quan trọng của doanh nghiệp này. Thương hiệu sữa Vinamilk đã phát triển chuỗi sản phẩm mới đa dạng như: sữa tươi, sữa cho mẹ mang thai và bé, sữa chua, sữa chua uống, sữa đặc, sữa hạt… phục vụ cho nhiều nhóm khách hàng.
Vinamilk tập trung vào nhu cầu của người tiêu dùng và đáp ứng các yêu cầu khác nhau, giúp duy trì vị thế của thương hiệu trên thị trường. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và cải tiến sản phẩm, đảm bảo sự tối ưu và phát triển liên tục không ngừng nghỉ.
🔴Bạn là chủ doanh nghiệp nhưng đang cảm thấy bất lực vì doanh thu chững lại? Mỗi ngày phải đưa ra quyết định bằng cảm tính, chỉ dựa vào quảng cáo mà không có chiến lược dài hạn? Thậm chí, sản phẩm của bạn đang mất dần lợi thế cạnh tranh vì không có sự khác biệt và liên tục giảm giá để tồn tại?
Càng mở rộng doanh nghiệp, bạn lại càng thua lỗ, không thể quản lý quy trình hiệu quả và cảm giác như mình đang đi vào ngõ cụt?
Hãy ngừng kinh doanh theo bản năng và bước vào nhóm 10% doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với chiến lược kinh doanh bài bản. Khóa học XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:
- Xây dựng chiến lược thông minh, ra quyết định chuẩn xác: Biết cách chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu một cách thông minh dựa trên dữ liệu rõ ràng
- Vượt qua đối thủ với sự khác biệt: Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) cho sản phẩm, tạo ra sự khác biệt rõ nét, khó bị sao chép để không còn phải cạnh tranh về giá.
- Mở rộng kinh doanh, giảm rủi ro: Chuẩn hóa quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
- Tối ưu lợi nhuận từ khách hàng hiện tại: Nắm vững công thức kéo dài vòng đời khách hàng, giúp tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng mà không cần phải chi quá nhiều cho quảng cáo.
- Thấu hiểu và đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng: Thành thạo các phương pháp nghiên cứu insights khách hàng, liên tục cập nhật để luôn đón đầu những xu hướng mới của thị trường, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
- Tạo dựng tương lai dài hạn vững chắc: Với công cụ McKinsey Horizons, bạn sẽ không chỉ tối ưu hoạt động hiện tại mà còn xây dựng tầm nhìn chiến lược cho 3-5 năm tới, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.
Đăng ký tham gia ngay – Hành động sớm, và tận dụng mọi cơ hội để doanh nghiệp của bạn tăng trưởng mạnh mẽ hơn bao giờ hết!
2.2. Chiến lược về giá
1 - Khái niệm
Chiến lược về giá là quá trình xác định mức giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Chiến lược này bao gồm việc đưa ra quyết định về mức giá cụ thể và phương thức định giá để đạt được mục tiêu kinh doanh cũng như lợi nhuận phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
2 - Mục tiêu và vai trò
Việc xác định chiến lược về giá phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng, tối đa hóa lợi nhuận, tạo ra sự cạnh tranh, xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo giá trị cho khách hàng và tăng thị phần trên thị trường.
3 - Các chiến lược về giá
Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và chiến lược kinh doanh, chiến lược về giá có thể thay đổi để tùy vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
-
Chiến lược định giá hớt váng: Định giá hớt váng là chiến lược định giá rất cao trong thời gian đầu nhằm mục đích hớt váng lợi nhuận của những người mua đầu tiên. Sau một thời gian khi sản phẩm đã bão hòa, doanh nghiệp sẽ tìm cách cắt giảm chi phí để hạ giá thành tăng số lượng bán ra và đưa lợi nhuận về mức ổn định
-
Chiến lược định giá thâm nhập: Đây là chiến lược đặt mức giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng và tăng thị phần. Mục tiêu của chiến lược này là xâm nhập thị trường và tạo sự quan tâm ban đầu từ khách hàng. Sau đó, doanh nghiệp có thể tăng giá dần dần khi đã có vị thế và lòng tin từ khách hàng
-
Chiến lược chiết khấu: Chiến lược này liên quan đến việc cung cấp các khoản giảm giá hoặc ưu đãi cho khách hàng. Chiết khấu có thể áp dụng cho các đơn hàng lớn, khách hàng thân thiết, hoặc trong các chiến dịch khuyến mãi đặc biệt. Mục tiêu của chiến lược này là kích thích mua sắm, tạo động lực cho khách hàng để mua hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ
-
Chiến lược giá cạnh tranh: Đây là chiến lược thiết lập mức giá cạnh tranh hoặc thấp hơn so với các đối thủ trong cùng ngành để thu hút khách hàng. Mục tiêu của chiến lược này là tăng doanh số bán hàng và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ, thậm chí có thể giành lấy thị phần của họ
-
Chiến lược định giá cao cấp: Đây là chiến lược đặt mức giá ở mức cao nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng, chất lượng và độc đáo. Mục tiêu của chiến lược này là tạo ra giá trị cao cho khách hàng và tăng lợi nhuận bằng việc hướng đến nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao và mong muốn nhận được trải nghiệm đặc biệt
>>> XEM THÊM: TOP 8 CHIẾN LƯỢC GIÁ TRONG MARKETING ĐỂ TĂNG DOANH THU
2.3. Chiến lược phân phối
1 - Khái niệm
Chiến lược phân phối (hay còn gọi là chiến lược phân phối sản phẩm) là kế hoạch tổ chức, quản lý và điều phối việc cung cấp sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng. Mục tiêu của chiến lược phân phối là đảm bảo sản phẩm được đưa đến đúng đối tượng khách hàng, đúng thời gian và địa điểm, với chi phí hiệu quả nhằm tối ưu hóa giá trị cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
2 - Mục tiêu và vai trò
Tầm quan trọng của chiến lược phân phối đối với doanh nghiệp rất quan trọng bởi chiến lược này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận sản phẩm của khách hàng và tạo ra trải nghiệm mua hàng tốt. Một chiến lược phân phối hiệu quả giúp tăng cường sự hiệu quả của chuỗi cung ứng, tăng khả năng cạnh tranh và tạo sự tin tưởng từ khách hàng.
3- Các chiến lược phân phối
Có rất nhiều chiến lược phân phối dành cho các doanh nghiệp, tuy nhiên nhà quản trị cần xem xét các yếu tố như địa lý, loại sản phẩm và kênh phân phối để chọn lựa cho mình một chiến lược phân phối phù hợp.
-
Phân phối trực tiếp: Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho khách hàng mà không thông qua bất kỳ kênh trung gian nào. Đối với doanh nghiệp, phân phối trực tiếp cho phép họ kiểm soát hoàn toàn quá trình phân phối từ sản phẩm đến khách hàng, tạo sự linh hoạt và trung thành của khách hàng.Tuy nhiên, phân phối trực tiếp yêu cầu doanh nghiệp đầu tư lớn vào hệ thống phân phối và cơ sở hạ tầng, đồng thời đòi hỏi kiến thức và kỹ năng quản lý phân phối cao
-
Phân phối gián tiếp: Doanh nghiệp sử dụng các kênh trung gian như đại lý, nhà phân phối, hoặc nhà bán lẻ để đưa sản phẩm đến khách hàng. Phân phối gián tiếp cho phép họ sử dụng các kênh trung gian như đại lý, nhà phân phối, hoặc nhà bán lẻ để đưa sản phẩm đến khách hàng, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và tiếp cận đến mạng lưới phân phối sẵn có. Tuy nhiên, phân phối gián tiếp có thể mất kiểm soát và khó kiểm soát chất lượng dịch vụ của các đối tác phân phối
-
Phân phối đa kênh: Doanh nghiệp kết hợp sử dụng cả phân phối trực tiếp và gián tiếp để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng khả năng tiếp cận đến khách hàng.Đối với doanh nghiệp, phân phối đa kênh kết hợp cả phân phối trực tiếp và gián tiếp, mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng khả năng tiếp cận đến khách hàng đặc biệt qua các kênh online ( sàn thương mại điện tử, website, app…). Tuy nhiên, phân phối đa kênh đòi hỏi quản lý phức tạp và đối tác phân phối cần được quản lý chặt chẽ
Một ví dụ về thương hiệu tiêu biểu cho chiến lược phân phối đó chính là Starbucks. Starbucks sử dụng chiến lược phân phối đa kênh để đưa sản phẩm đến khách hàng dễ dàng hơn. Đầu tiên, nhãn hiệu đã xây dựng một mạng lưới cửa hàng trực tiếp trên toàn cầu, tạo ra một điểm đến trực tiếp cho khách hàng để trải nghiệm không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn cả không gian và dịch vụ đặc trưng của Starbucks.
Ngoài ra, Starbucks đã nhận ra tiềm năng của kênh online và phát triển một ứng dụng di động tiện lợi. Ứng dụng này cho phép khách hàng đặt hàng, thanh toán và tích lũy điểm thưởng, tạo dựng một trải nghiệm thuận tiện và tương tác trực tiếp với thương hiệu.
Hơn nữa, Starbucks đã tận dụng sự phổ biến của trang web và mạng xã hội để tạo sự tương tác và kết nối với khách hàng. Họ sử dụng Facebook, Instagram, Twitter và trang web chính thức để chia sẻ thông tin về sản phẩm, sự kiện, khuyến mãi và tạo sự tương tác đa chiều với cộng đồng khách hàng.
>>> XEM THÊM: 4 LOẠI VÀ 4 BƯỚC CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SẢN PHẨM HIỆU QUẢ
2.4. Chiến lược tiếp thị
1 - Khái niệm
Chiến lược tiếp thị là kế hoạch toàn diện để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp đến khách hàng mục tiêu. Mục tiêu của chiến lược tiếp thị là tạo ra nhận thức, đánh giá tích cực và thúc đẩy hành động mua hàng từ khách hàng.
2 - Mục tiêu và vai trò
Tầm quan trọng của chiến lược tiếp thị đối với doanh nghiệp rất lớn vì chiến lược tiếp thị giúp xác định cách tiếp cận và tương tác với khách hàng. Một chiến lược tiếp thị hiệu quả giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng doanh số bán hàng.
Trước khi xây dựng chiến lược tiếp thị, nhà quản trị cần xem xét các yếu tố như: đối tượng khách hàng, phân đoạn thị trường, mục tiêu tiếp thị, thông điệp tiếp thị, kênh tiếp thị và báo cáo kết quả.
3 - Các chiến lược tiếp thị
-
Quảng cáo: Quảng cáo được xem là phương thức tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất. Bằng cách sử dụng các phương tiện truyền thông như: truyền hình, radio, báo chí, quảng cáo trực tuyến để thông báo về sản phẩm và tạo lập nhận thức thương hiệu
-
Tiếp thị nội dung: Doanh nghiệp tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị qua các kênh truyền thông như blog, bài viết, video, podcast để tạo lòng tin và tương tác với khách hàng
-
Tiếp thị trực tuyến: Khi tiếp thị trực tuyến, doanh nghiệp sẽ sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến như website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả
Coca-Cola được coi là ông trùm làm truyền thông sản phẩm. Doanh nghiệp này đã sử dụng nhiều chiến lược tiếp thị khác nhau để xây dựng và duy trì vị thế thương hiệu mạnh mẽ. Vào năm 2011, Coca cho ra mắt chiến dịch "Share a Coke" thay thế logo truyền thống trên lon và chai bằng các từ "Share a Coke with" theo sau là tên riêng của người dùng.
Điều này tạo ra sự cá nhân hóa và kết nối mạnh mẽ với khách hàng, khuyến khích họ chia sẻ Coca-Cola với gia đình, bạn bè và người thân yêu. Chiến dịch này đã lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội và truyền thông khi người dùng chia sẻ hình ảnh sản phẩm mang tên riêng trên các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter. Hashtag #ShareACoke nhanh chóng trở thành trào lưu và thu hút sự chú ý từ cộng đồng mạng.
Thành công của chiến dịch này đến từ trải nghiệm cá nhân hóa, gắn kết sâu sắc với khách hàng và khả năng kích thích sự chia sẻ và tương tác trên mạng xã hội, tạo ra một cộng đồng người hâm mộ Coca-Cola rộng lớn.
💥💥💥Bạn có muốn X10 năng suất và giảm chi phí marketing? Sự kiện lớn nhất năm AI Marketing 2024 sẽ giúp bạn hiện thực hóa điều đó. Đây là cơ hội tuyệt vời để học hỏi từ những chuyên gia hàng đầu về cách ứng dụng AI vào Affiliate, Social, Ecom và Automation. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội thay đổi cục diện doanh nghiệp của bạn!
2.5. Chiến lược thương hiệu
1 - Khái niệm
Chiến lược thương hiệu là kế hoạch dài hạn để xây dựng và quản lý hình ảnh và giá trị của một thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Mục tiêu của chiến lược thương hiệu là tạo nên một hình ảnh và danh tiếng tích cực, tạo sự phân biệt và sự kết nối tốt với khách hàng.
2 - Mục tiêu và vai trò
Chiến lược thương hiệu có vai trò rất lớn đối với doanh nghiệp nhất là những doanh nghiệp hoạt động trong ngành dịch vụ và cung cấp giải pháp. Một chiến lược thương hiệu mạnh mẽ giúp xây dựng lòng tin và trung thành từ khách hàng, tạo ra giá trị thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
3 - 4 Cấp độ xây dựng thương hiệu
-
Cấp 1: Nhãn hiệu (Brand Identity): Cấp độ đầu tiên trong quá trình xây dựng thương hiệu là việc xác định và xây dựng nhãn hiệu (brand identity). Nhãn hiệu bao gồm các yếu tố như tên thương hiệu, logo, hình ảnh, màu sắc, khẩu hiệu và giá trị cốt lõi. Nó định hình và tạo ra một hình ảnh độc đáo và nhận diện cho thương hiệu, giúp khách hàng nhận biết và nhớ về nó
-
Cấp 2: Thương hiệu (Brand Image): Cấp độ tiếp theo là xây dựng thương hiệu (branding). Trong đó, thương hiệu xây dựng một hình ảnh và dấu ấn trong tâm trí khách hàng. Nó bao gồm các hoạt động tiếp thị, quảng cáo, truyền thông và trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu là tạo ra một hình ảnh và ấn tượng tích cực về thương hiệu, giúp khách hàng kết nối và đặt niềm tin vào thương hiệu
-
Cấp 3: Phong cách sống (Brand Lifestyle): Cấp độ này tập trung vào việc xây dựng một phong cách sống liên quan đến thương hiệu. Đây là việc thương hiệu tạo ra một hệ thống giá trị, sự tương tác và sản phẩm/phục vụ liên quan đến cách sống của khách hàng mục tiêu. Nó tạo ra một sự kết nối sâu sắc hơn với khách hàng, vì thương hiệu không chỉ là một sản phẩm hoặc dịch vụ, mà là một phần của cách sống và tồn tại của khách hàng
-
Cấp 4: Triết lý sống (Brand Philosophy): Cấp độ cao nhất trong quá trình xây dựng thương hiệu là triết lý sống (brand philosophy). Đây là một cách tiếp cận sâu sắc hơn, trong đó thương hiệu định hình một triết lý sống và giá trị cốt lõi mà khách hàng có thể đồng cảm và tìm thấy trong bản thân mình. Thương hiệu không chỉ bán sản phẩm, mà còn truyền tải một tầm nhìn và mục tiêu lớn hơn cho khách hàng, tạo dựng sự kết nối tình cảm và định hướng cho hành động của khách hàng
Nike đã xây dựng một thương hiệu tập trung vào cảm hứng và động lực cá nhân. Thương hiệu này tỏa sáng qua thông điệp "Just Do It" (Chỉ cần làm) - một thông điệp đầy khích lệ và khuyến khích khách hàng vượt qua giới hạn và đạt được mục tiêu cá nhân của họ. Nhờ việc sử dụng thông điệp "Just Do It" và các chiến dịch tiếp thị sáng tạo. Hiện nay, trang Facebook chính thức của Nike có hơn 35 triệu người hâm mộ, trong khi trang Instagram của họ có hơn 118 triệu người theo dõi.
2.6. Chiến lược bán hàng
1 - Khái niệm
Chiến lược bán hàng là kế hoạch và phương pháp được sử dụng để tiếp cận và tăng cường doanh số bán hàng của một doanh nghiệp. Mục tiêu của chiến lược bán hàng là tạo ra doanh thu và lợi nhuận cao, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
2 - Mục tiêu và vai trò
Chiến lược bán hàng giúp xác định cách tiếp cận khách hàng, tạo ra giá trị trong quá trình bán hàng và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Chiến lược bán hàng hiệu quả giúp nâng cao doanh số bán hàng, tăng cường sự nhận biết thương hiệu và đặt doanh nghiệp trong vị trí cạnh tranh thuận lợi trên thị trường.
3 - Các chiến lược bán hàng
Mỗi chiến lược bán hàng bao gồm các chiến lược nhỏ. Doanh nghiệp cần xác định được chiến lược kinh doanh của mình để áp dụng cho phù hợp.
-
Bán chéo nhiều sản phẩm hơn (Cross-selling): Chiến lược này nhằm thúc đẩy khách hàng mua thêm các sản phẩm bổ sung, phụ kiện hoặc dịch vụ liên quan khi họ đang mua một sản phẩm cụ thể. Ví dụ, khi khách hàng mua một chiếc điện thoại, nhân viên bán hàng có thể đề xuất một ốp lưng, tai nghe hoặc bảo hành mở rộng
-
Chiến lược bốc thăm trúng thưởng (Lucky draw strategy): Chiến lược này tạo ra sự hứng thú và kích thích khách hàng tham gia bằng cách cung cấp cơ hội trúng thưởng. Khách hàng có thể nhận được quà tặng, phiếu giảm giá, hoặc sản phẩm miễn phí thông qua việc tham gia bốc thăm. Điều này không chỉ thu hút sự quan tâm của khách hàng mà còn tạo ra tính cạnh tranh và tăng doanh số bán hàng
-
Chiến lược khuyến mại "kép" (Bundle promotion strategy): Chiến lược này liên quan đến việc kết hợp và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau với giá ưu đãi hơn so với việc mua lẻ từng phần. Khách hàng được khuyến khích mua một gói sản phẩm hoặc dịch vụ kết hợp, giúp tăng giá trị và tiết kiệm chi phí so với việc mua từng mục riêng lẻ.
-
Chiến lược mua nhiều giảm giá nhiều (Volume discount strategy): Chiến lược này khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn bằng cách cung cấp giảm giá dựa trên số lượng sản phẩm mà khách hàng mua. Giá bán giảm dần theo quy mô mua hàng. Điều này tạo động lực cho khách hàng mua số lượng lớn để tiết kiệm chi phí và tăng doanh số bán hàng
-
Ưu đãi dành cho hội viên (Membership rewards): Chiến lược này tạo ra một chương trình hội viên hoặc khách hàng trung thành, trong đó khách hàng được cung cấp các ưu đãi đặc biệt, điểm thưởng, phiếu giảm giá hoặc quà tặng. Bằng cách tham gia chương trình, khách hàng cảm thấy được đề cao và có lợi ích đặc biệt, tạo lòng trung thành và tăng tương tác với thương hiệu
-
Sử dụng thẻ tích điểm (Loyalty card program): Chiến lược này tạo ra một hệ thống tích điểm dựa trên mức độ mua hàng của khách hàng. Khách hàng nhận được điểm thưởng dựa trên số tiền mua hàng và sau đó có thể sử dụng điểm để đổi lấy ưu đãi, quà tặng hoặc giảm giá trong tương lai. Điều này khuyến khích khách hàng tiếp tục mua hàng và tạo dựng lòng trung thành với thương hiệu
Trong những năm gần đây, rạp chiếu phim Lotte đã trở thành một địa điểm không thể thiếu của những bạn trẻ” mọt phim”, không chỉ do chất lượng phục vụ chuyên nghiệp cùng chất lượng rạp tốt mà Lotte cũng áp dụng chiến lược kinh doanh Ưu đãi dành cho hội viên vô cùng hiệu quả, khi đã đăng ký thẻ thành viên của rạp Lotte, khách hàng sẽ được giảm giá 5-10% cho mỗi lần đặt vé xem phim cùng các combo bỏng và nước.Bằng cách tham gia chương trình, khách hàng cảm thấy được đề cao và có lợi ích đặc biệt, tạo lòng trung thành và tăng tương tác với thương hiệu này.
2.7. Chiến lược liên minh
1 - Khái niệm
Chiến lược liên minh là một phương pháp trong kinh doanh mà các doanh nghiệp tạo ra mối quan hệ hợp tác để chia sẻ tài nguyên, kỹ năng và sức mạnh của mình nhằm đạt được mục tiêu chung và tạo ra lợi ích lâu dài cho tất cả các bên hợp tác chiến lược.
2 - Mục tiêu và vai trò
Mục tiêu của chiến lược liên minh là tăng cường cạnh tranh, mở rộng thị trường, tận dụng các cơ hội mới và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách hợp tác với nhau, các doanh nghiệp có thể chia sẻ nguồn lực, công nghệ, danh mục khách hàng và khả năng tiếp cận thị trường để đạt được sự tăng trưởng và thành công bền vững.
3 - Các yếu tố cấu thành chiến lược liên minh
-
Đối tác chiến lược: Lựa chọn các đối tác có sự phù hợp về mục tiêu, giá trị và năng lực để tạo ra mối quan hệ hợp tác lâu dài
-
Chia sẻ nguồn lực: Đối tác cùng chia sẻ tài nguyên, kỹ năng, công nghệ và danh mục khách hàng để tận dụng lợi thế tối đa từ việc hợp tác
-
Tích hợp hệ thống: Tạo ra sự tương thích và tương tác giữa các quy trình, hệ thống và khả năng của các đối tác để tạo ra giá trị đồng bộ và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
-
Chia sẻ rủi ro và lợi ích: Các đối tác cùng chịu trách nhiệm chia sẻ rủi ro và lợi ích trong quá trình hợp tác, đảm bảo sự công bằng và bền vững trong mối quan hệ
Ví dụ cho chiến lược liên minh là liên minh giữa hãng sản xuất ô tô Toyota và công ty sản xuất pin điện Panasonic. Toyota và Panasonic hợp tác nhằm phát triển công nghệ pin điện cho ô tô điện. Toyota mang lại kiến thức sâu rộng về ô tô và thị trường ô tô, trong khi Panasonic đóng góp với công nghệ pin và khả năng sản xuất hàng loạt. Sự hợp tác này giúp cả hai công ty tận dụng xu hướng ô tô điện và đạt được sự tiến bộ công nghệ trong ngành. Đồng thời, chiến lược liên minh cũng mang lại lợi ích cho khách hàng bằng cách cung cấp các ô tô điện chất lượng cao và hiệu quả hơn.
3. Quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả
"Chiến lược không phải là vấn đề của một ngày hay một tuần. Nó là sự kiên nhẫn, kiên trì và khả năng thích ứng với sự biến đổi." - Jack Welch, cựu CEO của General Electric. Chính vì vậy, để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ theo quy trình các bước dưới đây.
3.1. Xác định mục tiêu dài hạn
Khi bắt tay vào làm bất kì việc gì, nhà quản trị cần xác định mục tiêu doanh nghiệp muốn đạt được sau một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu phổ biến của doanh nghiệp thường là: doanh số, thị phần và quy mô doanh nghiệp…
Nhà quản trị có thể tham khảo quy tắc S.M.A.R.T về lập mục tiêu như sau:
-
S = Specific: Mục tiêu cần phải xác định rõ ràng, cụ thể
-
M = Measurable: Phải đo lường được kết quả
-
A = Attainable: Mục tiêu cần thách thức nhưng cần phải đạt được. Tức là khi xác lập mục tiêu cần lưu ý đến các yếu tố như: nguồn lực của doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh của đối thủ
-
R = Relevant: Mục tiêu phải phù hợp với lĩnh vực kinh doanh, cần phải có kết quả thực tế chứ không phải thể hiện bằng số hoạt động
-
T = Time bound: Cần xác định khoảng thời gian đạt được mục tiêu
Ví dụ, một doanh nghiệp mong muốn mở rộng thị phần cần xác định mục tiêu dài hạn như sau
-
S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm của mình
-
M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 25% thị trường
-
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực cạnh tranh và tiềm lực tài chính hiện nay, tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 25% thị trường
-
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng ảnh hưởng của công ty và sản phẩm trên thị trường
-
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 31/12/2023
Bên cạnh đó, để xác định mục tiêu dài hạn, doanh nghiệp cần tham khảo các nguồn tài liệu liên quan, nghiên cứu thị trường và định hình được tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
3.2. Khảo sát và phân tích thị trường
Bước này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mà họ hoạt động, các yếu tố cạnh tranh, nhu cầu của khách hàng và cơ hội phát triển. Khảo sát và phân tích thị trường giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Mô hình SWOT chính là cánh tay đắc lực giúp các nhà quản trị thực hiện bước này một cách dễ dàng.
SWOT là viết tắt của
-
S = Strengths (điểm mạnh): Những yếu tố tích cực, lợi thế mà tổ chức, dự án hoặc cá nhân có. Điểm mạnh thường liên quan đến những khả năng, tài sản, kỹ năng, hoặc lợi thế cạnh tranh đặc biệt mà người hoặc tổ chức đó sở hữu
-
W = Weaknesses (điểm yếu): Những yếu tố tiêu cực, hạn chế mà tổ chức, dự án hoặc cá nhân đang gặp phải. Điểm yếu thường liên quan đến những khía cạnh chưa phát triển, thiếu nguồn lực, kỹ năng yếu, hoặc nhược điểm trong cơ cấu tổ chức
-
O = Opportunities (cơ hội): Những tình huống hoặc yếu tố ngoại vi tích cực mà tổ chức, dự án hoặc cá nhân có thể tận dụng để phát triển hoặc đạt được lợi ích. Các cơ hội có thể bao gồm thị trường mới, xu hướng tiêu dùng, công nghệ mới, hoặc thay đổi trong môi trường kinh doanh
-
T = Threats (thách thức): Thách thức là những tình huống hoặc yếu tố ngoại vi tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tổ chức, dự án hoặc cá nhân. Những thách thức này có thể bao gồm cạnh tranh mạnh, thay đổi chính sách, rủi ro kinh doanh, hoặc những yếu tố không lường trước trong môi trường kinh doanh
3.3. Xây dựng chiến lược sản phẩm
Bước này tập trung vào việc xác định các sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp sẽ cung cấp cho thị trường. Chiến lược sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh, giá trị và đặc điểm cạnh tranh của doanh nghiệp.
Để xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp cần nghiên cứu các nỗi đau/ vấn đề, việc khách hàng cần làm và những lợi ích/ mong muốn mà khách hàng muốn đạt được. Từ đó, doanh nghiệp sẽ quyết định lựa chọn sản phẩm/ dịch vụ giá trị để giải quyết nỗi đau lớn nhất và thỏa mãn khao khát lớn nhất của khách hàng mực tiêu.
3.4. Đánh giá, đo lường và tối ưu
Đánh giá, đo lường và tối ưu là bước cuối cùng trong hoạt động xây dựng chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp, cũng là bước quan trọng để xác định lựa chọn chiến lược của ban lãnh đạo có phù hợp với mục tiêu ban đầu của doanh nghiệp hay không.
Hiện nay, trên thị trường đã cho ra mắt nhiều phần mềm giúp thống kê tự động những số liệu trên. Qua đó đưa ra được những điều chỉnh phù hợp đúng với thời điểm, nhằm mang lại hiệu quả tốt nhất cho nội dung chiến lược kinh doanh.
>>> XEM THÊM: CÁC CHỈ SỐ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ KINH DOANH ĐỊNH HƯỚNG DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN ĐÚNG ĐẮN
4. Nguyên tắc cần biết để thiết lập chiến lược kinh doanh
Để thiết lập chiến lược kinh doanh hiệu quả, có một số nguyên tắc quan trọng cần biết và áp dụng. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản như sau.
- Cạnh tranh để khác biệt: Cạnh tranh không chỉ là về giá cả, mà còn liên quan đến việc tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Tìm ra những yếu tố đặc biệt, giá trị gia tăng, hoặc trải nghiệm khách hàng độc đáo mà bạn có thể cung cấp để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng
- Cạnh tranh vì lợi nhuận: Mục tiêu cuối cùng của một chiến lược kinh doanh là tạo ra lợi nhuận. Đảm bảo rằng chiến lược của bạn tập trung vào việc tạo ra giá trị và lợi nhuận bền vững cho doanh nghiệp
- Xác định đối tượng khách hàng: Hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh. Tìm hiểu về nhu cầu, mong muốn, thói quen mua hàng và tiềm năng của khách hàng sẽ giúp bạn tập trung vào việc phục vụ và đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất
- Thấu hiểu thị trưởng: Để đạt được thành công, bạn cần hiểu rõ về thị trường mà bạn hoạt động. Nắm bắt các xu hướng, thay đổi, và yếu tố ảnh hưởng trong ngành của bạn để đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp với thị trường
- Hãy học cách nói không: Đôi khi, từ chối một cơ hội không phù hợp hoặc không phù hợp với chiến lược là cần thiết. Biết khi nói "không" sẽ giúp bạn tập trung vào những cơ hội quan trọng hơn và tránh phân tán tài nguyên không cần thiết
- Không ngại thay đổi: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và phát triển. Để duy trì sự thành công, bạn cần linh hoạt và sẵn sàng thay đổi theo tình hình. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của bạn để đáp ứng các thay đổi và tận dụng cơ hội mới
- Tư duy hệ thống: Có một tư duy hệ thống giúp bạn nhìn nhận toàn diện về các khía cạnh của chiến lược kinh doanh. Điều này bao gồm việc đánh giá tất cả các yếu tố nội và ngoại vi, xây dựng kế hoạch và các mục tiêu cụ thể, và theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược
5. Các yếu tố ảnh hưởng tới chiến lược kinh doanh
Để xây dựng một chiến lược kinh doanh thành công, đặc biệt với các doanh nghiệp áp dụng chiến lược kinh doanh quốc tế. Nhà quản trị cần cân nhắc, nghiên cứu các yếu tố nội ngoại vi sau.
1- Mục tiêu chiến lược
Mục tiêu chiến lược xác định hướng đi và định hình cho chiến lược kinh doanh. Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể và đo lường được. Chúng định nghĩa những gì bạn muốn đạt được và hướng dẫn các quyết định và hành động của bạn.
2- Phạm vi chiến lược
Phạm vi chiến lược liên quan đến lĩnh vực hoạt động và dải sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp muốn tập trung và phát triển. Xác định rõ phạm vi giúp xác định khách hàng mục tiêu, cung cấp giá trị và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
3- Hệ thống hoạt động
Hệ thống hoạt động bao gồm cấu trúc tổ chức, quy trình, quy tắc, quyền hạn và các yếu tố khác liên quan đến các doanh nghiệp hoạt động. Một hệ thống hoạt động tốt sẽ đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách hiệu quả và đáp ứng yêu cầu chiến lược.
4- Năng lực lõi
Năng lực lõi đại diện cho những khả năng và nguồn tài nguyên đặc biệt mà doanh nghiệp sở hữu và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Đây là những yếu tố mà doanh nghiệp sử dụng để cung cấp giá trị độc đáo cho khách hàng và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ. Nắm bắt và phát triển năng lực lõi là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh.
6. Những lưu ý quan trọng để thiết lập chiến lược kinh doanh thành công
Để xây dựng một chiến lược kinh doanh thành công, nhà quản trị cần tập trung vào hiểu rõ đối thủ, chú ý đến dòng tiền và áp dụng công nghệ mới để thích nghi nhanh với sự thay đổi.
- Hiểu rõ đối thủ: Để cạnh tranh hiệu quả, bạn cần nắm bắt thông tin về đối thủ, hiểu rõ về chiến lược kinh doanh của họ, điểm mạnh và điểm yếu. Điều này giúp bạn xác định được những cơ hội và thách thức trong ngành hàng của mình
- Chú ý đến dòng tiền: Quản lý dòng tiền là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh. Bạn cần đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn vốn để hoạt động và đầu tư phát triển. Phân tích và dự đoán dòng tiền giúp bạn đưa ra quyết định tài chính hợp lý
- Áp dụng công nghệ mới: Sử dụng công nghệ hiện đại và ứng dụng các giải pháp kỹ thuật mới có thể giúp cải thiện hiệu suất và tăng cường sự cạnh tranh của doanh nghiệp. Hãy đánh giá và áp dụng những công nghệ phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn
- Bắt đầu với thị trường ngách: Thay vì cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn, một chiến lược hiệu quả là tìm kiếm thị trường ngách, nơi bạn có thể tạo ra sự khác biệt và đạt được lợi thế cạnh tranh. Tập trung vào một nhóm khách hàng đặc biệt và cung cấp giải pháp tốt nhất cho họ
- Chú ý phản hồi của khách hàng: Lắng nghe và đáp ứng phản hồi của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một chiến lược kinh doanh thành công. Hãy tạo một quan hệ tương tác với khách hàng, đồng thời cải thiện sản phẩm và dịch vụ dựa trên ý kiến và mong muốn của họ
- Thích nghi nhanh với sự thay đổi: Môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, và một chiến lược kinh doanh thành công cần linh hoạt và thích nghi với những biến đổi đó. Hãy theo dõi xu hướng mới, thay đổi chiến lược khi cần thiết và tận dụng cơ hội mới một cách nhanh chóng
7. Case study: Học hỏi chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Vinamilk có tên gọi chính thức là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam. Vinamilk là một công ty sản xuất, kinh doanh sữa và sản phẩm từ sữa cũng như các thiết bị máy móc liên quan tại Việt Nam. Vinamilk đã và đang doanh nghiệp hàng đầu của ngành công nghiệp chế biến sữa tại Việt Nam, chiếm hơn 54,5% thị phần sữa nước, 40,6% thị phần sữa bột, 33,9% thị phần sữa chua uống, 84,5% thị phần sữa chua ăn và 79,7% thị phần sữa đặc trên toàn quốc.
Để có được thành công như ngày hôm nay, Vinamilk đã áp dụng một số chiến lược quan trọng để tạo ra sự khác biệt và đạt được lợi thế cạnh tranh trong thị trường sữa Việt.
1 - Chiến lược tạo ra sản phẩm cao cấp, khác biệt
Bí quyết làm nên sự khác biệt cho Vinamilk là sự chú trọng đến chất lượng sản phẩm và bán sản phẩm với mức giá hợp lý, trong đó khách hàng luôn đóng vai trò trung tâm. Nhờ chiến lược này, Vinamilk đã có thể níu giữ chân được khách hàng của mình, ngay cả trong thời điểm thị trường sữa đang khủng hoảng vì thông tin sữa có chứa Melamine. Vinamilk đã gửi tất cả các nguyên liệu và sản phẩm đi kiểm nghiệm và kết quả cho thấy không có bất kỳ vấn đề gì xảy ra đối với sản phẩm của họ, nhờ vào sự khác biệt về chất lượng.
Sự khác biệt tiếp theo của Vinamilk đến từ những quảng cáo với hình ảnh quen thuộc đối với người Việt Nam, đó chính là những con bò sữa được nuôi với công nghệ hiện đại trong một môi trường sạch. Nguồn nguyên liệu này đã trở thành một chiếc tem đảm bảo cho chất lượng sữa của Vinamilk, và gắn liền với nhận thức của người tiêu dùng về sự an toàn và chất lượng của sản phẩm.
2 - Chiến lược chi phí thấp
Với chiến lược chi phí thấp, Vinamilk đã tạo được sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác. Công ty không cố gắng giảm giá sản phẩm để cạnh tranh mà tập trung vào hoạt động sản xuất và phân phối hiệu quả để giảm chi phí sản xuất và vận chuyển. Nhờ đó, các sản phẩm của Vinamilk vẫn ở mức giá trung bình, phù hợp với túi tiền của nhiều người tiêu dùng.
Bên cạnh đó, phủ điểm bán lẻ là một trong những chiến lược quan trọng nhất. Theo thống kê của công ty, hiện Vinamilk đã có mạng lưới phân phối rộng khắp toàn quốc, với hơn 240.000 điểm bán hàng bao gồm siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng bách hóa, shop online, và các đại lý.
3 - Chiến lược marketing
Chiến lược marketing của Vinamilk tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy và chất lượng cao, đồng thời lồng ghép các yếu tố về sức khỏe và dinh dưỡng để tạo nên giá trị thực cho người tiêu dùng.
Chắc hẳn, ai đã từng uống sữa của Vinamilk cũng từng nghe thấy 2 câu slogan kinh điển đó là "Mẹ Việt cho con sữa Việt" và "Sức khỏe đến từ trong ly sữa". Nhắm đến mục tiêu tạo dựng hình ảnh sữa Vinamilk là nguồn cung cấp dinh dưỡng và sức khỏe cho người tiêu dùng. Slogan này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người tiêu dùng, đồng thời tập trung vào giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nó cũng cho thấy sự cam kết của Vinamilk đối với chất lượng sản phẩm và sự tin tưởng của thương hiệu trong lòng người tiêu dùng.
4 - Mở rộng thị trường xuất khẩu
Vinamilk đã thành công trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, xuất khẩu sản phẩm sữa sang nhiều quốc gia trên thế giới hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ. Điều này giúp Vinamilk tăng cường doanh thu và định vị mình là một thương hiệu sữa quốc tế đáng tin cậy
Bằng sự kết hợp của các chiến lược kinh doanh của Vinamilk, đã giúp doanh nghiệp thu về lợi nhuận khổng lồ cùng nhiều giải thưởng lớn trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh. Tiêu biểu là giải thưởng "Thương hiệu đáng tin cậy nhất châu Á" năm 2021 do Reader's Digest bình chọn.
Mong rằng với bài viết này, các nhà quản trị sẽ hiểu thêm được về chiến lược kinh doanh là gì? cũng như các nguyên tắc và các bước để xây dựng một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ để tạo nhiều giá trị nhất cho doanh nghiệp của bạn.