Trường doanh nhân HBR ×

CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA UNILEVER - TẬP ĐOÀN ĐA QUỐC GIA HÀNG TIÊU DÙNG

Nội dung [Hiện]

Unilever là một tập đoàn đa quốc gia lớn nhất thế giới hoạt động trong ngành hàng tiêu dùng. Để trở thành “ông lớn” nổi tiếng hiện nay, Unilever đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả. Chủ doanh nghiệp, chủ kinh doanh ngành hàng tiêu dùng đừng bỏ qua bài phân tích chiến lược kinh doanh của Unilever này. 

1. Giới thiệu tổng quan về tập đoàn đa quốc gia Unilever

Unilever là một tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng trên toàn cầu, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng thông qua nhiều thương hiệu nổi tiếng. Hãy cùng tìm hiểu về Unilever cũng như tầm nhìn, sứ mệnh và thành tựu của tập đoàn này nhé.

Unilever là ông lớn của nhiều nhãn hiệu nổi tiếng về ngành hàng tiêu dùng
Unilever là ông lớn của nhiều nhãn hiệu nổi tiếng về ngành hàng tiêu dùng

1.1. Đôi nét về Unilever

Unilever là một công ty đa quốc gia top đầu thế giới chuyên cung cấp các mặt hàng tiêu dùng nhanh ( tên tiếng anh Fast Moving Consumer Good : FMCG). Tập đoàn là kết quả của sự sát nhập 2 doanh nghiệp Lever Bothers của Anh và Magarine Unie của Hà Lan vào năm 1930. Chính vì thế tập đoàn đa quốc gia này có 2 trụ sở chính đặt tại London, Vương quốc Anh và Rotterdam, Hà Lan. 

Unilever chuyên sản xuất đa dạng loại mặt hàng tiêu dùng như: mỹ phẩm, dầu gội, kem đánh răng, thực phẩm… Là ông lớn của các nhãn hiệu đình đám như: Lux, Dove, Sunsilk, Axe, Rexona, OMO, Surf, Knorr, Comfort, Vaseline, Hazeline, Ponds, P/S, Signal, Close Up, Vim, Cif (Jif), Sunlight…

Unilever chuyên sản xuất các loại mặt hàng tiêu dùng như mỹ phẩm, dầu gội, kem đánh răng..
Unilever chuyên sản xuất các loại mặt hàng tiêu dùng như mỹ phẩm, dầu gội, kem đánh răng..

1.2. Tầm nhìn của tập đoàn Unilever

Tại mỗi quốc gia mà Unilever góp mặt, công ty đều nghiên cứu một tầm nhìn riêng biệt để phù hợp với văn hóa và tình hình xã hội, tuy nhiên vẫn dựa trên tầm nhìn chung toàn cầu. Nói về tầm nhìn toàn cầu của Unilever, đó là một tầm nhìn nhân văn và cao cả “Làm cho cuộc sống bền vững trở nên phổ biến”.Đó chính là là phát triển doanh nghiệp gắn liền với sự phát triển của cộng đồng và sự bền vững của môi trường. Unilever tin rằng, chỉ cần có một cái TÂM với sản phẩm mình tạo ra sẽ tự khắc đạt được cái TẦM giúp doanh nghiệp phát triển vững mạnh hơn trong tương lai.  

Tại Việt Nam, tầm nhìn của Unilever đó chính là “làm cho cuộc sống người Việt tốt hơn”. Unilever tin rằng, sự xuất hiện của tập đoàn này sẽ góp phần nâng cao chất lượng sống của người Việt trên mọi mặt cả từ tinh thần lẫn thể chất.

Tầm nhìn của Unilever là “Làm cho cuộc sống bền vững trở nên phổ biến”
Tầm nhìn của Unilever là “Làm cho cuộc sống bền vững trở nên phổ biến”

1.3. Sứ mệnh của tập đoàn Unilever

Trong quá trình hình thành và phát triển, Sứ mệnh của công ty là “To add vitality to life - Tiếp thêm sinh khí cho cuộc sống”. Từ đó, Unilever luôn tuân thủ sứ mệnh này trong suốt quá trình hoạt động. Unilever luôn mong muốn mang đến cuộc sống tốt hơn cho người dùng thông qua sản phẩm chất lượng của mình.

Sứ mệnh này thể hiện cam kết của Unilever với việc đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và môi trường. Unilever không chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm chất lượng cao mà còn quan tâm đến tác động của sản phẩm đó đến môi trường và xã hội. Qua sứ mệnh của mình, Unilever thúc đẩy các chiến lược kinh doanh của Unilever bền vững và xã hội hóa, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp khác cũng thực hiện các hoạt động tương tự.

Ngoài ra, sứ mệnh của Unilever còn thể hiện sự tôn trọng đạo đức và hành xử đúng đắn trong các hoạt động kinh doanh của công ty, đối xử công bằng với nhân viên và đối tác kinh doanh, đồng thời tôn trọng đa dạng về văn hóa và giới tính. Từ đó, Unilever trở thành một trong những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới về môi trường, xã hội và trách nhiệm doanh nghiệp.

1.4. Thành tựu của Unilever trên thị trường

Sau hơn 20 năm hình thành và phát triển, Unilever đã gặt hái được rất nhiều thành tựu lớn tại thị trường thế giới nói chung và thị Việt Nam nói riêng. Unilever sở hữu mạng lưới với hơn 150 nhà phân phối cùng hơn 300.000 nhà bán lẻ. Unilever Việt Nam đã cung cấp việc làm trực tiếp cho hơn 1.500 người cũng như hơn 15.000 việc làm gián tiếp cho phía bên thứ ba, nhà cung cấp và nhà phân phối.

2. Phân tích mô hình SWOT của Unilever

Mô hình SWOT (Strengths - Điểm mạnh, Weaknesses - Điểm yếu, Opportunities - Cơ hội, Threats - Thách thức) là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh quan trọng, giúp đánh giá các yếu tố nội bộ và ngoại vi ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một công ty. 

Trước khi phân tích chiến lược kinh doanh của Unilever, chúng ta cần hiểu rõ hơn về thế mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong ngữ cảnh kinh doanh đầy biến động hiện tại.

XEM THÊM: MÔ HÌNH SWOT LÀ GÌ? CÁCH PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SWOT CHO MỌI DOANH NGHIỆP

2.1. Điểm mạnh của Unilever

Theo báo cáo của Kantar Worldpanel, vào năm 2020, Unilever đứng thứ hai trong danh sách các công ty sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân lớn nhất thế giới với thị phần khoảng 18,5%. Để đạt được thị phần đáng ngưỡng mộ như trên Unilever đã tận dụng triệt để những điểm mạnh của mình. 

1 - Hoạt động nghiên cứu phát triển R&D sáng tạo, hiệu quả

Unilever đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), để tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Công ty này có một đội ngũ nghiên cứu chuyên nghiệp và các phòng thí nghiệm đồ sộ trên toàn cầu, giúp Unilever duy trì sự sáng tạo và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Đây chính là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của thương hiệu này.

2 - Sở hữu thương hiệu lớn mạnh

Unilever là một trong những tập đoàn sở hữu nhiều thương hiệu nổi tiếng trên toàn cầu bao gồm: Dove, Knorr, Lipton, Magnum và Axe. Các thương hiệu này được xây dựng từ lâu và được khách hàng trên toàn cầu tin tưởng và yêu thích.

3 - Chiến lược định giá sản phẩm linh hoạt

Unilever có khả năng định giá sản phẩm linh hoạt, từ các sản phẩm giá rẻ đến các sản phẩm cao cấp. Công ty đáp ứng được nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ người tiêu dùng có thu nhập thấp đến người tiêu dùng cao cấp.

4- Mạng lưới phân phối rộng

Unilever có một mạng lưới phân phối rộng trên toàn cầu, từ các cửa hàng tiện lợi nhỏ đến các siêu thị lớn. Sự hiện diện của Unilever trên nhiều thị trường trên toàn cầu giúp công ty này đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường. Đây chính là một điểm nhấn đặc sắc trong chiến lược kinh doanh của Unilever

5 - Lực lượng lao động hùng hậu

Unilever có một lực lượng lao động hùng hậu trên toàn cầu với hơn 150.000 nhân viên. Đội ngũ nhân viên này được đào tạo chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau, giúp Chiến lược kinh doanh của Unilever đạt được sự thành công lớn trong các hoạt động kinh doanh trên toàn cầu.

6 - Kết hợp chiến lược toàn cầu và địa phương

Unilever kết hợp chiến lược toàn cầu và địa phương, giúp công ty đáp ứng được nhu cầu của khách hàng toàn cầu và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường địa phương. Các chiến lược địa phương giúp Unilever tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh và tăng cường sự cạnh tranh trên các thị trường địa phương. Đây là một điểm mạnh đáng chú ý khi phân tích mô hình SWOT của Unilever.

Unilever là tập đoàn quốc tế với nhiều điểm mạnh
Unilever là tập đoàn quốc tế với nhiều điểm mạnh

2.2. Điểm yếu của Unilever

Bên cạnh những điểm mạnh, Unilever cũng có những điểm yếu cần phải khắc phục. Một số những điểm yếu chính trong mô hình SWOT của Unilever có thể được kể đến như sau: 

1 - Phụ thuộc vào các nhà bán lẻ

Unilever phụ thuộc rất nhiều vào các nhà bán lẻ để tiếp cận khách hàng. Việc phụ thuộc vào các nhà bán lẻ có thể làm cho Unilever sẽ khó khăn hơn trong việc kiểm soát giá cả và chất lượng sản phẩm của mình.

2 - Sản phẩm dễ bị bắt chước

Các sản phẩm của Unilever thường dễ bị bắt chước bởi các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là ở các thị trường mới. Điều này có thể gây ảnh hưởng không tốt đến doanh số bán hàng của Unilever và giá trị thương hiệu của công ty. Một sản phẩm của Unilever rất nổi tiếng trên thị trường đó là dòng sản phẩm kem đánh răng Colgate Total. Colgate Total đã được Unilever phát triển và giới thiệu vào năm 1997 và đã trở thành một sản phẩm đình đám và được bán rộng rãi trên toàn thế giới.

Tuy nhiên, sau khi Colgate Total được giới thiệu trên thị trường, nhiều công ty khác đã bắt đầu sản xuất các sản phẩm tương tự với các thành phần và công thức tương đương. Ví dụ như, Crest Pro-Health của P&G và Aquafresh Extreme Clean của GlaxoSmithKline.

3 - Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế

Các sản phẩm của Unilever có thể bị thay thế bởi các sản phẩm mới và sáng tạo hơn của các đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số bán hàng và lợi nhuận của Unilever.

4 - Đa dạng hóa kinh doanh còn hạn chế 

Mặc dù Unilever hoạt động trong nhiều lĩnh vực sản phẩm khác nhau nhưng đa số doanh thu của công ty vẫn đến từ lĩnh vực sản phẩm chăm sóc cá nhân và thực phẩm. Việc đa dạng hóa kinh doanh của Unilever còn hạn chế, có thể gây ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của công ty.

5 - Đối thủ cạnh tranh "đáng gờm"

Unilever phải cạnh tranh với nhiều đối thủ cạnh tranh lớn, bao gồm Procter & Gamble, Nestle và Coca-Cola. Các đối thủ này cạnh tranh với Unilever trong việc sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số bán hàng và lợi nhuận của Unilever.

Unilever vẫn tồn tại những điểm yếu
Unilever vẫn tồn tại những điểm yếu

2.3. Cơ hội của Unilever

Là một tập đoàn quốc tế, Unilever có thể nắm bắt một số những cơ hội có lợi để phát triển thương hiệu và tăng doanh số bán hàng như sau:

1 - Thị trường toàn cầu hóa

Unilever đang tận dụng cơ hội từ thị trường toàn cầu hóa để mở rộng mạng lưới kinh doanh và tiếp cận với khách hàng trên khắp thế giới. Hiện nay, Unilever đã có mặt tại hơn 190 quốc gia và vẫn đang tìm kiếm các cơ hội mới để mở rộng thị trường của mình.

2 - Xu hướng với các sản phẩm lành mạnh và bền vững

Ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Unilever đang tận dụng cơ hội này để phát triển các sản phẩm lành mạnh và bền vững, như các sản phẩm chăm sóc cá nhân không chứa hóa chất độc hại và sản phẩm thực phẩm hữu cơ. Dove được biết đến là một thương hiệu tắm và xà phòng chất lượng cao với các sản phẩm được làm từ các thành phần tự nhiên như kem dưỡng ẩm và dầu thực vật. Dove cam kết không sử dụng các thành phần có hại cho sức khỏe như paraben và sulfate.

3 - Khai thác các thị trường mới nổi

Các thị trường mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil đang trở thành các thị trường tiềm năng cho Unilever. Unilever đang tận dụng cơ hội này để mở rộng mạng lưới kinh doanh và tăng cường tín dụng của mình trên các thị trường mới.

4 - Không ngừng đầu tư, cải tiến công nghệ và sản phẩm mới

Unilever liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ và sản phẩm mới, giúp công ty duy trì đà tăng trưởng và cạnh tranh trong thị trường. Unilever đã đầu tư vào các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo để nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm thiểu tác động đến môi trường.

5 - Đẩy mạnh ý thức về thương hiệu xanh 

Unilever đang tận dụng cơ hội để đẩy mạnh ý thức về thương hiệu xanh, với cam kết sử dụng nguyên liệu và tài nguyên bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo các sản phẩm của Unilever là an toàn và lành mạnh cho khách hàng. Điều này có thể giúp Unilever tăng cường tín dụng và tăng trưởng doanh số bán hàng.

Cơ hội tuyệt vời của Unilever trên thị trường
Cơ hội tuyệt vời của Unilever trên thị trường

2.4. Thách thức của Unilever

Unilever là một tập đoàn đa quốc gia lớn với nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Tuy nhiên, Unilever cũng đối mặt với một số thách thức trong kinh doanh. Dưới đây là phân tích về 4 thách thức của Unilever:

1 - Thị trường cạnh tranh khốc liệt

Unilever đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ cùng ngành, như Procter & Gamble, Nestle và Coca-Cola. Thị trường tiêu dùng ngày càng cạnh tranh hơn và khách hàng càng có nhiều sự lựa chọn, điều này đòi hỏi Unilever phải tiếp tục nghiên cứu và phát triển để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.

2 - Khủng hoảng kinh tế toàn cầu

Bước qua khỏi đại dịch Covid 19, sự suy giảm kinh tế và khủng hoảng tài chính toàn cầu ảnh hưởng xấu đến nhu cầu tiêu dùng và doanh số bán hàng của Unilever. Điều này đòi hỏi Unilever phải tìm cách tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm chi phí để đối phó với tình hình khó khăn này.

3 - Nguy cơ tới từ các thương hiệu riêng

Unilever đang phải đối mặt với nguy cơ mất khách hàng vì các thương hiệu riêng của các nhà bán lẻ trực tuyến như Amazon và Alibaba. Các nhà bán lẻ này cung cấp các thương hiệu riêng với giá cả cạnh tranh hơn và dễ dàng tiếp cận khách hàng trực tuyến. Điều này đòi hỏi Unilever phải tìm cách tăng cường quảng bá và tiếp thị để duy trì lượng khách hàng hiện tại và tăng cường tín dụng của mình.

4 - Sự gia nhập của người chơi mới

Các công ty mới gia nhập thị trường và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh với Unilever. Các công ty này thường có chi phí thấp hơn và có thể cung cấp các sản phẩm mới và độc đáo hơn. Điều này đòi hỏi Unilever phải tiếp tục nghiên cứu và phát triển để cải thiện chiến lược kinh doanh của Unilever và tìm cách tăng cường tín nhiệm của mình trên thị trường.

Unilever phải đối mặt với những thách thức khốc liệt
Unilever phải đối mặt với những thách thức khốc liệt

3. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Unilever

Unilever hiện đang phải đối mặt với một số thách thức to lớn trong kinh doanh như thị trường cạnh tranh khốc liệt, khủng hoảng kinh tế thế giới, nguy cơ tới từ các thương hiệu riêng và sự gia nhập của các đối thủ cạnh tranh mới. Để vượt qua những thách thức này, chiến lược kinh doanh của Unilever cần được lựa chọn và phân tích cho phù hợp với bối cảnh.

3.1. Chiến lược kinh doanh quốc tế của Unilever

Chiến lược kinh doanh quốc tế của Unilever được tập trung vào việc mở rộng mạng lưới kinh doanh và tiếp cận với khách hàng trên khắp thế giới, phát triển các sản phẩm lành mạnh và bền vững, khai thác các thị trường mới nổi, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ và sản phẩm mới và đẩy mạnh ý thức về thương hiệu xanh.

1 - Mở rộng mạng lưới kinh doanh và tiếp cận khách hàng trên khắp thế giới

Unilever đã mở rộng mạng lưới kinh doanh của mình trong nhiều năm qua. Thương hiệu này mở rộng kinh doanh tại các thị trường mới nổi như: Trung Quốc, Ấn Độ và châu Phi. Theo báo cáo tài chính của Unilever năm 2020, tỷ lệ doanh thu tại các thị trường mới nổi đã tăng từ 58% năm 2010 lên 61% vào năm 2020. Điều này cho thấy sự tập trung của Unilever vào mở rộng mạng lưới kinh doanh của mình trên khắp thế giới.

2 - Phát triển các sản phẩm lành mạnh và bền vững 

Unilever luôn tập trung phát triển các sản phẩm lành mạnh và bền vững để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các sản phẩm này được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Ví dụ, Unilever đã tạo ra các sản phẩm như Dove và Lifebuoy với các thành phần tự nhiên và không gây hại cho môi trường. Sản phẩm lành mạnh và bền vững được khách hàng đánh giá cao và đóng góp vào tăng trưởng doanh số bán hàng của Unilever trên thị trường quốc tế.

3 - Khai thác các thị trường mới nổi

Unilever đã tập trung vào khai thác các thị trường mới nổi như châu Phi và Trung Quốc. Theo báo cáo tài chính của Unilever năm 2020, doanh số bán hàng tại châu Phi đã tăng 6,5% và doanh số bán hàng tại Trung Quốc đã tăng 11,3%. Điều này cho thấy sự đẩy mạnh của Unilever vào khai thác các thị trường mới nổi và tăng cường tín dụng của mình trên thị trường quốc tế.

4 - Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ và sản phẩm mới

Unilever đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ và sản phẩm mới. Điều này giúp Unilever luôn cung cấp các sản phẩm mới và cải tiến để phù hợp với nhu cầu của khách hàng trên thị trường quốc tế. Nghiên cứu và phát triển cũng giúp Unilever giảm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả hoạt động của công ty.

Chiến lược kinh doanh quốc tế của Unilever được xây dựng trên 4 yếu tố
Chiến lược kinh doanh quốc tế của Unilever được xây dựng trên 4 yếu tố

3.2. Chiến lược kinh doanh đa quốc gia của Unilever

Từ giai đoạn 1990 - 2000, chiến lược kinh doanh của Unilever là sử dụng chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy). Sau chiến tranh thế giới lần 2, nhiều quốc gia ở Châu Á và Châu Phi giành được độc lập. Unilever nhận thấy đây là cơ hội kinh doanh rất tốt nên đã xây dựng và theo đuổi chiến lược đa nội địa.

Với chiến lược này, Unilever mong muốn cắt giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ phát triển, quảng bá sản phẩm của thương hiệu ra toàn thế giới.

Mỗi công ty con ở mỗi thị trường sẽ đảm nhiệm việc sản xuất, tiếp thị, kinh doanh và phân phối sản phẩm tại thị trường đó. Đầu thập niên 1990, tại Tây Âu, Unilever có 17 công ty con, mỗi công ty con tập trung phát triển một thị trường quốc gia khác nhau. Mỗi công ty là một trung tâm lợi nhuận, tự chịu trách nhiệm về thành tích hoạt động kinh doanh của mình. 

Chiến lược này cho phép các nhà quản lý tung ra những sản phẩm, chiến lược tiếp thị phù hợp với thị yếu và sở thích người dân địa phương; điều chỉnh chiến lược bán hàng và phân phối phù hợp với hệ thống bán lẻ tại mỗi thị trường. 

Tuy nhiên, để thành công với chiến lược đa quốc gia cũng như chiến lược kinh doanh của Unilever, công ty cần phải đáp ứng được nhu cầu của từng thị trường cụ thể, đồng thời giảm thiểu được các rủi ro về tài chính, môi trường và chính trị. Unilever cũng cần tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối để giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.

XEM THÊM: 9 NGUYÊN NHÂN KHIẾN VIỆC TRIỂN KHAI CHIẾN LƯỢC KINH DOANH KÉM HIỆU QUẢ

3.3. Chiến lược kinh doanh xuyên quốc gia của Unilever

Chiến lược kinh doanh xuyên quốc gia của Unilever gồm các khía cạnh quan trọng như: nghiên cứu và phát triển sản phẩm, hoạt động logistics và chuỗi cung ứng tối ưu hóa và hoạt động marketing tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu về văn hóa, thị trường và luật pháp của từng quốc gia. Những chiến lược này giúp Unilever tăng cường nhận diện thương hiệu của mình trên thị trường quốc tế và tăng trưởng doanh số bán hàng của công ty.

1 - Nghiên cứu phát triển, sản xuất sản phẩm

Unilever đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ và sản phẩm mới. Công ty có các trung tâm nghiên cứu và phát triển sản phẩm ở khắp nơi trên thế giới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng địa phương và tối ưu hóa sản phẩm dựa trên các yêu cầu về văn hóa, thị trường và luật pháp. Ngoài ra, Unilever tối ưu hoá quy trình sản xuất để giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động của công ty.

Để khác biệt hóa sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của địa phương, Unilever đã theo dõi sở thích, xu hướng, nhu cầu  của người tiêu dùng thông qua việc thành lập và phát triển các Trung tâm Dữ liệu về con người trên khắp thế giới.

Từ năm 2017, Unilever đã mở rộng và phát triển từ 25 đến 30 trung tâm dữ liệu. Unilever đã sử dụng những thông tin thu thập được để nghiên cứu và phát triển sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của từng phân khúc

2 - Hoạt động logistics và chuỗi cung ứng

Unilever tập trung vào việc tối ưu hoá chuỗi cung ứng và logistics để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn cầu. Công ty đã đầu tư vào các hệ thống thông tin và công nghệ để quản lý chuỗi cung ứng và logistics hiệu quả hơn. Điều này giúp Unilever tăng cường khả năng phân phối sản phẩm của mình trên thị trường quốc tế và tối ưu hoá chi phí vận chuyển và lưu kho.

Bên cạnh đó, Unilever đã áp dụng việc vi tính hóa toàn bộ hoạt động giao nhận hàng của mình. Công ty đã thành công trong việc áp dụng mô hình VMI và e - Order cho các key account, giúp giảm lượng tồn kho đáng kể cho đối tác và giải quyết vấn đề tồn kho của các nhà bán buôn. Tại hầu hết các thị trường, Unilever chọn hướng đi outsourcing cho hệ thống phân phối và logistics bằng cách hợp tác với các tập đoàn và công ty thứ ba.

3 - Hoạt động Marketing 

Unilever tập trung vào việc tùy chỉnh chiến lược marketing mix của mình để phù hợp với các yêu cầu về văn hóa, thị trường và luật pháp của từng quốc gia. Công ty sử dụng các chiến lược truyền thông và quảng cáo để tăng cường nhận diện thương hiệu của mình và thu hút khách hàng trên toàn cầu. 

  • Product: Unilever tập trung vào việc phát hiện những kỳ vọng mới của khách hàng và đặt mục tiêu vào từng cá nhân trên thị trường để tiến hành nghiên cứu và phát triển sản phẩm phù hợp. Công ty cũng tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn cầu.

  • Price: Unilever nghiên cứu kỹ chiến lược giá của đối thủ trước khi tham gia vào các thị trường nội địa và phát triển chiến lược giá phù hợp nhất với thị trường. Công ty duy trì một mức giá biên để đảm bảo lợi nhuận của mình trong khi vẫn cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý.

  • Place: Unilever tập trung vào việc mở rộng hệ thống phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. Hiện tại, công ty có mặt trên khắp thị trường Việt Nam thông qua mạng lưới hơn 350 nhà phân phối và hơn 150.000 cửa hàng bán buôn và bán lẻ. Unilever cũng tận dụng các kênh phân phối trực tuyến để đáp ứng nhu cầu mua sắm trực tuyến của khách hàng.

  • Promotion: Unilever triển khai chiến dịch quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, phương tiện kỹ thuật số và tại điểm bán hàng. Công ty cũng tạo ra các chiến dịch quảng cáo địa phương để tăng cường tương tác và kết nối với khách hàng địa phương, đồng thời tăng cường nhận diện thương hiệu của mình trên thị trường.

3.4. Chiến lược kinh doanh tại Việt Nam của Unilever

Trải qua hai thập niên trong thị trường Việt Nam, chiến lược kinh doanh tại Việt Nam của Unilever đã giúp Tập đoàn đa quốc gia này đã chiếm được cảm tình của đại đa số người Việt.

1 - Chiến lược phân phối

Unilever đã áp dụng chiến lược phân phối rộng khắp để đưa sản phẩm đến với nhiều khách hàng ở các khu vực đô thị và nông thôn. Họ đã xây dựng một hệ thống phân phối đa dạng, bao gồm các đại lý phân phối, siêu thị, cửa hàng tạp hóa và bán hàng trực tuyến. 

Ngoài ra, Unilever còn tập trung đầu tư vào các kênh phân phối mới như bán hàng trực tuyến và các ứng dụng di động để tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng. Hiện nay, Unilever đã hợp tác với các đối tác phân phối như Lotte Mart, Big C và Co.opmart để đưa sản phẩm của mình đến với khách hàng ở các khu vực đô thị. Đồng thời, Unilever cũng đã tạo ra một trang web bán hàng trực tuyến riêng, cùng với những ứng dụng di động như Shopee và Lazada để tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng.

2 - Chiến lược sản phẩm

Unilever tập trung vào việc phát triển các sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm để tạo ra những sản phẩm mới và nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có. Những năm gần đây, Unilever đã phát triển thêm các sản phẩm mới như kem đánh răng Signal và sữa tắm Lifebuoy để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ cũng đã cải tiến chất lượng sản phẩm hiện có như bột giặt OMO để tăng cường hiệu quả giặt và giảm thiểu tác động đến môi trường.

XEM THÊM: QUY TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM HIỆU QUẢ CHO CÁC DOANH NGHIỆP HIỆN NAY

3 - Chiến lược quảng cáo 

Unilever tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng tình cảm với khách hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo đa kênh. Họ sử dụng các kênh truyền thông như truyền hình, báo chí, mạng xã hội và các sự kiện để quảng bá sản phẩm của mình. Unilever thường xuyên tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và ấn tượng để thu hút sự chú ý của khách hàng. Điều này giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của Unilever trên thị trường Việt Nam.

Ngoài ra, Unilever cũng tập trung vào việc tạo ra các chiến dịch quảng cáo phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam. Họ thường sử dụng các nhân vật nổi tiếng, ca sĩ, diễn viên hoặc các nghệ sĩ Việt Nam để quảng bá sản phẩm. Điều này giúp tạo ra sự gần gũi và thân thiện với khách hàng Việt Nam.

Hơn nữa, Unilever cũng tạo ra các chiến dịch quảng cáo tập trung vào các giá trị đạo đức và môi trường để tạo ra sự đồng cảm và sự tôn trọng từ khách hàng. Ví dụ như chiến dịch "Sạch đẹp Việt Nam" của Sunlight nhằm tăng cường nhận thức về vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

4 - Chiến lược về giá 

Unilever áp dụng chiến lược giá cạnh tranh để thu hút khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Họ thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá để tăng khả năng tiếp cận khách hàng và tạo ra sự quan tâm đến sản phẩm của mình. 

Ví dụ, trên trang web thương mại điện tử Tiki, giá bán của sản phẩm OMO 3kg của Unilever thường dao động từ 139.000 đồng đến 155.000 đồng, tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi và giảm giá hiện có. Giá bán của sản phẩm Dove Shower Gel 1L trên trang web thương mại điện tử Lazada dao động từ 130.000 đồng đến 150.000 đồng, tương đương với giá bán của các sản phẩm tương tự của các thương hiệu khác trên thị trường.Bên cạnh đó, Unilever luôn đảm bảo rằng giá cả của sản phẩm của họ vẫn đảm bảo được chất lượng và giá trị đối với khách hàng.

5 - Chiến lược về con người

  • Tập trung vào giá trị nhân văn: Unilever tập trung vào giá trị nhân văn trong quá trình tuyển dụng và phát triển nhân viên. Theo trang web của Unilever tại Việt Nam, công ty đánh giá cao sự đa dạng và tôn trọng các giá trị văn hóa địa phương để tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và động lực cho nhân viên của mình.

  • Đào tạo và phát triển nhân viên: Unilever tạo ra các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên để giúp các nhân viên của mình có thể phát triển tốt hơn và đáp ứng được các thách thức trong công việc. Theo trang web của Unilever tại Việt Nam, công ty đưa ra các chương trình thăng tiến và trao quyền để khuyến khích nhân viên phát triển bản thân và đóng góp vào sự phát triển của công ty.

  • Tạo ra môi trường làm việc đa dạng: Unilever tạo ra một môi trường làm việc đa dạng và thu hút các nhân viên có đam mê và tài năng. Công ty đánh giá cao sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên và tôn trọng các giá trị văn hóa địa phương để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động lực cho nhân viên.

  • Tôn trọng quyền lợi của nhân viên: Unilever tôn trọng quyền lợi và nhu cầu của các nhân viên của mình và tạo ra các chương trình phúc lợi và chăm sóc sức khỏe để đảm bảo sức khỏe, sự hài lòng và động lực của nhân viên. Công ty cũng tạo ra các chương trình làm việc linh hoạt và thời gian nghỉ phép linh hoạt để giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Với chiến lược kinh doanh này, Unilever Việt Nam đã nhận được nhiều giải thưởng về chiến lược về con người, bao gồm Giải thưởng Nhà tuyển dụng Tốt Nhất của Ủy ban Dân tộc và Vùng miền Việt Nam và Giải thưởng Nhà tuyển dụng Tốt Nhất của Tạp chí nhân sự Việt Nam.

Chiến lược kinh doanh của Unilever giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam
Chiến lược kinh doanh của Unilever giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam

Từ chiến lược kinh doanh của Unilever, các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng tại Việt Nam có thể tự rút ra những bài học sau:

  • Tập trung phát triển hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) để sáng tạo những sản phẩm mới cao cấp, khác biệt, phù hợp với từng nhóm khách hàng và thân thiện với môi trường.

  • Phân phối sản phẩm trên đa kênh, tập trung vào kênh kinh doanh online.

  • Tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực hướng về cộng đồng và môi trường.

  • Thực hiện linh hoạt chiến lược về giá.

  • Tập trung vào việc phát triển con người để thu hút và giữ chân những nhân sự tài năng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

Khóa học cung cấp cho các chủ doanh nghiệp/ chủ kinh doanh các nội dung chính xoay quanh chiến lược kinh doanh: tháp chiến lược kinh doanh, ứng dụng mô hình chiến lược 5 bước trong kinh doanh, áp dụng ma trận chiến lược sản phẩm tạo lợi thế cạnh tranh, đồng bộ kế hoạch từ chiến lược đến kết quả…

4. Kết luận

Mong rằng với bài viết này sẽ giúp quý doanh nghiệp hiểu thêm về chiến lược kinh doanh của Unilever, thành công của Unilever trên thế giới và thị trường Việt Nam chính là minh chứng cho chiến lược kinh doanh đúng đắn và sự sáng suốt của các nhà quản trị của tập đoàn Unilever.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger