Trường doanh nhân HBR ×

CẢI TIẾN SẢN PHẨM: KHI NÀO NÊN BẮT ĐẦU VÀ 6 BƯỚC CẢI TIẾN CHI TIẾT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cải tiến sản phẩm 
    • 1.1. Cải tiến sản phẩm là gì? 
    • 1.2. Khi nào nên cải tiến sản phẩm?
    • 1.3. Lợi ích của việc cải tiến chất lượng sản phẩm 
  • 2. Quy trình cải tiến sản phẩm 
    • 2.1. Phân tích thị trường
    • 2.2. Phân tích thực trạng của sản phẩm
    • 2.3. Lựa chọn ý tưởng cải tiến sản phẩm
    • 2.4. Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm đã cải tiến 
    • 2.5. Ra mắt sản phẩm 
    • 2.6. Theo dõi và đánh giá phản ứng từ phía công chúng 
  • 3. Những ý tưởng cải tiến sản phẩm
    • 3.1. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ phía khách hàng (khảo sát khách hàng)
    • 3.2. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ phía nhân viên bán hàng
    • 3.3. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ đối thủ cạnh tranh 
    • 3.4. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ các ứng viên
  • 4. Những rủi ro khi cải tiến chất lượng sản phẩm 

Sự cạnh tranh gay gắt trong thị trường hiện nay buộc các doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Bài viết này sẽ giới thiệu quy trình cải tiến chất lượng sản phẩm tối ưu, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được lợi thế cạnh tranh.

1. Cải tiến sản phẩm 

Để duy trì vị thế cạnh tranh và đáp ứng thị hiếu ngày càng cao của khách hàng, các doanh nghiệp cần liên tục cải tiến sản phẩm của mình. Vậy cải tiến sản phẩm là gì? và tại sao nó lại quan trọng?

1.1. Cải tiến sản phẩm là gì? 

Cải tiến sản phẩm là việc thực hiện những thay đổi nhằm nâng cao chất lượng, tính năng hoặc kiểu dáng của sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.

Ví dụ về cải tiến chất lượng sản phẩm: Xà phòng Lifebuoy ban đầu có mùi hương khá nồng, không phù hợp với tất cả mọi người. Khả năng tạo bọt của sản phẩm không cao và bao bì chưa bắt mắt. Unilever đã ra mắt dòng sản phẩm Lifebuoy với nhiều mùi hương khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn đã cải thiện công thức để xà phòng Lifebuoy tạo bọt nhiều hơn và thiết kế lại bao bì sản phẩm với hình ảnh bắt mắt hơn.

Cụ thể, cải tiến sản phẩm bao gồm:

  • Cải thiện chất lượng: Giảm thiểu lỗi, tăng độ bền, hoặc nâng cao hiệu suất của sản phẩm.
  • Thêm tính năng mới: Mở rộng chức năng, đáp ứng nhu cầu mới của khách hàng, hoặc tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
  • Thay đổi kiểu dáng: Cập nhật thiết kế, tạo sự mới mẻ và thu hút khách hàng.

Cải tiến sản phẩm là một quá trình liên tục và cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi thị trường, thu thập phản hồi từ khách hàng và áp dụng các biện pháp cải tiến để giữ cho sản phẩm của mình luôn cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Cải tiến sản phẩm có thể cải thiện ở nhiều khía cạnh khác nhau
Cải tiến sản phẩm có thể cải thiện ở nhiều khía cạnh khác nhau

1.2. Khi nào nên cải tiến sản phẩm?

Khi doanh nghiệp thấy những dấu hiệu sau thì là lúc doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu cải tiến sản phẩm: 

  • Doanh số bán hàng sụt giảm: Đây là dấu hiệu cho thấy sản phẩm của bạn không còn hợp với nhu cầu, thị hiếu của khách hàng 
  • Tỷ lệ hoàn hàng cao: Sản phẩm của doanh nghiệp có thể bị lỗi hoặc không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng
  • Vòng đời của sản phẩm bước vào giai đoạn đỉnh cao: Khi sản phẩm đạt đến độ chín thì bạn cần xem xét cải tiến sản phẩm để nó không rơi vào vòng lặp suy thoái. Sản phẩm của bạn vẫn giữ vị trí trên thị trường
  • Đối thủ cạnh tranh đưa ra sản phẩm nổi trội hơn: Đây là lúc bạn cần xem xét cải tiến sản phẩm nhanh chóng trước khi khách hàng của bạn trở thành khách hàng trung thành của đối thủ.

Việc cải tiến sản phẩm cần được lan tỏa rộng rãi trong doanh nghiệp. Cấp quản lý, nhân sự phải luôn “ám ảnh" câu hỏi: Sản phẩm của mình mang lại giá trị cho khách hàng? Có điều gì khách hàng chưa hài lòng trong quá trình mua và sử dụng sản phẩm không?

Nếu được, chủ doanh nghiệp hãy xây dựng văn hóa “sáng tạo để cải tiến sản phẩm không ngừng", khuyến khích nhân viên nhận xét và đưa góp ý để phát triển sản phẩm.

1.3. Lợi ích của việc cải tiến chất lượng sản phẩm 

Việc cải tiến chất lượng mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng, cụ thể như sau:

Đối với doanh nghiệp:

  • Tăng khả năng cạnh tranh: Sản phẩm có chất lượng cao sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn, giúp doanh nghiệp tăng thị phần và lợi nhuận.
  • Giảm chi phí: Cải thiện chất lượng sản phẩm có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu các lỗi sản xuất, tiết kiệm chi phí bảo hành và sửa chữa.
  • Nâng cao uy tín thương hiệu: Sản phẩm chất lượng cao sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín thương hiệu và tạo dựng lòng tin của khách hàng.
  • Tăng năng suất lao động: Khi chất lượng sản phẩm được cải thiện, quy trình sản xuất sẽ diễn ra suôn sẻ hơn, giúp tăng năng suất lao động của nhân viên.
  • Giảm thiểu rủi ro: Cải thiện chất lượng sản phẩm có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị kiện cáo hoặc thu hồi sản phẩm do lỗi chất lượng.

Đối với khách hàng:

  • Sản phẩm đáp ứng nhu cầu: Khách hàng sẽ được sử dụng sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu của họ.
  • An toàn và tin cậy: Sản phẩm chất lượng cao sẽ an toàn và tin cậy hơn, mang lại sự yên tâm cho khách hàng khi sử dụng.
  • Trải nghiệm tốt hơn: Khách hàng sẽ có trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng sản phẩm chất lượng cao, từ đó tăng mức độ hài lòng và trung thành với thương hiệu.
  • Tiết kiệm chi phí: Sản phẩm chất lượng cao có độ bền cao hơn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế.

Ngoài ra, việc cải tiến chất lượng sản phẩm còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

>>> XEM THÊM: NHỮNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH HIỆU QUẢ CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

2. Quy trình cải tiến sản phẩm 

Quy trình cải tiến sản phẩm là một chuỗi các bước được thực hiện nhằm nâng cao chất lượng, tính năng hoặc kiểu dáng của sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:

Cải tiến sản phẩm bao gồm 6 bước
Cải tiến sản phẩm bao gồm 6 bước

2.1. Phân tích thị trường

Doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng để hiểu rõ xu hướng và nhu cầu của khách hàng. Quá trình này bắt đầu bằng việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo thị trường, khảo sát khách hàng, dữ liệu từ mạng xã hội và phân tích đối thủ cạnh tranh. 

Ví dụ: Netflix là nền tảng cho thuê đĩa DVD vào những năm 1998. Sau khi có sự xuất hiện của công nghệ Internet, doanh nghiệp đã tiến hành thu thập lượng người dùng internet, nghiên cứu khảo sát thời gian họ sử dụng internet và hành vi, ý kiến người dùng về việc xem video online…. để có thể ra quyết định cải tiến sản phẩm.

2.2. Phân tích thực trạng của sản phẩm

Doanh nghiệp tiến hành phân tích SWOT để đánh giá thực trạng sản phẩm:

  • Điểm mạnh (Strengths): Xác định các yếu tố mà sản phẩm hiện tại đang làm tốt, chẳng hạn như chất lượng, tính năng hoặc thương hiệu.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Nhận diện những khía cạnh mà sản phẩm cần cải thiện, như giá cả, thiết kế hoặc dịch vụ sau bán hàng.
  • Cơ hội (Opportunities): Tìm kiếm các cơ hội trong thị trường như xu hướng mới, công nghệ tiên tiến hoặc các phân khúc thị trường chưa được khai thác.
  • Thách thức (Threats): Đánh giá các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh, sự thay đổi trong thị hiếu của khách hàng và các yếu tố ngoại vi như chính sách và quy định mới.
Sử dụng mô hình SWOT để phân tích thực trạng sản phẩm
Sử dụng mô hình SWOT để phân tích thực trạng sản phẩm

Ví dụ: Phân tích dịch vụ cho thuê đĩa DVD của Netflix

Điểm mạnh (Strengths)

Điểm yếu (Weaknesses)

Thương hiệu Netflix đã trở nên rất nổi tiếng và được tin cậy trên thị trường.

Dịch vụ cho thuê DVD được vận hành một cách hiệu quả với hệ thống phân phối và giao hàng tốt.

Thư viện phim đa dạng với hàng triệu đầu đĩa DVD.

Khách hàng trung thành với dịch vụ này do sự tiện lợi và phạm vi phủ sóng rộng.

Giá cước cho thuê đĩa DVD khá cao so với các đối thủ cạnh tranh.

Thời gian giao hàng có thể chậm do phụ thuộc vào đường bưu điện.

Chất lượng DVD có thể bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Khó đáp ứng nhu cầu xem phim ngay lập tức do phải chờ đợi giao hàng.

Cơ hội (Opportunities)

Thách thức (Threats)

Xu hướng xem phim trực tuyến đang ngày càng phổ biến, tạo cơ hội để Netflix phát triển dịch vụ xem phim trực tuyến

Công nghệ 4K và HDR có thể giúp nâng cao chất lượng trải nghiệm xem phim tại nhà.

Mở rộng sang các thị trường mới, đặc biệt là các nước đang phát triển.

Khai thác các phân khúc thị trường chưa được khai thác như khách hàng doanh nghiệp.

Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng xem phim trực tuyến như Hulu, Amazon Prime Video và Disney+.

Rủi ro về luật bản quyền và sự thay đổi trong các chính sách của nhà cung cấp nội dung.

Thay đổi nhanh chóng trong thị hiếu và hành vi của người tiêu dùng.

Các dịch vụ cho thuê đĩa DVD khác như Redbox cũng đang cạnh tranh gay gắt.

Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại và xác định các khu vực cần cải thiện, doanh nghiệp cần thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua nhiều kênh khác nhau như: email, điện thoại, khảo sát trực tuyến, mạng xã hội và đánh giá sản phẩm. 

  • Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu: Đánh giá hiệu suất sản phẩm dựa trên các tiêu chí như doanh số, tỷ lệ hoàn trả, số lượng khiếu nại.
  • Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng: Sử dụng các chỉ số như Net Promoter Score (NPS) hoặc Customer Satisfaction Score (CSAT) để đánh giá sự hài lòng tổng thể.

2.3. Lựa chọn ý tưởng cải tiến sản phẩm

Tổ chức các buổi brainstorming để thu thập ý tưởng từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, bao gồm cả R&D, marketing và bán hàng. Sử dụng các phương pháp để lọc ra những ý tưởng cải tiến sản phẩm có tiềm năng nhất. 

  • 5 Whys: Đặt câu hỏi "tại sao" năm lần để đi sâu vào gốc rễ của vấn đề và tìm ra giải pháp phù hợp.
  • Six Sigma: Áp dụng các công cụ như DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) để đánh giá và chọn lọc những ý tưởng sản phẩm có tiềm năng nhất.

Ví dụ với phương pháp 5 whys, giúp Netflix xác định vấn đề và điểm cần cải tiến trong dịch vụ cho thuê DVD của họ như sau: 

Câu hỏi

Câu trả lời

Why 1: Tại sao khách hàng không muốn thuê đĩa nữa?

Vì việc thuê đĩa không thuận tiện.

Why 2: Tại sao việc thuê đĩa không thuận tiện?

Vì khách hàng phải đến cửa hàng để thuê và trả đĩa.

Why 3: Tại sao khách hàng không muốn đến cửa hàng?

Vì họ muốn tiết kiệm thời gian và công sức.

Why 4: Tại sao họ muốn tiết kiệm thời gian và công sức?

Vì cuộc sống ngày càng bận rộn và họ muốn mọi thứ dễ dàng hơn.

Why 5: Tại sao họ muốn mọi thứ dễ dàng hơn?

Vì công nghệ đã phát triển và họ mong đợi dịch vụ trực tuyến.

Kết quả: Netflix nhận ra rằng khách hàng muốn một dịch vụ thuê phim trực tuyến để tiết kiệm thời gian và công sức.

>>> XEM THÊM: 8 TIÊU CHÍ LỰA CHỌN SẢN PHẨM KINH DOANH CHỦ DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ NÊN BIẾT

2.4. Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm đã cải tiến 

Trước khi ra mắt sản phẩm, doanh nghiệp cần thực hiện các bài kiểm tra để đánh giá hiệu quả của các cải tiến:

  • Test A/B: So sánh hiệu suất của phiên bản sản phẩm cải tiến với phiên bản hiện tại bằng cách chia khách hàng thành hai nhóm thử nghiệm.
  • Thử nghiệm người dùng: Mời một nhóm người dùng mục tiêu trải nghiệm sản phẩm và thu thập phản hồi chi tiết về các tính năng mới, hiệu suất và thiết kế.
  • Tinh chỉnh sản phẩm: Dựa trên phản hồi từ các thử nghiệm, sản phẩm được điều chỉnh để đạt được hiệu quả tốt nhất trước khi ra mắt chính thức.
Để cho ra mắt sản phẩm đã cải tiến doanh nghiệp cần tiến hành thử nghiệm
Để cho ra mắt sản phẩm đã cải tiến doanh nghiệp cần tiến hành thử nghiệm

Ví dụ: Netflix trước khi cho sản phẩm ra mắt thị trường, doanh nghiệp đã sử dụng phương pháp test A/B để kiểm tra sản phẩm đã cải tiến

  • Nhóm A: Sử dụng dịch vụ cho thuê đĩa DVD truyền thống.
  • Nhóm B: Sử dụng dịch vụ xem phim trực tuyến mới.

Mục tiêu: So sánh sự hài lòng của khách hàng, thời gian sử dụng dịch vụ, và tỷ lệ duy trì khách hàng giữa hai nhóm.

Kết quả: Nếu nhóm B (sử dụng dịch vụ xem phim online) cho thấy hiệu suất tốt hơn, chứng tỏ rằng dịch vụ cải tiến có tiềm năng cao.

2.5. Ra mắt sản phẩm 

Để đảm bảo sản phẩm được ra mắt một cách suôn sẻ và hiệu quả, doanh nghiệp cần lên kế hoạch chi tiết cho việc ra mắt:

  • Chiến lược marketing: Xác định các kênh truyền thông, tạo nội dung quảng bá và lên kế hoạch chiến dịch marketing cụ thể.
  • Phân phối: Thiết lập hệ thống phân phối để đảm bảo sản phẩm có mặt trên thị trường đúng thời điểm, đồng thời xác định các kênh bán hàng hiệu quả.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Chuẩn bị các tài liệu hướng dẫn sử dụng, thiết lập dịch vụ hỗ trợ khách hàng và đưa ra chính sách bảo hành rõ ràng để hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm.

Ví dụ: Netflix đã sử dụng chiến lược marketing đa kênh để quảng bá dịch vụ cho thuê video online mới của mình. Chiến dịch marketing của họ được thực hiện trên các kênh quảng cáo trực tuyến, email marketing và các chương trình khuyến mãi để thu hút người dùng mới và giữ chân người dùng hiện tại. 

Về phân phối, Netflix đã xây dựng một nền tảng phát trực tuyến mạnh mẽ với khả năng tương thích trên nhiều thiết bị, từ máy tính, điện thoại thông minh, đến smart TV. Điều này giúp họ mở rộng thị trường và cung cấp dịch vụ của mình đến mọi ngóc ngách trên thế giới.

Bên cạnh đó, Netflix cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và tài liệu hướng dẫn sử dụng dễ hiểu để giúp người dùng mới làm quen với nền tảng. Họ cũng có chính sách hủy đăng ký linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng thay đổi hoặc hủy dịch vụ của mình mà không gặp rắc rối

>>> XEM THÊM: 6 BƯỚC LẬP CHIẾN LƯỢC MARKETING CHO 1 SẢN PHẨM CHI TIẾT NHẤT

2.6. Theo dõi và đánh giá phản ứng từ phía công chúng 

Sau khi sản phẩm được ra mắt, doanh nghiệp cần theo dõi hiệu suất và phản ứng từ khách hàng để có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời:

  • Sử dụng công cụ phân tích: Theo dõi số liệu bán hàng, tỷ lệ hoàn trả và các chỉ số quan trọng khác bằng các công cụ như Google Analytics, CRM và phần mềm quản lý doanh số.
  • Thu thập phản hồi từ khách hàng: Tiếp tục thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát, đánh giá trực tuyến và mạng xã hội để hiểu rõ hơn về trải nghiệm và sự hài lòng của họ.
  • Điều chỉnh chiến lược: Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược marketing, phân phối và dịch vụ khách hàng để tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường. Quá trình cải tiến sản phẩm cũng cần được liên tục thực hiện dựa trên phản hồi và thay đổi nhu cầu của thị trường.

Ví dụ: Trong quá trình theo dõi và đánh giá từ phía công chúng, Netflix nhận thấy rằng khách hàng có nhu cầu cá nhân hóa chuyên mục gợi ý phim của sản phẩm. Nắm bắt nhu cầu đó thì Netflix đã tiến hành điều chỉnh dịch vụ của mình. 

Nhiều doanh nghiệp hiện nay rơi vào "thế khó" khi sản phẩm không có sự độc đáo dễ bị đối thủ sao chép và copy. Nhưng doanh nghiệp không biết cách cải tiến để phát triển sản phẩm mới, khác biệt nên dần bị đẩy vào cuộc chiến cạnh tranh về giá.

Thấu hiểu những khó khăn này, Trường doanh nhân HBR cùng Mr. Tony Dzung xây dựng khóa đào tạo XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH giúp các nhà lãnh đạo & doanh nghiệp tháo gỡ mọi vướng mắc về sản phẩm:

  • 4 nguyên tắc khởi nghiệp tinh gọn để nhanh chóng lựa chọn những sản phẩm tiềm năng nhất
  • 4 bước kiểm chứng ý tưởng sản phẩm mới đảm bảo dự án kinh doanh được thị trường đón nhận
  • Chiến lược tung sản phẩm giúp tối ưu doanh thu và lợi nhuận
  • Ứng dụng ma trận BCG, ma trận Ansoff và công cụ phân tích VRIO để lựa chọn đúng chiến lược sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường

3. Những ý tưởng cải tiến sản phẩm

Những ý tưởng cải tiến sản phẩm bắt nguồn từ đâu? Ý tưởng để nâng cấp sản phẩm có thể bắt nguồn từ bất kỳ thứ gì xoay xung quanh nó, có thể đến từ bên trong hoặc bên ngoài doanh nghiệp. 

Những ý tưởng cải tiến sản phẩm có thể bất nguồn từ bất kỳ đâu
Những ý tưởng cải tiến sản phẩm có thể bất nguồn từ bất kỳ đâu

3.1. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ phía khách hàng (khảo sát khách hàng)

Một sản phẩm được cải tiến thành công có thể bắt nguồn từ phía khách hàng. Bởi thành công sau khi cải tiến sản phẩm phải là mức độ giải quyết các vấn đề cụ thể của khách hàng là bao nhiêu. Những vấn đề đó chính là điểm đau của khách hàng, các điểm đau ấy rất đa dạng và được chia thành các nhóm: giá tiền của sản phẩm, năng suất, quy trình mua hàng và hỗ trợ sau mua. 

Để tìm kiếm được “điểm đau” của khách hàng trước khi quá muộn thì doanh nghiệp có thể tạo khảo sát về sản phẩm của doanh nghiệp mình bằng những câu hỏi phù hợp. Bảng khảo sát có thể được thực hiện thông qua ứng dụng, email hay cuộc gọi trực tiếp. 

Lưu ý khi đặt câu hỏi, hãy đặt những câu hỏi sát nhất với số liệu. Ví dụ “Tôi sử dụng ứng dụng..” với các tùy chọn 'Ít nhất một lần một tuần', 'Một lần trong một tháng', 'Một lần trong 6 tháng' hoặc 'Không bao giờ'. Thay vì bạn sử dụng câu hỏi với các tùy chọn như  “Cực kỳ thường xuyên”, “Khá thường xuyên” hoặc “Không thường xuyên”. 

Bên cạnh những câu hỏi mang tính số liệu chính xác, hãy để các câu hỏi mở chi tiết cho khách hàng, những người mong muốn góp ý những ý tưởng giúp sản phẩm hoàn thiện hơn.

Ngoài ra, bạn có thể ứng dụng mô hình Canvas tìm được điểm chạm cho khách hàng từ đó có thể cải tiến sản phẩm của mình. 

Ví dụ: Hãng công nghệ Xiaomi đã phát triển sản phẩm máy hút bụi cầm tay hỗ trợ phụ nữ dọn dẹp nhà cửa nhanh chóng và sạch sẽ hơn. Tuy nhiên, qua nghiên cứu và tìm hiểu, doanh nghiệp nhận thấy rằng:  phụ nữ thường phải lau dọn nhà với máy hút bụi vẫn tốn sức và thời gian khiến họ không có thời gian nghỉ ngơi. 

Hồ sơ khách hàng:

  • Việc cần làm: Phụ nữ cần dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc gia đình.
  • Nỗi đau: Thiếu thời gian nghỉ ngơi do phải làm việc nhà sau 8 tiếng làm việc ngoài xã hội.
  • Lợi ích mong muốn: Có thêm thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc con cái, không phải tốn sức lau nhà với các công cụ cồng kềnh.

Bản đồ giá trị:

  • Yếu tố tạo lợi ích: Giảm gánh nặng việc nhà, tăng thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc con cái.
  • Thuốc giảm đau: Phụ nữ không cần phải bê vác máy hút bụi cồng kềnh, robot lau nhà tự động giúp nhà cửa luôn sạch sẽ mà không cần động tay.  
  • Dịch vụ/Sản phẩm: Robot lau nhà tự động với giá cả phải chăng.

Sự cải tiến sản phẩm từ máy hút bụi lên robot lau nhà tự động từ Xiaomi đã giúp giảm gánh nặng việc nhà cho phụ nữ, mang lại cho họ nhiều thời gian nghỉ ngơi bên cạnh con cái mà không cần phải vất vả lau dọn nhà cửa. 

Ứng dụng mô hình Canvas trong cải tiến sản phẩm robot hút bụi
Ứng dụng mô hình Canvas trong cải tiến sản phẩm robot hút bụi

3.2. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ phía nhân viên bán hàng

Nhân viên bán hàng tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và có thể cung cấp cho doanh nghiệp những thông tin chi tiết về nhu cầu và mong muốn của họ. Doanh nghiệp để có thể thu thập được những thông tin về sản phẩm một cách chính xác nhất thì cần thường xuyên tổ chức các cuộc họp định kỳ với nhân nhân viên bán hàng về các vấn đề xoay quanh về hiệu suất bán sản phẩm 

  • Doanh số bán hàng 
  • Tỷ lệ chuyển đổi
  • Tỷ lệ quay trở lại mua hàng

Ví dụ: Nhân viên bán hàng báo cáo: doanh thu từ sản phẩm A sụt giảm vì khách hàng cảm thấy màu sắc sản phẩm không đẹp nên từ chối mua hàng dù rất thích các tính năng của nó. Lúc đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu và đưa ra hướng cải thiện lại mẫu mã của sản phẩm.

3.3. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ đối thủ cạnh tranh 

Đây là một cách cải tiến sản phẩm để tăng cường tính hiệu quả và giữ vững được lợi thế cạnh tranh. 

  • Nhân viên của doanh nghiệp bạn trực tiếp trải nghiệm sản phẩm của đối thủ: Nhân sự phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) và nhân viên bán hàng nên là người trực tiếp sử dụng sản phẩm của đối thủ. Từ đó, mỗi nhân sự cần làm báo cáo để chỉ ra ưu, nhược điểm của sản phẩm và đưa ra giải pháp để cải tiến sản phẩm của doanh nghiệp.
  • Khảo sát khách hàng khi sử dụng sản phẩm của đối thủ: Bên cạnh việc hỏi khách hàng về sản phẩm của mình, phòng R&D cần thiết kế bộ câu hỏi để khai thác đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm của đối thủ.

3.4. Ý tưởng cải tiến sản phẩm từ các ứng viên

Ý tưởng cải tiến sản phẩm của doanh nghiệp bạn có thể bắt nguồn từ phía ứng viên đến phỏng vấn, đặc biệt là các ứng viên cho vị trí nghiên cứu phát triển sản phẩm (R&D) và chăm sóc khách hàng (Sales). 

Ví dụ, doanh nghiệp có thể đưa ra bài test vòng năng lực “Nhận xét sản phẩm của doanh nghiệp và đưa ra giải pháp". Lúc này, với vị trí là người mới dùng sản phẩm và đang rất muốn làm việc tại công ty, các ứng viên sẽ có những đánh giá khách quan và chi tiết nhất.

Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý cho bạn để khai thác ý tưởng từ ứng viên: 

  • Đánh giá ưu và nhược điểm của sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp.
  • Nếu bạn được giao nhiệm vụ cải tiến một phần của sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ bắt đầu từ đâu và làm như thế nào để đảm bảo rằng cải tiến này sẽ mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng của chúng tôi?
  • Hãy nghĩ về một tính năng hoặc chức năng cụ thể mà bạn tin rằng có thể thêm vào sản phẩm A của chúng tôi để nâng cao giá trị cho người dùng và tạo ra một ưu điểm cạnh tranh và giải thích 
  • Nếu bạn được giao nhiệm vụ phát triển một tính năng mới cho sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ tiếp cận công việc này như thế nào để đảm bảo tính khả thi, hiệu quả và tính cạnh tranh của tính năng đó?

4. Những rủi ro khi cải tiến chất lượng sản phẩm 

Bên cạnh những lợi ích, việc cải tiến chất lượng sản phẩm cũng tiềm ẩn một số rủi ro nhất định mà doanh nghiệp cần lưu ý.

1 - Rủi ro về chi phí

Cải tiến chất lượng sản phẩm thường đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư thêm chi phí cho các hoạt động như nghiên cứu phát triển, mua sắm nguyên vật liệu chất lượng cao, đào tạo nhân viên, nâng cấp trang thiết bị…Nếu doanh nghiệp không quản lý chi phí hiệu quả, những khoản đầu tư này có thể dẫn đến tình trạng lỗ vốn hoặc ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

2 - Rủi ro về thời gian

Cải tiến chất lượng sản phẩm thường đòi hỏi nhiều thời gian để thực hiện, từ việc nghiên cứu phát triển đến việc triển khai và ứng dụng vào thực tế sản xuất. Trong thời gian này, doanh nghiệp có thể gặp phải tình trạng gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận.

3 - Rủi ro về thị trường

Việc cải tiến chất lượng sản phẩm không đảm bảo sẽ được khách hàng đón nhận. Nếu thị trường không có nhu cầu hoặc khách hàng không sẵn sàng chi trả cho sản phẩm chất lượng cao hơn, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về tồn kho, lãng phí chi phí và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

4 - Rủi ro về rò rỉ thông tin

Trong quá trình cải tiến chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp có thể thu thập và lưu trữ nhiều thông tin bí mật về sản phẩm, quy trình sản xuất và công nghệ. Nếu thông tin này bị rò rỉ ra ngoài, có thể gây tổn hại đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

Những rủi ro có thể gặp phải khi cải tiến chất lượng sản phẩm
Những rủi ro có thể gặp phải khi cải tiến chất lượng sản phẩm

Ví dụ về cải tiến chất lượng sản phẩm thất bại 

Năm 1985, Coca-Cola ra mắt sản phẩm "New Coke" với công thức cải tiến nhằm thay thế cho Coca-Cola truyền thống. Tuy nhiên, sản phẩm này đã gặp thất bại thảm hại và buộc phải quay trở lại công thức cũ chỉ sau 3 tháng.

Nguyên nhân thất bại:

  • Thiếu nghiên cứu thị trường: Coca-Cola đã tiến hành thử nghiệm hương vị mới với một nhóm nhỏ người tiêu dùng và nhận được phản hồi tích cực. Tuy nhiên, họ đã không khảo sát ý kiến của đại đa số khách hàng, dẫn đến việc đánh giá sai thị hiếu của thị trường.
  • Lờ đi giá trị thương hiệu: Coca-Cola là một thương hiệu lâu đời và nổi tiếng với hương vị truyền thống. Việc thay đổi công thức đột ngột đã khiến nhiều khách hàng cảm thấy thất vọng và mất đi niềm tin vào thương hiệu.
  • Chiến lược truyền thông sai lầm: Coca-Cola đã tập trung vào việc quảng bá hương vị mới của New Coke mà không nhấn mạnh vào những giá trị truyền thống của thương hiệu. Điều này khiến nhiều khách hàng cảm thấy bị xúc phạm và phản đối.
  • Hành động vội vã: Thay vì tung ra sản phẩm mới một cách từ từ và theo dõi phản ứng của thị trường, Coca-Cola đã vội vàng loại bỏ Coca-Cola truyền thống khỏi thị trường, dẫn đến sự phản ứng dữ dội từ người tiêu dùng.

Hậu quả: Doanh số bán hàng của Coca-Cola giảm mạnh trong thời gian New Coke được bán ra thị trường. Không chỉ thế, uy tín thương hiệu Coca-Cola bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Coca-Cola còn phải chịu lỗ lớn do chi phí sản xuất và quảng bá cho New Coke.

Bài học kinh nghiệm: Việc cải tiến sản phẩm cần được thực hiện dựa trên nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và lắng nghe ý kiến của khách hàng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần trân trọng giá trị thương hiệu và không nên thay đổi đột ngột những yếu tố cốt lõi của sản phẩm. Chiến lược truyền thông cần phù hợp với mục tiêu và đối tượng khách hàng mục tiêu. Đồng thời, doanh nghiệp cần cẩn trọng và hành động một cách từ từ khi thực hiện những thay đổi lớn.

Quy trình cải tiến chất lượng sản phẩm tối ưu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần áp dụng quy trình này một cách bài bản và khoa học để đạt được hiệu quả cao nhất.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger