TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM LÀ GÌ? TOP 4 CHIẾN LƯỢC ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM ĐỈNH CAO

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Định vị sản phẩm là gì?
  • 2. Tại sao doanh nghiệp cần định vị sản phẩm?
  • 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến định vị sản phẩm
    • 3.1. Đặc tính sản phẩm
    • 3.2. Đối thủ cạnh tranh
    • 3.3. Giá cả
    • 3.4. Phân khúc khách hàng
    • 3.5. Xu hướng thị trường
    • 3.6. Định vị thương hiệu
  • 4. 4 chiến lược định vị sản phẩm phổ biến hiện nay
    • 4.1. Chiến lược More for More
    • 4.2. Chiến lược More for the Same
    • 4.3. Chiến lược More for Less
    • 4.4. Chiến lược Less for Much Less
  • 5. 7 bước xây dựng chiên lược định vị sản phẩm hiệu quả
    • 5.1. Xác định chân dung khách hàng
    • 5.2. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
    • 5.3. Xác định điểm nổi bật của sản phẩm
    • 5.4. Lập biểu đồ định vị sản phẩm
    • 5.5. Lên kế hoạch định vị sản phẩm cụ thể
    • 5.6. Theo dõi và đánh giá kết quả
    • 5.7. Thực hiện chiến lược tái định vị sản phẩm nếu cần thiết

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, định vị sản phẩm đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu. Bài viết này sẽ giới thiệu những chiến lược định vị sản phẩm hiệu quả và các bước thực thi, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vị thế của mình và đạt được thành công bền vững trên thị trường.

1. Định vị sản phẩm là gì?

Định vị sản phẩm hay Product Positioning, là quá trình xác định và xây dựng vị trí của sản phẩm trên thị trường, cùng với việc thiết lập nhận thức của khách hàng về sản phẩm

Quá trình này không chỉ đơn thuần tạo ra một hình ảnh riêng biệt mà còn bao gồm việc truyền đạt những giá trị cốt lõi về sản phẩm của bạn. Đây là một phần quan trọng và không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị, nhằm tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa sản phẩm của bạn với sản phẩm của đối thủ.

Việc định vị sản phẩm đòi hỏi bạn phải xác định được điểm độc đáo của sản phẩm (USP - Unique Selling Point) tức là những yếu tố đặc biệt và độc đáo mà chỉ sản phẩm của bạn mới có.

Định vị sản phẩm là gì?
Định vị sản phẩm là gì?

Apple là một ví dụ điển hình về định vị sản phẩm thành công. Sản phẩm của Apple như iPhone, MacBook và iPad được biết đến với thiết kế tinh tế và chất lượng vượt trội, tạo sự sang trọng và đẳng cấp. Apple cung cấp trải nghiệm người dùng xuất sắc thông qua hệ sinh thái tích hợp chặt chẽ, giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị. Họ luôn dẫn đầu về công nghệ với các tính năng tiên tiến như Face ID, màn hình Retina và chip xử lý mạnh mẽ. 

Thương hiệu Apple được yêu thích nhờ các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và sản phẩm chất lượng cao, tạo ra sự trung thành từ người dùng. Sản phẩm của Apple có giá cao, phù hợp với định vị là thương hiệu cao cấp và người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu sản phẩm Apple vì tin vào giá trị mà họ nhận được. Nhờ những yếu tố này, Apple đã xây dựng được hình ảnh là thương hiệu công nghệ cao cấp, sáng tạo và đáng tin cậy.

2. Tại sao doanh nghiệp cần định vị sản phẩm?

Định vị sản phẩm là điều vô cùng cần thiết đối với mọi doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp cần phải hiểu và biết cách áp dụng định vị sản phẩm trong chiến lược Marketing của mình. Dưới đây là những lý do doanh nghiệp cần định vị sản phẩm: 

Tại sao doanh nghiệp cần định vị sản phẩm?
Tại sao doanh nghiệp cần định vị sản phẩm?

    1 - Tạo sự khác biệt và độc đáo

    Định vị sản phẩm cho phép doanh nghiệp thể hiện những lợi ích và giá trị riêng biệt mà sản phẩm mang lại, tạo nên sự khác biệt trong lòng khách hàng. Điều này có thể bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng, thiết kế thương hiệu và trải nghiệm người dùng, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

    2 - Tăng cường kết nối và tương tác với khách hàng

    Khi doanh nghiệp tập trung vào định vị sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng, họ dễ dàng tiếp cận và tạo mối quan hệ sâu sắc hơn với đối tượng mục tiêu. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing mà còn củng cố lòng trung thành của khách hàng, tăng khả năng họ sẽ quay lại hoặc giới thiệu thương hiệu.

    3 - Tạo lòng tin và trung thành

    Định vị sản phẩm rõ ràng và nhất quán giúp khách hàng tin tưởng vào giá trị mà doanh nghiệp cam kết, từ đó phát triển mối quan hệ bền chặt. Khách hàng sẽ có xu hướng trở thành người ủng hộ thương hiệu lâu dài, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị phần.

    4 - Nâng cao uy tín thương hiệu

    Định vị sản phẩm góp phần tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy. Khi sản phẩm đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng và có định vị rõ ràng, thương hiệu của doanh nghiệp sẽ được khách hàng ưu tiên lựa chọn, giúp thúc đẩy doanh số và củng cố vị thế thị trường.

    5 - Tối ưu hóa lợi nhuận

    Định vị sản phẩm giúp doanh nghiệp xác định chính xác đối tượng khách hàng, từ đó tập trung vào chiến lược tiếp thị hiệu quả và giảm chi phí không cần thiết. Khi doanh nghiệp sở hữu USP (Unique Selling Point) mạnh mẽ, khách hàng sẽ dễ dàng chọn sản phẩm của họ hơn đối thủ, dẫn đến việc tăng trưởng lợi nhuận bền vững.

    Như vậy, định vị sản phẩm không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp nổi bật trong thị trường mà còn là yếu tố then chốt để duy trì và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

    3. Các yếu tố ảnh hưởng đến định vị sản phẩm

    Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc định vị sản phẩm của một doanh nghiệp. Dưới đây là các yếu tố quan trọng:

    Các yếu tố ảnh hưởng đến định vị sản phẩm
    Các yếu tố ảnh hưởng đến định vị sản phẩm

    3.1. Đặc tính sản phẩm

    Định vị sản phẩm dựa trên đặc tính sản phẩm là chiến lược tập trung vào việc làm nổi bật những đặc điểm, tính năng hoặc lợi ích độc đáo của sản phẩm của bạn so với sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh. Đây là cách doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng dựa trên những yếu tố cụ thể mà sản phẩm mang lại. Dưới đây là các yếu tố quan trọng trong việc định vị sản phẩm dựa trên đặc tính sản phẩm:

    • Chất lượng: Sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao hoặc hiệu suất tốt hơn.
    • Tính năng: Những tính năng độc đáo hoặc tiên tiến mà sản phẩm cung cấp.
    • Thiết kế: Hình thức, kiểu dáng hoặc cấu trúc đặc biệt của sản phẩm.
    • Công nghệ: Sự ứng dụng của các công nghệ mới hoặc tiên tiến trong sản phẩm.
    • Hiệu quả sử dụng: Khả năng giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

    Ví dụ về định vị sản phẩm dựa trên đặc tính sản phẩm:

    • Dyson: Định vị các sản phẩm máy hút bụi của mình dựa trên công nghệ không túi và lực hút mạnh mẽ, tạo sự khác biệt so với các máy hút bụi truyền thống.
    • Tesla: Định vị các xe ô tô điện của mình dựa trên công nghệ tiên tiến, khả năng tự lái và hiệu suất cao, nhấn mạnh vào sự đổi mới và bảo vệ môi trường.

    Định vị sản phẩm dựa trên đặc tính sản phẩm giúp doanh nghiệp tạo ra một hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn trong tâm trí khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và thúc đẩy doanh số bán hàng.

    3.2. Đối thủ cạnh tranh

    Thay vì tập trung vào những đặc tính hoặc tính năng cụ thể của sản phẩm, định vị sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh tập trung vào việc làm nổi bật những điểm yếu của đối thủ và tận dụng chúng như một lợi thế để thu hút và thuyết phục khách hàng.

    Các bước chính trong định vị sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh bao gồm:

    • Xác định các đối thủ cạnh tranh chính: Doanh nghiệp cần phải xác định những đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường, tức là những doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
    • Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ: Doanh nghiệp cần phải phân tích kỹ lưỡng những điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh bằng mô hình SWOT. Điều này có thể bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, mạng lưới phân phối, giá cả và chiến lược tiếp thị.
    • Tận dụng điểm yếu của đối thủ: Sau khi đã xác định điểm yếu của đối thủ, doanh nghiệp có thể tận dụng chúng như một lợi thế để làm nổi bật sản phẩm của mình. Điều này có thể thể hiện thông qua quảng cáo, PR hoặc các chiến dịch tiếp thị khác.
    • Xây dựng thông điệp định vị: Dựa trên những điểm yếu của đối thủ, doanh nghiệp có thể xây dựng một thông điệp định vị rõ ràng và hấp dẫn. Thông điệp này cần phải tập trung vào việc làm nổi bật sự khác biệt và lợi ích của sản phẩm so với đối thủ.

    >>> XEM THÊM: CÁC BƯỚC PHÂN TÍCH ĐỐI THỦ CẠNH TRANH TRONG KINH DOANH BÀI BẢN NHẤT

    ịnh vị sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh
    Định vị sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh

    3.3. Giá cả

    Định vị sản phẩm dựa trên giá cả là một chiến lược tiếp thị trong đó doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng hình ảnh sản phẩm dựa trên mức giá của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường:

    • Sản phẩm giá thấp hơn so với đối thủ: Doanh nghiệp có thể tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm của mình như một lựa chọn kinh tế và giá trị hơn so với các đối thủ có giá cao hơn. 
    • Sản phẩm giá cao hơn với giá trị cao cấp: Một chiến lược khác là tập trung vào việc định vị sản phẩm như một lựa chọn cao cấp và đắt tiền, với việc tập trung vào chất lượng, hiệu suất và trải nghiệm người dùng tốt hơn. 
    • Sản phẩm với giá cả trung bình nhưng đáng giá: Doanh nghiệp có thể định vị sản phẩm như một lựa chọn trung bình về giá nhưng vẫn cung cấp giá trị đáng kể. 
    • Sản phẩm với giá cả linh hoạt: Một chiến lược khác là tạo ra các lựa chọn giá cả linh hoạt để phù hợp với nhiều phân khúc thị trường và người tiêu dùng khác nhau. 

    Một ví dụ thực tế về việc định vị sản phẩm dựa trên giá cả là thương hiệu H&M trong ngành thời trang. H&M được biết đến với việc cung cấp các sản phẩm thời trang giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và phong cách. 

    H&M thường xuyên quảng cáo và giới thiệu các sản phẩm với mức giá thấp hơn so với các đối thủ cùng ngành như Zara hay Gap. Điều này giúp họ định vị sản phẩm như một sự lựa chọn hợp lý cho những người tiêu dùng muốn mua sắm thời trang chất lượng mà không cần phải bỏ ra số tiền lớn.

    >>> XEM THÊM: TOP 8 CHIẾN LƯỢC GIÁ TRONG MARKETING ĐỂ TĂNG DOANH THU

    3.4. Phân khúc khách hàng

    Định vị sản phẩm dựa trên phân khúc khách hàng là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra và quảng bá sản phẩm dành riêng cho một nhóm khách hàng cụ thể hoặc một phân khúc thị trường nhất định. 

    Thay vì cố gắng phục vụ mọi đối tượng khách hàng, doanh nghiệp tập trung vào hiểu biết sâu rộng về nhu cầu, mong muốn và tính cách của phân khúc khách hàng nhất định, từ đó tạo ra sản phẩm và thông điệp tiếp thị phù hợp.

    Ví dụ cụ thể về chiến lược định vị sản phẩm dựa trên phân khúc khách hàng là thương hiệu Rolex trong ngành đồng hồ cao cấp. Rolex đã thành công trong việc định vị sản phẩm của mình dành cho phân khúc khách hàng giàu có và có gu thẩm mỹ cao.

    • Tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu của phân khúc khách hàng: Rolex tập trung vào việc sản xuất các đồng hồ chất lượng cao với thiết kế và tính năng độc đáo, phù hợp với sở thích và yêu cầu của khách hàng trong phân khúc thị trường cao cấp.
    • Quảng bá với đối tượng khách hàng mục tiêu: Rolex đưa ra các chiến dịch tiếp thị nhắm đến các đối tượng khách hàng giàu có thông qua các kênh truyền thông và sự kiện đặc biệt như triển lãm đồng hồ và các sự kiện xã hội, nhấn mạnh vào giá trị và phong cách của thương hiệu.
    • Xây dựng hình ảnh và uy tín cao cấp: Rolex đã xây dựng một hình ảnh cao cấp và uy tín trong suốt nhiều thập kỷ, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng trong phân khúc thị trường cao cấp.

    Bằng cách định vị sản phẩm dựa trên phân khúc khách hàng, Rolex đã xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ và đạt được sự công nhận toàn cầu trong ngành đồng hồ cao cấp.

    Điều này cho thấy rằng việc hiểu và phục vụ đối tượng khách hàng mục tiêu một cách chính xác có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và thành công cho doanh nghiệp.

    3.5. Xu hướng thị trường

    Định vị sản phẩm dựa trên xu hướng thị trường là việc doanh nghiệp sử dụng để phát triển và quảng bá sản phẩm phù hợp với những xu hướng hiện tại và tương lai của thị trường. Việc này giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.

    Một ví dụ nổi bật là công ty Beyond Meat trong ngành công nghiệp thực phẩm. Beyond Meat đã thành công trong việc định vị sản phẩm dựa trên xu hướng thị trường về thực phẩm lành mạnh và bảo vệ môi trường.

    • Phân tích xu hướng thị trường: Nhận thấy sự gia tăng nhận thức của cộng đồng về sức khỏe và bảo vệ môi trường, cũng như nhu cầu về các sản phẩm thay thế thịt từ thực vật.
    • Phát triển sản phẩm phù hợp: Beyond Meat đã phát triển các sản phẩm thịt từ thực vật có hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng tương tự như thịt động vật, đáp ứng nhu cầu của những người tiêu dùng muốn ăn chay hoặc giảm tiêu thụ thịt.
    • Xây dựng thông điệp tiếp thị: Sử dụng thông điệp như "Tương lai của protein" và nhấn mạnh các lợi ích sức khỏe, môi trường và đạo đức, Beyond Meat đã tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong tâm trí người tiêu dùng.

    Nhờ vào chiến lược định vị sản phẩm dựa trên xu hướng thị trường, Beyond Meat đã trở thành một trong những công ty dẫn đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm thay thế, với sự tăng trưởng mạnh mẽ và thu hút được nhiều khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.

    >>> XEM THÊM: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG ĐÚNG ĐỂ KINH DOANH ĐÚNG HƯỚNG, HIỆU QUẢ

    Doanh nghiệp định vị sản phẩm tốt thì việc bán hàng mới hiệu quả. Trong khóa đào tạo XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH chuyên sâu 2 ngày cùng diễn giả Tony Dzung, lãnh đạo, chủ doanh nghiệp, quản lý cấp cao của doanh nghiệp có nắm chắc các kiến thức liên quan đến sản phẩm:

    • 4 nguyên tắc khởi nghiệp tinh gọn để nhanh chóng lựa chọn những sản phẩm tiềm năng nhất
    • 4 bước kiểm chứng ý tưởng sản phẩm mới đảm bảo dự án kinh doanh được thị trường đón nhận
    • Chiến lược tung sản phẩm giúp tối ưu doanh thu và lợi nhuận
    • Ứng dụng ma trận BCG, ma trận Ansoff và công cụ phân tích VRIO để lựa chọn đúng chiến lược sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường

    3.6. Định vị thương hiệu

    Định vị sản phẩm dựa trên thương hiệu là yếu tố then chốt trong việc nâng tầm giá trị cảm xúc cho sản phẩm. Khi sản phẩm được gắn với một thương hiệu uy tín, nó không chỉ mang lại giá trị hữu hình mà còn góp phần gợi lên cảm giác đặc biệt và niềm tin từ phía khách hàng:

    • Sản phẩm thuộc thương hiệu uy tín: Khách hàng thường có xu hướng an tâm và sẵn lòng chi tiêu hơn khi sản phẩm thuộc về một thương hiệu mà họ tin tưởng. Ví dụ, thương hiệu Volvo trong ngành công nghiệp ô tô được khách hàng chọn lựa vì đã định vị mình là nhà sản xuất xe an toàn, tạo sự yên tâm cho người mua.

    • Thương hiệu nổi tiếng và danh tiếng cao: Danh tiếng của thương hiệu có thể là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của sản phẩm. Chẳng hạn, Rolex trong ngành đồng hồ đã tạo dựng hình ảnh như một biểu tượng của thành công và địa vị, khiến sản phẩm của họ trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với những người thành đạt, khao khát thể hiện đẳng cấp.

    4. 4 chiến lược định vị sản phẩm phổ biến hiện nay

    Có nhiều chiến lược định vị sản phẩm phổ biến mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng:

    Các chiến lược định vị sản phẩm phổ biến
    Các chiến lược định vị sản phẩm phổ biến

    4.1. Chiến lược More for More

    Chiến lược định vị "More for More" tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao, với trải nghiệm và giá trị vượt trội, đồng thời yêu cầu mức giá cao hơn. 

    1 - Đặc điểm chính:

    • Chất lượng cao cấp: Sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội về chất lượng.
    • Giá cao: Phản ánh giá trị và chất lượng thực tế của sản phẩm.
    • Trải nghiệm tốt: Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
    • Thương hiệu cao cấp: Hình ảnh thương hiệu sang trọng và uy tín.

    2 - Ví dụ:

    • Apple: Định vị iPhone và MacBook là sản phẩm cao cấp với thiết kế tinh tế và hệ sinh thái độc đáo, có giá cao hơn đối thủ.
    • Tesla: Xe điện cao cấp với công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội, giá cao hơn các xe điện khác.
    • Rolex: Đồng hồ sang trọng, chất lượng hoàn hảo và thiết kế tinh tế, với mức giá rất cao.

    3 - Lợi ích và thách thức:

    • Lợi ích: Lợi nhuận cao, khách hàng trung thành, dễ dàng khác biệt hóa.
    • Thách thức: Chi phí sản xuất cao, thị trường hạn chế, cạnh tranh khốc liệt.

    4.2. Chiến lược More for the Same

    Chiến lược "More for the Same" là một chiến lược định vị sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá trị hoặc chất lượng cao hơn so với đối thủ cạnh tranh nhưng với mức giá tương đương. 

    1 - Đặc điểm chính

    • Chất lượng hoặc giá trị cao hơn: Sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội so với đối thủ về chất lượng, tính năng hoặc trải nghiệm người dùng.
    • Giá cả tương đương: Giữ mức giá ngang bằng với đối thủ cạnh tranh, tạo cảm giác nhận được nhiều giá trị hơn với cùng số tiền bỏ ra.
    • Lợi ích rõ ràng: Tạo ra sự khác biệt rõ ràng mà khách hàng có thể dễ dàng nhận thấy và đánh giá cao.

    2- Ví dụ

    • Toyota: Toyota Camry được biết đến với độ tin cậy cao, công nghệ tiên tiến, và tính năng an toàn vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc nhưng giữ mức giá tương đương.
    • Amazon Prime: Với mức phí hàng năm tương đương các dịch vụ vận chuyển nhanh khác, Amazon Prime cung cấp nhiều lợi ích bổ sung như video trực tuyến, âm nhạc và ưu đãi độc quyền.
    • Samsung: Samsung thường cung cấp các tính năng tiên tiến, màn hình chất lượng cao và thiết kế đẹp mắt, nhưng giữ giá tương đương với iPhone của Apple.

    3 - Lợi ích và thách thức

    Lợi ích:

    • Thu hút khách hàng: Khách hàng nhận thấy họ nhận được nhiều giá trị hơn mà không phải trả thêm tiền.
    • Tăng thị phần: Dễ dàng thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh bằng cách cung cấp nhiều lợi ích hơn.
    • Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Xây dựng danh tiếng cho việc cung cấp giá trị cao với giá cả hợp lý.

    Thách thức:

    • Duy trì chất lượng: Cần đảm bảo chất lượng vượt trội mà không tăng chi phí quá nhiều.
    • Cạnh tranh gia tăng: Đối thủ có thể nhanh chóng điều chỉnh để bắt kịp chiến lược này.
    • Tăng chi phí ban đầu: Đầu tư vào chất lượng và tính năng có thể yêu cầu chi phí ban đầu cao.
    Chiến lược More for the Same
    Chiến lược More for the Same

    4.3. Chiến lược More for Less

    Chiến lược "More for Less" là một phương pháp định vị sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá trị hoặc chất lượng cao hơn trong khi yêu cầu mức giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. 

    1 - Đặc điểm chính

    • Chất lượng hoặc giá trị cao hơn: Sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp nhiều lợi ích hơn về chất lượng, tính năng hoặc trải nghiệm người dùng so với đối thủ.
    • Giá cả thấp hơn: Sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp với mức giá thấp hơn so với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
    • Hiệu quả và tiết kiệm: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh để cung cấp nhiều giá trị hơn với chi phí thấp hơn.

    2 - Ví dụ

    • IKEA: IKEA cung cấp đồ nội thất phong cách và chức năng cao với giá cả phải chăng hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh. Họ đạt được điều này thông qua thiết kế thông minh, sản xuất hàng loạt và mô hình tự lắp ráp.
    • Southwest Airlines: Southwest Airlines cung cấp các chuyến bay giá rẻ nhưng vẫn duy trì chất lượng dịch vụ tốt, không tính phí hành lý và không có vé đổi. Họ tối ưu hóa chi phí vận hành để cung cấp giá vé thấp hơn mà vẫn mang lại trải nghiệm bay thoải mái.

    3 - Lợi ích và thách thức

    Lợi ích:

    • Thu hút khách hàng: Cung cấp giá trị vượt trội với giá thấp hơn sẽ dễ dàng thu hút và giữ chân khách hàng.
    • Tăng thị phần: Chiến lược này có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng thị phần bằng cách hấp dẫn một lượng lớn khách hàng.
    • Tăng sự hài lòng: Khách hàng cảm thấy họ nhận được nhiều lợi ích hơn so với số tiền họ chi trả, từ đó tăng sự hài lòng và lòng trung thành.

    Thách thức:

    • Duy trì chất lượng: Khó khăn trong việc duy trì chất lượng cao trong khi giảm giá bán.
    • Quản lý chi phí: Yêu cầu doanh nghiệp phải tối ưu hóa mọi quy trình để giảm chi phí sản xuất và vận hành.
    • Cạnh tranh mạnh mẽ: Các đối thủ có thể cố gắng bắt chước mô hình và chiến lược này, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt.

    4.4. Chiến lược Less for Much Less

    Chiến lược "Less for Much Less" là một phương pháp định vị sản phẩm trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với ít tính năng, chất lượng thấp hơn hoặc dịch vụ cơ bản hơn, nhưng với mức giá thấp hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh. Đây là chiến lược nhắm đến khách hàng nhạy cảm về giá, những người ưu tiên chi phí thấp hơn chất lượng hoặc tính năng cao cấp.

    1 - Đặc điểm chính

    • Giảm bớt tính năng hoặc chất lượng: Sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp với các tính năng cơ bản, ít phức tạp hơn hoặc chất lượng thấp hơn.
    • Giá cả rất thấp: Mức giá được giữ ở mức thấp nhất có thể, thấp hơn nhiều so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cạnh tranh.
    • Tối ưu hóa chi phí: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh để giảm chi phí tối đa, đồng thời vẫn cung cấp giá trị hợp lý cho khách hàng.

    2 - Ví dụ

    Dollar Tree: Dollar Tree bán hầu hết các sản phẩm với giá 1 USD hoặc thấp hơn. Các sản phẩm thường có chất lượng cơ bản nhưng phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày với chi phí thấp.

    Spirit Airlines: Spirit Airlines cung cấp các chuyến bay với giá vé cực kỳ thấp, nhưng hành khách phải trả thêm cho hầu hết các dịch vụ bổ sung như hành lý ký gửi, chọn chỗ ngồi và đồ uống. Họ tối thiểu hóa dịch vụ để duy trì giá vé rẻ.

    3 - Lợi ích và thách thức

    Lợi ích:

    • Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá: Chiến lược này rất hiệu quả trong việc thu hút khách hàng ưu tiên giá cả.
    • Tăng trưởng nhanh chóng: Có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần nhanh chóng trong các phân khúc nhạy cảm về giá.
    • Hiệu quả chi phí: Tối ưu hóa chi phí vận hành và sản xuất, giúp tăng cường hiệu quả kinh doanh.

    Thách thức:

    • Duy trì lợi nhuận: Giá bán thấp đồng nghĩa với lợi nhuận thấp trên mỗi đơn vị sản phẩm, đòi hỏi doanh nghiệp phải bán với số lượng lớn.
    • Hạn chế về chất lượng và dịch vụ: Cung cấp ít tính năng và dịch vụ hơn có thể làm giảm giá trị cảm nhận của khách hàng.
    • Cạnh tranh khốc liệt: Dễ bị các đối thủ khác bắt chước và cạnh tranh về giá, dẫn đến cạnh tranh khốc liệt.

    5. 7 bước xây dựng chiên lược định vị sản phẩm hiệu quả

    Định vị sản phẩm là yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mà còn tạo dựng lợi thế cạnh tranh và lòng trung thành từ phía người tiêu dùng. Để đảm bảo hiệu quả, quá trình định vị sản phẩm cần được thực hiện qua các bước cụ thể, từ việc xác định khách hàng mục tiêu đến đánh giá kết quả và điều chỉnh khi cần thiết.

    7 bước xây dựng chiên lược định vị sản phẩm hiệu quả
    7 bước xây dựng chiên lược định vị sản phẩm hiệu quả

    5.1. Xác định chân dung khách hàng

    Xác định chân dung khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp hướng mục tiêu rõ ràng và tập trung vào những đối tượng có khả năng cao trở thành người mua sản phẩm. Để vẽ ra chân dung khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp nên trả lời các câu hỏi sau:

    • Giới tính, độ tuổi: Đặc điểm nhân khẩu học cơ bản này giúp xác định ngôn ngữ, phong cách và thông điệp phù hợp khi tiếp cận khách hàng.
    • Thói quen, sở thích: Hiểu rõ thói quen mua sắm và sở thích giúp doanh nghiệp cá nhân hóa chiến lược tiếp thị và thiết kế sản phẩm phù hợp.
    • Thu nhập và địa lý: Khả năng chi tiêu và vị trí sinh sống ảnh hưởng đến cách lựa chọn kênh bán hàng, giá cả, và sản phẩm.
    • Thời điểm mua hàng: Biết được các dịp mua sắm (sinh nhật, lễ Tết, mùa hè, mùa đông) giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng bá vào những thời điểm phù hợp nhất.

    Đây là nền tảng để thiết kế sản phẩm và trải nghiệm khách hàng độc đáo, giúp sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của khách hàng.

    5.2. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh

    Để xác định chỗ đứng của sản phẩm, doanh nghiệp cần nắm vững thị trường và vị trí của các đối thủ:

    • Phân tích ưu và nhược điểm của đối thủ: Hiểu điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, nếu đối thủ có sản phẩm chất lượng nhưng dịch vụ chưa tốt, doanh nghiệp có thể tập trung vào cải thiện dịch vụ khách hàng.
    • Xu hướng thị trường: Bằng cách nắm bắt xu hướng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu và mong đợi của người tiêu dùng. Ví dụ, nếu thị trường hướng tới các sản phẩm thân thiện với môi trường, doanh nghiệp có thể tích hợp yếu tố này vào sản phẩm.
    • Đánh giá SWOT của đối thủ: Sử dụng mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để hiểu rõ bối cảnh và xác định điểm mạnh mà doanh nghiệp có thể khai thác, hoặc những điểm yếu mà có thể khắc phục.

    Những thông tin này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tận dụng cơ hội để tạo nên sự khác biệt và thích nghi với thay đổi của thị trường.

    5.3. Xác định điểm nổi bật của sản phẩm

    Một sản phẩm có điểm nổi bật dễ dàng thu hút khách hàng và tạo ra dấu ấn trên thị trường:

    • Thuộc tính sản phẩm: Bao gồm màu sắc, bao bì, nhãn mác, logo. Đây là các yếu tố trực quan, giúp tạo ra ấn tượng ban đầu với khách hàng.
    • Lợi ích chức năng và tiện ích: Đặc tính bên trong như chất lượng, hương vị, độ bền là những yếu tố thúc đẩy quyết định mua hàng. Ví dụ, một sản phẩm chăm sóc da với thành phần hữu cơ và an toàn sẽ có giá trị cao hơn trong mắt người tiêu dùng hiện đại.
    • USP (Unique Selling Point): Xác định các đặc điểm độc đáo của sản phẩm giúp tạo ra “lỗ hổng” chưa được đối thủ khai thác. Nếu sản phẩm của bạn có công năng tốt hơn, hoặc đem lại trải nghiệm khác biệt, khách hàng sẽ có xu hướng chọn sản phẩm của bạn thay vì đối thủ.

    Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa sự khác biệt của sản phẩm, tạo nên giá trị riêng và củng cố vị thế trên thị trường.

    Xác định điểm nổi bật của sản phẩm
    Xác định điểm nổi bật của sản phẩm

    5.4. Lập biểu đồ định vị sản phẩm

    Biểu đồ định vị sản phẩm là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí của mình trong tâm trí khách hàng:

    • More for the same: Định giá sản phẩm tương đương với đối thủ nhưng đem lại chất lượng hoặc dịch vụ tốt hơn. Chiến lược này thu hút khách hàng nhờ cảm giác “lời hơn” khi mua sản phẩm của bạn.
    • More for more: Định giá cao hơn nhờ chất lượng vượt trội. Thường áp dụng cho sản phẩm cao cấp, tạo ra hình ảnh sang trọng và đẳng cấp cho thương hiệu.
    • More for less: Chất lượng tốt nhưng giá thấp hơn đối thủ. Đây là chiến lược phổ biến khi doanh nghiệp muốn thu hút khách hàng nhạy cảm về giá cả.
    • Less for much less: Sản phẩm có chất lượng thấp hơn với giá cả thấp nhất, nhằm đáp ứng đối tượng khách hàng có ngân sách hạn chế.

    Biểu đồ giúp doanh nghiệp không chỉ xác định vị trí mà còn điều chỉnh chiến lược định giá phù hợp với giá trị mang lại cho khách hàng, tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh.

    5.5. Lên kế hoạch định vị sản phẩm cụ thể

    Sau khi hoàn thành các bước trên, việc lập kế hoạch chi tiết là cần thiết:

    • Phân bổ nguồn lực: Xác định tài chính, nhân lực và phương tiện truyền thông cần thiết. Đảm bảo tất cả các nguồn lực được sử dụng hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí và tối đa hóa hiệu quả.
    • Lựa chọn kênh truyền thông: Xác định kênh phù hợp để truyền tải thông điệp đến khách hàng mục tiêu, có thể là truyền thông số, quảng cáo trên mạng xã hội hoặc các chương trình truyền hình.
    • Thương hiệu và thông điệp: Sử dụng hình ảnh, slogan phù hợp giúp khách hàng nhận diện và ghi nhớ sản phẩm. Điều này cũng góp phần tạo dựng và củng cố vị trí của sản phẩm trong tâm trí khách hàng.

    Kế hoạch chi tiết giúp doanh nghiệp tránh sai sót, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra nhất quán, đúng hướng.

    5.6. Theo dõi và đánh giá kết quả

    Đây là bước quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả chiến lược:

    • Đo lường và giám sát: Sử dụng các chỉ số KPI, đánh giá dữ liệu bán hàng và phản hồi khách hàng để nắm bắt hiệu quả của chiến lược định vị.
    • Phát hiện và khắc phục sai sót: Kịp thời điều chỉnh nếu nhận thấy các vấn đề chưa hiệu quả hoặc không phù hợp. Việc theo dõi chặt chẽ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa lợi nhuận.

    Theo dõi và đánh giá kết quả giúp doanh nghiệp nhận ra các điểm yếu trong chiến lược, từ đó cải tiến và phát triển.

    5.7. Thực hiện chiến lược tái định vị sản phẩm nếu cần thiết

    Trong trường hợp thị trường thay đổi hoặc chiến lược hiện tại không hiệu quả, doanh nghiệp cần tái định vị sản phẩm:

    • Điều chỉnh USP và thông điệp: Doanh nghiệp có thể thay đổi cách truyền tải giá trị sản phẩm hoặc định vị lại thương hiệu để phù hợp với nhu cầu thị trường mới.
    • Gia hạn vòng đời sản phẩm: Tái định vị sản phẩm cũng có thể giúp kéo dài vòng đời sản phẩm, duy trì doanh thu và tăng cường lợi thế cạnh tranh.

    Tái định vị là chiến lược lâu dài giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì sự phù hợp mà còn phát triển mạnh mẽ trong thị trường cạnh tranh.

    Định vị sản phẩm hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh, cùng với khả năng phát triển và triển khai một chiến lược định vị rõ ràng, nhất quán và linh hoạt. Thực hiện đúng các bước này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng một vị trí vững chắc trên thị trường và đạt được lợi thế cạnh tranh.

    Việc lựa chọn và thực hiện đúng chiến lược định vị sản phẩm không chỉ giúp sản phẩm của bạn nổi bật giữa đám đông mà còn tạo ra giá trị bền vững và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Bằng cách hiểu rõ thị trường, khách hàng mục tiêu và khả năng của chính mình, doanh nghiệp có thể xác định và theo đuổi chiến lược định vị phù hợp nhất, từ đó củng cố vị thế và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thử thách hiện nay.

    Định vị sản phẩm là gì?

    Định vị sản phẩm hay Product Positioning, là quá trình xác định và xây dựng vị trí của sản phẩm trên thị trường, cùng với việc thiết lập nhận thức của khách hàng về sản phẩm.

    Thông tin tác giả

    Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
    Đăng ký ngay
    Hotline
    Zalo
    Facebook messenger