Trường doanh nhân HBR ×

PHÂN TÍCH CHI TIẾT 6 YẾU TỐ TRONG 6P MARKETING MỚI NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. 6P marketing là gì?
  • 2. Phân tích các yếu tố trong mô hình 6P Marketing
    • 2.1. Product (Sản phẩm)
    • 2.2. Price (Giá cả)
    • 2.3. Place (Phân phối)
    • 2.4. Promotion (Tiếp thị)
    • 2.5. People (Nhân sự) 
    • 2.6. Presentation (Trình bày) 
  • 3. 3 ví dụ điển hình về 6P Marketing trong thực tế 
    • 3.1. Chiến lược 6P trong Marketing của Nike 
    • 3.2. L'Oréal

Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả là chìa khóa dẫn đến thành công. Mô hình 6P Marketing được xem là "kim chỉ nam" cho các nhà quản trị, giúp họ vạch ra chiến lược toàn diện, tiếp cận khách hàng tiềm năng và gia tăng doanh thu. Vậy mô hình 6P là gì? Nó mang lại lợi ích gì và được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Cùng khám phá qua bài viết này!

1. 6P marketing là gì?

6P Marketing là 6 chữ P viết tắt của 6 yếu tố chính trong mô hình Marketing Mix: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Chiêu thị), People (Nhân sự), Presentation (Trình bày).

  • Product (Sản phẩm): Sản phẩm bao gồm tất cả các đặc điểm, tính năng, chất lượng và lợi ích mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • Price (Giá cả): Mức giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.
  • Place (Phân phối): Kênh phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.
  • Promotion (Khuyến mãi): Các hoạt động truyền thông và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Khuyến mãi có thể bao gồm quảng cáo, PR, tiếp thị nội dung, khuyến mãi bán hàng…
  • People (Nhân viên): Đội ngũ nhân viên bán hàng và dịch vụ khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng. Nhân viên được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp tốt để mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
  • Presentation (trình bày): Những yếu tố tác động đến nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm bao bì sản phẩm, thiết kế cửa hàng… Cách trình bày sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp giúp tạo dựng lòng tin và thu hút khách hàng.
Mô hình 6P marketing trong marketing 6.0
Mô hình 6P marketing trong marketing 6.0

2. Phân tích các yếu tố trong mô hình 6P Marketing

Mô hình 6P trong Marketing này bao gồm 6 yếu tố chính, mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

2.1. Product (Sản phẩm)

Sản phẩm là yếu tố then chốt của doanh nghiệp. Đây là những gì doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, ý tưởng hoặc trải nghiệm. Nó đóng vai trò cốt lõi trong mô hình 6P Marketing và là yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

Các yếu tố sản phẩm trong sản phẩm giúp thu hút khách hàng: 

  • Chất lượng: Sản phẩm cần đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, an toàn và hiệu quả sử dụng.
  • Thiết kế: Thiết kế cần đẹp mắt, phù hợp với sở thích của khách hàng mục tiêu và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hiệu quả.
  • Tính năng: Các tính năng này cần dễ sử dụng, tiện lợi và mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
  • Thương hiệu: Doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu một cách mạnh mẽ và nhất quán thông qua các hoạt động marketing và truyền thông.

Bạn cần trả lời được các câu hỏi sau: Điều gì khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm của bạn thay vì sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Yếu tố nào của sản phẩm khiến bạn khác biệt, mang đến nhiều giá trị nhất cho khách hàng mục tiêu của mình. Từ đó, đội ngũ Marketing sẽ biết bên truyền thông điều gì để thu hút khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi doanh số nhất.

Để xây dựng sản phẩm chất lượng cao và phù hợp với khách hàng mục tiêu, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: 

  • Xác định khách hàng mục tiêu: Hiểu rõ nhóm đối tượng mà bạn muốn hướng tới, bao gồm nhu cầu, sở thích, và khả năng chi trả của họ 
  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập thông tin về xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, và hành vi của khách hàng mục tiêu. 
  • Phát triển sản phẩm: Dựa trên thông tin đã thu thập, thiết kế và phát triển sản phẩm sao cho giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng mục tiêu. 
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Thực hiện các bài test chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cần thiết. 
  • Thu hút khách hàng: Sử dụng các chiến lược marketing để tiếp cận và thuyết phục khách hàng mục tiêu về giá trị của sản phẩm 
  • Thu thập phản hồi: Sau khi sản phẩm được đưa ra thị trường, thu thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện và phát triển sản phẩm trong tương lai. 
  • Áp dụng nguyên tắc SMARTER: Đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, thực tế, có thời hạn, có sự tham gia của mọi người, và liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn

Ví dụ: Airpods của Apple là một ví dụ điển hình về việc xây dựng sản phẩm chất lượng cao và phù hợp với khách hàng mục tiêu. Nhờ chiến lược sáng suốt, Apple đã chinh phục thị trường tai nghe không dây đầy cạnh tranh và khẳng định vị thế dẫn đầu.

  • Hiểu rõ khách hàng: Apple thấu hiểu mong muốn của người dùng iPhone về tai nghe không dây: thiết kế đẹp mắt, thời trang, nhỏ gọn, dễ sử dụng, chất lượng âm thanh tốt, kết nối ổn định.
  • Nghiên cứu thị trường: Apple dành thời gian nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ và xác định điểm mạnh, điểm yếu. Nhờ vậy, Apple có thể đưa ra chiến lược phù hợp, khai thác lợi thế cạnh tranh và tạo dựng vị thế vững chắc.
  • Sản phẩm sáng tạo: Airpods được thiết kế với các tính năng đáp ứng nhu cầu của người dùng iPhone, iPad và Macbook như: thiết kế nhỏ gọn, kết nối ổn định, chất lượng âm thanh tốt, tích hợp micro đàm thoại và trợ lý ảo Siri.
  • Chất lượng là ưu tiên hàng đầu: Apple luôn chú trọng chất lượng sản phẩm. Airpods được kiểm tra kỹ lưỡng về chức năng, độ bền, an toàn và hiệu suất trước khi ra mắt thị trường. Apple cũng thường xuyên thu thập phản hồi từ người dùng để cải thiện sản phẩm.
  • Marketing đa dạng: Apple áp dụng chiến lược marketing đa dạng để thu hút khách hàng mục tiêu như: quảng cáo trên các kênh truyền thông lớn, đặt sản phẩm tại các cửa hàng Apple và các nhà bán lẻ uy tín, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm miễn phí, tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi.
  • Lắng nghe phản hồi: Apple luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm. Hãng thường xuyên tung ra các bản cập nhật phần mềm để bổ sung tính năng mới và khắc phục lỗi.

Kết quả, Airpods đã trở thành một trong những sản phẩm tai nghe không dây thành công nhất trên thị trường. Airpods được người dùng yêu thích bởi thiết kế đẹp mắt, chất lượng âm thanh tốt, kết nối ổn định và tích hợp tốt với hệ sinh thái Apple.

Sản phẩm là yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp trong mô hình
Sản phẩm là yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp trong mô hình

2.2. Price (Giá cả)

Mô hình 6P Marketing là một khung nhìn toàn diện về các yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị. Trong đó, giá cả đóng vai trò quan trọng như một trong số các yếu tố này.

Giá cả mà doanh nghiệp đề ra cần cân nhắc yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
Giá cả mà doanh nghiệp đề ra cần cân nhắc yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp

Giá cả là một yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng của khách hàng. Doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như chi phí sản xuất, giá cả của đối thủ cạnh tranh và nhu cầu của thị trường để đưa ra mức giá phù hợp.

Để xây dựng chiến lược giá hiệu quả, thu hút khách hàng, gia tăng doanh thu và lợi nhuận, doanh nghiệp cần xem xét trước khi xác định mức giá đưa ra thị trường 

1 - Xác định mục tiêu giá: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược giá. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu mà mình muốn đạt được với chiến lược giá này. Mục tiêu có thể là:

  • Tối đa hóa lợi nhuận: Doanh nghiệp tập trung vào việc đặt giá cao để thu được lợi nhuận tối đa từ việc bán sản phẩm.
  • Tăng thị phần: Doanh nghiệp đặt giá thấp để thu hút nhiều khách hàng hơn và tăng thị phần trên thị trường.
  • Duy trì vị thế cạnh tranh: Doanh nghiệp đặt giá phù hợp với giá cả của các đối thủ cạnh tranh để duy trì vị thế trên thị trường.
  • Giới thiệu sản phẩm mới: Doanh nghiệp có thể áp dụng giá thấp để giới thiệu sản phẩm mới đến với khách hàng và thu hút sự chú ý của họ.

2 - Phân tích thị trường: Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi mua sắm của khách hàng mục tiêu. Đồng thời, cần phân tích giá cả của các đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá phù hợp.

  • Nhu cầu và mong muốn của khách hàng: Doanh nghiệp cần khảo sát thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra mức giá phù hợp với giá trị mà khách hàng mong muốn nhận được.
  • Giá cả của đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp cần theo dõi giá cả của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường để đưa ra mức giá phù hợp. Nếu giá sản phẩm của doanh nghiệp quá cao so với đối thủ cạnh tranh, khách hàng có thể sẽ không mua. Ngược lại, nếu giá quá thấp, doanh nghiệp có thể sẽ không thu được lợi nhuận mong muốn.

3 - Đánh giá chi phí: Doanh nghiệp cần xác định chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và chi phí quản lý để tính toán giá bán tối thiểu mà doanh nghiệp cần thu được để hòa vốn.

  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí khấu hao máy móc, thiết bị,...
  • Chi phí bán hàng: Bao gồm chi phí quảng cáo, chi phí tiếp thị, chi phí vận chuyển, chi phí hoa hồng cho nhân viên bán hàng...
  • Chi phí quản lý: Bao gồm chi phí lương cho nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm, chi phí điện nước...

4 - Lựa chọn chiến lược giá phù hợp: Dựa trên mục tiêu giá, phân tích thị trường và đánh giá chi phí, doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc nhiều chiến lược giá phù hợp sau:

  • Giá theo chi phí: Doanh nghiệp cộng một khoản lợi nhuận nhất định vào giá vốn để xác định giá bán.
  • Giá theo giá trị: Doanh nghiệp dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng để xác định giá bán.
  • Giá theo skimming: Doanh nghiệp đặt giá cao cho sản phẩm mới khi ra mắt thị trường, sau đó giảm dần giá khi sản phẩm trở nên phổ biến hơn.
  • Giá theo thâm nhập thị trường: Doanh nghiệp đặt giá thấp cho sản phẩm mới để thu hút khách hàng và tăng thị phần.
  • Giá theo tâm lý: Doanh nghiệp đặt giá dựa trên cảm xúc và nhận thức của khách hàng về giá trị sản phẩm.

5 - Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp cần theo dõi hiệu quả của chiến lược giá trong mô hình 6p marketing sau khi áp dụng và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.

2.3. Place (Phân phối)

Mô hình 6P Marketing là một khung nhìn toàn diện về các yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị, trong đó "Place" (Phân phối) đóng vai trò quan trọng.

Phân phối là một yếu tố cần cân nhắc rất kỹ trong quá trình đưa sản phẩm ra thị trường
Phân phối là một yếu tố cần cân nhắc rất kỹ trong quá trình đưa sản phẩm ra thị trường

Phân phối là quá trình đưa sản phẩm của bạn đến tay khách hàng. Tuy có thể nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng một chiến lược tiếp thị thành công. Khách hàng không thể mua sản phẩm của bạn nếu họ không thể tìm thấy sản phẩm đó, do đó phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho việc mua hàng diễn ra.

Các kênh phân phối phổ biến mà doanh nghiệp có thế cân nhắc khi phân phối sản phẩm ra thị trường. 

Kênh phân phối trực tiếp của mô hình 6p trong marketing:

  • Cửa hàng bán lẻ do chính doanh nghiệp sở hữu: Doanh nghiệp có thể mở các cửa hàng bán lẻ tại các địa điểm thuận lợi để bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng. Mô hình này giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm, dịch vụ và giá cả, đồng thời thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng. Tuy nhiên, mô hình này đòi hỏi doanh nghiệp phải có nguồn vốn và nguồn lực tài chính dồi dào để đầu tư. 
  • Website bán hàng trực tuyến: Doanh nghiệp có thể bán sản phẩm trực tuyến thông qua website riêng hoặc các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki... Mô hình này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng trên toàn quốc và quốc tế.  Đồng thời, nó giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân viên bán hàng. Vì vậy, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc xây dựng website chuyên nghiệp. Bởi nó quảng cáo sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng dịch vụ giao hàng, đổi trả sản phẩm.

Kênh phân phối gián tiếp của mô hình 6p trong marketing:

  • Đại lý: Doanh nghiệp ký hợp đồng với các đại lý để bán sản phẩm đến khách hàng. Đại lý có thể là các cửa hàng bán lẻ, nhà bán buôn hoặc các nhà phân phối chuyên nghiệp. Mô hình này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở vật chất và nhân sự. 
  • Nhà bán buôn: Doanh nghiệp bán sản phẩm với số lượng lớn cho các nhà bán buôn, sau đó nhà bán buôn sẽ bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng. Mô hình này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển và tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn. 
  • Nhà bán lẻ: Doanh nghiệp bán sản phẩm với số lượng nhỏ cho các nhà bán lẻ, sau đó nhà bán lẻ sẽ bán sản phẩm cho khách hàng cuối cùng. Mô hình này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng và dễ dàng quản lý giá bán sản phẩm. 

Ngày nay, trong thời đại 4.0 tiệm cận đến marketing 6.0 thì doanh nghiệp nên kết kết hợp nhiều kênh phân phối khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận khách hàng. Ví dụ: bán sản phẩm qua website bán hàng trực tuyến, đồng thời mở cửa hàng bán lẻ và hợp tác với các nhà bán lẻ uy tín.

Để lựa chọn kênh phân phối phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Loại sản phẩm: Đặc điểm sản phẩm như kích thước, giá cả, tính chất bảo quản sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối. Ví dụ, sản phẩm có kích thước lớn, giá cao hoặc cần bảo quản đặc biệt có thể cần được bán thông qua kênh phân phối trực tiếp hoặc đại lý uy tín.
  • Đối tượng khách hàng mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và thói quen mua sắm của họ để lựa chọn kênh phân phối phù hợp. Ví dụ, nếu khách hàng mục tiêu là người trẻ tuổi thường xuyên sử dụng internet, thì place mà mà doanh nghiệp cần phân phối sản phẩm thông qua website bán hàng trực tuyến và mạng xã hội.
  • Năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần đánh giá năng lực và nguồn lực tài chính, nhân sự để lựa chọn kênh phân phối phù hợp. Ví dụ, nếu doanh nghiệp có nguồn vốn hạn hẹp, doanh nghiệp có thể bán sản phẩm thông qua kênh phân phối gián tiếp để tiết kiệm chi phí.
  • Mục tiêu kinh doanh: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu kinh doanh như doanh thu, thị phần... để lựa chọn kênh phân phối phù hợp.

2.4. Promotion (Tiếp thị)

Chiêu thị đóng vai trò quan trọng trong mô hình 6P Marketing bởi vì nó là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng tiềm năng. Bằng cách thông báo và giới thiệu sản phẩm của mình đến đúng đối tượng mục tiêu, doanh nghiệp có thể tạo ra sự nhận thức về thương hiệu và thu hút sự quan tâm từ phía khách hàng. 

Trong thời đại này, việc chiêu thị càng trở lên dễ dàng hơn với các công cụ marketing online
Trong thời đại này, việc chiêu thị càng trở lên dễ dàng hơn với các công cụ marketing online

Qua việc sử dụng các công cụ chiêu thị như quảng cáo, PR, marketing nội dung và marketing mạng xã hội, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng tiềm năng ở mọi nơi và mọi lúc. Họ sẽ tạo ra được sự tương tác tích cực và thúc đẩy doanh số bán hàng. Với một chiến lược chiêu thị hiệu quả, doanh nghiệp có thể xây dựng một cộng đồng đam mê về thương hiệu của mình và tạo ra một cảm giác tin cậy và sự cam kết từ phía khách hàng.

Các hình thức Promotion phổ biến ở mô hình 6p trong marketing mà doanh nghiệp cần cân nhắc khi thực hiện 

  • Quảng cáo: Doanh nghiệp sử dụng các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio, internet... để truyền tải thông điệp về sản phẩm và dịch vụ đến với khách hàng.
  • Khuyến mãi: Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm, tặng quà tặng hoặc tổ chức các chương trình bốc thăm trúng thưởng để thu hút khách hàng.
  • Quan hệ công chúng: Doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với báo chí, cộng đồng và các bên liên quan khác để tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
  • Marketing trực tiếp: Doanh nghiệp liên hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng qua điện thoại, email, thư bưu điện... để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ.
  • Khuyến mãi bán hàng: Doanh nghiệp tổ chức các chương trình khuyến mãi bán hàng tại cửa hàng để thu hút khách hàng và tăng doanh thu.

Doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau để tránh bị phản ứng ngược khi thực hiện promotion trong 6p marketing: 

  • Tránh gây phiền nhiễu cho khách hàng: Doanh nghiệp cần tránh sử dụng các hình thức Promotion gây phiền nhiễu cho khách hàng như quảng cáo rác, tin nhắn rác...
  • Tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán: Doanh nghiệp phải tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán của địa phương khi thực hiện Promotion trong 6p marketing
  • Đảm bảo tính sáng tạo và độc đáo: Doanh nghiệp nên sáng tạo và độc đáo trong các hoạt động Promotion để thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • Đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến lược: Doanh nghiệp thường xuyên đo lường hiệu quả của các hoạt động Promotion và điều chỉnh chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu kinh doanh.

2.5. People (Nhân sự) 

Nhân sự đóng vai trò không thể phủ nhận trong mô hình 6P Marketing vì họ là người thực hiện và truyền đạt các chiến lược marketing của doanh nghiệp đến khách hàng. Nhân viên không chỉ là những cá nhân làm việc trong tổ chức mà họ còn là hình ảnh sống động của thương hiệu đó.

Vai trò cần thiết của “People” trong mô hình 6P marketing
Vai trò cần thiết của “People” trong mô hình 6P marketing

Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, họ được coi là bộ mặt của doanh nghiệp: 

  • Tạo dựng hình ảnh thương hiệu: Nhân viên là đại diện cho thương hiệu của doanh nghiệp. Thái độ, tác phong và hành vi của họ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng. Chất lượng dịch vụ tốt sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Nhân viên là nguồn lực sáng tạo quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần khuyến khích nhân viên sáng tạo và đổi mới để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
  • Tăng cường sự gắn kết của nhân viên: Nhân viên gắn kết với doanh nghiệp sẽ làm việc hiệu quả hơn và mang lại nhiều giá trị hơn cho doanh nghiệp.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên chất lượng cao sẽ có lợi thế cạnh tranh so với đối thủ trên thị trường.

Cách để xây dựng đội ngũ Nhân sự hiệu quả theo mô hình 6p trong Marketing:

  • Doanh nghiệp nên tuyển dụng những nhân viên nhân tài có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Doanh nghiệp thường xuyên đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực của họ.
  • Doanh nghiệp tạo môi trường làm việc năng động, sáng tạo và chuyên nghiệp để thu hút và giữ chân nhân tài.
  • Doanh nghiệp cần có chính sách động viên và khen thưởng phù hợp để khích lệ nhân viên làm việc hiệu quả.
  • Doanh nghiệp nên lắng nghe ý kiến của nhân viên và tạo cơ hội cho họ đóng góp ý kiến vào việc xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự.

2.6. Presentation (Trình bày) 

Công cụ trình bày sản phẩm và thương hiệu một cách hiệu quả chính là yếu tố quyết định trong mô hình 6P Marketing. Trình bày không chỉ là cách thức để doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm và thương hiệu của mình mà còn là cơ hội để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và ghi điểm trong lòng khách hàng.

Presentation trong sản phẩm có thể là bao bì sản phẩm là yếu tố gây ấn tượng cho khách hàng
Presentation trong sản phẩm có thể là bao bì sản phẩm là yếu tố gây ấn tượng cho khách hàng

Một số yếu tố quan trọng trong Presentation mà doanh nghiệp phải lên kế hoạch ở mô hình 6p trong marketing: 

  • Bao bì sản phẩm: Bao bì sản phẩm là yếu tố đầu tiên trong presentation của 6p marketing mà khách hàng nhìn thấy. Doanh nghiệp cần thiết kế bao bì đẹp mắt, thu hút và truyền tải thông tin sản phẩm một cách rõ ràng.
  • Thiết kế cửa hàng: Thiết kế cửa hàng cần tạo ấn tượng tốt và thu hút khách hàng. Doanh nghiệp cần chú ý đến bố cục, ánh sáng, màu sắc, v.v. để tạo ra không gian mua sắm thoải mái và dễ chịu.
  • Cách trưng bày sản phẩm: Cách trưng bày sản phẩm cần khoa học, thu hút và giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mong muốn.

Ví dụ về Presentation hiệu quả: Một công ty thời trang có thể sử dụng bao bì sản phẩm sang trọng và thiết kế cửa hàng hiện đại để thu hút khách hàng cao cấp.

3. 3 ví dụ điển hình về 6P Marketing trong thực tế 

Mô hình 6P Marketing được ứng dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn thế giới và mang lại hiệu quả vượt trội. Dưới đây là 3 ví dụ điển hình về cách thức các thương hiệu nổi tiếng áp dụng thành công mô hình 6P để chinh phục thị trường:

3.1. Chiến lược 6P trong Marketing của Nike 

Nike đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và dẫn đầu thị trường đồ thể thao bằng cách áp dụng chiến lược Marketing 6P hiệu quả. Nhờ đó, Nike đã chiếm được lòng tin của khách hàng

Product (Sản phẩm):

  • Sản phẩm đa dạng: Nike cung cấp một loạt các sản phẩm giày dép và quần áo thể thao cho nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm chạy bộ, bóng rổ, bóng đá, tennis… Họ cũng cung cấp các sản phẩm dành cho nam, nữ và trẻ em.
  • Chất lượng cao: Nike nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, sử dụng vật liệu tiên tiến và công nghệ hiện đại.
  • Thiết kế sáng tạo: Nike hợp tác với các nhà thiết kế hàng đầu để tạo ra những sản phẩm vừa sành điệu vừa chức năng.

Price (Giá cả):

  • Mức giá cao: Nike áp dụng mức giá cao cho sản phẩm của mình, phản ánh chất lượng cao, thiết kế sáng tạo và tính thương hiệu nổi tiếng.
  • Chiến lược giá linh hoạt: Nike sử dụng nhiều chiến lược giá khác nhau để thu hút nhiều phân khúc khách hàng. 
  • Giá trị cảm nhận: Nike tập trung vào việc tạo ra giá trị cảm nhận cho khách hàng, khiến họ tin rằng sản phẩm của Nike xứng đáng với mức giá cao.

Place (Phân phối):

  • Mạng lưới bán lẻ rộng khắp: Nike có mạng lưới bán lẻ rộng khắp trên toàn thế giới, bao gồm các cửa hàng bán lẻ của riêng họ, cửa hàng bách hóa và cửa hàng bán lẻ thể thao.
  • Kênh bán hàng trực tuyến: Nike cũng bán sản phẩm của mình qua kênh bán hàng trực tuyến trên trang web của họ và các trang web thương mại điện tử khác.
  • Chiến lược phân phối chọn lọc: Nike chọn lọc các đối tác bán lẻ để đảm bảo rằng sản phẩm của họ được bán trong môi trường phù hợp với hình ảnh thương hiệu.

Promotion (Chiêu thị):

  • Quảng cáo: Nike là một trong những nhà quảng cáo lớn nhất thế giới. Họ sử dụng nhiều hình thức quảng cáo khác nhau, bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo trực tuyến, quảng cáo ngoài trời và tài trợ thể thao.
  • Tiếp thị thể thao: Nike tài trợ cho nhiều vận động viên và đội thể thao nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ.
  • Tiếp thị kỹ thuật số: Nike sử dụng các kênh tiếp thị kỹ thuật số như mạng xã hội, email marketing và tiếp thị nội dung để tiếp cận khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • Tiếp thị trải nghiệm: Nike tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho khách hàng thông qua các sự kiện thể thao, cửa hàng bán lẻ tương tác và các chiến dịch tiếp thị sáng tạo.

People (Nhân sự):

  • Nhân viên có đam mê: Nike tuyển dụng và đào tạo những nhân viên có đam mê về thể thao và thương hiệu Nike.
  • Môi trường làm việc tích cực: Nike tạo ra môi trường làm việc tích cực và khuyến khích nhân viên sáng tạo và đổi mới.
  • Chương trình phát triển nhân viên: Nike cung cấp các chương trình phát triển nhân viên để giúp nhân viên phát triển kỹ năng và đạt được mục tiêu của họ.

Presentation (Trình bày):

  • Thiết kế cửa hàng: Cửa hàng Nike được thiết kế đẹp mắt và hiện đại, tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị cho khách hàng.
  • Bao bì sản phẩm: Bao bì sản phẩm Nike được thiết kế bắt mắt và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hiệu quả.
  • Hình ảnh thương hiệu: Nike duy trì hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trên tất cả các kênh tiếp thị.

3.2. L'Oréal

L'Oréal là một ví dụ điển hình về cách sử dụng hiệu quả mô hình 6P Marketing để đạt được thành công. 

Product (Sản phẩm)

  • Sự đa dạng: L'Oréal cung cấp một danh mục sản phẩm rộng lớn bao gồm các sản phẩm chăm sóc tóc, da mặt, trang điểm, nước hoa và sản phẩm chăm sóc da cho nam giới.
  • Sự đổi mới: L'Oréal liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện có. Một số ví dụ về đổi mới của họ bao gồm: Sử dụng axit hyaluronic để làm đầy nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da, Công nghệ L'Oréal Professionnel Pro-Keratin - Phục hồi tóc hư tổn và làm cho tóc bóng mượt hơn, Công nghệ Maybelline Super Stay Ink Crayon - Son môi dạng bút chì lâu trôi với màu sắc rực rỡ.
  • Sự phù hợp: L'Oréal cung cấp các sản phẩm phù hợp với mọi loại da, tóc và nhu cầu. Họ cũng cung cấp các sản phẩm dành cho nam giới, trẻ em và phụ nữ mang thai.

Price (Giá cả)

  • Mức giá đa dạng: L'Oréal cung cấp các sản phẩm ở nhiều mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Họ có các sản phẩm bình dân như L'Oréal Paris và Garnier, cho đến các sản phẩm cao cấp như Lancôme và Kiehl's.
  • Giá trị cạnh tranh: L'Oréal cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Họ thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
  • Chiến lược định giá theo giá trị: L'Oréal sử dụng chiến lược định giá theo giá trị, có nghĩa là họ đặt giá cho sản phẩm dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Ví dụ, sản phẩm L'Oréal Paris Revitalift Filler có giá cao hơn vì nó sử dụng công nghệ tiên tiến để làm đầy nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.

Place (Phân phối)

  • Kênh phân phối đa dạng: L'Oréal bán sản phẩm của mình thông qua nhiều kênh phân phối khác nhau, bao gồm cửa hàng bán lẻ, cửa hàng bách hóa, hiệu thuốc, cửa hàng làm đẹp và trang web thương mại điện tử.
  • Sự hiện diện toàn cầu: L'Oréal có mặt tại hơn 150 quốc gia trên thế giới. Họ có mạng lưới phân phối rộng khắp cho phép họ tiếp cận khách hàng ở mọi nơi trên thế giới.
  • Sự hợp tác: L'Oréal hợp tác với các nhà bán lẻ lớn như Walmart, CVS và Sephora để bán sản phẩm của mình. Họ cũng hợp tác với các nhà tạo ảnh hưởng và người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình trên mạng xã hội.

Promotion (Chiêu thị)

  • Quảng cáo: L'Oréal sử dụng nhiều hình thức quảng cáo khác nhau để tiếp thị sản phẩm của mình, bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo trực tuyến, quảng cáo trên tạp chí và bảng quảng cáo.
  • Tiếp thị kỹ thuật số: L'Oréal sử dụng tiếp thị kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng trực tuyến. Họ có trang web, trang mạng xã hội và kênh YouTube riêng. Họ cũng sử dụng tiếp thị qua email, tiếp thị liên kết và quảng cáo hiển thị để tiếp cận khách hàng.
  • Khuyến mãi: L'Oréal thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng. Họ cũng cung cấp các mẫu thử miễn phí và chương trình khách hàng thân thiết.

People (Nhân sự)

  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: L'Oréal có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm. Họ được đào tạo bài bản về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
  • Chuyên gia chăm sóc khách hàng: L'Oréal cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc. Họ có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng trả lời câu hỏi của khách hàng và giải quyết các vấn đề của họ.

Presentation (Trình bày)

  • Bao bì: L'Oréal sử dụng bao bì hấp dẫn và thu hút để thu hút khách hàng. Bao bì của họ thường có màu sắc tươi sáng và thiết kế hiện đại. Họ cũng sử dụng bao bì để truyền tải thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như thành phần, lợi ích và cách sử dụng.
  • Thiết kế cửa hàng: L'Oréal thiết kế cửa hàng của mình để tạo bầu không khí sang trọng và mời chào. Họ sử dụng ánh sáng, màu sắc và đồ đạc để tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực cho khách hàng.
  • Trải nghiệm khách hàng: L'Oréal cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc. Nhân viên của họ thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ. Họ cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung như trang điểm miễn phí và tư vấn chăm sóc da.

Tham gia khoá XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING CHUYÊN NGHIỆP, lãnh đạo, chủ doanh nghiệp, Marketers ứng dụng các mô hình và công cụ để xây dựng chiến lược Marketing chuyên nghiệp: Mô hình 4P - 4C - 4E, Mô hình truyền thông tích hợp (IMC), Mô hình AISAS thiết kế 2 điểm vững mạnh từ Tìm kiếm đến chia sẻ, Ma trận chiến lược BCG, Mô hình tài sản thương hiệu…

Bằng cách hiểu rõ và ứng dụng linh hoạt 6 yếu tố cốt lõi của mô hình, doanh nghiệp có thể tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, đưa ra mức giá cạnh tranh, phân phối sản phẩm hợp lý, triển khai các hoạt động chiêu thị hiệu quả, xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tạo dựng hình ảnh thương hiệu ấn tượng. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger