Mục lục [Ẩn]
- 1. Performance Marketing là gì?
- 2. Performance Marketing và chạy quảng cáo có giống nhau?
- 3. Cách thức hoạt động của Performance Marketing
- 3.1. Retailers và Merchants – Nhà bán lẻ và nhà quảng cáo
- 3.2. Affiliates và Publishers – Đối tác tiếp thị
- 3.3. Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms – Mạng lưới và nền tảng theo dõi
- 3.4. Affiliate Managers và OPMs – Đội ngũ hỗ trợ chuyên sâu
- 4. Vai trò của Performance Marketing trong thời đại số hóa
- 5. Các chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch Performance Marketing
- 6. Performance Marketing có các hình thức phổ biến nào?
- 7. 5 Bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing hiệu quả, chuyên nghiệp
- 7.1. Bước 1: Xác định mục tiêu chiến dịch một cách cụ thể
- 7.2. Bước 2: Chọn kênh phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu
- 7.3. Bước 3: Triển khai chiến dịch một cách hiệu quả và chuyên nghiệp
- 7.4. Bước 4: Đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch liên tục
- 7.5. Bước 5: Chuẩn bị các phương án ứng phó với rủi ro tiềm ẩn
- 8. Ưu, nhược điểm khi doanh nghiệp thực hiện Performance Marketing
- 9. Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi thực hiện Performance Marketing
- 10. Tương lai và xu hướng của Performance Marketing
- 11. Một số thương hiệu thành công với Performance Marketing
Trong thời đại số hóa, Performance Marketing nổi lên như một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp muốn tăng doanh thu và kiểm soát chi phí tiếp thị. Với khả năng đo lường hiệu quả từng hành động cụ thể, Performance Marketing không chỉ giúp bạn tối ưu ngân sách mà còn mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn. Hãy cùng Trường doanh nhân HBR khám phá chi tiết về Performance Marketing là gì và bí quyết áp dụng thành công cho doanh nghiệp của bạn trong bài viết này!
1. Performance Marketing là gì?
Performance Marketing (tiếp thị dựa trên hiệu suất) là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào kết quả, trong đó doanh nghiệp chỉ chi trả khi đạt được một hành động cụ thể, như nhấp chuột, điền biểu mẫu, tải ứng dụng hoặc mua hàng.
Điểm cốt lõi của Performance Marketing là đo lường và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch dựa trên mục tiêu rõ ràng, như tăng lượt truy cập, lượt mua hàng hay đăng ký dịch vụ. Các chiến dịch này được thiết kế để tạo ra hành động trực tiếp, từ đó thúc đẩy doanh thu và hỗ trợ đạt được mục tiêu kinh doanh.
Là một nhánh của Digital Marketing, Performance Marketing thường được triển khai thông qua các nền tảng như Google Ads, Facebook Ads và Affiliate Marketing, được các chuyên gia hoặc agency quản lý và tối ưu hóa hiệu quả.
2. Performance Marketing và chạy quảng cáo có giống nhau?
Performance Marketing và chạy quảng cáo đều là các chiến lược tiếp thị trực tuyến, nhưng chúng khác nhau về cách thức thanh toán và mục tiêu đo lường hiệu quả. Trong khi chạy quảng cáo trả tiền tập trung vào lượt hiển thị mà không cần kết quả cụ thể, Performance Marketing yêu cầu doanh nghiệp chỉ trả phí khi đạt được các hành động cụ thể như nhấp chuột, đăng ký, hoặc mua hàng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Performance Marketing | Chạy quảng cáo (Paid Advertising) |
Cách tính phí | Chỉ trả tiền cho các hành động cụ thể, có thể đo lường được (nhấp chuột, mua hàng, v.v.) | Trả tiền dựa trên lượt hiển thị, bất kể khách hàng có tương tác hay không |
Mục tiêu | Tập trung vào kết quả cụ thể gắn liền với doanh thu hoặc chuyển đổi | Tăng độ nhận diện thương hiệu hoặc lượt tiếp cận khách hàng |
Phạm vi | Bao gồm nhiều kênh: Affiliate, quảng cáo hiển thị, quảng cáo tìm kiếm, v.v. | Chủ yếu tập trung vào quảng cáo trả phí trên các nền tảng như Google, Facebook |
Tối ưu hóa | Liên tục đo lường, tối ưu để đạt hiệu quả cao nhất cho mỗi chi phí đầu tư | Có thể đo lường nhưng không luôn gắn liền với việc đạt được hành động cụ thể |
Hiệu quả | Đo lường rõ ràng theo ROI, CPA, hoặc ROAS | Đo lường hiệu quả theo CPC, CPM hoặc số lần hiển thị |
Phù hợp với mục tiêu nào? | Tăng doanh số, tạo chuyển đổi cụ thể | Xây dựng thương hiệu, tăng độ phủ sóng |
Tóm lại, Performance Marketing không chỉ là chạy quảng cáo, mà là một chiến lược toàn diện với mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả rõ ràng, trong khi chạy quảng cáo tập trung nhiều hơn vào việc tăng độ nhận diện và tiếp cận khách hàng.
3. Cách thức hoạt động của Performance Marketing
Performance Marketing là một hệ sinh thái tiếp thị hiện đại, trong đó các bên tham gia, từ nhà bán lẻ, đối tác liên kết (affiliates), đến các nền tảng theo dõi và quản lý, cùng hợp tác để thúc đẩy kết quả kinh doanh dựa trên hiệu suất thực tế. Điểm nổi bật là sự phân chia vai trò rõ ràng, mỗi bên đều đóng góp vào thành công chung bằng cách tận dụng các công cụ, nền tảng và kỹ thuật tiên tiến.
Nhận định từ Mr. Tony Dzung: "Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, Performance Marketing không chỉ là một chiến lược tiếp thị mà còn là một công cụ đo lường hiệu quả thực tế, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa doanh thu. Đây chính là cách tiếp cận thông minh để cạnh tranh và phát triển bền vững."
Dưới đây là chi tiết về các thành phần và cách thức hoạt động của Performance Marketing:
3.1. Retailers và Merchants – Nhà bán lẻ và nhà quảng cáo
Nhà bán lẻ và các công ty thương mại điện tử là trung tâm của hệ thống, đóng vai trò nhà quảng cáo trong Performance Marketing. Mục tiêu chính của họ là:
- Tiếp cận khách hàng tiềm năng và thúc đẩy họ thực hiện các hành động cụ thể, như mua sắm hoặc đăng ký.
- Tăng độ nhận diện thương hiệu thông qua sự hỗ trợ từ các đối tác tiếp thị.
Hiệu quả của Performance Marketing đặc biệt rõ rệt trong các ngành như:
- Thời trang và may mặc: Tăng doanh số nhờ các chiến dịch quảng cáo từ influencers hoặc các trang web cung cấp mã giảm giá.
- Sức khỏe và làm đẹp: Tận dụng đánh giá từ các blog hoặc tạp chí trực tuyến để xây dựng niềm tin.
- F&B (Thực phẩm và đồ uống): Thu hút khách hàng thông qua các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.
Lý do là người tiêu dùng hiện nay có xu hướng tin tưởng vào các nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như đánh giá sản phẩm từ Influencers hoặc trang web cung cấp coupon. Nhờ đó, nhà quảng cáo có thể xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua hàng.
3.2. Affiliates và Publishers – Đối tác tiếp thị
Các Affiliates và Publishers được xem như "đội ngũ tiếp thị bên ngoài" của nhà quảng cáo. Họ chịu trách nhiệm:
- Quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu thông qua các hình thức như blog, tạp chí trực tuyến, trang web đánh giá sản phẩm hoặc các nền tảng mạng xã hội.
- Nhận hoa hồng dựa trên hiệu quả hoạt động, chẳng hạn như số lượt mua hàng hoặc lượt đăng ký.
Một nhánh đặc biệt trong Publishers là Influencers, những người có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội. Họ thường:
- Chia sẻ trải nghiệm cá nhân, hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc cung cấp đánh giá đáng tin cậy.
- Đưa ra các ưu đãi, quà tặng đặc biệt nhằm khuyến khích người theo dõi thực hiện hành động như nhấp vào liên kết hoặc mua hàng.
Kết hợp sức mạnh của các kênh này, Affiliates không chỉ giúp tăng độ phủ của sản phẩm mà còn tạo niềm tin mạnh mẽ, điều mà các quảng cáo truyền thống khó đạt được.
3.3. Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms – Mạng lưới và nền tảng theo dõi
Các Affiliate Networks và nền tảng theo dõi bên thứ ba là xương sống của Performance Marketing, đảm bảo tính kết nối, minh bạch và hiệu quả. Chúng thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm:
- Cung cấp công cụ quảng bá: Banner quảng cáo, liên kết văn bản, hoặc mã khuyến mãi để hỗ trợ Affiliates triển khai chiến dịch dễ dàng.
- Theo dõi và đo lường hiệu quả: Thu thập dữ liệu như số lượt nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi và số lượng khách hàng tiềm năng. Báo cáo chi tiết giúp nhà quảng cáo đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch.
- Xử lý thanh toán hoa hồng: Đóng vai trò trung gian, đảm bảo thanh toán minh bạch và đúng hạn cho Affiliates.
- Giải quyết xung đột: Xử lý các vấn đề giữa nhà quảng cáo và Affiliates, đảm bảo quyền lợi công bằng cho cả hai bên.
Những nền tảng này không chỉ đơn giản hóa quy trình quản lý mà còn giúp nhà quảng cáo giảm thiểu rủi ro, tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.
3.4. Affiliate Managers và OPMs – Đội ngũ hỗ trợ chuyên sâu
Để quản lý các chương trình Performance Marketing hiệu quả, nhiều doanh nghiệp lựa chọn:
- Affiliate Managers: Hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp chiến lược tiếp thị, và giải quyết các vấn đề phát sinh. Đồng thời, đề xuất các công cụ quảng bá và từ khóa phù hợp để tối ưu chiến dịch.
- OPMs (Outsourced Program Management Companies): Là các agency được thuê ngoài để quản lý toàn bộ chương trình tiếp thị liên kết. Với kinh nghiệm và mạng lưới sẵn có, OPMs giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao hơn.
4. Vai trò của Performance Marketing trong thời đại số hóa
Trong kỷ nguyên số hóa, nơi hành vi người tiêu dùng trở nên phức tạp và khó đoán hơn, Performance Marketing nổi lên như một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận đúng đối tượng mà còn đo lường, tối ưu hóa hiệu quả từng chiến dịch tiếp thị. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác và phân tích dữ liệu sâu rộng, Performance Marketing không chỉ giúp gia tăng doanh số mà còn cung cấp những thông tin giá trị để cải tiến chiến lược kinh doanh lâu dài.
Theo Mr. Tony Dzung, "Trong thời đại mà dữ liệu là tài sản quý giá, Performance Marketing chính là cầu nối giữa hiệu quả tiếp thị và chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp."
1 - Đo lường hiệu quả – Biến dữ liệu thành công cụ chiến lược
Performance Marketing cho phép doanh nghiệp theo dõi và đo lường chính xác hiệu quả của từng chiến dịch, nhờ vào các chỉ số rõ ràng như:
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Đánh giá mức độ thành công trong việc biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
- Chi phí trên mỗi hành động (CPA): Giúp kiểm soát ngân sách và đảm bảo mỗi đồng chi tiêu đều mang lại giá trị.
- Lợi nhuận trên mỗi chi tiêu quảng cáo (ROAS): Đo lường mức độ hiệu quả từ ngân sách đầu tư.
Sự minh bạch trong việc theo dõi này giúp các Marketer phân tích các điểm mạnh, điểm yếu của chiến dịch. Từ đó, điều chỉnh chiến lược nhanh chóng để tối ưu hóa kết quả, giảm thiểu lãng phí ngân sách.
2 - Tối đa hóa ROI – Tăng hiệu quả từ mỗi đồng chi tiêu
Performance Marketing đặt trọng tâm vào kết quả, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa ROI (Return on Investment) bằng cách:
- Tập trung vào mục tiêu cụ thể: Mỗi chiến dịch được thiết kế để đạt các mục tiêu rõ ràng như tăng lượt truy cập website, doanh số bán hàng, hay số lượt tải ứng dụng.
- Ưu tiên các kênh hiệu quả: Dựa trên dữ liệu đo lường, doanh nghiệp có thể điều chỉnh ngân sách để tập trung vào các kênh mang lại hiệu suất cao nhất.
- Hạn chế chi phí không hiệu quả: Thay vì đổ tiền vào các chiến dịch không mang lại kết quả, Performance Marketing giúp tối ưu hóa chi tiêu theo cách có kiểm soát.
Ví dụ: Nếu Google Ads đem lại nhiều khách hàng hơn Facebook Ads, doanh nghiệp có thể nhanh chóng tái phân bổ ngân sách để tối đa hóa hiệu quả.
3 - Tăng cường tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm
Trong bối cảnh hành trình trải nghiệm khách hàng ngày càng phức tạp với nhiều điểm chạm (touch points), Performance Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng, đúng thông điệp và đúng thời điểm, thông qua:
- Cá nhân hóa nội dung quảng cáo: Sử dụng dữ liệu từ hành vi người dùng để tạo ra thông điệp phù hợp. Áp dụng kỹ thuật như remarketing, hiển thị các quảng cáo được tùy chỉnh theo sở thích cá nhân.
- Tăng tương tác trên mạng xã hội và website: Kết nối sâu hơn với khách hàng thông qua các ưu đãi, mã giảm giá hoặc quà tặng đặc biệt. Tạo cảm giác gần gũi và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Ví dụ: Một Influencer sử dụng sản phẩm và chia sẻ trải nghiệm cá nhân sẽ tạo được sự tin cậy và khuyến khích khách hàng hành động, đặc biệt khi kết hợp với ưu đãi độc quyền.
4 - Tối ưu hóa chi phí – Chi đúng chỗ, đạt hiệu quả cao
Performance Marketing giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí bằng cách:
- Chỉ chi tiêu cho kết quả: Khác với các phương pháp truyền thống, doanh nghiệp chỉ phải trả tiền khi đạt được mục tiêu như lượt nhấp, lượt mua hàng, hoặc lượt đăng ký.
- Phân bổ ngân sách thông minh: Theo dõi hiệu quả từng kênh tiếp thị và đầu tư vào các chiến dịch, nền tảng mang lại ROI cao nhất.
Ví dụ: Một doanh nghiệp phát hiện rằng các khách hàng từ quảng cáo trên TikTok có tỷ lệ mua hàng cao hơn so với Facebook, họ có thể chuyển phần lớn ngân sách sang TikTok để tăng hiệu quả.
5 - Cung cấp dữ liệu giá trị để cải tiến chiến lược
Một trong những vai trò quan trọng nhất của Performance Marketing là thu thập dữ liệu chi tiết từ các chiến dịch để doanh nghiệp:
- Hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng.
- Xác định các kênh, nội dung, và thông điệp hiệu quả nhất.
- Sử dụng dữ liệu để cải tiến sản phẩm, dịch vụ và lên kế hoạch cho các chiến dịch trong tương lai.
Ví dụ: Nếu dữ liệu từ các Publisher chỉ ra rằng khách hàng tiềm năng thường mua sắm vào buổi tối, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa thời gian chạy quảng cáo để tăng khả năng chuyển đổi.
6 - Thích nghi với hành vi người tiêu dùng hiện đại
Trong thời đại mà 70% người tiêu dùng tin vào đánh giá từ chuyên gia hoặc Influencers và 74% khách hàng truy cập 2-3 website để so sánh trước khi mua hàng, Performance Marketing trở thành giải pháp tối ưu. Bằng cách nhắm mục tiêu đa điểm chạm, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình mua sắm, từ gợi ý sản phẩm đến cung cấp ưu đãi. Đồng thời, sự linh hoạt trong điều chỉnh thông điệp giúp đảm bảo mỗi điểm chạm đều cung cấp thông tin phù hợp, gia tăng cơ hội chuyển đổi.
Performance Marketing là một giải pháp không thể thiếu trong thời đại số hóa, khi doanh nghiệp cần vừa đo lường chính xác hiệu quả, vừa tối ưu hóa chi phí tiếp thị. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cung cấp dữ liệu giá trị, Performance Marketing không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh ngắn hạn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài.
5. Các chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch Performance Marketing
Trong Performance Marketing, việc đo lường hiệu quả chiến dịch dựa vào các chỉ số cụ thể giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác mức độ thành công và tối ưu hóa ngân sách. Những chỉ số như CPC, CPM, CPS, CPL và CPA đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả của từng giai đoạn trong hành trình khách hàng. Dưới đây là phân tích chi tiết các chỉ số này qua bảng sau:
Chỉ số | Định nghĩa | Công thức tính | Ý nghĩa | Lưu ý khi sử dụng |
CPC – Cost Per Click | Chi phí doanh nghiệp phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. | CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột | - Đo lường mức độ tương tác của người xem với quảng cáo. - CPC thấp cho thấy quảng cáo thu hút nhiều lượt nhấp với chi phí hợp lý. - CPC cao có thể chỉ ra rằng nội dung hoặc nhắm mục tiêu chưa hiệu quả. | - Thích hợp với các chiến dịch PPC (Pay-Per-Click). - Nên so sánh CPC giữa các nền tảng (Google Ads, Facebook Ads) để tối ưu chi phí. |
CPM – Cost Per Mille | Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo. | CPM = (Chi phí quảng cáo / Số lần hiển thị) x 1000 | - Tập trung vào tần suất quảng cáo được hiển thị. - Phù hợp với các chiến dịch nâng cao nhận diện thương hiệu. - Không đo lường được hành động cụ thể của người dùng. | - Dùng cho các chiến dịch branding. - CPM thấp không đồng nghĩa với hiệu quả nếu không tạo ra hành động tiếp theo như nhấp chuột hoặc mua hàng. |
CPS – Cost Per Sales | Chi phí cho mỗi đơn hàng thành công từ chiến dịch quảng cáo. | CPS = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số đơn hàng thành công | - Đánh giá hiệu quả chiến dịch trong việc tạo doanh thu. - CPS thấp đồng nghĩa với việc chiến dịch đang tối ưu hóa chi phí cho mỗi đơn hàng. | - Phù hợp với các chiến dịch tập trung vào bán hàng. - CPS cao có thể do quy trình mua hàng phức tạp hoặc không khuyến khích được hành vi mua hàng từ khách hàng tiềm năng. |
CPL – Cost Per Leads | Chi phí doanh nghiệp phải trả để thu hút một khách hàng tiềm năng (Lead). | CPL = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số Lead | - Đánh giá hiệu quả trong việc tạo khách hàng tiềm năng. - CPL thấp cho thấy chiến dịch tối ưu trong việc thu hút Lead với chi phí hợp lý. | - Phù hợp với các chiến dịch thu thập thông tin như đăng ký email, tải ebook. - CPL hợp lý phụ thuộc vào ngành nghề, sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu. |
CPA – Cost Per Acquisition | Chi phí cho một hành động mong muốn, ví dụ: mua hàng, đăng ký, hoặc tải ứng dụng. | CPA = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số hành động thành công | - Đo lường hiệu quả trong việc đạt được các kết quả cụ thể từ chiến dịch. - CPA thấp cho thấy quảng cáo có khả năng chuyển đổi cao. | - Là chỉ số phổ biến trong Performance Marketing. - Tập trung vào các hành động rõ ràng và mang lại giá trị, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký sử dụng dịch vụ. |
Mỗi chỉ số đo lường trong Performance Marketing có vai trò riêng, phù hợp với các mục tiêu chiến dịch khác nhau. Bằng cách kết hợp và phân tích các chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ đánh giá hiệu quả chiến dịch một cách toàn diện mà còn tối ưu hóa chiến lược để đạt được mục tiêu kinh doanh lâu dài.
6. Performance Marketing có các hình thức phổ biến nào?
Performance Marketing được đánh giá cao nhờ sự linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt khi doanh nghiệp có thể lựa chọn đa dạng hình thức để tiếp cận khách hàng mục tiêu, tùy thuộc vào đặc thù sản phẩm và mục tiêu chiến dịch. Mỗi hình thức đều có cách vận hành riêng biệt, hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất và chi phí. Dưới đây là các hình thức phổ biến nhất trong Performance Marketing:
1 - Affiliate Marketing
Affiliate Marketing là hình thức tiếp thị dựa trên hiệu suất, nơi các Publisher (đối tác liên kết) quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của Advertiser (nhà cung cấp) và nhận hoa hồng khi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như:
- Nhấp vào liên kết và truy cập trang web.
- Mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
- Hoàn thành các hành động khác theo yêu cầu của Advertiser.
Hình thức này có tính hiệu quả cao vì doanh nghiệp chỉ chi trả khi đạt được kết quả mong muốn. Affiliate Marketing thường sử dụng mạng lưới các blog, trang web cung cấp coupon, và nền tảng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng mới.
Ví dụ: Một Influencer về làm đẹp chia sẻ trải nghiệm với sản phẩm chăm sóc da và cung cấp liên kết mua hàng. Khi người theo dõi thực hiện mua sắm qua liên kết này, Influencer sẽ nhận được hoa hồng từ thương hiệu.
2 - Native Advertising
Native Advertising là hình thức quảng cáo trả phí được thiết kế để hòa hợp với nội dung của nền tảng nơi nó xuất hiện. Điểm mạnh của Native Advertising là sự tự nhiên, ít gây khó chịu cho người dùng, đồng thời vẫn truyền tải được thông điệp quảng cáo. Native Advertising thường xuất hiện dưới dạng:
- Bài viết được tài trợ.
- Gợi ý nội dung ở cuối trang web.
- Quảng cáo trong luồng trên các mạng xã hội.
Ví dụ: Khi đọc một bài báo trên trang tin tức, người dùng có thể thấy một bài viết được tài trợ xuất hiện ở cuối trang, được thiết kế giống như các bài viết khác nhưng có nhãn rõ ràng là "Quảng cáo".
3 - Banner (Display) Ads
Banner Ads là hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh, video hoặc văn bản để thu hút sự chú ý của người dùng. Các quảng cáo này thường được đặt ở các vị trí nổi bật trên trang web, mạng xã hội, hoặc ứng dụng di động.
Hình thức Banner Ads hiệu quả trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và dẫn dắt khách hàng truy cập trang đích. Banner Ads có nhiều định dạng khác nhau:
- Image Ads: Quảng cáo bằng hình ảnh tĩnh.
- Video Ads: Quảng cáo dưới dạng video ngắn.
- Rich Media Ads: Kết hợp hình ảnh, video, và âm thanh.
Ví dụ: Một quảng cáo banner của thương hiệu thời trang xuất hiện trên trang web tin tức, với hình ảnh bắt mắt và liên kết đến bộ sưu tập mới nhất.
4 - Content Marketing
Content Marketing là việc sử dụng nội dung giá trị và phù hợp để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Như Mr.Tony Dzung chia sẻ: "Trong Content Marketing, điều quan trọng nhất là mỗi ngày bạn phải tạo ra nội dung mang lại giá trị cho khách hàng, bất kể người khác nghĩ gì về bạn. Đừng để những lời phán xét cản trở mục tiêu của bạn. Thành công được hấp dẫn bởi con người bạn trở thành, không phải bởi những gì bạn cố theo đuổi."
Nội dung có thể được tạo dưới nhiều hình thức, như:
- Bài viết blog hoặc ebook.
- Video hướng dẫn hoặc podcast.
- Infographic hoặc case study.
Trong Performance Marketing, chiến lược Content Marketing hỗ trợ tất cả các giai đoạn của kênh bán hàng:
- Thu hút khách hàng tiềm năng bằng nội dung hữu ích.
- Chuyển đổi khách hàng qua nội dung có tính thuyết phục.
Ví dụ: Một công ty phần mềm tạo một bài viết blog về cách tối ưu hóa năng suất làm việc, trong đó chèn liên kết đến công cụ mà họ cung cấp, khuyến khích người đọc đăng ký dùng thử.
5 - Social Media
Social Media Marketing trong Performance Marketing tập trung vào việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok để tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng. Các chiến dịch có thể được tùy chỉnh dựa trên:
- Hành vi và sở thích của khách hàng.
- Đặc điểm nhân khẩu học (độ tuổi, địa điểm, nghề nghiệp).
Hình thức này giúp doanh nghiệp tăng nhận thức thương hiệu, thúc đẩy lượt tương tác (like, share, comment) và tăng doanh số trực tiếp thông qua các bài đăng hoặc quảng cáo.
Ví dụ: Một thương hiệu đồ uống chạy quảng cáo trên Instagram với video ngắn và mã giảm giá độc quyền cho người theo dõi.
6 - Search Engine Marketing (SEM)
SEM là chiến lược quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google hoặc Bing, bao gồm:
- Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads): Hiển thị ở đầu kết quả tìm kiếm khi khách hàng tìm kiếm từ khóa liên quan.
- Quảng cáo hiển thị (Display Ads): Xuất hiện trên các trang web liên kết với Google.
SEM đặc biệt hiệu quả vì nó nhắm đúng nhu cầu của khách hàng khi họ chủ động tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Khi người dùng tìm kiếm "giày chạy bộ tốt nhất", họ thấy một quảng cáo của thương hiệu giày xuất hiện ở vị trí đầu tiên, với liên kết trực tiếp đến sản phẩm.
>>> XEM THÊM: SEM LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC SEM HIỆU QUẢ
7. 5 Bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing hiệu quả, chuyên nghiệp
Performance Marketing là phương pháp tiếp thị hiện đại, tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa hiệu quả từng chiến dịch. Để đạt được kết quả tốt nhất, doanh nghiệp cần triển khai một chiến lược có hệ thống, từ việc thiết lập mục tiêu, lựa chọn kênh phù hợp, đến việc đo lường và tối ưu hóa. Dưới đây là từng bước chi tiết, giúp doanh nghiệp xây dựng một chiến dịch Performance Marketing toàn diện và chuyên nghiệp.
7.1. Bước 1: Xác định mục tiêu chiến dịch một cách cụ thể
Mục tiêu là bước đầu tiên và cũng là yếu tố then chốt quyết định hướng đi của toàn bộ chiến dịch. Việc đặt mục tiêu cụ thể giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và dễ dàng đo lường hiệu quả.
"Mục tiêu rõ ràng và cam kết đồng lòng là nền tảng thành công của bất kỳ chiến dịch nào. Khi mục tiêu được xây dựng một cách thống nhất và có sự tham gia đóng góp từ tất cả các bên liên quan, đội ngũ sẽ chiến đấu hết mình vì đó không chỉ là ý tưởng của sếp mà là lý tưởng của chính họ." – Tony Dzung chia sẻ.
Để đạt hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Attainable), Liên quan (Relevant): Phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp., Có thời hạn (Time-bound).
Một số mục tiêu phổ biến trong Performance Marketing doanh nghiệp có thể đặt ra bao gồm:
- Tăng lượt truy cập trang web: Đưa lượng lớn khách hàng tiềm năng đến trang đích.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Chuyển đổi người xem thành người mua hoặc người đăng ký.
- Tăng doanh thu: Mục tiêu cao nhất của mọi chiến dịch.
- Nâng cao nhận diện thương hiệu: Đảm bảo khách hàng nhớ đến thương hiệu lâu dài.
- Tăng lòng trung thành của khách hàng: Xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng hiện tại.
Ví dụ cụ thể: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng online lên 25% trong vòng 3 tháng bằng cách tối ưu quảng cáo Google Ads.
7.2. Bước 2: Chọn kênh phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu
Việc lựa chọn kênh tiếp cận đúng đóng vai trò quyết định trong việc đạt được hiệu quả chiến dịch. Thay vì chỉ tập trung vào một kênh, doanh nghiệp nên xây dựng chiến lược đa kênh để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng khả năng tương tác. Dưới đây là các bước để chọn kênh phù hợp:
- Phân tích đối tượng mục tiêu: Xác định hành vi, sở thích và kênh thường sử dụng của khách hàng. Ví dụ: Khách hàng trẻ (18-25 tuổi) thường hoạt động trên TikTok hoặc Instagram, trong khi nhóm doanh nghiệp thường sử dụng LinkedIn.
- Đánh giá ngân sách và hiệu quả kênh: Xem xét chi phí quảng cáo và ROI của từng kênh. Mỗi nền tảng có thế mạnh riêng:
- Google Ads phù hợp với nhu cầu tìm kiếm cụ thể.
- Facebook/Instagram Ads mạnh về tương tác và nhận diện thương hiệu.
- TikTok Ads là lựa chọn lý tưởng để thu hút khách hàng trẻ tuổi.
- Thử nghiệm nhiều kênh: Chạy thử nghiệm (A/B Testing) trên các kênh như Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads để tìm ra kênh mang lại hiệu suất cao nhất.
7.3. Bước 3: Triển khai chiến dịch một cách hiệu quả và chuyên nghiệp
Khi triển khai, nội dung là yếu tố quan trọng nhất để thu hút khách hàng. Doanh nghiệp cần tạo các quảng cáo với thông điệp hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu khách hàng. Nội dung nên giải quyết vấn đề cụ thể của họ, ví dụ: “Tăng năng suất làm việc lên 30% – Dùng thử miễn phí ngay hôm nay!”
Bên cạnh đó, việc thiết lập chiến dịch cần cẩn thận từ ngân sách, đối tượng mục tiêu đến thời gian chạy. Sử dụng công cụ như Google Analytics hoặc Meta Business Suite sẽ giúp theo dõi hiệu quả ngay từ đầu.
7.4. Bước 4: Đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch liên tục
Performance Marketing đòi hỏi theo dõi và điều chỉnh liên tục. Các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi (CR), chi phí trên mỗi hành động (CPA) và tỷ suất lợi nhuận quảng cáo (ROAS) là các KPIs cần được đánh giá thường xuyên.
Nếu phát hiện một kênh có hiệu quả cao hơn, doanh nghiệp cần nhanh chóng tái phân bổ ngân sách. Ví dụ, nếu quảng cáo Google Ads với từ khóa "khóa học tiếng Anh online" mang lại nhiều chuyển đổi hơn Facebook Ads, doanh nghiệp nên tăng ngân sách cho kênh này để tối ưu ROI.
7.5. Bước 5: Chuẩn bị các phương án ứng phó với rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro luôn tồn tại trong mọi chiến dịch Marketing, từ gian lận nhấp chuột (Ad Fraud) đến vi phạm dữ liệu khách hàng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị phương án dự phòng, chẳng hạn như sử dụng công cụ phát hiện gian lận để tránh lãng phí ngân sách.
Ngoài ra, chính sách thay đổi từ các nền tảng quảng cáo có thể làm gián đoạn chiến dịch. Ví dụ, nếu Facebook đột ngột cấm một loại quảng cáo, doanh nghiệp cần sẵn sàng chuyển ngân sách sang các kênh khác như TikTok hoặc Google Ads.
8. Ưu, nhược điểm khi doanh nghiệp thực hiện Performance Marketing
Performance Marketing mang lại nhiều lợi ích vượt trội nhưng cũng có những hạn chế cần lưu ý. Hiểu rõ ưu, nhược điểm sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa hiệu quả và tránh các rủi ro không đáng có.
Ưu điểm
- Đo lường hiệu quả rõ ràng: Các chỉ số như CPA, ROAS, và tỷ lệ chuyển đổi được đo lường chính xác, giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hiệu quả từng chiến dịch và tối ưu hóa chi tiêu Marketing.
- Chi phí thấp hơn so với tiếp thị truyền thống: Doanh nghiệp chỉ trả tiền khi đạt được kết quả cụ thể (như lượt nhấp hoặc mua hàng), giúp tránh lãng phí ngân sách vào các chiến dịch không hiệu quả.
- Khả năng nhắm mục tiêu cao: Các chiến dịch được tùy chỉnh theo hành vi, sở thích và nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu, giúp tăng cơ hội chuyển đổi và giảm chi phí không cần thiết.
- Tính linh hoạt cao: Có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề và mục tiêu khác nhau, từ tăng nhận diện thương hiệu đến thúc đẩy doanh số, đáp ứng nhu cầu cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Nhược điểm
- Phụ thuộc vào dữ liệu: Cần dữ liệu chính xác và công cụ theo dõi hiệu quả để tối ưu chiến dịch. Nếu thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu không chính xác, hiệu quả chiến dịch có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Thiên về hành động ngắn hạn: Các chiến dịch thường tập trung vào kết quả tức thời như doanh số hoặc lượt đăng ký, dễ bỏ qua các yếu tố xây dựng thương hiệu và quan hệ lâu dài với khách hàng.
- Cạnh tranh và chi phí tăng cao: Do hoạt động dựa trên mô hình đấu giá, chi phí quảng cáo có thể tăng cao trong các ngành có sự cạnh tranh lớn, làm giảm hiệu suất đầu tư.
9. Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi thực hiện Performance Marketing
Performance Marketing mang lại nhiều lợi ích trong việc đo lường và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp mắc phải những sai lầm phổ biến khiến kết quả không như mong đợi, thậm chí gây lãng phí ngân sách. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà doanh nghiệp cần tránh:
- Không đặt mục tiêu cụ thể và rõ ràng: Mục tiêu mơ hồ hoặc quá rộng sẽ khiến chiến dịch thiếu định hướng và khó đo lường hiệu quả. Việc không áp dụng nguyên tắc SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan, có thời hạn) dẫn đến lãng phí nguồn lực.
- Chọn sai kênh tiếp thị: Lựa chọn kênh không phù hợp với đối tượng mục tiêu hoặc sản phẩm sẽ khiến chiến dịch không đạt hiệu quả. Ví dụ: Sử dụng LinkedIn để quảng cáo sản phẩm dành cho giới trẻ là một lựa chọn không tối ưu.
- Bỏ qua thử nghiệm A/B Testing: Không kiểm tra nhiều phiên bản quảng cáo khiến doanh nghiệp không biết nội dung nào hiệu quả nhất. A/B Testing giúp so sánh các biến thể để tối ưu thông điệp, hình ảnh, hoặc đối tượng mục tiêu.
- Không theo dõi và tối ưu hóa thường xuyên: Doanh nghiệp thường "set-and-forget" mà không kiểm tra hiệu suất trong suốt chiến dịch. Điều này dẫn đến việc bỏ qua cơ hội cải thiện các yếu tố quan trọng như từ khóa, nội dung, hoặc ngân sách.
- Không tối ưu Landing Page: Dù quảng cáo có thu hút nhưng Landing Page kém hấp dẫn sẽ làm giảm tỷ lệ chuyển đổi. Sai lầm này thường xuất phát từ việc không đầu tư vào nội dung, thiết kế hoặc trải nghiệm người dùng trên trang đích.
- Tập trung vào quá nhiều kênh cùng lúc: Phân tán nguồn lực trên quá nhiều nền tảng sẽ làm giảm hiệu quả từng kênh. Doanh nghiệp nên tập trung vào một số kênh chính, tối ưu chúng trước khi mở rộng.
- Thiếu cá nhân hóa thông điệp quảng cáo: Thông điệp chung chung, không phù hợp với từng nhóm đối tượng mục tiêu, dễ khiến khách hàng phớt lờ quảng cáo. Cá nhân hóa nội dung giúp tăng khả năng kết nối và tỷ lệ chuyển đổi.
- Không chuẩn bị phương án đối phó với rủi ro: Rủi ro như gian lận nhấp chuột, vi phạm chính sách quảng cáo, hoặc thay đổi thuật toán có thể làm gián đoạn chiến dịch. Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng và sử dụng các công cụ bảo vệ dữ liệu để giảm thiểu thiệt hại.
10. Tương lai và xu hướng của Performance Marketing
Performance Marketing đang tiến hóa không ngừng nhờ sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng. Với trọng tâm là đo lường và tối ưu hóa hiệu quả, các xu hướng mới trong Performance Marketing không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn cải thiện chất lượng tương tác với khách hàng. Dưới đây là các xu hướng nổi bật và tương lai của Performance Marketing.
1 - Sự tăng trưởng của các kênh tiếp thị mới
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng hiện diện trên các nền tảng mới, các kênh tiếp thị mới như TikTok, Metaverse, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang trở thành sân chơi hấp dẫn cho các nhà tiếp thị Performance Marketing. Những nền tảng này mang lại cơ hội lớn để doanh nghiệp:
- Tạo trải nghiệm độc đáo và gần gũi hơn với khách hàng: Ví dụ, VR/AR cho phép khách hàng "dùng thử" sản phẩm trong môi trường ảo trước khi mua.
- Tận dụng các định dạng nội dung mới: TikTok với video ngắn hoặc Metaverse với không gian ảo mở ra các hình thức quảng cáo sáng tạo hơn.
Ví dụ: Dior Beauty sử dụng AR trên ứng dụng di động của mình, cho phép khách hàng "thử" màu son hoặc sản phẩm trang điểm trực tiếp trên khuôn mặt thông qua camera. Ngoài ra, Dior còn phát triển các video ngắn trên TikTok, thu hút hàng triệu lượt xem nhờ vào các nội dung sáng tạo như hướng dẫn trang điểm và các thử thách về phong cách.
2 - Sự phát triển của AI và Machine Learning
AI và Machine Learning đang thay đổi cách thức hoạt động của Performance Marketing. Mr. Tony Dzung từng chia sẻ "AI không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà còn là công cụ để thấu hiểu khách hàng, dự đoán xu hướng, và tạo ra các chiến lược cá nhân hóa hiệu quả. Trong kỷ nguyên AI, những doanh nghiệp biết tận dụng công nghệ này sẽ bứt phá và dẫn đầu."
Sự phát triển của AI và Machine Learning giúp:
- Tự động hóa các tác vụ phức tạp: Như tối ưu hóa từ khóa, quản lý ngân sách, và cá nhân hóa nội dung.
- Phân tích dữ liệu nhanh chóng và chính xác: Giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng và dự đoán xu hướng thị trường.
- Cải thiện hiệu quả chiến dịch: Bằng cách tối ưu hóa thời gian hiển thị quảng cáo, nhóm đối tượng, và ngân sách dựa trên dữ liệu theo thời gian thực.
Ví dụ: Adidas ứng dụng AI để phân tích dữ liệu tìm kiếm và hành vi người dùng trên website của mình. AI tự động điều chỉnh giá thầu quảng cáo Google Ads cho các sản phẩm phổ biến như giày chạy bộ Ultraboost, giúp giảm CPA và tăng ROI đáng kể, đồng thời tối ưu hóa quảng cáo xuất hiện vào đúng thời điểm khách hàng có nhu cầu.
3 - Tăng cường tính cá nhân hóa trong chiến dịch
Tính cá nhân hóa đang trở thành yếu tố cốt lõi của Performance Marketing. Nhờ vào dữ liệu người dùng, các nhà tiếp thị có thể tạo ra thông điệp và trải nghiệm phù hợp với từng khách hàng, từ đó:
- Tăng mức độ tương tác: Nội dung cá nhân hóa giúp khách hàng cảm thấy được thấu hiểu và có xu hướng phản hồi tích cực hơn.
- Xây dựng mối quan hệ bền chặt: Những thông điệp đúng thời điểm và phù hợp với nhu cầu giúp tăng lòng trung thành của khách hàng.
Ví dụ: Netflix cá nhân hóa các email quảng cáo bằng cách giới thiệu các bộ phim hoặc series mới dựa trên lịch sử xem của từng khách hàng. Nếu người dùng đã xem nhiều nội dung thuộc thể loại phim tài liệu, Netflix sẽ đề xuất các bộ phim cùng thể loại kèm thông điệp: "Khám phá thêm những câu chuyện có thật đầy cảm hứng mà bạn yêu thích."
4 - Tích hợp AI và dữ liệu lớn (Big Data)
Tương lai của Performance Marketing sẽ gắn liền với khả năng tận dụng Big Data và AI để phân tích hành vi người tiêu dùng trên quy mô lớn. Như Mr.Tony Dzung chia sẻ: "Trong kinh doanh, đặc biệt là marketing, dữ liệu chính là nền tảng quyết định. Hãy luôn ám ảnh với việc thu thập và phân tích data khách hàng tiềm năng. Với AI và Big Data, chúng ta không chỉ có dữ liệu mà còn biết cách biến dữ liệu thành chiến lược để tối ưu hiệu quả và doanh thu."
Việc tích hợp AI và dữ liệu lớn (Big Data) mang lại:
- Hiểu biết sâu sắc hơn về khách hàng: Phân tích Big Data giúp phát hiện xu hướng tiêu dùng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược.
- Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả: AI sử dụng dữ liệu để tự động hóa và tối ưu hóa chiến dịch theo thời gian thực.
Ví dụ: Amazon sử dụng Big Data để theo dõi hành vi mua sắm của khách hàng, chẳng hạn như các mặt hàng đã tìm kiếm nhưng chưa mua. Dựa trên dữ liệu này, Amazon gửi thông báo kèm ưu đãi độc quyền như “Giảm giá 10% cho sản phẩm bạn đang quan tâm”, nhằm tăng khả năng chuyển đổi mua hàng.
5 - Sự phát triển của quảng cáo đa kênh (Omni-channel Advertising)
Quảng cáo đa kênh đang trở thành xu hướng tất yếu, khi khách hàng sử dụng nhiều nền tảng để tìm kiếm thông tin và mua sắm. Performance Marketing cần tích hợp chiến lược này để:
- Đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp thương hiệu: Giúp khách hàng có trải nghiệm liền mạch dù họ tiếp xúc qua bất kỳ kênh nào (mạng xã hội, email, website, hay cửa hàng thực tế).
- Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở mọi điểm chạm trong hành trình mua sắm.
Ví dụ: IKEA tích hợp chiến lược đa kênh bằng cách kết hợp quảng cáo trên Google, Facebook, và ứng dụng di động của mình. Khách hàng tìm kiếm từ khóa như “bàn làm việc IKEA” trên Google sẽ thấy quảng cáo xuất hiện, đồng thời nhận được thông báo về chương trình khuyến mãi trên ứng dụng và email nhắc nhở khi chưa hoàn tất đơn hàng.
Performance Marketing sẽ tiếp tục phát triển nhờ sự bùng nổ của công nghệ và thay đổi hành vi người tiêu dùng. Các xu hướng như kênh tiếp thị mới, AI và Big Data, quảng cáo đa kênh, và trải nghiệm cá nhân hóa không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất mà còn mở ra những cơ hội tiếp cận khách hàng mới. Để thành công, doanh nghiệp cần không ngừng cập nhật công nghệ và chiến lược để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thế giới tiếp thị số hóa.
11. Một số thương hiệu thành công với Performance Marketing
Performance Marketing là chiến lược tiếp thị mang lại hiệu quả vượt trội khi được triển khai đúng cách, nhờ khả năng đo lường và tối ưu hóa từng hành động cụ thể. Nhiều thương hiệu trên toàn cầu đã áp dụng thành công chiến lược này để tăng tỷ lệ chuyển đổi, giảm chi phí quảng cáo, và tối đa hóa lợi nhuận. Dưới đây là một số ví dụ điển hình.
1 - Airbnb – Chiến dịch quảng cáo đa kênh
Airbnb, nền tảng đặt phòng lớn nhất thế giới, đã triển khai Performance Marketing để tăng lượng đặt phòng trong bối cảnh ngành du lịch phục hồi sau đại dịch. Airbnb tập trung vào chiến lược quảng cáo đa kênh, kết hợp Google Ads (Search và Display), Social Media Ads, và các chiến dịch Remarketing.
Cách thực hiện:
- Google Ads: Tạo các chiến dịch từ khóa liên quan đến nhu cầu của khách hàng, như “chỗ ở giá rẻ tại Paris” hay “căn hộ ngắn hạn tại Tokyo”.
- Social Media Ads: Sử dụng quảng cáo trên Facebook và Instagram, nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi du lịch trước đây.
- Remarketing: Nhắm lại đối tượng đã truy cập trang web nhưng chưa đặt phòng, sử dụng hình ảnh cụ thể của các căn hộ mà họ đã xem.
Kết quả đạt được:
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 30% nhờ quảng cáo Remarketing.
- Giảm 20% chi phí trên mỗi lượt đặt phòng (CPA) so với các chiến dịch trước đó.
- Tỷ suất lợi nhuận quảng cáo (ROAS) đạt 1200%, nghĩa là cứ mỗi 1 USD đầu tư, Airbnb thu về 12 USD doanh thu.
2 - Gymshark – Chiến dịch quảng cáo trên TikTok
Gymshark, thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng, đã sử dụng TikTok Ads để tăng doanh số bán hàng trong các sự kiện giảm giá lớn như "Black Friday". Họ tận dụng nền tảng này để tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, vốn là nhóm người dùng chủ yếu của TikTok.
Cách thực hiện:
- Quảng cáo video ngắn: Tạo video sáng tạo với nội dung tập luyện, phối hợp cùng các Influencers có lượng người theo dõi lớn.
- Hashtag Challenge: Tổ chức thử thách #GymsharkBlackFriday để khuyến khích người dùng tham gia sáng tạo nội dung liên quan đến thương hiệu.
- Remarketing: Chạy quảng cáo nhắm lại những người đã tham gia thử thách nhưng chưa mua hàng.
Kết quả đạt được:
- Hơn 500.000 lượt tham gia Hashtag Challenge chỉ trong 7 ngày.
- Tăng doanh thu lên 35% so với cùng kỳ năm trước.
- Tỷ lệ chuyển đổi từ TikTok Ads đạt 15%, vượt xa các nền tảng khác như Facebook hay Instagram.
3 - Booking.com – Chiến dịch tìm kiếm từ khóa dài
Booking.com, nền tảng đặt phòng khách sạn hàng đầu, đã triển khai một chiến dịch tập trung vào các từ khóa dài (long-tail keywords) để tăng khả năng xuất hiện trong các tìm kiếm cụ thể. Họ tập trung vào nhu cầu của khách hàng như “khách sạn giá rẻ gần Disneyland” hay “khu nghỉ dưỡng 5 sao tại Maldives”.
Cách thực hiện:
- Quảng cáo tìm kiếm trả phí: Sử dụng từ khóa dài và các cụm từ liên quan đến nhu cầu thực tế của khách hàng.
- Trang đích tối ưu: Các từ khóa dẫn trực tiếp đến trang đích với thông tin khách sạn, giá cả, và đánh giá của người dùng.
- Phân tích và tối ưu liên tục: Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu để điều chỉnh từ khóa và ngân sách theo hiệu quả từng nhóm quảng cáo.
Kết quả đạt được:
- Tăng 25% tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo tìm kiếm.
- Giảm 18% chi phí trên mỗi lượt đặt phòng (CPA).
- ROAS đạt 1500%, nghĩa là cứ mỗi 1 USD đầu tư, Booking.com thu về 15 USD.
Trên đây là những thông tin chi tiết về Performance Marketing là gì và cách tối ưu hóa hiệu quả từng hoạt động, từ đó mang lại lợi nhuận thực tế cho doanh nghiệp. Hy vọng rằng những kiến thức Trường doanh nhân HBr đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của Performance Marketing và áp dụng hiệu quả vào chiến lược kinh doanh của mình.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing (tiếp thị dựa trên hiệu suất) là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào kết quả, trong đó doanh nghiệp chỉ chi trả khi đạt được một hành động cụ thể, như nhấp chuột, điền biểu mẫu, tải ứng dụng hoặc mua hàng.