Mục lục [Ẩn]
- 1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
- 2. 7 yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- 2.1. Năng lực tài chính
- 2.2. Năng lực quản trị
- 2.3. Năng lực Marketing
- 2.4. Năng lực cạnh tranh thương hiệu
- 2.5. Văn hóa doanh nghiệp
- 2.6. Năng lực nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
- 2.7. Thể chế và chính sách
- 3. Bật mí 3 cách nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- 3.1. Mở rộng thị trường với các phân khúc ngách
- 3.2. Nâng cao năng lực quản lý của doanh nghiệp
- 3.3. Nâng cao năng lực marketing của doanh nghiệp
- 4. Các công cụ hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- 4.1. Công cụ phân tích dữ liệu
- 4.2. Lean Six Sigma
- 4.3. Benchmarking
- 5. Phân tích case study nâng cao năng lực cạnh tranh của Apple
Sức mạnh của một doanh nghiệp được phản ánh qua năng lực cạnh tranh của nó. Để tồn tại và phát triển trong thị trường đầy biến động, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là điều hết sức quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Trường Doanh Nhân HBR sẽ bật mí 3 cách giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng duy trì và phát triển lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Năng lực này thể hiện ở khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực bên trong và khai thác các yếu tố bên ngoài để:
- Phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu
- Tăng cường doanh thu và lợi nhuận
- Củng cố và nâng cao vị trí của doanh nghiệp trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh là chất xúc tác mạnh mẽ nhất giúp doanh nghiệp tạo ra động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Đồng thời, nó cũng có thể được xem là yếu tố then chốt xác định hiệu quả công việc và năng suất lao động trong nền kinh tế.
2. 7 yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhưng dưới đây là 7 yếu tố quan trọng nhất mà các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp cần lưu ý:
2.1. Năng lực tài chính
Năng lực tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua quy mô vốn, khả năng huy động vốn, khả năng sử dụng vốn một cách hiệu quả. Việc quản lý tốt nguồn vốn không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mà còn phản ánh sức mạnh kinh tế cũng như vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
2.2. Năng lực quản trị
Năng lực quản trị là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Năng lực quản trị được thể hiện qua những yếu tố sau:
- Khả năng áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại một cách phù hợp
- Trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý trong doanh nghiệp
- Trình độ tổ chức quản lý, bao gồm việc phân công nhiệm vụ và sắp xếp nhân sự phù hợp với công việc
2.3. Năng lực Marketing
Năng lực marketing của doanh nghiệp thể hiện qua các yếu tố sau:
- Khả năng nắm bắt rõ nhu cầu của thị trường
- Khả năng triển khai hiệu quả chiến lược marketing 4P (Sản phẩm, Phân phối, Giá cả, Quảng cáo), 7P, 7C…
- Năng lực của đội ngũ nhân sự marketing doanh nghiệp
Những yếu tố này giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Từ đó kích thích doanh thu, mở rộng thị phần và nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
>>> XEM THÊM: CÁCH NÂNG CAO NĂNG LỰC ĐỘI NGŨ MARKETING
2.4. Năng lực cạnh tranh thương hiệu
Một thương hiệu được người tiêu dùng tin tưởng và yêu mến chính là thành công lớn của doanh nghiệp. Đây là một lợi thế cạnh tranh nổi bật mà các đối thủ khó có thể đạt được. Năng lực cạnh tranh thương hiệu thể hiện qua các yếu tố sau:
- Mức độ thương hiệu được nhận biết trên thị trường
- Mức độ tin tưởng của khách hàng vào chất lượng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
- Mức độ trung thành và ủng hộ của khách hàng đối với thương hiệu
2.5. Văn hóa doanh nghiệp
Văn hoá doanh nghiệp là một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh nội tại của doanh nghiệp, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Văn hoá doanh nghiệp thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Giá trị cốt lõi, niềm tin, chuẩn mực mà doanh nghiệp luôn hướng tới và truyền đạt cho nhân viên
- Môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự phát triển của nhân viên
- Tinh thần đồng đội, tạo nên sức mạnh của khối đại đoàn kết trong doanh nghiệp
2.6. Năng lực nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
Năng lực của nguồn nhân lực trong doanh nghiệp được thể hiện qua:
- Trình độ, kiến thức, kỹ năng làm việc của nhân viên
- Mức lương, thưởng, phúc lợi, an toàn lao động
- Sự đào tạo và phát triển đội ngũ nhân sự
2.7. Thể chế và chính sách
Thể chế và chính sách là yếu tố nền tảng cho sự tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Đây là các biện pháp điều chỉnh đầu vào, đầu ra và toàn bộ quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Nội dung của thể chế - chính sách bao gồm các quy định pháp luật, chính sách về đầu tư, tài chính, đất đai, công nghệ, thị trường, các loại hàng hóa, dịch vụ được khuyến khích hoặc hạn chế đầu tư kinh doanh.
>>> XEM THÊM: NHỮNG CHÍNH SÁCH NHÂN SỰ CẦN CÓ ĐỂ THU HÚT VÀ GIỮ CHÂN NHÂN SỰ GIỎI
🔴Bạn là chủ doanh nghiệp nhưng đang cảm thấy bất lực vì doanh thu chững lại? Mỗi ngày phải đưa ra quyết định bằng cảm tính, chỉ dựa vào quảng cáo mà không có chiến lược dài hạn? Thậm chí, sản phẩm của bạn đang mất dần lợi thế cạnh tranh vì không có sự khác biệt và liên tục giảm giá để tồn tại?
Càng mở rộng doanh nghiệp, bạn lại càng thua lỗ, không thể quản lý quy trình hiệu quả và cảm giác như mình đang đi vào ngõ cụt?
Hãy ngừng kinh doanh theo bản năng và bước vào nhóm 10% doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với chiến lược kinh doanh bài bản. Khóa học XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:
- Xây dựng chiến lược thông minh, ra quyết định chuẩn xác: Biết cách chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu một cách thông minh dựa trên dữ liệu rõ ràng
- Vượt qua đối thủ với sự khác biệt: Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) cho sản phẩm, tạo ra sự khác biệt rõ nét, khó bị sao chép để không còn phải cạnh tranh về giá.
- Mở rộng kinh doanh, giảm rủi ro: Chuẩn hóa quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
- Tối ưu lợi nhuận từ khách hàng hiện tại: Nắm vững công thức kéo dài vòng đời khách hàng, giúp tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng mà không cần phải chi quá nhiều cho quảng cáo.
- Thấu hiểu và đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng: Thành thạo các phương pháp nghiên cứu insights khách hàng, liên tục cập nhật để luôn đón đầu những xu hướng mới của thị trường, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
- Tạo dựng tương lai dài hạn vững chắc: Với công cụ McKinsey Horizons, bạn sẽ không chỉ tối ưu hoạt động hiện tại mà còn xây dựng tầm nhìn chiến lược cho 3-5 năm tới, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.
Đăng ký tham gia ngay – Hành động sớm, và tận dụng mọi cơ hội để doanh nghiệp của bạn tăng trưởng mạnh mẽ hơn bao giờ hết!
3. Bật mí 3 cách nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Dưới đây là 3 giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp mà Trường doanh nhân HBR muốn chia sẻ với cấp lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:
3.1. Mở rộng thị trường với các phân khúc ngách
Khi quy mô và tiềm lực còn hạn chế, các doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược xâm nhập các thị trường ngách.
Đây là một phân khúc nhỏ của thị trường lớn, tập trung vào một nhóm khách hàng có nhu cầu đặc biệt mà chưa được đáp ứng bởi các sản phẩm/dịch vụ hiện có trên thị trường. Điểm nổi bật của thị trường thường này là không có hoặc có rất ít sự cạnh tranh đến từ các ông lớn.
Để xâm nhập các thị trường ngách, doanh nghiệp cần:
- Nghiên cứu và phân tích thị trường nhằm nhận diện các vấn đề và thách thức hiện tại trong ngành. Từ đó, phát hiện những thị trường chưa được khai thác và có tiềm năng phát triển cao
- Theo dõi các xu hướng thị trường mới nhất, sự thay đổi trong nhu cầu và sở thích của khách hàng, các quy định và chính sách mới của ngành
- Đánh giá tiềm năng phát triển của thị trường mới, đồng thời đánh giá nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp (tài chính, lao động, kỹ thuật)
- Nắm bắt những nhu cầu, mong muốn đặc biệt của khách hàng trong thị trường ngách. Từ đó, phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng
Ngoài ra, doanh nghiệp cần mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của mình bằng cách:
- Chiếm lĩnh các điểm bán hàng lý tưởng, đẩy mạnh quảng cáo sản phẩm, khuyến khích khách hàng dùng thử sản phẩm
- Đa dạng hóa tính năng, mẫu mã, giá cả, chi phí bán hàng để khai thác hết các phân khúc thị trường
- Hợp tác với các doanh nghiệp khác thông qua hệ thống đại lý, liên doanh, mở các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở các khu vực có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm cao nhằm mở rộng thị phần của sản phẩm
3.2. Nâng cao năng lực quản lý của doanh nghiệp
Để nâng cao năng lực tổ chức quản lý, doanh nghiệp có thể thực hiện các phương pháp sau:
- Cải tiến phương thức quản lý bằng cách thay đổi cơ bản mô hình tháp truyền thống, áp dụng linh hoạt các mô hình tổ chức quản lý hiện đại, ví dụ như mô hình tổ chức mạng lưới và ma trận
- Lựa chọn mô hình tổ chức doanh nghiệp phù hợp để tối ưu hóa vai trò của các bộ phận, tăng cường sự gắn kết nội bộ, đồng thời mở rộng cơ hội hợp tác và khai thác nguồn lực từ các đối tác bên ngoài
- Tích cực đào tạo nội bộ nhằm bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và kỹ năng quản lý cho đội ngũ cán bộ quản lý doanh nghiệp. Thường xuyên cử họ tham gia các hội thảo, sự kiện ngành, tham gia các khóa đào tạo bên ngoài nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng
Khai phá nghệ thuật xây dựng & dẫn dắt đội ngũ đạt hiệu suất tối đa bằng công cụ quản trị nhân sự, kết hợp cùng việc thiết lập phong cách lãnh đạo mang bản sắc cá nhân thông qua khóa đào tạo XÂY DỰNG NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO VÀ PHÁT TRIỂN ĐỘI NHÓM với 4 phần nội dung chính:
- Xây dựng nền tảng lãnh đạo: thấu hiểu bản thân & quản trị chính mình
- Nắm chắc các nguyên tắc xây dựng và dẫn dắt đội nhóm vững mạnh
- Kiến tạo tầm nhìn đưa doanh nghiệp tăng trưởng bền vững
- Phát triển đội ngũ lãnh đạo kế cận cho tổ chức
3.3. Nâng cao năng lực marketing của doanh nghiệp
Để nâng cao năng lực marketing, doanh nghiệp cần thực hiện đồng bộ các chiến lược về sản phẩm, giá cả, thị trường và xúc tiến thương mại.
- Chiến lược sản phẩm: Cần xác định rõ phân khúc thị trường của sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đáp ứng đủ tiêu chuẩn về chất lượng và số lượng để cung cấp cho thị trường. Ngoài ra, cần thường xuyên cải tiến chất lượng sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, ví dụ như thay đổi mẫu mã, bổ sung thêm tính năng cho sản phẩm…
- Chiến lược giá cả: Xây dựng chiến lược giá cả hợp lý cho từng giai đoạn cụ thể, cân nhắc các yếu tố như cung - cầu thị trường, nhu cầu, sở thích, điều kiện của khách hàng, giá cả của đối thủ cạnh tranh
- Chiến lược thị trường: Cần đầu tư nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin về cung - cầu, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh,...Từ đó, lựa chọn các mặt hàng kinh doanh, đối tượng giao dịch, phương thức kinh doanh phù hợp nhất. Nghiên cứu thị trường cũng hỗ trợ doanh nghiệp tổ chức hiệu quả hệ thống sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
- Xúc tiến thương mại: Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại bằng cách tận dụng sức mạnh của các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình,...) để tăng cường quảng bá sản phẩm, thương hiệu của mình
- Hệ thống phân phối: Thiết lập hệ thống kênh phân phối hiệu quả để cải thiện khả năng thâm nhập thị trường, bao gồm việc xây dựng các kênh phân phối hiện đại, ví dụ như kênh GT (General Trade), MT (Modern Trade), Horeca, eCommerce…
🔴Hiện nay, nhiều doanh nghiệp hiện nay rơi vào "thế khó" khi sản phẩm không có sự khác biệt, độc đáo dễ bị đối thủ sao chép và Copy, dần đẩy doanh nghiệp rơi vào cuộc chiến cạnh tranh về giá.
⚡Thấu hiểu những khó khăn này, Trường doanh nhân HBR cho ra đời khóa đào tạo XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING CHUYÊN NGHIỆP giúp các nhà lãnh đạo & doanh nghiệp tháo gỡ mọi vướng mắc và tạo dựng hệ thống marketing bài bản từ chiến lược đến thực thi. Nhanh tay số lượng có hạn!
4. Các công cụ hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Dưới đây là 3 công cụ hữu hiệu giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm công cụ phân tích dữ liệu, lean six sigma và benmarking.
4.1. Công cụ phân tích dữ liệu
Công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Tools) là phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp thu thập và khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là cơ sở khoa học để doanh nghiệp dự đoán rủi ro và cơ hội kinh doanh nhằm đưa ra những quyết định chính xác.
Một số công cụ phân tích dữ liệu phổ biến mà doanh nghiệp có thể sử dụng như Microsoft Power BI, Tableau, Qlik Sense, Looker, Klipfolio…
4.2. Lean Six Sigma
Lean Six Sigma là sự kết hợp hoàn hảo giữa Lean và Six Sigma, tạo thành một phương pháp mạnh mẽ giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp.
Tư duy của phương pháp Six Sigma rất hiện đại, đó là: hãy cố gắng ngăn chặn những lỗi có thể xảy ra ngay từ đầu thay vì cố gắng sửa chữa những lỗi đã xảy ra. Điều này có nghĩa là Lean Six Sigma hướng tới sự hoàn hảo trong toàn bộ quy trình sản xuất, kinh doanh.
4.3. Benchmarking
Benchmarking (chuẩn đối sánh) là một công cụ phân tích giúp xác định xem các hoạt động trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp có đủ cạnh tranh khi so sánh với các đối thủ khác hay không.
Từ đó, xác định những điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh nhằm tìm ra giải pháp cải thiện kịp thời. Đồng thời, học hỏi và áp dụng những điểm tiến bộ từ đối thủ.
Các doanh nghiệp thường thực hiện chuẩn đối sánh trên các lĩnh vực sau:
- Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
- Hiệu quả của các quy trình hoạt động
- Hiệu quả tài chính
5. Phân tích case study nâng cao năng lực cạnh tranh của Apple
Một ví dụ điển hình về việc nâng cao năng lực cạnh tranh thành công là Apple Inc - công ty công nghệ hàng đầu thế giới.
Vào giữa những năm 2000, Apple đã phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các đối thủ trong lĩnh vực công nghệ, ví dụ như Microsoft và Samsung. Để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của mình, Apple đã thực hiện một số biện pháp sau:
1 - Chiến lược sản phẩm
Apple tập trung vào chiến lược khác biệt hóa, nâng cao chất lượng của sản phẩm. Công ty đã tạo ra những sản phẩm với thiết kế đột phá, phát triển hệ điều hành IOS, macOS độc quyền. Ví dụ, năm 2017, Apple đã dẫn đầu thị trường trong việc tạo ra xu hướng màn hình “tai thỏ” với thiết kế của iPhone X.
2 - Chiến lược giá cả
- Chiến lược định giá dựa trên giá trị: Công ty thường đặt mức giá cao để nhấn mạnh rằng sản phẩm của họ thuộc phân khúc cao cấp, mang lại chất lượng và sự thời thượng
- Chiến lược giá hớt váng: Trước khi sản phẩm chính thức ra mắt, hãng sẽ lan truyền hàng loạt tin đồn về sản phẩm để kích thích sự tò mò của khách hàng. Nhờ đó, khách hàng sẽ có nhu cầu trở thành người sở hữu sản phẩm sớm nhất và sẵn sàng trả tiền đặt cọc lớn để mua sản phẩm
3 - Chiến lược kênh phân phối
Apple xây dựng chiến lược phân phối đa dạng qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm kênh phân phối trực tiếp và trung gian. Tại Việt Nam, Apple có 2 nhà phân phối độc quyền chính thức là Viettel và Vinaphone, cùng với nhiều nhà bán lẻ như Thế Giới Di Động, Nguyễn Kim, FPTShop.
4 - Chiến lược marketing xúc tiến thương mại
- Chiến lược quảng cáo: Các quảng cáo của Apple chủ yếu nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm đồng thời tập trung vào các yếu tố độc đáo và khác biệt. Ví dụ điển hình nhất là chiến dịch quảng cáo “Think Different”
- Chiến lược marketing xúc tiến bán hàng: Apple hiếm khi triển khai chương trình khuyến mãi hay giảm giá bởi hãng được định vị là một thương hiệu cao cấp và sang trọng. Thay vì chỉ tập trung vào giá cả, hãng chọn cách nhấn mạnh tính vượt trội của sản phẩm và các giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng
Kết quả là, nhờ vào các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, Apple đã đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với nhiều đối thủ trong ngành. Apple đã xây dựng thành công một thương hiệu mạnh mẽ và trở thành một trong những công ty có giá trị thị trường cao nhất thế giới.
Như vậy, bài viết đã bật mí 3 phương pháp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Đồng thời, giới thiệu một số công cụ đắc lực giúp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách hiệu quả. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng, bài viết sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng những chiến lược hiệu quả để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh của mình trên thị trường.