Mục lục [Ẩn]
- 1. Chiến lược phát triển sản phẩm là gì?
- 2. Các chiến lược phát triển sản phẩm phổ biến
- 3. Quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
- 3.1. Xác định tầm nhìn
- 3.2. Nghiên cứu thị trường
- 3.3. Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
- 3.4. Phát triển đề xuất giá trị
- 3.5. Tạo nguyên mẫu
- 3.6. Kiểm tra và cải tiến
- 3.7. Ra mắt và quảng bá
- 3.8. Giám sát và đánh giá
- 4. Những sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
- 5. Phương pháp tạo ra ý tưởng cải tiến sản phẩm qua Mô hình SCAMPER
- 6. Ví dụ về chiến lược phát triển sản phẩm
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, việc phát triển sản phẩm mới đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của mỗi doanh nghiệp. Quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm mới không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm đột phá, mà còn góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần doanh nghiệp. Bài viết này của Trường Doanh Nhân HBR sẽ đi sâu vào từng bước của quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm mới, cung cấp cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự đổi mới và phát triển chiến lược kinh doanh.
1. Chiến lược phát triển sản phẩm là gì?
Chiến lược phát triển sản phẩm (Product Development Strategy) là một trong bốn chiến lược lõi của ma trận Ansoff. Chiến lược này là tập hợp các chiến lược hoặc kế hoạch hướng dẫn phát triển các sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.
Mục tiêu chính là tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải tiến những sản phẩm hiện có để chúng trở nên hấp dẫn hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
Chiến lược phát triển sản phẩm không chỉ giới hạn ở việc tạo ra sản phẩm mới mà còn liên quan đến việc cải tiến quy trình, công nghệ và cách thức tiếp cận khách hàng để đạt được hiệu quả cao nhất.
Mr. Tony Dzung cho rằng: "Chiến lược phát triển sản phẩm không chỉ là tạo ra thứ khách hàng muốn, mà là dự đoán và dẫn dắt những gì họ sẽ cần trong tương lai.”

- MẪU QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM MỚI
- ỨNG DỤNG AI TRONG TỐI ƯU QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM
2. Các chiến lược phát triển sản phẩm phổ biến
Các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để định hình và thúc đẩy sản phẩm của mình trên thị trường. Một số chiến lược tiêu biểu bao gồm:
1 - Chiến lược định hướng giá
Chiến lược định hướng giá là phương pháp xác định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận, thay vì chỉ dựa vào chi phí sản xuất hay giá cả cạnh tranh. Chiến lược này thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn nhắm đến một phân khúc thị trường cụ thể, nơi khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn nếu sản phẩm/dịch vụ mang lại giá trị vượt trội.
Ưu điểm: Khả năng tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách tận dụng giá trị cảm nhận của khách hàng. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được xem là có giá trị cao, khách hàng sẽ không ngần ngại chi trả mức giá cao hơn, giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh và gia tăng doanh thu.
Nhược điểm: Nếu giá trị cảm nhận không được đánh giá chính xác hoặc thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro mất khách hàng hoặc bị coi là "đắt đỏ" so với đối thủ, ảnh hưởng đến sức mua.
2 - Chiến lược đổi mới
Chiến lược đổi mới nhằm duy trì sự phát triển bền vững, bằng cách liên tục cập nhật, cải tiến và bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm. Chiến lược này phù hợp với các ngành công nghiệp thay đổi nhanh, nơi sự đổi mới không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố sống còn để giữ vững sự cạnh tranh.
Ưu điểm: Khả năng tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với đối thủ, thu hút khách hàng cũ cũng như khách hàng mới. Khi sản phẩm luôn được cải tiến, khách hàng sẽ cảm thấy họ nhận được giá trị cao hơn từ sản phẩm, đồng thời doanh nghiệp cũng có thể tăng doanh thu thông qua việc tính phí cho các tính năng mới.
Nhược điểm: Chi phí và nguồn lực đầu tư liên tục vào việc đổi mới có thể trở thành gánh nặng đối với doanh nghiệp. Đồng thời, chiến lược này có thể làm phức tạp sản phẩm, dẫn đến nguy cơ làm giảm sự dễ sử dụng hoặc gây khó khăn trong việc duy trì sự đồng nhất với thị trường mục tiêu.
3 - Chiến lược thời gian tiếp thị
Chiến lược thời gian tiếp thị là chiến lược tận dụng lợi thế tiên phong, bằng cách nhanh chóng đưa sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường trước đối thủ. Đây là chiến lược lý tưởng khi thị trường còn chưa bão hòa và doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh được vị trí dẫn đầu trong tâm trí khách hàng.
Ưu điểm: Khả năng xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và tạo dựng lòng trung thành từ khách hàng sớm. Khi là người đầu tiên, doanh nghiệp dễ dàng xác lập được quyền lực thị trường, định hướng xu hướng tiêu dùng và thu hút sự chú ý từ truyền thông.
Nhược điểm: Trở thành người tiên phong tiềm ẩn rủi ro lớn, khi thị trường chưa sẵn sàng tiếp nhận sản phẩm hoặc khi các đối thủ sau đó có thể học hỏi và cải tiến sản phẩm. Doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với chi phí cao và áp lực phải liên tục đổi mới để duy trì vị thế.
4 - Chiến lược sản phẩm bền vững
Chiến lược sản phẩm bền vững là phương pháp tập trung vào việc đầu tư nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm chủ lực có giá trị lâu dài. Chiến lược này phù hợp với các doanh nghiệp mong muốn tạo dựng nền tảng vững chắc, không cần liên tục bỏ thêm chi phí cho mỗi đợt nâng cấp hay thay đổi.
Ưu điểm: Khả năng duy trì ổn định doanh thu và lợi nhuận trong thời gian dài mà không phải liên tục đầu tư vào sản phẩm mới. Doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu vững mạnh với sản phẩm chủ lực, đồng thời tạo ra sự tin tưởng và lòng trung thành từ khách hàng.
Nhược điểm: Nếu thị trường thay đổi quá nhanh hoặc xu hướng tiêu dùng thay đổi, sản phẩm bền vững có thể trở nên lỗi thời. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đánh giá chính xác nhu cầu thị trường để tránh rủi ro phát triển một sản phẩm không còn phù hợp.
5 - Chiến lược sản phẩm hỗ trợ
Chiến lược sản phẩm hỗ trợ là chiến lược phát triển những sản phẩm không nhằm mục tiêu chính là doanh thu. Chiến lược này thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn tạo sự khác biệt hoặc củng cố sự hiện diện thương hiệu mà không phải kỳ vọng ngay lập tức vào lợi nhuận.
Ưu điểm: Nâng cao giá trị thương hiệu và tạo dựng sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng. Sản phẩm hỗ trợ giúp tạo ra sự tin cậy và lòng trung thành, đồng thời củng cố vị thế của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng mà không cần sự phụ thuộc vào doanh thu tức thời.
Nhược điểm: Chi phí phát triển sản phẩm có thể cao mà không đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức. Nếu không được quản lý tốt, việc tập trung quá nhiều vào xây dựng thương hiệu mà bỏ qua doanh thu có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì dòng tiền và phát triển bền vững.

Mỗi chiến lược đều có những ưu và nhược điểm riêng và để xác định chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp, doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về bản thân thông qua việc đánh giá các yếu tố sau.
-
Quy mô thị trường: Nhận diện được quy mô thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động, từ đó xác định được khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng.
-
Cơ hội tăng trưởng: Phân tích và nhận biết các cơ hội tăng trưởng, mở rộng thị phần hoặc phát triển sản phẩm mới.
-
Sức mạnh của đối thủ cạnh tranh: Đánh giá sức mạnh và chiến lược của các đối thủ cạnh tranh để xác định vị thế của mình trên thị trường.
-
Vị thế trong hệ thống phân phối và ngành hoạt động: Hiểu rõ vị thế của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị ngành nghề, cũng như trong hệ thống phân phối sản phẩm.
Dựa vào việc đánh giá kỹ lưỡng những yếu tố này, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm và thị trường một cách chính xác, phù hợp với điều kiện và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Từ đó, sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và tận dụng tốt nhất các cơ hội có sẵn để phát triển doanh nghiệp.
🔴Bạn là chủ doanh nghiệp nhưng đang cảm thấy bất lực vì doanh thu chững lại? Mỗi ngày phải đưa ra quyết định bằng cảm tính, chỉ dựa vào quảng cáo mà không có chiến lược dài hạn? Thậm chí, sản phẩm của bạn đang mất dần lợi thế cạnh tranh vì không có sự khác biệt và liên tục giảm giá để tồn tại?
Càng mở rộng doanh nghiệp, bạn lại càng thua lỗ, không thể quản lý quy trình hiệu quả và cảm giác như mình đang đi vào ngõ cụt?
Hãy ngừng kinh doanh theo bản năng và bước vào nhóm 10% doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với chiến lược kinh doanh bài bản. Khóa học XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:
- Xây dựng chiến lược thông minh, ra quyết định chuẩn xác: Biết cách chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu một cách thông minh dựa trên dữ liệu rõ ràng
- Vượt qua đối thủ với sự khác biệt: Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) cho sản phẩm, tạo ra sự khác biệt rõ nét, khó bị sao chép để không còn phải cạnh tranh về giá.
- Mở rộng kinh doanh, giảm rủi ro: Chuẩn hóa quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
- Tối ưu lợi nhuận từ khách hàng hiện tại: Nắm vững công thức kéo dài vòng đời khách hàng, giúp tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng mà không cần phải chi quá nhiều cho quảng cáo.
- Thấu hiểu và đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng: Thành thạo các phương pháp nghiên cứu insights khách hàng, liên tục cập nhật để luôn đón đầu những xu hướng mới của thị trường, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
- Tạo dựng tương lai dài hạn vững chắc: Với công cụ McKinsey Horizons, bạn sẽ không chỉ tối ưu hoạt động hiện tại mà còn xây dựng tầm nhìn chiến lược cho 3-5 năm tới, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.
Đăng ký tham gia ngay – Hành động sớm, và tận dụng mọi cơ hội để doanh nghiệp của bạn tăng trưởng mạnh mẽ hơn bao giờ hết!

3. Quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
Trường Doanh Nhân HBR chia sẻ quy trình 8 bước xây dựng chiến lược phát triển danh mục sản phẩm doanh nghiệp, cụ thể từng bước như sau:

3.1. Xác định tầm nhìn
Bước đầu tiên này là nền tảng cốt lõi cho toàn bộ chiến lược sản phẩm. Mục tiêu chính là thiết lập một định hướng rõ ràng, dài hạn và truyền cảm hứng về mục đích tồn tại của sản phẩm. Nó trả lời các câu hỏi căn bản: "Tại sao chúng ta lại tạo ra sản phẩm này?", "Nó sẽ giải quyết vấn đề cốt lõi nào cho ai?" và "Thế giới hoặc thị trường sẽ tốt đẹp hơn như thế nào nhờ sản phẩm này?".
Hoạt động trong bước này bao gồm việc nghiên cứu vấn đề, brainstorm, phỏng vấn các bên liên quan (stakeholders) và định hình một tuyên bố tầm nhìn (vision statement) ngắn gọn, súc tích nhưng mạnh mẽ.
Một tầm nhìn sản phẩm mạnh mẽ thường bao gồm các yếu tố chính sau:
- Mục tiêu: Những gì sản phẩm muốn đạt được trong quá trình phát triển và sử dụng.
- Giá trị: Lợi ích mà sản phẩm mang lại cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- Đối tượng mục tiêu: Nhóm khách hàng mà sản phẩm nhắm đến và phục vụ.
- Khác biệt hóa: Những đặc điểm nổi bật giúp sản phẩm phân biệt với các đối thủ trong thị trường.
3.2. Nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường là một bước không thể thiếu trong chiến lược phát triển sản phẩm, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, hành vi và động lực của khách hàng mục tiêu. Bên cạnh đó, việc phân tích đối thủ cạnh tranh sẽ giúp nhận diện các cơ hội và thách thức trong ngành.
Để thu thập thông tin chính xác và toàn diện, doanh nghiệp cần kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng.
- Phương pháp định tính như phỏng vấn, nhóm tập trung giúp khám phá sâu về động lực và cảm xúc của khách hàn.
- Phương pháp định lượng định lượng như khảo sát và phân tích dữ liệu cung cấp những con số rõ ràng về xu hướng và tần suất hành vi mua hàng.
Hiểu rõ động lực và cảm xúc thúc đẩy quyết định mua hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp và thiết kế chiến lược marketing hiệu quả. Các yếu tố như nhu cầu cảm xúc, giá trị sản phẩm hay trải nghiệm người dùng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của khách hàng và nghiên cứu sẽ giúp xác định rõ những yếu tố này.
Bên cạnh đó, phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu, cũng như cơ hội mà các đối thủ chưa khai thác. Thấu hiểu đối thủ cạnh tranh cũng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing để giành được ưu thế trong cuộc cạnh tranh.
Ngoài ra, Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp cần theo dõi các xu hướng mới trong ngành và công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh. Những công nghệ và xu hướng mới có thể mở ra cơ hội lớn hoặc tạo ra sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.

3.3. Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
Nghiên cứu thị trường cung cấp cái nhìn tổng quan về nhu cầu, xu hướng và cơ hội trong ngành, giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược phát triển. Tuy nhiên, nghiên cứu người dùng lại đi sâu vào hiểu rõ hơn về từng cá nhân cụ thể, những người sẽ trực tiếp sử dụng sản phẩm, giúp điều chỉnh và tối ưu hóa sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu: Doanh nghiệp cần rõ ràng về những gì muốn đạt được từ nghiên cứu, từ đó xây dựng các câu hỏi tập trung vào việc khám phá các yếu tố tác động đến hành vi và nhu cầu của người dùng.
- Chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp: Các phương pháp như phỏng vấn sâu giúp thu thập cái nhìn chi tiết, trong khi khảo sát có thể thu thập dữ liệu diện rộng từ một nhóm người dùng lớn hơn, hỗ trợ đánh giá các xu hướng chung.
- Tuyển chọn người tham gia đại diện: Phân tích kết quả từ nhóm người dùng này sẽ giúp xác định được những xu hướng và đặc điểm nổi bật, từ đó đưa ra những cải tiến sản phẩm hiệu quả.
3.4. Phát triển đề xuất giá trị
Dựa trên sự thấu hiểu về thị trường và người dùng, bước này tập trung vào việc định hình và diễn đạt rõ ràng lợi ích cốt lõi, độc đáo mà sản phẩm mang lại. Đề xuất giá trị (Value proposition) trả lời câu hỏi quan trọng: "Tại sao khách hàng mục tiêu nên chọn sản phẩm của chúng ta thay vì các giải pháp thay thế khác (bao gồm cả việc không làm gì)?". Nó không chỉ là một khẩu hiệu marketing, mà là lời hứa về giá trị cụ thể mà sản phẩm sẽ cung cấp để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Một số điểm cần lưu ý khi đưa đề xuất giá trị:
- Vấn đề: Doanh nghiệp cần xác định rõ những khó khăn và nhu cầu chưa được giải quyết của khách hàng mục tiêu.
- Giải pháp: Mô tả cách sản phẩm của doanh nghiệp giúp giải quyết vấn đề khách hàng một cách hiệu quả. Truyền đạt rõ ràng giải pháp sẽ giúp khách hàng thấy được giá trị thực tế của sản phẩm.
- Lợi ích cần được định lượng cụ thể, như việc tiết kiệm thời gian, giảm chi phí hay tăng thu nhập. Những lợi ích này giúp khách hàng nhận thức rõ ràng giá trị mà họ sẽ nhận được từ sản phẩm.
- Kết quả là yếu tố giúp sản phẩm tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống hoặc công việc của khách hàng, làm họ cảm thấy cải thiện rõ rệt.
- Độc đáo là yếu tố khiến sản phẩm nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh, đảm bảo rằng sản phẩm của bạn là lựa chọn duy nhất họ cần.
>> XEM THÊM: VALUE PROPOSITION LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG ĐỀ XUẤT GIÁ TRỊ KHÁC BIỆT
3.5. Tạo nguyên mẫu
Từ những ý tưởng và đề xuất giá trị trừu tượng, bước này chuyển sang việc hiện thực hóa chúng thành một phiên bản sơ bộ, hữu hình của sản phẩm. Nguyên mẫu có thể ở nhiều dạng, từ các bản vẽ tay đơn giản (sketches), khung sườn giao diện (wireframes), mô hình trực quan (mockups), đến các phiên bản tương tác được (interactive prototypes) hoặc thậm chí là một Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) với các chức năng cơ bản.
Mục đích chính của nguyên mẫu là để trực quan hóa ý tưởng, kiểm tra các giả định về thiết kế và luồng người dùng, thu thập phản hồi sớm từ người dùng và các bên liên quan một cách nhanh chóng và ít tốn kém. Việc tạo nguyên mẫu giúp giảm thiểu rủi ro xây dựng sai sản phẩm và tạo điều kiện cho việc lặp lại và cải tiến thiết kế trước khi đầu tư nguồn lực lớn vào phát triển hoàn chỉnh.
3.6. Kiểm tra và cải tiến
Nghiên cứu thị trường không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết về khách hàng mà còn bao gồm việc thu thập phản hồi từ người dùng để liên tục điều chỉnh và tối ưu hóa sản phẩm. Đây là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp phát hiện và sửa lỗi, từ đó đảm bảo sản phẩm thực sự đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Kiểm tra sớm và thường xuyên ngay cả với những nguyên mẫu thô là cách để nhận diện vấn đề từ rất sớm. Phản hồi ngay từ giai đoạn ban đầu giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi sản phẩm ra mắt chính thức, đồng thời tăng cường sự phù hợp với thị trường.
Cuối cùng, sử dụng nhiều phương pháp kiểm tra như kiểm tra tính khả dụng và A/B testing giúp thu thập đa dạng dữ liệu. Từ đó doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt về việc điều chỉnh sản phẩm. Phương pháp này giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đạt được sự hài lòng cao nhất.
3.7. Ra mắt và quảng bá
Ra mắt và quảng bá là bước sản phẩm được đưa ra thị trường và trở thành một phần của quá trình kinh doanh thực tế. Đây là giai đoạn chuyển từ ý tưởng và thử nghiệm thành sản phẩm thực tế có thể bán ra, nhằm đạt được doanh thu và sự công nhận từ khách hàng.
Trước khi sản phẩm được đưa vào thị trường, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng:
- Thời điểm ra mắt: Ví dụ, trong bối cảnh nền kinh tế đang suy thoái, việc trì hoãn việc giới thiệu sản phẩm đến năm sau có thể là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu đối thủ cạnh tranh đã sẵn sàng tung sản phẩm, doanh nghiệp cần cân nhắc việc đẩy nhanh quá trình ra mắt để không bị bỏ lại phía sau.
- Địa điểm ra mắt: Sản phẩm mới nên được giới thiệu ở đâu? Liệu việc ra mắt ở một khu vực cụ thể, một quốc gia hay mở rộng ra thị trường quốc tế sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất?
Lúc này, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu và tạo ra nhận thức về sản phẩm. Để có thể đưa sản phẩm tiếp cận tới tối đa khách hàng mục tiêu, Tony Dzung đề xuất các chiến lược sau để tối ưu hiệu quả của chiến lược marketing:
- Chiến lược truyền thông: Nếu nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là những đối tượng trẻ, hãy lựa chọn kênh truyền thông phù hợp như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, hoặc báo chí để dễ dàng kết nối và thu hút sự chú ý từ họ.
- Chiến lược tâm lý: Tiến hành nghiên cứu hành vi của khách hàng trước khi đưa sản phẩm ra thị trường, thông qua các chiến lược PR, KOLs để tạo dựng sự chú ý và mong muốn sở hữu sản phẩm.
- Chiến lược phân phối sản phẩm: Tăng cường kết nối giữa các kênh phân phối trực tuyến và truyền thống, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường và đáp ứng nhu cầu từ người tiêu dùng.
- Chiến lược kết hợp đa kênh: Sự kết hợp giữa các chiến lược online và offline, cũng như các phương thức truyền thông quảng bá sẽ tạo nên sức mạnh lan tỏa. Việc lựa chọn đúng kênh phân phối và chiến lược marketing sẽ giúp sản phẩm nổi bật trong tâm trí khách hàng.

3.8. Giám sát và đánh giá
Sau khi đưa sản phẩm mới vào thương mại hóa, doanh nghiệp cần giám sát, đo lường và phân tích các số liệu sản phẩm. Các chỉ số đo lường giúp cho doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về sản phẩm, nhận biết được những điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm.
Doanh nghiệp có thể kiểm soát được tiến độ, chất lượng và hiệu quả hoàn thành của chiến lược. Đồng thời cũng dễ dàng nhận diện vấn đề bất cập trong chiến lược để nhanh chóng đưa ra giải pháp khắc phục kịp thời.
4. Những sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
Trong quá trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, các doanh nghiệp thường mắc phải những sai lầm không đáng có. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến mà các nhà quản lý cần lưu ý để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và thành công của chiến lược.
- Thiếu nghiên cứu thị trường sâu sắc: Nhiều doanh nghiệp chưa thực hiện nghiên cứu đầy đủ về nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường. Do đó khiến sản phẩm thiếu tính cạnh tranh và không đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của người tiêu dùng.
- Thiếu sự khác biệt và sáng tạo trong sản phẩm: Sản phẩm không có điểm mạnh nổi bật hoặc khác biệt rõ rệt so với đối thủ. Doanh nghiệp dễ rơi vào cuộc chiến cạnh tranh về giá, làm giảm khả năng sinh lợi và ảnh hưởng đến thương hiệu.
- Không có chiến lược mở rộng hoặc đổi mới sản phẩm: Doanh nghiệp thường tập trung quá nhiều vào sản phẩm hiện tại và không chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Điều này dẫn đến tình trạng bão hòa và không kịp thích ứng với thay đổi của thị trường.
- Bỏ qua yếu tố trải nghiệm khách hàng: Doanh nghiệp không xây dựng được trải nghiệm khách hàng vượt trội khiến khách hàng không cảm thấy gắn bó với sản phẩm và dễ chuyển sang các lựa chọn cạnh tranh.
- Chưa tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm: Các quy trình phát triển sản phẩm không được chuẩn hóa, dẫn đến việc triển khai sản phẩm chậm và tốn kém chi phí. Sự không hiệu quả trong quản lý thời gian và nguồn lực có thể làm giảm tốc độ ra mắt sản phẩm.
- Lựa chọn kênh phân phối không phù hợp: Một số doanh nghiệp không xác định đúng các kênh phân phối phù hợp làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu và gây lãng phí chi phí marketing.

5. Phương pháp tạo ra ý tưởng cải tiến sản phẩm qua Mô hình SCAMPER
Công cụ SCAMPER là một phương pháp sáng tạo tuyệt vời giúp bạn nhanh chóng phát triển ý tưởng sản phẩm bằng cách đặt câu hỏi xoay quanh những sản phẩm hiện tại. Mỗi chữ cái trong SCAMPER đại diện cho một hướng đi tiềm năng để đổi mới:
- Substitute (Thay thế): Ví dụ, một nhà sản xuất giày thể thao có thể thay thế chất liệu vải thường bằng chất liệu tái chế, giúp sản phẩm trở nên thân thiện với môi trường.
- Combine (Kết hợp): Kết hợp các tính năng từ những sản phẩm khác nhau có thể tạo ra một sản phẩm hoàn hảo hơn. Ví dụ, điện thoại kết hợp với ốp điện thoại, tai nghe,..
- Adapt (Thích ứng): Chẳng hạn, những chiếc xe đạp địa hình có thể được thích ứng để trở thành xe đạp điện, phục vụ cho nhu cầu di chuyển nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng.
- Modify (Sửa đổi): Ví dụ, một chiếc đồng hồ thông minh có thể được sửa đổi để có màn hình lớn hơn, giúp người dùng dễ dàng đọc thông tin hơn.
- Put to another use (Sử dụng vào mục đích khác): Ví dụ, có thể sử dụng các hộp đựng thực phẩm bằng nhựa không chỉ để bảo quản đồ ăn mà còn để lưu trữ các vật dụng văn phòng.
- Eliminate (Loại bỏ): Ví dụ, việc loại bỏ các tính năng không cần thiết trên một phần mềm di động có thể giúp giảm dung lượng và làm sản phẩm hoạt động nhanh hơn.
- Reverse/Rearrange (Đảo ngược/sắp xếp lại):Ví dụ, trong ngành công nghiệp thời trang, một chiếc áo sơ mi có thể được "đảo ngược" bằng cách thay đổi thiết kế cúc áo từ trước ra sau, tạo ra một xu hướng mới và cá tính.
Nhiều doanh nhân gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng sản phẩm mới, thường vì họ đang chờ đợi một ý tưởng hoàn hảo xuất hiện. Tuy nhiên, Tony Dzung cho rằng những sản phẩm thành công không phải lúc nào cũng là thứ hoàn toàn mới mẻ. Chúng thường là kết quả của việc cải tiến hoặc kết hợp các yếu tố của những sản phẩm hiện có, đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường và giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng.

6. Ví dụ về chiến lược phát triển sản phẩm
1 - VinFast - VinFast Lux (Chiến lược sản phẩm bền vững)
VinFast - thương hiệu ô tô Việt Nam, đã áp dụng chiến lược sản phẩm bền vững với dòng xe VinFast Lux. Sau khi ra mắt vào năm 2018, VinFast đã tập trung vào việc xây dựng những chiếc xe có chất lượng cao, sử dụng công nghệ tiên tiến và đồng thời duy trì chi phí hợp lý.
Một yếu tố quan trọng trong chiến lược của VinFast là việc phát triển các sản phẩm không chỉ để đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện tại mà còn có khả năng duy trì giá trị trong tương lai, với các tiêu chuẩn về bảo dưỡng, phụ tùng và công nghệ tiên tiến.
Điểm đột phá của VinFast Lux là khả năng kết hợp giữa chất lượng quốc tế và tính bền vững trong sản phẩm, trong khi giá thành vẫn hợp lý với người tiêu dùng Việt Nam. VinFast đã tạo dựng được sự tin tưởng từ khách hàng không chỉ với các sản phẩm ô tô cao cấp mà còn bằng việc xây dựng hệ sinh thái bảo dưỡng và dịch vụ hỗ trợ tốt.
Đặc biệt, việc đầu tư vào các nhà máy sản xuất trong nước và hợp tác với các đối tác quốc tế giúp VinFast tối ưu hóa quy trình sản xuất và duy trì chất lượng ổn định, tạo ra một sản phẩm bền vững và có giá trị lâu dài.
2 - Vinamilk - Sữa bột Dielac (Chiến lược đổi mới)
Vinamilk, thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam, đã áp dụng chiến lược đổi mới với dòng sản phẩm Dielac. Dielac, một trong những dòng sữa nổi bật của Vinamilk, đã được cải tiến liên tục trong suốt nhiều năm qua để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Đặc biệt, Vinamilk đã không ngừng đổi mới công thức sữa bột, từ việc tăng cường các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em đến việc đưa ra các sản phẩm sữa đặc biệt cho từng độ tuổi và mục đích, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.
Điểm đột phá trong chiến lược đổi mới của Vinamilk với Dielac là việc kết hợp giữa chất lượng vượt trội và các cải tiến liên tục trong công thức sản phẩm. Vinamilk không chỉ cải tiến các thành phần dinh dưỡng mà còn chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại, như sữa cho trẻ em, người già và sữa không đường.
Hơn nữa, Vinamilk còn sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng sữa, giúp Dielac duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành sữa Việt Nam. Sự đổi mới không chỉ giúp Vinamilk giữ vững thị phần mà còn làm gia tăng sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu, thúc đẩy sự phát triển bền vững của sản phẩm.
Qua bài viết, độc giả có thể thấy rằng quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm mới là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết của Trường Doanh Nhân HBR đã giúp nhiều doanh nhân Việt Nam có thể áp dụng quy trình xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm mới một cách khoa học và bài bản để phát triển doanh nghiệp.