TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

QUẢN TRỊ HIỆN ĐẠI: 6 LÝ THUYẾT GIÚP DOANH NGHIỆP TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Quản trị hiện đại là gì? So sánh trường phái quản trị hiện đại và quản trị khoa học
  • 2. Vai trò của quản trị hiện đại đối với doanh nghiệp
  • 3. Các chức năng cơ bản theo quản trị học hiện đại
  • 4. Các lý thuyết quản trị hiện đại trong doanh nghiệp
    • 4.1. Quản trị theo tình huống
    • 4.2. Quản trị theo quá trình
    • 4.3. Quản trị định lượng
    • 4.4. Quản trị sáng tạo
    • 4.5. Quản trị tổng hợp và thích nghi
    • 4.6. Quản trị tuyệt hảo
  • 5. Gợi ý 4 mô hình quản trị doanh nghiệp hiện đại phổ biến
    • 5.1. Mô hình quản trị hiện đại 7S của McKinsey
    • 5.2. Mô hình quản trị hiện đại của Holacracy
    • 5.3. Mô hình quản trị 8 bước thay đổi của Kotter
    • 5.4. Mô hình Kaizen
  • 6. Các xu hướng quản trị hiện đại hiện nay

Lý thuyết quản trị hiện đại mang đến những phương pháp mới mẻ và sáng tạo trong cách quản lý doanh nghiệp, giúp các nhà lãnh đạo không chỉ đối phó với thay đổi mà còn chủ động thúc đẩy sự đổi mới. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách quản trị nhân sự hiện đại có thể giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong thế giới kinh doanh đầy thử thách.

1. Quản trị hiện đại là gì? So sánh trường phái quản trị hiện đại và quản trị khoa học

Quản trị hiện đại là quá trình tối ưu hóa và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Phương pháp này không chỉ bao gồm việc triển khai công nghệ mới mà còn tập trung vào việc theo dõi, bảo mật và đảm bảo sự linh hoạt trong vận hành hàng ngày.

Theo chia sẻ của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: “Quản trị hiện đại là sự kết hợp chiến lược giữa con người, công nghệ và quy trình. Khi ba yếu tố này được kết nối chặt chẽ, doanh nghiệp có thể dẫn dắt sự thay đổi, tạo ra những cơ hội mới trong môi trường kinh doanh không ngừng biến động”.

Bên cạnh đó, quản trị hiện đại cũng chú trọng đến việc hiểu và đáp ứng nhu cầu người dùng. Doanh nghiệp sẽ thông qua việc đánh giá trải nghiệm người dùng để tối ưu hóa các ứng dụng công nghệ, đáp ứng mong đợi và yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

Quản trị hiện đại là gì?
Quản trị hiện đại là gì?

Quản trị hiện đại và quản trị khoa học là 2 trường phái quản lý có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử doanh nghiệp. Mặc dù cả 2 đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, nhưng cách tiếp cận và ứng dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai trường phái này dựa trên sáu tiêu chí quan trọng:

Tiêu chí

Quản trị hiện đại

Quản trị khoa học

Nguồn gốc

Tiếp nối từ các lý thuyết cổ điển, phát triển mạnh mẽ từ giữa thế kỷ 20.

Phát triển bởi Frederick Winslow Taylor vào đầu thế kỷ 20.

Trọng tâm

Quản lý toàn diện, bao gồm chiến lược, con người, công nghệ và văn hóa tổ chức.

Tối ưu hóa hiệu suất lao động thông qua phân tích công việc và chuẩn hóa quy trình.

Cách tiếp cận

Kết hợp các lý thuyết quản trị, chú trọng đến yếu tố con người và môi trường làm việc.

Phân tích chi tiết từng nhiệm vụ để tìm ra phương pháp làm việc hiệu quả nhất.

Vai trò của lãnh đạo

Truyền cảm hứng, thúc đẩy động lực

Điều hành dựa trên quy tắc

Ứng dụng công nghệ

Ứng dụng công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và tự động hóa trong quản lý.

Sử dụng công cụ như đồng hồ bấm giờ để đo lường và cải tiến quy trình làm việc.

Mục tiêu cuối cùng

Tạo ra giá trị bền vững, phát triển tổ chức và nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

Tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.

2. Vai trò của quản trị hiện đại đối với doanh nghiệp

Quản trị hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế và công nghệ thay đổi nhanh chóng. Các phương pháp quản trị hiện đại không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đáp ứng được yêu cầu phát triển bền vững trong thời đại số.

5 vai trò quan trọng của quản trị hiện đại

  • Tăng cường hiệu quả hoạt động và năng suất lao động: Quản trị hiện đại giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu lãng phí và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng: Môi trường kinh doanh hiện nay đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục đổi mới để duy trì sự cạnh tranh. Quản trị hiện đại khuyến khích tư duy sáng tạo, thử nghiệm và học hỏi từ thất bại, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với thay đổi và tận dụng cơ hội mới.
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và hấp dẫn nhân tài: Quản trị nhân sự hiện đại chú trọng đến việc xây dựng một môi trường làm việc tôn trọng sự đa dạng, khuyến khích giao tiếp mở và phát triển nghề nghiệp.
  • Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven): Quản trị hiện đại khuyến khích việc thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ quá trình ra quyết định. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác, kịp thời và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu rủi ro.
  • Đảm bảo phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội: Quản trị hiện đại không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Việc tích hợp các yếu tố này vào chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp đóng góp tích cực cho cộng đồng và môi trường. Từ đó, nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.

🔥🔥🔥Khám phá nghệ thuật xây dựng & dẫn dắt đội ngũ đạt hiệu suất tối đa bằng công cụ quản trị nhân sự, kết hợp cùng việc thiết lập phong cách lãnh đạo mang bản sắc cá nhân thông qua khóa đào tạo XÂY DỰNG NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO VÀ PHÁT TRIỂN ĐỘI NHÓM:

  • Phân biệt sự khác nhau giữa nhà quản lý và nhà lãnh đạo nhằm loại bỏ tình trạng “ngồi ghế lãnh đạo nhưng không làm lãnh đạo”
  • Hiểu rõ những năng lực cần có ở một người lãnh đạo thông qua 5 quy tắc mật mã tài lãnh đạo
  • Thấu hiểu nhân sự qua MBTI/DISC từ đó xây dựng phong cách lãnh đạo phù hợp với từng nhóm nhân sự cụ thể giúp nhân sự phát huy tối đa tiềm năng, hiệu suất làm việc
  • Kim tự tháp 5 cấp độ lãnh đạo giúp xây dựng và phát triển đội nhóm lớn mạnh
  • 5 giai đoạn phát triển đội nhóm và phong cách lãnh đạo phù hợp trong từng giai đoạn cụ thể
  • Làm chủ các phương pháp đưa ra phản hồi giúp nhân sự cải thiện hiệu suất và nâng cao sự nhiệt huyết trong công việc
  • Xây dựng và phát triển văn hóa "HỌC TẬP & ĐÀO TẠO LIÊN TỤC" để đảm bảo tính ổn định của “mạch máu nhân tài” trong tổ chức
KHÓA HỌC XÂY DỰNG NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO VÀ PHÁT TRIỂN ĐỘI NHÓM
KHÓA HỌC XÂY DỰNG NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO VÀ PHÁT TRIỂN ĐỘI NHÓM

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3. Các chức năng cơ bản theo quản trị học hiện đại

Theo quản trị học hiện đại, các chức năng quản trị không chỉ tập trung vào những nguyên lý cơ bản mà còn linh hoạt hơn, phản ánh sự thay đổi và phát triển của môi trường kinh doanh. 

Dưới đây là những chức năng cơ bản mà doanh nghiệp cần chú trọng để đảm bảo sự thành công trong một thị trường đầy biến động.

5 chức năng cơ bản theo quản trị học hiện đại
5 chức năng cơ bản theo quản trị học hiện đại
  • Hoạch định (Planning): Đây là bước đầu tiên trong quá trình quản trị, giúp xác định mục tiêu và vạch ra chiến lược đạt được chúng. Quản trị hiện đại chú trọng tính linh hoạt trong hoạch định, cho phép doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh kế hoạch khi môi trường thay đổi, từ đó đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
  • Tổ chức (Organizing): Chức năng này liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức, phân bổ nguồn lực và phân công công việc để thực hiện kế hoạch đã đề ra. Quản trị hiện đại khuyến khích tổ chức có cấu trúc linh hoạt, dễ dàng thích ứng với sự thay đổi và yêu cầu của thị trường.
  • Lãnh đạo (Leading): Lãnh đạo trong quản trị hiện đại không chỉ là chỉ đạo mà còn là truyền cảm hứng và động viên nhân viên. Các nhà lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển năng lực của nhân viên để đạt được mục tiêu chung.
  • Kiểm soát (Controlling): Kiểm soát trong quản trị hiện đại không phải là một quá trình tĩnh mà là một chu trình liên tục. Doanh nghiệp phải theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hoạt động thường xuyên để đảm bảo đạt được mục tiêu. Sự hỗ trợ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát và ra quyết định nhanh chóng.
  • Đổi mới và thích ứng (Innovation and Adaptation): Đổi mới và thích ứng yêu cầu doanh nghiệp không ngừng sáng tạo, cập nhật công nghệ mới, linh hoạt thay đổi để duy trì lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng trong môi trường đầy biến động.

4. Các lý thuyết quản trị hiện đại trong doanh nghiệp

Mr. Tony Dzung - Chủ tịch HĐQT HBR Holdings đã từng nhấn mạnh: “Để quản trị nhân sự hiện đại đạt hiệu quả, nhà lãnh đạo cần nắm vững các lý thuyết quản trị. Những lý thuyết này sẽ giúp anh/chị có cái nhìn rõ ràng về phương pháp quản lý và đưa ra những quyết định chính xác”.

Dưới đây là 6 lý thuyết quản trị hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các doanh nghiệp:

6 lý thuyết quản trị hiện đại trong doanh nghiệp
6 lý thuyết quản trị hiện đại trong doanh nghiệp

4.1. Quản trị theo tình huống

Quản trị theo tình huống là phương pháp quản lý linh hoạt, điều chỉnh phong cách quản trị phù hợp với từng tình huống cụ thể và nhu cầu của nhân viên. Lý thuyết này được phát triển bởi Paul Hersey và Ken Blanchard vào năm 1969 trong quá trình nghiên cứu về quản lý hành vi tổ chức.

Quản trị theo tình huống giúp nhà quản lý phản ứng linh hoạt với các tình huống khác nhau, xây dựng mối quan hệ hiệu quả với nhân viên và phát triển năng lực của họ. Trong lý thuyết này, có 4 phong cách lãnh đạo chủ yếu, bao gồm:

4 phong cách lãnh đạo quản trị theo tình huống
4 phong cách lãnh đạo quản trị theo tình huống
  • Quản trị chỉ thị (Telling/Directing): Cung cấp hướng dẫn chi tiết và giám sát chặt chẽ cho nhân viên có năng lực thấp và cam kết chưa cao.
  • Quản trị thuyết phục (Selling/Coaching): Đưa ra hướng dẫn và lời khuyên, đồng thời khuyến khích phản hồi từ nhân viên có năng lực và mong muốn thay đổi.
  • Quản trị tham gia (Participating/Supporting): Cung cấp sự hỗ trợ và khích lệ, chia sẻ quyền quyết định với nhân viên có năng lực cao và cam kết thay đổi.
  • Quản trị trao quyền (Delegating): Giám sát và can thiệp ít, trao quyền tự quản cho nhân viên có năng lực cao và cam kết mạnh mẽ.

4.2. Quản trị theo quá trình

Trong thuyết quản trị theo quá trình (Management by Process – MBP), tổ chức được coi là một hệ thống mở, với quá trình sản xuất kinh doanh như một chuỗi liên tục, rõ ràng và có sự kết nối chặt chẽ. Quản trị theo quá trình được hiểu là việc nhà quản lý thực hiện các bước hoạch định, tổ chức, điều hành và giám sát từng giai đoạn của quá trình để đạt mục tiêu tối đa hóa sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng. 

Quản trị theo quá trình có những đặc điểm sau:

  • Các bộ phận và công đoạn trong tổ chức được kết nối với nhau, tạo thành một chuỗi liên tục.
  • Cơ cấu tổ chức linh hoạt, với thông tin đa chiều và quan hệ phối hợp mở rộng theo chiều ngang, đồng thời giảm bớt các cấp trung gian để đạt hiệu quả cao.
  • Công việc của các thành viên không bị chia cắt quá mức hay chuyên môn hóa sâu sắc, mà mỗi người được giao nhiệm vụ dựa trên mục tiêu chung là đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.
  • Việc áp dụng lý thuyết này đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức tổng hợp, khả năng bao quát và quyền tự chủ trong công việc.

4.3. Quản trị định lượng

Quản trị định lượng (Quantitative School of Management) cung cấp một phương pháp tiếp cận cụ thể cho việc quản lý doanh nghiệp, áp dụng các kỹ thuật định lượng như mô phỏng máy tính, thống kê và mô hình thông tin để cải thiện quá trình ra quyết định.

Lý thuyết quản trị định lượng được chia thành 4 phần chính:

4 phần chính trong quản trị định lượng
4 phần chính trong quản trị định lượng
  • Quản trị vận hành: Quản lý các hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả công việc trong tổ chức.
  • Hệ thống thông tin quản lý: Thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, trình bày dưới dạng báo cáo dễ hiểu để hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định.
  • Lý thuyết quản trị hệ thống: Xem hệ thống như một tập hợp các bộ phận kết hợp để đạt được mục tiêu chung.
  • Lý thuyết quyết định: Nghiên cứu các phương pháp giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tối ưu trong các tình huống phức tạp hoặc không chắc chắn.

4.4. Quản trị sáng tạo

Quản trị sáng tạo là phong cách quản lý đề cao giá trị sáng tạo của con người và chú trọng đến việc giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường kinh doanh liên tục thay đổi. Theo phong cách này, nhà quản trị cần giải quyết một số vấn đề cơ bản sau:

  • Chiến lược kinh doanh: Chiến lược cần được xây dựng dựa trên các ý tưởng sáng tạo của tất cả thành viên trong tổ chức. Các nhà quản trị cần thiết lập những chiến lược dài hạn, từ 5 đến 10 năm, để đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Cơ cấu tổ chức: Cơ cấu tổ chức phải được thiết kế theo mô hình mạng lưới truyền thông thông suốt, giúp các bộ phận phối hợp hiệu quả và nâng cao vai trò của từng cá nhân trong việc đóng góp vào thành công chung.
  • Quản trị nguồn nhân lực: Nhà quản trị cần tạo ra các chính sách đãi ngộ khuyến khích tiềm năng sáng tạo của nhân viên. Đồng thời, họ cũng phải đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội sáng tạo như nhau, không phân biệt.
  • Quản trị thông tin: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa việc chia sẻ và sử dụng thông tin giữa các nhân viên, tạo ra một môi trường truyền thông nội bộ tự do và cởi mở, giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.

4.5. Quản trị tổng hợp và thích nghi

Quản trị hiện đại tổng hợp và thích nghi là một mô hình quản trị được xây dựng dựa trên phân tích các biến động trong nền kinh tế toàn cầu, theo đó các nguyên tắc và phương pháp quản trị cần được điều chỉnh để phù hợp với xu thế phát triển của thời đại.

Lý thuyết quản trị hiện đại tổng hợp và thích nghi bao gồm các lập luận chủ yếu như sau:

3 lập luận quan trọng trong quản trị tổng hợp và thích nghi
3 lập luận quan trọng trong quản trị tổng hợp và thích nghi
  • Quá trình quản trị doanh nghiệp: Tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua việc cải tiến liên tục, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo giá thành cạnh tranh so với các đối thủ.
  • Lý thuyết quản lý thích ứng tổng hợp: Nhấn mạnh rằng con người là nguồn lực quý giá, vì vậy doanh nghiệp cần quản lý nhân sự hiệu quả để tối ưu hóa tiềm năng của từng cá nhân. Khi kết hợp với quản lý theo mục tiêu, điều này sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp cho tổ chức.
  • Kỹ năng của nhà quản lý trong thời đại mới: Các nhà quản lý cần trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết, tư duy đổi mới và tầm nhìn dài hạn. Sự linh hoạt trong việc thích ứng với thay đổi là yếu tố quyết định để doanh nghiệp phát triển bền vững trong một môi trường kinh doanh không ngừng biến động.

4.6. Quản trị tuyệt hảo

Lý thuyết quản trị tuyệt hảo (Management Excellence) được xây dựng dựa trên nghiên cứu về sự thành công của các doanh nghiệp tại Mỹ vào cuối thế kỷ 20. Hai nhà quản trị Robert H. Waterman và Thomas J. Peter đã phát triển lý thuyết này trong cuốn sách In Search of Excellence (Tìm kiếm sự xuất sắc), với mục tiêu thúc đẩy doanh nghiệp đạt đến sự hoàn hảo trong quản trị. 

Cuốn sách cũng nêu rõ tám thuộc tính cốt lõi của nguyên tắc quản trị này, bao gồm:

  • Luôn chủ động phát triển và tiến bộ.
  • Gắn bó chặt chẽ với khách hàng.
  • Đề cao tinh thần tự chủ và khởi nghiệp.
  • Con người là yếu tố quyết định năng suất.
  • Lấy giá trị làm động lực, tập trung vào thực hành.
  • Gắn bó và tận tâm với công việc.
  • Tổ chức đơn giản và nỗ lực tinh gọn hóa.
  • Linh hoạt trong việc duy trì sự chặt chẽ và lỏng tay trong quản lý.

5. Gợi ý 4 mô hình quản trị doanh nghiệp hiện đại phổ biến

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp cần áp dụng những mô hình quản trị hiện đại để duy trì sự linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là 4 mô hình quản trị doanh nghiệp phổ biến, giúp các nhà lãnh đạo tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra môi trường đổi mới, sáng tạo cho nhân viên.

5.1. Mô hình quản trị hiện đại 7S của McKinsey

Mô hình McKinsey 7S là một công cụ dùng để phân tích và thiết kế tổ chức, dựa trên việc đánh giá 7 yếu tố chính, từ đó xác định mối quan hệ giữa các yếu tố này nhằm đo lường hiệu quả và khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. 

Các yếu tố này được chia thành 2 nhóm: "cứng" và "mềm". Các yếu tố cứng dễ dàng xác định và chịu sự tác động trực tiếp từ hoạt động quản lý, trong khi các yếu tố mềm khó nắm bắt hơn và chủ yếu bị ảnh hưởng bởi văn hóa doanh nghiệp.

7 yếu tố cơ bản trong mô hình McKinsey 7S
7 yếu tố cơ bản trong mô hình McKinsey 7S

3 yếu tố cứng:

  • Cấu trúc: Đề cập đến các mối quan hệ chỉ huy và trách nhiệm giải trình, tạo nên sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp.
  • Chiến lược: Là các kế hoạch được xây dựng để tạo ra lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững, gắn liền với sứ mệnh và giá trị cốt lõi của công ty.
  • Hệ thống: Bao gồm các cơ sở hạ tầng kỹ thuật và kinh doanh của doanh nghiệp.

4 yếu tố mềm:

  • Kỹ năng: Các khả năng và năng lực hiện có trong doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
  • Phương thức lãnh đạo: Các quy tắc ứng xử và cách giải quyết vấn đề của nhà quản lý khi tương tác với nhân viên và ra quyết định.
  • Nhân viên: Các cá nhân trong doanh nghiệp, liên quan đến công tác quản trị nhân sự như đào tạo, tuyển dụng và khen thưởng.
  • Giá trị được chia sẻ: Các sứ mệnh, mục tiêu và giá trị cốt lõi, tạo nền tảng và hướng đi cho sự phát triển của doanh nghiệp.

5.2. Mô hình quản trị hiện đại của Holacracy

Mô hình quản trị doanh nghiệp Holacracy là một hệ thống quản lý phân quyền, được sáng tạo bởi doanh nhân công nghệ Brian Robertson. Với mô hình này, mỗi nhân viên tự quản lý công việc của mình và có quyền tự quyết định công việc mình thực hiện. 

Mô hình quản lý phi tập trung này thường được áp dụng phổ biến tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các tổ chức phi lợi nhuận ở các quốc gia phát triển.

Những đặc điểm nổi bật của mô hình Holacracy bao gồm:

  • Quyền lực được phân bổ đều giữa các bộ phận và phòng ban. Trưởng phòng chịu trách nhiệm tổ chức, quản lý nhân sự, phân công công việc và đưa ra các quyết định nội bộ.
  • Nhân viên có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong một hoặc nhiều nhóm.
  • Đề cao tính minh bạch, yêu cầu mọi nhân viên và nhà quản lý tuân thủ nguyên tắc quản trị của doanh nghiệp.
  • Khuyến khích sự tương tác và trao đổi ý kiến giữa các thành viên trong nhóm. Mỗi nhân viên đều có quyền đưa ra đề xuất thay đổi trong cơ chế, chính sách của phòng ban.
  • Các thành viên thực hiện đánh giá chéo về hiệu suất và khả năng làm việc của nhau.
  • Thông tin được chia sẻ rõ ràng và có ích cho mọi người.

5.3. Mô hình quản trị 8 bước thay đổi của Kotter

Mô hình 8 bước thay đổi của Kotter là một phương pháp quản lý hiện đại giúp các nhà lãnh đạo hiểu và quản lý quá trình thay đổi trong doanh nghiệp. Mô hình này không chỉ tạo động lực cho nhân sự mà còn thúc đẩy sự cải tiến, đổi mới quy trình làm việc và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Các bước chính trong mô hình thay đổi Kotter bao gồm:

8 bước chính trong mô hình quản trị thay đổi của Kotter
8 bước chính trong mô hình quản trị thay đổi của Kotter

Bước 1: Tạo sự cấp bách

Lãnh đạo cần giúp đội ngũ nhân viên nhận thức được tầm quan trọng và sự cấp bách của việc thay đổi bằng cách tổ chức các cuộc họp, trao đổi trực tiếp đến từng bộ phận trong tổ chức.

Bước 2: Xây dựng liên minh lãnh đạo

Tạo một nhóm lãnh đạo từ những cá nhân có ảnh hưởng trong các bộ phận khác nhau nhằm khuyến khích sự tham gia và xây dựng chiến lược thay đổi.

Bước 3: Phát triển tầm nhìn và chiến lược thay đổi

Doanh nghiệp cần xây dựng một tầm nhìn rõ ràng và chiến lược cụ thể để đạt được tầm nhìn này, giúp định hướng và truyền cảm hứng cho mọi thành viên trong tổ chức.

Bước 4: Truyền đạt tầm nhìn đến từng nhân viên

Tại bước này, doanh nghiệp cần chia sẻ tầm nhìn mới một cách thống nhất, chú trọng đến phản hồi và mối quan tâm của từng nhân viên để đạt được sự đồng thuận và ủng hộ.

Bước 5: Loại bỏ các yếu tố cản trở thay đổi

Các nhà quản lý cần cải tiến quy trình lỗi thời, thay đổi các quy tắc quản lý và cơ cấu tổ chức để tạo điều kiện thuận lợi cho sự thay đổi và tiến bộ trong doanh nghiệp.

Bước 6: Đặt ra mục tiêu ngắn hạn

Đưa ra các mục tiêu ngắn hạn giúp nhân viên hiểu rõ sự thay đổi và tạo động lực để họ tham gia tích cực. Khen thưởng những nhân viên tham gia tích cực là một cách hiệu quả để duy trì động lực.

Bước 7: Củng cố và sử dụng hiệu quả các cải tiến

Doanh nghiệp cần củng cố và duy trì các cải tiến đã thực hiện, đánh giá và điều chỉnh chiến lược để mở rộng quy mô thay đổi.

Bước 8: Xác định và triển khai thay đổi văn hóa doanh nghiệp

Văn hóa doanh nghiệp phải thay đổi để phù hợp với chiến lược mới. Điều này bao gồm việc điều chỉnh các chuẩn mực, giá trị và thủ tục của tổ chức để sự thay đổi trở thành một phần cốt lõi và bền vững trong doanh nghiệp.

5.4. Mô hình Kaizen

Kaizen là một mô hình quản trị được xây dựng trên 10 giai đoạn chính, nhằm giúp nhân viên nhận diện cơ hội và phát triển bản thân trong quá trình nâng cao năng lực chuyên môn cũng như các kỹ năng cần thiết cho công việc. Mô hình này khuyến khích nhân viên làm việc nhóm để nâng cao hiệu quả và sáng tạo những ý tưởng đột phá.

Dưới đây là 10 nguyên tắc chính của mô hình Kaizen:

  • Loại bỏ các giả định và giả thiết.
  • Chủ động giải quyết vấn đề ngay khi phát sinh.
  • Đối mặt và chấp nhận thực tế.
  • Không theo đuổi chủ nghĩa "hoàn hảo".
  • Phát hiện lỗi và sai sót để tìm giải pháp khắc phục.
  • Tạo ra môi trường bình đẳng, tôn trọng ý kiến của mọi cá nhân.
  • Chủ động đặt câu hỏi "vì sao" để tăng cường khả năng phản biện và sự nhạy bén trong tư duy.
  • Lắng nghe và tiếp thu ý kiến từ nhiều người.
  • Tìm kiếm những thay đổi nhỏ, tiết kiệm chi phí nhưng mang lại hiệu quả thực tế.
  • Luôn duy trì sự đổi mới và cải tiến liên tục.

6. Các xu hướng quản trị hiện đại hiện nay

Trong bối cảnh kinh tế và công nghệ thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp cần nắm bắt những xu hướng quản trị hiện đại để duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững. Dưới đây là những xu hướng nổi bật trong năm 2025, giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ và áp dụng hiệu quả:

5 xu hướng mới nhất của quản trị hiện đại
5 xu hướng mới nhất của quản trị hiện đại

1 - Quản lý trao quyền cho nhân viên

Phương thức quản lý trao quyền ảnh hưởng đến 3 nhu cầu quan trọng nhất trong tháp Maslow. Khi những nhu cầu cơ bản về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng, con người bắt đầu tìm kiếm sự thỏa mãn từ những nhu cầu cao hơn, như việc khẳng định giá trị bản thân và nhận được sự tôn trọng qua thành quả lao động của mình.

Với phương pháp này, nhu cầu thể hiện bản thân và tự chủ sẽ được coi trọng. Việc trao quyền không chỉ nâng cao "cái tôi" của mỗi cá nhân mà còn là một chiến lược quản trị hiệu quả, giúp thu hút và giữ chân những nhân tài tài năng trong tổ chức.

2 - Chia sẻ trách nhiệm

Giống như quản lý trao quyền, quản trị chia sẻ trách nhiệm cho phép nhân viên thể hiện ý kiến và bản thân. Phương pháp này khuyến khích nhân viên sáng tạo, đưa ra sáng kiến mới và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

Để áp dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần tuyển chọn nhân sự có kinh nghiệm và kỹ năng giải quyết tình huống. Các nhà lãnh đạo cũng cần tin tưởng và khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên, đồng thời nhân viên phải chủ động rèn luyện khả năng tư duy và đóng góp ý tưởng.

3 - Chia sẻ thông tin

Việc đưa ra phản hồi ngay sau khi nắm được thông tin về tiến độ làm việc của nhân viên là một phương pháp quản lý hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo cả người quản lý và nhân viên đều hiểu rõ về tiêu chuẩn công việc và có thể giải quyết các vấn đề phát sinh một cách thống nhất, kịp thời.

Ngoài ra, chủ doanh nghiệp có thể chia sẻ với nhân viên các thông tin quan trọng như chính sách nhân sự, lương thưởng, đãi ngộ, đánh giá công việc, sự kiện nội bộ và các giải thưởng. Các thông tin này có thể được phân chia thành 4 tầng giao tiếp chính như sau:

4 tầng giao tiếp trong xu hướng chia sẻ thông tin
4 tầng giao tiếp trong xu hướng chia sẻ thông tin
  • Tầm nhìn, sứ mệnh: Đây là tầng nội dung giúp định hình hình ảnh và phương hướng hoạt động của tổ chức, mang lại giá trị chung cho doanh nghiệp.
  • Chính sách, nội quy hoạt động: Là bộ quy định giúp nhân viên hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong công việc.
  • Quy trình và công việc: Mỗi phòng ban và quy trình trong doanh nghiệp đều có một tầng giao tiếp riêng, giúp nhân viên nắm bắt công việc hàng ngày.
  • Giao tiếp thường nhật: Đây là tầng giao tiếp đơn giản, diễn ra trong các cuộc trao đổi thông tin hàng ngày giữa các thành viên trong tổ chức.

4 - Phản hồi về công việc

Chuyên gia nhân sự Christopher D.Lee khuyến nghị rằng nhà quản lý nên đưa ra phản hồi ngay khi nắm được tiến độ công việc của nhân viên. Điều này giúp đảm bảo sự thống nhất về tiêu chuẩn công việc và sớm phát hiện, giải quyết các vấn đề phát sinh.

Để đạt hiệu quả, quá trình phản hồi cần diễn ra theo 2 chiều. Nhân viên cũng nên chủ động cung cấp phản hồi cho cấp trên, giúp cải thiện quy trình làm việc và tạo mối liên kết chặt chẽ với lãnh đạo.

5 - Phân bổ tài nguyên

Phân bổ tài nguyên giúp nhân sự hạn chế sự phụ thuộc vào quyết định của người lãnh đạo. Thay vào đó, mọi người sẽ có quyền sử dụng tài nguyên để phục vụ cho công việc của chính mình. Tuy nhiên, quản lý vẫn đảm bảo việc này được giám sát và theo dõi một cách chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả, tuân thủ các quy định của doanh nghiệp.

Quản trị hiện đại giúp các nhà lãnh đạo xây dựng môi trường làm việc hiệu quả, sáng tạo và thúc đẩy động lực. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị nhân sự hiện đại. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Trường Doanh Nhân HBR để cập nhật thêm nhiều kiến thức về quản trị doanh nghiệp!

Quản trị hiện đại là gì?

Quản trị hiện đại là quá trình tối ưu hóa và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Phương pháp này không chỉ bao gồm việc triển khai công nghệ mới mà còn tập trung vào việc theo dõi, bảo mật và đảm bảo sự linh hoạt trong vận hành hàng ngày.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline