TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

LỰA CHỌN ĐÚNG MÔ HÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ VÀ CÁCH TRIỂN KHAI HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình chuyển đổi số là gì?
  • 2. Tại sao mô hình chuyển đổi số là xu hướng tất yếu?
  • 3. Lợi ích của việc áp dụng chuyển đổi số mô hình kinh doanh
  • 4. Các mô hình chuyển đổi số phổ biến hiện nay
    • 4.1. Mô hình đường chân trời (Horizon-based model)
    • 4.2. Mô hình lộ trình theo giai đoạn (Staged roadmap model)
    • 4.3. Mô hình kiến trúc kinh doanh (Business architecture model)
    • 4.4. Mô hình năng lực trưởng thành (Capability maturity model)
    • 4.5. Mô hình phân loại (Taxonomy-based model)
    • 4.6. Mô hình trụ cột chiến lược (Strategic pillar model)
    • 4.7. Mô hình phát triển vòng đời (Lifecycle evolution model)
    • 4.8. Mô hình các thành phần (Component framework)
    • 4.9. Mô hình lấy đổi mới làm trọng tâm (Innovation-centric model)
    • 4.10. Mô hình tiếp cận linh hoạt (Agile and iterative model)
  • 5. Cách xây dựng và triển khai mô hình chuyển đổi số
    • 5.1. Xác định mục tiêu chuyển đổi số
    • 5.2. Đánh giá nhu cầu của doanh nghiệp
    • 5.3. Lựa chọn mô hình chuyển đổi số phù hợp
    • 5.4. Phát triển lộ trình chuyển đổi số
    • 5.5. Đào tạo đội ngũ nhân sự
    • 5.6. Tuân thủ các tiêu chuẩn và đảm bảo an toàn
    • 5.7. Theo dõi và tối ưu hóa
  • 6. Những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số
  • 7. Những thách thức khi thực hiện mô hình chuyển đổi số
  • 8. Ví dụ về các doanh nghiệp thành công với mô hình chuyển đổi số
  • 9. Xu hướng chuyển đổi số mô hình kinh doanh trong tương lai

Chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu để doanh nghiệp phát triển bền vững và gia tăng sức cạnh tranh. Trong bài viết dưới đây, Trường doanh nhân HBR sẽ giới thiệu TOP 10 mô hình chuyển đổi số hiệu quả nhất, từ các phương pháp đổi mới sáng tạo, tối ưu hóa chuỗi cung ứng đến cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Cùng khám phá để tìm ra mô hình phù hợp, giúp doanh nghiệp bứt phá và dẫn đầu trong tương lai!

1. Mô hình chuyển đổi số là gì?

Mô hình chuyển đổi số là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp định hướng và triển khai lộ trình chuyển đổi. Được xem như một khung mẫu (framework), các mô hình này cung cấp cấu trúc và hướng dẫn rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết lập chiến lược và thực hiện các sáng kiến chuyển đổi số một cách có hệ thống. Từ đó, doanh nghiệp có thể tổ chức lại quy trình, phương pháp làm việc và ứng dụng công nghệ để đạt được hiệu quả tối ưu.

Khái niệm mô hình chuyển đổi số
Khái niệm mô hình chuyển đổi số

Mỗi mô hình chuyển đổi số được thiết kế dựa trên những yếu tố và nhu cầu cụ thể, cho phép doanh nghiệp linh hoạt thay đổi để phù hợp với mục tiêu và chiến lược dài hạn. Đây chính là nền tảng để các tổ chức xây dựng một kế hoạch phát triển rõ ràng, sẵn sàng thích ứng với thị trường biến động và xu hướng công nghệ liên tục thay đổi.

Tóm lại, mô hình chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp "bắt đầu" mà còn đóng vai trò "kim chỉ nam" trong việc hiện thực hóa các mục tiêu chuyển đổi số, đưa tổ chức lên một tầm cao mới trong kỷ nguyên số.

>>> XEM THÊM: CHUYỂN ĐỔI MÔ HÌNH KINH DOANH TRUYỀN THỐNG ĐỂ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

2. Tại sao mô hình chuyển đổi số là xu hướng tất yếu?

Trong kỷ nguyên số, công nghệ không chỉ là công cụ mà đã trở thành nền tảng thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh. Những tiến bộ như AI, Big Data, IoT hay Blockchain đã thay đổi cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng, tối ưu hóa vận hành và ra quyết định. Đối thủ cạnh tranh không còn chỉ đến từ cùng ngành, mà có thể là những công ty công nghệ sử dụng mô hình kinh doanh linh hoạt, phá vỡ các phương thức truyền thống. Chuyển đổi số trở thành lựa chọn bắt buộc để doanh nghiệp duy trì vị thế và tăng trưởng trong một thị trường không ngừng biến động.

Theo PwC, 86% doanh nghiệp xem chuyển đổi số là yếu tố sống còn, với 52% đã đẩy nhanh chiến lược này để duy trì sự cạnh tranh. Một nghiên cứu của McKinsey cho thấy, các công ty đầu tư vào chuyển đổi số đạt tăng trưởng doanh thu trung bình 20–30% nhanh hơn so với các doanh nghiệp truyền thống. Đồng thời, những doanh nghiệp này có khả năng tối ưu chi phí vận hành từ 10–30% nhờ tự động hóa và cải tiến quy trình. Những con số này minh chứng rõ ràng rằng chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững.

Ông Tony Dzung nhận định: “Chuyển đổi số không phải là câu chuyện của tương lai mà là hành trình của hiện tại. Doanh nghiệp nào không chủ động chuyển mình theo xu thế, không ứng dụng công nghệ vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, chính là tự đặt mình vào tình thế tụt hậu và mất lợi thế cạnh tranh.”

Chuyển đổi mô hình KD truyền thống sang Online | Khoá Học CEO Quản Trị Ngắn Hạn - Q&A Mr. TonyDzung

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng kỳ vọng vào sự tiện lợi, cá nhân hóa và tốc độ, các doanh nghiệp buộc phải thích ứng để đáp ứng nhu cầu mới. Chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng sâu hơn mà còn xây dựng được lợi thế cạnh tranh bền vững, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng trước mọi thay đổi của thị trường.

3. Lợi ích của việc áp dụng chuyển đổi số mô hình kinh doanh

Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên công nghệ. Với sự hỗ trợ từ các công nghệ tiên tiến như AI, Big Data và tự động hóa, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa vận hành, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng lợi nhuận.

Theo Mr. Tony Dzung: "Chuyển đổi số không chỉ là một lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tồn tại và bứt phá trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Đây là con đường ngắn nhất để nâng cao hiệu quả vận hành và tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng."

Đổi Mới : Chìa Khoá Sống Còn Của Doanh Nghiệp | Trường Doanh Nhân HBR - TonyDzung

Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi áp dụng chuyển đổi số vào mô hình kinh doanh:

1 - Tăng hiệu quả vận hành

Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình vận hành, giảm thiểu công việc thủ công và tối ưu hóa nguồn lực. Nhờ đó, các phòng ban có thể tập trung vào những nhiệm vụ chiến lược, nâng cao năng suất làm việc và giảm thiểu sai sót. Đồng thời, chi phí vận hành được cắt giảm đáng kể, giúp doanh nghiệp cải thiện biên lợi nhuận.

2 - Cải thiện tốc độ ra quyết định

Với việc tích hợp dữ liệu thời gian thực, doanh nghiệp có thể phân tích và ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn. Công nghệ AI và Big Data cung cấp cái nhìn tổng thể về thị trường, hành vi khách hàng và hiệu quả kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, khi sự nhanh nhạy là yếu tố quyết định thành công.

3 - Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp phân tích dữ liệu khách hàng chi tiết để hiểu rõ hành vi và nhu cầu của họ. Từ đó, các chiến lược tiếp cận được cá nhân hóa, giúp doanh nghiệp tương tác đúng người, đúng thời điểm và đúng cách. Kết quả là tỷ lệ chuyển đổi tăng lên đáng kể, đồng thời xây dựng lòng trung thành của khách hàng một cách bền vững.

Theo Mr. Tony Dzung, "Cá nhân hóa không chỉ là công cụ nâng cao doanh số, mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp kiến tạo những mối quan hệ sâu sắc và lâu dài với khách hàng."

Tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng đối với doanh nghiệp | Trường doanh nhân HBR

4 - Tăng năng suất và lợi nhuận

Bằng cách tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí vận hành, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các hoạt động tạo giá trị cao. Việc áp dụng công nghệ vào mọi khâu giúp tăng hiệu suất công việc, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường. Những doanh nghiệp biết cách tận dụng chuyển đổi số thường ghi nhận doanh thu và lợi nhuận vượt trội so với đối thủ truyền thống.

5 - Hỗ trợ ra quyết định chiến lược

Công nghệ chuyển đổi số, đặc biệt là AI và Big Data, giúp doanh nghiệp dự đoán và phân tích xu hướng thị trường cùng với thay đổi trong hành vi tiêu dùng. Điều này giúp lãnh đạo xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn, định hướng phù hợp với nhu cầu tương lai và tránh rủi ro do thị trường biến động.

Chuyển đổi số là nền tảng để doanh nghiệp đổi mới, thích nghi và phát triển trong thời đại công nghệ. Những lợi ích trên không chỉ mang tính chiến thuật mà còn tạo ra sức mạnh chiến lược, giúp doanh nghiệp dẫn đầu và bứt phá trong một thị trường cạnh tranh không ngừng.

4. Các mô hình chuyển đổi số phổ biến hiện nay

Trong kỷ nguyên số, chuyển đổi số không còn là xu hướng mà đã trở thành yếu tố cốt lõi cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để triển khai chuyển đổi số một cách hiệu quả, việc áp dụng các mô hình phù hợp đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và đạt được mục tiêu dài hạn.

Mr. Tony Dzung nhận định: "Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ, mà còn là sự thay đổi toàn diện trong tư duy và cách vận hành. Chỉ những doanh nghiệp biết tận dụng và thích nghi nhanh chóng mới có thể duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững."

Dưới đây là các mô hình chuyển đổi số phổ biến, mỗi mô hình phù hợp với từng đặc điểm và nhu cầu riêng của doanh nghiệp.

10 mô hình chuyển đổi số phổ biến hiện nay
10 mô hình chuyển đổi số phổ biến hiện nay

4.1. Mô hình đường chân trời (Horizon-based model)

Mô hình này phân chia hành trình chuyển đổi số thành ba giai đoạn chính, hay còn gọi là "đường chân trời" (horizon):

  • Chân trời 1: Tập trung cải thiện và tối ưu hóa công nghệ, quy trình hiện có để nâng cao hiệu quả vận hành. Đây là bước đầu để xây dựng nền tảng vững chắc cho các giai đoạn tiếp theo.
  • Chân trời 2: Đầu tư vào các công nghệ mới, phát triển thế mạnh hiện có, đồng thời khám phá những hướng đi đột phá nhằm tạo ra giá trị tăng thêm.
  • Chân trời 3: Nhắm đến các xu hướng công nghệ và cơ hội dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Mô hình đường chân trời giúp doanh nghiệp từng bước định hình lộ trình chuyển đổi số, từ những cải tiến nhỏ ban đầu đến các bước đột phá mang tính chiến lược.

Mô hình đường chân trời (Horizon-based model)
Mô hình đường chân trời (Horizon-based model)

4.2. Mô hình lộ trình theo giai đoạn (Staged roadmap model)

Mô hình lộ trình theo giai đoạn là cách tiếp cận phổ biến và dễ triển khai, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Mô hình này chia dự án chuyển đổi số thành từng giai đoạn cụ thể, mỗi giai đoạn đều có mục tiêu, thời gian thực hiện và các cột mốc rõ ràng. Thành công của mỗi giai đoạn sẽ là nền tảng để triển khai các bước tiếp theo.

Ví dụ:

  • Giai đoạn 1: Số hóa dữ liệu và quy trình nội bộ.
  • Giai đoạn 2: Tích hợp công nghệ tự động hóa.
  • Giai đoạn 3: Phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Sự tổ chức khoa học này giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, dễ dàng đo lường kết quả và điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế.

4.3. Mô hình kiến trúc kinh doanh (Business architecture model)

Đây là một trong những mô hình tập trung vào việc đồng bộ hóa các sáng kiến chuyển đổi số với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

Mô hình kiến trúc kinh doanh phân tích sâu các yếu tố cấu trúc như quy trình vận hành, năng lực cốt lõi, và mục tiêu tổ chức. Doanh nghiệp có thể dựa vào đây để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Ví dụ, doanh nghiệp có thể tái cấu trúc quy trình nội bộ bằng cách áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như ERP hay CRM để nâng cao hiệu quả hoạt động và duy trì lợi thế cạnh tranh.

>>> XEM THÊM: TƯ DUY KINH DOANH LÀ GÌ? 7 TƯ DUY CẦN CÓ ĐỂ KINH DOANH THÀNH CÔNG

4.4. Mô hình năng lực trưởng thành (Capability maturity model)

Mô hình này đánh giá mức độ sẵn sàng và khả năng chuyển đổi số của doanh nghiệp thông qua các cấp độ trưởng thành:

  • Khởi đầu: Doanh nghiệp chủ yếu hoạt động dựa trên kinh nghiệm, thiếu quy trình và sự kiểm soát.
  • Được quản lý: Bắt đầu xây dựng quy trình và đo lường hiệu quả.
  • Được xác định: Quy trình chuẩn hóa, áp dụng các quy định và tiêu chuẩn.
  • Quản lý định lượng: Dựa vào dữ liệu và phân tích để tối ưu hóa.
  • Tối ưu: Liên tục cải thiện để thích nghi với thay đổi của thị trường.

Mô hình này giúp doanh nghiệp nhận diện các lỗ hổng trong tổ chức, từ đó tập trung nguồn lực vào những khu vực có tiềm năng phát triển lớn nhất.

Mô hình năng lực trưởng thành (Capability maturity model)
Mô hình năng lực trưởng thành (Capability maturity model)

4.5. Mô hình phân loại (Taxonomy-based model)

Mô hình phân loại tập trung vào việc tổ chức và phân nhóm các sáng kiến chuyển đổi số theo thứ tự ưu tiên.

Doanh nghiệp sử dụng các danh mục phân loại như: công nghệ, dữ liệu, quy trình hoặc mục tiêu kinh doanh để dễ dàng xác định các lĩnh vực cần tập trung nguồn lực. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả triển khai mà còn đảm bảo rằng mọi sáng kiến đều phục vụ đúng mục tiêu chiến lược.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có thể ưu tiên số hóa trải nghiệm khách hàng trước, sau đó mới tập trung vào tối ưu hóa vận hành hoặc nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.

4.6. Mô hình trụ cột chiến lược (Strategic pillar model)

Mô hình trụ cột chiến lược tập trung vào các yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp, đóng vai trò như những “trụ cột” định hướng hành trình chuyển đổi số. Mỗi trụ cột đại diện cho một mục tiêu quan trọng, như nâng cao trải nghiệm khách hàng, cải thiện năng suất nhân viên, hoặc tối ưu hóa quy trình kinh doanh.

Điểm mạnh của mô hình này là tính rõ ràng và trọng tâm. Doanh nghiệp có thể xác định những lĩnh vực cần ưu tiên dựa trên các trụ cột chiến lược, từ đó tối đa hóa hiệu quả triển khai. Ví dụ, trong ngành bán lẻ, một doanh nghiệp có thể tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến, đồng thời tối ưu chuỗi cung ứng bằng công nghệ tự động hóa.

4.7. Mô hình phát triển vòng đời (Lifecycle evolution model)

Khác với việc coi chuyển đổi số là một dự án một lần, mô hình này xem đó như một quá trình liên tục và lặp đi lặp lại. Chuyển đổi số diễn ra theo chu kỳ, với mỗi chu kỳ bao gồm các giai đoạn: phát triển, tối ưu hóa và đánh giá. Điều này giúp doanh nghiệp không ngừng thích nghi với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

Doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình này để tạo ra sự linh hoạt và liên tục cải tiến, đảm bảo rằng các sáng kiến chuyển đổi số luôn phản ánh sát thực tế kinh doanh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công ty hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao hoặc ngành nghề biến động nhanh.

>>> XEM THÊM: NẮM BẮT XU HƯỚNG KINH DOANH 2025 BỨT PHÁ DOANH THU CHO DOANH NGHIỆP

Mô hình phát triển vòng đời (Lifecycle evolution model)
Mô hình phát triển vòng đời (Lifecycle evolution model)

4.8. Mô hình các thành phần (Component framework)

Mô hình này chia nhỏ quy trình chuyển đổi số thành các thành phần riêng biệt, dễ quản lý nhưng vẫn liên kết với nhau để đạt được mục tiêu lớn hơn. Ví dụ, quy trình chuyển đổi có thể được phân tách thành các phần như tự động hóa quy trình, cải tiến dữ liệu hay triển khai công nghệ AI.

Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp quản lý từng bước đi nhỏ lẻ mà không bị quá tải, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các thành phần đều phối hợp nhịp nhàng. Đây là mô hình lý tưởng để triển khai ở các doanh nghiệp có cấu trúc phức tạp hoặc nhiều phòng ban cần tích hợp.

4.9. Mô hình lấy đổi mới làm trọng tâm (Innovation-centric model)

Mô hình này khuyến khích xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong toàn tổ chức. Doanh nghiệp không chỉ ứng dụng công nghệ mà còn tạo điều kiện để nhân viên thử nghiệm, phát triển các quy trình mới, và tìm kiếm cơ hội ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Với trọng tâm là đổi mới, mô hình này thúc đẩy sự phát triển bền vững và tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn. Ví dụ, một công ty sản xuất có thể tích hợp IoT để giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực, đồng thời thử nghiệm các công nghệ mới nhằm giảm chi phí và tăng hiệu suất.

4.10. Mô hình tiếp cận linh hoạt (Agile and iterative model)

Mô hình tiếp cận linh hoạt giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của công nghệ và thị trường. Bằng cách chia nhỏ quá trình chuyển đổi số thành các giai đoạn nhỏ, doanh nghiệp có thể đạt được kết quả ngắn hạn trong khi vẫn dễ dàng điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi thực tế.

Ví dụ, một doanh nghiệp có thể thử nghiệm công nghệ AI trong một quy trình cụ thể, như phân tích dữ liệu khách hàng. Nếu đạt hiệu quả, công nghệ này sẽ được mở rộng sang các lĩnh vực khác. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tối ưu hóa nguồn lực.

Mô hình tiếp cận linh hoạt (Agile and iterative model)
Mô hình tiếp cận linh hoạt (Agile and iterative model)

5. Cách xây dựng và triển khai mô hình chuyển đổi số

Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ mà còn là một hành trình chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự đồng bộ từ mục tiêu, quy trình đến đội ngũ nhân sự. Theo ông Tony Dzung: "Chuyển đổi số không chỉ là sự thay đổi công nghệ, mà còn là sự thay đổi trong tư duy và văn hóa doanh nghiệp để thích nghi và phát triển bền vững."

Đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên những yếu tố nào? | Trường Doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

Để đạt được hiệu quả tối ưu, doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình chi tiết, tập trung vào từng bước cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để triển khai mô hình chuyển đổi số thành công.

5.1. Xác định mục tiêu chuyển đổi số

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ mục tiêu chuyển đổi số. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực quan trọng và thiết lập các chỉ số KPI cụ thể để đo lường hiệu quả. Như Mr.Tony Dzung từng chia sẻ: "Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà là một cuộc cách mạng cần thiết để duy trì và phát triển. Xác định rõ mục tiêu ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong thời đại số hóa."

Công thức thiết lập, ám thị & hoàn thành mục tiêu | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi:

  • Chuyển đổi số nhằm giải quyết vấn đề gì?
  • Kết quả mong muốn là gì?

Mục tiêu có thể bao gồm tăng hiệu quả vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng, hoặc thậm chí là đổi mới hoàn toàn mô hình kinh doanh. Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất có thể đặt mục tiêu tự động hóa dây chuyền sản xuất để giảm chi phí lao động và tăng năng suất. Trong khi đó, một công ty bán lẻ có thể muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng việc cá nhân hóa đề xuất sản phẩm thông qua AI.

5.2. Đánh giá nhu cầu của doanh nghiệp

Trước khi bắt tay vào triển khai, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá toàn diện hiện trạng để xác định:

  • Điểm mạnh, điểm yếu trong quy trình vận hành hiện tại.
  • Các lĩnh vực mà công nghệ có thể tạo ra tác động lớn nhất.
  • Mức độ sẵn sàng kỹ thuật số của tổ chức.

"Một kế hoạch triển khai thành công bắt đầu từ việc nhìn nhận đúng hiện trạng. Chỉ khi doanh nghiệp hiểu rõ mình đang đứng ở đâu, mới có thể định hướng đúng con đường để tiến lên phía trước, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thay đổi từng ngày." Tony Dzung chia sẻ.

KHI NÀO DOANH NGHIỆP CẦN PHẢI ĐỔI MỚI MÔ HÌNH KINH DOANH ĐỂ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG?

Việc đánh giá nên bao gồm phân tích chi tiết các phòng ban, hệ thống hiện có và cách vận hành nội bộ. Ngoài ra, doanh nghiệp cần tham khảo các yêu cầu và xu hướng trong ngành để không bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ: Một công ty logistic sau khi đánh giá nhận thấy quy trình vận chuyển vẫn phụ thuộc nhiều vào thủ công, gây chậm trễ và tăng chi phí. Qua đó, họ có thể nhận ra nhu cầu cấp bách trong việc áp dụng công nghệ theo dõi tự động.

5.3. Lựa chọn mô hình chuyển đổi số phù hợp

Không có một mô hình chuyển đổi số nào phù hợp cho tất cả doanh nghiệp. Dựa trên nhu cầu và đặc thù riêng, doanh nghiệp có thể chọn:

  • Mô hình đường chân trời: Từng bước triển khai theo các giai đoạn, từ tối ưu quy trình hiện tại đến đổi mới dài hạn.
  • Mô hình trụ cột chiến lược: Tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như trải nghiệm khách hàng hoặc hiệu suất làm việc.
  • Mô hình phát triển vòng đời: Chuyển đổi số liên tục và linh hoạt để thích nghi với sự thay đổi của thị trường.

Việc lựa chọn mô hình không chỉ giúp doanh nghiệp triển khai hiệu quả mà còn đảm bảo mọi sáng kiến đều phù hợp với mục tiêu dài hạn.

>>> XEM THÊM: KINH DOANH SỐ - LÀM SAO ĐỂ DOANH NGHIỆP CHUYỂN ĐỔI THÀNH CÔNG?

5.4. Phát triển lộ trình chuyển đổi số

Một lộ trình rõ ràng là chìa khóa để triển khai thành công. Theo Mr. Tony Dzung: "Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ, mà là một hành trình thay đổi toàn diện từ tư duy lãnh đạo đến cách vận hành. Một lộ trình rõ ràng và linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi và đạt được kết quả bền vững."

TƯ DUY ĐỔI MỚI MÔ HÌNH KINH DOANH THÔNG MINH GIÚP BÁN HÀNG HIỆU QUẢ

Doanh nghiệp cần chia lộ trình thành các giai đoạn cụ thể với mục tiêu, thời gian và cột mốc đánh giá rõ ràng.

Ví dụ:

  • Giai đoạn 1: Số hóa dữ liệu và quy trình nội bộ (ERP, CRM).
  • Giai đoạn 2: Tích hợp công nghệ tự động hóa như RPA (Robotic Process Automation).
  • Giai đoạn 3: Tận dụng dữ liệu lớn và AI để phân tích hành vi khách hàng.

Lộ trình này cần được linh hoạt điều chỉnh dựa trên tiến độ thực tế và phản hồi từ các bên liên quan.

5.5. Đào tạo đội ngũ nhân sự

Nhân sự là yếu tố quyết định sự thành bại của chuyển đổi số. Một hệ thống công nghệ hiện đại sẽ không mang lại giá trị nếu nhân viên không hiểu và vận hành được nó. Như Mr. Tony Dzung chia sẻ: "Chuyển đổi số không chỉ là câu chuyện về công nghệ, mà là hành trình thay đổi tư duy và nâng cao năng lực của toàn bộ đội ngũ nhân sự trong doanh nghiệp." Do đó, doanh nghiệp cần:

  • Đánh giá kỹ năng hiện tại của nhân viên thông qua khảo sát hoặc bài kiểm tra.
  • Tổ chức các khóa đào tạo phù hợp với từng phòng ban, tập trung vào việc sử dụng công cụ và công nghệ mới.
  • Khuyến khích văn hóa học hỏi và đổi mới để nhân viên sẵn sàng thích nghi với những thay đổi.

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có thể tổ chức khóa đào tạo về sử dụng hệ thống CRM mới để đội ngũ bán hàng và chăm sóc khách hàng làm quen và tối ưu quy trình.

Tầm quan trọng của việc đào tạo nhân sự trong tổ chức | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

5.6. Tuân thủ các tiêu chuẩn và đảm bảo an toàn

Khi triển khai chuyển đổi số, vấn đề bảo mật dữ liệu cần được ưu tiên hàng đầu. Bảo mật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý mà còn xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác. Doanh nghiệp phải đảm bảo:

  • Tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý liên quan đến dữ liệu, như GDPR hoặc các quy định bảo mật nội địa.
  • Tăng cường các giải pháp an ninh mạng để bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa.
  • Kiểm tra định kỳ hệ thống bảo mật để phát hiện và khắc phục lỗ hổng kịp thời.

5.7. Theo dõi và tối ưu hóa

Chuyển đổi số không phải là một quá trình “làm một lần là xong”. Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần:

  • Theo dõi hiệu quả hoạt động của các sáng kiến thông qua các chỉ số KPI, như ROI, năng suất lao động, hoặc tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
  • Phân tích dữ liệu để xác định các vấn đề tồn đọng và cơ hội cải thiện.
  • Liên tục tối ưu hóa và điều chỉnh chiến lược dựa trên sự thay đổi của thị trường.

Ví dụ: Một công ty sau khi áp dụng AI để dự đoán nhu cầu khách hàng, có thể phân tích dữ liệu để tối ưu hóa thuật toán nhằm tăng độ chính xác.

6. Những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số

Trước khi áp dụng bất kỳ mô hình chuyển đổi số nào, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố để đảm bảo rằng mô hình được lựa chọn không chỉ phù hợp với hiện trạng mà còn giúp đạt được các mục tiêu dài hạn. 

Mr. Tony Dzung nhận định: "Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ mà còn là cách doanh nghiệp tái định hình quy trình, con người và chiến lược để thích nghi và phát triển bền vững trong bối cảnh mới."

Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần cân nhắc:

Những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số
Những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số

1 - Mục tiêu kinh doanh

Mục tiêu kinh doanh là nền tảng định hướng cho việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần đánh giá hiện trạng về nhân sự, tài chính, và quy trình, đồng thời phân tích mô hình SWOT để nhận diện cơ hội và thách thức. Mô hình được chọn nên giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu cụ thể trong cả ngắn hạn và dài hạn.

2 - Đặc điểm ngành

Mỗi ngành nghề có đặc thù riêng, và không phải mô hình chuyển đổi số nào cũng phù hợp với mọi lĩnh vực. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các yêu cầu cụ thể của ngành mình, từ đó chọn mô hình mang lại lợi thế cạnh tranh cao nhất. Ví dụ, ngành bán lẻ có thể ưu tiên mô hình trụ cột chiến lược, trong khi ngành sản xuất tập trung vào mô hình phát triển vòng đời.

3 - Khách hàng

Khách hàng là trung tâm của mọi sáng kiến chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu, hành vi và kỳ vọng của khách hàng để chọn mô hình cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Một mô hình tập trung vào cá nhân hóa dịch vụ sẽ giúp xây dựng lòng trung thành và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

"Doanh nghiệp nào thấu hiểu khách hàng sâu sắc và biến dữ liệu thành trải nghiệm cá nhân hóa sẽ không chỉ tạo ra giá trị vượt trội mà còn dẫn đầu trong cuộc đua chuyển đổi số." Tony Dzung chia sẻ.

Xây dựng đề xuất giá trị khác biệt từ việc lấy khách hàng làm trọng tâm | Trường doanh nhân HBR

4 - Dữ liệu

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tiến trình và đo lường hiệu quả chuyển đổi số. Mô hình được chọn phải có khả năng tận dụng dữ liệu để cung cấp thông tin thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) hoặc AI.

5 - Công nghệ

Công nghệ là yếu tố cốt lõi trong mọi mô hình chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ phù hợp để cải thiện tốc độ lưu chuyển thông tin giữa các bộ phận, nâng cao hiệu quả quản lý và tính cạnh tranh. Các công nghệ như RPA, AI, hoặc IoT có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành.

6 - Văn hóa doanh nghiệp

Một mô hình chuyển đổi số hiệu quả cần phù hợp với văn hóa làm việc và cấu trúc tổ chức. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng đội ngũ nhân sự sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi và có sự đồng thuận giữa các phòng ban để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.

7 - Chiến lược rõ ràng

Một chiến lược rõ ràng từ ban lãnh đạo là yếu tố then chốt để hướng dẫn và thúc đẩy chuyển đổi số. Chiến lược cần bao gồm các mục tiêu cụ thể, lộ trình thực hiện, và chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs), giúp đội ngũ nhân sự có định hướng rõ ràng trong quá trình triển khai.

8 - Vận hành

Số hóa vận hành giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu lãng phí và tăng khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Mô hình được chọn cần giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất và tính linh hoạt, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Lựa chọn mô hình chuyển đổi số phù hợp đòi hỏi doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để đảm bảo quá trình triển khai không chỉ hiệu quả mà còn mang lại giá trị lâu dài. Một mô hình tối ưu sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược và sẵn sàng đối mặt với thách thức trong kỷ nguyên số hóa.

>>> XEM THÊM: TRIỂN KHAI KINH DOANH CHUỖI GIÚP MỞ RỘNG QUY MÔ, X5 DOANH SỐ

7. Những thách thức khi thực hiện mô hình chuyển đổi số

Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích, nhưng quá trình thực hiện cũng đi kèm không ít khó khăn. Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp có thể gặp phải những trở ngại làm ảnh hưởng đến hiệu quả và tiến độ. 

Mr. Tony Dzung chia sẻ: "Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ, mà còn là hành trình thay đổi tư duy, văn hóa và quy trình vận hành của toàn bộ tổ chức. Nếu không có chiến lược rõ ràng và sự đồng lòng từ đội ngũ, doanh nghiệp dễ rơi vào bẫy đầu tư không hiệu quả."

Dưới đây là những thách thức phổ biến mà doanh nghiệp thường đối mặt khi triển khai mô hình chuyển đổi số:

Những thách thức khi thực hiện mô hình chuyển đổi số
Những thách thức khi thực hiện mô hình chuyển đổi số
  • Thiếu chiến lược rõ ràng: Nhiều doanh nghiệp bắt đầu chuyển đổi số mà không có kế hoạch cụ thể, dẫn đến việc lãng phí nguồn lực và không đạt được mục tiêu mong muốn.
  • Hạn chế về ngân sách và nguồn lực: Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ, đào tạo nhân sự, và tích hợp hệ thống thường rất lớn, gây áp lực lên doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Hạ tầng công nghệ lạc hậu: Hệ thống công nghệ cũ không đáp ứng được các yêu cầu hiện đại, gây khó khăn trong việc tích hợp các giải pháp số mới.
  • Thiếu nhân sự có chuyên môn: Đội ngũ nhân viên không có đủ kiến thức và kỹ năng về công nghệ số, làm chậm quá trình triển khai và ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.
  • Rủi ro an ninh mạng: Sự gia tăng về dữ liệu số hóa đi kèm với nguy cơ bị tấn công mạng, đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư mạnh mẽ vào các giải pháp bảo mật.
  • Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả: Thiếu các công cụ và chỉ số đánh giá cụ thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đo lường và tối ưu hóa kết quả chuyển đổi số.
  • Thiếu văn hóa đổi mới: Doanh nghiệp không khuyến khích thử nghiệm và sáng tạo, dẫn đến sự chậm trễ trong việc áp dụng các mô hình và công nghệ mới.

Những thách thức trên đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị cẩn thận và các giải pháp cụ thể để vượt qua. Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ mà còn là sự thay đổi toàn diện trong cách doanh nghiệp vận hành và thích nghi với môi trường kinh doanh mới.

>>> XEM THÊM: XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG BỨT PHÁ DOANH THU

8. Ví dụ về các doanh nghiệp thành công với mô hình chuyển đổi số

Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà đã trở thành nền tảng cốt lõi giúp nhiều doanh nghiệp vươn lên dẫn đầu trong các lĩnh vực. Một số tập đoàn lớn tại Việt Nam và thế giới đã tận dụng công nghệ như AI, Big Data hay tự động hóa để tối ưu hóa vận hành, cải thiện trải nghiệm khách hàng, và gia tăng doanh thu. Dưới đây là những ví dụ điển hình về sự thành công nhờ chuyển đổi số.

Ví dụ về các doanh nghiệp thành công với mô hình chuyển đổi số
Ví dụ về các doanh nghiệp thành công với mô hình chuyển đổi số

1 - VinGroup

VinGroup đã áp dụng mô hình chuyển đổi số theo chiến lược ba chân trời của McKinsey, tập trung vào cả tối ưu hóa hiệu suất hiện tại và đổi mới dài hạn.

  • Chân trời 1: VinGroup tối ưu hóa quy trình vận hành trong các ngành cốt lõi như bất động sản (VinHomes), bán lẻ (VinMart) và y tế (VinMec). Việc ứng dụng AI và Big Data vào quản lý vận hành giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
  • Chân trời 2: Tập trung phát triển các lĩnh vực công nghệ mới như VinFast và VinSmart, đẩy mạnh sản xuất ô tô điện và thiết bị thông minh.
  • Chân trời 3: Đầu tư vào các công nghệ định hình tương lai như AI, blockchain và IoT thông qua các dự án tại VinAI và VinBigData, tạo nền tảng phát triển lâu dài.

Kết quả: VinGroup không chỉ giữ vững vị thế tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam mà còn từng bước đưa thương hiệu Việt Nam vươn tầm quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô điện và công nghệ.

2 - Thế Giới Di Động

Thế Giới Di Động ứng dụng mô hình “6 Building Blocks” của McKinsey, tập trung vào các khối xây dựng như dữ liệu, công nghệ và hành trình khách hàng.

  • Tự động hóa quy trình: Số hóa quy trình quản lý kho, bán hàng và vận chuyển, đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Hành trình khách hàng: Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, như đề xuất sản phẩm phù hợp qua các nền tảng trực tuyến.
  • Đổi mới chiến lược: Mở rộng mô hình kinh doanh sang các lĩnh vực mới như Bách Hóa Xanh và Điện Máy Xanh, sử dụng phân tích dữ liệu để lựa chọn địa điểm và tối ưu hóa hoạt động.

Kết quả: Thế Giới Di Động đã xây dựng một hệ sinh thái bán lẻ đa ngành, đáp ứng tốt nhu cầu người tiêu dùng và duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, kể cả trong bối cảnh khó khăn của thị trường.

Thế Giới Di Động ứng dụng mô hình “6 Building Blocks” của McKinsey
Thế Giới Di Động ứng dụng mô hình “6 Building Blocks” của McKinsey

3 - Grab

Grab là ví dụ điển hình về doanh nghiệp áp dụng mô hình chuyển đổi kinh doanh số của Gartner, tập trung vào việc tận dụng dữ liệu và công nghệ để phát triển dịch vụ.

  • Số hóa dịch vụ: Grab sử dụng nền tảng công nghệ để tích hợp các dịch vụ đa dạng như vận chuyển, giao đồ ăn (GrabFood), và thanh toán (GrabPay). Mô hình pay-as-you-usesubscription-based giúp Grab mở rộng cơ sở khách hàng một cách nhanh chóng.
  • Ứng dụng dữ liệu: Grab phân tích dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa lộ trình giao hàng và đề xuất dịch vụ phù hợp, giảm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Đổi mới mô hình kinh doanh: Grab triển khai GrabKitchen (mô hình bếp trung tâm), tập trung vào phục vụ nhu cầu giao đồ ăn nhanh với chi phí thấp hơn.

Kết quả: Grab không chỉ giữ vững vị trí dẫn đầu tại Đông Nam Á trong lĩnh vực gọi xe và giao đồ ăn, mà còn trở thành một nền tảng siêu ứng dụng với hệ sinh thái số toàn diện.

9. Xu hướng chuyển đổi số mô hình kinh doanh trong tương lai

Chuyển đổi số đang bước sang một giai đoạn mới, nơi công nghệ không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn tạo ra những đột phá trong cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng và vận hành. Những xu hướng như Metaverse, IoT, Blockchain hay AI sẽ tiếp tục dẫn dắt doanh nghiệp đổi mới, mở ra cơ hội tăng trưởng vượt bậc trong tương lai.

Mr. Tony Dzung nhận định: "Doanh nghiệp nào nắm bắt và ứng dụng công nghệ nhanh nhất sẽ là doanh nghiệp dẫn đầu. Chuyển đổi số không chỉ là một lựa chọn, mà là con đường duy nhất để tồn tại và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới."

CÔNG NGHỆ: NHÂN TỐ THAY ĐỔI LUẬT CHƠI TRONG KINH DOANH

Dưới đây là ba xu hướng nổi bật doanh nghiệp cần chú ý để luôn giữ vững vị thế trong thị trường.

1 - Metaverse và thực tế ảo: Tái định hình trải nghiệm

Metaverse và công nghệ thực tế ảo (AR/VR) đang tạo ra những thay đổi lớn trong các lĩnh vực như bán lẻ, bất động sản, và đào tạo nhân sự. Trong bán lẻ, Metaverse cho phép khách hàng thử đồ trong môi trường ảo trước khi mua sắm. Trong bất động sản, người mua có thể tham quan căn hộ hoặc dự án từ xa thông qua VR. 

Đặc biệt, trong đào tạo nhân sự, các doanh nghiệp sử dụng Metaverse để tạo môi trường học tập trực quan, nâng cao hiệu quả đào tạo. Với sự kết hợp của Metaverse, doanh nghiệp có thể tạo ra những trải nghiệm khách hàng đột phá, đồng thời giảm chi phí vận hành.

2 - IoT và Blockchain: Cải tiến chuỗi cung ứng

Internet vạn vật (IoT) và công nghệ Blockchain đang dần trở thành nền tảng quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. IoT cho phép kết nối thiết bị trong toàn bộ chuỗi cung ứng, cung cấp dữ liệu thời gian thực để theo dõi tình trạng hàng hóa, quản lý tồn kho, và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển. 

Blockchain, với tính minh bạch và bảo mật cao, giúp tăng cường niềm tin giữa các bên liên quan thông qua việc ghi lại các giao dịch không thể thay đổi. Sự kết hợp giữa IoT và Blockchain không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót trong chuỗi cung ứng.

3 - Công nghệ cá nhân hóa trải nghiệm: AI và Machine Learning

Công nghệ AI và Machine Learning đang tiếp tục làm chủ trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, trở thành yếu tố cốt lõi trong các chiến lược chuyển đổi số. AI phân tích dữ liệu khách hàng sâu sắc, từ đó đưa ra các gợi ý hoặc chiến lược tiếp cận "đúng người, đúng thời điểm". 

Trong ngành bán lẻ, AI giúp tạo các đề xuất sản phẩm phù hợp, tăng tỷ lệ chuyển đổi. Trong dịch vụ tài chính, AI dự đoán hành vi khách hàng, từ đó cá nhân hóa các sản phẩm tài chính. Việc sử dụng AI để nâng cao trải nghiệm không chỉ giữ chân khách hàng mà còn tạo ra giá trị vượt trội, thúc đẩy doanh thu.

Những xu hướng chuyển đổi số này không chỉ định hình lại cách doanh nghiệp vận hành mà còn tạo ra các cơ hội phát triển đột phá trong tương lai. Bằng cách nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng các công nghệ tiên tiến, doanh nghiệp sẽ có thể dẫn đầu trong kỷ nguyên số, gia tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị trường.

Trên đây là tổng quan 10 mô hình chuyển đổi số đang định hình tương lai của thị trường kinh doanh. Việc nắm bắt và ứng dụng hiệu quả các mô hình này sẽ là yếu tố quyết định sự thành công của các tổ chức và cá nhân trong kỷ nguyên số. Hy vọng rằng, bài viết trên của Trường doanh nhân HBR đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những thông tin hữu ích để có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong quá trình chuyển đổi số.

Mô hình chuyển đổi số là gì?

Mô hình chuyển đổi số là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp định hướng và triển khai lộ trình chuyển đổi. Được xem như một khung mẫu (framework), các mô hình này cung cấp cấu trúc và hướng dẫn rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết lập chiến lược và thực hiện các sáng kiến chuyển đổi số một cách có hệ thống. Từ đó, doanh nghiệp có thể tổ chức lại quy trình, phương pháp làm việc và ứng dụng công nghệ để đạt được hiệu quả tối ưu.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger