TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHUỖI GIÁ TRỊ LÀ GÌ? CẤU TRÚC HOẠT ĐỘNG CỦA CHUỖI GIÁ TRỊ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chuỗi giá trị là gì?
  • 2. Cấu trúc hoạt động của chuỗi giá trị 
    • 2.1. Hoạt động chính
    • 2.2. Hoạt động hỗ trợ
  • 3. 4 điểm khác biệt giữa chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng
  • 4. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi giá trị?
  • 5. Các bước đơn giản xây dựng chuỗi giá trị cho doanh nghiệp
  • 6. Case study về mô hình chuỗi giá trị của Vinamilk
  • 7. Những câu hỏi thường gặp về chuỗi giá trị 

Chuỗi giá trị là một khái niệm mô tả toàn bộ các bước từ việc phát triển sản phẩm đến khi nó đến tay khách hàng. Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động để tạo ra giá trị gia tăng, nâng cao hiệu suất và tăng cường cạnh tranh. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, cấu trúc hoạt động và những lợi ích mà chuỗi giá trị  mang lại, từ đó giúp doanh nghiệp vận dụng và tối ưu hiệu quả kinh doanh. 

1. Chuỗi giá trị là gì?

Chuỗi giá trị (Value Chain) là một mô hình mô tả chi tiết các bước trong quy trình hoạt động nhằm tạo dựng và gia tăng giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng. Nó bao gồm các hoạt động thiết yếu như thiết kế, sản xuất, marketing, phân phối và dịch vụ sau bán hàng.

Năm 1985, Michael Porter giới thiệu khái niệm Chuỗi giá trị trong cuốn sách "Lợi thế cạnh tranh". Mô hình này nhanh chóng trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân tích hoạt động kinh doanh, đánh giá hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Khái niệm chuỗi giá trị là gì?
Khái niệm chuỗi giá trị là gì?

2. Cấu trúc hoạt động của chuỗi giá trị 

Các hoạt động của chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động chính và các hoạt động hỗ trợ, mỗi hoạt động đóng góp vào việc tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Dưới đây là chi tiết về từng hoạt động trong chuỗi giá trị:

Cấu trúc hoạt động của chuỗi giá trị
Cấu trúc hoạt động của chuỗi giá trị

2.1. Hoạt động chính

Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào):

  • Tiếp nhận, kiểm tra và lưu kho nguyên vật liệu, linh kiện đầu vào cho sản xuất
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả để đảm bảo đủ nguyên vật liệu cho sản xuất mà không bị ứ đọng vốn
  • Hợp tác với nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và giá cả nguyên vật liệu đầu vào

>>> XEM THÊM: CÁCH TÍNH VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO VÀ PHƯƠNG ÁN QUẢN LÝ KHO TỐI ƯU

Operations (Sản xuất):

  • Chuyển đổi nguyên vật liệu, linh kiện thành sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh
  • Áp dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng

Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra):

  • Vận chuyển sản phẩm thành phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn
  • Lưu kho và bảo quản sản phẩm thành phẩm trong điều kiện phù hợp
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả để tránh lãng phí

Marketing and Sales (Tiếp thị và bán hàng):

  • Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng
  • Phát triển các chiến lược marketing phù hợp để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng tiềm năng
  • Bán hàng trực tiếp hoặc thông qua các kênh phân phối
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng chu đáo để tạo dựng lòng tin và giữ chân khách hàng

Service (Dịch vụ):

  • Giải quyết các vấn đề và khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả
  • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho khách hàng
  • Thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm/dịch vụ

>>> XEM THÊM: XÂY DỰNG QUY TRÌNH CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHUYÊN NGHIỆP

2.2. Hoạt động hỗ trợ

Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp):

  • Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý hiệu quả
  • Đầu tư vào công nghệ thông tin hiện đại để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh
  • Quản lý tài chính hiệu quả để đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh
  • Cung cấp môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên

Human Resource Management (Quản lý nhân sự):

  • Tuyển dụng nhân viên có năng lực và phẩm chất phù hợp với yêu cầu công việc
  • Đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao năng lực và kỹ năng
  • Đảm bảo môi trường làm việc công bằng và bình đẳng cho tất cả nhân viên
  • Thưởng phạt công bằng để khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả

Technology Development (Phát triển công nghệ):

  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình sản xuất
  • Áp dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí
  • Bảo vệ sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp

Procurement (Mua sắm):

  • Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có khả năng cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện chất lượng cao với giá cả hợp lý
  • Đàm phán giá cả và điều kiện mua bán với nhà cung cấp
  • Quản lý hợp đồng mua bán hiệu quả
  • Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu, linh kiện đầu vào

3. 4 điểm khác biệt giữa chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng

Chuỗi giá trị (value chain) và chuỗi cung ứng (supply chain) là hai khái niệm quan trọng trong quản lý kinh doanh, nhưng chúng có các mục tiêu và phạm vi khác nhau:

Chuỗi giá trị

Chuỗi cung ứng

Mục tiêu

Tập trung vào việc tạo ra và gia tăng giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ, hướng đến khách hàng.

Tập trung vào việc quản lý luồng hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.

Phạm vi

Bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tạo ra giá trị, từ ý tưởng ban đầu đến dịch vụ sau bán hàng.

Chỉ bao gồm các hoạt động liên quan đến việc di chuyển hàng hóa, từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng cuối cùng.

Lợi ích

Giúp doanh nghiệp tăng cường lợi thế cạnh tranh, nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận.

Giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ giao hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

Hoạt động chính

Hoạt động chính: Sản xuất, marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng.

Hoạt động hỗ trợ: Quản lý nhân sự, nghiên cứu và phát triển (R&D), công nghệ thông tin, mua sắm.

Nguồn cung: Chọn lựa và quản lý nhà cung cấp.

Sản xuất: Lập kế hoạch sản xuất, quản lý chất lượng.

Hậu cần: Quản lý kho, vận chuyển, phân phối.

4. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi giá trị?

Chuỗi giá trị là chìa khóa để doanh nghiệp tăng trưởng bền vững, tối ưu hóa mọi hoạt động và tạo ra giá trị cho khách hàng.

Dưới đây là những lợi ích chi tiết mà chuỗi giá trị mang lại:

  • Giảm chi phí: Bằng cách phân tích từng hoạt động trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể phát hiện các điểm lãng phí và tìm cách loại bỏ chúng
  • Tăng giá trị sản phẩm: Tập trung vào hoạt động cốt lõi và nhu cầu khách hàng giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng, độc đáo hóa sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Chuỗi giá trị cung cấp một cái nhìn tổng thể về tất cả các hoạt động và quy trình trong doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng bộ phận, từ đó cải thiện sự phối hợp và hiệu suất làm việc
  • Tăng cường định vị thương hiệu: Tạo giá trị và trải nghiệm tích cực cho khách hàng qua thiết kế, sản xuất, marketing, và dịch vụ hậu mãi giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh và tạo lòng tin từ khách hàng
  • Xây dựng mối quan hệ đối tác: Việc hợp tác và chia sẻ thông tin với các đối tác trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, tối ưu hóa quy trình cung ứng và tạo giá trị bền vững cho tất cả các bên liên quan
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Bằng cách cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong mọi hoạt động, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt hơn trước các thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi giá trị?
Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi giá trị?

5. Các bước đơn giản xây dựng chuỗi giá trị cho doanh nghiệp

Để xây dựng một chuỗi giá trị cho doanh nghiệp, bạn có thể thực hiện các bước đơn giản sau:

Các bước xây dựng chuỗi giá trị
Các bước xây dựng chuỗi giá trị

Bước 1:  Xác định sản phẩm/dịch vụ cốt lõi:

Bằng cách nghiên cứu nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp có thể xác định được các sản phẩm và dịch vụ cốt lõi cùng ưu điểm và hạn chế của doanh nghiệp để lựa chọn và tối ưu sản phẩm tốt nhất để xây dựng chuỗi giá trị.

Bước 2: Phân tích các hoạt động:

Để có cái nhìn tổng quan và dễ dàng quản lý, các hoạt động liên quan đến sản xuất và cung cấp cần được nhóm lại thành các nhóm chính như hậu cần đầu vào, sản xuất, hậu cần đầu ra, marketing và bán hàng… Việc phân nhóm này giúp doanh nghiệp xác định được mối liên kết giữa các hoạt động, từ đó tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị.

Bước 3: Phân tích giá trị gia tăng:

Bằng cách xác định được những hoạt động cốt lõi mang lại giá trị cao nhất, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để phát triển và nâng cao hiệu quả của chúng.  Đồng thời giảm thiểu hoặc loại bỏ các hoạt động không tạo ra nhiều giá trị. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi giá trị và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Bước 4: Phân tích chuỗi cung ứng:

Bước này bao gồm việc xác định các nhà cung cấp và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng khâu trong chuỗi. Bằng cách xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, doanh nghiệp có thể đưa ra những giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo sự ổn định và linh hoạt trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Bước 5: Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh:

Bằng cách hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và so sánh với các đối thủ, doanh nghiệp có thể xác định được vị trí cạnh tranh độc đáo của mình. Từ đó, xây dựng những giá trị cốt lõi khác biệt, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và giành được thị phần từ tay đối thủ.

Bước 6: Xác định các hoạt động then chốt:

Dựa trên kết quả của các bước phân tích trước đó, doanh nghiệp cần xác định rõ những hoạt động then chốt, tức là những hoạt động mang lại giá trị cao nhất và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.  Việc tập trung đầu tư và phát triển các hoạt động này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả và xây dựng một vị thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường.

Bước 7: Lập bản đồ chuỗi giá trị:

Bản đồ này giống như một sơ đồ tư duy, giúp doanh nghiệp hình dung rõ ràng từng hoạt động và mối quan hệ giữa chúng. Đặc biệt, bản đồ chuỗi giá trị còn giúp doanh nghiệp xác định được những công đoạn nào đang gây lãng phí, những điểm nghẽn nào cần được cải thiện để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất.

Lưu ý:

  • Xây dựng chuỗi giá trị là một quá trình liên tục, cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần linh hoạt điều chỉnh chuỗi giá trị để thích ứng với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh
  • Doanh nghiệp có thể áp dụng các công cụ và phương pháp quản lý chuỗi giá trị như Value Stream Mapping (VSM), Business Process Reengineering (BPR), Lean Manufacturing để tối ưu hóa hoạt động chuỗi giá trị

Để xây dựng được chuỗi giá trị hợp lý, phù hợp với định hướng phát triển và sự biến đổi của thị trường. Khoá học Xây dựng và cải tiến mô hình kinh doanh sẽ cung cấp đến độc giả những kiến thức cơ bản để doanh nghiệp xây dựng đế chế vững mạnh. Tham khảo ngay!

XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

6. Case study về mô hình chuỗi giá trị của Vinamilk

Vinamilk là công ty sữa và sản phẩm dinh dưỡng hàng đầu Việt Nam với thị phần áp đảo trên thị trường nội địa. Doanh nghiệp đã gặt hái được nhiều thành công nhờ chiến lược kinh doanh hiệu quả, đặc biệt là việc xây dựng và quản lý chuỗi giá trị tối ưu.

Dưới đây là những điểm nổi bật trong chuỗi giá trị của Vinamilk:

Điểm nổi bật trong mô hình chuỗi giá trị của Vinamilk
Điểm nổi bật trong mô hình chuỗi giá trị của Vinamilk
  • Hệ thống trang trại bò sữa hiện đại: Vinamilk sở hữu hệ thống trang trại bò sữa hiện đại trải dài khắp cả nước, áp dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng sữa tươi và vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Nhà máy sản xuất tiên tiến: Công ty đầu tư mạnh vào xây dựng nhà máy sản xuất hiện đại, áp dụng công nghệ hiện đại nhất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • Hệ thống phân phối rộng khắp: Vinamilk sở hữu hệ thống phân phối rộng khắp với kênh bán hàng đa dạng, giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và tiện lợi
  • Chiến lược marketing hiệu quả: Vinamilk thực hiện chiến lược marketing hiệu quả, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín, tạo dựng lòng tin của khách hàng
  • Dịch vụ khách hàng chu đáo: Vinamilk cung cấp dịch vụ khách hàng chu đáo, tận tâm, giải quyết nhanh chóng các khiếu nại và phản hồi của khách hàng

Nhờ xây dựng và quản lý chuỗi giá trị một cách bài bản, Vinamilk đã đạt được những thành tựu đáng nể. Công ty không chỉ chiếm lĩnh thị phần áp đảo trong ngành sữa Việt Nam mà còn xây dựng được một thương hiệu uy tín, được đông đảo người tiêu dùng tin tưởng. Bên cạnh đó, Vinamilk liên tục ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về doanh thu và lợi nhuận. Thành công này đã giúp Vinamilk mở rộng thị trường ra khỏi biên giới quốc gia, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.

>>> XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA VINAMILK - BÀI HỌC LỚN CHO CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT

7. Những câu hỏi thường gặp về chuỗi giá trị 

1 - Các công cụ và phương pháp quản lý chuỗi giá trị phổ biến?

Có nhiều công cụ và phương pháp quản lý chuỗi giá trị phổ biến, bao gồm:

  • Value Stream Mapping (VSM): Lập bản đồ quy trình sản xuất để xác định các điểm lãng phí và cơ hội cải tiến
  • Business Process Reengineering (BPR): Tái thiết kế quy trình kinh doanh để loại bỏ các hoạt động không cần thiết và cải thiện hiệu quả hoạt động
  • Lean Manufacturing: Hệ thống sản xuất tinh gọn nhằm giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • Six Sigma: Phương pháp cải tiến chất lượng nhằm giảm thiểu sai sót và lỗi sản xuất

2 - Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chuỗi giá trị?

Có nhiều chỉ số khác nhau để đo lường hiệu quả của chuỗi giá trị, bao gồm:

  • Thời gian dẫn: Thời gian cần thiết để đưa sản phẩm/dịch vụ từ ý tưởng ban đầu đến tay khách hàng
  • Chi phí hoạt động: Tổng chi phí cho tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị
  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Mức độ đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
  • Mức độ hài lòng của khách hàng: Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ khách hàng
  • Lợi nhuận: Lợi nhuận thu được từ việc bán sản phẩm/dịch vụ

Doanh nghiệp cần lựa chọn các chỉ số phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh của mình để đo lường hiệu quả chuỗi giá trị một cách hiệu quả.

3 - Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chuỗi giá trị?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị, bao gồm:

  • Công nghệ: Công nghệ mới có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới
  • Thị trường: Nhu cầu và mong muốn của khách hàng, sự cạnh tranh trong thị trường
  • Chính sách chính phủ: Các quy định và chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị
  • Yếu tố kinh tế: Biến động kinh tế, tỷ giá hối đoái, lãi suất
  • Yếu tố xã hội: Môi trường văn hóa, giá trị xã hội

Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá các yếu tố này để điều chỉnh chuỗi giá trị phù hợp với những thay đổi của môi trường kinh doanh.

4 - Các thách thức trong việc xây dựng và quản lý chuỗi giá trị?

Có nhiều thách thức trong việc xây dựng và quản lý chuỗi giá trị, bao gồm:

  • Sự phức tạp: Chuỗi giá trị thường bao gồm nhiều hoạt động liên kết với nhau rất phức tạp do đó cần quy trình quản lý khoa học và chuyên nghiệp
  • Sự thay đổi: Chuỗi giá trị cần được điều chỉnh liên tục để đáp ứng những thay đổi của thị trường, công nghệ và môi trường kinh doanh
  • Hợp tác: Doanh nghiệp cần hợp tác hiệu quả với các nhà cung cấp, nhà phân phối và khách hàng để xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả
  • Đo lường: Việc đo lường hiệu quả chuỗi giá trị có thể gặp nhiều khó khăn

Qua việc tìm hiểu về chuỗi giá trị, chúng ta nhận thấy rằng đây không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà là một công cụ thực tiễn quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các hoạt động nội bộ và cách chúng hỗ trợ nhau để tạo ra giá trị cho khách hàng. Xây dựng và quản lý chuỗi giá trị một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sự cạnh tranh và đảm bảo sự hài lòng, trung thành của khách hàng. 

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger