Trường doanh nhân HBR ×

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Nội dung [Hiện]

Chiến lược Marketing 4P được các doanh nghiệp lớn như Apple, Unilever, Starbuck, Vinamilk thường xuyên áp dụng. Mô hình Marketing 4P chắc chắn sẽ không bao giờ cũ trong mọi chiến lược Marketing. Các yếu tố quan trọng các cách triển khai chiến lược Marketing Mix 4P như thế nào? Xem ngay bài viết.

1. Chiến lược Marketing 4P là gì?

Chiến lược Marketing 4P là một mô hình Marketing bao gồm 4 yếu tố cơ bản: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion). Đây là sự kết hợp của nhiều công cụ Marketing chiến thuật, được các nhà tiếp thị sử dụng để đạt được mục tiêu Marketing của mình. 

Chiến lược Marketing 4P lần đầu tiên được E.Jerome McCarthy khái niệm hóa trong cuốn sách  “Basic Marketing, A Managerial Approach” vào năm 1960. Chiến lược nhằm giải quyết các vấn đề như:

  • Xác định được mong muốn, nhu cầu của người dùng

  • Tìm ra được nguyên nhân thất bại của sản phẩm hiện tại 

  • Khám phá ra cách giải quyết vấn đề còn tồn tại của sản phẩm, dịch vụ

  • Tạo điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh 

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Chiến lược Marketing 4P là gì?

2. Đặc điểm của chiến lược Marketing 4P

Chiến lược Marketing 4P là một khung công cụ quản lý được sử dụng để xác định và triển khai các yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận thị trường và tạo ra giá trị cho khách hàng. Dưới đây là các đặc điểm chính của chiến lược Marketing 4P.

Yếu tố

Đặc điểm

Ý Nghĩa

Sản phẩm (Product)

Đặc điểm sản phẩm, dịch vụ

Xác định các đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ

Giá cả 

(Price)

Xác định giá sản phẩm, dịch vụ

Đề xuất giá bán cho sản phẩm hoặc dịch vụ

Kênh phân phối (Place)

Các kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ

Xác định cách sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến khách hàng

Chiến lược tiếp thị (Promotion)

Quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng cá nhân, PR

Xác định cách tiếp cận và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng

Đặc điểm của chiến lược Marketing 4P

3. Các thành phần của Chiến lược Marketing 4P

Các thành phần của chiến lược Marketing 4P tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong việc xây dựng chiến lược toàn diện và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng, tạo giá trị và cạnh tranh trên thị trường.

3.1. Product - doanh nghiệp bán gì?

Sản phẩm là bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng. Trong chiến lược Marketing, các nhà tiếp thị cần hiểu vòng đời của sản phẩm để kế hoạch xử lý sản phẩm ở mọi giai đoạn của vòng đời, bao gồm giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái. 

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Sơ đồ vòng đời sản phẩm

5 chiến lược sản phẩm phổ biến hiện nay phải kể đến như:

  • Chiến lược về nhãn hiệu: Đây là chiến lược tập trung vào xây dựng và quản lý nhãn hiệu của sản phẩm. Chiến lược này tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh, giá trị và sự nhận diện đặc trưng cho nhãn hiệu. Chiến lược về nhãn hiệu cung cấp lợi thế cạnh tranh và tạo sự tương tác với khách hàng thông qua việc xây dựng lòng tin và tạo dựng niềm tin vào nhãn hiệu.

  • Chiến lược tập hợp sản phẩm (Product Mix): Đây là chiến lược đa dạng hóa dòng sản phẩm của một doanh nghiệp. Chiến lược này tập hợp sản phẩm giúp mở rộng thị trường tiềm năng và tăng cường khả năng cạnh tranh.

  • Chiến lược theo dòng sản phẩm (Product Line): Chiến lược này tập trung vào việc phát triển và quản lý một dòng sản phẩm cụ thể. Mỗi dòng sản phẩm có thể bao gồm nhiều sản phẩm khác nhau nhưng liên quan chặt chẽ với nhau. Chiến lược theo dòng sản phẩm giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực tiếp thị vào một lĩnh vực cụ thể và tối ưu hóa giá trị của dòng sản phẩm đó.

  • Chiến lược cho từng sản phẩm (Product Item): Chiến lược này quản lý và phát triển các sản phẩm riêng lẻ, bao gồm thiết kế, chất lượng, tính năng và giá cả. Chiến lược cho từng sản phẩm nhằm tạo ra giá trị độc đáo và tăng cường sự cạnh tranh của từng sản phẩm trong thị trường

  • Chiến lược theo vòng đời của sản phẩm: Chiến lược này tập trung vào quản lý sản phẩm trong các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm, bao gồm giai đoạn  giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái

Doanh nghiệp cần trả lời cho các câu hỏi sau:

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta đang bán là gì?

  • Các đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta là ai?

  • Chúng ta đang phát triển và cải tiến sản phẩm như thế nào?

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta có điểm khác biệt và giá trị đặc biệt nào?

  • Chúng ta có kế hoạch mở rộng sản phẩm hoặc hạn chế sản phẩm không?

Xây dựng chiến lược sản phẩm cho doanh nghiệp

3.2. Price – Giá bán của sản phẩm là bao nhiêu?

Trong Chiến lược Marketing 4P, thành phần thứ hai là Giá (Price). Price đề cập đến quá trình xác định giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Dưới đây là 10 chiến lược giá phổ biến trong chiến lược Marketing 4P:

STT

Chiến lược giá

Mô tả

1

Chiến lược giá thâm nhập thị trường

Đặt giá sản phẩm ở mức thấp hơn so với các đối thủ trong thị trường để thu hút khách hàng mới và tạo lợi thế cạnh tranh.

2

Chiến lược giá hớt váng sữa

Ban đầu đưa ra mức giá rất thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. Sau đó, tăng giá dần khi đã có lượng khách hàng đủ để tạo lợi nhuận.

3

Chiến lược giá theo dòng sản phẩm

Đặt các mức giá khác nhau cho các sản phẩm trong cùng một dòng sản phẩm, tùy thuộc vào đặc điểm và giá trị của từng sản phẩm.

4

Chiến lược giá theo tâm lý

Đặt giá sản phẩm để tạo ra sự ảnh hưởng tâm lý đối với khách hàng, ví dụ như sử dụng giá kết thúc bằng số 9 để tạo cảm giác giá rẻ hơn.

5

Chiến lược giá theo combo

Kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ lại với một mức giá ưu đãi hơn so với việc mua từng sản phẩm một, nhằm khuyến khích khách hàng mua nhiều.

6

Chiến lược giá cạnh tranh

Đặt giá sản phẩm cạnh tranh hoặc thấp hơn so với các đối thủ để thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường.

7

Chiến lược giá khuyến mãi

Áp dụng giá ưu đãi, giảm giá hoặc các chương trình khuyến mãi nhằm tạo sự hấp dẫn và khuyến khích khách hàng mua hàng.

8

Chiến lược giá theo phân khúc

Đặt giá sản phẩm khác nhau cho từng phân khúc thị trường, dựa trên yếu tố như thu nhập, độ tuổi, vị trí địa lý, nhu cầu đặc biệt…

9

Chiến lược giá tùy theo khu vực

Đặt giá sản phẩm khác nhau cho từng khu vực địa lý, phản ánh sự khác biệt trong chi phí vận chuyển, thuế và yếu tố địa phương khác.

10

Chiến lược định giá động

Đặt giá sản phẩm dựa trên yếu tố động, như sự biến động của cung cầu, giá thành nguyên vật liệu, chi phí sản xuất…

10 chiến lược giá trong Chiến lược Marketing 4P

Để xác định giá cả sản phẩm, doanh nghiệp có thể trả lời các câu hỏi sau:

  • Chi phí sản xuất sản phẩm là bao nhiêu?

  • Mức lợi nhuận mong muốn từ sản phẩm này là bao nhiêu?

  • Sản phẩm có đặc điểm gì nổi bật so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường? Giá cả của các đối thủ cạnh tranh là bao nhiêu?

  • Khách hàng mục tiêu có thể chi trả được giá bao nhiêu cho sản phẩm?

XEM THÊM: THỦ THUẬT ĐỊNH GIÁ SẢN PHẨM ĐỂ BÙNG NỔ DOANH THU

3.3. Place – Khách hàng sẽ mua sản phẩm ở đâu?

Trong Chiến lược Marketing 4P, thành phần "Place" (địa điểm) đề cập đến cách thức và nơi mà khách hàng có thể mua sản phẩm hoặc tiếp cận dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là yếu tố liên quan đến việc định vị và phân phối sản phẩm đến khách hàng mục tiêu. Dưới đây là một số phương thức phân phối sản phẩm phổ biến như:

  • Chiến lược phân phối đại trà: Tập trung vào việc phân phối sản phẩm đến nhiều kênh phân phối rộng lớn và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.

  • Chiến lược phân phối độc quyền: Phân phối độc quyền sản phẩm cho một số đối tác phân phối để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách đặc biệt.

  • Chiến lược phân phối chuyên sâu: Tập trung xây dựng hệ thống phân phối mạnh mẽ và sâu rộng cho khu vực, thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

  • Chiến lược phân phối chọn lọc: Lựa chọn kênh phân phối chất lượng cao và phù hợp nhằm tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách tối ưu.

  • Nhượng quyền: Chuyển giao quyền phân phối cho các đối tác nhượng quyền, cho phép họ sử dụng thương hiệu và hệ thống phân phối của doanh nghiệp để tiếp cận khách hàng trên khu vực hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Để thiết lập chiến lược phân phối phù hợp, doanh nghiệp có thể trả lời cho các câu hỏi gợi ý như:

  • Khách hàng tìm kiếm sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp ở đâu?

  • Doanh nghiệp muốn tạo ra trải nghiệm mua sắm như thế nào cho khách hàng?

  • Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì khi lựa chọn kênh phân phối?

  • Khách hàng mục tiêu có thói quen mua sắm trực tuyến hay trực tiếp?

  • Khách hàng mục tiêu muốn được cung cấp dịch vụ giao hàng như thế nào?

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Các loại kênh phân phối phổ biến trong chiến lược Marketing 4P

3.4. Promotion – Xúc tiến

Trong chiến lược Marketing 4P, thành phần Promotion (Xúc tiến) là một phần quan trọng để xây dựng và duy trì nhận diện thương hiệu, tăng cường sự nhận biết về sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Promotion bao gồm các hoạt động quảng cáo, truyền thông và xúc tiến bán hàng nhằm tạo ra sự quan tâm và tác động đến khách hàng mục tiêu. Các công cụ xúc tiến phổ biến mà các doanh nghiệp thường áp dụng bao gồm:

  • Quảng cáo: Sử dụng các kênh truyền thông để thông báo và quảng bá về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng mục tiêu

  • Khuyến mãi: Áp dụng các hoạt động khuyến mãi, chiết khấu, quà tặng và chương trình giảm giá để kích thích sự mua hàng và tăng doanh số bán hàng

  • Quan hệ công chúng (PR): Xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng, khách hàng và các bên liên quan khác thông qua viết bài báo, tổ chức sự kiện, tài trợ và công tác từ thiện

  • Bán hàng cá nhân: Sử dụng các nhân viên bán hàng chuyên nghiệp để tư vấn và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua gặp gỡ trực tiếp và thuyết trình

  • Marketing trực tiếp: Sử dụng các phương pháp truyền thông trực tiếp như email marketing, tin nhắn SMS, cuộc gọi điện thoại và thư trực tiếp để tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng mục tiêu

Để thiết lập một chiến lược xúc tiến hiệu quả, doanh nghiệp có thể trả lời những câu hỏi gợi ý sau:

  • Đối tượng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai?

  • Các kênh truyền thông và phương tiện nào sẽ được sử dụng để đưa thông điệp đến khách hàng?

  • Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hợp lý để triển khai chiến dịch xúc tiến không?

  • Đặc điểm, nhu cầu và mong đợi của khách hàng như thế nào?

XEM THÊM: 8 CHIẾN LƯỢC KHUYẾN MÃI ĐƯỢC CÁC TẬP ĐOÀN HÀNG ĐẦU SỬ DỤNG

XEM THÊM: ĐIỂM DANH 10 CHỈ SỐ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ MARKETING TỐT NHẤT HIỆN NAY

4. Ý nghĩa của Chiến lược Marketing 4P?

Chiến lược 4P Marketing có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng và quản lý chiến dịch marketing của một doanh nghiệp. Dưới đây là ý nghĩa của chiến lược 4P

  • Tạo nên sức mạnh tổng hợp: Chiến lược Marketing 4P kết hợp các yếu tố cốt lõi của sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion) thành một hệ thống tổng thể. Bằng cách đồng nhất và tương hỗ các yếu tố này, doanh nghiệp có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp và tăng cường hiệu quả của chiến dịch marketing.

  • Lòng trung thành và giá trị thương hiệu: Chiến lược Marketing 4P giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành từ khách hàng bằng cách tạo ra giá trị cho họ thông qua sản phẩm và dịch vụ chất lượng, giá cả hợp lý, địa điểm tiếp cận thuận tiện và hoạt động xúc tiến hiệu quả. Điều này giúp tạo dựng và nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.

  • Hướng dẫn ra quyết định: Chiến lược Marketing 4P cung cấp một khung nhìn rõ ràng và cụ thể về các yếu tố quan trọng trong quá trình xây dựng chiến dịch marketing. Nó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh và có căn cứ về sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và đạt được mục tiêu của mình.

  • Thúc đẩy tạo ra sản phẩm mới: Chiến lược Marketing 4P khuyến khích doanh nghiệp tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và tạo ra sản phẩm mới. Bằng cách đánh giá nhu cầu và mong đợi của khách hàng (Product), định giá phù hợp (Price), xác định kênh phân phối hiệu quả (Place) và xây dựng chiến dịch xúc tiến thích hợp (Promotion), doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tạo ra sản phẩm mới để cạnh tranh trên thị trường.

  • Nâng cao giá trị thương hiệu: Chiến lược Marketing 4P đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp. Bằng cách tạo ra sản phẩm chất lượng, định giá phù hợp, tạo điểm tiếp cận thuận tiện và xúc tiến hiệu quả, doanh nghiệp có thể tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ và được khách hàng công nhận

Nắm chắc mô hình Marketing 4P giúp doanh nghiệp tạo doanh thu lớn

5. 6 bước phát triển chiến lược 4P trong Marketing Mix

Để phát triển một chiến lược Marketing 4P hoàn chỉnh thực hiện từng bước một, các doanh nghiệp có thể tham khảo 6 bước phát triển chiến lược Marketing 4P sau:

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

6 bước phát triển chiến lược 4P trong chiến lược Marketing Mix

5.1. Bước 1: Phân tích yếu tố 3C

Khách hàng, công ty và đối thủ cạnh tranh là 3 yếu tố quan trọng mà mỗi công ty cần xem xét trước khi xây dựng một chiến lược. Một số điểm nổi bật cần phân tích trong yếu tố 3C phải kể đến 

1 - Khách hàng (Customers)

  • Đặc điểm chung của khách hàng (độ tuổi, giới tính, thu nhập…)

  • Nhu cầu và mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của bạn.

  • Hành vi mua hàng của khách hàng (khi nào, tại đâu, làm thế nào).

  • Phản hồi từ khách hàng về sản phẩm/dịch vụ

2 - Cạnh tranh (Competitors)

  • Xác định các đối thủ chính trong ngành.

  • Đánh giá mức độ cạnh tranh (thị trường cạnh tranh cao hay thấp).

  • Phân tích chiến lược tiếp thị và giá cả của đối thủ.

  • Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.

3 - Công ty (Company)

  • Đánh giá nguồn lực và năng lực nội bộ của công ty.

  • Phân tích sản phẩm/dịch vụ hiện tại và tiềm năng phát triển.

  • Đánh giá chiến lược tiếp thị và bán hàng hiện tại.

  • Xác định mức độ linh hoạt và khả năng thích ứng của công ty.

5.2. Bước 2: Xác định USP sản phẩm

Tiếp theo, xác định Unique Selling Proposition (USP) hoặc điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm của bạn có những đặc điểm độc đáo và giá trị đặc biệt mà khách hàng không thể tìm thấy ở các sản phẩm cạnh tranh.

5.3. Bước 3: Xác định phân khúc khách hàng

Câu hỏi mà doanh nghiệp cần trả lời mỗi khi xây dựng chiến lược Marketing phù hợp đó chính là bán cho ai? Ai đang cần sản phẩm này? Chân dung khách hàng mục tiêu có những đặc điểm gì? 

Nếu doanh nghiệp không xác định một cách rõ ràng và cụ thể đối tượng khách hàng mục tiêu, các hoạt động marketing sẽ bị mờ nhạt và không tập trung. Điều này dẫn đến việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả và không đạt được kết quả mong đợi.

Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp có thể tham khảo mô hình STP để tìm được nhóm khách hàng mục tiêu. Mô hình này được đã Apple áp dụng một cách vô cùng hiệu quả.

Phân đoạn (Segmentation)

Khách hàng mục tiêu của Apple

Độ tuổi

18 - 35 tuổi

Giới tính

Cả nam và nữ

Thu nhập

Trung bình và cao

Sở thích

Công nghệ, thời trang, đẳng cấp

Hành vi mua hàng

Tìm kiếm sản phẩm chất lượng, mong muốn sử dụng sản phẩm cao cấp, quan tâm đến tính năng cảm ứng, hệ sinh thái Apple, và các ứng dụng phong phú.

Chân dung khách hàng mục tiêu của Apple

Chọn mục tiêu (Targeting)

Tiêu chí chọn mục tiêu

Kích thước thị trường

Người dùng smartphone ở cả thị trường quốc tế và trong nước

Mức độ cạnh tranh

Người muốn sở hữu smartphone cao cấp và có khả năng chi trả tốt

Khả năng tiếp cận

Người có khả năng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ Apple, cửa hàng bán lẻ iPhone, và công nghệ thông tin phổ biến.

Khả năng phục vụ

Người có nhu cầu sử dụng một sản phẩm smartphone cao cấp, có tính năng đa dạng và hệ sinh thái tương thích với các thiết bị Apple khác.

Tiêu chí chọn khách hàng mục tiêu của Apple

Định vị (Positioning)

Khái niệm định vị của Apple

Vị trí độc đáo

Smartphone cao cấp, mang tính biểu tượng và thể hiện đẳng cấp

Hấp dẫn

Tích hợp công nghệ tiên tiến, giao diện dễ sử dụng, camera chất lượng cao, tính năng an toàn và bảo mật, và hỗ trợ việc kết nối và tương tác với các thiết bị Apple khác.

Giá trị và lợi ích

Trải nghiệm người dùng tốt, khả năng sáng tạo và tùy chỉnh, dịch vụ hậu mãi tốt, và tham gia vào một cộng đồng người dùng Apple.

Định vị của Apple trên thị trường

5.4. Bước 4: Xác định khách hàng mục tiêu

Xác định khách hàng mục tiêu là quá trình nhằm tìm ra nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn tập trung và phục vụ một cách đặc biệt. Khách hàng mục tiêu thường là nhóm khách hàng có tiềm năng cao trong việc mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn

5.5. Bước 5: Xây dựng hành trình trải nghiệm khách hàng 

Hành trình trải nghiệm của khách hàng được thể hiện qua 5 giai đoạn : “ Nhận thức - Cân nhắc - Mua hàng - Quay lại - Ủng hộ”. Mỗi giai đoạn doanh nghiệp cần thiết kế những điểm chạm khác nhau để tối ưu hóa trải nghiệm, thôi thúc quyết định mua hàng của khách hàng. Doanh nghiệp cũng cần trả lời các câu hỏi sau:

  • Điểm chạm nào làm tốt, điểm chạm nào còn chưa tốt?

  • Mình có khách hay mất khách ở điểm chạm nào?

5.6. Bước 6: Định vị sản phẩm trong tâm trí khách hàng

Bước cuối cùng là xác định vị trí mà sản phẩm của bạn chiếm trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp bạn xây dựng chiến lược xúc tiến (Promotion) phù hợp để truyền đạt thông điệp và tạo sự nhận biết đối với sản phẩm của bạn. Có 4 cấp độ xây dựng thương hiệu mà doanh nghiệp cần lưu ý đó là

  • Nhãn hiệu: Nhãn hiệu đại diện cho biểu tượng, hình ảnh hoặc logo độc đáo của doanh nghiệp hoặc sản phẩm. Cần lưu ý liệu nhãn hiệu của bạn đã được bảo hộ hay chưa

  • Thương hiệu: Khi doanh nghiệp bắt đầu có uy tín , tên thương hiệu trên thị trường

  • Phong cách sống: Nhãn hiệu thể hiện một cách sống, giá trị và niềm tin được chia sẻ giữa doanh nghiệp và khách hàng

  • Triết lý sống: Đây là cấp độ cao nhất của xây dựng thương hiệu, ví dụ như Nike không chỉ bán giày mà  còn bán tinh  thần của nhà vô địch

6 bước căn bản để xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả

6. Case Study chiến lược Marketing 4P của Pepsi

Pepsi là một trong những thương hiệu nước giải khát nổi tiếng trên toàn cầu. Dưới đây là một ví dụ ngắn gọn về chiến lược 4P của Pepsi:

6.1. Sản phẩm (Product) của Pepsi

  • Chiến lược đa dạng sản phẩm: Danh mục sản phẩm của Pepsi được nhận xét là  đa dạng với nhiều sự lựa chọn về hương vị, thành phần, kích cỡ sản phẩm…nhưng vẫn đảm bảo độ thơm ngon và bổ dưỡng (Pepsi chanh, Pepsi muối, Pepsi Wild Cherry, Pepsi xoài, Pepsi mâm xôi, Pepsi hương vani…)

  • Bao bì bắt mắt, thân thiện với môi trường: Pepsi được đóng gói trong bao bì tiện dụng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng thông qua việc cung cấp nhiều lựa chọn bao bì khác nhau. Từ chai nhựa nhỏ gọn cho di chuyển đến chai lớn phục vụ cho nhiều người, từ thiết kế lon đến chai thủy tinh mang đến trải nghiệm đặc biệt

6.2. Giá cả (Price)

  • Định giá thâm nhập thị trường: Là một người chơi đến sau Coca, Pepsi chủ động cạnh tranh với Coca Cola bằng cách giữ giá thành thấp hơn nhưng không có sự chênh lệch quá lớn nhằm đảm bảo lợi nhuận của công ty

  • Định giá chiết khấu; Sau khi đã có chỗ đứng cho mình, Pepsi tiếp tục triển khai các chiến lược về giá khác để thúc đẩy doanh số, tăng doanh thu, lợi nhuận. Cũng như củng cố vị thế trước sự cạnh tranh tới từ nhiều thương hiệu khác.

6.3. Phân phối (Place)

  • Kênh phân phối offline: Pepsi đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu, giúp đưa sản phẩm của họ đến gần với người tiêu dùng trên 200 quốc gia. Với 36 nhà máy đóng chai phân bố trên khắp thế giới, Pepsi có khả năng sản xuất và cung cấp các sản phẩm của mình một cách hiệu quả

  • Kênh phân phối online: Ở Việt Nam, Pepsi cũng đã phát triển một số kênh phân phối online để tiếp cận khách hàng trên mạng như trang Web, sàn TMĐT, Qua ứng dụng giao đồ ăn online…

6.4. Xúc tiến (Promotion)

Pepsi có hiểu rõ các giai đoạn "Biết - Hiểu - Thích - Chuộng - Tin - Mua" trong quá trình tương tác của người tiêu dùng và đã triển khai các giải pháp hiệu quả dựa trên nhận thức đó. Pepsi đã sử dụng công cụ và triển khai các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi để kích thích hành động mua hàng. Họ cũng thường xuyên hợp tác với các ngôi sao nổi tiếng và tổ chức các sự kiện lớn để tăng cường tầm ảnh hưởng và thu hút sự chú ý như Messi, Blackpink, Sơn Tùng MTP… 

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Các chiến dịch truyền thông nổi bật của Pepsi

XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC MARKETING CỦA PEPSI - 5 BÀI HỌC LỚN CHO DOANH NGHIỆP THỰC PHẨM, HÀNG TIÊU DÙNG

XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC MARKETING CỦA SAMSUNG - ĐẾ CHẾ CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC

XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC MARKETING CỦA STARBUCKS - BÀI HỌC NÀO CHO DOANH NGHIỆP KINH DOANH CAFE

7. Kết hợp chiến lược 4P và 4C trong Marketing Mix

Mô hình 4C trong Marketing Mix tập trung vào khách hàng và nhu cầu của họ, khác với mô hình 4P. 4 chữ C trong mô hình 4C nhắc nhở người làm Marketing rằng, khách hàng luôn đặt ở trung tâm trong quá trình hoạch định kế hoạch.

  • Customer Solutions (Giải pháp cho khách hàng): Chữ C đầu tiên trong mô hình 4C liên quan đến việc cung cấp giải pháp cho khách hàng. Sản phẩm hoặc dịch vụ phải đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ để hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng và tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.

  • Customer Cost (Chi phí cho khách hàng): Chữ C thứ hai trong mô hình 4C liên quan đến yếu tố giá cả (Price). Nó liên quan đến chi phí mà khách hàng phải chịu khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Giá cả phải tương xứng với giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

  • Convenience (Sự thuận tiện): Chữ C thứ ba trong mô hình 4C liên quan đến yếu tố phân phối (Place). Nó tập trung vào việc đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng trong quá trình mua hàng. Điều này bao gồm việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến gần khách hàng thông qua các kênh phân phối phù hợp.

  • Communication (Giao tiếp): Chữ C cuối cùng trong mô hình 4C tương ứng với yếu tố xúc tiến (Promotion). Nó đề cập đến việc giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng. Giao tiếp cần được tạo ra một cách tương tác và hai chiều, tạo ra mối quan hệ và giá trị thông qua việc chia sẻ thông tin, tư vấn và hỗ trợ.

THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING 4P KHI RA SẢN PHẨM MỚI

Xu hướng kết hợp 4P và 4C trong Marketing Mix

8. Trong chiến lược Marketing 4P, yếu tố nào quan trọng nhất?

Một số Marketer cho rằng, Promotion (Xúc tiến) là chìa khóa để tăng doanh số bán hàng. Tuy nhiên, trên thực tế, điều cuối cùng xác định được khách hàng mục tiêu vẫn là ý tưởng sản phẩm. Nó là điểm khởi đầu của mọi quá trình, chiến lược, do đó nó là chữ P quan trọng nhất. Việc lựa chọn sản phẩm sẽ là nền tảng để phát triển ba P khác đó là Định giá, Khuyến mãi và Địa điểm. Vì vậy, khi lựa chọn sản phẩm, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng về một số khía cạnh chính

Sản phẩm (Product) là yếu tố quan trọng nhất trong chiến lược Marketing 4P

9. Video Xây dựng chiến lược Marketing cho sản phẩm mới

Khóa học dành cho Lãnh đạo/ Giám đốc/ CEO - Chiến lược Marketing cho sản phẩm mới như thế nào?

Internet đã đa dạng hóa phương pháp tiếp thị và cung cấp khả năng thâm nhập sâu hơn vào từng đối tượng khách hàng. Tuy nhiên, bản chất của tiếp thị và mục tiêu của nó vẫn không thay đổi. Vì vậy, Chiến lược Marketing 4P vẫn được coi là điểm khởi đầu quan trọng cho mọi doanh nghiệp, bất kể kích cỡ to hay nhỏ. Một Marketer tài năng có thể kết hợp các P bổ sung (Con người, quy trình và bằng chứng hữu hình) để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng và lợi ích tối ưu cho doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger