TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MÔ HÌNH 5PS: GIẢI PHÁP QUẢN LÝ ĐỘI NHÓM HIỆU QUẢ TRONG MỌI TỔ CHỨC

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình 5Ps là gì?
  • 2. Các yếu tố trong mô hình 5Ps của schuler
    • 2.1. Yếu tố bên ngoài
    • 2.2. Yếu tố bên trong
  • 3. Ưu và nhược điểm của mô hình 5Ps
  • 4. Áp dụng mô hình 5Ps để quản lý đội nhóm hiệu quả
  • 5. Lưu ý khi áp dụng mô hình 5Ps trong quản lý đội nhóm

Mô hình 5Ps là công cụ mạnh mẽ giúp các nhà quản lý xây dựng đội nhóm vững mạnh và hiệu quả. Bằng cách áp dụng các yếu tố chiến lược từ triết lý đến quy trình, mô hình này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn giúp tối ưu hóa môi trường làm việc trong mọi tổ chức. Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu trong bài viết dưới đây về cách triển khai mô hình 5Ps để đạt hiệu quả tối ưu.

1. Mô hình 5Ps là gì?

Mô hình 5Ps của Schuler, được ra đời vào năm 1992, nhằm lý giải mối quan hệ tương hỗ giữa quản trị nguồn nhân lực và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Mô hình này được xây dựng trên cơ sở nhận thức sâu sắc về vai trò then chốt của nguồn nhân lực trong việc đảm bảo thành công và thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.

Mô hình 5PS là gì?
Mô hình 5PS là gì?

Mô hình 5Ps tập trung vào năm lĩnh vực then chốt trong quản trị nguồn nhân lực, đều bắt đầu bằng chữ "P", bao gồm:

Mô hình 5Ps của Schuler
Mô hình 5Ps của Schuler
  • Philosophy (Quan điểm)
  • Policies (Chính sách)
  • Programs (Chương trình)
  • Practices (Thực tiễn)
  • Processes (Quy trình)

Mô hình 5Ps nhấn mạnh mối liên hệ phức hợp và mang tính hệ thống giữa các yếu tố nhân sự, cho thấy chúng không vận hành một cách riêng lẻ mà tương tác chặt chẽ nhằm phục vụ các mục tiêu chiến lược của tổ chức.

Với cách tiếp cận tổng thể, mô hình này cung cấp một khuôn khổ khái niệm toàn diện giúp doanh nghiệp hiểu rõ và điều phối các hoạt động nhân sự phù hợp với định hướng chiến lược. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác lập và phát triển các chính sách, chương trình và quy trình nhân sự một cách đồng bộ và hiệu quả.

“Đặc biệt, mô hình 5Ps có thể được linh hoạt áp dụng trong nhiều lĩnh vực và quy mô tổ chức khác nhau. Nó không chỉ hỗ trợ xây dựng một môi trường làm việc hiệu suất cao mà còn góp phần thu hút, giữ chân nhân tài và nâng cao năng lực thích ứng trước những biến động thị trường. Đồng thời, mô hình đề cao vai trò của sự tham gia và tương tác giữa các bộ phận và cá nhân trong quá trình hoạch định và triển khai chiến lược doanh nghiệp”, Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings nhấn mạnh.

🔴Bạn có đang đau đầu với bài toán quản trị nhân sự trong doanh nghiệp?

  • Doanh nghiệp có nhiều dự án hấp dẫn nhưng không tuyển được nhân sự giỏi để thực thi?
  • Nhân viên làm việc rời rạc, thiếu gắn kết, dẫn đến hiệu suất thấp?
  • Khó khăn trong tuyển dụng nhân sự phù hợp, mất thời gian và chi phí nhưng kết quả không như mong đợi?
  • Nhân tài lần lượt rời đi, không thể giữ chân những người thực sự giỏi?
  • Bạn cảm thấy quá tải vì phải “ôm đồm” mọi thứ, thiếu một đội ngũ đáng tin cậy để cùng gánh vác?

👉Giải pháp hoàn hảo cho các lãnh đạo, chủ doanh nghiệp: Trường Doanh nhân HBR mang đến khóa học “Quản trị Nhân sự dành cho Sếp” – Chìa khóa giúp các quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp thoát khỏi vòng xoáy này và xây dựng một hệ thống nhân sự bền vững.

KHÓA HỌC QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DÀNH CHO SẾP
KHÓA HỌC QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DÀNH CHO SẾP

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

2. Các yếu tố trong mô hình 5Ps của schuler

Trong mô hình 5Ps của Schuler, các yếu tố đến từ môi trường bên ngoài và bối cảnh nội tại của doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và chi phối các thành phần còn lại của mô hình. 

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Những yếu tố này không chỉ tác động đơn lẻ mà còn góp phần định hướng cách thức tổ chức thiết kế và vận hành hệ thống quản trị nguồn nhân lực một cách hiệu quả.”

2.1. Yếu tố bên ngoài

Trước hết cần xem xét các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp – những yếu tố mang tính khách quan nhưng có ảnh hưởng sâu sắc đến cách doanh nghiệp xây dựng và triển khai các chính sách, chương trình và hoạt động nhân sự.

Các yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp
Các yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp

1 - Chiến lược doanh nghiệp 

Chiến lược này giữ vai trò định hướng toàn diện cho tổ chức, là nền tảng xác lập tầm nhìn, mục tiêu và phương hướng phát triển dài hạn. Chiến lược này bao gồm các quyết định chiến lược quan trọng như mở rộng thị trường, cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa hiệu suất vận hành, hoặc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

Trên cơ sở chiến lược đó, doanh nghiệp có thể xác định rõ nhu cầu về nguồn nhân lực – cả về số lượng lẫn chất lượng – và từ đó xây dựng các chính sách, chương trình, quy trình và thực tiễn nhân sự phù hợp.

2 - Bối cảnh doanh nghiệp 

Bối cảnh doanh nghiệp bao gồm tập hợp các yếu tố nội tại và ngoại tại trong môi trường mà doanh nghiệp vận hành. Các yếu tố này có thể bao gồm: thị trường, công nghệ, văn hóa tổ chức, điều kiện kinh tế, chính trị, pháp luật và các yếu tố xã hội. Những thành phần này tác động trực tiếp đến cách doanh nghiệp xác định nhu cầu nhân sự, xây dựng chính sách, triển khai chương trình và tổ chức thực hiện các hoạt động quản trị nguồn nhân lực một cách hiệu quả.

3 - Đặc điểm môi trường kinh doanh và thị trường lao động 

Là những yếu tố mang tính đặc thù mà doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng. Bao gồm mức độ cạnh tranh, yêu cầu về kỹ năng và nguồn nhân lực, xu hướng ngành nghề, sự phát triển của công nghệ, yêu cầu pháp lý và các quy định liên quan. Việc đánh giá đầy đủ những đặc điểm này giúp doanh nghiệp chủ động thích ứng với biến động của thị trường, từ đó tối ưu hóa các chính sách và chiến lược nhân sự để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức.

4 - Nhu cầu kinh doanh chiến lược 

Là sự cụ thể hóa các tuyên bố về tầm nhìn sứ mệnh và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp thành những mục tiêu kinh doanh rõ ràng, đo lường được. Các mục tiêu này đóng vai trò định hướng cho toàn bộ hệ thống quản trị, bao gồm cả chiến lược phát triển và quản trị nguồn nhân lực, nhằm đảm bảo sự phù hợp và gắn kết giữa hoạt động nhân sự với định hướng phát triển chung của tổ chức.

2.2. Yếu tố bên trong

Ngoài những tác động từ môi trường bên ngoài, các yếu tố nội tại của doanh nghiệp cũng giữ vai trò quan trọng không kém trong việc định hình chiến lược và tổ chức hệ thống quản trị nguồn nhân lực bao gồm:

  • Philosophy (Quan điểm): Đây là triết lý nền tảng trong quản trị nguồn nhân lực của doanh nghiệp, phản ánh hệ thống giá trị, niềm tin và nguyên tắc cốt lõi mà tổ chức tuân thủ trong quá trình quản lý con người. Quan điểm này có thể bao gồm việc đề cao sự phát triển cá nhân, xây dựng môi trường làm việc tích cực, cởi mở và đáng tin cậy, khuyến khích sự đa dạng, sáng tạo và các giá trị nhân văn khác liên quan đến nhân sự.
  • Policies (Chính sách): Đây là hệ thống các quy định và định hướng cụ thể trong quản trị nguồn nhân lực. Các chính sách này xác lập rõ ràng các nguyên tắc, tiêu chuẩn và khuôn khổ áp dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng, đánh giá hiệu suất, đào tạo và phát triển, chế độ phúc lợi, quản lý năng lực nhân sự và các hoạt động liên quan khác.
  • Programs (Chương trình): Là tập hợp các chương trình, kế hoạch và sáng kiến được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể trong quản trị nhân sự. Các chương trình này có thể bao gồm phát triển nhân tài, đào tạo và học tập liên tục, tạo động lực và thăng tiến nghề nghiệp, thúc đẩy đa dạng và bình đẳng, cũng như nhiều hoạt động khác nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững của công tác nhân sự.
  • Practices (Hoạt động): Bao gồm các hoạt động thực tiễn và thông lệ được triển khai hằng ngày trong công tác quản trị nhân sự. Điều này có thể bao gồm tuyển dụng, đào tạo, quản lý hiệu suất, xây dựng văn hóa doanh nghiệp, quản lý sự thay đổi, và các hoạt động liên quan đến việc duy trì và phát triển nguồn lực con người trong tổ chức.
  • Processes (Quy trình): Đây là hệ thống các bước thực hiện một cách có trình tự, nhất quán và hiệu quả trong các hoạt động quản trị nhân sự. Các quy trình này có thể bao gồm quy trình tuyển dụng, đánh giá hiệu suất, phát triển nhân tài, quản lý sự thay đổi, cùng các quy trình chức năng khác nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong toàn bộ hệ thống nhân sự.
Yếu tố bên trong của doanh nghiệp
Yếu tố bên trong của doanh nghiệp

Năm yếu tố trong mô hình 5Ps có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, cùng nhau tạo nên một hệ thống quản trị nhân sự toàn diện trong doanh nghiệp. Chúng đóng vai trò là nền tảng lý thuyết đồng thời cung cấp định hướng thực tiễn cho việc thiết kế, triển khai và phát triển các chính sách, chương trình và quy trình nhân sự, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu chiến lược của tổ chức.

3. Ưu và nhược điểm của mô hình 5Ps

Mô hình 5Ps của Schuler được xem là một trong những công cụ quan trọng trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực (HRM), đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến tính chiến lược và hệ thống trong quản lý con người. Tuy nhiên, như bất kỳ mô hình lý thuyết nào khác, 5Ps cũng tồn tại song song cả những điểm mạnh và những hạn chế cần được cân nhắc khi áp dụng vào thực tiễn.

Ưu điểm và nhược điểm của mô hình 5Ps
Ưu điểm và nhược điểm của mô hình 5Ps

Ưu điểm:

  • Tính toàn diện và tích hợp: Mô hình bao quát đầy đủ các khía cạnh quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực – từ triết lý, chính sách đến quy trình vận hành – tạo nên một hệ thống quản trị có cấu trúc chặt chẽ và gắn kết.
  • Định hướng chiến lược: Mô hình giúp kết nối chặt chẽ giữa các hoạt động nhân sự và mục tiêu chiến lược của tổ chức, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả quản trị tổng thể và năng lực cạnh tranh.
  • Nhấn mạnh yếu tố triết lý: Việc đề cao triết lý quản trị nhân sự khuyến khích doanh nghiệp xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, nhân văn và có bản sắc riêng.
  • Khả năng tích hợp với bối cảnh môi trường: Mô hình cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh để thích ứng với các yếu tố môi trường bên ngoài như thị trường, pháp luật, công nghệ và xã hội.

Nhược điểm:

  • Tính phức tạp trong triển khai: Do cấu trúc đa thành phần và mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố, mô hình đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tổ chức và năng lực thực thi.
  • Nguy cơ mang tính áp đặt: Nếu không được tùy biến theo đặc điểm riêng của doanh nghiệp, mô hình có thể trở nên cứng nhắc, không phù hợp với thực tiễn vận hành cụ thể.
  • Đòi hỏi thời gian và nguồn lực: Việc áp dụng đầy đủ các yếu tố trong mô hình cần sự đầu tư lớn về thời gian, nhân lực và tài chính – điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng có thể đáp ứng.
  • Khả năng hiện thực hóa có giới hạn: Đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc hiện thực hóa đầy đủ mô hình có thể gặp khó khăn do giới hạn về cơ sở hạ tầng, năng lực quản trị và nguồn lực nội tại.

Tóm lại, mô hình 5Ps của Schuler là một khung tham chiếu hữu ích và có giá trị chiến lược trong quản trị nhân sự. Tuy nhiên, để mô hình phát huy hiệu quả tối đa, doanh nghiệp cần thực hiện quá trình điều chỉnh, cá nhân hóa và đánh giá tính khả thi một cách cẩn trọng, nhằm đảm bảo sự phù hợp với bối cảnh, năng lực và mục tiêu phát triển riêng của từng tổ chức.

4. Áp dụng mô hình 5Ps để quản lý đội nhóm hiệu quả

Mô hình 5Ps là một công cụ hữu hiệu giúp nhà quản lý xây dựng và phát triển đội nhóm một cách toàn diện và hiệu quả. Việc ứng dụng mô hình này vào thực tiễn có thể thực hiện thông qua 5 yếu tố cốt lõi sau:

5 yếu tố cốt lõi có thể áp dụng mô hình 5Ps là
5 yếu tố cốt lõi có thể áp dụng mô hình 5Ps 

1 - People (Nhân sự)

Yếu tố People trong mô hình 5Ps với mục đích là quản lý và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, đảm bảo rằng đội ngũ nhân viên không chỉ đáp ứng được các yêu cầu công việc mà còn có khả năng đóng góp vào sự phát triển dài hạn của tổ chức. 

Để tối ưu hóa quá trình tuyển dụng và phát triển đội ngũ, doanh nghiệp cần xây dựng chân dung ứng viên tiềm năng rõ ràng cho từng vị trí công việc, tương tự như cách xây dựng hồ sơ khách hàng. Việc này giúp xác định các năng lực, kỹ năng, và giá trị cốt lõi cần thiết cho mỗi vị trí, từ đó có cơ sở để lựa chọn ứng viên phù hợp. 

Nhà quản lý có thể tham khảo khung năng lực tổ chức để làm cơ sở cho việc này. Nếu chưa có, việc tự xây dựng bộ năng lực thiết yếu cho từng vị trí là cần thiết. Quá trình tuyển dụng, đánh giá và phát triển nhân viên nên được thực hiện theo các tiêu chí này để đảm bảo mỗi thành viên đều phù hợp với văn hóa và mục tiêu của doanh nghiệp. 

Ví dụ: Đối với vị trí Chuyên viên L&D (Learning & Development), các năng lực cần thiết bao gồm: kỹ năng thiết kế và phát triển chương trình đào tạo, tổ chức các khóa đào tạo, giảng dạy trực tiếp, đánh giá và đo lường kết quả đào tạo, cũng như ứng dụng công nghệ trong quá trình đào tạo. Ngoài ra, ứng viên cần có tinh thần ham học hỏi, sáng tạo, khả năng làm việc độc lập và trách nhiệm cao trong công việc. Quản lý cần xác định rõ các năng lực này để lựa chọn ứng viên phù hợp, đảm bảo người tuyển dụng đáp ứng được yêu cầu công việc và đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức.

Ngoài ra, quản lý có thể tạo dựng một môi trường làm việc gắn kết, nơi mà sự giao tiếp, hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các nhân viên được khuyến khích và phát triển. Điều này không chỉ giúp tăng cường tinh thần đồng đội mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và hiệu quả công việc trong tổ chức.

2 - Positions (Vị trí)

Mục đích của yếu tố này là thiết kế và định vị các vị trí công việc trong tổ chức. Quản lý cần xác định rõ ràng vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của từng thành viên trong đội ngũ. Việc này cần được thống nhất với toàn bộ nhân viên trước khi triển khai công việc, nhằm đảm bảo mọi người hiểu rõ phạm vi công việc của mình. 

Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa những xung đột không đáng có mà còn đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả, đúng tiến độ và góp phần vào sự phát triển chung của tổ chức.

Ví dụ: Trưởng nhóm chịu trách nhiệm điều phối, ra quyết định và báo cáo; các thành viên đảm nhận nhiệm vụ cụ thể, đóng góp ý kiến và hỗ trợ lẫn nhau.

Nhà quản lý cần thiết kế các vị trí công việc phù hợp với mục tiêu và nhiệm vụ của đội ngũ, từ đó phân công công việc một cách hợp lý giữa các thành viên. Để đảm bảo sự phân bổ đúng người đúng việc, nhà quản lý có thể áp dụng các công cụ như tứ đồ lãnh đạo hoặc mô hình DISC, nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc và phát huy tối đa năng lực của từng cá nhân.

3 - Performance (Năng suất)

Mục đích của yếu tố này trong mô hình 5Ps là để theo dõi, đánh giá và tối ưu hóa hiệu quả công việc của đội ngũ, từ đó đảm bảo các mục tiêu tổ chức được hoàn thành một cách hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất. Nhà quản lý cần thiết lập các chỉ số đánh giá hiệu quả làm việc của đội ngũ. 

Ví dụ: Đối với nhóm Training & Development, các chỉ số có thể bao gồm: số lượng chương trình đào tạo được tổ chức, số lượng học viên tham gia các chương trình đào tạo, mức độ đạt được các mục tiêu học tập của học viên, chi phí tổ chức các chương trình đào tạo, và tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) trong đào tạo.

Ngoài ra, nhà quản lý cần giám sát, đánh giá và phản hồi về hiệu suất làm việc của từng thành viên trong đội. Để hỗ trợ quá trình này, các công cụ như bảng tính Excel, phần mềm quản lý dự án hoặc công cụ theo dõi thời gian làm việc có thể được sử dụng. Việc đánh giá hiệu suất cần được thực hiện định kỳ hàng tuần, tháng hoặc quý để đảm bảo theo dõi sát sao và kịp thời.                                                         

Khi hiệu suất làm việc của đội ngũ hoặc cá nhân không đạt mục tiêu đề ra, nhà quản lý cần xây dựng kế hoạch cải thiện hiệu suất. Kế hoạch này cần bao gồm các bước cụ thể như: xác định nguyên nhân dẫn đến hiệu suất thấp, đề xuất giải pháp cải thiện, chỉ định người chịu trách nhiệm thực hiện các giải pháp, và xác định thời hạn hoàn thành các giải pháp.

4 - Programs (Chương trình)

Mục đích của yếu tố Programs là thiết lập các chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng và phúc lợi cho nhân viên, nhằm nâng cao năng lực đội ngũ và tạo động lực làm việc lâu dài. Nhà quản lý cần đề xuất các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu phát triển của đội ngũ, đồng thời trang bị cho bản thân kỹ năng đào tạo và huấn luyện nhân viên, để có thể hỗ trợ nhân viên hiệu quả trong quá trình phát triển.

Bên cạnh đó, nhà quản lý cũng cần xây dựng các chương trình phúc lợi và động viên nhân viên. Những chương trình này có thể bao gồm: thưởng lương, thưởng hiệu suất, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, nghỉ lễ và các hoạt động vui chơi giải trí. Việc triển khai các hoạt động team building cũng là một phần quan trọng trong việc tăng cường sự gắn kết và xây dựng môi trường làm việc đoàn kết, từ đó thúc đẩy hiệu quả công việc của đội ngũ.

5 - Policies (Chính sách)

Mục đích của yếu tố "Policies" trong mô hình 5Ps là xây dựng và triển khai các chính sách quản lý nhân sự rõ ràng, đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý đội ngũ. 

Nhà quản lý cần thiết lập các chính sách này một cách chi tiết, bao gồm các mục tiêu, quy trình làm việc, và các quy định liên quan, để hướng dẫn và đảm bảo hoạt động của đội ngũ diễn ra suôn sẻ. Quan trọng là, các chính sách cần được tất cả thành viên trong đội ngũ đồng thuận và đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình quản lý.

Bên cạnh đó, nhà quản lý cần có khả năng xử lý các tình huống và vấn đề phát sinh trong quá trình quản lý đội ngũ. 

Ví dụ: Khi xảy ra mâu thuẫn giữa thành viên A và B do bất đồng trong việc giải quyết một nhiệm vụ, nhà quản lý cần gặp riêng từng người để lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của cả hai bên. Sau đó, giúp họ hiểu và tôn trọng quan điểm của nhau, khuyến khích họ giao tiếp cởi mở và tìm kiếm sự đồng thuận. Nhà quản lý cũng cần đề xuất cách giải quyết mâu thuẫn công bằng và hợp lý, bảo vệ lợi ích của cả hai bên. Cuối cùng, sau khi hòa giải, cần thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng trong nhóm để ngăn ngừa các mâu thuẫn tương tự trong tương lai.

5. Lưu ý khi áp dụng mô hình 5Ps trong quản lý đội nhóm

Mr. Tony Dzung khẳng định: “Để tối ưu hóa hiệu quả khi áp dụng Mô hình 5Ps trong quản lý đội nhóm, các nhà quản lý cần chú trọng đến một số yếu tố quan trọng sau đây, nhằm đảm bảo rằng mô hình được triển khai một cách hiệu quả và phù hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức cũng như nhu cầu phát triển của từng thành viên trong đội.”

1 - Đảm bảo tính nhất quán và công bằng trong quản lý đội nhóm

Các chính sách, quy định và tiêu chuẩn áp dụng cho đội nhóm cần được duy trì tính nhất quán, đảm bảo không có sự mâu thuẫn hay thiếu minh bạch trong các quy trình làm việc.

Cần bảo đảm sự công bằng trong đánh giá, khen thưởng và xử lý kỷ luật đối với tất cả các thành viên trong nhóm. Tránh tình trạng thiên vị cá nhân hoặc áp dụng các tiêu chí đánh giá không hợp lý.

2 - Khuyến khích sự tham gia và cam kết của nhóm

Tạo dựng một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích tất cả thành viên tham gia và đóng góp ý kiến.

Giao tiếp thường xuyên, lắng nghe và ghi nhận phản hồi từ các thành viên trong đội nhóm.

Tạo động lực và cam kết mạnh mẽ từ đội ngũ để đạt được các mục tiêu chung. Phân chia trách nhiệm rõ ràng, tạo cơ hội phát triển cho từng cá nhân.

3 - Thúc đẩy sự phát triển và cải tiến liên tục khi sử dụng mô hình 5Ps

Các nhà quản lý cần duy trì việc rà soát và đánh giá hiệu quả áp dụng mô hình 5Ps trong thực tế.

Cởi mở tiếp nhận phản hồi từ các thành viên để điều chỉnh và cải tiến mô hình sao cho phù hợp với những thay đổi trong bối cảnh.

Khuyến khích sự học hỏi, sáng tạo và phát triển không ngừng trong nhóm, tạo điều kiện cho các thành viên nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực bản thân.

4 - Bên cạnh đó, cần lưu ý thêm một số điểm sau khi sử dụng mô hình 5Ps

Áp dụng linh hoạt: Mô hình 5Ps cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với đặc thù của từng đội nhóm và tổ chức, vì mỗi nhóm sẽ có những yêu cầu và đặc điểm riêng biệt.

Kết hợp với các phương pháp quản lý khác: Để tối ưu hóa hiệu quả, mô hình 5Ps nên được kết hợp với các phương pháp quản lý khác, nhằm tạo ra sự đồng bộ và hiệu quả tổng thể trong tổ chức.

Phát triển kỹ năng quản lý: Người quản lý cần liên tục nâng cao kỹ năng lãnh đạo và quản lý để vận dụng mô hình 5Ps một cách hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đội nhóm và tổ chức.

Tóm lại, mô hình 5Ps của Schuler là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà quản lý xây dựng và duy trì đội nhóm hiệu quả, đồng thời hỗ trợ tổ chức đạt được mục tiêu chiến lược. Bằng cách áp dụng các yếu tố cốt lõi của mô hình, các doanh nghiệp không chỉ nâng cao năng suất làm việc mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực, bền vững. Để có thể triển khai mô hình 5Ps hiệu quả, các lãnh đạo cần hiểu rõ tầm quan trọng của từng yếu tố và vận dụng linh hoạt trong thực tiễn. Nếu bạn là một lãnh đạo muốn nâng cao kỹ năng quản trị nhân sự, đừng bỏ qua cơ hội tham gia khóa học Quản trị Nhân sự Dành cho Lãnh Đạo của Trường Doanh Nhân HBR. Khóa học được dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nhân sự. Với kinh nghiệm thực tiễn phong phú, ông sẽ cung cấp những chiến lược hiệu quả giúp lãnh đạo xây dựng và quản lý đội ngũ thành công.

mô hình 5ps là

Mô hình 5Ps của Schuler, được ra đời vào năm 1992, nhằm lý giải mối quan hệ tương hỗ giữa quản trị nguồn nhân lực và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline