Mục lục [Ẩn]
- 1. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử là gì?
- 2. Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử phổ biến nhất hiện nay
- 2.1. B2B (Business to Business)
- 2.2. B2C (Business to Consumer)
- 2.3. B2G (Business to Government)
- 2.4. C2C (Consumer to Consumer)
- 2.5. C2B (Consumer to Business)
- 2.6. C2G (Consumer to Government)
- 3. Các phương thức phân phối mô hình kinh doanh thương mại điện tử
- 3.1. Bán lẻ
- 3.2. Bán sỉ
- 3.3. Nhãn riêng
- 3.4. Nhãn trắng
- 3.5. Dropshipping
- 3.6. Tiếp thị liên kết Affiliate Marketing
- 3.7. In theo yêu cầu POD (Print-on-demand)
- 4. Hướng dẫn cách lựa chọn mô hình kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả
- 5. Lưu ý khi xây dựng mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Thương mại điện tử đang trở thành một phần không thể thiếu trong hầu hết các hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Sự tiện lợi, tốc độ và khả năng tiếp cận rộng lớn đã làm cho mô hình kinh doanh thương mại điện tử trở nên hết sức phổ biến. Bài viết này sẽ giới thiệu và điểm qua 6 mô hình kinh doanh thương mại điện tử đang làm thay đổi cả bối cảnh kinh doanh.
1. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử là gì?
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử là một hệ thống tổ chức hoạt động kinh doanh trực tuyến nơi doanh nghiệp tận dụng sức mạnh của Internet để quảng cáo, bán hàng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Tính đặc sắc của mô hình này chính là khả năng tạo ra một không gian mua sắm và giao dịch hoàn toàn qua các nền tảng số từ trang web đến ứng dụng di động mang đến sự thuận tiện và tiếp cận rộng lớn cho người tiêu dùng.
Mỗi mô hình kinh doanh thương mại điện tử mang đến những đặc trưng và chiến lược kinh doanh riêng biệt. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử không chỉ mở ra cơ hội kinh doanh mới mà còn tạo ra sự đổi mới trong cách doanh nghiệp tương tác với thị trường. Với sự linh hoạt và tiềm năng mở rộng đồng đều, mô hình kinh doanh thương mại điện tử ngày càng trở thành lá cờ của sự tiến bộ và sự thay đổi trong ngành kinh doanh toàn cầu.
Lựa chọn mô hình kinh doanh thương mại điện tử phù hợp đóng một vai trò quan trọng với sự thành công và bền vững của một doanh nghiệp trong thế giới số ngày nay. Việc này không chỉ là quyết định về cách tổ chức và triển khai hoạt động kinh doanh online mà còn liên quan chặt chẽ đến khả năng tương tác với khách hàng, tạo giá trị và đáp ứng nhanh chóng với sự biến động của thị trường.
Lựa chọn mô hình kinh doanh thương mại điện tử còn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng cũng như khả năng cạnh tranh và tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể chọn mô hình bán lẻ trực tuyến để tối ưu hóa việc bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc thực hiện mô hình đặt hàng trực tuyến để xây dựng một cộng đồng khách hàng độc đáo.
2. Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử phổ biến nhất hiện nay
Khi sự tiện lợi và tốc độ trở thành yếu tố quyết định trong trải nghiệm mua sắm, các mô hình kinh doanh thương mại điện tử đang nổi lên như những cột mốc đánh dấu sự tiến bộ và đổi mới. Hãy cùng tìm hiểu hiện nay có những mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào phổ biến được doanh nghiệp ứng dụng.
2.1. B2B (Business to Business)
Mô hình Business to Business (B2B) trong thương mại điện tử là hình thức kinh doanh trong đó các giao dịch mua bán và trao đổi thông tin xảy ra giữa các doanh nghiệp. Trong mô hình này người bán và người mua đều là các tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp.
Đặc điểm chính của mô hình B2B là sự tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhu cầu của doanh nghiệp khác, thường thông qua các quy trình đặt hàng lớn và có quy mô. Các giao dịch B2B thường gồm những đặc điểm như mua bán hàng loạt, quy mô lớn và yêu cầu mối quan hệ đối tác lâu dài.
Trong thương mại điện tử, mô hình B2B thường được thực hiện thông qua các nền tảng trực tuyến, các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và các ứng dụng kinh doanh. Các doanh nghiệp thường sử dụng các trang web, hệ thống thương mại điện tử hoặc các trang thương mại điện tử chuyên biệt để tìm kiếm đối tác, xem thông tin sản phẩm, đặt hàng và quản lý giao dịch.
Một ví dụ rõ ràng về mô hình B2B trong thương mại điện tử là Alibaba. Alibaba là một nền tảng thương mại điện tử toàn cầu có trụ sở tại Trung Quốc nơi các doanh nghiệp B2B có thể kết nối, trao đổi thông tin và thực hiện giao dịch mua bán hàng loạt. Trên Alibaba, các nhà sản xuất, nhà cung ứng và nhà phân phối có thể tạo ra các cửa hàng trực tuyến để quảng bá sản phẩm của họ. Các doanh nghiệp khác sau đó có thể dễ dàng tìm kiếm và duyệt qua các sản phẩm, đặt hàng và thậm chí thương lượng giá trực tuyến.
Alibaba không chỉ cung cấp nền tảng để thực hiện các giao dịch mua bán mà còn kết hợp các dịch vụ khác như thanh toán trực tuyến, dịch vụ vận chuyển quốc tế, và các công cụ quản lý giao dịch. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình B2B, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới để kết nối và hợp tác.
>>> XEM THÊM: MÔ HÌNH KINH DOANH B2B LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC LOẠI MÔ HÌNH B2B
2.2. B2C (Business to Consumer)
Mô hình Business to Consumer (B2C) trong kinh doanh thương mại điện tử là một hình thức kinh doanh mà các doanh nghiệp chào bán hàng hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến. Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử này doanh nghiệp đóng vai trò là người bán, và người tiêu dùng là người mua.
Đặc điểm chính của mô hình B2C bao gồm:
-
Trực tiếp với người tiêu dùng: Doanh nghiệp tương tác trực tiếp và bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các kênh trực tuyến như trang web, ứng dụng di động, hoặc các nền tảng thương mại điện tử
-
Quy mô nhỏ và cá nhân: Giao dịch thường xuyên là ở quy mô nhỏ và cá nhân, hướng đến nhu cầu cụ thể của từng người tiêu dùng
-
Quảng cáo và tiếp thị trực tuyến: Quảng cáo và tiếp thị trực tuyến đóng vai trò quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng. Các chiến lược quảng cáo trực tuyến, SEO, và tiếp thị qua mạng xã hội thường được sử dụng
-
Chủ động trong quá trình mua sắm: Người tiêu dùng tự chủ động trong quá trình mua sắm, có thể tìm kiếm, so sánh giá, và đưa ra quyết định mua hàng một cách độc lập
-
Chủ yếu bán lẻ: Mô hình này thường chủ yếu là về bán lẻ (retail), nơi sản phẩm được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
Ví dụ về mô hình B2C trong thương mại điện tử là trên các nền tảng như Amazon, eBay có sự xuất hiện của các nhãn hiệu lớn như Nike hay Apple. Khi đó người tiêu dùng có thể mua sắm trực tuyến và nhận sản phẩm tận nhà dễ dàng và tiện lợi.
>>> XEM THÊM: MÔ HÌNH KINH DOANH B2C - 3 BÍ QUYẾT ĐỂ THỰC HIỆN B2C HIỆU QUẢ HIỆN NAY
2.3. B2G (Business to Government)
Mô hình Business to Government (B2G) trong kinh doanh thương mại điện tử đề cập đến quá trình giao dịch giữa các doanh nghiệp và các tổ chức, cơ quan chính phủ. Trong mô hình này, doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các tổ chức và cơ quan chính phủ thông qua các nền tảng trực tuyến.
Các đặc điểm chính của mô hình B2G bao gồm:
-
Quá trình đấu thầu: Một trong những phương thức chính của B2G là thông qua quá trình đấu thầu, nơi các doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ hoặc sản phẩm và chính phủ chọn lựa nhà cung cấp tốt nhất thông qua quá trình cạnh tranh
-
Dịch vụ và cung cấp hàng hóa: Các doanh nghiệp trong mô hình B2G thường cung cấp dịch vụ và hàng hóa cho các cơ quan chính phủ bao gồm cả những dịch vụ như tư vấn, phần mềm, thiết bị và vật liệu xây dựng
-
Tuân thủ và quy định: Doanh nghiệp thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của cơ quan chính phủ trong quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ
-
Hợp đồng dài hạn: Các hợp đồng B2G thường có xu hướng dài hạn và phức tạp, đòi hỏi sự chắc chắn và tuân thủ vững về pháp lý
Ví dụ về mô hình B2G bao gồm các công ty cung cấp dịch vụ công nghệ, xây dựng, tư vấn, và nhiều lĩnh vực khác cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho các cơ quan chính phủ thông qua các quá trình đấu thầu và hợp đồng dài hạn.
🔴Bạn là chủ doanh nghiệp nhưng đang cảm thấy bất lực vì doanh thu chững lại? Mỗi ngày phải đưa ra quyết định bằng cảm tính, chỉ dựa vào quảng cáo mà không có chiến lược dài hạn? Thậm chí, sản phẩm của bạn đang mất dần lợi thế cạnh tranh vì không có sự khác biệt và liên tục giảm giá để tồn tại?
Càng mở rộng doanh nghiệp, bạn lại càng thua lỗ, không thể quản lý quy trình hiệu quả và cảm giác như mình đang đi vào ngõ cụt?
Hãy ngừng kinh doanh theo bản năng và bước vào nhóm 10% doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với chiến lược kinh doanh bài bản. Khóa học XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:
- Xây dựng chiến lược thông minh, ra quyết định chuẩn xác: Biết cách chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu một cách thông minh dựa trên dữ liệu rõ ràng
- Vượt qua đối thủ với sự khác biệt: Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) cho sản phẩm, tạo ra sự khác biệt rõ nét, khó bị sao chép để không còn phải cạnh tranh về giá.
- Mở rộng kinh doanh, giảm rủi ro: Chuẩn hóa quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
- Tối ưu lợi nhuận từ khách hàng hiện tại: Nắm vững công thức kéo dài vòng đời khách hàng, giúp tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng mà không cần phải chi quá nhiều cho quảng cáo.
- Thấu hiểu và đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng: Thành thạo các phương pháp nghiên cứu insights khách hàng, liên tục cập nhật để luôn đón đầu những xu hướng mới của thị trường, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
- Tạo dựng tương lai dài hạn vững chắc: Với công cụ McKinsey Horizons, bạn sẽ không chỉ tối ưu hoạt động hiện tại mà còn xây dựng tầm nhìn chiến lược cho 3-5 năm tới, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.
Đăng ký tham gia ngay – Hành động sớm, và tận dụng mọi cơ hội để doanh nghiệp của bạn tăng trưởng mạnh mẽ hơn bao giờ hết!
2.4. C2C (Consumer to Consumer)
Mô hình Consumer to Consumer (C2C) trong kinh doanh thương mại điện tử đề cập đến quá trình giao dịch giữa các người tiêu dùng cuối cùng, trong đó người mua và người bán đều là cá nhân. Mô hình này thường xuyên thấy trong các nền tảng thương mại điện tử nơi cá nhân có thể mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến từ nhau.
Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của mô hình C2C:
-
Người tiêu dùng chủ động: Trong mô hình C2C, người tiêu dùng chủ động trong quá trình mua bán. Họ có thể đăng thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ muốn bán, và cũng có thể tìm kiếm các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ muốn mua từ người khác
-
Đa dạng sản phẩm và dịch vụ: Các giao dịch C2C có thể bao gồm đa dạng loại sản phẩm và dịch vụ, từ hàng hóa cũ, đồ gia dụng, đến các dịch vụ như đặt phòng, chia sẻ vận chuyển, và nhiều hơn nữa
-
Tương tác trực tiếp giữa người mua và người bán: Trong mô hình này, người mua và người bán có thể tương tác trực tiếp, đặt câu hỏi, thương lượng giá, và thậm chí làm ăn với nhau thông qua các kênh trực tuyến
-
Chia sẻ đánh giá và phản hồi: Hệ thống đánh giá và phản hồi thường được tích hợp để người mua có thể xem xét kinh nghiệm của người tiêu dùng khác trước khi quyết định mua sắm
-
Bảo mật giao dịch: Các nền tảng C2C thường cung cấp các phương thức thanh toán an toàn và cơ chế bảo mật để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong quá trình giao dịch
Ví dụ về mô hình kinh doanh thương mại điện tử C2C thường là các gian hàng kinh doanh cá nhân trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada sau đó người tiêu dùng sẽ lựa chọn và mua sắm trên các gian hàng đó.
2.5. C2B (Consumer to Business)
Mô hình Consumer to Business (C2B) trong kinh doanh thương mại điện tử là một mô hình giao dịch trong đó người tiêu dùng đóng vai trò là người bán và doanh nghiệp đóng vai trò là người mua. Điều này có nghĩa là người tiêu dùng cung cấp sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin và doanh nghiệp mua lại chúng.
Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của mô hình C2B:
-
Người tiêu dùng chủ động: Người tiêu dùng là người chủ động trong quá trình giao dịch, họ cung cấp sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin và chủ động đưa ra các đề xuất giao dịch
-
Thương lượng giá: Có thể có sự thương lượng về giá giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp, tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của giao dịch
-
Cung cấp đánh giá và nội dung: Người tiêu dùng có thể cung cấp đánh giá, nhận xét, hoặc nội dung về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, giúp tạo ra tính minh bạch và uy tín
-
Mô hình đấu thầu ngược: Một hình thức phổ biến của C2B là mô hình đấu thầu ngược, nơi người tiêu dùng đưa ra một yêu cầu và doanh nghiệp cạnh tranh để cung cấp dịch vụ hoặc giá trả cho yêu cầu đó
-
Phản hồi tích cực và tiêu cực: Hệ thống đánh giá thường được sử dụng để người tiêu dùng và doanh nghiệp đánh giá lẫn nhau tạo ra một cơ sở dữ liệu phản hồi về chất lượng và đáng tin cậy
Ví dụ về mô hình C2B là các trang web đấu giá như Upwork. Upwork là một nền tảng trực tuyến nơi người tiêu dùng (thường là các doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu về dịch vụ) có thể tìm kiếm và thuê các chuyên gia tự do hoặc các nhóm làm việc để thực hiện các dự án.
2.6. C2G (Consumer to Government)
Mô hình Consumer to Government (C2G) trong kinh doanh thương mại điện tử đề cập đến quá trình giao dịch giữa người tiêu dùng và các cơ quan chính phủ. Trong mô hình này, người tiêu dùng thường là người chủ động và có thể thực hiện các giao dịch, đặt hàng, hoặc cung cấp thông tin cho cơ quan chính phủ thông qua các nền tảng trực tuyến.
Dưới đây là một số đặc điểm của mô hình C2G:
-
Giao dịch và thanh toán trực tuyến: Người tiêu dùng có thể thực hiện các giao dịch và thanh toán trực tuyến cho các dịch vụ công cộng hoặc các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp bởi cơ quan chính phủ
-
Đặt hàng và dịch vụ công: Người tiêu dùng có thể đặt hàng các sản phẩm hoặc sử dụng các dịch vụ công cộng trực tuyến từ cơ quan chính phủ
-
Cung cấp thông tin và dữ liệu: Người tiêu dùng có thể cung cấp thông tin và dữ liệu cho cơ quan chính phủ thông qua các hệ thống trực tuyến, chẳng hạn như đăng ký thuế, báo cáo thống kê, và nhiều hơn nữa
-
Phản hồi và góp ý: Cơ quan chính phủ có thể thu thập phản hồi và góp ý từ người tiêu dùng thông qua các kênh trực tuyến để cải thiện chất lượng dịch vụ
-
Bảo mật và tuân thủ pháp lý: Các hệ thống C2G thường phải tuân thủ các quy định về bảo mật và pháp lý để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và giao dịch
Ví dụ về mô hình C2G bao gồm việc thanh toán thuế trực tuyến, đăng ký xe trực tuyến và các dịch vụ công cộng khác mà người tiêu dùng có thể sử dụng thông qua các trang web và ứng dụng của cơ quan chính phủ.
>>> XEM THÊM: TỔNG HỢP 26 MÔ HÌNH KINH DOANH MỚI TIỀM NĂNG NHẤT HIỆN NAY
3. Các phương thức phân phối mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các phương thức phân phối trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử là nơi kết nối doanh nghiệp với khách hàng và đưa sản phẩm từ nguồn cung đến điểm tiêu thụ một cách hiệu quả. Dưới đây là những kênh phân phối phổ biến trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử.
3.1. Bán lẻ
Kênh phân phối bán lẻ trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử bao gồm các phương tiện và nền tảng mà doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm từ nguồn cung đến khách hàng cuối cùng. Kênh phân phối này chủ yếu tập trung vào việc kết nối doanh nghiệp với người tiêu dùng và tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận lợi. Dưới đây là một số kênh phân phối bán lẻ phổ biến trong mô hình thương mại điện tử:
-
Trang web thương mại điện tử: Trang web là kênh phân phối chính mà doanh nghiệp sử dụng để trưng bày sản phẩm, thuận tiện cho việc tìm kiếm và mua sắm trực tuyến. Trang web thương mại điện tử thường cung cấp các tính năng như giỏ hàng, thanh toán trực tuyến, và theo dõi đơn hàng
-
Ứng dụng di động: Với sự phổ biến của thiết bị di động, ứng dụng di động trở thành một kênh quan trọng để doanh nghiệp kết nối với khách hàng. Các ứng dụng này mang lại trải nghiệm mua sắm linh hoạt và tiện lợi trên các thiết bị di động
-
Thị trường trực tuyến: Các thị trường trực tuyến như Amazon, eBay cung cấp kênh phân phối mở rộng, cho phép doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng có sẵn trên các nền tảng này
-
Kênh xã hội: Các doanh nghiệp sử dụng kênh xã hội như Facebook, Instagram, và Pinterest để quảng bá sản phẩm và tương tác trực tiếp với khách hàng. Nền tảng này thường kết hợp mua sắm trực tiếp trong ứng dụng
Để thực hiện phân phối bán lẻ hiệu quả, các doanh nghiệp thường xuyên thực hiện các chiến lược Marketing để thu hút lượng khách hàng mua sắm. Email Marketing là một trong những công cụ được sử dụng để thông báo về các chương trình khuyến mãi, sự kiện, và sản phẩm mới giúp duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
>>> XEM THÊM: 9+ MẪU BÀI ĐĂNG BÁN HÀNG ONLINE FACEBOOK HIỆU QUẢ
3.2. Bán sỉ
Kênh phân phối bán sỉ trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử thường liên quan đến quá trình chuyển giao hàng hóa từ nhà sản xuất hoặc nhà cung ứng đến các doanh nghiệp bán sỉ. Đối với doanh nghiệp bán sỉ trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc tìm kiếm, lựa chọn, và quản lý những kênh này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung ổn định và hiệu quả.
Một số kênh phân phối bán sỉ phổ biến trong mô hình thương mại điện tử doanh nghiệp có thể tham khảo.
-
Trang web B2B: Trang web B2B chuyên cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp bán sỉ, cho phép họ tìm kiếm, đánh giá và đặt hàng hàng hóa trực tuyến. Các nền tảng như Alibaba, ThomasNet, hay Global Sources là những ví dụ điển hình cho hình thức phân phối này
-
Kênh phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất: Một số doanh nghiệp bán sỉ thương mại điện tử tạo ra mối quan hệ trực tiếp với nhà sản xuất để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh
-
Sàn thương mại điện tử nội địa và quốc tế: Sử dụng sàn thương mại điện tử nội địa và quốc tế giúp doanh nghiệp bán sỉ tiếp cận thị trường rộng lớn và tìm kiếm các đối tác kinh doanh tiềm năng
-
Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS - Order Management System): OMS giúp doanh nghiệp bán sỉ quản lý mọi khía cạnh của quá trình đặt hàng và vận chuyển, từ lập đơn đặt hàng đến theo dõi vận chuyển và quản lý hàng tồn kho.
-
Kênh phân phối đa kênh (Omnichannel): Doanh nghiệp bán sỉ có thể tích hợp kênh phân phối online và offline để tối đa hóa tiếp cận khách hàng. Ví dụ, có thể kết hợp cửa hàng trực tuyến với cửa hàng truyền thống hoặc hệ thống bán sỉ.
-
Định giá bán sỉ theo số lượng: Doanh nghiệp có thể thiết lập các mức giá giảm dần dựa trên số lượng sản phẩm mà khách hàng đặt hàng. Ví dụ giảm giá 5% cho đơn đặt hàng từ 100 đến 500 sản phẩm và giảm giá 10% cho đơn đặt hàng trên 500 sản phẩm.
>>> XEM THÊM: 9 BƯỚC LẬP KẾ HOẠCH BÁN HÀNG CHI TIẾT, HIỆU QUẢ
3.3. Nhãn riêng
Nhãn riêng (Private Labeling) trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử liên quan đến chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng để sản xuất và bán các sản phẩm dưới thương hiệu riêng của mình. Thay vì bán các sản phẩm của nhà sản xuất khác, doanh nghiệp tạo ra sản phẩm với nhãn riêng có thể là sản phẩm tự chế biến hoặc được sản xuất bởi một nhà máy sản xuất nhưng được đặt nhãn với thương hiệu riêng của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số yếu tố và chiến lược liên quan đến kênh phân phối Nhãn riêng trong thương mại điện tử:
-
Sản xuất tự chế biến hoặc sản xuất hợp tác (OEM): Doanh nghiệp có thể tự chế biến sản phẩm hoặc hợp tác với một nhà máy sản xuất để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu của mình sau đó đặt nhãn với thương hiệu riêng
-
Thương hiệu và Marketing: Nhãn riêng là cơ hội để xây dựng và quản lý thương hiệu của doanh nghiệp. Chiến lược quảng bá và tiếp thị được tập trung vào việc xây dựng giá trị thương hiệu và tạo ra sự phân biệt so với các đối thủ
-
Chất lượng kiểm soát: Doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát chất lượng sản phẩm dưới thương hiệu riêng của mình, từ quá trình sản xuất đến quá trình kiểm tra chất lượng cuối cùng
-
Quyết định giá cả và lợi nhuận: Doanh nghiệp có quyền quyết định về giá cả sản phẩm, giúp họ kiểm soát lợi nhuận và tạo ra các chiến lược giá linh hoạt
-
Phân phối trực tiếp hoặc qua kênh thương mại điện tử: Sản phẩm Nhãn riêng có thể được bán trực tiếp qua trang web thương mại điện tử của doanh nghiệp hoặc qua các nền tảng thương mại điện tử khác
-
Đối tác kênh phân phối: Doanh nghiệp có thể hợp tác với các đối tác bán lẻ hoặc kênh phân phối khác để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng doanh số bán hàng
Kênh phân phối theo hình thức nhãn riêng trong kinh doanh thương mại điện tử mang lại sự linh hoạt và kiểm soát cao về thương hiệu và sản phẩm giúp doanh nghiệp tạo ra một định vị độc đáo trong thị trường.
Một ví dụ thực tế về phương thức phân phối nhãn riêng bằng cách thuê một đơn vị thứ ba để sản xuất là dòng sản phẩm Kirkland Signature của Costco. Kirkland Signature là một nhãn riêng của Costco mà họ sử dụng để bán các sản phẩm từ thực phẩm, đồ uống, đến hàng tiêu dùng và thiết bị điện tử.
Dưới đây là một số đặc điểm và chiến lược của Kirkland Signature:
-
Đa dạng sản phẩm: Kirkland Signature bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thực phẩm, đồ uống, đồ gia dụng đến quần áo và thiết bị điện tử. Sự đa dạng này giúp Costco cung cấp nhiều lựa chọn cho khách hàng
-
Sản xuất bởi nhà sản xuất thứ ba: Costco thường thuê các nhà sản xuất thứ ba để sản xuất sản phẩm Kirkland Signature. Điều này giúp họ tận dụng chuyên môn và cơ sở hạ tầng của các nhà sản xuất chuyên nghiệp
-
Kiểm soát chất lượng: Costco duy trì một tiêu chuẩn chất lượng cao cho sản phẩm Kirkland Signature. Dù sản xuất bởi đơn vị thứ ba, Costco tích hợp quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của họ
-
Giá cả cạnh tranh: Một trong những ưu điểm lớn của Kirkland Signature là giá cả cạnh tranh. Nhờ vào quy mô lớn và mô hình kinh doanh của Costco, họ có thể cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn so với nhiều đối thủ
-
Thương hiệu nội địa: Thương hiệu Kirkland Signature được xây dựng dựa trên uy tín của Costco là một nhà bán sỉ đáng tin cậy và chất lượng. Sự liên kết này giúp tăng giá trị thương hiệu của sản phẩm
-
Chỉ bán tại Costco: Sản phẩm Kirkland Signature chỉ có sẵn tại cửa hàng Costco, điều này tạo ra một loại độc đáo và tăng khả năng loại bỏ giữa các đối thủ cạnh tranh
-
Hợp tác với nhà sản xuất lớn: Costco thường hợp tác với các nhà sản xuất lớn và có uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất
3.4. Nhãn trắng
Kênh phân phối Nhãn trắng (White labeling) trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử là chiến lược mà một doanh nghiệp mua sản phẩm từ một nhà sản xuất khác và sau đó đặt nhãn riêng của mình lên sản phẩm đó trước khi bán lại. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng sản phẩm có sẵn trên thị trường mà không cần phải tự phát triển hay sản xuất chúng.
Dưới đây là một số điều cần biết và chiến lược liên quan đến kênh phân phối Nhãn trắng trong thương mại điện tử:
-
Tận dụng sản phẩm sẵn có: Khi sử dụng kênh phân phối nhãn trắng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng có được các sản phẩm sẵn có trên thị trường mà không cần đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển
-
Kiểm soát chất lượng: Mặc dù sản phẩm có thể được sản xuất bởi một bên thứ ba, doanh nghiệp vẫn giữ quyền kiểm soát chất lượng bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể cho sản phẩm
-
Tiết kiệm chi phí R&D: Doanh nghiệp không cần phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển, vì họ sử dụng sản phẩm đã có sẵn từ nhà sản xuất khác.
-
Nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường: Với kênh phân phối nhãn trắng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường mà không phải chờ đợi quá trình phát triển
-
Dễ quản lý hàng tồn kho: Do sản phẩm đã được sản xuất và tồn kho trước đó, doanh nghiệp có thể quản lý hàng tồn kho của mình một cách linh hoạt hơn.
-
Hợp tác với nhiều nhà sản xuất: Doanh nghiệp có thể hợp tác với nhiều nhà sản xuất khác nhau để mở rộng danh mục sản phẩm của mình mà không cần phải mở rộng quá nhiều tài nguyên
Ví dụ về kênh phân phối nhãn trắng trong mô hình thương mại điện tử có thể là việc một công ty bán lẻ trực tuyến mua các sản phẩm điện tử từ một nhà sản xuất và sau đó đặt nhãn riêng của họ lên sản phẩm trước khi bán chúng trên trang web của mình.
3.5. Dropshipping
Dropshipping là một mô hình kinh doanh thương mại điện tử mà trong đó nhà bán lẻ không giữ hàng tồn kho của mình. Thay vào đó, khi có đơn đặt hàng từ khách hàng, nhà bán lẻ mua sản phẩm từ nhà cung ứng hoặc nhà sản xuất và yêu cầu họ gửi trực tiếp sản phẩm đến khách hàng. Điều này giúp nhà bán lẻ tránh được nhiều khả năng rủi ro và chi phí liên quan đến quản lý hàng tồn kho và vận chuyển.
Khi sử dụng kênh phân phối Dropshipping mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp
-
Không cần hàng tồn kho: Mô hình Dropshipping loại bỏ nhu cầu phải mua và giữ hàng tồn kho. Nhà bán lẻ có thể bán hàng ngay cả khi chưa có sản phẩm nào được mua trước, giảm rủi ro chi phí không bán được và chi phí lưu trữ
-
Chi phí thấp hơn: Do không cần đầu tư lớn vào hàng tồn kho, những người tham gia Dropshipping có thể bắt đầu kinh doanh với chi phí thấp hơn so với mô hình truyền thống. Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp mới và khởi nghiệp.
-
Dễ dàng bắt đầu và mở rộng: Kênh phân phối Dropshipping giúp nhà bán lẻ dễ dàng bắt đầu kinh doanh mà không cần phải quản lý quá trình sản xuất hoặc vận chuyển. Điều này cũng giúp họ mở rộng danh mục sản phẩm nhanh chóng khi cần thiết.
-
Thời gian linh hoạt: Nhà bán lẻ có thể tập trung vào các hoạt động quảng cáo, marketing, và cung cấp dịch vụ khách hàng thay vì phải dành thời gian và công sức cho quản lý hàng tồn kho và giao hàng.
-
Kiểm soát đơn đặt hàng và thị trường: Dropshipping giúp nhà bán lẻ kiểm soát đơn đặt hàng và tự do chọn thị trường mục tiêu mà họ muốn phục vụ. Họ có thể dễ dàng thí nghiệm và đánh giá thị trường mà không gặp rắc rối lớn.
-
Đánh giá thị trường và tìm đối tác cung ứng tốt: Mô hình này giúp nhà bán lẻ đánh giá nhanh chóng thị trường và tìm đối tác cung ứng đáng tin cậy. Việc này tạo cơ hội để họ lựa chọn những đối tác có chất lượng cao và giá cả hợp lý.
-
Tối ưu hóa rủi ro tài chính: Do không cần phải thanh toán trước cho hàng tồn kho, nhà bán lẻ giảm rủi ro tài chính và chỉ thanh toán khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
Một ví dụ về kênh phân phối Dropshipping là trang web Shopify có thể tạo ra một cửa hàng trực tuyến và tích hợp với các nhà cung ứng Dropshipping để cung cấp sản phẩm cho khách hàng mà không cần phải giữ hàng tồn kho.
>>> XEM THÊM: MÔ HÌNH DROPSHIPPING LÀ GÌ? 5 BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH KINH DOANH DROPSHIPPING
3.6. Tiếp thị liên kết Affiliate Marketing
Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) là một mô hình kinh doanh trong đó một doanh nghiệp thanh toán một đối tác liên kết (affiliate) khi người đó giúp đưa khách hàng đến và thực hiện một hành động nhất định chẳng hạn như mua sắm hoặc đăng ký dịch vụ. Đối tác liên kết thường là các cá nhân hoặc tổ chức khác nhau như bloggers, influencers hoặc trang web chuyên ngành.
Cách phương thức phân phối tiếp thị liên kết Affiliate Marketing hoạt động như sau.
-
Liên kết đối tác: Doanh nghiệp kết nối với các đối tác liên kết, có thể là cá nhân, blogger, hoặc các trang web với nền tảng có sẵn để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của họ
-
Cung cấp liên kết theo dõi: Doanh nghiệp cung cấp liên kết theo dõi đặc biệt cho mỗi đối tác liên kết. Mỗi liên kết này là duy nhất để theo dõi nguồn gốc của khách hàng và đảm bảo rằng đối tác nhận được hoa hồng xứng đáng
-
Quảng cáo và tiếp thị: Đối tác liên kết sử dụng liên kết cung cấp để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Họ có thể tích hợp liên kết vào nội dung của họ, trên trang web, trong email marketing, hoặc trên các nền tảng truyền thông xã hội
-
Theo dõi và ghi nhận doanh số bán hàng: Hệ thống theo dõi liên kết ghi nhận mọi doanh số bán hàng được tạo ra thông qua liên kết của đối tác. Điều này giúp doanh nghiệp xác định được hiệu suất của từng đối tác và chiến lược tiếp thị
-
Thanh toán hoa hồng: Dựa trên doanh số bán hàng được tạo ra thông qua liên kết, doanh nghiệp thanh toán hoa hồng cho đối tác liên kết. Hoa hồng có thể là một phần trăm của giá trị đơn hàng hoặc một khoản cố định
Theo phương thức phân phối Affiliate Marketing doanh nghiệp chỉ phải thanh toán hoa hồng khi có doanh số bán hàng thực sự, giảm nguy cơ chi phí không cần thiết và làm cho chi phí tiếp thị trở nên hiệu quả và dễ dàng theo dõi. Hợp tác với nhiều đối tác liên kết mở rộng quy mô tiếp thị mà không cần chi trả chi phí trước. Điều này giúp tăng tầm nhìn thương hiệu và thu hút khách hàng mới từ các nguồn đa dạng. Hệ thống theo dõi liên kết cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất, giúp doanh nghiệp đánh giá chiến lược tiếp thị hiệu quả nhất và tối ưu hóa chiến dịch.
Quảng cáo qua nhiều kênh và nền tảng do đối tác liên kết quảng cáo, doanh nghiệp có cơ hội tăng tầm nhìn thương hiệu một cách đáng kể, xây dựng lòng tin và nhận thức về thương hiệu. Mối quan hệ đối tác liên kết có thể trở thành lâu dài và bền vững với đối tác liên kết có động lực để duy trì mối quan hệ và nỗ lực hơn trong việc quảng bá. Tiếp thị liên kết không chỉ mang lại kết quả ngay từ việc tăng doanh số bán hàng mà còn tạo ra một môi trường hợp tác tích cực và bền vững giữa doanh nghiệp và đối tác liên kết.
3.7. In theo yêu cầu POD (Print-on-demand)
In theo yêu cầu (Print-on-Demand - POD) là một phương thức sản xuất và phân phối trong ngành in ấn và sản xuất nơi các sản phẩm được tạo ra chỉ khi có đơn đặt hàng từ khách hàng. Thay vì in và sản xuất hàng loạt lớn của một sản phẩm, POD giúp tối ưu hóa quy trình bằng cách sản xuất mỗi sản phẩm theo yêu cầu cụ thể. Cụ thể trong ngữ cảnh kinh doanh trực tuyến, POD thường được áp dụng cho việc sản xuất các sản phẩm có thể được in như áo thun, ốp điện thoại, gối, cốc và nhiều sản phẩm tùy chỉnh khác
Quy trình POD thường diễn ra như sau:
-
Thiết kế sản phẩm: Khách hàng hoặc người bán tạo thiết kế cho sản phẩm trên các nền tảng được xác định bởi nhà in ấn hoặc nhà sản xuất
-
Đặt hàng: Khách hàng đặt hàng trực tuyến hoặc thông qua các kênh bán hàng điện tử. Thông tin về đặt hàng và thiết kế được chuyển đến đơn vị POD
-
In và sản xuất: Đơn vị POD chỉ in và sản xuất sản phẩm sau khi nhận được đơn hàng. Điều này bao gồm việc in hình ảnh hoặc thiết kế lên sản phẩm chính
-
Gói và vận chuyển: Sau khi sản xuất xong, sản phẩm được gói lại và vận chuyển trực tiếp đến địa chỉ của khách hàng
Phương thức phân phối In theo yêu cầu (Print-on-Demand - POD) đang trở thành một chiến lược quan trọng trong thương mại điện tử mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho doanh nghiệp cũng như tạo ra trải nghiệm mua sắm tùy chỉnh cho khách hàng. Với mô hình POD, sản phẩm được sản xuất chỉ khi có đơn đặt hàng, giảm thiểu lãng phí và rủi ro tài chính liên quan đến việc duy trì hàng tồn kho lớn.
Mỗi sản phẩm được tạo ra dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng, từ việc chọn lựa thiết kế cho đến kích thước và màu sắc. Điều này mang lại sự tùy chỉnh cao và đáp ứng nhanh chóng đối với sở thích và nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng. Với POD, doanh nghiệp có khả năng thúc đẩy sự đa dạng sản phẩm mà không cần phải duy trì một lượng lớn hàng tồn kho. Điều này rất có lợi cho các doanh nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt là những doanh nghiệp mới hoặc nhỏ, giúp họ tiết kiệm chi phí và tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và chiến lược tiếp thị.
4. Hướng dẫn cách lựa chọn mô hình kinh doanh thương mại điện tử hiệu quả
Xác định khách hàng của doanh nghiệp là ai?
Khi quyết định lựa chọn mô hình kinh doanh thương mại điện tử, việc đầu tiên là doanh nghiệp cần phải xác định khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp cần hiểu rõ ai là khách hàng của mình để có thể tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm, đáp ứng nhu cầu đặc biệt và xây dựng một môi trường kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử hiệu quả.
Bằng cách tập trung vào đặc điểm như độ tuổi, giới tính, địa lý, sở thích và mức thu nhập của khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp có thể nắm bắt được nhu cầu, mong muốn và nỗi đau. Xác định khách hàng mục tiêu chính xác sẽ giúp doanh nghiệp cung cấp những sản phẩm và dịch vụ phù hợp với mong đợi của khách hàng. Dù là khách hàng cá nhân trong mô hình B2C hay doanh nghiệp trong mô hình nào thì việc đặt câu hỏi và lắng nghe khách hàng là chìa khóa để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng một mô hình kinh doanh thương mại điện tử linh hoạt và phù hợp với đối tượng khách hàng, từ đó đạt được sự thành công và tạo ra giá trị lâu dài.
Hiểu được khả năng, thế mạnh của doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp xác định mô hình kinh doanh thương mại điện tử, cần phải nắm bắt khả năng và thế mạnh của mình để đưa ra quyết định chiến lược chính xác. Bằng cách đánh giá tài chính, năng lực vận hành, chất lượng sản phẩm/dịch vụ và các yếu tố khác, doanh nghiệp có thể xác định mô hình phù hợp nhất với đặc điểm riêng của mình.
Để đánh giá khả năng và thế mạnh của doanh nghiệp, có một số phương pháp và công cụ quan trọng mà doanh nghiệp có thể sử dụng.
Phân Tích SWOT
-
Điểm mạnh (Strengths): Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp, bao gồm những gì doanh nghiệp làm tốt nhất
-
Điểm yếu (Weaknesses): Những điểm yếu nội tại, những khía cạnh cần cải thiện hoặc giải quyết
-
Cơ Hội (Opportunities): Những xu hướng và tình hình thị trường có thể tận dụng để phát triển
-
Rủi Ro (Threats): Những thách thức và rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
Phân Tích 5C
-
Khả Năng Tài Chính (Capacity): Xác định khả năng tài chính và nguồn lực sẵn có
-
Khả Năng Vận Hành (Capability): Đánh giá khả năng quản lý và vận hành hệ thống kinh doanh
-
Khả Năng Tiếp Cận Khách Hàng (Customers): Xác định đối tượng khách hàng và khả năng tiếp cận
-
Khả Năng Hợp Nhất (Collaboration): Đánh giá khả năng hợp nhất với các đối tác và ngành công nghiệp
-
Khả Năng Sáng Tạo (Creativity): Xem xét khả năng sáng tạo và đổi mới
Lựa chọn kênh bán hàng phù hợp với định hướng doanh nghiệp
Việc lựa chọn kênh bán hàng đúng đắn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mô hình kinh doanh thương mại điện tử phù hợp với định hướng của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có sự độc đáo trong sản phẩm hoặc dịch vụ, việc tạo ra một cửa hàng trực tuyến độc lập có thể giúp kiểm soát tốt hơn trải nghiệm mua sắm của khách hàng và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ. Ngược lại, nếu muốn nhanh chóng tiếp cận đại lý người tiêu dùng và tận dụng cơ sở hạ tầng có sẵn, việc tham gia vào thị trường trực tuyến lớn như các thị trường trực tuyến là một lựa chọn khôn ngoan.
Kênh bán hàng trên mạng xã hội có thể là lựa chọn tốt nếu doanh nghiệp muốn tận dụng sức mạnh của tương tác xã hội và chia sẻ thông tin với cộng đồng mục tiêu. Nếu quy mô quốc tế là một phần quan trọng của chiến lược mở rộng, thì việc tham gia vào các nền tảng bán hàng quốc tế là một lựa chọn phù hợp.
Tuy nhiên điều quan trọng nhất là doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc kết hợp các kênh bán hàng khác nhau để tận dụng toàn bộ tiềm năng thị trường và đảm bảo tính hiệu quả trong chiến lược kinh doanh trực tuyến.
5. Lưu ý khi xây dựng mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Khi xây dựng mô hình kinh doanh thương mại điện tử, có một số lưu ý quan trọng cần xem xét để đảm bảo sự thành công và bền vững của doanh nghiệp. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
-
Cơ sở vật chất: Đầu tư vào một hệ thống IT mạnh mẽ và website chất lượng để cung cấp trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng. Đồng thời xây dựng hệ thống quản lý kho hiệu quả và quy trình logistics để đảm bảo giao hàng đúng hẹn và không gặp vấn đề liên quan đến hàng tồn kho
-
Nhân sự: Doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến để xây dựng chiến lược và thực hiện các chiến dịch hiệu quả. Hãy luôn tạo cơ hội đào tạo và phát triển cho nhân sự để họ cập nhật kiến thức và kỹ năng liên quan đến thương mại điện tử
-
Xây dựng lòng tin với các đối tác: Hãy chọn các đối tác cung ứng, vận chuyển và thanh toán có uy tín để xây dựng lòng tin từ phía khách hàng. Bên cạnh đó duy trì và phát triển mối quan hệ với các đối tác để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất
-
Luật pháp và chính sách: Doanh nghiệp cần phải hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách về thương mại điện tử để tránh xung đột và phạt pháp lý. Đảm bảo rằng các chính sách bảo mật và quyền riêng tư của khách hàng được thực hiện một cách chặt chẽ.
-
Lựa chọn mô hình tham gia sàn thương mại điện tử: Chọn mô hình tham gia sàn thương mại điện tử phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Lưu ý là cần phải xem xét chi phí tham gia, chi phí hoa hồng, và các lợi ích mà sàn thương mại điện tử mang lại
Bất kỳ doanh nghiệp nào muốn thực hiện chiến lược trực tuyến đều cần đối mặt với quyết định lựa chọn mô hình phù hợp với đặc điểm và mục tiêu kinh doanh của mình. Chính vì vậy mà mỗi doanh nghiệp cần phải hiểu rõ đặc điểm và lợi ích của từng mô hình kinh doanh thương mại điện tử. Quan trọng hơn là cần hiểu rõ về những yếu tố như cơ sở vật chất, nhân sự, quản lý đối tác và tuân thủ pháp luật giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình thương mại điện tử mạnh mẽ và bền vững. Từ đó doanh nghiệp có thể tận dụng toàn bộ tiềm năng thị trường số và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Hoạt động kinh doanh trên môi trường trực tuyến đang trở thành xu thế tất yếu hiện nay. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần phải nắm bắt và xác định được đâu là mô hình kinh doanh thương mại điện tử hướng đến. Để từ đó có những chiến lược, phương án kinh doanh hiệu quả hơn.