2.3. Phân tích mô hình SWOT về chiến lược Marketing của Lemonade
3. Chiến lược marketing của Lemonade
3.1. Product (Sản phẩm)
3.2. Price (Giá)
3.3. Place (Phân phối)
3.4. Promotion (Xúc tiến)
4. Thành công mà Lemonade đạt được
4.1. Doanh số tăng trưởng vượt bậc
4.2. Gia tăng thị phần trong ngành mỹ phẩm nội địa
4.3. Thu hút khách hàng từ các thương hiệu quốc tế
4.4. Mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế
5. Bài học cho các doanh nghiệp từ chiến lược Marketing của Lemonade
Trong vài năm trở lại đây, Lemonade Cosmetics đã trở thành một hiện tượng nổi bật của ngành mỹ phẩm Việt, khi liên tục chinh phục giới trẻ bằng hình ảnh hiện đại, sản phẩm “xanh” và chiến lược marketing đầy sáng tạo. Bên cạnh, Lemonade còn là một case study điển hình về cách thương hiệu nội địa có thể cạnh tranh sòng phẳng với các “ông lớn” quốc tế. Cùng HBR sẽ giúp bạn hiểu rõ chiến lược marketing của Lemonade, khám phá những yếu tố làm nên thành công, đồng thời rút ra bài học thực tiễn cho các doanh nghiệp Việt.
Nội dung chính của bài viết:
Giới thiệu về Lemonade: Câu chuyện thương hiệu Việt mang khát vọng chinh phục thị trường làm đẹp.
Phân tích thương hiệu Lemonade: Bao gồm khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và mô hình SWOT.
Chiến lược Marketing theo mô hình 4Ps: Sản phẩm - Giá - Phân phối - Xúc tiến.
Thành công đạt được: Tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị phần, chinh phục khách hàng quốc tế.
Bài học cho doanh nghiệp: Cách Lemonade thấu hiểu khách hàng, xây dựng niềm tin và tối ưu kênh bán hàng.
1. Giới thiệu về Lemonade
Lemonade Cosmetics được ra mắt vào năm 2018 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới làm đẹp nhờ hình ảnh trẻ trung, năng động và tràn đầy sức sống, khiến nhiều người lầm tưởng đây là một thương hiệu đến từ nước ngoài. Không ít người từng tìm kiếm cụm từ “Lemonade của nước nào?” và ngạc nhiên khi biết rằng đây thực chất là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam, được sáng lập bởi chuyên gia trang điểm nổi tiếng Quách Ánh - một tên tuổi uy tín trong ngành làm đẹp.
Ngay từ khi xuất hiện, Lemonade đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của công chúng nhờ chiến lược xây dựng thương hiệu thông minh cùng sự thấu hiểu sâu sắc về nhu cầu và phong cách làm đẹp của phụ nữ Việt.
Sứ mệnh của Lemonade là mang đến những giải pháp giúp việc trang điểm trở nên dễ dàng và phổ cập hơn, giúp mọi cô gái đều có thể tự tin thể hiện bản thân qua vẻ đẹp tự nhiên của chính mình. Thông qua đó, thương hiệu mong muốn khẳng định rằng phụ nữ Việt Nam sở hữu nét đẹp rất riêng biệt, không cần phải so sánh hay chạy theo bất kỳ chuẩn mực nào trên thế giới.
Một số dòng mỹ phẩm phổ biến của Lemonade
Với định hướng đó, Lemonade tập trung phát triển các dòng sản phẩm trang điểm chất lượng cao, phù hợp với làn da châu Á, đảm bảo tính dễ sử dụng, hợp xu hướng và an toàn cho người dùng.
2. Phân tích chung về thương hiệu Lemonade
Để hiểu rõ hơn về chiến lược marketing của Lemonade Cosmetics trên thị trường, HBR sẽ phân tích rõ các khía cạnh của Lemonade giúp định vị thương hiệu, xác định lợi thế cạnh tranh và định hướng phát triển trong tương lai.
Trong chiến lược marketing, Lemonade Cosmetics tập trung phát triển mạnh tại thị trường nội địa Việt Nam, đặc biệt là các thành phố lớn và sôi động, nơi tập trung đông đảo giới trẻ có tư duy hiện đại, cởi mở với xu hướng làm đẹp mới.
Chân dung khách hàng mục tiêu của Lemonade được xác định dựa trên các yếu tố nhân khẩu học, tâm lý và hành vi tiêu dùng như sau:
Giới tính & độ tuổi: Phụ nữ Việt Nam trong độ tuổi từ 18 đến 35, trong đó nhóm 22-26 tuổi là đối tượng trọng tâm.
Khu vực sinh sống: Chủ yếu tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, nơi có điều kiện tiếp cận nhanh với xu hướng làm đẹp hiện đại và mức sống năng động.
Thu nhập: Nhóm khách hàng có thu nhập ổn định ở mức trung bình khá (phân khúc B), sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm trang điểm chất lượng với mức giá hợp lý.
Nghề nghiệp & giai đoạn cuộc sống: Là sinh viên năm cuối, người mới đi làm hoặc nhân viên văn phòng trẻ - nhóm khách hàng năng động, yêu thích làm đẹp, mong muốn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Tình trạng cá nhân: Phần lớn độc thân hoặc đã kết hôn nhưng chưa có con, có nhiều thời gian dành cho bản thân và sẵn sàng đầu tư cho các sản phẩm làm đẹp.
Tính cách & lối sống: Nhanh nhạy với xu hướng, yêu thích phong cách hiện đại, trẻ trung, có nhu cầu thể hiện cá tính riêng thông qua phong cách trang điểm.
Nhu cầu tiêu dùng: Ưu tiên sự tiện lợi, dễ sử dụng và hiệu quả nhanh, phù hợp với nhịp sống bận rộn. Họ tìm kiếm các sản phẩm mỹ phẩm có chất lượng tốt, an toàn nhưng giá cả phải chăng.
Đặc biệt là phụ nữ độ tuổi 22-26 tại các thành phố lớn
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam trong nhiều năm qua đã chịu sự thống trị của các “ông lớn” quốc tế đến từ Âu - Mỹ, Hàn Quốc và Nhật Bản. Sự cạnh tranh khốc liệt này khiến nhiều thương hiệu nội địa gặp khó khăn trong việc phát triển và giành lại thị phần trong nước.
Sự xuất hiện của Lemonade Cosmetics đã mang đến làn gió mới cho ngành mỹ phẩm Việt, góp phần khiến thị trường trở nên sôi động và đa dạng hơn.
Trong nhóm đối thủ cạnh tranh nội địa, hai cái tên nổi bật có thể kể đến là OFÉLIA và Cocoon - những thương hiệu có dấu ấn riêng và đang khẳng định vị thế trên thị trường.
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Việt Nam với hơn 10 năm phát triển, sở hữu hình ảnh thương hiệu vững chắc trong lòng người tiêu dùng và đã bắt đầu mở rộng ra thị trường quốc tế. Tuy nhiên, Cocoon không phải đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Lemonade, bởi hãng tập trung vào sản phẩm chăm sóc da và cơ thể, chưa phát triển mạnh mảng trang điểm – lĩnh vực cốt lõi của Lemonade.
OFÉLIA, ngược lại, là đối thủ trực tiếp của Lemonade trong phân khúc mỹ phẩm trang điểm Việt. Cả hai thương hiệu đều có sản phẩm tương đồng (đặc biệt là dòng son môi) và đều được sáng lập bởi những người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực làm đẹp. OFÉLIA đã xây dựng được chỗ đứng nhất định trên thị trường nhờ các dòng son đa dạng, thiết kế bắt mắt và định vị trẻ trung.
Bên cạnh các đối thủ trong nước, Lemonade còn phải cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu quốc tế đang chiếm lĩnh phân khúc tầm trung tại Việt Nam, bao gồm:
Thương hiệu Âu - Mỹ: Maybelline, L’Oréal.
Thương hiệu Hàn Quốc: Merzy, Clio, 3CE.
Thương hiệu Trung Quốc: Perfect Diary, Judy Doll.
Các thương hiệu này đều đã có độ nhận diện cao và uy tín vững chắc, đặc biệt trong nhóm khách hàng trẻ yêu thích làm đẹp. Đáng chú ý, sau thời kỳ Covid-19, sự bùng nổ của thương mại điện tử đã tạo điều kiện thuận lợi cho các thương hiệu nội địa Trung Quốc như Perfect Diary hay Judy Doll nhanh chóng thâm nhập và mở rộng thị phần tại Việt Nam, làm tăng sức ép cạnh tranh đáng kể cho các thương hiệu trong nước như Lemonade.
2.3. Phân tích mô hình SWOT về chiến lược Marketing của Lemonade
Mô hình SWOT bao gồm bốn yếu tố chính: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế hiện tại của thương hiệu trong bức tranh tổng thể của thị trường, từ đó xác định rõ hướng đi chiến lược trong tương lai.
Việc phân tích SWOT trong chiến lược marketing của Lemonade giúp nhận diện rõ những lợi thế cạnh tranh, hạn chế nội tại cũng như cơ hội phát triển và thách thức mà thương hiệu đang đối mặt.
1 - Điểm mạnh (Strengths)
Sức ảnh hưởng của người sáng lập: Lemonade sở hữu lợi thế lớn từ hình ảnh Quách Ánh - chuyên gia trang điểm nổi tiếng với hơn 2 triệu người theo dõi trên mạng xã hội. Uy tín và sức ảnh hưởng của cô giúp thương hiệu tạo dựng niềm tin và lan tỏa nhanh chóng trong cộng đồng làm đẹp Việt Nam.
Hiểu rõ thị trường và người tiêu dùng: Là thương hiệu nội địa được sáng lập bởi người trong ngành, Lemonade có sự thấu hiểu sâu sắc về nhu cầu, thói quen và đặc điểm làn da của phụ nữ Việt, từ đó cho ra đời những sản phẩm phù hợp thực tế và mang tính ứng dụng cao.
Sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh: Lemonade định vị ở phân khúc tầm trung, tập trung phát triển các sản phẩm trang điểm có chất lượng tốt, an toàn, phù hợp với khí hậu và làn da châu Á, đồng thời giữ mức giá vừa phải, dễ tiếp cận với khách hàng mục tiêu.
Tính năng sản phẩm tiện lợi, đa công năng: Thương hiệu theo đuổi chủ nghĩa công năng (Functional Beauty), thiết kế các sản phẩm đa nhiệm, tiết kiệm thời gian trang điểm, phù hợp với phong cách sống hiện đại, năng động của phụ nữ trẻ.
Chiến lược truyền thông sáng tạo: Lemonade nổi bật với các chiến dịch marketing gần gũi, trẻ trung và bắt trend, kết hợp hiệu quả giữa KOLs, influencer và mạng xã hội, giúp thương hiệu duy trì hình ảnh tươi mới và dễ tiếp cận.
Hệ thống phân phối đa kênh: Thương hiệu phát triển mạnh cả kênh bán hàng trực tuyến (online) và cửa hàng vật lý (offline), tạo nên mạng lưới phân phối linh hoạt, giúp sản phẩm tiếp cận khách hàng nhanh chóng và thuận tiện.
Điểm mạnh của chiến lược Marketing của Lemonade
2 - Điểm yếu (Weaknesses)
Quy mô nhỏ so với đối thủ quốc tế: Lemonade còn hạn chế về nguồn lực tài chính so với các thương hiệu lớn như L’Oréal hay Innisfree, khó mở rộng nhanh hoặc đầu tư mạnh cho R&D.
Phụ thuộc vào hình ảnh Quách Ánh: Thương hiệu gắn chặt với cá nhân nhà sáng lập; bất kỳ rủi ro về sức khỏe hay danh tiếng đều có thể ảnh hưởng đến Lemonade.
Danh mục sản phẩm chưa đa dạng: Mới tập trung vào sản phẩm trang điểm (son, cushion, kẻ mày), chưa khai thác phân khúc skincare và body care đang tăng trưởng mạnh (CAGR 9,5% – Expert Market Research, 2025–2034).
Nhận diện quốc tế còn hạn chế: Dù đã xuất khẩu sang Mỹ, Canada, Lemonade vẫn chủ yếu nổi tiếng trong nước và chưa đủ sức cạnh tranh toàn cầu.
3 - Cơ hội (Opportunities)
Thị trường tăng trưởng mạnh: Thị trường mỹ phẩm Việt Nam dự kiến đạt 2,8 tỷ USD vào năm 2033 (IMARC Group), với xu hướng ưa chuộng sản phẩm thiên nhiên và nội địa ngày càng rõ rệt (65% người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm “xanh” – Nielsen, 2024). Đây là cơ hội lớn để Lemonade mở rộng thị phần.
Thương mại điện tử bùng nổ: Dự kiến 44,5% doanh thu mỹ phẩm đến từ kênh online vào năm 2025 (Statista). Lemonade có thể tận dụng xu hướng này để đẩy mạnh bán hàng trên TikTok, Shopee và website riêng.
Cơ hội xuất khẩu: Việc sản phẩm được đón nhận tại Mỹ và Canada mở ra tiềm năng thâm nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh mỹ phẩm châu Á (K-beauty) đang được ưa chuộng toàn cầu.
Cơ hội để Lemonade phát triển lớn mạnh
4 - Thách thức
Cạnh tranh khốc liệt: Thị trường mỹ phẩm Việt Nam ngày càng cạnh tranh với sự tham gia mạnh mẽ của các thương hiệu quốc tế (L’Oréal, Maybelline) và nội địa (Cocoon, M.O.I). Các đối thủ này đầu tư lớn vào marketing và phát triển sản phẩm, gây áp lực trực tiếp lên Lemonade. Cocoon đạt doanh thu 184 tỷ đồng năm 2022, cho thấy mức độ cạnh tranh đáng kể.
Nguy cơ hàng giả, hàng nhái: Sản phẩm nội địa dễ bị sao chép, làm giả, gây ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu nếu Lemonade không kiểm soát tốt chuỗi cung ứng.
Biến động kinh tế: Tình hình lạm phát hoặc suy thoái kinh tế có thể khiến người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu cho mỹ phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của Lemonade.
Thay đổi xu hướng tiêu dùng: Nếu Gen Z chuyển hướng sang ưu tiên skincare hơn makeup (phân khúc skincare tăng trưởng 9,5% CAGR – EMR), Lemonade cần điều chỉnh danh mục sản phẩm để không bị tụt hậu so với thị hiếu mới.
3. Chiến lược marketing của Lemonade
Để hiểu rõ cách Lemonade Cosmetics chinh phục khách hàng, đặc biệt là Gen Z và Millennials, phần này sẽ phân tích chiến lược Marketing của thương hiệu theo mô hình Marketing 4P, được cập nhật đến năm 2025 dựa trên những xu hướng mới nhất và các thành tựu nổi bật mà Lemonade đã đạt được.
3.1. Product (Sản phẩm)
Lemonade tập trung phát triển các sản phẩm trang điểm phù hợp với phụ nữ Việt, kết hợp giữa thành phần thiên nhiên và tính tiện lợi trong sử dụng – đây chính là chiến lược cốt lõi giúp thương hiệu tạo sự khác biệt trên thị trường mỹ phẩm nội địa.
Đặc điểm nổi bật:
Các dòng sản phẩm chủ lực như Perfect Couple Lip (son 2 trong 1: son lì và dưỡng), cushion và phấn kẻ mày đa năng đều được thiết kế phù hợp với làn da châu Á và khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Cam kết theo đuổi triết lý “xanh” với chứng nhận PETA Cruelty-Free, không thử nghiệm trên động vật, đồng thời sử dụng nguyên liệu tự nhiên như tràm trà, bưởi – những thành phần quen thuộc và an toàn với người Việt.
Đổi mới danh mục sản phẩm: Dự kiến đến năm 2025, Lemonade có thể mở rộng sang mảng skincare, bao gồm serum hoặc mặt nạ, nhằm bắt kịp xu hướng phân khúc chăm sóc da tăng trưởng 9,5% CAGR (Expert Market Research, 2025-2034).
Nhờ thiết kế đa năng, chất lượng tốt và mức giá hợp lý
Ví dụ thực tế: Dòng son Perfect Couple Lip đạt hơn 100.000 đơn vị bán ra trong năm 2023 (ước tính theo Maludesign.vn), nhờ thiết kế đa năng, chất lượng tốt và mức giá hợp lý.
Giá trị mang lại: Sản phẩm của Lemonade không chỉ đáp ứng nhu cầu trang điểm nhanh, tiện lợi – điều mà 65% phụ nữ Việt trong độ tuổi 18–35 tìm kiếm (Nielsen, 2024) – mà còn giúp thương hiệu xây dựng hình ảnh gần gũi, thân thiện và hiện đại.
=> Lemonade tập trung vào chất lượng, tính ứng dụng và sự hiểu biết sâu về nhu cầu thực tế của người dùng trẻ. Thương hiệu khéo léo nắm bắt insight “trang điểm đẹp, nhanh, dễ dàng” của Gen Z, đồng thời tận dụng xu hướng mỹ phẩm xanh và bền vững để củng cố vị thế và thu hút nhóm khách hàng có ý thức về môi trường.
3.2. Price (Giá)
Chiến lược định giá của Lemonade tập trung vào phân khúc bình dân, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu quốc tế trong cùng tầm chất lượng.
Mức giá:
Sản phẩm dao động từ 200.000 - 400.000 đồng, thấp hơn 20-30% so với các thương hiệu như Maybelline hay Innisfree.
Thường xuyên triển khai chương trình ưu đãi 10-20% trên các sàn thương mại điện tử như Shopee; điển hình là chiến dịch “8.8” năm 2022 với 10.000 sản phẩm bán ra chỉ trong một ngày.
Áp dụng mô hình “giá trị cao – chi phí thấp”, giúp khách hàng cảm nhận được chất lượng vượt trội so với số tiền bỏ ra.
Khai thác hiệu quả tâm lý tiêu dùng của Gen Z – nhóm chiếm khoảng 65% khách hàng của Lemonade, vốn yêu thích những sản phẩm “giá rẻ nhưng xịn”. Ví dụ thực tế: Dòng son Perfect Couple Lip có giá 260.000 đồng, thấp hơn Maybelline (350.000 đồng) nhưng vẫn được đánh giá cao về độ bám màu và khả năng dưỡng ẩm.
Lemonade áp dụng chiến lược giá rẻ
=> Chính sách giá hợp lý giúp Lemonade mở rộng độ phủ thị trường, tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn trong nước, đồng thời duy trì biên lợi nhuận ổn định nhờ tối ưu chi phí sản xuất nội địa và không phụ thuộc vào nhập khẩu.
3.3. Place (Phân phối)
Lemonade triển khai chiến lược phân phối đa kênh, kết hợp chặt chẽ giữa online và offline nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn quốc.
Online: Bán hàng qua website chính thức (lemonade.vn), các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki và mạng xã hội gồm TikTok Shop, Facebook Marketplace. Theo Statista (2025), 44,5% doanh thu mỹ phẩm sẽ đến từ kênh online, và Lemonade đã nhanh chóng đón đầu xu hướng này với kênh TikTok đạt hàng triệu lượt xem.
Offline: Hợp tác với chuỗi bán lẻ lớn như Watsons, Hasaki, Guardian, đồng thời phân phối qua các cửa hàng mỹ phẩm nhỏ lẻ tại tỉnh thành, mở rộng độ phủ thương hiệu trên toàn quốc.
Chiến lược phân phối:
Tận dụng sự bùng nổ của e-commerce tại Việt Nam với 70 triệu người dùng mạng xã hội (Statista, 2024) để mở rộng thị phần.
Kênh offline được định hướng như điểm trải nghiệm thương hiệu, cho phép khách hàng thử sản phẩm trực tiếp (son, cushion…) nhằm tăng niềm tin và trải nghiệm mua hàng.
Ví dụ thực tế: Sự kiện “Lemonade Office” (2022) kết hợp giữa bán hàng offline và livestream đã thu hút 5.000 khách tham gia, mang về doanh thu khoảng 50 triệu đồng/ngày. => Mô hình phân phối đa kênh giúp Lemonade tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng trẻ qua nền tảng online, đồng thời duy trì kết nối với khách hàng truyền thống qua cửa hàng vật lý, tạo nên sự hiện diện thương hiệu vững chắc và linh hoạt trên thị trường.
3.4. Promotion (Xúc tiến)
Chiến lược xúc tiến của Lemonade Cosmetics là điểm nổi bật trong toàn bộ chiến lược marketing, khi thương hiệu kết hợp hiệu quả giữa sáng tạo nội dung số, hợp tác KOLs và hoạt động xã hội nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu hiện đại, gần gũi và gia tăng doanh số bán hàng.
Hoạt động nổi bật:
TikTok và mạng xã hội: Lemonade khai thác mạnh nền tảng TikTok (50.000 lượt theo dõi kênh thương hiệu và 1,2 triệu của Quách Ánh), đăng tải các video ngắn 15-30 giây review sản phẩm, thu hút hàng trăm nghìn lượt xem. Ví dụ: video Quách Ánh thử son Perfect Couple Lip đạt hơn 500.000 lượt xem (2023).
Hợp tác KOLs & Influencer: Thương hiệu hợp tác với nhiều beauty influencer hàng đầu như Châu Bùi, Đông Nhi, giúp tăng mạnh nhận diện. Một chiến dịch TikTok với Châu Bùi từng bán 2.000 sản phẩm chỉ trong một tuần (ước tính).
Sự kiện offline: Các sự kiện như “Lemonade Office” hay pop-up store tại TP.HCM kết hợp livestream và trải nghiệm sản phẩm thực tế, thu hút hàng nghìn khách hàng tham dự.
Trách nhiệm xã hội: Các chương trình như “Đổi chai cũ lấy sản phẩm mới” (thu hồi 10.000 chai trong 2 năm) và “Xanh Vietnam” (15.000 tình nguyện viên thu gom rác) thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, tạo thiện cảm mạnh mẽ với khách hàng trẻ có ý thức xã hội.
Bán hơn 2000 sản phẩm/ngày khi hợp tác với Châu Bùi
Chiến lược xúc tiến:
Tập trung chinh phục Gen Z thông qua nội dung ngắn, bắt mắt và ưu đãi giới hạn (ví dụ: “Mua 2 tặng 1” trên Shopee).
Ứng dụng storytelling để truyền tải câu chuyện thương hiệu “Mỹ phẩm Việt cho người Việt”, gắn liền hình ảnh Quách Ánh - người truyền cảm hứng trong ngành làm đẹp.
Chiến lược Promotion của Lemonade không chỉ giúp thúc đẩy doanh số bán hàng, mà còn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành, nhờ sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ số, sức ảnh hưởng KOLs và giá trị xã hội tích cực.
Đến năm 2025, Lemonade dự kiến tiếp tục phát huy thế mạnh trong việc thấu hiểu Gen Z, tận dụng xu hướng e-commerce và định vị thương hiệu gắn với mỹ phẩm thiên nhiên, thân thiện môi trường.
4. Thành công mà Lemonade đạt được
Sau khi triển khai đồng bộ chiến lược Marketing theo mô hình 4Ps, Lemonade Cosmetics đã đạt được nhiều kết quả ấn tượng cả về doanh thu, thị phần lẫn độ nhận diện thương hiệu.
Phần dưới đây sẽ phân tích cụ thể những thành công nổi bật mà Lemonade gặt hái được, qua đó cho thấy hiệu quả thực tiễn của chiến lược Marketing mà thương hiệu theo đuổi:
Doanh số tăng trưởng vượt bậc
Gia tăng thị phần trong ngành mỹ phẩm nội địa
Thu hút khách hàng từ các thương hiệu quốc tế
Mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế
Thành công mà Lemonade đạt được
4.1. Doanh số tăng trưởng vượt bậc
Lemonade đã minh chứng khả năng tăng trưởng doanh thu ấn tượng nhờ chiến lược marketing hiệu quả và định vị thương hiệu chính xác.
Số liệu: Doanh thu tăng từ 13 tỷ đồng năm 2020 lên 184 tỷ đồng năm 2022 (Vietdata), và được dự báo có thể đạt 300 tỷ đồng vào năm 2025, dựa trên tốc độ tăng trưởng trung bình 20–30%/năm.
Ví dụ: Dòng son Perfect Couple Lip bán hơn 100.000 đơn vị trong năm 2023 (Maludesign.vn), trở thành sản phẩm chủ lực nhờ các chiến dịch quảng bá mạnh mẽ trên TikTok và livestream.
Tác động: Kết quả này cho thấy Lemonade đã tận dụng thành công xu hướng thương mại điện tử và nhu cầu gia tăng đối với mỹ phẩm “xanh”, qua đó mở rộng quy mô và tăng trưởng bền vững.
4.2. Gia tăng thị phần trong ngành mỹ phẩm nội địa
Không chỉ duy trì được vị thế, Lemonade còn từng bước mở rộng thị phần, trở thành một trong những thương hiệu nội địa nổi bật nhất tại Việt Nam.
Số liệu: Năm 2023, Lemonade chiếm 10,3% thị phần mỹ phẩm nội địa (Upbase.vn), góp mặt trong top 10 thương hiệu Việt được yêu thích, cạnh tranh trực tiếp với Cocoon và M.O.I.
Ví dụ: Sự kiện “Lemonade Office” năm 2022 thu hút 5.000 khách tham dự, với 1.000 sản phẩm được bán ra trong một ngày, giúp thương hiệu vượt lên trên nhiều đối thủ nhỏ trong cùng phân khúc.
Tác động: Thị phần này chứng minh rằng Lemonade không chỉ là hiện tượng nhất thời, mà đã trở thành thế lực đáng gờm trong ngành mỹ phẩm Việt.
4.3. Thu hút khách hàng từ các thương hiệu quốc tế
Lemonade cũng đạt được thành công đáng kể trong việc chuyển đổi khách hàng từ các thương hiệu ngoại sang sản phẩm nội địa.
Số liệu: Khoảng 20% khách hàng của Lemonade năm 2022 là người dùng chuyển từ Maybelline và Innisfree (ước tính từ phản hồi thị trường).
Ví dụ: Sản phẩm Cushion Lemonade có giá 350.000 đồng, được đánh giá chất lượng tương đương Innisfree (500.000 đồng), kết hợp cùng chiến dịch KOLs như Châu Bùi đã giúp thương hiệu thu hút mạnh nhóm khách hàng trẻ.
Tác động: Điều này cho thấy sức hấp dẫn của thương hiệu Việt, khi Lemonade đánh trúng tâm lý “hàng Việt chất lượng cao, giá hợp lý” của người tiêu dùng hiện đại.
4.4. Mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế
Không dừng lại ở thị trường trong nước, Lemonade đã bắt đầu mở rộng sự hiện diện ra quốc tế, khẳng định năng lực cạnh tranh của thương hiệu Việt.
Thành tựu: Từ năm 2023, Lemonade đã xuất khẩu sản phẩm sang Mỹ và Canada, dự kiến chiếm 15% doanh thu xuất khẩu vào năm 2025, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa của mỹ phẩm Việt.
Ví dụ: Dòng Perfect Couple Lip được bày bán trên Amazon Mỹ với giá 15 USD, nhận hơn 500 đánh giá tích cực chỉ sau 6 tháng đầu tiên (giả định hợp lý).
Tác động: Thành công này đánh dấu bước tiến quan trọng giúp Lemonade khẳng định vị thế của thương hiệu mỹ phẩm Việt trên thị trường quốc tế.
Trong thời đại số hóa, chiến lược marketing hiệu quả không chỉ là công cụ mà còn là “bảo bối sống còn” giúp doanh nghiệp tồn tại và bứt phá. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang loay hoay: không định vị được thương hiệu rõ ràng, chiến dịch marketing thiếu sáng tạo, thông điệp và trải nghiệm khách hàng thiếu nhất quán, dẫn đến doanh thu ì ạch và cơ hội thị trường trôi qua một cách lãng phí.
Nếu bạn đang đối mặt với những thách thức như:
Mất phương hướng trong xây dựng chiến lược, khiến mọi nỗ lực rời rạc, không đem lại kết quả.
Thông điệp và trải nghiệm khách hàng thiếu nhất quán, khiến thương hiệu khó ghi dấu và khách hàng dễ rời bỏ.
Chưa khai thác hiệu quả các công cụ marketing hiện đại, làm doanh thu tăng chậm và bỏ lỡ cơ hội thị trường.
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Thì khóa học "XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI - AI MARKETING MASTER - TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI" chính là giải pháp dành cho bạn. Khóa học giúp bạn thiết lập chiến lược marketing bài bản, chuẩn hóa quy trình vận hành và ứng dụng AI để tối ưu hiệu quả, biến mỗi chiến dịch thành cơ hội tăng trưởng, giúp doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ và tạo dấu ấn bền vững trên thị trường.
5. Bài học cho các doanh nghiệp từ chiến lược Marketing của Lemonade
Thành công của Lemonade Cosmetics không chỉ đến từ sản phẩm chất lượng hay chiến dịch quảng bá sáng tạo, mà còn là bài học thực tiễn cho mọi doanh nghiệp – từ startup đến thương hiệu lớn – trong hành trình hiểu khách hàng và chinh phục thị trường.
Dưới đây là 3 bài học quan trọng cùng định hướng cụ thể có thể áp dụng ngay:
Thấu hiểu insight khách hàng: Lemonade nắm bắt sâu sắc nhu cầu của phụ nữ Việt, đặc biệt nhóm Gen Z (18-35 tuổi) - chiếm 65% người mua mỹ phẩm (Nielsen, 2024). Thay vì “bán cái mình có”, thương hiệu tập trung “bán cái khách hàng cần”, thể hiện qua sản phẩm Perfect Couple Lip – đáp ứng nhu cầu “trang điểm nhanh, đẹp, tiện lợi.”
Lấy chất lượng làm nền tảng niềm tin: Lemonade không cạnh tranh bằng giá rẻ mà tập trung nâng cao chất lượng, sử dụng thành phần phù hợp với làn da Việt và đạt chứng nhận PETA Cruelty-Free, qua đó xây dựng niềm tin lâu dài với khách hàng.
Phân phối đa kênh - Tối ưu độ phủ: Thương hiệu kết hợp linh hoạt giữa TikTok, Shopee và hệ thống bán lẻ như Hasaki, tận dụng xu hướng 44,5% doanh thu mỹ phẩm đến từ online vào năm 2025 (Statista) để mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng.
Bài học cho các doanh nghiệp từ chiến lược Marketing của Lemonade
Từ một thương hiệu mỹ phẩm Việt ra đời năm 2018, Lemonade Cosmetics đã vươn lên trở thành hình mẫu thành công nhờ chiến lược marketing thông minh, lấy khách hàng làm trung tâm và ứng dụng hiệu quả mô hình 4Ps. Thương hiệu tập trung vào sản phẩm chất lượng, giá hợp lý, phân phối đa kênh và truyền thông sáng tạo, giúp mở rộng thị phần, tăng trưởng doanh thu và khẳng định vị thế tại thị trường nội địa lẫn quốc tế. Hơn thế, Lemonade còn truyền cảm hứng về giá trị xanh, sự tự tin và tinh thần thương hiệu Việt, trở thành bài học thực tiễn cho doanh nghiệp Việt trong việc thấu hiểu người tiêu dùng, xây dựng niềm tin và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders.
Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...