2. Tại sao chất lượng sản phẩm quan trọng với doanh nghiệp?
2.1. Tác động đến doanh thu
2.2. Tác động đến thương hiệu
2.3. Tác động đến marketing & chi phí quảng cáo
3. Các yếu tố tạo nên chất lượng sản phẩm
3.1. Yếu tố bên ngoài
3.2. Yếu tố bên trong
4. Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm
4.1. Mức độ phù hợp với nhu cầu khách hàng
4.2. Hiệu suất & công dụng thực tế
4.3. Độ bền & tuổi thọ sản phẩm
4.4. Độ an toàn – tiêu chuẩn chất lượng
4.5. Tính đồng nhất của sản phẩm
4.6. Trải nghiệm sử dụng & thẩm mỹ
4.7. Tính tiện dụng – dễ vận hành – dễ bảo quản
4.8. Tính ổn định khi sử dụng lâu dài
4.9. Mức độ thân thiện với môi trường
5. Phương pháp đảm bảo chất lượng sản phẩm
5.1. Kiểm soát chất lượng (QC)
5.2. Đảm bảo chất lượng (QA)
5.3. Kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào (IQC)
5.4. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất (IPQC)
5.5. Kiểm soát chất lượng đầu ra (OQC)
5.6. Chuẩn hóa quy trình sản xuất (SOP)
5.7. Ứng dụng công nghệ và tự động hóa
5.8. Đánh giá và quản lý nhà cung cấp
5.9. Đào tạo và phát triển nhân sự
5.10. Kiểm tra mẫu thử và test độ bền
5.11. Thu thập phản hồi khách hàng (VoC)
5.12. Áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ISO, GMP, HACCP…)
5.13. Cải tiến liên tục (PDCA, Kaizen, Lean Six Sigma)
6. Sai lầm phổ biến khiến chất lượng giảm sút
Nhiều doanh nghiệp rơi vào vòng xoáy tăng trưởng chững lại dù đã nỗ lực hết sức, chỉ vì thiếu hệ thống, thiếu chiến lược và không kiểm soát được chất lượng sản phẩm một cách bài bản. Khi đội ngũ vận hành rời rạc, marketing kém hiệu quả, sản phẩm dễ “lúc tốt lúc kém”, khiến CEO lo lắng và sợ đầu tư sai hướng. Vậy chất lượng sản phẩm thực sự là gì và đâu là những tiêu chí cần thiết để đánh giá, nâng cấp chất lượng một cách toàn diện?
Nội dung chính:
Chất lượng sản phẩm là gì? Mức độ mà sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu, kỳ vọng và tiêu chuẩn của khách hàng mục tiêu.
Tại sao chất lượng sản phẩm quan trọng đối với doanh nghiệp? Tác động đến doanh thu, thương hiệu, chi phí marketing, khả năng scale-up và mức độ cạnh tranh của SME trong giai đoạn tăng trưởng nóng.
Các yếu tố tạo nên chất lượng sản phẩm: Trình bày toàn diện yếu tố bên ngoài (thị trường, công nghệ, chính sách) và yếu tố nội bộ theo mô hình 4M (Man – Methods – Machines – Materials).
9 tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm: Bộ tiêu chí chuyên sâu giúp CEO kiểm soát chất lượng từ công năng, độ bền, an toàn, thẩm mỹ đến mức độ thân thiện môi trường và sự ổn định dài hạn.
13 phương pháp đảm bảo chất lượng sản phẩm: Chi tiết các phương pháp kiểm soát chất lượng đầu vào – quá trình – đầu ra; chuẩn hóa SOP; tự động hóa; test độ bền; áp dụng ISO – GMP – HACCP; cải tiến PDCA, Kaizen và Lean Six Sigma.
Chỉ ra những sai lầm phổ biến khiến chất lượng giảm sút
1. Chất lượng sản phẩm là gì?
Chất lượng sản phẩm là mức độ mà sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu, kỳ vọng và tiêu chuẩn của khách hàng mục tiêu. Với doanh nghiệp 3–10 năm, đây không chỉ là “sản phẩm tốt”, mà là khả năng duy trì trải nghiệm nhất quán khi doanh nghiệp bắt đầu mở rộng. Một sản phẩm chất lượng cũng là nền tảng để giảm phụ thuộc vào marketing trả phí và tăng tỷ lệ mua lại.
Chất lượng sản phẩm là gì?
Chất lượng sản phẩm còn thể hiện ở sự ổn định của quy trình sản xuất, chất liệu đầu vào và khả năng kiểm soát lỗi trong vận hành. Khi doanh nghiệp đạt đến giai đoạn tăng trưởng nóng hoặc chững lại, chất lượng không nhất quán thường là nguyên nhân khiến biên lợi nhuận giảm và khách hàng rời bỏ. Vì vậy, chất lượng là chỉ số cốt lõi phản ánh sức khỏe thật của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và AI hóa, chất lượng sản phẩm được hiểu rộng hơn: đó là khả năng doanh nghiệp xây dựng hệ thống dựa trên dữ liệu, tự động hóa kiểm định và đảm bảo tiêu chuẩn ở mọi khâu. Những doanh nghiệp lĩnh vực F&B, mỹ phẩm, thời trang, giáo dục… nếu kiểm soát tốt chất lượng sẽ mở rộng quy mô nhanh hơn và tạo được vị thế cạnh tranh bền vững. Chất lượng vì thế trở thành “đòn bẩy” giúp CEO scale-up mà không phải đánh đổi chi phí hay nguồn lực.
2. Tại sao chất lượng sản phẩm quan trọng với doanh nghiệp?
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định khả năng tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt với các SME đang mở rộng quy mô. Dưới đây là những lý do tại sao chất lượng sản phẩm quan trọng với doanh nghiệp:
Tác động đến doanh thu
Tác động đến thương hiệu
Tác động đến marketing & chi phí quảng cáo
Tại sao chất lượng sản phẩm quan trọng với doanh nghiệp?
2.1. Tác động đến doanh thu
Với các doanh nghiệp, doanh thu bền vững đến từ tỷ lệ mua lại và khả năng bán kèm (upsell/cross-sell), và cả hai đều phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng sản phẩm. Khi sản phẩm đáp ứng đúng kỳ vọng, khách hàng quay lại nhiều lần hơn, giúp doanh nghiệp không còn bị lệ thuộc hoàn toàn vào khách mới. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp F&B, thời trang, mỹ phẩm tăng trưởng mạnh nhờ tập trung vào chất lượng thay vì quảng cáo.
Tác động đến doanh thu
Chất lượng đồng nhất cũng giúp doanh nghiệp giảm tỷ lệ hoàn trả, khiếu nại và chi phí xử lý lỗi – những khoản chi “âm thầm” làm giảm lợi nhuận. Với doanh nghiệp đang chững lại, việc siết chặt chất lượng là cách nhanh nhất để cải thiện biên lợi nhuận mà không cần tăng chi phí marketing. Một sản phẩm tốt liên tục tạo ra doanh thu ổn định, giúp CEO nhìn thấy “dòng tiền sạch” và dễ dàng scale-up.
2.2. Tác động đến thương hiệu
Thương hiệu của một doanh nghiệp SME không được xây dựng từ khẩu hiệu hay logo, mà từ trải nghiệm thật của khách hàng với sản phẩm. Khi chất lượng nhất quán, khách hàng tự trở thành “đại sứ thương hiệu” và lan truyền uy tín của doanh nghiệp đến cộng đồng. Điều này rất quan trọng với các ngành như giáo dục, mỹ phẩm, F&B – nơi niềm tin là yếu tố sống còn.
Ngược lại, chỉ cần sản phẩm giảm chất lượng trong vài tháng, uy tín tích lũy nhiều năm có thể bị ảnh hưởng ngay lập tức. Khách hàng thường nhạy cảm với sự thay đổi chất lượng và phản hồi nhanh thông qua mạng xã hội hoặc đánh giá online. Vì vậy, kiểm soát chất lượng đồng nghĩa với bảo vệ thương hiệu và tránh rủi ro, kịp thời xử lý khủng hoảng truyền thông.
2.3. Tác động đến marketing & chi phí quảng cáo
Khi sản phẩm chất lượng tốt, doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí marketing nhờ hiệu ứng truyền miệng và đánh giá thực tế (review, testimonial). Điều này giúp các doanh nghiệp 10–200 nhân sự thoát khỏi tình trạng “đổ tiền vào quảng cáo nhưng không ra đơn”, vốn rất phổ biến khi chất lượng sản phẩm không ổn định. Một sản phẩm tốt giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi ở mọi kênh marketing mà không cần tăng ngân sách.
Tác động đến marketing & chi phí quảng cáo
Trong bối cảnh chi phí quảng cáo ngày càng tăng, chất lượng sản phẩm trở thành “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí acquisition (CAC). Các doanh nghiệp F&B, thời trang, mỹ phẩm hoặc giáo dục nếu đảm bảo chất lượng đồng nhất sẽ giảm mạnh chi phí remarketing và tăng hiệu quả nội dung bán hàng. Một sản phẩm tốt chính là công cụ marketing mạnh nhất, bền vững nhất và rẻ nhất cho mọi doanh nghiệp SME.
3. Các yếu tố tạo nên chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm không chỉ phụ thuộc vào quy trình sản xuất mà bị chi phối bởi cả yếu tố thị trường và nội lực doanh nghiệp. Hiểu rõ hai nhóm yếu tố này giúp CEO xây hệ thống sản xuất – vận hành ổn định và tránh tình trạng sản phẩm lúc tốt, lúc kém khi mở rộng quy mô.
3.1. Yếu tố bên ngoài
Yếu tố bên ngoài là các lực tác động từ thị trường, khách hàng, xu hướng công nghệ và chính sách vĩ mô – những điều doanh nghiệp không thể kiểm soát nhưng buộc phải thích nghi.
Với doanh nghiệp, việc theo dõi thay đổi của nhu cầu thị trường, năng lực cạnh tranh ngành và sự phát triển của công nghệ là điều sống còn để duy trì chất lượng nhất quán. Nếu doanh nghiệp phản ứng chậm, chất lượng sản phẩm rất dễ bị tụt hậu so với kỳ vọng của khách hàng.
Yếu tố bên ngoài
Nhu cầu thị trường & hành vi khách hàng: Thị trường thay đổi nhanh theo xu hướng tiêu dùng và cạnh tranh, đặc biệt trong các ngành F&B, mỹ phẩm, thời trang. CEO cần liên tục nghiên cứu nhu cầu để điều chỉnh chất lượng và trải nghiệm sản phẩm đúng kỳ vọng.
Trình độ kinh tế & trình độ sản xuất của ngành: Khả năng cải tiến chất lượng bị giới hạn bởi năng lực công nghệ, nguồn lực vốn và hạ tầng sản xuất chung của thị trường. SME muốn nâng chất lượng phải đầu tư tương xứng vào máy móc, công nghệ và đào tạo.
Chính sách kinh tế – pháp lý: Quy định về an toàn, xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: ATTP, ISO, GMP) tác động trực tiếp đến yêu cầu sản phẩm. Doanh nghiệp không đáp ứng đúng sẽ mất cơ hội mở rộng hoặc gặp rủi ro pháp lý.
Sự phát triển của khoa học – công nghệ: Công nghệ mới, vật liệu mới và AI tự động hóa đang kéo chuẩn chất lượng của thị trường lên cao. SME muốn cạnh tranh phải liên tục cập nhật và ứng dụng công nghệ vào kiểm định, vận hành, sản xuất.
Chính sách chất lượng của doanh nghiệp: Vai trò của lãnh đạo trong việc ban hành tiêu chuẩn chất lượng, mức kiểm soát, quy định đánh giá sản phẩm là yếu tố quyết định. Doanh nghiệp có chính sách rõ ràng luôn tạo ra chất lượng ổn định hơn doanh nghiệp vận hành theo cảm tính.
3.2. Yếu tố bên trong
Trong nội bộ doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm được định hình bởi bốn trụ cột vận hành cốt lõi, được hệ thống hóa trong mô hình 4M.
1- Con người (Man)
Đội ngũ nhân sự trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, từ R&D, sản xuất đến QC–QA. Với doanh nghiệp 10–200 nhân sự, sự thiếu đào tạo hoặc làm việc theo kinh nghiệm cá nhân dễ dẫn đến sai lỗi hàng loạt khi mở rộng quy mô. Vì vậy, chuẩn hóa kỹ năng và đào tạo định kỳ là điều CEO phải ưu tiên.
Ngoài năng lực chuyên môn, thái độ và trách nhiệm của nhân sự quyết định việc sản phẩm có được kiểm tra kỹ, xử lý lỗi đúng quy trình hay không. Doanh nghiệp chững lại thường có tình trạng “phó mặc quy trình”, khiến chất lượng thiếu ổn định. Vì vậy, xây văn hóa kỷ luật và tinh gọn nhân sự là cách nâng chất lượng bền vững.
2- Phương pháp, công nghệ (Methods)
Phương pháp sản xuất và quy trình vận hành ảnh hưởng trực tiếp đến sự đồng nhất của sản phẩm. SME thường gặp vấn đề “làm theo cảm tính”, không có SOP rõ ràng, nên sản phẩm lô này khác lô kia. Khi doanh nghiệp bắt đầu hệ thống hóa, chất lượng lập tức ổn định hơn.
Công nghệ và phương pháp quản lý hiện đại như Lean, 5S, ISO hoặc tự động hóa bằng AI giúp giảm lỗi và tăng tốc độ sản xuất. Với doanh nghiệp đang mở rộng, đây là bước bắt buộc để tránh tắc nghẽn và cải thiện năng suất. Phương pháp chuẩn + công nghệ phù hợp = nền tảng chất lượng bền vững.
3- Khả năng công nghệ, máy móc và thiết bị (Machines)
Máy móc ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, tốc độ và tính đồng nhất của sản phẩm. Nhiều SME chậm đầu tư thiết bị dẫn đến năng suất thấp, tỷ lệ lỗi cao và không thể đảm bảo chất lượng khi đơn hàng tăng. Máy móc hiện đại giúp giảm phụ thuộc vào tay nghề thủ công.
Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ cũng quan trọng như đầu tư mới. Máy móc không bảo trì dẫn đến sự cố, lỗi sản phẩm hàng loạt và gián đoạn vận hành. Doanh nghiệp đang mở rộng cần lập kế hoạch bảo trì định kỳ dựa trên dữ liệu để duy trì chất lượng ổn định.
4- Nguyên vật liệu (Materials)
Nguyên liệu đầu vào quyết định 40–60% chất lượng thành phẩm, đặc biệt trong ngành F&B, mỹ phẩm, thời trang và nội thất. SME thường chịu áp lực chi phí nên dễ chọn nhà cung cấp rẻ, dẫn đến chất lượng không ổn định. Việc kiểm soát đầu vào (IQC) phải trở thành quy trình bắt buộc.
Sự ổn định của nguồn cung ứng cũng ảnh hưởng đến khả năng duy trì chất lượng dài hạn. Nếu doanh nghiệp thay đổi nhà cung cấp liên tục, sản phẩm dễ bị biến động về màu sắc, độ bền, hương vị hoặc kết cấu. Xây dựng hệ thống đánh giá nhà cung cấp giúp đảm bảo chất lượng từ gốc.
4. Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm cần được đánh giá dựa trên những tiêu chí rõ ràng, có thể đo lường và áp dụng nhất quán trong toàn bộ doanh nghiệp. Dưới đây là bộ tiêu chí quan trọng giúp CEO kiểm soát chất lượng khi doanh nghiệp bước vào giai đoạn tăng trưởng hoặc tái cấu trúc:
Mức độ phù hợp với nhu cầu khách hàng
Hiệu suất & công dụng thực tế
Độ bền & tuổi thọ sản phẩm
Độ an toàn – tiêu chuẩn chất lượng
Tính đồng nhất của sản phẩm
Trải nghiệm sử dụng & thẩm mỹ
Tính tiện dụng – dễ vận hành – dễ bảo quản
Tính ổn định khi sử dụng lâu dài
Mức độ thân thiện với môi trường
4.1. Mức độ phù hợp với nhu cầu khách hàng
Đây là tiêu chí quan trọng nhất vì sản phẩm chỉ thực sự có giá trị khi giải quyết đúng nhu cầu và “điểm đau” của khách hàng mục tiêu. Với doanh nghiệp 3–10 năm, sự phù hợp quyết định trực tiếp đến tỷ lệ mua lại và khả năng giữ chân khách hàng. Nếu sản phẩm không đáp ứng đúng kỳ vọng, mọi nỗ lực marketing hay giảm giá đều trở nên lãng phí.
Mức độ phù hợp với nhu cầu khách hàng
Nghiên cứu insight khách hàng theo dữ liệu: SME thường quyết định sản phẩm dựa trên cảm tính, trong khi khách hàng thay đổi theo xu hướng, thu nhập và nhu cầu mới. Việc thu thập dữ liệu từ CRM, khảo sát, phản hồi thực tế giúp doanh nghiệp hiểu đúng kỳ vọng khách hàng.
Xác định “nỗi đau” thật sự của từng ngành: F&B cần ổn định vị; mỹ phẩm cần an toàn – hiệu quả; thời trang cần form – chất liệu; giáo dục cần kết quả rõ ràng. Sản phẩm phù hợp là sản phẩm đánh trúng vấn đề cốt lõi.
Khả năng phục vụ đa nhóm khách hàng trong cùng phân khúc: Tệp khách của SME thường đa dạng, đòi hỏi sản phẩm có tính linh hoạt hoặc phiên bản hóa. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà không phá vỡ chất lượng cốt lõi.
Ứng dụng AI để dự đoán nhu cầu tương lai: CEO có thể dùng AI phân tích xu hướng tiêu dùng, hành vi mua lại, tần suất sử dụng để cập nhật sản phẩm liên tục.
Tối ưu trải nghiệm sử dụng theo bối cảnh thực tế: Khách hàng đánh giá sản phẩm trong điều kiện dùng thật, không phải lý thuyết. Doanh nghiệp cần test thực địa để đảm bảo phù hợp tuyệt đối.
4.2. Hiệu suất & công dụng thực tế
Hiệu suất thể hiện sản phẩm có hoạt động đúng như cam kết hay không và có mang lại kết quả ổn định khi sử dụng thực tế. Với doanh nghiệp đang tăng trưởng nóng, đây là tiêu chí dễ bị giảm sút khi quy mô lớn hơn nhưng quy trình chưa kịp chuẩn hóa. Hiệu suất kém khiến doanh nghiệp mất uy tín và tăng chi phí hậu mãi.
Hoạt động đúng công năng: Sản phẩm phải làm đúng điều đã hứa. Thực tế nhiều SME gặp tình trạng “quảng cáo 1 đằng – dùng 1 nẻo”.
Tính ổn định khi thay đổi môi trường sử dụng: Nhiệt độ, độ ẩm, tần suất dùng có thể làm giảm hiệu suất nếu sản phẩm không được thiết kế tối ưu.
Hiệu suất được kiểm chứng qua dữ liệu thực tế: Thay vì cảm tính, doanh nghiệp cần dựa vào đo lường: CSAT, NPS, tỷ lệ khiếu nại, tần suất sử dụng.
Phản ứng của sản phẩm khi sử dụng liên tục: Một sản phẩm tốt phải giữ hiệu quả khi khách sử dụng với tần suất cao, không “xuống cấp nhanh”.
4.3. Độ bền & tuổi thọ sản phẩm
Độ bền phản ánh trực tiếp chất lượng vật liệu, kỹ thuật sản xuất và mức độ kiểm định của doanh nghiệp. Với SME đang mở rộng quy mô, chu kỳ sống của sản phẩmlà chỉ số quan trọng giúp duy trì uy tín và giảm chi phí đổi trả. Khi doanh nghiệp tăng sản lượng nhưng không kiểm soát tốt độ bền, chất lượng sẽ suy giảm rất nhanh.
Chất lượng vật liệu đầu vào: Vật liệu tốt giúp sản phẩm duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt quan trọng trong thời trang, mỹ phẩm và nội thất. Vật liệu không ổn định khiến sản phẩm xuống cấp nhanh, làm giảm niềm tin khách hàng.
Kỹ thuật gia công – hoàn thiện sản phẩm: Tay nghề và quy trình sản xuất quyết định độ bền thực tế của sản phẩm. Khi công nhân làm việc theo cảm tính thay vì SOP chuẩn, độ bền giữa các lô hàng sẽ không đồng nhất.
Khả năng chịu lực – chống hao mòn: Sản phẩm phải được thiết kế để chống chịu tốt trước tần suất sử dụng cao và các tác động vật lý. Những sản phẩm nhanh hỏng khiến chi phí bảo hành tăng và trải nghiệm khách hàng giảm mạnh.
Kiểm định độ bền theo tiêu chuẩn: Stress test, drop test hay test môi trường giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tuổi thọ sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. SME có kiểm định bài bản luôn loại bỏ được lỗi tiềm ẩn trước khi bán hàng.
Tính nhất quán về tuổi thọ giữa các lô sản xuất: Khách hàng kỳ vọng sản phẩm lô sau phải bền như lô trước. Nếu độ bền dao động, doanh nghiệp sẽ gặp đánh giá tiêu cực và mất khách mua lại.
4.4. Độ an toàn – tiêu chuẩn chất lượng
Độ an toàn là tiêu chí bắt buộc trong các ngành F&B, mỹ phẩm, giáo dục và sản phẩm tiêu dùng đại chúng. SME muốn mở rộng thị trường phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn pháp lý và tiêu chuẩn ngành. Sản phẩm an toàn không chỉ giảm rủi ro pháp lý mà còn tăng uy tín thương hiệu.
Độ an toàn – tiêu chuẩn chất lượng
Kiểm định nguyên liệu đầu vào: Nguyên liệu không đạt chuẩn là nguyên nhân lớn nhất gây mất an toàn. Doanh nghiệp cần kiểm tra theo từng lô hàng để giảm rủi ro từ gốc.
Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý: Các tiêu chuẩn như ATTP, ISO, GMP, FDA… là căn cứ để sản phẩm đủ điều kiện lưu hành. Vi phạm tiêu chuẩn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng thị trường.
Quy trình sản xuất sạch – vệ sinh: Hệ thống HACCP giúp giảm rủi ro nhiễm khuẩn hoặc lỗi xuất hiện trong quá trình đóng gói, bảo quản. Sản phẩm an toàn phụ thuộc lớn vào mức độ sạch của dây chuyền sản xuất.
Kiểm soát an toàn trong suốt vòng đời sản phẩm: Doanh nghiệp cần theo dõi hiện tượng biến chất, thay đổi cấu trúc hoặc suy giảm công năng. Phát hiện sớm giúp cải thiện sản phẩm và bảo vệ khách hàng.
Thông tin – nhãn mác minh bạch: Bao bì, hạn sử dụng, thành phần và hướng dẫn phải rõ ràng để khách sử dụng đúng cách. Minh bạch giúp tăng độ tin cậy và giảm hiểu lầm.
4.5. Tính đồng nhất của sản phẩm
Tính đồng nhất thể hiện khả năng doanh nghiệp duy trì chất lượng ổn định trong mọi lô hàng và mọi thời điểm. Đây là thách thức lớn của SME khi mở rộng nhanh và chưa có hệ thống QC–QA vững. Sự đồng nhất tạo cảm giác tin tưởng và là yếu tố giữ chân khách hàng dài hạn.
Kiểm soát quy trình theo SOP: SOP rõ ràng giúp đảm bảo tất cả sản phẩm được làm theo cùng một tiêu chuẩn. Khi không có SOP, chất lượng phụ thuộc vào từng cá nhân.
Kiểm tra ngẫu nhiên theo lô sản xuất: Việc lấy mẫu kiểm tra giúp phát hiện lỗi hàng loạt trước khi sản phẩm đến tay khách. SME không làm kiểm tra lô thường bị đánh giá “lúc tốt lúc kém”.
Giảm phụ thuộc vào tay nghề cá nhân: Dựa vào một vài nhân sự giỏi sẽ làm chất lượng dao động khi họ nghỉ hoặc thay ca. Hệ thống hóa giúp giảm biến động này.
Tự động hóa để tăng tính ổn định: Máy móc và AI tạo ra thao tác chính xác và lặp lại cao, giúp sản phẩm đồng nhất hơn so với làm thủ công.
Theo dõi dữ liệu chất lượng theo thời gian: Việc ghi lại sai lỗi theo ngày/tuần giúp phát hiện xu hướng giảm chất lượng và can thiệp kịp thời.
4.6. Trải nghiệm sử dụng & thẩm mỹ
Trải nghiệm và thẩm mỹ là yếu tố tạo ấn tượng đầu tiên và quyết định cảm nhận “đáng tiền” của khách hàng. Với ngành thời trang, mỹ phẩm, F&B, chất lượng trải nghiệm chiếm đến 50% quyết định mua. Trải nghiệm tốt giúp tăng tỷ lệ mua lại và giảm chi phí marketing.
Thiết kế phù hợp thị hiếu khách hàng: Mỗi phân khúc có tiêu chuẩn thẩm mỹ khác nhau, đòi hỏi doanh nghiệp nắm rõ xu hướng. Thiết kế sai tệp sẽ làm giảm đáng kể tỷ lệ mua lại.
Trải nghiệm mở hộp và cảm giác sử dụng: Từ bao bì đến cảm giác chạm, mọi chi tiết đều tạo nên cảm nhận chất lượng. Trải nghiệm đầu tiên tốt sẽ khiến khách hàng dễ bỏ qua các nhược điểm nhỏ.
Tính trực quan – dễ thao tác: Sản phẩm dễ dùng, dễ hiểu luôn được đánh giá cao hơn. Khách hàng không muốn mất thời gian để “học cách dùng”.
Thẩm mỹ đồng bộ với thương hiệu: Màu sắc, font chữ, chất liệu bao bì cần nhất quán để tạo nhận diện mạnh. Thẩm mỹ tốt giúp nâng định vị thương hiệu.
4.7. Tính tiện dụng – dễ vận hành – dễ bảo quản
Tính tiện dụng phản ánh khả năng sản phẩm hỗ trợ khách trong quá trình sử dụng mà không đòi hỏi nhiều kỹ năng hay thời gian. Với SME, tiêu chí này ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ khiếu nại và đánh giá online. Sản phẩm càng dễ dùng, càng dễ bán.
Tính tiện dụng – dễ vận hành – dễ bảo quản
Thao tác nhanh và đơn giản: Sản phẩm càng ít bước sử dụng, khách càng dễ hài lòng. Trải nghiệm rắc rối khiến khách dễ rời bỏ thương hiệu.
Dễ vệ sinh và bảo quản: Đặc biệt quan trọng với F&B và mỹ phẩm, nơi yếu tố vệ sinh quyết định độ an toàn và tuổi thọ sản phẩm.
Thiết kế chống lỗi người dùng: Sản phẩm tốt sẽ không “dễ gây sai” – giúp giảm tỷ lệ hỏng do khách vô tình thao tác sai.
Hướng dẫn sử dụng rõ ràng – trực quan: SME thường bỏ qua yếu tố này, gây khó khăn cho khách. Hướng dẫn chất lượng giúp giảm khiếu nại.
4.8. Tính ổn định khi sử dụng lâu dài
Tính ổn định phản ánh khả năng sản phẩm giữ vững hiệu suất và chất lượng trong suốt thời gian sử dụng. SME mở rộng nhanh nhưng thiếu kiểm soát dễ gặp tình trạng sản phẩm “tuổi thọ giảm” theo từng lô. Sản phẩm ổn định giúp doanh nghiệp bảo vệ thương hiệu và giảm chi phí bảo hành.
Giữ nguyên công năng theo thời gian: Khách kỳ vọng hiệu suất không giảm quá nhanh sau vài tuần/tháng sử dụng.
Chống hao mòn, biến dạng, xuống cấp: Đặc biệt quan trọng trong nội thất, thời trang, thiết bị gia dụng.
Hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện: Nhiệt độ, độ ẩm, tần suất sử dụng… phải không làm giảm hiệu năng.
Kiểm định định kỳ theo tiêu chuẩn: Doanh nghiệp thực hiện test định kỳ luôn nâng chất lượng ổn định hơn.
Giảm thiểu chi phí đổi trả – bảo hành: Tính ổn định cao giúp giảm gánh nặng vận hành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
4.9. Mức độ thân thiện với môi trường
Tính thân thiện môi trường trở thành tiêu chí quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm xanh – sạch – bền vững. SME áp dụng tiêu chí này không chỉ nâng hình ảnh thương hiệu mà còn dễ tiếp cận các thị trường cao cấp và quốc tế. Đây cũng là xu hướng bắt buộc trong các ngành F&B, thời trang, mỹ phẩm
Sử dụng vật liệu tái chế – an toàn – không độc hại: Vật liệu xanh giúp giảm tác động môi trường và nâng định vị thương hiệu.
Bao bì thân thiện – dễ phân hủy: Đây là yếu tố khách hàng đánh giá rất cao trong giai đoạn hiện nay.
Quy trình sản xuất giảm phát thải: Tối ưu năng lượng, giảm nước thải, hạn chế khí thải carbon.
Chuỗi cung ứng bền vững: Lựa chọn nhà cung cấp có chứng nhận môi trường giúp tăng uy tín sản phẩm.
Thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Sản phẩm xanh tạo thiện cảm và gia tăng giá trị thương hiệu dài hạn.
Trong thời đại số hóa và thị trường biến động không ngừng, chiến lược kinh doanh hiệu quả không chỉ là công cụ mà còn là “vũ khí chiến lược” giúp doanh nghiệp tồn tại và bứt phá. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang loay hoay: chiến lược rời rạc, quyết định cảm tính, mô hình vận hành rối ren… dẫn đến doanh thu trì trệ, lợi nhuận giảm và cơ hội thị trường trôi qua lãng phí.
Nếu Anh/Chị đang đối mặt với những thách thức như:
Chiến lược, sản phẩm và mô hình kinh doanh lạc hậu khiến doanh nghiệp đứng yên trong khi thị trường thay đổi, khách hàng rời đi và cơ hội trôi qua.
Quyết định phụ thuộc cảm tính, thiếu dữ liệu và chưa ứng dụng AI dẫn đến thất thoát nguồn lực, chi phí tăng và cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ.
Các phòng ban vận hành rời rạc, thiếu đồng bộ, lợi nhuận cứ thế tuột khỏi tay, trong khi AI có thể tối ưu hiệu suất và dự đoán nhu cầu khách hàng.
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung – chuyên gia về Chiến lược & Kinh doanh
Thì khóa học “XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC & LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH 2026” chính là giải pháp dành cho bạn. Khóa học giúp bạn nhận thức rõ tầm quan trọng của chiến lược trong thời đại AI, xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, thiết lập bản đồ chiến lược và kế hoạch vận hành linh hoạt, đồng thời ứng dụng AI để tối ưu hiệu quả, nâng cao năng suất đội nhóm và tạo lợi thế cạnh tranh rõ ràng trên thị trường.
5. Phương pháp đảm bảo chất lượng sản phẩm
Để duy trì chất lượng nhất quán trong giai đoạn doanh nghiệp mở rộng, CEO cần áp dụng một hệ thống các phương pháp kiểm soát và đảm bảo chất lượng từ đầu vào đến đầu ra. Dưới đây là những phương pháp cốt lõi giúp doanh nghiệp SME vận hành ổn định, giảm lỗi và nâng trải nghiệm khách hàng.
5.1. Kiểm soát chất lượng (QC)
QC tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm ở từng công đoạn nhằm phát hiện lỗi ngay lập tức. Với doanh nghiệp đang scale-up, QC là “hàng rào” đầu tiên để tránh việc lỗi nhỏ trở thành lỗi hàng loạt. Kiểm soát điểm chạm này giúp doanh nghiệp giảm áp lực đổi trả và tiết kiệm chi phí.
Kiểm soát chất lượng (QC)
QC đặc biệt quan trọng trong ngành F&B, mỹ phẩm và thời trang, nơi sai sót nhỏ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận khách hàng. Doanh nghiệp có đội QC chặt chẽ sẽ duy trì chất lượng ổn định và tránh rủi ro đánh giá xấu trên các nền tảng online. Điều này trực tiếp nâng tỷ lệ mua lại và uy tín thương hiệu.
5.2. Đảm bảo chất lượng (QA)
QA là quá trình thiết lập hệ thống, quy trình và tiêu chuẩn nhằm ngăn ngừa lỗi ngay từ gốc. Với doanh nghiệp 3–10 năm, việc dựa vào kinh nghiệm cá nhân khiến chất lượng dao động mạnh; QA giúp tạo ra sự nhất quán. QA càng mạnh, sản phẩm càng ổn định khi mở rộng quy mô.
QA bao gồm viết SOP, thiết kế luồng sản xuất và xây dựng quy định đánh giá sản phẩm. Đây là nền tảng để doanh nghiệp áp dụng AI hóa, tự động hóa và giám sát chất lượng bằng dữ liệu. QA tốt là nền móng giúp doanh nghiệp vận hành tinh gọn và giảm rủi ro.
5.3. Kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào (IQC)
Nguyên liệu chiếm 50–70% chất lượng sản phẩm, nên doanh nghiệp phải kiểm tra kỹ từng lô đầu vào. Với F&B, mỹ phẩm và thời trang, lỗi nguyên liệu có thể gây mất an toàn và sụt giảm chất lượng ngay lập tức. IQC giúp doanh nghiệp ngăn chặn rủi ro từ gốc.
Doanh nghiệp cần áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đánh giá nhà cung cấp và nguyên liệu. Việc kiểm tra cảm quan, giấy tờ chứng nhận, test nhỏ lô hàng giúp đảm bảo sự ổn định khi sản lượng tăng. IQC mạnh sẽ giảm khối lượng lỗi phải xử lý trong sản xuất.
5.4. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất (IPQC)
IPQC giúp theo dõi chất lượng ngay trong từng công đoạn sản xuất thay vì đợi đến cuối dây chuyền mới kiểm tra. Với SME đang tăng sản lượng, đây là bước bắt buộc để phát hiện sai lệch ngay khi chúng xuất hiện, tránh lỗi lan rộng sang các công đoạn tiếp theo. IPQC đảm bảo sản phẩm được kiểm soát sát sao, đặc biệt khi ca làm thay đổi liên tục.
Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất (IPQC)
IPQC đòi hỏi thiết lập các "điểm kiểm soát tới hạn" (Critical Control Points) để đo lường chất lượng theo thời gian thực. Những ngành như F&B, mỹ phẩm và thời trang thường có rủi ro biến đổi theo thời gian sản xuất, nên IPQC giúp siết chặt độ ổn định. Khi doanh nghiệp có IPQC tốt, tỷ lệ lỗi giảm mạnh và chi phí vận hành giảm rõ rệt.
5.5. Kiểm soát chất lượng đầu ra (OQC)
OQC là bước kiểm định cuối trước khi xuất hàng nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn 100%. SME thiếu OQC thường gặp khiếu nại vì để lọt lỗi nhỏ như xước, lệch màu, nứt bao bì hay sai thông số. OQC giúp đảm bảo hình ảnh thương hiệu không bị ảnh hưởng bởi lỗi ngoại quan hay lỗi vận hành đơn giản.
OQC bao gồm kiểm tra ngẫu nhiên theo tỉ lệ, test chức năng, đo lại kích thước và kiểm tra cảm quan với từng lô hàng. Đây là lớp “bảo vệ cuối cùng” giúp doanh nghiệp ngăn lỗi đến tay khách hàng – vốn rất nhạy cảm với trải nghiệm mở hộp và đánh giá online. OQC mạnh tạo sự chuyên nghiệp và giữ vững uy tín của doanh nghiệp.
5.6. Chuẩn hóa quy trình sản xuất (SOP)
SOP giúp chuyển đổi toàn bộ quy trình từ “kinh nghiệm cá nhân” thành “quy trình chuẩn” để ai làm cũng đưa ra kết quả giống nhau. Với doanh nghiệp 3–10 năm đang mở rộng, đây là yếu tố then chốt để tránh tình trạng sản phẩm lô đầu tốt – lô sau kém. SOP càng chi tiết, rủi ro phụ thuộc vào tay nghề nhân sự càng giảm.
Mỗi SOP cần nêu rõ mục tiêu, cách thực hiện, tiêu chuẩn chất lượng và các chỉ số cần đo lường. Những SOP chuẩn giúp doanh nghiệp đào tạo người mới nhanh hơn, giảm thời gian giám sát và nâng chất lượng đồng nhất. Đây cũng là nền tảng để doanh nghiệp triển khai tự động hóa và AI trong sản xuất.
5.7. Ứng dụng công nghệ và tự động hóa
Công nghệ giúp doanh nghiệp loại bỏ lỗi thủ công và tăng độ chính xác trong từng thao tác sản xuất. Doanh nghiệp 10–200 nhân sự thường gặp tình trạng chất lượng không ổn định giữa các ca làm, và tự động hóa là giải pháp tối ưu để kiểm soát sai lỗi. Camera AI, thiết bị đo tự động và phần mềm QC giảm thiểu sai sót do con người.
Ứng dụng công nghệ và tự động hóa
Tự động hóa còn giúp tăng năng suất, tối ưu chi phí nhân sự và giảm áp lực lên đội vận hành. Hệ thống IoT và phần mềm quản lý sản xuất cho phép CEO theo dõi toàn bộ quy trình theo thời gian thực. Công nghệ càng được ứng dụng sâu, doanh nghiệp càng dễ đảm bảo chất lượng ổn định khi scale-up.
5.8. Đánh giá và quản lý nhà cung cấp
Nhà cung cấp quyết định sự ổn định 60–80% chất lượng nguyên liệu đầu vào, nên doanh nghiệp phải có hệ thống đánh giá định kỳ. SME thường gặp lỗi biến động chất lượng vì không có tiêu chuẩn chọn nhà cung cấp hoặc thay đổi nhà cung cấp liên tục. Quản lý nhà cung cấp bài bản giúp ổn định chất lượng và giá thành.
Doanh nghiệp cần chấm điểm nhà cung cấp theo tiêu chí: chất lượng, thời gian giao hàng, tỉ lệ lỗi, tốc độ phản hồi khi có sự cố và mức độ sẵn sàng cải tiến. Việc lập hợp đồng SLA (Service Level Agreement) giúp đảm bảo nhà cung cấp cam kết đúng chuẩn. Nhà cung cấp ổn định → sản phẩm ổn định → khách hàng tin tưởng lâu dài.
5.9. Đào tạo và phát triển nhân sự
Nhân sự là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các công đoạn cần độ tỉ mỉ và tuân thủ quy trình. Doanh nghiệp thiếu đào tạo thường gặp lỗi do thao tác sai, hiểu sai hoặc làm ẩu. Đào tạo giúp tiêu chuẩn hóa kỹ năng và giảm sự phụ thuộc vào “một vài người giỏi”.
SME cần xây dựng bộ tiêu chuẩn tay nghề cho từng vị trí và đào tạo định kỳ theo SOP. Khi nhân sự hiểu đúng quy trình và tiêu chuẩn, tỷ lệ sai sót giảm mạnh và năng suất tăng. Đội ngũ được đào tạo tốt giúp doanh nghiệp mở rộng sản lượng mà chất lượng vẫn ổn định.
5.10. Kiểm tra mẫu thử và test độ bền
Mẫu thử giúp doanh nghiệp đánh giá tính khả thi và độ ổn định của thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt. SME bỏ qua bước này dễ gặp lỗi lớn khi sản phẩm đưa ra thị trường nhưng không đáp ứng kỳ vọng thực tế. Test mẫu chuẩn là cách giảm rủi ro thất bại khi tung sản phẩm mới.
Kiểm tra mẫu thử và test độ bền
Test độ bền như stress test, drop test, thử ma sát hoặc test môi trường giúp xác định tuổi thọ thật của sản phẩm. Kết quả test giúp doanh nghiệp tối ưu vật liệu, quy trình và chi phí. Mẫu thử tốt là tín hiệu quan trọng để ra quyết định sản xuất quy mô lớn.
5.11. Thu thập phản hồi khách hàng (VoC)
VoC giúp doanh nghiệp nghe được tiếng nói thật của khách – điều mà dữ liệu nội bộ không thể phản ánh hết. SME chững lại thường không có hệ thống thu thập phản hồi rõ ràng, khiến nhiều lỗi tồn đọng không được phát hiện kịp thời. VoC là “dữ liệu vàng” để cải tiến sản phẩm.
VoC nên được thu thập qua khảo sát NPS, CSAT, đánh giá sàn TMĐT, phản hồi hotline và hành vi sử dụng thực tế. Khi doanh nghiệp dùng VoC để cải tiến sản phẩm, chất lượng được nâng lên và tỷ lệ mua lại tăng rõ rệt. Đây là phương pháp hiệu quả để hoàn thiện sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường.
5.12. Áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ISO, GMP, HACCP…)
Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản trị chất lượng minh bạch, có thể kiểm soát và đo lường theo từng bước. Đối với doanh nghiệp đang mở rộng, tiêu chuẩn (ISO, GMP, HACCP…) là cách nhanh nhất để tách mình ra khỏi mô hình vận hành phụ thuộc kinh nghiệm cá nhân. Khi doanh nghiệp có tiêu chuẩn rõ ràng, chất lượng sản phẩm không còn phụ thuộc vào một vài nhân sự giỏi mà được đảm bảo bởi hệ thống.
Tiêu chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp hạn chế sai lỗi lặp lại, giảm rủi ro pháp lý và tăng độ tin cậy khi ký kết B2B hoặc tham gia chuỗi cung ứng lớn. ISO 9001 giúp kiểm soát quy trình; GMP đảm bảo an toàn trong sản xuất mỹ phẩm – dược phẩm; HACCP giúp F&B kiểm soát điểm tới hạn an toàn thực phẩm. Khi SME đạt chuẩn, sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường cao cấp, siêu thị và các thị trường nước ngoài.
5.13. Cải tiến liên tục (PDCA, Kaizen, Lean Six Sigma)
Cải tiến liên tục giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh và yêu cầu của khách hàng ngày càng cao. SME thường bị “đứng bánh” khi quy trình cũ không còn phù hợp, dẫn đến lỗi tăng, hiệu suất giảm và chi phí đội lên. PDCA, Kaizen và Lean Six Sigma giúp doanh nghiệp cải tiến từng bước nhỏ nhưng đem lại sự thay đổi lớn khi được áp dụng đều đặn.
Cải tiến liên tục (PDCA, Kaizen, Lean Six Sigma)
Lean Six Sigma giúp loại bỏ lãng phí, giảm biến động trong quy trình và kiểm soát sai lệch bằng dữ liệu, thay vì cảm tính. Kaizen xây văn hóa cải tiến nhỏ mỗi ngày để giữ đội ngũ luôn trong trạng thái tiến bộ. Khi cải tiến trở thành thói quen, chất lượng sản phẩm tăng đều, năng suất tốt hơn và doanh nghiệp có nền tảng vững chắc để scale-up bền vững.
6. Sai lầm phổ biến khiến chất lượng giảm sút
Nhiều doanh nghiệp khi bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh hoặc mở rộng sản lượng, thường gặp tình trạng chất lượng giảm mạnh mà không hiểu rõ nguyên nhân. Các sai lầm chủ yếu không đến từ sản phẩm, mà từ hệ thống, quy trình và cách vận hành thiếu chuẩn hóa. Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất khiến chất lượng đi xuống và doanh nghiệp mất dần niềm tin của khách hàng.
Sai lầm phổ biến khiến chất lượng giảm sút
Không kiểm soát nguyên liệu đầu vào: Khi doanh nghiệp chọn nhà cung cấp giá rẻ, không kiểm tra lô hàng hoặc thay đổi nguyên liệu liên tục, chất lượng sản phẩm sẽ dao động mạnh. Điều này đặc biệt nguy hiểm với F&B, mỹ phẩm và thời trang, nơi nguyên liệu là yếu tố quyết định trải nghiệm khách hàng.
Không có SOP hoặc quy trình sản xuất rõ ràng: Nhân sự làm theo “kinh nghiệm riêng” khiến các lô hàng khác nhau về form, màu sắc, hương vị hoặc độ bền. Thiếu SOP khiến doanh nghiệp càng mở rộng càng mất kiểm soát chất lượng vì mỗi người làm một kiểu.
Bỏ qua kiểm tra giữa công đoạn (IPQC): Nhiều SME chỉ kiểm tra đầu vào và đầu ra, bỏ qua kiểm tra giữa quá trình sản xuất. Lỗi nhỏ không được phát hiện sớm sẽ lan rộng và gây ra lỗi hàng loạt, làm tốn thời gian xử lý và tăng chi phí vận hành.
Phụ thuộc vào tay nghề cá nhân thay vì hệ thống: Khi chất lượng dựa vào “một vài người giỏi”, doanh nghiệp sẽ khủng hoảng ngay khi họ nghỉ hoặc chuyển ca. Chất lượng chỉ bền vững khi được tạo bởi hệ thống, không phải bởi cá nhân.
Không thu thập phản hồi khách hàng và cải tiến liên tục: Doanh nghiệp không nghe phản hồi của khách sẽ bỏ lỡ tín hiệu cảnh báo sớm về lỗi sản phẩm. Không cải tiến theo dữ liệu khiến chất lượng giảm dần và tạo khoảng cách giữa kỳ vọng thị trường và năng lực thực tế.
Chất lượng sản phẩm không chỉ là kết quả của quy trình sản xuất, mà là nền tảng quyết định sự bền vững của doanh nghiệp trong giai đoạn mở rộng và cạnh tranh khốc liệt. Khi CEO xây dựng được hệ thống đảm bảo chất lượng từ đầu vào đến đầu ra, doanh nghiệp sẽ tạo ra sản phẩm ổn định, giảm chi phí vận hành và nâng uy tín trên thị trường. Đây chính là chìa khóa giúp SME tăng trưởng dài hạn và nâng cao năng lực cạnh tranh trong mọi ngành.
Chất lượng sản phẩm là gì?
Chất lượng sản phẩm là mức độ mà sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu, kỳ vọng và tiêu chuẩn của khách hàng mục tiêu.Với doanh nghiệp 3–10 năm, đây không chỉ là “sản phẩm tốt”, mà là khả năng duy trì trải nghiệm nhất quán khi doanh nghiệp bắt đầu mở rộng. Một sản phẩm chất lượng cũng là nền tảng để giảm phụ thuộc vào marketing trả phí và tăng tỷ lệ mua lại.
Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders.
Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...