TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHU KỲ SỐNG CỦA SẢN PHẨM: CƠ SỞ XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC MARKETING ĐỈNH CAO

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của việc nắm bắt chu kỳ sống của sản phẩm
  • 3. Nguyên lý hoạt động của chu kỳ sống của sản phẩm
  • 4. Các giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm và chiến lược marketing tương ứng
    • 4.1. Giai đoạn 1: Ra mắt/giới thiệu sản phẩm 
    • 4.2. Giai đoạn 2: Tăng trưởng và phát triển 
    • 4.3. Giai đoạn 3: Đạt đỉnh và bão hoà 
    • 4.4. Giai đoạn 4: Suy thoái trong chu kỳ sống của sản phẩm
  • 5. Bí quyết kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm
    • 5.1. Tập trung vào quảng cáo và bao bì sản phẩm
    • 5.2. Điều chỉnh giá cả và thông số kỹ thuật
    • 5.3. Mở rộng thị trường và khai thác nền tảng mới
    • 5.4. Nâng cao chất lượng sản phẩm
  • 6. Ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm đến từ các thương hiệu nổi tiếng
    • 6.1. Chu kỳ sống của sản phẩm Nokia 
    • 6.2. Chu kỳ sống của sản phẩm Coca-Cola
    • 6.3. Chu kỳ sống của iPhone
  • 7. Một số lưu ý khi áp dụng chu kỳ sống của sản phẩm
  • 8. Câu hỏi thường gặp về chu kỳ sống của sản phẩm
    • 8.1. Chu kỳ sống của sản phẩm bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
    • 8.2. Có phải sản phẩm nào cũng trải qua đủ các giai đoạn trong chu kỳ sống?
    • 8.3. Sản phẩm có thể thoát khỏi giai đoạn suy thoái không?

Chu kỳ sống của sản phẩm là một khái niệm cốt lõi trong quản lý và phát triển kinh doanh. Việc hiểu rõ từng giai đoạn trong vòng đời sản phẩm giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược marketing và bán hàng tối ưu, đồng thời cải thiện hiệu quả đầu tư (ROI) đáng kể. Trong bài viết này, hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu các giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm và cách xây dựng chiến lược marketing phù hợp. 

1. Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?

Chu kỳ sống của sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) còn được gọi là vòng đời sản phẩm. Đây là thuật ngữ mô tả toàn bộ quá trình tồn tại và phát triển của một sản phẩm kể từ khi được triển khai ra thị trường cho đến khi bị loại bỏ hoàn toàn.

Theo đó, chu kỳ sống sản phẩm gồm 4 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn giới thiệu: Đây là thời điểm sản phẩm lần đầu tiên được ra mắt trên thị trường với mục tiêu chính là tạo dựng nhận thức và thu hút sự chú ý từ khách hàng tiềm năng.
  • Giai đoạn tăng trưởng: Khi sản phẩm đã được thị trường chấp nhận, nhu cầu và sự quan tâm của khách hàng bắt đầu tăng mạnh. Doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng, thị phần mở rộng và doanh nghiệp có cơ hội thu về lợi nhuận đáng kể. 
  • Giai đoạn bão hòa: Tại thời điểm này, thị trường đã đạt trạng thái ổn định, tốc độ tăng trưởng của sản phẩm dần chậm lại do sự bão hòa trong nhu cầu tiêu dùng. 
  • Giai đoạn suy thoái: Đây là giai đoạn khi nhu cầu của thị trường đối với sản phẩm giảm dần, doanh số tụt dốc do sự thay đổi xu hướng tiêu dùng, sự lỗi thời của sản phẩm hoặc sự ra đời của các sản phẩm mới cạnh tranh. 

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings, chu kỳ sống của sản phẩm còn thể hiện các chỉ số về sự tương tác giữa sản phẩm và khách hàng trong từng giai đoạn cụ thể kể từ khi sản phẩm ra mắt. Ví dụ như lượng tiêu thụ, mức độ tiếp cận hay mức độ cạnh tranh trên thị trường. Nhờ vào những thông tin giá trị này, nhiều doanh nghiệp hiện nay tập trung nghiên cứu và dự đoán vòng đời sản phẩm để xây dựng các chiến lược marketing phù hợp và hiệu quả.

Chu kỳ sống của sản phẩm
Chu kỳ sống của sản phẩm

>>> Xem thêm: MÔ HÌNH 3 CẤP ĐỘ CỦA SẢN PHẨM TRONG MARKETING: Ý NGHĨA VÀ VÍ DỤ

2. Tầm quan trọng của việc nắm bắt chu kỳ sống của sản phẩm

Với kinh nghiệm hơn 15 năm kinh doanh thực chiến, Mr. Tony Dzung nhận định: “Việc thiếu kiến thức về chu kỳ sống sản phẩm có thể dẫn đến nhiều rủi ro như sản phẩm không đáp ứng đúng nhu cầu thị trường, làm giảm khả năng tiêu thụ. Điều này khiến doanh số sụt giảm, đồng thời gây ra tình trạng hàng tồn kho dư thừa. Ngoài ra, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với việc gia tăng chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, gây ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận. ”

Vì vậy, hiểu rõ và quản lý tốt chu kỳ sống của sản phẩm không chỉ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh mà còn đảm bảo tối ưu hóa các nguồn lực và đạt được hiệu quả kinh doanh tối đa. 

Dưới đây là những lợi ích mà doanh nghiệp có thể đạt được khi áp dụng quản lý vòng đời sản phẩm một cách hiệu quả:

  • Xây dựng kế hoạch bán hàng và tiếp thị chính xác hơn: Nắm rõ từng giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định chiến lược phù hợp, từ việc giới thiệu sản phẩm, mở rộng thị phần, đến duy trì vị thế cạnh tranh. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn tránh lãng phí tài nguyên vào các chiến dịch không hiệu quả.
  • Tối ưu hóa hiệu quả đầu tư (ROI): Quản lý chu kỳ sống sản phẩm cho phép doanh nghiệp xác định thời điểm đầu tư hợp lý, tối ưu hóa ngân sách marketing và sản xuất. Khi tập trung vào đúng giai đoạn phát triển, doanh nghiệp có thể tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • Điều chỉnh thông điệp tiếp thị linh hoạt: Mỗi giai đoạn trong chu kỳ sống đòi hỏi các thông điệp khác nhau để phù hợp với thị hiếu và nhu cầu khách hàng. Nhờ hiểu rõ vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp có thể thay đổi chiến lược tiếp thị để duy trì kết nối hiệu quả, từ việc tạo nhận thức ban đầu đến củng cố lòng trung thành.
  • Tăng cường sự hấp dẫn của sản  phẩm và lòng trung thành của khách hàng: Việc thấu hiểu vòng đời sản phẩm giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm sao cho hấp dẫn hơn. Điều này không chỉ gia tăng sự hài lòng mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, tạo ra nguồn doanh thu ổn định.
  • Đạt được lợi nhuận tối đa: Trong các giai đoạn như tăng trưởng và bão hòa, doanh nghiệp có thể tận dụng thời điểm để mở rộng thị phần, tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và khai thác tối đa tiềm năng doanh thu. Việc quản lý tốt các giai đoạn này đảm bảo lợi nhuận được duy trì ở mức cao nhất trước khi sản phẩm bước vào giai đoạn suy thoái.
Tầm quan trọng của việc nắm bắt chu kỳ sống của sản phẩm
Tầm quan trọng của việc nắm bắt chu kỳ sống của sản phẩm

3. Nguyên lý hoạt động của chu kỳ sống của sản phẩm

Một sản phẩm thường trải qua bốn giai đoạn chính trong vòng đời của mình: giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái. 

Tuy nhiên, trước khi bước vào các giai đoạn này, sản phẩm cần được thiết kế, nghiên cứu và phát triển kỹ lưỡng. Chỉ khi được đánh giá là có tiềm năng mang lại lợi nhuận và phù hợp với nhu cầu thị trường, sản phẩm mới được sản xuất, quảng bá và tung ra thị trường. 

Mỗi giai đoạn trong chu kỳ sống sẽ ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị sản phẩm đến khách hàng. Việc ra mắt thành công không chỉ giúp gia tăng nhu cầu và độ nhận diện mà còn có thể thay thế các sản phẩm cũ trên thị trường.

4. Các giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm và chiến lược marketing tương ứng

Mỗi giai đoạn trong vòng đời sản phẩm đều mang những đặc điểm riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt điều chỉnh kế hoạch tiếp thị phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.

4.1. Giai đoạn 1: Ra mắt/giới thiệu sản phẩm 

Giai đoạn ra mắt/giới thiệu là bước khởi đầu trong chu kỳ sống của sản phẩm. Đây là thời điểm sản phẩm chính thức được đưa ra thị trường và bắt đầu thu hút sự chú ý của khách hàng.

Trong giai đoạn này, doanh số thường ở mức thấp do sản phẩm mới chưa xây dựng được tệp khách hàng ổn định. Mục tiêu chính không phải là đạt doanh số cao mà là xây dựng vị thế trên thị trường, tạo thị phần cho sản phẩm mới. 

Doanh nghiệp cần dành nhiều thời gian để thâm nhập thị trường và thường tập trung đầu tư mạnh vào các hoạt động tiếp thị nhằm tăng nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm. Nếu sản phẩm đạt được sự chú ý và thành công trong việc tiếp thị ở giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ có cơ hội cao để tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ và thu hồi vốn trong các giai đoạn tiếp theo.

Chiến lược marketing trong giai đoạn ra mắt/giới thiệu sản phẩm

Theo Mr. Tony Dzung, Để đảm bảo thành công trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược marketing phù hợp, bao gồm:

1 - Chiến lược quảng cáo và tiếp thị

  • Tăng cường nhận diện thương hiệu: Doanh nghiệp nên chạy quảng cáo trên các nền tảng phổ biến như Facebook, Google, Instagram, hoặc TikTok để tăng mức độ nhận diện và tiếp cận tối đa đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • Sử dụng KOL và Influencer: Hợp tác với người nổi tiếng, KOL (Key Opinion Leader), hoặc Influencer có uy tín để tạo sức hút cho sản phẩm và xây dựng lòng tin với khách hàng.
  • Tạo nội dung truyền thông hấp dẫn: Sản xuất các ấn phẩm truyền thông sáng tạo, như video, hình ảnh, bài viết giới thiệu sản phẩm, để lan tỏa thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

2 - Chiến lược định giá

  • Định giá thâm nhập: Doanh nghiệp đặt mức giá thấp cho sản phẩm để nhanh chóng tiếp cận thị trường và thu hút người dùng mới. Chiến lược này phù hợp với các sản phẩm cần chiếm thị phần nhanh hoặc đối mặt với sự cạnh tranh cao.
  • Định giá hớt váng: Áp dụng mức giá cao ngay từ đầu để tận dụng nhu cầu của nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Thông thường, chiến lược này được áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao hoặc sản phẩm có tính độc quyền.
  • Định giá cạnh tranh: Đặt giá ngang bằng hoặc thấp hơn so với đối thủ nhằm tăng khả năng cạnh tranh, đặc biệt trong các thị trường đã có nhiều sản phẩm tương tự.

3 - Chiến lược xây dựng hệ thống phân phối

Ở giai đoạn ra mắt sản phẩm, Mr. Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các phương án phân phối sau: phân phối rộng rãi, phân phối trực tiếp, phân phối tập trung, phân phối qua trung gian, phân phối có giới hạn hoặc phân phối độc quyền…

  • Phân phối đại trà: Đảm bảo sản phẩm xuất hiện trên nhiều kênh bán hàng, từ cửa hàng truyền thống, sàn thương mại điện tử đến các nền tảng mạng xã hội, để tăng cơ hội tiếp cận khách hàng.
  • Phân phối độc quyền: Áp dụng chiến lược này khi doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh cao cấp hoặc tạo sự khan hiếm để kích thích nhu cầu mua sắm.
  • Phân phối có chọn lọc: Lựa chọn một số đại lý, nhà bán lẻ hoặc khu vực nhất định để tối ưu hóa việc kiểm soát chất lượng và giảm chi phí phân phối.

Mr. Tony Dzung lưu ý rằng sản phẩm sẽ nhanh chóng chuyển sang giai đoạn 2 nếu giai đoạn 1 được hoàn thành sớm hơn dự kiến. Tuy nhiên, để đạt được điều này, yếu tố quyết định chủ yếu nằm ở việc xây dựng và triển khai một chiến lược marketing sản phẩm hiệu quả.

Chiến lược marketing trong giai đoạn ra mắt sản phẩm
Chiến lược marketing trong giai đoạn ra mắt sản phẩm

4.2. Giai đoạn 2: Tăng trưởng và phát triển 

Trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển, sản phẩm đã được thị trường đón nhận và đạt được mức độ nhận diện nhất định. Doanh số bán hàng bắt đầu tăng nhanh chóng nhờ sự gia tăng của tỷ lệ mua hàng từ người tiêu dùng. Đây là thời điểm sản phẩm đạt được thị phần đáng kể, khẳng định chỗ đứng trên thị trường.

Tuy nhiên, chính sự phát triển này cũng thu hút sự chú ý từ các đối thủ cạnh tranh. Các doanh nghiệp khác có thể đưa ra những sản phẩm tương tự hoặc cải tiến để cạnh tranh, khiến áp lực thị trường tăng cao. Do đó, ngoài việc tận dụng cơ hội tăng trưởng, doanh nghiệp cũng cần chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với những động thái từ các đối thủ.

“Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong giai đoạn này là mở rộng thị phần, tăng doanh thu, đồng thời củng cố vị thế thương hiệu trong tâm trí khách hàng.” - Mr. Tony dzung nhấn mạnh.

Chiến lược marketing phù hợp trong giai đoạn tăng trưởng:

1 - Chiến lược định giá

Doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược định giá ban đầu, điều chỉnh để phù hợp với thị trường hiện tại:

  • Tăng giá: Nếu sản phẩm đã khẳng định được giá trị và sự khác biệt, doanh nghiệp có thể tăng giá nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Giảm giá: Trong trường hợp thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá để tăng tính cạnh tranh và thu hút thêm khách hàng.

2 - Chiến lược sản phẩm

  • Cải tiến chất lượng sản phẩm hoặc thêm các tính năng mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
  • Đa dạng hóa sản phẩm bằng cách ra mắt các phiên bản nâng cấp, bổ sung thêm dòng sản phẩm phụ để mở rộng tập khách hàng.

3 - Chiến lược truyền thông

Trong giai đoạn này, thông điệp marketing cần chuyển đổi từ việc giới thiệu sản phẩm sang việc nhấn mạnh trải nghiệm thực tế và lợi ích mà khách hàng nhận được.

  • Tận dụng feedback từ người dùng để xây dựng uy tín thương hiệu. Những đánh giá tích cực từ khách hàng có thể trở thành công cụ quan trọng trong việc tạo niềm tin và thuyết phục các khách hàng tiềm năng.
  • Đẩy mạnh các nội dung truyền thông như: case study, câu chuyện thành công của người dùng, hoặc video chia sẻ trải nghiệm thực tế.

4 - Chiến lược Influencer Marketing

Trong giai đoạn ra mắt sản phẩm, doanh nghiệp thường hợp tác với các celeb hoặc KOL để giới thiệu sản phẩm rộng rãi và thu hút sự chú ý từ công chúng. Tuy nhiên, đến giai đoạn tăng trưởng, doanh nghiệp có thể chuyển hướng sang làm việc với các KOC (Key Opinion Consumer) hoặc micro-influencer. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả hơn với nhóm khách hàng mục tiêu có nhu cầu thực sự về sản phẩm, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.

5 - Chiến lược phân phối sản phẩm

Doanh nghiệp cần tiếp tục mở rộng mạng lưới kênh phân phối và các điểm bán lẻ, nhằm đảm bảo sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện và nhanh chóng nhất.

Chiến lược marketing trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển
Chiến lược marketing trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển

4.3. Giai đoạn 3: Đạt đỉnh và bão hoà 

Khi sản phẩm bước vào giai đoạn trưởng thành, nó đã đạt được một "chỗ đứng" vững chắc trên thị trường. Đây là thời điểm mà sản phẩm có mức độ nhận diện cao, hệ thống sản xuất và phân phối vận hành ổn định, cùng với các chiến lược tiếp thị đã được thiết lập và tinh chỉnh. Chi phí tiếp thị thường thấp hơn so với các giai đoạn trước nhờ vào sự ổn định của thị phần và độ phổ biến sản phẩm.

Tuy nhiên, Mr. Tony Dzung lưu ý rằng đây cũng là thời kỳ mà sự cạnh tranh trở nên gay gắt hơn. Các đối thủ có thể tung ra những sản phẩm tương tự hoặc cải tiến nhằm giành giật thị phần. Vì vậy, doanh nghiệp cần nỗ lực duy trì lợi nhuận và thị phần trong một thị trường đã trở nên quen thuộc với sản phẩm.

Do đó, Mr. Tony dzung đề xuất doanh nghiệp có thể triển khai một số chiến lược marketing phù hợp sau:

1 - Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
Để duy trì sức hút và cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Điều này có thể được thực hiện thông qua:

  • Khác biệt về giá: Cung cấp các mức giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng hoặc áp dụng chiến lược giá linh hoạt để tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Khác biệt về thuộc tính và tính năng sản phẩm: Cải tiến sản phẩm để nâng cao trải nghiệm người dùng, chẳng hạn như thêm các tính năng mới hoặc nâng cao hiệu suất.
  • Khác biệt về bao bì và thiết kế: Làm mới bao bì, thay đổi thiết kế để tạo sự hấp dẫn và tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • Khác biệt về dịch vụ sau bán hàng: Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng và các chính sách bảo hành để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

“Khi sản phẩm đã có sự khác biệt, nhiệm vụ của đội ngũ marketing là cần đào sâu nghiên cứu sự khác biệt đó và nhấn mạnh, làm nổi bật nó trong các chiến dịch truyền thông, quảng cáo. từ đó thu hút khách hàng mua sản phẩm và gia tăng lòng trung thành.” - Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Marketing đỉnh cao là tạo ra một sản phẩm khác biệt | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

2 - Chiến lược kéo dài tuổi thọ sản phẩm

Khi thị trường bắt đầu bão hòa, doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm và duy trì lợi nhuận, chẳng hạn như:

  • Đẩy mạnh truyền thông và quảng bá: Tăng cường các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi, chẳng hạn như giảm giá, tặng quà kèm theo sản phẩm để kích cầu.
  • Mở rộng thị trường: Khám phá các thị trường mới, cả trong nước và quốc tế, để tiếp cận những phân khúc khách hàng tiềm năng chưa được khai thác.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển thêm các dòng sản phẩm phụ hoặc phiên bản cải tiến để thu hút những nhóm khách hàng mới và giữ chân nhóm khách hàng hiện tại.

3 - Tăng cường giá trị thương hiệu

Trong giai đoạn trưởng thành, việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp có thể đẩy mạnh hoạt động chăm sóc khách hàng và tạo ra các chương trình dành riêng cho khách hàng trung thành, từ đó tăng cường mối quan hệ bền vững với người tiêu dùng.

Chiến lược marketing trong giai đoạn đạt đỉnh và bão hoà
Chiến lược marketing trong giai đoạn đạt đỉnh và bão hoà

4.4. Giai đoạn 4: Suy thoái trong chu kỳ sống của sản phẩm

Giai đoạn suy thoái là thời điểm mà sản phẩm dần mất đi sự phổ biến và không còn sức hút trên thị trường. Các yếu tố nội tại và ngoại vi cùng tác động khiến nhu cầu tiêu dùng giảm sút đáng kể. 

Theo Mr. Tony Dzung, một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm:

  • Sự lỗi thời: Sản phẩm không còn phù hợp với xu hướng tiêu dùng, công nghệ hoặc thị hiếu hiện tại.
  • Cạnh tranh gay gắt: Các đối thủ tung ra sản phẩm thay thế với tính năng vượt trội hoặc mức giá cạnh tranh hơn.
  • Sự lãng quên thương hiệu: Hình ảnh thương hiệu không còn được duy trì, dẫn đến giảm lòng trung thành từ khách hàng.
  • Biến đổi kinh tế hoặc xã hội: Sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế, văn hóa, hoặc nhu cầu tiêu dùng khiến sản phẩm trở nên không còn phù hợp.
  • Chất lượng kênh marketing, bán hàng đi xuống: Phụ thuộc vào một kênh bán hàng, kênh marketing duy nhất. Khi chất lượng kênh đi xuống, doanh số sẽ sụt giảm đáng kể.
Vì sao doanh nghiệp rơi vào cuộc chiến cạnh tranh về giá? | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

Khi sản phẩm rơi vào giai đoạn suy thoái, Mr. Tony Dzung cho rằng doanh nghiệp buộc phải lựa chọn một trong hai hướng đi sau:

  • Hướng đi thứ nhất: Nếu đánh giá rằng sản phẩm vẫn còn tiềm năng, doanh nghiệp có thể tập trung khôi phục vị thế của sản phẩm trên thị trường. Các chiến lược marketing phù hợp trong trường hợp này bao gồm cải tiến sản phẩm, tung ra các phiên bản nâng cấp và tiếp tục tăng cường hoạt động quảng bá. Tuy nhiên, lựa chọn này đòi hỏi sự đầu tư lớn cả về chi phí lẫn công sức, đồng thời tiềm ẩn rủi ro cao.
  • Hướng đi thứ hai: Nếu sản phẩm không còn cơ hội phục hồi, doanh nghiệp cần xác định thời điểm thích hợp để ngừng kinh doanh sản phẩm đó. Việc kéo dài giai đoạn suy thoái có thể gây lãng phí thời gian và nguồn lực, khi chi phí duy trì sản phẩm vượt quá khả năng thu hồi vốn. Trước khi chính thức loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược hiệu quả để xử lý hàng tồn kho (nếu có) và giảm thiểu rủi ro hoặc tổn thất tài chính đến mức thấp nhất.

Theo đó, Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp có thể một số chiến lược marketing phù hợp trong giai đoạn này như sau:

  • Tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị: Tập trung vào việc thúc đẩy thanh lý sản phẩm để thu hồi vốn, thông qua các chương trình giảm giá, bán sản phẩm theo gói hoặc combo.
  • Định hướng phát triển sản phẩm mới: Chuyển trọng tâm sang nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới có tiềm năng sinh lời cao hơn.
  • Tối ưu hóa kênh phân phối: Loại bỏ dần những kênh phân phối không hiệu quả hoặc có chi phí vận hành cao.
  • Cải tiến sản phẩm hiện tại: Nỗ lực nâng cấp sản phẩm, ra mắt các phiên bản cải tiến để tăng sức hấp dẫn và duy trì sự quan tâm từ thị trường.
Chiến lược marketing trong giai đoạn suy thoái
Chiến lược marketing trong giai đoạn suy thoái

5. Bí quyết kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm

Kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị và lợi nhuận từ sản phẩm trước khi nó bước vào giai đoạn suy thoái. Dưới đây là một số cách kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm mà Mr. Tony Dzung gợi ý: 

Bí quyết kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm
Bí quyết kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm

5.1. Tập trung vào quảng cáo và bao bì sản phẩm

Quảng cáo và bao bì không chỉ là phương tiện truyền thông mà còn là công cụ trực tiếp tác động đến nhận thức và quyết định mua hàng của khách hàng. Một số chiến lược cụ thể bao gồm:

  • Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu: Xác định đúng đối tượng khách  hàng mục tiêu để xây dựng thông điệp quảng cáo, tiếp thị phù hợp.
  • Tối ưu hóa thông điệp quảng cáo và bao bì: Thiết kế lại bao bì hoặc thay đổi thông điệp quảng cáo để tăng sức hấp dẫn, phù hợp với xu hướng thị trường và sở thích của khách hàng.
  • Đẩy mạnh truyền thông đa kênh: Sử dụng các chiến dịch truyền thông qua mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, truyền hình để tăng mức độ nhận diện. Điều này không chỉ giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng mới mà còn duy trì sự trung thành của khách hàng hiện tại.
  • Trẻ hóa hình ảnh sản phẩm: Hồi sinh sản phẩm thông qua các chương trình quảng cáo sáng tạo và đổi mới bao bì, tạo cảm giác hiện đại và hấp dẫn hơn.

5.2. Điều chỉnh giá cả và thông số kỹ thuật

Để giữ cho sản phẩm luôn phù hợp với nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá và cải thiện các yếu tố cốt lõi của sản phẩm:

  • Điều chỉnh giá: Hạ giá sản phẩm trong các chiến dịch khuyến mãi để tăng doanh số hoặc định giá lại nhằm cạnh tranh hiệu quả hơn.
  • Cải tiến tính năng: Thêm các tính năng mới hoặc nâng cấp các tính năng hiện có để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng.
  • Lấy ý kiến khách hàng: Thực hiện các khảo sát để hiểu rõ phản hồi và nhu cầu thực tế của người dùng, từ đó cải thiện sản phẩm đúng định hướng.

5.3. Mở rộng thị trường và khai thác nền tảng mới

Để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, doanh nghiệp cần tìm kiếm cơ hội mở rộng sang các thị trường mới hoặc ứng dụng các nền tảng phân phối hiện đại. 

Chẳng hạn, Netflix đã chuyển đổi thành công từ dịch vụ phân phối DVD truyền thống sang trở thành một trong những nền tảng phát trực tuyến lớn nhất thế giới. Sự thay đổi của công nghệ kéo theo sự biến đổi trong các phương thức phân phối, và nếu sản phẩm có thể thích nghi với những thay đổi này, doanh nghiệp sẽ có cơ hội duy trì sự phát triển của sản phẩm trong thời gian dài.

5.4. Nâng cao chất lượng sản phẩm

Cải thiện chất lượng sản phẩm là yếu tố cốt lõi để duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng:

  • Đổi mới công nghệ: Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất để cải tiến sản phẩm cả về tính năng và thiết kế, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn.
  • Thêm giá trị gia tăng: Tích hợp các dịch vụ bổ sung hoặc các ưu đãi đặc biệt để gia tăng giá trị tổng thể cho sản phẩm.
  • Tăng tính khác biệt: Tạo ra sự độc đáo về hiệu suất, thiết kế, hoặc dịch vụ hậu mãi để duy trì sức hút so với các đối thủ cạnh tranh.

6. Ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm đến từ các thương hiệu nổi tiếng

Dưới đây là những ví dụ thực tế minh họa rõ nét cách các thương hiệu nổi tiếng quản lý chu kỳ sống của sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận.

6.1. Chu kỳ sống của sản phẩm Nokia 

Chiếc điện thoại Nokia 1100 là một sản phẩm tiêu biểu minh họa rõ nét chu kỳ sống của sản phẩm, từ lúc ra mắt đến khi bị loại khỏi thị trường. Được sản xuất từ năm 2003 đến năm 2009, Nokia 1100 đã trải qua bốn giai đoạn chính trong vòng đời sản phẩm như sau:

  • Giai đoạn triển khai (2003): Nokia 1100 chính thức ra mắt vào năm 2003 với những đặc điểm nổi bật như giá thành rẻ, dễ sử dụng, và thời lượng pin lâu, nhằm phục vụ thị trường các nước đang phát triển. Tuy nhiên, doanh số bán ra trong giai đoạn đầu tương đối chậm do người dùng cần thời gian để tiếp cận sản phẩm.
  • Giai đoạn tăng trưởng (2004–2005): Chiếc Nokia 1100 nhanh chóng thu hút sự chú ý và lòng tin của người tiêu dùng, trở thành một trong những mẫu điện thoại bán chạy nhất thế giới với hơn 200 triệu chiếc được tiêu thụ. Để duy trì đà tăng trưởng, Nokia đã bổ sung các tính năng cải tiến như đèn pin, loa ngoài và nhạc chuông, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
  • Giai đoạn bão hòa (2006–2007): Khi thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự xuất hiện của nhiều sản phẩm từ các thương hiệu lớn như Motorola, Samsung, và LG, Nokia 1100 không còn giữ được vị thế độc quyền. Doanh số bắt đầu chững lại và giảm dần khi người dùng có thêm nhiều lựa chọn thay thế.
  • Giai đoạn suy thoái (2008–2009): Nokia 1100 dần trở nên lỗi thời khi không thể đáp ứng các nhu cầu hiện đại của người dùng, đặc biệt với sự phát triển của điện thoại thông minh. Doanh số sụt giảm mạnh, và đến năm 2009, Nokia quyết định ngừng sản xuất dòng điện thoại này để tập trung phát triển các sản phẩm smartphone phù hợp với xu hướng thị trường.
Sự thất bại của Nokia và bài học về sự khác biệt trong kinh doanh | Trường doanh nhân HBR

Chu kỳ sống của sản phẩm Nokia
Chu kỳ sống của sản phẩm Nokia

6.2. Chu kỳ sống của sản phẩm Coca-Cola

Coca-Cola, thương hiệu nước giải khát có gas nổi tiếng toàn cầu, đã trải qua một chu kỳ sống gồm bốn giai đoạn chính:

  • Giai đoạn triển khai: Ra đời vào năm 1886 tại Mỹ, Coca-Cola bắt đầu xây dựng thương hiệu qua các chiến lược quảng bá mạnh mẽ và thiết lập hệ thống phân phối rộng khắp. Đồng thời, doanh nghiệp tập trung tạo nhu cầu tiêu dùng cho sản phẩm. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu này, doanh số bán ra còn khá khiêm tốn.
  • Giai đoạn tăng trưởng: Từ những năm 1900, Coca-Cola tăng trưởng vượt bậc, vươn lên trở thành một trong những thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới, với hơn 3.300 sản phẩm khác nhau. Sản phẩm được cải tiến đa dạng, bao gồm các phiên bản có gas, không gas, có hoặc không có caffeine, và thậm chí bổ sung vitamin, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của người tiêu dùng.
  • Giai đoạn bão hòa: Vào những năm 2000, Coca-Cola bắt đầu đối mặt với sự bão hòa trên thị trường nước giải khát. Sự xuất hiện của nhiều sản phẩm mới, hiện đại và đa dạng hơn đã làm giảm dần doanh số bán ra. Cùng với đó, lợi nhuận của thương hiệu cũng chịu ảnh hưởng.
  • Giai đoạn suy thoái: Trong những năm gần đây, Coca-Cola bước vào giai đoạn suy thoái khi xu hướng tiêu dùng chuyển dịch sang các sản phẩm tự nhiên và tốt cho sức khỏe. Để thích nghi, Coca-Cola đã áp dụng các biện pháp như giảm giá, đưa ra các chương trình chiết khấu và thay đổi chiến lược marketing. Đồng thời, hãng đã giới thiệu các sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu hiện đại như Coca-Cola Zero Sugar, Coca-Cola Life, và Coca-Cola Plus Coffee.

6.3. Chu kỳ sống của iPhone

iPhone, một sản phẩm công nghệ đình đám của Apple, đã trải qua các giai đoạn trong chu kỳ sống sản phẩm với những đặc điểm rõ nét. Sự thành công của iPhone không chỉ đến từ công nghệ tiên tiến mà còn từ chiến lược marketing tinh tế và khả năng đổi mới liên tục. Dưới đây là phân tích chi tiết từng giai đoạn trong chu kỳ sống của iPhone:

  • Giai đoạn triển khai (2007 – 2008): iPhone ra mắt vào năm 2007 với những tính năng đột phá như màn hình cảm ứng và giao diện trực quan. Giai đoạn này tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo nhu cầu, tuy nhiên doanh số còn hạn chế do giá cao và sản phẩm mới mẻ.
  • Giai đoạn tăng trưởng (2009 – 2012): iPhone nhanh chóng được thị trường toàn cầu đón nhận nhờ các phiên bản cải tiến như iPhone 3G, 4, và 4S. Doanh số tăng vọt, thị phần mở rộng, và Apple củng cố vị thế dẫn đầu nhờ vào hệ sinh thái sản phẩm và chiến lược marketing thông minh.
  • Giai đoạn bão hòa (2013 – 2019): iPhone đạt đỉnh về doanh số nhưng tốc độ tăng trưởng bắt đầu chậm lại do sự cạnh tranh từ các thương hiệu như Samsung, Huawei, và Xiaomi. Apple chuyển hướng tập trung vào cải tiến công nghệ và đa dạng hóa dòng sản phẩm để giữ chân khách hàng.
  • Giai đoạn suy thoái (tương lai dự báo): Apple ngừng sản xuất các dòng iphone cũ khi ra mắt sản phẩm mới. Đồng thời, Apple không ngừng cải tiến thiết kế, tính năng và công nghệ trong mỗi phiên bản mới, thu hút sự chú ý của người dùng và khuyến khích họ nâng cấp lên các phiên bản đời mới. 
Chu kỳ sống của sản phẩm iPhone
Chu kỳ sống của sản phẩm iPhone

7. Một số lưu ý khi áp dụng chu kỳ sống của sản phẩm

Khi áp dụng chu kỳ sống của sản phẩm vào chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần hiểu rõ từng giai đoạn để tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng đúng nhu cầu thị trường. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp khai thác hiệu quả từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm: 

  • Liên tục nghiên cứu và cải tiến sản phẩm: Doanh nghiệp cần cập nhật xu hướng thị trường, theo dõi nhu cầu khách hàng và đánh giá đối thủ để liên tục điều chỉnh chiến lược sản phẩm, giá cả, phân phối và quảng cáo phù hợp. 
  • Đầu tư thời gian để phân tích chu kỳ sống của sản phẩm: Phân tích chu kỳ sống giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận theo từng giai đoạn. Dự báo xu hướng thị trường thông qua phân tích cũng cho phép điều chỉnh chiến lược một cách chính xác và hiệu quả hơn.
  • Chú trọng xây dựng thương hiệu: Một thương hiệu mạnh sẽ giúp sản phẩm dễ dàng vượt qua giai đoạn khó khăn và tạo sự tin cậy đối với khách hàng. Xây dựng hình ảnh thương hiệu vững chắc ngay từ đầu sẽ hỗ trợ tốt trong các giai đoạn tiếp theo của vòng đời sản phẩm.
  • Tăng cường mối quan hệ với khách hàng: Thường xuyên lắng nghe ý kiến khách hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Mối quan hệ tốt với khách hàng sẽ tạo lòng trung thành, giúp duy trì doanh số ngay cả khi thị trường có sự cạnh tranh cao.
  • Đa dạng hóa thị trường: Không nên chỉ phụ thuộc vào một thị trường duy nhất; mở rộng sang các thị trường mới sẽ giúp sản phẩm tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn. Điều này góp phần kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm và giảm rủi ro suy thoái.ư
Một số lưu ý giúp khai thác hiệu quả từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm
Một số lưu ý giúp khai thác hiệu quả từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm

8. Câu hỏi thường gặp về chu kỳ sống của sản phẩm

Chu kỳ sống của sản phẩm là một khái niệm quan trọng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và lời giải đáp chi tiết giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả hơn vào chiến lược kinh doanh.

8.1. Chu kỳ sống của sản phẩm bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Chu kỳ sống của sản phẩm chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Yếu tố kỹ thuật: Tính năng, chất lượng, thiết kế, khả năng bảo hành và sửa chữa của sản phẩm đóng vai trò quan trọng. Sản phẩm có công nghệ tiên tiến và thiết kế hấp dẫn thường kéo dài vòng đời hơn.
  • Yếu tố thị trường: Nhu cầu, sở thích và hành vi mua sắm của khách hàng luôn thay đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của sản phẩm.
  • Yếu tố cạnh tranh: Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế hoặc nâng cấp từ đối thủ cạnh tranh có thể khiến chu kỳ sống của sản phẩm ngắn lại.
  • Yếu tố pháp lý: Quy định về bảo vệ người tiêu dùng, sở hữu trí tuệ hoặc tiêu chuẩn môi trường có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây rủi ro cho sản phẩm trên thị trường.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ sống của sản phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ sống của sản phẩm

8.2. Có phải sản phẩm nào cũng trải qua đủ các giai đoạn trong chu kỳ sống?

Không phải tất cả các sản phẩm đều đi qua đủ bốn giai đoạn (giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa, suy thoái). Một số sản phẩm có vòng đời rất ngắn, có thể bị loại bỏ ngay sau khi ra mắt nếu không đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc không cạnh tranh được. Ngược lại, những sản phẩm khác có thể kéo dài vòng đời thông qua cải tiến, đổi mới hoặc điều chỉnh chiến lược marketing.

8.3. Sản phẩm có thể thoát khỏi giai đoạn suy thoái không?

Sản phẩm vẫn có thể được cứu vãn ở giai đoạn suy thoái nếu doanh nghiệp áp dụng các chiến lược hợp lý như:

  • Ra mắt phiên bản nâng cấp với cải tiến mới.
  • Điều chỉnh chiến lược tiếp thị để tái định vị sản phẩm.
  • Tìm kiếm phân khúc thị trường mới hoặc đối tượng khách hàng tiềm năng khác.

Chu kỳ sống của sản phẩm là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả và phù hợp. Từ giai đoạn giới thiệu đến suy thoái, việc nắm bắt và điều chỉnh chiến lược sẽ giúp bạn tối ưu hóa giá trị sản phẩm và gia tăng lợi nhuận. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng bài viết này đã mang đến cho doanh nghiệp những kiến thức bổ ích để áp dụng thành công trong hoạt động kinh doanh của mình.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger