TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

TẠO KHÁC BIỆT HÓA TRONG MÔ HÌNH KINH DOANH BẰNG AI - X5 LỢI NHUẬN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh là gì?
  • 2. Tại sao doanh nghiệp cần tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh?
  • 3. 7 cách tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh
    • 3.1. Định vị sản phẩm/dịch vụ độc đáo
    • 3.2. Tái cấu trúc mô hình kinh doanh xoay quanh khách hàng
    • 3.3. Ứng dụng công nghệ AI & tự động hóa
    • 3.4. Mô hình kinh doanh linh hoạt và thích nghi cao
    • 3.5. Tạo lợi thế cạnh tranh bằng quản trị
    • 3.6. Liên minh chiến lược & mô hình kinh doanh hệ sinh thái
    • 3.7. Tư duy chuyển đổi số toàn diện
  • 4. Các mô hình hỗ trợ doanh nghiệp tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh
  • 5. Những khó khăn doanh nghiệp gặp khi tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

Trong thời đại mà công nghệ đang làm thay đổi mọi ngành nghề, việc tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại, mà còn là chìa khóa để bứt phá tăng trưởng. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khai thác sức mạnh của AI và tự động hóa giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu vận hành mà còn có thể X5 lợi nhuận, nâng cao năng lực cạnh tranh và kiến tạo lợi thế không thể sao chép.

1. Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh là gì?

Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh là quá trình xây dựng hoặc cải tiến cách thức một doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu được giá trị sao cho khác biệt, nổi bật so với đối thủ trên thị trường. 

Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh là gì?
Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh là gì?

Khác biệt này không chỉ nằm ở sản phẩm hay dịch vụ mà còn thể hiện ở toàn bộ cấu trúc vận hành – từ cách tiếp cận khách hàng, kênh phân phối, quy trình vận hành, mô hình lợi nhuận, đến trải nghiệm khách hàng.

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và thị trường thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là khi công nghệ AI và chuyển đổi số phát triển mạnh mẽ, mô hình kinh doanh truyền thống dễ dàng bị thay thế nếu không có sự đổi mới.”

Do đó, việc tạo ra sự khác biệt trong mô hình kinh doanh không chỉ là chiến lược phát triển mà còn là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp:

  • Tránh rơi vào cuộc chiến cạnh tranh về giá
  • Nắm bắt đúng cơ hội thị trường
  • Tăng khả năng thích ứng với biến động
  • Tối ưu hoá chi phí và nâng cao năng suất
  • Gia tăng trải nghiệm và giá trị cho khách hàng

Khác biệt trong mô hình kinh doanh chính là "lợi thế cạnh tranh bền vững" – điều khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ và khó bị sao chép.

2. Tại sao doanh nghiệp cần tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh?

Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, công nghệ phát triển nhanh chóng và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc tạo ra sự khác biệt trong mô hình kinh doanh không còn là sự lựa chọn, mà là điều kiện sống còn đối với doanh nghiệp – đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cụ thể:

  • Tránh khỏi bẫy cạnh tranh về giá: Khi sản phẩm hoặc dịch vụ không có điểm gì nổi bật, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng phải hạ giá để giành khách hàng. Điều này khiến biên lợi nhuận giảm sút và khó phát triển bền vững. Một mô hình kinh doanh khác biệt giúp doanh nghiệp cạnh tranh bằng giá trị thay vì giá cả.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Sự khác biệt trong mô hình kinh doanh – từ cách tiếp cận thị trường, vận hành nội bộ đến chiến lược giữ chân khách hàng – là những yếu tố khó sao chép, giúp doanh nghiệp tạo dựng được vị thế vững chắc trong ngành và duy trì được ưu thế dài hạn.
  • Tăng khả năng thích ứng với thị trường: Một mô hình được thiết kế linh hoạt giúp doanh nghiệp nhanh chóng phản ứng trước những thay đổi của thị trường, xu hướng tiêu dùng, hoặc sự trỗi dậy của công nghệ mới như AI. Khả năng thích ứng cao là yếu tố sống còn trong thời đại biến động.
  • Tăng hiệu quả vận hành và lợi nhuận: Mô hình kinh doanh hiệu quả không chỉ khác biệt mà còn giúp doanh nghiệp tái cấu trúc quy trình vận hành, giảm lãng phí, tối ưu chi phí và tăng năng suất lao động. Điều này trực tiếp cải thiện biên lợi nhuận và năng lực cạnh tranh.
  • Tạo dấu ấn thương hiệu sâu sắc trong tâm trí khách hàng: Mô hình kinh doanh không chỉ đơn thuần là cách doanh nghiệp kiếm tiền, mà còn thể hiện cách doanh nghiệp phục vụ khách hàng. Khi mô hình này được thiết kế xoay quanh trải nghiệm khách hàng, nó sẽ tạo ra cảm xúc tích cực và gia tăng sự trung thành.
  • Thu hút nhà đầu tư, nhân sự và đối tác chiến lược: Doanh nghiệp sở hữu mô hình kinh doanh độc đáo, có tiềm năng tăng trưởng rõ ràng và dễ dàng nhân rộng sẽ thu hút được nhiều nguồn lực từ bên ngoài: vốn đầu tư, nhân tài và các đối tác chiến lược – những yếu tố quan trọng để phát triển quy mô và vị thế trên thị trường.
Tại sao doanh nghiệp cần tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh?
Tại sao doanh nghiệp cần tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh?

Tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp thoát khỏi vòng xoáy cạnh tranh về giá, nâng cao năng lực thích ứng và phát triển bền vững. Trong thời đại mà sự thay đổi là không thể tránh khỏi, mô hình kinh doanh khác biệt chính là nền tảng để doanh nghiệp khẳng định vị thế và bứt phá trên thị trường.

3. 7 cách tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

Tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh không phải là điều quá xa vời, mà hoàn toàn có thể bắt đầu từ những thay đổi chiến lược, linh hoạt và phù hợp với năng lực hiện tại của doanh nghiệp. 

Dưới đây là 7 cách thực tiễn giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ định hình, triển khai và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

7 cách tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh
7 cách tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

3.1. Định vị sản phẩm/dịch vụ độc đáo

Một trong những cách tạo sự khác biệt hiệu quả và bền vững nhất trong mô hình kinh doanh là định vị sản phẩm hoặc dịch vụ theo hướng độc đáo – nghĩa là không giống aikhông cạnh tranh trực tiếp về giá

Điều này giúp doanh nghiệp thoát khỏi cuộc đua "cắt máu giảm giá", đồng thời xây dựng được vị thế rõ ràng trong tâm trí khách hàng.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Xác định rõ "điểm độc đáo" (USP) của sản phẩm/dịch vụ: Hãy tự hỏi: Khách hàng nhận được giá trị gì chỉ riêng sản phẩm/dịch vụ của mình mới có?
    Ví dụ: thay vì chỉ bán mỹ phẩm, bạn có thể cung cấp mỹ phẩm organic chuyên biệt cho phụ nữ sau sinh – nhóm khách hàng có nhu cầu và tâm lý rất riêng biệt.
  • Phân tích thị trường để tìm "ngách chưa được phục vụ tốt": Đừng cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người. Thay vào đó, hãy nghiên cứu kỹ để tìm ra nhóm khách hàng đang bị "bỏ quên" hoặc "chưa được phục vụ đúng cách".
    Ví dụ: Trong ngành F&B, thay vì mở quán cà phê đại trà, bạn có thể nhắm vào phân khúc học sinh cấp 3 ở khu dân cư đông dân với các combo giá rẻ, không gian vui nhộn.
  • Tập trung giải quyết “nỗi đau” cụ thể của một nhóm khách hàng: Sản phẩm/dịch vụ độc đáo là khi nó giải quyết một vấn đề mà các đối thủ bỏ qua hoặc không làm tốt.
    Ví dụ: Nếu bạn cung cấp dịch vụ marketing cho doanh nghiệp nhỏ, hãy tập trung vào "làm marketing dễ hiểu cho người không biết gì về marketing", kèm theo các công cụ hướng dẫn cụ thể, minh họa đơn giản.
  • Làm rõ thông điệp định vị trên mọi kênh giao tiếp: Một sản phẩm tốt nhưng không có thông điệp rõ ràng thì khách hàng sẽ không nhớ đến. Đảm bảo mọi kênh truyền thông (website, fanpage, tài liệu bán hàng…) đều thể hiện nhất quán giá trị độc đáo đó.
  • Liên tục kiểm chứng với khách hàng thật: Trước khi đổ tiền triển khai rộng, hãy thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ với một nhóm khách hàng mẫu, lắng nghe phản hồi, điều chỉnh và cải tiến để giá trị khác biệt ngày càng rõ nét.

Để định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt thì điều đầu tiên doanh nghiệp cần xác định được USP của sản phẩm/dịch vụ kinh doanh. Theo Mr. Tony Dzung, để xác định USP của sản phẩm thì doanh nghiệp dựa trên 3 tiêu chí sau:

  • Sản phẩm tạo giá trị gì cho khách hàng mục tiêu?
  • Sự khác biệt của sản phẩm
  • Lý do nào để khách hàng ra quyết định mua

3.2. Tái cấu trúc mô hình kinh doanh xoay quanh khách hàng

Phần lớn doanh nghiệp truyền thống tại Việt Nam vẫn đang vận hành theo mô hình sản phẩm là trung tâm – tức là doanh nghiệp làm ra sản phẩm gì thì cố gắng bán sản phẩm đó ra thị trường. 

Trong khi đó, xu hướng hiện đại đặt khách hàng là trung tâm – nghĩa là mọi hoạt động trong doanh nghiệp (từ sản xuất, marketing, bán hàng đến hậu mãi) đều phải xoay quanh việc giải quyết nhu cầu và nỗi đau cụ thể của khách hàng.

Đây là cách tiếp cận bền vững, giúp doanh nghiệp gia tăng sự trung thành, cải thiện trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Hiểu rõ chân dung khách hàng (Customer Persona): Hãy dành thời gian để xây dựng bức tranh cụ thể về khách hàng mục tiêu: họ là ai, làm gì, có nỗi đau nào, nhu cầu ra sao, kỳ vọng điều gì từ sản phẩm/dịch vụ bạn cung cấp.
    → Ví dụ: nếu bạn cung cấp dịch vụ đào tạo, đừng chỉ nói "đào tạo kỹ năng lãnh đạo", hãy xác định rõ khách hàng là chủ doanh nghiệp F&B, 35 tuổi, thiếu nền tảng quản trị, đang chật vật mở rộng chuỗi...
  • Chuyển tư duy từ "bán hàng" sang "giải pháp": Thay vì chỉ cố gắng bán thứ bạn có, hãy tập trung giải thích rõ ràng lợi ích và giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho vấn đề cụ thể của khách hàng.
    → Ví dụ: đừng bán phần mềm kế toán với tính năng A, B, C… Hãy truyền thông rằng phần mềm giúp chủ doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền mà không cần hiểu sâu về kế toán.
  • Thiết kế trải nghiệm khách hàng toàn diện (Customer Journey): Xây dựng bản đồ hành trình khách hàng từ lúc biết đến thương hiệu, tiếp cận, trải nghiệm sản phẩm, đến sau bán hàng. Mỗi điểm chạm cần được tối ưu để gia tăng cảm xúc tích cực và giảm ma sát.
    → Ví dụ: Từ tư vấn qua inbox → đặt lịch dùng thử → trải nghiệm sản phẩm → gọi điện chăm sóc → gợi ý mua thêm → hỗ trợ sau bán.
  • Tích hợp phản hồi khách hàng vào cải tiến liên tục: Lấy ý kiến khách hàng làm dữ liệu quan trọng để cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình vận hành. Việc này tạo cảm giác khách hàng được lắng nghe, đồng thời giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • Tối ưu dịch vụ hậu mãi và giữ chân khách hàng cũ: Chi phí giữ chân khách cũ rẻ hơn nhiều so với việc tìm khách hàng mới. Mô hình xoay quanh khách hàng phải có chiến lược chăm sóc sau bán, bán thêm (upsell), khuyến khích giới thiệu, khen thưởng trung thành...

3.3. Ứng dụng công nghệ AI & tự động hóa

Trong bối cảnh công nghệ thay đổi từng ngày, doanh nghiệp nào biết tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa sớm sẽ có lợi thế vượt trội về tốc độ, chi phí và khả năng thích nghi. 

Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp "làm nhanh hơn – rẻ hơn – hiệu quả hơn", mà còn mở ra cơ hội cải tiến mô hình kinh doanh toàn diện và dữ liệu hóa các quyết định quản trị.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Tự động hóa quy trình marketing và bán hàng (Marketing Automation): Sử dụng các nền tảng như Email Automation, Chatbot, SMS Automation, quảng cáo tự động đa kênh (Meta, Google, Zalo…) để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng theo kịch bản, từ đó tiết kiệm thời gian và nhân lực.
    → Ví dụ: Hệ thống gửi email tự động cho khách hàng sau khi họ điền form nhận tài liệu hoặc báo giá, kèm theo chuỗi chăm sóc tiếp theo trong 7 ngày.
  • Ứng dụng AI vào chăm sóc và quản lý khách hàng (CRM thông minh): Tích hợp hệ thống CRM có AI để phân loại khách hàng theo hành vi, dự đoán nhu cầu, gợi ý sản phẩm phù hợp hoặc cảnh báo nguy cơ khách rời bỏ.
    → Ví dụ: Khi khách hàng ngừng tương tác 30 ngày, hệ thống sẽ tự động kích hoạt chương trình khuyến mãi cá nhân hoá để kéo họ quay lại.
  • Phân tích dữ liệu để ra quyết định chính xác hơn: Dữ liệu khách hàng, hành vi mua sắm, phản hồi... có thể được xử lý qua các công cụ phân tích (BI tools, Google Looker Studio, Power BI) để lãnh đạo nắm được tình hình thực tế và ra quyết định nhanh chóng, thay vì "cảm tính".
    → Ví dụ: Biết được kênh nào mang lại đơn hàng cao nhất, sản phẩm nào có tỷ lệ hoàn cao, nhóm khách nào dễ chuyển đổi nhất…
  • Ứng dụng AI trong chăm sóc khách hàng tự động: Chatbot, voicebot, hệ thống phản hồi tự động giúp khách hàng được hỗ trợ 24/7 mà không cần đội ngũ lớn. Đây là điểm khác biệt lớn so với doanh nghiệp thủ công.
    → Ví dụ: Chatbot có thể giải đáp các câu hỏi phổ biến, gửi thông tin sản phẩm, báo giá hoặc hướng dẫn thanh toán một cách tự động và cá nhân hóa.
  • Quản trị vận hành thông minh (Workflow Automation): Tích hợp phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP) hoặc các nền tảng workflow giúp đồng bộ công việc, giao việc – nhắc việc – báo cáo – đánh giá theo hệ thống. Giảm tình trạng “sếp ôm việc” và lãng phí thời gian do vận hành rời rạc.
Cách để ứng dụng công nghệ AI & tự động hóa
Cách để ứng dụng công nghệ AI & tự động hóa

Lợi ích thiết thực khi áp dụng AI & tự động hóa:

  • Giảm chi phí vận hành
  • Tăng tốc độ phản hồi và chăm sóc khách hàng
  • Gia tăng doanh thu nhờ cá nhân hóa quá trình bán hàng
  • Giảm phụ thuộc vào đội ngũ thủ công – dễ nhân bản và mở rộng
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu thật thay vì cảm tính

Dễ thấy rằng, trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp nào biết ứng dụng công nghệ – đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa – sẽ nắm trong tay lợi thế cạnh tranh vượt trội cả về tốc độ, chi phí lẫn khả năng mở rộng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng biết bắt đầu từ đâu, dùng công cụ nào phù hợp và làm thế nào để chuyển đổi một cách bài bản.

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings

Hiểu rõ những thách thức đó, Trường Doanh nhân HBR đã thiết kế khóa học Chuyển đổi mô hình kinh doanh online cùng AI – dành riêng cho các chủ doanh nghiệp muốn tái cấu trúc mô hình, tối ưu vận hành, nâng cao năng suất và tạo bước nhảy vọt về doanh thu nhờ sức mạnh công nghệ. 

Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về mô hình kinh doanh số, mà còn hướng dẫn cách ứng dụng AI vào từng quy trình cụ thể: marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng, quản lý vận hành...

Nếu bạn đang muốn đưa doanh nghiệp lên một tầm cao mới, giải phóng người lãnh đạo khỏi những công việc thủ công, thì đây chính là “bước chuyển hóa” cần thiết.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3.4. Mô hình kinh doanh linh hoạt và thích nghi cao

Thị trường ngày nay không còn ổn định như trước – xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, công nghệ mới liên tục xuất hiện, nền kinh tế biến động khó lường. Trong bối cảnh đó, một mô hình kinh doanh linh hoạt không chỉ giúp doanh nghiệp "sống sót" mà còn có thể "tăng tốc" nhờ khả năng thích nghi nhanh và chuyển hướng kịp thời.

Doanh nghiệp không thể đặt cược toàn bộ vào một sản phẩm, một kênh bán hoặc một nhóm khách hàng duy nhất – vì khi biến cố xảy ra, hệ thống dễ dàng sụp đổ. Sự đa dạng và linh hoạt là "hệ miễn dịch" giúp doanh nghiệp đứng vững”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ và thị trường mục tiêu: Không nên chỉ phụ thuộc vào một sản phẩm chủ lực. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ sinh thái sản phẩm bổ trợ để tăng giá trị đơn hànggiảm rủi ro doanh thu.
    → Ví dụ: Một trung tâm đào tạo có thể triển khai song song các khóa học ngắn hạn, lớp chuyên đề, coaching 1-1 và chương trình online để phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau.
  • Tối ưu và kết hợp nhiều kênh phân phối: Đừng chỉ dựa vào một kênh bán hàng duy nhất (như Facebook hoặc showroom). Hãy mở rộng ra các kênh khác như TikTok, Zalo OA, email marketing, sàn thương mại điện tử, affiliate, cộng tác viên…
    → Ví dụ: Khi Facebook khóa tài khoản quảng cáo, doanh nghiệp vẫn có thể duy trì doanh số nhờ email automation và đội ngũ cộng tác viên.
  • Chuyển đổi linh hoạt giữa online – offline – hybrid: Doanh nghiệp nên xây dựng mô hình có thể hoạt động online hoàn toàn hoặc kết hợp hybrid (online + offline) để đáp ứng mọi tình huống (dịch bệnh, thiên tai, giãn cách…).
    → Ví dụ: Một spa có thể cung cấp combo sản phẩm chăm sóc tại nhà + video hướng dẫn online trong thời gian giãn cách.
  • Cập nhật liên tục xu hướng thị trường & hành vi khách hàng: Dành thời gian định kỳ để phân tích dữ liệu, theo dõi xu hướng tiêu dùng mới, thay đổi chính sách nền tảng (Meta, Google, TikTok...) hoặc công nghệ nổi bật. Từ đó, kịp thời tinh chỉnh chiến lược sản phẩm, marketing hoặc cách tiếp cận khách hàng.
  • Thiết lập quy trình vận hành linh hoạt – không quá cứng nhắc: Xây dựng quy trình "có cấu trúc nhưng không đóng khung", giúp đội ngũ dễ thích ứng với hoàn cảnh mới. Áp dụng các công cụ cộng tác online (Notion, Trello, Slack…) để dễ dàng làm việc mọi lúc, mọi nơi.

3.5. Tạo lợi thế cạnh tranh bằng quản trị

Sự khác biệt thực sự bền vững không chỉ đến từ sản phẩm hay thị trường, mà phải bắt nguồn từ nội lực quản trị. Doanh nghiệp có hệ thống quản trị bài bản sẽ vận hành mượt mà hơn, ra quyết định chính xác hơn và ít phụ thuộc vào cảm tính của người sáng lập – từ đó tạo ra một nền tảng vững chắc để mở rộng.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Áp dụng các mô hình quản trị hiện đại: OKRs giúp định hướng mục tiêu rõ ràng; KPI đo lường hiệu quả từng cá nhân; BSC tạo sự cân bằng giữa tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi.
    → Ví dụ: Thiết lập bộ OKRs theo quý cho toàn công ty, từ CEO đến các phòng ban – đảm bảo mọi người đều cùng hướng đến một mục tiêu chung.
  • Xây dựng hệ thống quy trình rõ ràng, có thể đo lường: Tất cả các hoạt động (marketing, bán hàng, vận hành, tài chính...) nên có quy trình chuẩn, đi kèm hướng dẫn, biểu mẫu, tiêu chí đánh giá. Điều này giúp đào tạo nhanh, nhân sự thay thế dễ dàng, không phụ thuộc vào "người cũ".
    → Dùng công cụ như Notion, ClickUp, Google Workspace để số hóa quy trình, tạo thư viện nội bộ.
  • Đo lường hiệu suất liên tục và cải tiến định kỳ: Các chỉ số (tăng trưởng doanh thu, chi phí, tỉ lệ chuyển đổi, mức độ hài lòng khách hàng…) cần được theo dõi định kỳ, phân tích và cải tiến liên tục.

3.6. Liên minh chiến lược & mô hình kinh doanh hệ sinh thái

Một mình doanh nghiệp khó có thể phục vụ toàn diện mọi nhu cầu của khách hàng. Khi nhu cầu ngày càng cao và phức tạp, việc liên minh với các đơn vị có năng lực bổ trợ là cách thông minh để mở rộng giá trị mà vẫn tiết kiệm nguồn lực.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Tạo liên minh chiến lược 2 chiều cùng có lợi: Liên kết với đơn vị có sản phẩm, dịch vụ phù hợp để bổ sung cho nhau.
    → Ví dụ: Một công ty đào tạo kỹ năng có thể bắt tay với đơn vị cung cấp phần mềm CRM để giúp khách hàng không chỉ học mà còn áp dụng được.
  • Xây dựng mô hình hệ sinh thái khách hàng: Thiết kế sản phẩm – dịch vụ theo chuỗi giá trị: từ sản phẩm chính → dịch vụ kèm theo → hỗ trợ sau bán → dịch vụ gia tăng.
    → Ví dụ: Một thẩm mỹ viện có thể bán combo: tư vấn + dịch vụ chính + sản phẩm chăm sóc + app theo dõi kết quả.
  • Tư duy cộng hưởng – không đi một mình: Tham gia cộng đồng, mạng lưới hoặc chương trình hợp tác với các doanh nghiệp khác để cùng tạo giá trị cho khách hàng thay vì chỉ tập trung bán riêng lẻ.
Liên minh chiến lược & mô hình kinh doanh hệ sinh thái
Liên minh chiến lược & mô hình kinh doanh hệ sinh thái

3.7. Tư duy chuyển đổi số toàn diện

Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tăng tốc, mở rộng và cạnh tranh lâu dài. Mô hình kinh doanh hiện đại cần được số hóa từ gốc – không chỉ “làm online” mà còn “quản trị thông minh”.

Cách triển khai trong thực tế:

  • Vận hành linh hoạt online – offline – hybrid: Tích hợp mô hình đào tạo, bán hàng, tư vấn, chăm sóc khách hàng qua cả nền tảng online và hệ thống offline.
    → Ví dụ: Một doanh nghiệp đào tạo có thể tổ chức lớp học trực tiếp và đồng thời cung cấp nền tảng e-learning hỗ trợ sau khóa học.
  • Số hóa toàn bộ quy trình vận hành: Dùng phần mềm quản trị (ERP, CRM, HRM…) để đồng bộ hoá dữ liệu, giao việc, quản lý nhân sự, tài chính – giúp tiết kiệm thời gian, minh bạch và đo lường được.
    → Dùng nền tảng như MISA, AMIS, Getfly, Bitrix24, Zoho...
  • Tối ưu marketing và bán hàng bằng công nghệ: Tích hợp hệ thống email marketing, chatbot, landing page, automation để nuôi dưỡng khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và rút ngắn chu kỳ bán hàng.

4. Các mô hình hỗ trợ doanh nghiệp tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

Để tạo ra sự khác biệt rõ nét và bền vững trong mô hình kinh doanh, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân hay phản ứng theo cảm tính thị trường. Thay vào đó, cần có hệ thống tư duy chiến lược, mô hình hóa cấu trúc kinh doanh và công cụ thực thi rõ ràng. 

Dưới đây là 4 mô hình kinh điển – nhưng vẫn cực kỳ hiệu quả – giúp doanh nghiệp định hình, triển khai và quản trị sự khác biệt một cách bài bản:

4 mô hình hỗ trợ doanh nghiệp tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh
4 mô hình hỗ trợ doanh nghiệp tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

1 - Mô hình Canvas (Business Model Canvas – BMC)

Đây là một công cụ chiến lược mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp phác họa nhanh toàn bộ mô hình kinh doanh của mình chỉ trong một trang giấy. Mô hình bao gồm 9 thành phần cốt lõi:

  • Phân khúc khách hàng (Customer Segments): Xác định rõ ai là khách hàng mục tiêu chính.
  • Giá trị cung cấp (Value Propositions): Doanh nghiệp mang lại giá trị gì đặc biệt cho từng nhóm khách hàng?
  • Kênh phân phối (Channels): Sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng qua những kênh nào?
  • Quan hệ khách hàng (Customer Relationships): Mối quan hệ doanh nghiệp duy trì với từng nhóm khách hàng là gì?
  • Dòng doanh thu (Revenue Streams): Doanh nghiệp tạo ra thu nhập từ đâu?
  • Hoạt động chính (Key Activities): Những việc gì là cốt lõi để vận hành mô hình?
  • Nguồn lực chính (Key Resources): Tài sản nào là quan trọng nhất?
  • Đối tác chính (Key Partners): Hệ sinh thái đối tác hỗ trợ vận hành?
  • Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Các khoản chi phí lớn nhất của mô hình là gì?
Mô hình Canvas
Mô hình Canvas

Ứng dụng: BMC phù hợp cho cả khởi nghiệp lẫn doanh nghiệp đang muốn cải tiến mô hình hiện tại. Việc “vẽ” lại mô hình trên khung BMC giúp dễ dàng nhận diện điểm mạnh, lỗ hổng và cơ hội đổi mới nhằm tạo ra sự khác biệt rõ ràng và thực tiễn hơn.

2 - Mô hình Giá trị khác biệt (Value Proposition Canvas)

Đây là mô hình bổ trợ quan trọng cho BMC, tập trung chuyên sâu vào yếu tố cốt lõi quyết định sự sống còn của mô hình kinh doanh: "Giá trị bạn mang lại có thực sự đáng kể và khác biệt không?"

Mô hình chia làm hai phần:

  • Chân dung khách hàng: Gồm các công việc cần hoàn thành (Jobs), nỗi đau (Pains) và kỳ vọng (Gains).
  • Giá trị cung cấp: Gồm sản phẩm/dịch vụ, cách giảm đau, và cách tạo lợi ích cho khách hàng.

Ứng dụng: Đây là mô hình giúp bạn khám phá “tâm lý sâu” của khách hàng – từ đó thiết kế sản phẩm, dịch vụ và thông điệp truyền thông “đánh trúng tim đen” người mua. Rất thích hợp cho doanh nghiệp đang xây dựng USP (lợi điểm bán hàng độc nhất), phát triển sản phẩm mới hoặc tái định vị thương hiệu.

3 - Mô hình SWOT

Mô hình SWOT là công cụ phân tích chiến lược kinh điển giúp doanh nghiệp “soi chiếu” lại toàn bộ nguồn lực nội tại và môi trường bên ngoài:

  • S – Strengths: Doanh nghiệp đang có thế mạnh gì vượt trội so với đối thủ?
  • W – Weaknesses: Những điểm yếu nào đang cản trở tăng trưởng?
  • O – Opportunities: Xu hướng thị trường, công nghệ, hành vi nào đang mở ra cơ hội mới?
  • T – Threats: Những rủi ro nào có thể đe dọa sự tồn tại của mô hình hiện tại?
Mô hình SWOT
Mô hình SWOT

Sau khi có phân tích SWOT, doanh nghiệp dùng ma trận TOWS để chuyển hóa thành chiến lược thực thi, kết hợp:

  • S + O: Dùng điểm mạnh tận dụng cơ hội
  • W + O: Dùng cơ hội để khắc phục điểm yếu
  • S + T: Dùng điểm mạnh để né tránh rủi ro
  • W + T: Đề phòng rủi ro làm trầm trọng điểm yếu

Ứng dụng: Đây là bước quan trọng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đổi mới nào – giúp doanh nghiệp định hướng rõ chiến lược tạo khác biệt bằng cách khai thác nguồn lực đang có, thay vì chạy theo trào lưu mà không có nền tảng.

4 - Mô hình quản trị OKRs – KPI – BSC

Để tạo khác biệt không bị “đứt gánh giữa đường”, doanh nghiệp cần một hệ thống quản trị mục tiêu và hiệu suất bài bản. Bộ ba công cụ sau sẽ đảm bảo chiến lược tạo khác biệt không chỉ nằm trên giấy, mà được triển khai có kết quả thực tế:

  • OKRs (Objectives and Key Results): Thiết lập mục tiêu tham vọng kèm theo kết quả then chốt có thể đo lường. Giúp đội ngũ tập trung và đồng lòng.
  • KPI (Key Performance Indicators): Bộ chỉ số cụ thể để đánh giá hiệu suất từng cá nhân, phòng ban theo thời gian thực.
  • BSC (Balanced Scorecard): Khung đánh giá toàn diện giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu quả mô hình theo 4 góc nhìn: Tài chính – Khách hàng – Quy trình nội bộ – Năng lực phát triển.

Ứng dụng: Các công cụ này giúp bạn chia nhỏ chiến lược tạo khác biệt thành hành động cụ thể, đo lường được và điều chỉnh kịp thời. Cũng rất hữu ích trong việc giao việc, đánh giá hiệu quả và tạo động lực cho đội ngũ cùng theo đuổi một mục tiêu khác biệt hoá rõ ràng.

Áp dụng các mô hình kinh doanh không chỉ giúp bạn “nghĩ đúng”, mà còn “làm đúng – làm nhanh – làm chắc”. Đây là nền tảng để chuyển đổi từ một doanh nghiệp vận hành theo bản năng, sang một tổ chức có hệ thống, có chiến lược và có năng lực tạo ra sự khác biệt có giá trị thật sự cho khách hàng.

5. Những khó khăn doanh nghiệp gặp khi tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

Tạo sự khác biệt trong mô hình kinh doanh là một mục tiêu hấp dẫn nhưng không dễ thực hiện, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Quá trình này đòi hỏi sự thay đổi tư duy, chiến lược, nguồn lực và cả văn hoá tổ chức. 

Dưới đây là những khó khăn phổ biến mà doanh nghiệp thường gặp phải khi nỗ lực làm mới và khác biệt hóa mô hình kinh doanh của mình:

Những khó khăn doanh nghiệp gặp khi tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh
Những khó khăn doanh nghiệp gặp khi tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh

1 - Thiếu tư duy chiến lược và kiến thức bài bản

Phần lớn các chủ doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam đi lên từ nghề, kinh doanh dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân, chưa có nền tảng vững về mô hình kinh doanh, tư duy hệ thống và chiến lược thị trường. Điều này dẫn đến việc không biết bắt đầu từ đâu, làm thế nào để mô hình thực sự khác biệt và bền vững.

2 - Ngại thay đổi và sợ rủi ro

Thay đổi mô hình kinh doanh thường kéo theo việc thay đổi quy trình, vai trò nhân sự, chiến lược marketing hoặc sản phẩm. 

Nhiều chủ doanh nghiệp lo ngại mất khách hàng hiện tại, tăng chi phí đầu tư hoặc gặp thất bại nên chần chừ, trì hoãn. Đây là rào cản vô hình nhưng rất thực tế, khiến doanh nghiệp “bước nửa vời” và không tạo ra khác biệt rõ ràng.

3 - Thiếu nguồn lực (tài chính – nhân sự – công nghệ)

Việc tạo khác biệt đôi khi đòi hỏi đầu tư vào công nghệ mới, nhân sự có chuyên môn hoặc các chiến lược marketing sáng tạo. 

Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ bị giới hạn về ngân sách, đội ngũ còn yếu, chưa biết cách ứng dụng công nghệ (đặc biệt là AI, tự động hóa...) nên gặp khó khăn trong việc triển khai các ý tưởng đổi mới mô hình.

4 - Không hiểu rõ khách hàng mục tiêu

Nhiều doanh nghiệp chưa thực sự nghiên cứu kỹ chân dung khách hàng (customer persona), hành vi tiêu dùng hoặc những “nỗi đau” thật sự mà khách hàng đang gặp phải. 

Điều này dẫn đến mô hình kinh doanh bị xây dựng từ bên trong (suy nghĩ của chủ doanh nghiệp) chứ không xuất phát từ nhu cầu thị trường. Kết quả là mô hình khác biệt “trên giấy” nhưng không hiệu quả khi triển khai thực tế.

5 - Tư duy ngắn hạn – chưa kiên trì tối ưu mô hình

Tạo khác biệt là một quá trình cần thử nghiệm, đo lường, điều chỉnh liên tục. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp kỳ vọng có kết quả ngay, nếu sau 1–2 tháng không thấy hiệu quả là bỏ dở, quay lại cách làm cũ. 

Việc thiếu tư duy phát triển mô hình theo vòng đời (build – measure – learn – optimize) khiến doanh nghiệp không đủ kiên trì để tạo dấu ấn thực sự.

6 - Mô hình bị sao chép nhanh chóng bởi đối thủ

Trong thị trường siêu cạnh tranh như hiện nay, nếu doanh nghiệp không liên tục cải tiến và làm mới lợi thế cạnh tranh, mô hình dễ bị sao chép hoặc thay thế. Việc tạo khác biệt nhất thời là chưa đủ – doanh nghiệp cần có chiến lược “khó sao chép”, gắn với năng lực lõi, hệ thống quản trị và trải nghiệm khách hàng.

Tạo khác biệt trong mô hình kinh doanh không còn là lựa chọn mang tính chiến lược, mà đã trở thành điều kiện sống còn trong kỷ nguyên cạnh tranh số. Doanh nghiệp muốn bứt phá cần đồng thời định vị sản phẩm độc đáo, xây dựng hệ thống xoay quanh khách hàng, vận hành linh hoạt, ứng dụng AI và tự động hóa, và đặc biệt là quản trị bài bản theo tư duy dài hạn. 

Với sự hỗ trợ từ các mô hình quản trị hiện đại và giải pháp công nghệ phù hợp, doanh nghiệp hoàn toàn có thể từng bước chuyển đổi – từ vận hành theo bản năng sang phát triển theo hệ thống – để kiến tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, tối ưu hóa vận hành và X5 lợi nhuận một cách thực tiễn và đo lường được.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline