TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

6 KHUNG MÔ HÌNH KINH DOANH KINH ĐIỂN GIÚP DOANH NGHIỆP LUÔN ĐỔI MỚI, ĐÓN ĐẦU XU HƯỚNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khung đổi mới mang tính đột phá - Disruptive Innovation
  • 2. Khung mô hình kinh doanh Canvas
  • 3. Khung đổi mới liên tục - Innovation Continuum
  • 4. Mô hình vòng lặp Xây dựng - Đo lường - Học hỏi
  • 5. Khung mô hình cảnh báo sớm 
  • 6. Khung hiệu ứng IKEA 

Với kinh nghiệm khởi nghiệp hơn 15 năm qua và hành trình đồng hành, tư vấn giải pháp cho hơn 35.000+ lãnh đạo, chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ, Mr. Tony Dzung nhận thấy rằng hầu hết các doanh nghiệp không thất bại vì những ý tưởng tồi mà họ thất bại vì không thích nghi đủ nhanh với biến động của thị trường. 

Tại bài viết này, Mr. Tony Dzung sẽ chia sẻ tới các doanh nghiệp 6 mô hình kinh doanh kinh điển giúp tổ chức luôn đón đầu xu hướng và phát triển bền vững.

1. Khung đổi mới mang tính đột phá - Disruptive Innovation

Disruptive Innovation (đổi mới mang tính đột phá) là một khái niệm quan trọng được Clayton Christensen đưa ra trong cuốn sách "The Innovator's Dilemma". Đây là một dạng đổi mới mang tính cách mạng, khai phá thị trường mới, hoàn toàn khác biệt so với những gì đã có. 

Đổi mới mang tính đột phá là gì?
Đổi mới mang tính đột phá là gì?

Trong bài báo "Four Stages of Disruption" của Steven Sinofsky, đổi mới mang tính đột phá được chia thành 4 giai đoạn:

  • Disruption (Sự phá vỡ): Một sản phẩm mới ra đời, nhưng tính năng ban đầu lại kém hơn so với các sản phẩm hiện có.
  • Evolution (Sự tiến hoá): Sản phẩm mới này được cải tiến liên tục thông qua các quá trình đổi mới duy trì.
  • Convergence (Sự hội tụ): Sản phẩm bắt đầu trở nên mạnh mẽ và có chất lượng ngang bằng với các sản phẩm phổ biến trên thị trường.
  • Reimagination (Sự tái tạo): Sự bối rối và hỗn loạn xuất hiện khi sản phẩm mới mở ra rất nhiều cơ hội và thị trường tiềm năng mới.

Theo Christensen, đổi mới mang tính đột phá bắt đầu bằng việc tạo ra một sản phẩm có chất lượng và tính năng thấp hơn so với những sản phẩm hiện có trên thị trường. Tuy nhiên, nhờ vào sự cải tiến không ngừng, sản phẩm này có thể tạo ra một cú hích lớn và thay đổi toàn bộ thị trường. 

Ví dụ điển hình của sự "siêu đổi mới" là chiếc radio transistor chạy bằng pin của Sony ra mắt vào năm 1955. Mặc dù âm thanh của radio này không bằng các sản phẩm radio analogue thời đó, nhưng nó lại thu hút đối tượng khách hàng mới là các thiếu niên yêu thích sự tiện dụng và giá rẻ. Họ không quan tâm đến chất lượng âm thanh mà chỉ muốn có một chiếc radio nhỏ gọn có thể mang đi mọi nơi, một giá trị hoàn toàn khác biệt so với sản phẩm truyền thống.

So với các khung mô hình kinh doanh khác, Disruptive Innovation có 3 đặc tính nổi bật sau:

  • Giới thiệu giá trị mới: Đổi mới mang tính đột phá thường mang đến một giá trị khác biệt so với những sản phẩm hiện có. Chẳng hạn, với radio transistor, giá trị mới là tính tiện dụng, không phải là chất lượng âm thanh.
  • Khởi đầu từ phân khúc nhỏ và ít lợi nhuận: Ban đầu, disruptive Innovation thường thu hút phân khúc khách hàng không phải là đối tượng chính của ngành, với nhu cầu ít quan trọng và ít sinh lợi.
  • Sự cải tiến không ngừng: Sau một thời gian, sản phẩm được cải thiện và trở nên mạnh mẽ, thay thế hoàn toàn những sản phẩm cũ và dẫn đến sự dịch chuyển thị trường mạnh mẽ. Những gã khổng lồ không phản ứng kịp có thể sẽ mất thị phần, như trường hợp của Kodak.

Bạn nghĩ sao về khung mô hình kinh doanh này?

2. Khung mô hình kinh doanh Canvas

Mô hình Kinh doanh Canvas là một công cụ nổi tiếng và hữu ích giúp các doanh nghiệp thiết kế, mô phỏng và đánh giá mô hình kinh doanh của mình. Được phát triển bởi Alexander Osterwalder, mô hình này mang lại một cái nhìn tổng quan và trực quan về các yếu tố cốt lõi của một doanh nghiệp thông qua 9 trụ cột chính.

Mô hình kinh doanh Canvas
Mô hình kinh doanh Canvas
  • Phân khúc khách hàng (Customer Segments): Xác định những nhóm khách hàng mà doanh nghiệp phục vụ. Các phân khúc này có thể dựa trên nhu cầu, đặc điểm hoặc thị trường ngách mà doanh nghiệp muốn nhắm đến.
  • Giải pháp giá trị (Value Propositions): Là sự kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ doanh nghiệp cung cấp, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đây là điểm khác biệt của doanh nghiệp với đối thủ.
  • Kênh phân phối (Channels): Các phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để truyền tải giải pháp giá trị đến tay khách hàng. Đây có thể là các kênh trực tuyến, cửa hàng, đại lý, v.v.
  • Quan hệ khách hàng (Customer Relationships): Cách thức doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng của mình, từ hỗ trợ cá nhân đến các công cụ tự phục vụ.
  • Dòng doanh thu (Revenue Streams): Các cách thức doanh nghiệp kiếm tiền từ khách hàng. Có thể là từ bán sản phẩm, phí sử dụng, đăng ký, quảng cáo hoặc cung cấp dịch vụ đặc biệt.
  • Nguồn lực chính (Key Resources): Các tài sản cần thiết để doanh nghiệp tạo ra giá trị, bao gồm nhân sự, tài chính, công nghệ và các tài sản trí tuệ.
  • Hoạt động chính (Key Activities): Các hoạt động quan trọng mà doanh nghiệp phải thực hiện để cung cấp giá trị và duy trì hoạt động. Đây là các công việc chính mà doanh nghiệp cần thực hiện mỗi ngày.
  • Đối tác chính (Key Partnerships): Các mối quan hệ chiến lược với các bên thứ ba giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động cốt lõi và giảm thiểu rủi ro. Đối tác có thể là nhà cung cấp, đối tác công nghệ hoặc đối tác phân phối.
  • Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Tất cả các chi phí mà doanh nghiệp phải chịu để vận hành mô hình kinh doanh, bao gồm chi phí nhân sự, chi phí sản xuất, chi phí vận hành và các chi phí liên quan đến đối tác.

Để hiểu hơn về mô hình kinh doanh canvas và cách ứng dụng cho chính doanh nghiệp của mình, Mr. Tony Dzung đã có những chia sẻ rất chi tiết tại bài viết: MÔ HÌNH KINH DOANH CANVAS - CÔNG CỤ ĐỈNH CAO CHO MỌI DOANH NGHIỆP

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3. Khung đổi mới liên tục - Innovation Continuum

Mô hình Innovation Continuum được phát triển bởi Charles O'Reilly và Michael Tushman là một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp đạt được sự cân bằng giữa việc duy trì các hoạt động hiện tại và đổi mới mang tính đột phá. Mục tiêu của mô hình này là giúp các công ty duy trì sự ổn định trong khi vẫn phát triển các sáng kiến sáng tạo, giảm thiểu rủi ro bị gián đoạn bởi sự thay đổi không mong muốn.

Innovation Continuum - Đổi mới liên tục
Innovation Continuum - Đổi mới liên tục

Khung mô hình đổi mới liên tục đề cập tới 3 giai đoạn đổi mới trong doanh nghiệp:

1 - Incremental Innovations (Cải tiến nhỏ)

Đây là giai đoạn đầu tiên trong Innovation Continuum, tập trung vào việc thực hiện các cải tiến nhỏ trong quy trình và sản phẩm hiện có. Những đổi mới này thường không thay đổi nhiều cấu trúc của doanh nghiệp nhưng giúp tăng cường hiệu quả và chất lượng. 

Cải tiến nhỏ này có thể bao gồm việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi trong các bước vận hành hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm mà không cần thay đổi lớn. Công việc cụ thể trong giai đoạn này là áp dụng các phương pháp cải tiến như Six Sigma DMAIC, giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất ổn định trong khi cải thiện từng bước quy trình.

2 - Architectural Innovations (Đổi mới kiến trúc)

Ở giai đoạn này, các công ty bắt đầu thực hiện những thay đổi lớn hơn trong cách thức hoạt động của mình, thường là thay đổi công nghệ hoặc quy trình để tạo ra những cải tiến có tính nền tảng. 

Đổi mới kiến trúc không đụng chạm đến toàn bộ mô hình kinh doanh, nhưng lại làm thay đổi một phần quan trọng trong cấu trúc hiện tại, giúp nâng cao hiệu suất tổng thể. Doanh nghiệp tiến hành tái thiết kế các hệ thống hoặc quy trình cốt lõi, áp dụng công nghệ mới, hoặc thay đổi cấu trúc tổ chức để phù hợp với các tiến bộ công nghệ. 

Một ví dụ điển hình có thể là việc thay thế các phần mềm quản lý cũ bằng các giải pháp tiên tiến hơn, giúp tự động hóa và cải thiện các công việc lặp lại.

3 - Discontinuous Innovations (Đổi mới gián đoạn)

Đây là giai đoạn cao nhất trong mô hình, nơi các công ty phải đối mặt với sự thay đổi mang tính đột phá, có thể làm thay đổi hoàn toàn cơ sở cạnh tranh trong ngành. 

Đổi mới gián đoạn là những thay đổi mang tính cách mạng, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành nghề hoặc mô hình kinh doanh hiện tại. Ở giai đoạn này, các công ty phải thực hiện các thay đổi chiến lược hoặc tái cấu trúc hoàn toàn mô hình kinh doanh của mình để phù hợp với những thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh. 

Những đổi mới gián đoạn này có thể là sự ra đời của các công nghệ đột phá như AI, blockchain, hoặc những phương thức kinh doanh mới hoàn toàn, làm thay đổi cách thức vận hành và cạnh tranh trong ngành.

4. Mô hình vòng lặp Xây dựng - Đo lường - Học hỏi

Mô hình vòng lặp Build-Measure-Learn là một phần quan trọng trong phương pháp lean startup của Eric Ries, giúp các doanh nghiệp phát triển sản phẩm một cách hiệu quả và tối ưu. Quy trình này bao gồm ba giai đoạn chính: Build (Xây dựng), Measure (Đo lường)Learn (Học hỏi).

  • Build: Xây dựng một sản phẩm mẫu tối thiểu (MVP) với các tính năng cơ bản để kiểm tra giả thuyết của bạn. Mục tiêu là nhanh chóng tạo ra sản phẩm và đưa ra thị trường để thu thập phản hồi từ người dùng.
  • Measure: Đo lường hiệu quả của sản phẩm thông qua các chỉ số và phản hồi từ người dùng. Điều này giúp xác định xem sản phẩm có đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng hay không.
  • Learn: Học hỏi từ dữ liệu thu thập được để cải tiến sản phẩm. Dựa trên những hiểu biết này, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh sản phẩm, tiếp tục thử nghiệm và tối ưu hóa.
Mô hình vòng lặp Build - Measure - Learn
Mô hình vòng lặp Build - Measure - Learn

Mô hình này giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bằng cách áp dụng chiến lược "fail fast, fail cheap", đồng thời thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của sản phẩm.

5. Khung mô hình cảnh báo sớm 

Mô hình Cảnh báo Sớm (Early Warning Model) được phát triển bởi Rita McGrath giúp các tổ chức nhận diện và dự báo các rủi ro tiềm ẩn, từ đó có thể chủ động quản lý và ra quyết định kịp thời. Mục tiêu của mô hình này là phát hiện những dấu hiệu sớm của các vấn đề có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu suất của tổ chức.

Mô hình cảnh báo sớm
Mô hình cảnh báo sớm

Các thành phần chính của Mô hình Cảnh báo sớm bao gồm:

  • Chỉ báo Rủi ro: Đây là các tín hiệu hoặc chỉ số cảnh báo các mối đe dọa tiềm tàng, như suy thoái kinh tế, thay đổi quy định pháp lý, hay biến động trong hành vi tiêu dùng.
  • Mức ngưỡng: Các mức ngưỡng được xác định để quyết định khi nào một rủi ro đủ lớn để cần có hành động. Các mức ngưỡng này thường dựa trên dữ liệu lịch sử hoặc các tiêu chuẩn ngành.
  • Phân tích Dự báo: Sử dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến để dự đoán các rủi ro tiềm ẩn và đánh giá khả năng xảy ra, bao gồm mô hình thống kê, học máy (machine learning) hoặc đánh giá từ các chuyên gia.
  • Chiến lược phản ứng: Khi một rủi ro tiềm tàng được nhận diện, tổ chức cần có các chiến lược phản ứng đã được chuẩn bị sẵn. Những chiến lược này có thể bao gồm điều chỉnh hoạt động, tái cấu trúc tài chính hoặc thay đổi chiến lược marketing.

Mô hình kết hợp các yếu tố định lượng và định tính để đánh giá và dự đoán các rủi ro. Nó sử dụng nhiều chỉ báo khác nhau như dữ liệu tài chính, xu hướng thị trường, hiệu suất hoạt động và các yếu tố liên quan khác. Nhờ đó các nhà quản lý có thể thực hiện các biện pháp điều chỉnh trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

6. Khung hiệu ứng IKEA 

Mô hình hiệu ứng IKEA dựa trên một thiên hướng tâm lý gọi là "The IKEA Effect", trong đó người tiêu dùng đánh giá cao hơn một sản phẩm mà họ đã tham gia vào việc tạo ra hoặc lắp ráp, ngay cả khi mức độ tham gia của họ chỉ là phần nhỏ. Mô hình này lấy tên từ nhà sản xuất và bán lẻ đồ nội thất nổi tiếng IKEA, nơi khách hàng phải tự lắp ráp các sản phẩm mà họ mua.

Hiệu ứng IKEA
Hiệu ứng IKEA

Lợi ích của việc ứng dụng hiệu ứng Ikea vào mô hình kinh doanh:

  • Tăng giá trị cảm nhận của khách hàng: Khi khách hàng tham gia vào quá trình tạo ra hoặc hoàn thiện sản phẩm, họ có xu hướng đánh giá cao sản phẩm đó hơn so với những sản phẩm đã được làm sẵn hoàn toàn. Điều này giúp tăng giá trị cảm nhận mà khách hàng có đối với thương hiệu.
  • Khuyến khích sự tham gia của khách hàng: Mô hình này khuyến khích sự tương tác giữa khách hàng và sản phẩm, từ đó tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
  • Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp: Việc để khách hàng tự lắp ráp sản phẩm không chỉ mang lại giá trị cảm nhận cao mà còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển và sản xuất, vì họ không cần phải lắp ráp hoàn chỉnh sản phẩm.

>>> XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA IKEA - “GÃ KHỔNG LỒ” NGÀNH NỘI THẤT

Lãnh đạo, chủ doanh nghiệp có thể ứng dụng hiệu ứng IKEA vào việc:

  • Tạo ra sản phẩm có thể tùy chỉnh hoặc lắp ráp
  • Các dịch vụ hoặc sản phẩm DIY (Do It Yourself)
  • Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu
  • Cung cấp trải nghiệm lắp ráp sản phẩm tại cửa hàng
  • Xây dựng cộng đồng hoặc câu lạc bộ khách hàng tham gia vào quá trình sáng tạo

Trên đây là 6 khung mô hình kinh doanh kinh điển mà bất kỳ nhà quản trị doanh nghiệp nào cũng cần nắm rõ. Doanh nghiệp cần linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng các mô hình này để đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline