TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MÔ HÌNH KINH DOANH LINH HOẠT (AGILE): GIẢI PHÁP TỐI ƯU VẬN HÀNH TOÀN DIỆN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là gì?
  • 2. Lợi ích của mô hình kinh doanh linh hoạt Agile
  • 3. Giá trị và nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)
  • 4. Các phương pháp Agile phổ biến hiện nay
    • 4.1. Kanban
    • 4.2. Scrum
    • 4.3. Extreme Programming (XP)
    • 4.4. Feature-driven development (FDD)
    • 4.5. Phương pháp phát triển hệ thống động (DSDM)
    • 4.6. Crystal
  • 5. Lộ trình triển khai mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) trong doanh nghiệp
    • Giai đoạn 1: Lên ý tưởng và xây dựng lộ trình dự án
    • Giai đoạn 2: Lập kế hoạch Sprint và tổ chức đội nhóm liên chức năng
    • Giai đoạn 3: Triển khai và thử nghiệm sản phẩm theo chu kỳ ngắn
    • Giai đoạn 4: Đánh giá – Kiểm thử – Cải tiến liên tục
    • Giai đoạn 5: Bàn giao – Vận hành – Duy trì cải tiến linh hoạt
  • 6. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Agile trong kinh doanh

Nếu doanh nghiệp bạn đang chật vật vì kế hoạch thay đổi liên tục, nhân sự quá tải, sản phẩm ra mắt chậm thì mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) chính là giải pháp đáng cân nhắc. Với phương pháp này, tổ chức có thể xoay chuyển nhanh chóng theo biến động thị trường. Cùng Trường Doanh nhân HBR khám phá cách triển khai Agile hiệu quả!

1. Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là gì?

Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là cách tổ chức hoạt động giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với thay đổi. Thay vì làm theo kế hoạch cố định, Agile chia công việc thành các vòng nhỏ để thử nghiệm và điều chỉnh liên tục. Nhờ vậy, doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với thị trường và phản hồi từ khách hàng. Đây là mô hình được nhiều công ty hiện đại áp dụng để đổi mới và phát triển bền vững.

Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là gì?
Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là gì?

Theo chia sẻ của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: “Trong một thế giới thay đổi quá nhanh, doanh nghiệp nào không linh hoạt thì sẽ bị chính sự cứng nhắc của mình đào thải”. Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) ra đời để giải quyết điều đó. Vậy mô hình này có ưu, nhược điểm gì? Cùng Trường Doanh nhân theo dõi bảng dưới đây:

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Dễ thích nghi với thay đổi.
  • Rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
  • Tăng chất lượng sản phẩm.
  • Tiết kiệm tài nguyên.
  • Không yêu cầu xác định toàn bộ từ đầu.
  • Khó dự đoán thời gian và chi phí tổng thể.
  • Yêu cầu đào tạo kỹ lưỡng.
  • Thiếu tài liệu và sản phẩm rõ ràng ban đầu.

>>> XEM THÊM: AGILE MARKETING - TIẾP THỊ LINH HOẠT TỐI ƯU CHIẾN DỊCH, TĂNG HIỆU SUẤT

2. Lợi ích của mô hình kinh doanh linh hoạt Agile

Một khảo sát của Harvard Business Review cho thấy có tới 88% ứng viên đang ưu tiên những nhà tuyển dụng cho phép làm việc linh hoạt hoàn toàn về thời gian và địa điểm. Người lao động ngày nay mong được làm việc từ xa, tự chủ thời gian và tận hưởng môi trường thực sự đề cao cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Trong bối cảnh người lao động ngày càng ưu tiên sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống, các doanh nghiệp cần tìm kiếm những phương pháp quản lý phù hợp để đáp ứng nhu cầu này. Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) không chỉ giúp tổ chức thích ứng nhanh với biến động thị trường mà còn tạo ra môi trường làm việc năng động, hiệu quả và nhân văn hơn.

Dưới đây là 5 lợi ích nổi bật khi doanh nghiệp áp dụng mô hình Agile:

5 lợi ích của mô hình kinh doanh linh hoạt Agile
5 lợi ích của mô hình kinh doanh linh hoạt Agile
  • Thích ứng nhanh với thay đổi: Agile cho phép doanh nghiệp phản ứng linh hoạt với các biến động từ thị trường và yêu cầu của khách hàng. Thay vì tuân theo một kế hoạch cố định, dự án được chia nhỏ thành các vòng lặp ngắn (sprint), giúp đội ngũ dễ dàng điều chỉnh và cập nhật liên tục theo phản hồi thực tế .
  • Rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường: Việc chia nhỏ dự án và tập trung vào các tính năng cốt lõi giúp sản phẩm được phát triển và ra mắt nhanh hơn. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội thị trường kịp thời và giảm thiểu rủi ro từ việc chậm trễ .
  • Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp trong nhóm: Agile thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm thông qua các cuộc họp định kỳ như daily stand-up, sprint review. Nhờ đó, đội ngũ luôn nắm rõ tiến độ và mục tiêu, từ đó tăng cường sự phối hợp và hiệu quả làm việc .
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Thông qua việc kiểm tra và đánh giá liên tục sau mỗi vòng lặp, Agile giúp phát hiện và khắc phục lỗi sớm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng .
  • Tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng: Việc liên tục nhận phản hồi và điều chỉnh sản phẩm theo nhu cầu thực tế giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm phù hợp hơn, từ đó nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng .

3. Giá trị và nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)

Một trong những lý do khiến mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) được ưa chuộng trong thời đại biến động là vì nó không chỉ là một bộ công cụ mà là một triết lý quản trị hiện đại, đặt con người, sự tương tác và khả năng thích nghi lên hàng đầu. 

Cốt lõi của Agile nằm ở hệ tư tưởng rõ ràng, được đúc kết thành 4 giá trị nền tảng và 12 nguyên tắc cốt lõi, đóng vai trò như kim chỉ nam cho mọi doanh nghiệp đang trên hành trình chuyển đổi linh hoạt.

  • Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ: Con người là yếu tố trung tâm quyết định sự thành công. các quy trình chỉ là công cụ hỗ trợ. Agile đề cao sự tương tác chủ động giữa các thành viên thay vì chỉ tuân thủ máy móc theo hệ thống.
  • Phần mềm hoạt động hơn là tài liệu đầy đủ: Sản phẩm có giá trị thật sự với khách hàng quan trọng hơn hàng trăm trang tài liệu mô tả. Agile hướng đến việc tạo ra giá trị thực tế thay vì lãng phí thời gian vào thủ tục.
  • Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng: Thay vì gắn chặt vào điều khoản, Agile khuyến khích hợp tác liên tục với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu thực tế và điều chỉnh kịp thời.
  • Phản hồi với thay đổi hơn là bám sát kế hoạch: Kế hoạch là cần thiết, nhưng không bất biến. Agile luôn sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi, từ công nghệ, con người đến điều kiện thị trường.
4 giá trị cốt lõi của mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)
4 giá trị cốt lõi của mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)

Dựa trên 4 giá trị cốt lõi trên, Agile Manifesto (Tuyên ngôn Agile) đã cụ thể hóa thành 12 nguyên tắc hành động, được xem là “xương sống” trong mọi dự án Agile. Đây không chỉ là chỉ dẫn cho đội ngũ phát triển sản phẩm, mà còn là chuẩn mực lãnh đạo dành cho mọi cấp quản lý trong tổ chức.

  • Ưu tiên hàng đầu là làm hài lòng khách hàng.
  • Agile không chống lại thay đổi ngược lại, xem đó là cơ hội để cải thiện sản phẩm, tăng tính cạnh tranh.
  • Thay vì chờ đợi sản phẩm hoàn thiện 100%, Agile khuyến khích chia nhỏ để bàn giao từng phần giá trị, giúp đo lường và cải tiến nhanh chóng.
  • Hợp tác hàng ngày giữa người kinh doanh và đội phát triển.
  • Xây dựng dự án quanh những cá nhân có động lực.
  • Trao đổi mặt đối mặt hoặc qua các công cụ trực tuyến đồng bộ giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, giảm hiểu lầm.
  • Không đo bằng lượng công việc hay thời gian đã bỏ ra mà bằng giá trị thực tế đã vận hành được.
  • Agile hướng đến tăng trưởng lâu dài, tránh tình trạng “nước rút” khiến đội ngũ kiệt sức và giảm chất lượng.
  • Mỗi vòng lặp là cơ hội để tối ưu sản phẩm và hệ thống, nâng cao chất lượng toàn diện.
  • Agile giúp loại bỏ những yếu tố thừa thãi, tập trung nguồn lực vào những gì thực sự mang lại kết quả.
  • Sự tự chủ giúp đội ngũ chủ động hơn trong giải pháp và sáng tạo, thay vì bị động chờ chỉ đạo.
  • Định kỳ đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hiệu quả.

4. Các phương pháp Agile phổ biến hiện nay

Triết lý Agile được áp dụng vào thực tiễn thông qua một loạt các phương pháp và khung làm việc (frameworks) khác nhau. Mỗi phương pháp có những nguyên tắc và quy trình riêng, được thiết kế để phù hợp với các bối cảnh dự án cụ thể.

6 phương pháp Agile phổ biến hiện nay
6 phương pháp Agile phổ biến hiện nay

4.1. Kanban

Kanban là phương pháp Agile tập trung vào việc trực quan hóa quy trình làm việc thông qua bảng Kanban, giúp nhóm dễ dàng theo dõi tiến độ và phát hiện tắc nghẽn. Các công việc được chia thành các cột như “Việc cần làm”, “Đang làm” và “Hoàn thành”, cho phép nhóm kiểm soát luồng công việc hiệu quả. 

Ví dụ: Một đội hỗ trợ khách hàng dùng bảng có 3 cột: "Cần xử lý", "Đang xử lý", "Hoàn thành". Mỗi yêu cầu từ khách là một tấm thẻ. Khi ai đó thấy cột "Đang xử lý" có quá nhiều thẻ, họ biết team đang quá tải và cần tập trung giải quyết thay vì nhận thêm việc mới.

4.2. Scrum

Scrum là khung làm việc Agile dựa trên các chu kỳ phát triển ngắn gọi là sprint (thường từ 2–4 tuần), giúp nhóm tập trung vào việc hoàn thành các phần việc cụ thể trong mỗi chu kỳ. Scrum nhấn mạnh vào sự minh bạch, kiểm tra và thích nghi liên tục.

Ví dụ: Một nhóm phát triển ứng dụng đặt đồ ăn làm việc theo các "Sprint" 2 tuần.

  • Sprint 1: Hoàn thành tính năng "Đăng ký/Đăng nhập".
  • Sprint 2: Hoàn thành tính năng "Tìm kiếm nhà hàng".

Cứ sau mỗi 2 tuần, họ lại có một phần sản phẩm chạy được để cho khách hàng xem và góp ý.

Phương pháp Scrum
Phương pháp Scrum

4.3. Extreme Programming (XP)

XP là phương pháp Agile tập trung vào việc cải thiện chất lượng phần mềm và khả năng phản hồi với yêu cầu thay đổi thông qua các thực hành như lập trình cặp, phát triển theo hướng kiểm thử và tích hợp liên tục.

Ví dụ: Hai lập trình viên cùng ngồi một máy để xây dựng chức năng thanh toán. Một người viết mã, người kia liên tục rà soát, kiểm tra lỗi. Cách "lập trình cặp" này đảm bảo chất lượng mã nguồn ở mức cao nhất cho một tính năng quan trọng.

4.4. Feature-driven development (FDD)

FDD (Feature-Driven Development) là một mô hình Agile được thiết kế nhằm hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm trong tổ chức theo hướng tập trung vào từng tính năng cụ thể. Phương pháp này thường yêu cầu xây dựng mô hình phần mềm định kỳ (thường mỗi 2 tuần), đồng thời phát triển và thiết kế chi tiết cho từng tính năng.

Phương pháp này bao gồm 5 bước chính:

  • Xây dựng mô hình tổng thể của hệ thống
  • Tạo danh sách các tính năng cần có
  • Lập kế hoạch phát triển dựa trên từng tính năng
  • Thiết kế chi tiết cho từng tính năng
  • Triển khai xây dựng và hoàn thiện theo từng tính năng đã xác định

Ví dụ: Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự được chia nhỏ theo từng tính năng: "Chấm công", "Quản lý đơn nghỉ phép", "Tính lương". Mỗi nhóm nhỏ sẽ nhận trách nhiệm phát triển hoàn chỉnh một tính năng từ đầu đến cuối.

Phương pháp Feature-driven development (FDD)
Phương pháp Feature-driven development (FDD)

4.5. Phương pháp phát triển hệ thống động (DSDM)

DSDM (Dynamic Systems Development Method) là một phương pháp Agile bao quát toàn bộ vòng đời của dự án, với mục tiêu chính là xây dựng nền tảng vững chắc cho việc quản lý và triển khai dự án hiệu quả. Phương pháp này cung cấp một lộ trình rõ ràng nhằm đảm bảo sản phẩm được bàn giao đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách cho phép.

Phương pháp DSDM được xây dựng dựa trên 8 nguyên tắc cốt lõi:

  • Ưu tiên nhu cầu kinh doanh
  • Đảm bảo tiến độ giao hàng
  • Thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên
  • Cam kết duy trì chất lượng
  • Phát triển sản phẩm theo từng bước rõ ràng
  • Lặp lại và cải tiến liên tục
  • Giao tiếp thường xuyên, minh bạch
  • Duy trì sự kiểm soát xuyên suốt dự án

Ví dụ: Một công ty cần làm website cho sự kiện sẽ diễn ra trong 2 tháng nữa (thời gian cố định).

  • Phải có: Trang đăng ký, lịch trình sự kiện.
  • Nên có: Hồ sơ diễn giả.
  • Có thể có: Thư viện ảnh.

Họ sẽ ưu tiên làm xong mục "Phải có" để đảm bảo website ra mắt đúng hạn, các mục khác có thể thêm sau nếu còn thời gian.

4.6. Crystal

Crystal là tập hợp các phương pháp Agile linh hoạt, tập trung vào con người và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ. Crystal cho phép điều chỉnh phương pháp làm việc dựa trên quy mô và tính chất của dự án.

Ví dụ: Một nhóm 4 người làm game R&D ngồi chung một phòng. Họ không theo quy trình cứng nhắc, mà tự do trao đổi ý tưởng. Nếu hôm nay có ý tưởng mới hay hơn, họ có thể bỏ việc đang làm để cùng nhau thử nghiệm ngay lập tức, ưu tiên sự sáng tạo và giao tiếp trực tiếp.

5. Lộ trình triển khai mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) trong doanh nghiệp

Theo khảo sát của McKinsey về quá trình chuyển đổi linh hoạt, các doanh nghiệp chỉ áp dụng Agile ở một vài phòng ban thường gặp trở ngại trong việc phối hợp và mở rộng. Lý do là vì Agile không chỉ là một phương pháp làm việc mà là một hệ tư duy và văn hóa cần lan tỏa toàn doanh nghiệp. 

Khi tất cả bộ phận, từ chiến lược, marketing, sản xuất, nhân sự đến IT cùng vận hành theo tư duy linh hoạt, tổ chức mới đạt được sự thích nghi đồng bộ, loại bỏ sự cản trở giữa các “đảo thông tin”.

Để triển khai hiệu quả mô hình này, doanh nghiệp có thể tham khảo lộ trình 5 giai đoạn sau:

5 giai đoạn triển khai mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)
5 giai đoạn triển khai mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile)

Giai đoạn 1: Lên ý tưởng và xây dựng lộ trình dự án

Ở giai đoạn này, thay vì chỉ giới hạn trong nhóm phát triển sản phẩm, mọi bộ phận liên quan cần cùng tham gia: lãnh đạo chiến lược, kỹ sư phần mềm, chuyên gia sản phẩm, marketing, tài chính,... Mục tiêu là xác định tầm nhìn chung và đồng thuận trong cách tiếp cận linh hoạt.

Các bước triển khai:

  • Xác định tầm nhìn sản phẩm & mục tiêu kinh doanh rõ ràng.
  • Thu thập và phân tích yêu cầu từ khách hàng nội bộ và bên ngoài.
  • Phân tích chuỗi giá trị để tìm điểm nghẽn (bottleneck) trong quy trình cũ.
  • Thiết lập backlog (danh sách công việc theo ưu tiên).
  • Ước tính chi phí, nguồn lực và thời gian cho từng sprint.
  • Xây dựng ma trận trách nhiệm và cơ chế phối hợp liên phòng ban.

Đây là giai đoạn then chốt vì nó xác định phạm vi nền tảng của dự án. Do quá trình triển khai diễn ra theo các vòng lặp liên tục, nên nhóm thực thi cần ưu tiên giữ yêu cầu ở mức cơ bản. Sau đó, từng bước bổ sung thêm tính năng trong các giai đoạn phát triển tiếp theo.

Giai đoạn 2: Lập kế hoạch Sprint và tổ chức đội nhóm liên chức năng

Agile hoạt động hiệu quả nhất khi doanh nghiệp hình thành các nhóm làm việc đa chức năng (cross-functional team), nơi các thành viên từ nhiều bộ phận khác nhau cùng phối hợp để hoàn thành mục tiêu chung. Trong giai đoạn này, mục tiêu là chia nhỏ dự án thành các Sprint (chu kỳ làm việc ngắn, thường kéo dài 2-4 tuần), với mỗi Sprint tập trung hoàn thành một phần giá trị cụ thể của sản phẩm.

4 bước lập kế hoạch Sprint và tổ chức đội nhóm
4 bước lập kế hoạch Sprint và tổ chức đội nhóm
  • Chia nhỏ dự án theo chức năng và mức độ ưu tiên:  Phân tích tổng thể dự án và xác định các tính năng, nhiệm vụ hoặc công đoạn chính. Sau đó, sắp xếp theo mức độ ưu tiên dựa trên giá trị mang lại cho khách hàng hoặc mục tiêu kinh doanh. Việc này giúp đội nhóm không bị rối bởi khối lượng công việc lớn ngay từ đầu.
  • Thiết lập nhóm Scrum với vai trò rõ ràng: Mỗi nhóm cần có 3 vai trò chính:
    • Product Owner đại diện cho tiếng nói khách hàng, xác định ưu tiên.
    • Scrum Master giữ vai trò điều phối, loại bỏ cản trở và hỗ trợ quy trình.
    • Development Team là nhóm thực thi, tự tổ chức để hoàn thành nhiệm vụ trong Sprint.
  • Xây dựng Product Backlog (danh sách công việc chính): Product Backlog là danh sách tất cả các tính năng, nhiệm vụ và yêu cầu cần triển khai, được sắp xếp theo độ ưu tiên. Đây là nguồn tài nguyên chính mà nhóm sẽ dùng để chọn các hạng mục đưa vào từng Sprint. Backlog cần được cập nhật liên tục từ phản hồi thực tế.
  • Lập Sprint Plan (mục tiêu và phạm vi cho từng vòng lặp): Trước mỗi Sprint, nhóm họp để lựa chọn các mục tiêu cụ thể từ Product Backlog đưa vào Sprint này. Sau đó, mọi người cùng xác định phạm vi công việc, thời gian và phân bổ nguồn lực phù hợp. Sprint Plan giúp nhóm bám sát tiến độ và tránh làm việc lan man.

Giai đoạn 3: Triển khai và thử nghiệm sản phẩm theo chu kỳ ngắn

Ở giai đoạn này, sản phẩm không được phát triển dồn dập theo kiểu “làm một lần rồi kiểm thử”, mà được chia nhỏ thành từng phần giá trị cụ thể, được thiết kế – phát triển – kiểm thử lặp lại trong từng Sprint. Điều này giúp nhóm phát hiện sớm lỗi, đo lường hiệu quả và cải tiến liên tục dựa trên phản hồi thực tế.

  • Thiết kế giải pháp, giao diện hoặc quy trình mới: Trước mỗi Sprint, nhóm thực thi cần xác định rõ giải pháp kỹ thuật hoặc luồng trải nghiệm cần tạo ra. Đây có thể là giao diện người dùng, chức năng hệ thống, hoặc quy trình vận hành mới. Thiết kế cần đảm bảo tính khả thi và có thể kiểm thử ngay trong vòng lặp.
  • Phát triển chức năng cốt lõi trong Sprint: Nhóm bắt tay vào lập trình, xây dựng hoặc hoàn thiện các tính năng đã được lựa chọn trong Sprint Plan. Mỗi phần công việc đều hướng tới mục tiêu cụ thể, có thể triển khai độc lập và tạo ra giá trị ngay khi hoàn thành. Ưu tiên là “làm được – dùng được – đo được”.
  • Tổ chức các buổi Daily Stand-up để theo sát tiến độ: Mỗi ngày, cả nhóm họp ngắn khoảng 15 phút để cập nhật tiến độ, nêu khó khăn và điều phối công việc. Việc này giúp tất cả các thành viên có cùng nhịp thông tin, tránh chồng chéo và nhanh chóng xử lý các vấn đề phát sinh trong Sprint.
  • Kiểm thử từng phần sau mỗi lần bàn giao nội bộ: Sau khi hoàn thành một chức năng, nhóm tiến hành kiểm thử ngay lập tức để đánh giá độ ổn định và mức độ đáp ứng yêu cầu. Việc kiểm thử này có thể do nhóm QA đảm nhiệm, hoặc do chính các thành viên tự kiểm tra, nhằm đảm bảo sản phẩm hoạt động mượt và không phát sinh lỗi lớn trước khi chuyển sang Sprint tiếp theo.

Giai đoạn 4: Đánh giá – Kiểm thử – Cải tiến liên tục

Trong Agile, kiểm thử không phải là giai đoạn cuối cùng mà là một phần xuyên suốt trong mọi vòng lặp. Việc đánh giá bao gồm cả yếu tố kỹ thuật (chất lượng chức năng) lẫn trải nghiệm người dùng (UX), từ đó giúp nhóm nhanh chóng cải tiến, tránh lặp lại sai lầm và tăng tốc độ hoàn thiện sản phẩm theo thời gian.

Đánh giá – Kiểm thử – Cải tiến liên tục
Đánh giá – Kiểm thử – Cải tiến liên tục
  • Thực hiện test tự động (automation test) hoặc kiểm thử thủ công: Kiểm thử diễn ra ngay khi hoàn thành từng chức năng. Với các sản phẩm có tính lặp cao, doanh nghiệp nên ứng dụng kiểm thử tự động để tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Ngoài ra, kiểm thử thủ công vẫn cần thiết để đánh giá cảm quan và luồng sử dụng thực tế.
  • Thu thập phản hồi người dùng (beta testing): Cho người dùng thật hoặc nhóm khách hàng thử nghiệm sớm sử dụng sản phẩm (beta version) để thu thập dữ liệu phản hồi. Điều này giúp phát hiện các vấn đề không lường trước và đo lường mức độ hài lòng một cách khách quan, tránh sai lệch do đánh giá nội bộ.
  • Tổ chức Sprint Review và Sprint Retrospective: Cuối mỗi Sprint, nhóm thực hiện hai cuộc họp:
    • Sprint Review đánh giá sản phẩm đã hoàn thành: có đáp ứng mục tiêu không, còn thiếu gì?
    • Sprint Retrospective đánh giá quá trình làm việc: điều gì hiệu quả, điều gì cần cải thiện?
  • Cải tiến tính năng, quy trình làm việc trong Sprint tiếp theo: Từ những gì đã học được, nhóm xác định các điểm cần cải tiến, có thể là tối ưu UX, sửa lỗi, thay đổi cấu trúc nhóm, rút ngắn thời gian xử lý… Những cải tiến này được đưa vào backlog và triển khai ngay trong Sprint kế tiếp, giúp sản phẩm và đội ngũ tiến bộ liên tục.

Giai đoạn 5: Bàn giao – Vận hành – Duy trì cải tiến linh hoạt

Sau khi sản phẩm được bàn giao, Agile không dừng lại ở “kết thúc dự án”, mà tiếp tục duy trì một vòng lặp cải tiến không ngừng. Đây là giai đoạn giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa giá trị sản phẩm và chuẩn bị tốt cho những chu kỳ Agile tiếp theo. Mục tiêu không chỉ là hoàn thiện sản phẩm, mà là làm cho nó ngày càng phù hợp hơn với nhu cầu người dùng và thay đổi của thị trường.

  • Bàn giao sản phẩm và hướng dẫn vận hành: Đội ngũ hoàn tất việc bàn giao cho khách hàng hoặc phòng ban nội bộ, kèm theo tài liệu, quy trình hướng dẫn và đào tạo vận hành. Việc chuyển giao phải rõ ràng, dễ hiểu và hỗ trợ người dùng tiếp cận sản phẩm một cách thuận tiện nhất.
  • Theo dõi hiệu suất và độ ổn định thực tế: Trong giai đoạn vận hành, nhóm kỹ thuật theo dõi các chỉ số quan trọng như tốc độ xử lý, tần suất lỗi, phản hồi người dùng… để đánh giá mức độ ổn định. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm hoặc hiệu quả sử dụng sản phẩm.
  • Cập nhật backlog với các yêu cầu cải tiến mới: Các phản hồi, lỗi phát sinh, tính năng đề xuất mới từ người dùng sẽ được đưa vào Product Backlog. Từ đó, nhóm dễ dàng xác định đâu là điểm cần cải thiện trong các Sprint tiếp theo mà không cần bắt đầu lại từ đầu.
  • Tiếp tục vòng lặp phát triển để cập nhật sản phẩm: Dựa trên backlog mới, nhóm quay lại quy trình Agile – phân tích, ưu tiên, lên kế hoạch và phát triển. Việc này đảm bảo sản phẩm luôn được cập nhật, tối ưu và phù hợp với nhu cầu thực tế đang thay đổi không ngừng.

“Chiến lược không chỉ nằm trên giấy, mà thể hiện ở cách doanh nghiệp linh hoạt thích nghi và phản ứng trước những biến động của thị trường”. Đó cũng chính là lý do Mr. Tony Dzung chia sẻ 3 bài học kinh điển khi xây dựng mô hình kinh doanh linh hoạt trong video dưới đây:

3 BÀI HỌC KINH ĐIỂN VỀ MÔ HÌNH KINH DOANH KHI LẬP CHIẾN LƯỢC 2025 | MR. TONY DZUNG

6. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Agile trong kinh doanh

Theo Mr. Tony Dzung: "Sai lầm phổ biến nhất khi áp dụng Agile không nằm ở quy trình, mà nằm ở tư duy của người lãnh đạo. Họ muốn đội ngũ của mình linh hoạt, nhưng bản thân lại quản lý theo lối mòn”.

Quan điểm trên đã chỉ rõ gốc rễ của vấn đề: Agile không chỉ là việc áp dụng một vài công cụ hay nghi lễ mới. Sự thành công của nó phụ thuộc vào sự chuyển đổi toàn diện từ tư duy quản trị đến văn hóa doanh nghiệp. Khi các tổ chức chỉ tập trung vào bề nổi mà bỏ qua những yếu tố nền tảng này, họ thường mắc phải những sai lầm phổ biến sau đây:

5 sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Agile trong doanh nghiệp
5 sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Agile trong doanh nghiệp
  • Hiểu sai Agile là “không cần kế hoạch”: Nhiều doanh nghiệp cho rằng Agile đồng nghĩa với việc không cần lập kế hoạch chi tiết, dẫn đến tình trạng thiếu định hướng và mục tiêu mơ hồ. Giải pháp: Đảm bảo đội ngũ hiểu rõ rằng Agile yêu cầu kế hoạch linh hoạt, không phải là bỏ qua việc lập kế hoạch.
  • Thiếu đào tạo và hiểu biết về Agile: Việc triển khai Agile mà không cung cấp đào tạo đầy đủ cho đội ngũ dẫn đến hiểu sai về quy trình và vai trò, gây ra sự nhầm lẫn và hiệu suất thấp. Giải pháp: Cung cấp chương trình đào tạo Agile toàn diện cho tất cả các thành viên liên quan.
  • Không có sự hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao: Thiếu sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo khiến việc triển khai Agile thiếu định hướng và dễ bị gián đoạn. Giải pháp: Đảm bảo lãnh đạo cấp cao tham gia và hỗ trợ tích cực trong quá trình chuyển đổi Agile.
  • Áp dụng Agile một cách máy móc: Việc áp dụng các phương pháp Agile như Scrum hay Kanban mà không điều chỉnh phù hợp với văn hóa và nhu cầu cụ thể của tổ chức dẫn đến hiệu quả thấp. Giải pháp: Tùy chỉnh phương pháp Agile để phù hợp với đặc thù và văn hóa của doanh nghiệp.
  • Thiếu sự tham gia của khách hàng: Agile nhấn mạnh vào việc hợp tác với khách hàng, nhưng nhiều tổ chức không tích cực thu thập phản hồi, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thực tế. Giải pháp: Thiết lập cơ chế thu thập và phản hồi ý kiến khách hàng thường xuyên trong quá trình phát triển sản phẩm.

Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong tốc độ triển khai, phối hợp đội ngũ hay phản hồi thị trường, mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) chính là giải pháp giúp mọi thứ trở nên rõ ràng và linh hoạt hơn. Đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ các chuyên gia đầu ngành tại Trường Doanh nhân HBR để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về quản trị doanh nghiệp. Hãy đăng ký ngay hôm nay!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là gì?

Mô hình kinh doanh linh hoạt (Agile) là cách tổ chức hoạt động giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với thay đổi. Thay vì làm theo kế hoạch cố định, Agile chia công việc thành các vòng nhỏ để thử nghiệm và điều chỉnh liên tục. Nhờ vậy, doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với thị trường và phản hồi từ khách hàng.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline