CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

LÀM SAO ĐỂ KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TIN TƯỞNG VÀ CHỌN HỢP TÁC LÂU DÀI?

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khách hàng doanh nghiệp là gì?
  • 2. Sự khác nhau giữa khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân
  • 3. Đặc điểm của khách hàng doanh nghiệp
  • 4.  Các loại khách hàng doanh nghiệp phổ biến
    • 4.1. Doanh nghiệp sản xuất
    • 4.2. Doanh nghiệp thương mại
    • 4.3. Tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền
  • 5. Cách thu hút khách hàng doanh nghiệp hiệu quả
    • 5.1. Xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp và tạo niềm tin qua case study
    • 5.2. Triển khai chiến lược Content Marketing B2B chuyên sâu
    • 5.3. Tận dụng SEO và LinkedIn Marketing 
    • 5.4. Thiết kế website B2B chuẩn chuyển đổi
  • 6. Bí quyết giữ chân khách hàng doanh nghiệp hiệu quả
    • 6.1. Tạo chính sách chăm sóc cá nhân hóa bằng công nghệ CRM và AI
    • 6.2. Duy trì giao tiếp định kỳ và liên tục mang lại giá trị mới
    • 6.3. Xây dựng chương trình đối tác và khách hàng thân thiết 

Khách hàng doanh nghiệp là “mạch máu” của tăng trưởng doanh thu, nhưng để họ tin tưởng và chọn hợp tác lâu dài đòi hỏi nhiều hơn một lời chào hàng tốt. Doanh nghiệp cần chứng minh năng lực thực thi, giá trị đo lường được và trải nghiệm nhất quán trên mọi điểm chạm. Cùng HBR khám phá chiến lược thực tiễn giúp bạn vừa thu hút đúng khách hàng, vừa giữ chân họ bằng hệ thống bán hàng hiện đại, có ứng dụng AI và tự động hóa.

Điểm qua nội dung chính:

  • Khác biệt giữa khách hàng doanh nghiệp và cá nhân: So sánh hành vi, quy trình mua, quy mô và mối quan hệ hợp tác.
  • Đặc điểm khách hàng doanh nghiệp: Quyết định lý trí, quy trình phức tạp, ưu tiên đối tác uy tín và hợp tác dài hạn.
  • Các loại khách hàng chính: Doanh nghiệp sản xuất, thương mại, tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền.
  • Cách thu hút khách hàng doanh nghiệp: Xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp, content marketing chuyên sâu, SEO & LinkedIn, website chuẩn chuyển đổi.
  • Bí quyết giữ chân khách hàng: Cá nhân hóa bằng CRM & AI, giao tiếp định kỳ, phát triển chương trình đối tác & khách hàng thân thiết.

1. Khách hàng doanh nghiệp là gì?

Khách hàng doanh nghiệp (Business customer) là các tổ chức có nhu cầu mua sắm hàng hóa, dịch vụ nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất, vận hành hoặc kinh doanh của chính họ, thay vì tiêu dùng cá nhân.

Khách hàng doanh nghiệp là gì?
Khách hàng doanh nghiệp là gì?

Khác với khách hàng cá nhân (B2C), khách hàng công nghiệp thường đưa ra quyết định mua hàng dựa trên hiệu quả kinh tế, tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng tối ưu chi phí dài hạn.

Ví dụ:

  • Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử mua máy móc tự động từ công ty công nghệ để nâng cao năng suất.
  • Một chuỗi nhà hàng ký hợp đồng với nhà cung cấp thực phẩm để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định.
  • Một trường đại học mua phần mềm quản lý đào tạo để phục vụ công tác vận hành nội bộ.

2. Sự khác nhau giữa khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân

Trong hoạt động kinh doanh, việc phân biệt rõ giữa khách hàng doanh nghiệp (B2B) và khách hàng cá nhân (B2C) là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing, bán hàng và chăm sóc phù hợp. Hai nhóm khách hàng này không chỉ khác nhau ở quy mô và hành vi mua hàng, mà còn ở mục tiêu, cách ra quyết định và mức độ gắn kết với nhà cung cấp.

Bảng dưới đây thể hiện những điểm khác biệt cơ bản giữa khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân:

Tiêu chí

Khách hàng doanh nghiệp (Business/Industrial Customers)

Khách hàng cá nhân (Individual Customers)

Số lượng khách hàng

Ít hơn, tập trung vào nhóm doanh nghiệp quy mô lớn, giá trị giao dịch cao.

Đông đảo, phân tán, giá trị mua trung bình thấp.

Khối lượng mua

Mua số lượng lớn, định kỳ, phục vụ sản xuất – kinh doanh.

Mua nhỏ lẻ, không thường xuyên, phục vụ tiêu dùng cá nhân.

Quy trình mua

Phức tạp, có nhiều cấp phê duyệt, dựa trên dữ liệu và hiệu quả đầu tư.

Đơn giản, quyết định nhanh, chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc và quảng cáo.

Quan hệ với nhà cung cấp

Bền vững, hướng đến hợp tác dài hạn và tin cậy lẫn nhau.

Ngắn hạn, dễ thay đổi thương hiệu theo giá hoặc trải nghiệm.

Phân bố địa lý

Thường tập trung theo cụm ngành hoặc khu vực sản xuất – kinh doanh, giúp doanh nghiệp dễ nhận diện và tiếp cận theo vùng.

Phân tán rộng, khó tập trung nguồn lực bán hàng.

Tính liên kết của nhu cầu

Gắn chặt với chuỗi cung ứng, mang tính phối hợp cao.

Nhu cầu độc lập, ít phụ thuộc yếu tố khác.

3. Đặc điểm của khách hàng doanh nghiệp

Khách hàng doanh nghiệp (Business Customers) có hành vi và cách ra quyết định mua hàng rất khác so với khách hàng cá nhân. Việc hiểu rõ những đặc điểm này giúp doanh nghiệp lựa chọn cách tiếp cận phù hợp, từ đó tối ưu chiến lược marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng trong môi trường B2B.

Đặc điểm của khách hàng doanh nghiệp
Đặc điểm của khách hàng doanh nghiệp

1 - Quyết định dựa trên lý trí và hiệu quả đầu tư

Khách hàng doanh nghiệp luôn đặt tính hiệu quả lên hàng đầu. Họ đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố như chi phí, khả năng vận hành, độ bền và lợi tức đầu tư (ROI). Mục tiêu của họ là tìm ra giải pháp mang lại giá trị kinh tế lâu dài chứ không đơn thuần là lựa chọn dựa vào cảm xúc hay hình ảnh thương hiệu.

Ví dụ, một công ty vận tải khi lựa chọn phần mềm quản lý kho sẽ cân nhắc khả năng tích hợp, tốc độ xử lý dữ liệu và độ tin cậy hơn là chỉ xem giao diện hoặc thương hiệu.

2 - Quy trình mua hàng phức tạp và có tính tổ chức cao

Trong B2B, quá trình mua thường trải qua nhiều bước và liên quan đến nhiều bên như ban lãnh đạo, phòng mua hàng, kế toán hoặc kỹ thuật. Mỗi quyết định đều được xem xét kỹ lưỡng về mặt ngân sách, tính năng và khả năng đáp ứng mục tiêu sản xuất. Vì vậy, nhân viên bán hàng B2B không chỉ cần kỹ năng giao tiếp mà còn phải có năng lực tư vấn và hiểu biết chuyên sâu về sản phẩm.

3 - Ưu tiên mối quan hệ ổn định và lâu dài

Doanh nghiệp luôn tìm kiếm những đối tác có uy tín, cung ứng ổn định và sẵn sàng đồng hành trong dài hạn. Họ đánh giá cao sự cam kết, khả năng hỗ trợ kỹ thuật và tinh thần hợp tác hơn là chỉ nhìn vào yếu tố giá cả. Một nhà máy sản xuất, chẳng hạn, thường chọn nhà cung cấp nguyên liệu ổn định về chất lượng và thời gian giao hàng thay vì những đơn vị chỉ đưa ra mức giá thấp.

4 - Giá trị giao dịch lớn và chu kỳ hợp tác dài

Các hợp đồng trong B2B thường có giá trị cao và mang tính định kỳ. Mỗi thỏa thuận hợp tác có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm. Chẳng hạn, một công ty trong lĩnh vực thực phẩm ký hợp đồng cung ứng bao bì với nhà sản xuất trong ba năm. Việc duy trì quan hệ lâu dài giúp cả hai bên tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả và đảm bảo nguồn cung ổn định.

Tóm lại, khách hàng doanh nghiệp là nhóm khách hàng có yêu cầu khắt khe, ra quyết định dựa trên phân tích và dữ liệu. Họ coi trọng mối quan hệ tin cậy, chất lượng ổn định và lợi ích lâu dài. Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp cận dựa trên sự hiểu biết sâu sắc, chuyên nghiệp và định hướng giá trị thực tiễn.

4.  Các loại khách hàng doanh nghiệp phổ biến

Dựa trên mục đích sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong hoạt động sản xuất - kinh doanh, khách hàng trong thị trường công nghiệp có thể được chia thành 3 nhóm chính sau đây:

  • Doanh nghiệp sản xuất
  • Doanh nghiệp thương mại
  • Tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền
Các loại khách hàng doanh nghiệp phổ biến
Các loại khách hàng doanh nghiệp phổ biến

4.1. Doanh nghiệp sản xuất

Đây là nhóm khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất ra hàng hóa hoặc dịch vụ khác để bán hoặc cho thuê trên thị trường.

Nhóm này bao gồm hai loại:

  • Nhà sản xuất thiết bị gốc (Original Equipment Manufacturers - OEM): Là các doanh nghiệp mua linh kiện, vật liệu hoặc dịch vụ để tích hợp vào sản phẩm của chính họ, sau đó bán lại cho thị trường công nghiệp hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
    Ví dụ: Công ty sản xuất ô tô mua động cơ từ nhà cung cấp để lắp ráp vào xe của mình.
  • Người sử dụng công nghiệp (Industrial Users): Là các doanh nghiệp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ như phương tiện hỗ trợ cho quá trình sản xuất ra sản phẩm khác.
    Ví dụ: Một nhà máy may mặc mua máy khâu công nghiệp để phục vụ hoạt động sản xuất.

Đặc điểm hành vi:

  • Quy trình mua hàng có tính kỹ thuật cao, đòi hỏi tư vấn chuyên sâu.
  • Ưu tiên các nhà cung cấp ổn định, có khả năng hỗ trợ dài hạn.
  • Quan tâm đến yếu tố hiệu quả, độ bền và khả năng tích hợp với hệ thống hiện có.

4.2. Doanh nghiệp thương mại

Đây là nhóm trung gian phân phối ở cấp cuối của chuỗi cung ứng, mua hàng hóa với mục đích bán lại cho người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp nhỏ hơn.
Nhà bán buôn thường mua số lượng lớn từ nhà sản xuất để phân phối cho đại lý hoặc cửa hàng, trong khi nhà bán lẻ bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối.
Ví dụ: Một chuỗi siêu thị mua hàng từ nhà sản xuất thực phẩm, sau đó phân phối đến hàng trăm cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc.*

Nhóm này có vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, đồng thời phản hồi thông tin thị trường ngược lại cho nhà cung cấp.

Đặc điểm hành vi:

  • Chú trọng biên lợi nhuận, chính sách giá và chiết khấu.
  • Quan tâm đến tốc độ giao hàng, khả năng cung ứng ổn định và hỗ trợ marketing từ nhà sản xuất.
  • Dễ chuyển đổi nhà cung cấp nếu lợi ích tài chính không đảm bảo.

4.3. Tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền

Đây là nhóm khách hàng gồm các cơ quan thuộc Chính phủ, chính quyền địa phương và các tổ chức công lập, mua sắm hàng hóa, dịch vụ nhằm phục vụ cho các chức năng, nhiệm vụ được giao.

Nhóm này có thể chia thành ba loại:

  • Chính quyền địa phương: Bao gồm Ủy ban nhân dân, Hội đồng nhân dân các cấp và các sở, ban, ngành như Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Tài nguyên và Môi trường... Các cơ quan này thường mua sắm trang thiết bị, vật tư phục vụ công tác chuyên môn.
  • Chính phủ trung ương: Bao gồm các bộ, cơ quan ngang bộ và các tổ chức trực thuộc. Nhiều loại hàng hóa được sản xuất chủ yếu để phục vụ nhu cầu của Chính phủ, chẳng hạn như vũ khí, thiết bị quốc phòng, máy bay quân sự, hay các công trình hạ tầng quốc gia như sân vận động, đường cao tốc, hệ thống điện cao thế.
  • Các tổ chức, đoàn thể và đơn vị phi lợi nhuận: Gồm Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân, Hội Chữ thập đỏ, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc… Các đơn vị này có nhu cầu mua sắm khác nhau, tùy theo chức năng và hoạt động của từng lĩnh vực, như thiết bị văn phòng, vật phẩm truyền thông hoặc dịch vụ tổ chức sự kiện.
Tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền
Tổ chức nhà nước và cơ quan công quyền

Đặc điểm hành vi:

  • Mua hàng thông qua đấu thầu công khai hoặc quy trình lựa chọn nhà thầu theo quy định.
  • Quyết định mua chịu ảnh hưởng của ngân sách nhà nước, chính sách ưu tiên và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • Tính ổn định cao nhưng đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ quy trình pháp lý và hồ sơ minh bạch.
  • Quan tâm đến uy tín, đạo đức kinh doanh và giá trị xã hội của nhà cung cấp.

5. Cách thu hút khách hàng doanh nghiệp hiệu quả

Khác với khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp (B2B) ra quyết định mua hàng dựa trên dữ liệu, giá trị thực tế và uy tín thương hiệu, chứ không dựa vào cảm xúc hay yếu tố trực quan. Vì vậy, doanh nghiệp muốn thu hút khách hàng B2B hiệu quả cần tập trung vào xây dựng niềm tin, cung cấp giá trị chuyên môn và tối ưu hóa hành trình tìm hiểu - ra quyết định.

Dưới đây là bốn giải pháp trọng tâm giúp doanh nghiệp làm được điều đó:

Cách thu hút khách hàng doanh nghiệp hiệu quả
Cách thu hút khách hàng doanh nghiệp hiệu quả

5.1. Xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp và tạo niềm tin qua case study

Trong môi trường B2B, thương hiệu không chỉ là hình ảnh hay logo, mà là cam kết về năng lực và uy tín trong từng dự án. Một thương hiệu mạnh phải chứng minh được rằng doanh nghiệp hiểu sâu ngành hàng, có năng lực thực thi và tạo ra kết quả cụ thể.

Các bước triển khai hiệu quả:

  • Hoàn thiện hồ sơ năng lực (company profile): trình bày rõ sứ mệnh, năng lực, đội ngũ, đối tác và các thành tựu nổi bật.
  • Sử dụng case study thực tế: mô tả chi tiết các dự án đã thực hiện, kết quả đạt được và phản hồi từ khách hàng. Đây là minh chứng thuyết phục nhất về năng lực doanh nghiệp.
  • Đầu tư hình ảnh và thông điệp nhất quán: từ website, brochure đến các kênh mạng xã hội chuyên nghiệp, thể hiện phong cách đồng bộ và định vị rõ ràng.

Ví dụ: Hãng tư vấn Accenture thường công bố báo cáo và case study hợp tác với các tập đoàn lớn như Unilever, giúp củng cố hình ảnh “đối tác chiến lược” trong mắt khách hàng doanh nghiệp toàn cầu.

5.2. Triển khai chiến lược Content Marketing B2B chuyên sâu

Với khách hàng doanh nghiệp, nội dung chính là “cửa ngõ niềm tin”. Họ không tìm kiếm quảng cáo, mà tìm kiếm giải pháp và tri thức thực tế.
Vì vậy, content marketing trong B2B cần đi theo hướng chuyên sâu - hữu ích - mang tính tư vấn, giúp khách hàng nhận thấy doanh nghiệp là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

Các loại nội dung hiệu quả:

  • Whitepaper và eBook: tổng hợp kiến thức, phân tích xu hướng, đưa ra giải pháp cụ thể cho từng vấn đề của ngành.
  • Case study và success story: minh chứng năng lực thực thi và hiệu quả dự án.
  • Webinar và workshop: tạo cơ hội chia sẻ kiến thức, kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng.
  • Video thực chiến hoặc phỏng vấn chuyên gia: giúp doanh nghiệp thể hiện tư duy lãnh đạo và kinh nghiệm thực tế.
Triển khai chiến lược Content Marketing B2B chuyên sâu
Triển khai chiến lược Content Marketing B2B chuyên sâu

Mục tiêu: mỗi nội dung đều phải giúp khách hàng ra quyết định nhanh hơn và tin tưởng hơn, chứ không chỉ thu hút lượt xem.

5.3. Tận dụng SEO và LinkedIn Marketing 

Theo báo cáo của 6sense (2024), hơn 80% người mua B2B đã chọn nhà cung cấp tiềm năng trước khi họ liên hệ trực tiếp với đội ngũ bán hàng. Điều này cho thấy hành trình mua hàng hiện nay diễn ra chủ yếu trực tuyến và độc lập.

Cách triển khai hiệu quả:

  • SEO B2B:
    • Tập trung vào nhóm từ khóa “vấn đề – giải pháp”, ví dụ: “phần mềm CRM cho doanh nghiệp nhỏ”, “giải pháp tối ưu chi phí nhân sự cho công ty sản xuất”.
    • Tối ưu cấu trúc website, thẻ meta và nội dung chuyên sâu để dễ dàng xuất hiện trong các công cụ tìm kiếm AI (SearchGPT, Gemini, Copilot…).
  • LinkedIn Marketing:
    • Xây dựng hồ sơ cá nhân lãnh đạo (personal branding) uy tín.
    • Chia sẻ insight ngành, case study và bài viết chuyên môn để tạo sự kết nối tự nhiên với người ra quyết định (CEO, CMO, HR Director…).
    • Triển khai quảng cáo LinkedIn Ads nhắm đúng nhóm chức danh, quy mô doanh nghiệp hoặc ngành nghề.

Ví dụ: HubSpot thành công trong việc thu hút hàng triệu khách hàng doanh nghiệp thông qua chiến lược SEO mạnh mẽ kết hợp hệ thống nội dung hướng giải pháp, giúp thương hiệu trở thành “điểm đến” đầu tiên khi doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp marketing automation.

XEM THÊM:  TẤT TẦN TẬT CHIẾN LƯỢC B2B MARKETING, TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI

5.4. Thiết kế website B2B chuẩn chuyển đổi

Website trong B2B không đơn thuần là nơi giới thiệu sản phẩm, mà là kênh bán hàng và tư vấn 24/7. Một website hiệu quả cần vừa thể hiện năng lực thương hiệu, vừa dẫn dắt khách hàng đến hành động cụ thể.

Nguyên tắc thiết kế website B2B hiện đại:

  • Cấu trúc rõ ràng – điều hướng thông minh: người dùng có thể tìm thấy thông tin về sản phẩm, dịch vụ, đội ngũ, báo giá hoặc case study chỉ trong vài cú nhấp chuột.
  • CTA (Call to Action) mạnh mẽ: ví dụ “Đăng ký demo”, “Nhận tư vấn miễn phí”, “Tải tài liệu chuyên sâu”.
  • Tích hợp form liên hệ nhanh và chatbot hỗ trợ: giúp khách hàng doanh nghiệp có thể liên hệ ngay mà không cần chờ phản hồi qua email.
  • Tối ưu trải nghiệm di động (mobile responsive) và tốc độ tải trang nhanh, vì phần lớn người ra quyết định ngày nay duyệt thông tin trên điện thoại.
Thiết kế website B2B chuẩn chuyển đổi
Thiết kế website B2B chuẩn chuyển đổi

Ví dụ: Trang web của Salesforce được thiết kế như một hành trình hướng dẫn khách hàng: từ việc đọc bài blog, tải tài liệu, xem video demo, đến đặt lịch tư vấn – mọi bước đều liền mạch và có mục tiêu chuyển đổi rõ ràng.

Trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào nỗ lực bán hàng thủ công hay trông chờ vào đội ngũ sale đơn lẻ. Khách hàng doanh nghiệp (B2B) ngày nay tìm hiểu thông tin trước khi tiếp xúc, so sánh dữ liệu, trải nghiệm nội dung và ra quyết định dựa trên mức độ chuyên nghiệp – cá nhân hóa của doanh nghiệp.

Vì vậy, một hệ thống bán hàng hiện đại không chỉ dừng lại ở kỹ năng sale, mà là sự kết hợp giữa tư duy chiến lược công nghệ – dữ liệu và AI để giúp lãnh đạo xây dựng quy trình bán hàng tự động, dự đoán chính xác hành vi khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi bền vững.

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings

Nhằm giúp các chủ doanh nghiệp và quản lý SMEs nắm vững mô hình này, Trường Doanh nhân HBR giới thiệu chương trình XÂY DỰNG HỆ THỐNG BÁN HÀNG HIỆN ĐẠI – AI SALES.
Khóa học được thiết kế độc quyền cho lãnh đạo doanh nghiệp, tập trung vào 3 mục tiêu cốt lõi:

  • Chuẩn hóa quy trình bán hàng và dữ liệu khách hàng, giúp hệ thống hoạt động trơn tru, không phụ thuộc vào cá nhân.
  • Ứng dụng AI và tự động hóa trong quản lý bán hàng, tối ưu hiệu suất, giảm chi phí và gia tăng tỷ lệ chốt.
  • Xây dựng đội ngũ bán hàng hiện đại – chủ động – đo lường được, giúp lãnh đạo dễ dàng kiểm soát hiệu quả và mở rộng quy mô.

Khóa học không chỉ giúp bạn “bán được hàng”, mà giúp bạn “xây hệ thống bán hàng tự vận hành” – nơi doanh thu đến từ quy trình, chứ không phải phụ thuộc vào con người.

👉 Đăng ký ngay hôm nay để  giúp doanh nghiệp bạn tăng trưởng doanh thu bền vững và tự động hóa vận hành.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

6. Bí quyết giữ chân khách hàng doanh nghiệp hiệu quả

Trong thị trường B2B, giữ chân khách hàng hiện tại mang lại giá trị lâu dài hơn nhiều so với việc chỉ tập trung tìm kiếm khách hàng mới. Dù sản phẩm có tốt hay giá cạnh tranh đến đâu, doanh nghiệp vẫn khó phát triển bền vững nếu thiếu mối quan hệ tin cậy và hợp tác lâu dài với khách hàng.

Theo Bain & Company, các doanh nghiệp dẫn đầu về lòng trung thành khách hàng đạt tăng trưởng doanh thu hơn gấp đôi so với mức trung bình ngành. Vì vậy, việc duy trì và phát triển mối quan hệ khách hàng cần được thực hiện một cách có hệ thống, cá nhân hóa và hướng đến giá trị dài hạn.

Dưới đây là ba trụ cột chiến lược giúp doanh nghiệp B2B xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng:

Bí quyết giữ chân khách hàng doanh nghiệp hiệu quả
Bí quyết giữ chân khách hàng doanh nghiệp hiệu quả

6.1. Tạo chính sách chăm sóc cá nhân hóa bằng công nghệ CRM và AI

Khách hàng doanh nghiệp mong muốn được phục vụ theo cách riêng biệt, nhanh chóng và có chiều sâu. Họ không chỉ tìm kiếm một nhà cung cấp, mà là một đối tác hiểu rõ quy trình, mục tiêu và thách thức kinh doanh của mình.

Để đáp ứng điều đó, doanh nghiệp cần ứng dụng các công nghệ quản trị quan hệ khách hàng (CRM) kết hợp với AI để cá nhân hóa trải nghiệm trên từng điểm chạm:

  • Hệ thống CRM (Customer Relationship Management): Giúp lưu trữ, phân tích hành vi, lịch sử giao dịch, phản hồi và nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. CRM cho phép doanh nghiệp dự đoán nhu cầu, tự động nhắc lịch chăm sóc và đề xuất giải pháp phù hợp vào thời điểm khách hàng cần nhất.
  • Email automation: Tự động gửi email chào mừng, thông báo cập nhật sản phẩm, ưu đãi hoặc tri ân khách hàng theo từng nhóm đối tượng. Việc cá nhân hóa nội dung dựa trên hành vi và đặc điểm ngành nghề giúp tăng tỷ lệ phản hồi và mức độ gắn bó.
  • AI chatbot và trợ lý ảo 24/7: Hỗ trợ khách hàng ngay cả ngoài giờ làm việc. Chatbot hiện đại có khả năng ghi nhớ lịch sử tương tác, đề xuất câu trả lời thông minh và chuyển tiếp yêu cầu cho đội ngũ phụ trách khi cần thiết — đảm bảo trải nghiệm liền mạch, chuyên nghiệp.

Ví dụ: Salesforce sử dụng chính nền tảng CRM của mình để cá nhân hóa email, cập nhật trạng thái hợp đồng và gợi ý dịch vụ phù hợp, giúp tăng tỷ lệ duy trì hợp tác hàng năm.

6.2. Duy trì giao tiếp định kỳ và liên tục mang lại giá trị mới

Trong B2B, mối quan hệ không thể “xây một lần là xong”. Doanh nghiệp cần giao tiếp thường xuyên, cung cấp giá trị thực tế và hỗ trợ chủ động, giúp khách hàng cảm thấy được đồng hành.

Các phương thức hiệu quả bao gồm:

  • Bản tin định kỳ (Newsletter): Cung cấp thông tin về xu hướng ngành, nghiên cứu thị trường hoặc hướng dẫn tối ưu vận hành.
  • Webinar, hội thảo khách hàng hoặc buổi đào tạo chuyên đề: Giúp khách hàng nâng cao năng lực đội ngũ, đồng thời khẳng định vai trò của doanh nghiệp như một chuyên gia đáng tin cậy trong lĩnh vực.
  • Cập nhật sản phẩm và chính sách mới: Chủ động thông báo sớm về các tính năng mới, chương trình ưu đãi hoặc chính sách hỗ trợ đặc biệt dành cho đối tác lâu năm.
  • Chương trình tri ân: Gửi quà tặng, thư cảm ơn hoặc tổ chức sự kiện gặp gỡ riêng cho nhóm đối tác thân thiết nhằm củng cố mối quan hệ hợp tác.

Ví dụ: IBM duy trì mối quan hệ với các doanh nghiệp toàn cầu thông qua chương trình Client Experience Series, nơi khách hàng được tham gia hội thảo trực tuyến, cập nhật công nghệ mới và trao đổi trực tiếp với chuyên gia của hãng.

6.3. Xây dựng chương trình đối tác và khách hàng thân thiết 

Khách hàng doanh nghiệp không chỉ tìm kiếm nhà cung cấp sản phẩm, họ cần đối tác cùng phát triển dài hạn. Một chương trình Partner & Loyalty được thiết kế bài bản sẽ giúp chuyển mối quan hệ từ giao dịch ngắn hạn sang hợp tác chiến lược lâu dài.

Ba hướng phát triển phổ biến:

  • Chương trình đối tác (Partner Program): Cung cấp cho khách hàng lâu năm quyền lợi đặc biệt như ưu đãi giá, hỗ trợ marketing, đào tạo kỹ thuật hoặc quyền truy cập tài nguyên độc quyền.
  • Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program): Thiết kế cơ chế tích điểm, chiết khấu hoặc dịch vụ ưu tiên cho khách hàng có tần suất mua cao hoặc hợp tác dài hạn.
  • Đồng sáng tạo giá trị (Co-creation): Mời khách hàng tham gia vào quá trình nghiên cứu, phát triển hoặc thử nghiệm sản phẩm mới. Việc này giúp khách hàng cảm thấy được lắng nghe, đồng thời tạo ra giải pháp thực tế phù hợp hơn với nhu cầu thị trường.

Ví dụ: Microsoft Partner Network là một mô hình điển hình toàn cầu, cung cấp đào tạo chuyên sâu, chứng nhận năng lực, tài nguyên kỹ thuật và hỗ trợ marketing cho các đối tác và biến khách hàng thành “người đồng hành” trong hệ sinh thái của hãng.

Khách hàng doanh nghiệp không chỉ cần sản phẩm tốt mà cần một đối tác đáng tin cậy, hiểu rõ nhu cầu và mang lại giá trị thực tiễn. Để thu hút và giữ chân họ, doanh nghiệp phải kết hợp chiến lược và công cụ: xây dựng thương hiệu uy tín, triển khai content marketing chuyên sâu, tối ưu SEO – LinkedIn – website, đồng thời duy trì mối quan hệ bằng CRM, AI và các chương trình đối tác dài hạn. Khi hệ thống bán hàng được chuẩn hóa và tự động hóa, doanh nghiệp không chỉ tăng doanh thu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường B2B.

Khách hàng doanh nghiệp là gì?

Khách hàng doanh nghiệp (Business customer) là các tổ chức có nhu cầu mua sắm hàng hóa, dịch vụ nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất, vận hành hoặc kinh doanh của chính họ, thay vì tiêu dùng cá nhân.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline