TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

FINTECH LÀ GÌ? BÍ QUYẾT SỐ HÓA TÀI CHÍNH GIÚP DOANH NGHIỆP TĂNG TỐC

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Fintech là gì? Thực trạng Fintech Việt Nam
  • 2. Tầm quan trọng của Fintech trong thời đại chuyển đổi số hiện nay
  • 3. Các sản phẩm chính của Fintech hiện tại
    • Nhóm 1: Fintech hướng đến người tiêu dùng
    • Nhóm 2: Fintech hỗ trợ vận hành tổ chức tài chính
  • 4. Fintech hoạt động như thế nào?
  • 5. Doanh nghiệp tài chính có thể ứng dụng Fintech hiệu quả như thế nào?
  • 6. Các bước cụ thể để doanh nghiệp ứng dụng Fintech hiệu quả
    • Bước 1: Thiết lập chiến lược – nền tảng ra quyết định
    • Bước 2: Lựa chọn giải pháp, quyết định về lợi thế cạnh tranh
    • Bước 3: Triển khai thông minh, quản trị rủi ro thực thi
    • Bước 4: Ra mắt thị trường, biến công nghệ thành doanh thu
    • Bước 5: Vận hành bằng dữ liệu – Cỗ máy tăng trưởng
  • 7. Cơ hội và thách thức của Fintech trên thị trường tài chính
    • 7.1. Cơ hội
    • 7.2. Thách thức

Bạn từng thanh toán bằng Momo, chuyển tiền qua Internet Banking hay đầu tư trên app Finhay? Đó chính là những ví dụ dễ hiểu nhất về Fintech. Vậy Fintech là gì và vì sao công nghệ này đang ngày càng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày? Cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết hơn về công nghệ tài chính một cách dễ hiểu và thực tế nhất.

1. Fintech là gì? Thực trạng Fintech Việt Nam

Fintech (viết tắt của Financial Technology) là việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây… vào lĩnh vực tài chính. Mục tiêu là giúp việc thanh toán, vay vốn, đầu tư… trở nên nhanh chóng, tiện lợi và ít tốn kém hơn. Nói đơn giản, Fintech là cách làm tài chính thông minh hơn nhờ công nghệ.

Fintech là gì?
Fintech là gì?

Ví dụ về Fintech:

  • Ví điện tử: Momo, Zalo Pay, VNPay – hỗ trợ thanh toán hóa đơn, chuyển tiền, nạp tiền điện thoại.
  • Cho vay ngang hàng (P2P Lending): Kết nối người có tiền và người cần vay không qua trung gian ngân hàng.
  • Đầu tư online: Finhay, Infina - cho phép đầu tư vào cổ phiếu, quỹ dễ dàng qua app.

Fintech tại Việt Nam đang bùng nổ với tốc độ nhanh, thu hút nhiều sự quan tâm từ giới công nghệ, tài chính và nhà đầu tư. Chỉ riêng năm 2018, toàn cầu ghi nhận hơn 31,7 tỷ USD đầu tư vào Fintech, và Việt Nam cũng bắt nhịp xu hướng này khi nhiều doanh nghiệp công nghệ tài chính ra đời, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán số.

Nếu cuối năm 2016 mới chỉ có khoảng 40 công ty Fintech hoạt động tại Việt Nam, thì nay con số đã lên gần 100, bao phủ đa dạng lĩnh vực: ví điện tử, chuyển tiền, đầu tư, cho vay cá nhân, gọi vốn cộng đồng,... Không chỉ startup, các ngân hàng lớn như VPBank, TPBank, BIDV... cũng đẩy mạnh chuyển đổi số mạnh mẽ qua ngân hàng số.

Việt Nam hiện có gần 50 công ty Fintech, trong đó gần 50% hoạt động trong lĩnh vực thanh toán (2C2P, VTPay, OnePay, Senpay, NganLuong,…). Tuy nhiên, so với Singapore hay Indonesia, với hàng trăm công ty Fintech thì thị trường Việt vẫn ở giai đoạn đầu, cần thêm sự hỗ trợ về chính sách, đầu tư và nguồn nhân lực để bắt kịp cuộc chơi khu vực.

Thực trạng
Thực trạng Fintech Việt Nam

2. Tầm quan trọng của Fintech trong thời đại chuyển đổi số hiện nay

Theo nhận định của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: "Fintech không chỉ là công cụ, mà là nền tảng thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong tài chính và kinh doanh. Doanh nghiệp nào chậm thích ứng sẽ bị bỏ lại phía sau”.

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, Fintech (công nghệ tài chính) đang trở thành yếu tố then chốt định hình lại cách thức vận hành của ngành tài chính. Không chỉ cải tiến quy trình, Fintech còn mở ra những mô hình kinh doanh mới, giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng tiếp cận dịch vụ tài chính một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

5 vai trò quan trọng của Fintech
5 vai trò quan trọng của Fintech
  • Mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính: Fintech giúp đưa các dịch vụ tài chính đến gần hơn với người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, nơi mà các ngân hàng truyền thống khó tiếp cận. Nhờ các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến, người dùng có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần đến chi nhánh ngân hàng.
  • Tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí vận hành: Việc ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong Fintech giúp tự động hóa nhiều quy trình, từ đó giảm thiểu sai sót và chi phí vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
  • Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong sản phẩm tài chính: Fintech tạo điều kiện cho việc phát triển các sản phẩm tài chính mới, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Ví dụ, các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P Lending) hay các ứng dụng đầu tư trực tuyến đã mở ra những kênh tiếp cận vốn và đầu tư mới cho người dùng.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Thông qua việc cá nhân hóa dịch vụ và cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà trên các nền tảng số, Fintech giúp nâng cao sự hài lòng và gắn bó của khách hàng. Các dịch vụ như ví điện tử, ngân hàng số hay ứng dụng quản lý tài chính cá nhân đang ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và dễ sử dụng.
  • Thúc đẩy hợp tác giữa các tổ chức tài chính và công nghệ: Fintech không chỉ là đối thủ mà còn là đối tác chiến lược của các ngân hàng và tổ chức tài chính. Sự hợp tác này giúp các bên tận dụng thế mạnh của nhau để phát triển các dịch vụ tài chính số, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường và khách hàng.

3. Các sản phẩm chính của Fintech hiện tại

Tùy theo đối tượng sử dụng và mục đích ứng dụng, các sản phẩm Fintech hiện đại được chia thành hai nhóm chính:

  • Nhóm phục vụ người tiêu dùng cá nhân (B2C).
  • Nhóm hỗ trợ tổ chức tài chính – ngân hàng (B2B/B2B2C).
Các sản phẩm chính của Fintech
7 sản phẩm chính chia thành 2 nhóm của Fintech

Nhóm 1: Fintech hướng đến người tiêu dùng

1 - Ví điện tử (Hệ sinh thái thanh toán di động)

Ví điện tử như MoMo, ZaloPay hay VNPay không còn đơn thuần là công cụ chuyển tiền. Chúng đang dần trở thành siêu ứng dụng tài chính tích hợp mua sắm, đặt vé, bảo hiểm, vay tiêu dùng,... phục vụ toàn bộ nhu cầu chi tiêu hàng ngày chỉ qua một chạm. Đây là sản phẩm Fintech phổ biến nhất tại Việt Nam, với hàng chục triệu người dùng thường xuyên.

2 - P2P Lending (Vay tiêu dùng không cần ngân hàng)

Cho vay ngang hàng (P2P Lending) mở ra mô hình tiếp cận tín dụng mới: Người có tiền nhàn rỗi kết nối trực tiếp với người cần vay, không qua trung gian ngân hàng. Tima, VayOnline247 hay Fiin Credit giúp rút ngắn thời gian xét duyệt, linh hoạt khoản vay, đặc biệt phù hợp với người lao động tự do, khách hàng chưa có lịch sử tín dụng.

P2P Lending (Vay tiêu dùng không cần ngân hàng)
P2P Lending (Vay tiêu dùng không cần ngân hàng)

3 - Ngân hàng số (E-Banking)

Từ chuyển tiền, gửi tiết kiệm, đầu tư cho đến quản lý bảo hiểm, tất cả đều tích hợp trong ứng dụng E-Banking. Các ngân hàng như TPBank, BIDV, VPBank đã số hóa hoàn toàn trải nghiệm người dùng thông qua mobile app, nâng cao tính cá nhân hóa và 24/7 hóa mọi giao dịch.

4 - Ứng dụng đầu tư tài chính

Finhay, VnDirect, Infina mang đến trải nghiệm đầu tư đơn giản cho mọi người, từ sinh viên đến người làm văn phòng. Thay vì cần mở tài khoản chứng khoán tại sàn, người dùng giờ đây chỉ cần 5 phút trên app để bắt đầu góp vốn đầu tư, chia nhỏ danh mục và theo dõi biến động thị trường theo thời gian thực.

Ứng dụng đầu tư tài chính
Ứng dụng đầu tư tài chính

Nhóm 2: Fintech hỗ trợ vận hành tổ chức tài chính

1 - Ứng dụng quản lý ngân sách & tài chính cá nhân

Các công cụ như Money Lover, Spendee hay MISA Money Keeper đang được người dùng và doanh nghiệp nhỏ ưa chuộng. Chúng không chỉ giúp ghi chép thu chi mà còn phân tích dữ liệu, gợi ý tiết kiệm và lập kế hoạch tài chính. Từ đó tạo ra những người tiêu dùng tài chính thông minh hơn.

2 - Mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL)

BNPL đang trở thành xu hướng tiêu dùng thông minh: Người dùng có thể mua hàng trước, trả sau theo kỳ mà không cần dùng thẻ tín dụng. Tại Việt Nam, các nền tảng như Fundiin, Kredivo, hoặc tích hợp trong Shopee, Grab... đang mang lại lựa chọn tài chính linh hoạt, thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán số.

Mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL)
Mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL)

3 - Tiền điện tử và công nghệ blockchain

Dù chưa được pháp lý Việt Nam công nhận, các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum vẫn là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái Fintech toàn cầu. Công nghệ nền tảng phía sau – blockchain lại đang được các ngân hàng lớn nghiên cứu và thử nghiệm trong xử lý thanh toán, xác thực danh tính và phòng chống gian lận, hứa hẹn thay đổi cấu trúc ngành tài chính trong tương lai gần.

4. Fintech hoạt động như thế nào?

Fintech hoạt động dựa trên sự kết nối của 3 bên: Công ty Fintech, Người dùng và các Ngân hàng/Tổ chức tài chính.

Chìa khóa thành công của các công ty này là việc lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu từ cả người dùng lẫn đối tác ngân hàng. Nhờ sự thấu hiểu đó, họ đã tạo ra các dịch vụ tài chính mới, tiện lợi hơn, chẳng hạn như:

  • Ngân hàng trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking)
  • Thanh toán bằng mã QR
  • Ví điện tử
  • Ngân hàng số

Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như Trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain và Dữ liệu lớn (Big Data) giúp các dịch vụ này vận hành hiệu quả. Đặc biệt, công nghệ sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) có vai trò tăng cường bảo mật, mang lại sự an tâm cho người dùng. Chính nhờ những lợi thế này, Fintech đang dần thay đổi thói quen chi tiêu và quản lý tiền bạc của chúng ta.

Fintech hoạt động như thế nào?
Fintech hoạt động như thế nào?

5. Doanh nghiệp tài chính có thể ứng dụng Fintech hiệu quả như thế nào?

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, không chỉ các công ty công nghệ mới ứng dụng Fintech. Ngay cả các doanh nghiệp tài chính truyền thống như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty cho vay tiêu dùng cũng có thể tích hợp Fintech để nâng cao hiệu quả hoạt động, mở rộng tệp khách hàng và tối ưu trải nghiệm.

Dưới đây là 5 cách mà doanh nghiệp tài chính có thể ứng dụng Fintech hiệu quả:

5 cách doanh nghiệp tài chính có thể ứng dụng hiệu quả
5 cách doanh nghiệp tài chính có thể ứng dụng hiệu quả

1 - Phát triển nền tảng ngân hàng số (Digital Banking)

Ứng dụng Fintech giúp các tổ chức tài chính xây dựng hệ thống ngân hàng số, cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, gửi tiết kiệm, đăng ký vay… mà không cần đến chi nhánh. Điều này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn tăng khả năng phục vụ 24/7.

2 - Tích hợp ví điện tử và thanh toán QR

Doanh nghiệp tài chính có thể kết nối với các ví điện tử phổ biến (Momo, ZaloPay, VNPay) và triển khai thanh toán QR để tăng tiện ích thanh toán cho khách hàng. Việc này tạo ra trải nghiệm thanh toán mượt mà, đồng thời giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu giao dịch quý giá.

3 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong tư vấn và quản lý rủi ro

AI có thể giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng, phân tích hành vi tiêu dùng, gợi ý sản phẩm tài chính phù hợp hoặc phát hiện giao dịch gian lận. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ đánh giá tín dụng, tối ưu hóa quy trình thẩm định hồ sơ vay.

4 - Khai thác dữ liệu lớn (Big Data) để cá nhân hóa dịch vụ

Dữ liệu từ giao dịch, hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu, thói quen chi tiêu để thiết kế sản phẩm tài chính “đúng người – đúng thời điểm”. Điều này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, giữ chân khách hàng lâu hơn.

5 - Tăng cường bảo mật với sinh trắc học và blockchain

Doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt, vân tay trong xác thực giao dịch, đăng nhập tài khoản. Đồng thời, blockchain giúp bảo mật dữ liệu, đảm bảo tính minh bạch và chống giả mạo trong giao dịch tài chính.

6. Các bước cụ thể để doanh nghiệp ứng dụng Fintech hiệu quả

Để ứng dụng Fintech thành công, doanh nghiệp không cần sa vào các quy trình phức tạp mà nên tập trung vào 5 bước chiến lược cốt lõi sau. Đây là lộ trình tinh gọn giúp các nhà lãnh đạo nắm bắt được bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định chính xác.

5 bước cụ thể để doanh nghiệp ứng dụng Fintech hiệu quả
5 bước cụ thể để doanh nghiệp ứng dụng Fintech hiệu quả

Bước 1: Thiết lập chiến lược – nền tảng ra quyết định

Bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi số là thiết lập chiến lược, ban lãnh đạo quyết định hướng đi và mục tiêu cụ thể cho việc áp dụng công nghệ Fintech. Đây là nền tảng để xác định những vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải và cách thức Fintech có thể giải quyết chúng.

  • Phân tích "nỗi đau" đặc thù: Bắt đầu bằng việc phân tích điểm yếu của doanh nghiệp. Lãnh đạo cần xác định các vấn đề cụ thể đang tồn tại, từ các quy trình vận hành thủ công, tốn kém (duyệt vay chậm) cho đến trải nghiệm khách hàng rườm rà, thiếu tiện ích số (phải ra quầy mở tài khoản, ứng dụng thiếu tính năng QR).
  • Đặt mục tiêu Fintech cụ thể: Chuyển hóa những "nỗi đau" trên thành các mục tiêu có thể đo lường và gắn liền với kết quả kinh doanh. Ví dụ, mục tiêu không phải là "làm eKYC" một cách chung chung, mà phải là "Triển khai eKYC để giảm thời gian mở tài khoản từ 1 ngày xuống còn 5 phút".
  • Quyết định ngân sách và nguồn lực: Dựa trên mục tiêu đã được xác định rõ ràng, ban lãnh đạo cần cam kết và phân bổ ngân sách cũng như nguồn lực (con người, công nghệ) tương xứng để đảm bảo chiến lược có thể được thực thi thành công.

Bước 2: Lựa chọn giải pháp, quyết định về lợi thế cạnh tranh

Sau khi đã có mục tiêu, đây là quyết định chiến lược về cách doanh nghiệp sở hữu công nghệ Fintech. Lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ, chi phí và lợi thế cạnh tranh dài hạn. Lãnh đạo cần tiến hành quyết định mô hình chiến lược:

Lựa chọn giải pháp để triển khai trong doanh nghiệp
Lựa chọn giải pháp để triển khai trong doanh nghiệp
  • Tự phát triển (Build): Khi muốn xây dựng một "Super App" (siêu ứng dụng) với hệ sinh thái độc quyền mà không đối thủ nào có. Doanh nghiệp phải chấp nhận đầu tư lớn và tốn thời gian.
  • Hợp tác (Partner): Khi muốn đi nhanh bằng cách kết hợp với một công ty Fintech chuyên về một lĩnh vực bạn còn yếu (ví dụ: chấm điểm tín dụng bằng AI, công nghệ chống gian lận).
  • Sử dụng dịch vụ (SaaS): Khi cần triển khai nhanh các giải pháp tiêu chuẩn như nền tảng eKYC, chữ ký số (eSignature) với chi phí ban đầu thấp.
  • Thẩm định đối tác Fintech: Nếu hợp tác, phải quản trị rủi ro bằng cách thẩm định kỹ lưỡng. Đối tác có kinh nghiệm triển khai cho các ngân hàng khác không? Giải pháp của họ có tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước về trung gian thanh toán, cho vay online hay không?

Bước 3: Triển khai thông minh, quản trị rủi ro thực thi

Giai đoạn này là lúc hiện thực hóa chiến lược. Vai trò của lãnh đạo là giám sát và đảm bảo quá trình triển khai được thực hiện một cách thông minh, giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh doanh hiện tại. Nguyên tắc là "thử nghiệm nhanh, thất bại rẻ, học hỏi liên tục".

  • Thử nghiệm nhanh với MVP: Thay vì xây dựng toàn bộ một quy trình phức tạp, hãy yêu cầu đội ngũ bắt đầu với một phiên bản tối thiểu (MVP). Ví dụ: Thử nghiệm một tính năng cho vay tiêu dùng nhanh (fast loan) ngay trên app với quy trình rút gọn, thay vì số hóa toàn bộ sản phẩm cho vay truyền thống.
  • Tích hợp an toàn với Core Banking: Giám sát chặt chẽ việc tích hợp giải pháp Fintech mới vào hệ thống Core Banking. Yêu cầu cao nhất là phải đảm bảo dữ liệu giao dịch từ các kênh thanh toán số được đồng bộ chính xác và tức thời với hệ thống lõi.
  • Xây dựng "pháo đài" cho Fintech: An ninh mạng là yếu tố sống còn. Ví dụ: Yêu cầu kiểm thử xâm nhập (pentest) cho các luồng thanh toán online, mã hóa dữ liệu khách hàng khi thực hiện eKYC, và đảm bảo tuân thủ Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Bước 4: Ra mắt thị trường, biến công nghệ thành doanh thu

Sản phẩm Fintech dù tốt đến đâu cũng sẽ thất bại nếu không được thị trường biết đến và sử dụng. Giai đoạn này tập trung biến khoản đầu tư công nghệ thành doanh thu và thị phần.

Lãnh đạo cần trang bị cho đội ngũ mục tiêu cụ thể
Lãnh đạo cần trang bị cho đội ngũ mục tiêu cụ thể
  • Trang bị cho đội ngũ: Đảm bảo nhân viên kinh doanh hiểu rõ lợi ích của giải pháp cho vay số mới để tư vấn cho khách hàng, hay đội ngũ hỗ trợ có thể xử lý các vấn đề liên quan đến app thanh toán mới.
  • Truyền thông tập trung: Triển khai các chiến dịch marketing nhắm thẳng vào lợi ích mà công nghệ Fintech mang lại. Ví dụ: "Mở tài khoản tại nhà trong 5 phút", "Vay tiền trong 2 giờ không cần giấy tờ", "Quét QR để nhận ngay ưu đãi".

Bước 5: Vận hành bằng dữ liệu – Cỗ máy tăng trưởng

Fintech không phải là dự án làm một lần rồi thôi. Nó phải trở thành một cỗ máy tăng trưởng được vận hành và tối ưu hóa liên tục bằng dữ liệu.

  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu Fintech: Yêu cầu đội ngũ báo cáo các chỉ số quan trọng. Ví dụ: Tỷ lệ khách hàng hoàn thành phễu eKYC là bao nhiêu? Giá trị giao dịch trung bình qua ví điện tử của ngân hàng là gì? Chi phí để có một khách hàng vay qua kênh số là bao nhiêu?
  • Cải tiến liên tục: Dữ liệu sẽ cho thấy khách hàng đang gặp khó khăn ở bước nào trong quy trình thanh toán, hay họ mong muốn có thêm tính năng đầu tư, tiết kiệm online nào. Dựa vào đó, lãnh đạo sẽ quyết định ưu tiên phát triển tính năng gì trong phiên bản tiếp theo để gia tăng lợi thế cạnh tranh.

7. Cơ hội và thách thức của Fintech trên thị trường tài chính

Chia sẻ về vấn đề này, Mr. Tony Dzung nhận định: "Fintech tại Việt Nam giống như một con tàu cao tốc. Nó mang lại cơ hội khổng lồ để bứt phá nhưng đồng thời cũng đòi hỏi một đường ray pháp lý và hạ tầng thật vững chắc để không trật bánh”.

Quan điểm trên đã khái quát chính xác bức tranh của Fintech tại Việt Nam hiện nay. Với tốc độ phát triển vũ bão, Fintech không chỉ mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành tài chính mà còn đặt ra những bài toán hóc búa cần lời giải. Việc nhận diện rõ ràng cả 2 khía cạnh này là yếu tố tiên quyết để các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có những bước đi chiến lược và bền vững.

7.1. Cơ hội

Thay vì xem Fintech là một thế lực cạnh tranh bên ngoài, các định chế tài chính có thể chủ động tận dụng làn sóng này để tạo ra những lợi thế đột phá và củng cố vị thế dẫn đầu.

5 cơ hội của Fintech
5 cơ hội của Fintech
  • Thấu hiểu khách hàng, "may đo" sản phẩm: Hợp tác với Fintech hoặc ứng dụng công nghệ lõi của họ (AI, Big Data) giúp ngân hàng phân tích sâu sắc chân dung và hành vi khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể tung ra các sản phẩm được cá nhân hóa cao, tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng.
  • Tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu suất vận hành: Ứng dụng công nghệ tự động hóa (RPA), định danh điện tử (eKYC)... giúp giải quyết bài toán quá tải tại quầy giao dịch, giảm chi phí vận hành, và nâng cao năng lực phục vụ. Đây là cơ hội để tái cấu trúc lại bộ máy hoạt động theo hướng tinh gọn, hiệu quả.
  • Dẫn dắt xu hướng xã hội không tiền mặt: Thay vì bị động, các ngân hàng và tổ chức tài chính hoàn toàn có thể trở thành đơn vị tiên phong bằng cách phát triển hoặc tích hợp sâu các hệ sinh thái thanh toán số, tạo ra nguồn doanh thu mới từ phí dịch vụ và dữ liệu người dùng.
  • Mở rộng thị trường và chinh phục tệp khách hàng mới: Fintech chính là công cụ hiệu quả để tiếp cận các phân khúc trước đây khó khai thác như thế hệ trẻ (Gen Z), người dân ở vùng nông thôn, hoặc các doanh nghiệp siêu nhỏ với chi phí thấp hơn nhiều so với việc mở chi nhánh vật lý.
  • Nâng cao năng lực quản trị rủi ro: Công nghệ cho phép xây dựng các mô hình chấm điểm tín dụng tinh vi hơn, giúp tối ưu hóa quy trình thẩm định rủi ro cho vay. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu nợ xấu mà còn có thể phát triển các sản phẩm cho vay linh hoạt, cạnh tranh hơn.

7.2. Thách thức

Song song đó, các nhà lãnh đạo tài chính cần nhận diện và xây dựng kịch bản ứng phó với những thách thức có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp.

5 thách thức của Fintech
5 thách thức của Fintech
  • Áp lực cạnh tranh trực diện và toàn diện: Các công ty Fintech với lợi thế linh hoạt, chi phí thấp, và tập trung tối đa vào trải nghiệm người dùng đang tấn công trực tiếp vào các mảng kinh doanh cốt lõi (thanh toán, cho vay tiêu dùng, quản lý tài sản), buộc các định chế tài chính phải tư duy lại mô hình kinh doanh của mình.
  • Rủi ro từ sự bất định của hành lang pháp lý: Trong khi các ngân hàng chịu sự quản lý chặt chẽ, nhiều mô hình Fintech mới lại đang hoạt động trong "vùng xám pháp lý". Điều này có thể tạo ra một sân chơi không bình đẳng và tiềm ẩn rủi ro khi các quy định thay đổi đột ngột.
  • Nguy cơ khủng hoảng niềm tin từ sự cố an ninh mạng: Đối với một định chế tài chính, uy tín là tài sản lớn nhất. Khi các giao dịch được số hóa, chỉ một sự cố rò rỉ dữ liệu hay tấn công mạng duy nhất cũng có thể phá hủy niềm tin được xây dựng trong nhiều thập kỷ, gây ra thiệt hại không thể đo đếm.
  • Người dùng trở thành "lỗ hổng" bảo mật: Ý thức bảo mật thông tin của một bộ phận khách hàng còn hạn chế, khiến họ trở thành mắt xích yếu nhất để tội phạm mạng khai thác. Khi sự cố xảy ra, uy tín của ngân hàng và tổ chức tài chính thường là nơi chịu ảnh hưởng đầu tiên.
  • "Cuộc chiến" giành giật nhân tài công nghệ - tài chính: Doanh nghiệp giờ đây không chỉ cạnh tranh nhân sự với các ngân hàng khác, mà còn phải cạnh tranh với chính các công ty công nghệ và startup Fintech. Việc thiếu hụt nhân sự có khả năng kết hợp cả hai chuyên môn đang là rào cản lớn cho quá trình chuyển đổi số.

>>> XEM THÊM: KẾ HOẠCH KINH DOANH LIÊN TỤC BCP GIÚP DOANH NGHIỆP VƯỢT QUA KHỦNG HOẢNG

Việc hiểu đúng fintech là gì không chỉ giúp lãnh đạo bắt kịp xu hướng, mà còn mở ra những hướng đi mới trong quản trị tài chính. Thị trường ngày càng cạnh tranh và công nghệ chính là chìa khóa để tạo lợi thế. Đừng quên theo dõi các bài viết khác về công nghệ, tài chính của Trường Doanh nhân HBR để cập nhật thêm những giải pháp thiết thực cho doanh nghiệp của bạn!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

Fintech là gì?

Fintech (viết tắt của Financial Technology) là việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây… vào lĩnh vực tài chính.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline