Mục lục [Ẩn]
- 1. Chiến lược quảng cáo là gì?
- 2. Các yếu tố quan trọng của chiến lược quảng cáo
- 3. Các mô hình chiến lược quảng cáo phổ biến
- 3.1. Mô hình AIDA
- 3.2. Mô hình Marketing Funnel
- 3.3. Mô hình 360° (Chiến lược quảng cáo tích hợp đa kênh - IMC)
- 3.4. Mô hình Data-Driven Advertising
- 4. Các bước xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả
- Bước 1: Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu
- Bước 2: Xác định mục tiêu truyền thông (Communication Objectives)
- Bước 3: Xây dựng thông điệp và định vị thương hiệu
- Bước 4: Lựa chọn kênh và phân bổ ngân sách triển khai
- Bước 5: Lên kế hoạch hành động chi tiết (Action Plan)
- Bước 6: Đánh giá – tối ưu – rút kinh nghiệm
- 5. Lỗi thường gặp khi xây dựng chiến lược quảng cáo
Một chiến dịch quảng cáo thành công không chỉ nhờ “chạy ads” tốt, mà nhờ cách doanh nghiệp hiểu khách hàng, định vị thương hiệu và tối ưu hiệu quả đầu tư. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Chiến lược quảng cáo là gì?
- Những yếu tố cốt lõi tạo nên một chiến lược hiệu quả
- Quy trình 6 bước thực hành giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược quảng cáo bền vững, sinh lời lâu dài.
- Sai lầm thường gặp và cách khắc phục khi xây dựng chiến lược quảng cáo
1. Chiến lược quảng cáo là gì?
Chiến lược quảng cáo (Advertising Strategy) là bản kế hoạch định hướng toàn bộ hoạt động quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu nhằm đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể – thường là tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số hoặc chiếm lĩnh thị phần.

Nếu ví chiến dịch quảng cáo là một “trận đánh cụ thể”, thì chiến lược quảng cáo chính là “bản đồ chiến đấu” giúp doanh nghiệp xác định đánh vào đâu, bằng cách nào và với nguồn lực nào.
Nói cách khác, chiến lược quảng cáo không chỉ là việc chọn kênh chạy quảng cáo, mà là cách doanh nghiệp tư duy và triển khai toàn bộ quá trình giao tiếp với thị trường – từ việc hiểu khách hàng, định vị thương hiệu, xây dựng thông điệp cho đến lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
Một chiến lược quảng cáo bài bản thường hướng đến 3 nhóm mục tiêu chính:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness):
Giúp khách hàng biết đến, ghi nhớ và phân biệt thương hiệu giữa hàng loạt đối thủ.
→ Ví dụ: Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter giúp thương hiệu trẻ trung hơn, gần gũi hơn với thế hệ Gen Z. - Thúc đẩy hành động mua hàng (Sales Conversion):
Hướng người xem quảng cáo đến hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký, tải app...
→ Ví dụ: Các chương trình Flash Sale của Shopee tập trung vào mục tiêu chuyển đổi nhanh trong ngắn hạn. - Xây dựng hình ảnh và lòng tin thương hiệu (Brand Trust & Loyalty):
Khi khách hàng tin tưởng và yêu thích thương hiệu, quảng cáo trở thành cầu nối cảm xúc.
→ Ví dụ: Quảng cáo của Vinamilk với thông điệp “Vươn cao Việt Nam” không chỉ bán sữa mà còn xây dựng giá trị tinh thần.
Phân biệt “Chiến lược quảng cáo” và “Chiến dịch quảng cáo”
Tiêu chí | Chiến lược quảng cáo | Chiến dịch quảng cáo |
Phạm vi | Tầm dài hạn, bao quát toàn bộ định hướng quảng cáo | Tầm ngắn hạn, cụ thể theo từng hoạt động |
Mục tiêu | Định vị, xây dựng thương hiệu, dẫn hướng toàn bộ truyền thông | Thực hiện mục tiêu cụ thể (bán sản phẩm, ra mắt chương trình, sự kiện) |
Thời gian | 6 tháng – 3 năm | 2 tuần – 3 tháng |
Vai trò | “Kim chỉ nam” định hướng toàn bộ hoạt động quảng cáo | “Bước hành động” cụ thể để hiện thực hóa chiến lược |
Ví dụ | Chiến lược “Xây thương hiệu Việt năng động” của Vinamilk | Chiến dịch “Vươn cao Việt Nam” |
Không có chiến lược, quảng cáo dễ rơi vào tình trạng “bắn súng trong bóng tối” — tiêu tiền nhưng không biết liệu có trúng mục tiêu hay không.
Còn khi có chiến lược, từng đồng ngân sách được đầu tư có chủ đích, từng nội dung quảng cáo đều phục vụ cho một mục tiêu kinh doanh rõ ràng.
2. Các yếu tố quan trọng của chiến lược quảng cáo
Một chiến lược quảng cáo mạnh mẽ không bắt đầu từ ngân sách hay công cụ, mà bắt đầu từ tư duy chiến lược: hiểu khách hàng – xác định thông điệp – chọn đúng kênh – phân bổ nguồn lực – và liên tục đo lường tối ưu.
Dưới đây là 5 yếu tố cốt lõi mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần nắm vững khi xây dựng chiến lược quảng cáo:

1- Hiểu sâu insight khách hàng
Đây là trái tim của mọi chiến lược quảng cáo. Nếu bạn không hiểu rõ khách hàng, mọi ý tưởng truyền thông dù sáng tạo đến đâu cũng chỉ là “đoán mò”. Insight là những sự thật ẩn sâu trong suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của người tiêu dùng — thứ khiến họ quyết định “mua hay không mua”.
2 - Xây dựng thông điệp truyền thông (Key Message)
Thông điệp chính là linh hồn của quảng cáo – là điều bạn muốn khách hàng nhớ và cảm nhận sau khi xem. Một thông điệp hiệu quả cần ngắn gọn, rõ ràng, khác biệt và cảm xúc. Thông điệp không chỉ là câu slogan; nó là trục xuyên suốt toàn bộ chiến lược quảng cáo, từ nội dung, hình ảnh đến cách thương hiệu tương tác với khách hàng.
3 - Kênh truyền thông
Kênh quảng cáo là “đường dẫn” giúp thông điệp đến đúng người, đúng thời điểm. Tuy nhiên, trong thời đại đa kênh (omnichannel), doanh nghiệp cần chọn lọc chiến lược, thay vì “rải ngân sách” quá rộng. Phân loại kênh quảng cáo phổ biến:
- Kênh trả phí (Paid Media): Facebook Ads, Google Ads, TikTok Ads, OOH, TVC...
- Kênh sở hữu (Owned Media): Website, Fanpage, Email Marketing, Blog...
- Kênh lan tỏa (Earned Media): PR, báo chí, review, chia sẻ tự nhiên của khách hàng.
4 - Ngân sách
Nhiều doanh nghiệp thất bại không phải vì quảng cáo kém, mà vì phân bổ ngân sách sai: dồn hết vào giai đoạn đầu, hoặc đầu tư không đều giữa kênh nhận diện và kênh chuyển đổi.
5 - Đo lường và đánh giá hiệu quả
Một chiến lược quảng cáo chỉ thực sự hiệu quả khi có thể đo lường và cải tiến liên tục. Không có dữ liệu, bạn sẽ không biết điều gì đang hoạt động – và điều gì không. Một chiến lược quảng cáo hiệu quả không chỉ dừng ở sáng tạo, mà phải dựa trên dữ liệu, insight và quy trình tối ưu liên tục. Khi 5 yếu tố trên được gắn kết hài hòa, quảng cáo không chỉ bán hàng mà còn xây dựng thương hiệu sống mãi trong tâm trí khách hàng.
3. Các mô hình chiến lược quảng cáo phổ biến
Không có một “khuôn mẫu” duy nhất cho chiến lược quảng cáo. Tùy vào mục tiêu kinh doanh, giai đoạn phát triển thương hiệu và hành vi khách hàng, doanh nghiệp có thể lựa chọn các mô hình chiến lược khác nhau để tối ưu hiệu quả truyền thông.
Dưới đây là 4 mô hình chiến lược quảng cáo phổ biến nhất hiện nay, được các doanh nghiệp lớn và SME Việt Nam áp dụng thành công.

3.1. Mô hình AIDA
AIDA là mô hình kinh điển trong quảng cáo, được xây dựng từ hơn 100 năm trước nhưng vẫn chứng minh giá trị cho đến hôm nay.
AIDA viết tắt của 4 giai đoạn:
A – Attention (Thu hút sự chú ý)
I – Interest (Gây hứng thú)
D – Desire (Khơi gợi mong muốn)
A – Action (Thúc đẩy hành động)
Cách áp dụng trong quảng cáo:
- Attention: Sử dụng hình ảnh, tiêu đề hoặc âm thanh gây ấn tượng mạnh trong 3 giây đầu tiên.
- Interest: Cung cấp thông tin liên quan đến nhu cầu hoặc “nỗi đau” của khách hàng.
- Desire: Tạo cảm xúc hoặc bằng chứng xã hội (review, KOL, kết quả thực tế).
- Action: Kêu gọi hành động rõ ràng, có lợi ích cụ thể (CTA).
Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo Biti’s Hunter – Đi để trở về:
- Attention: Hình ảnh Sơn Tùng M-TP trong MV Tết.
- Interest: Câu chuyện “trở về quê hương sau hành trình xa”.
- Desire: Đánh trúng cảm xúc nhớ nhà của giới trẻ.
- Action: Gợi mở mua sản phẩm để “cùng đồng hành trở về”.
Ưu điểm: Dễ áp dụng, phù hợp mọi kênh quảng cáo.
Nhược điểm: Thiếu yếu tố nuôi dưỡng dài hạn nếu không có chiến lược remarketing.
3.2. Mô hình Marketing Funnel
Nếu AIDA tập trung vào hành vi ngắn hạn, thì Marketing Funnel (Phễu tiếp thị) giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quảng cáo theo từng giai đoạn hành trình khách hàng (Customer Journey).
3 tầng chính của phễu quảng cáo:
Tầng | Mục tiêu | Loại quảng cáo phù hợp |
Top of Funnel (ToF) | Tăng nhận diện thương hiệu | TVC, YouTube Ads, PR, Social Viral |
Middle of Funnel (MoF) | Tăng tương tác và cân nhắc | Remarketing, Video review, Ebook, Livestream |
Bottom of Funnel (BoF) | Chuyển đổi mua hàng | Google Search Ads, Offer Ads, Remarketing CTA |
Ví dụ khi ra mắt dòng xe mới, VinFast triển khai chiến lược theo phễu:
- ToF: TVC “Tự hào thương hiệu Việt” (nhận diện)
- MoF: Video trải nghiệm lái thử và đánh giá từ chuyên gia (cân nhắc)
- BoF: Quảng cáo ưu đãi đặt cọc online (chuyển đổi).
Ưu điểm: Giúp tối ưu thông điệp và ngân sách theo từng giai đoạn.
Nhược điểm: Cần hệ thống đo lường dữ liệu tốt để quản lý hiệu quả từng tầng.
3.3. Mô hình 360° (Chiến lược quảng cáo tích hợp đa kênh - IMC)
Chiến lược quảng cáo 360 độ (Integrated Marketing Communication – IMC) tập trung vào việc tạo trải nghiệm thương hiệu nhất quán trên mọi điểm chạm (touchpoint).
Doanh nghiệp không chỉ chạy quảng cáo rời rạc, mà kết nối chúng thành một thông điệp xuyên suốt từ online đến offline.
Các yếu tố chính trong chiến lược 360°:
- Thông điệp trung tâm (Core Message) – là “xương sống” cho toàn bộ chiến dịch.
- Đa kênh truyền thông (Multichannel): TVC, Digital Ads, PR, KOLs, Event, POSM…
- Đồng nhất trải nghiệm thương hiệu: Từ banner đến nhân viên bán hàng, khách hàng đều cảm nhận cùng một giá trị.
Ví dụ chiến dịch “Tết gắn kết – Tết Highlands”:
- Online: TVC & video ngắn trên YouTube, TikTok.
- Offline: Trưng bày tại cửa hàng, đồng phục Tết, poster đồng bộ.
- PR: Báo chí khai thác câu chuyện “đưa văn hóa Việt vào ly cà phê”.
→ Kết quả: Thương hiệu lan tỏa đồng đều, khách hàng nhận diện thông điệp rõ ràng.
Ưu điểm: Tăng mạnh độ phủ và nhận diện thương hiệu.
Nhược điểm: Cần nguồn lực lớn, quy trình quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính nhất quán.
3.4. Mô hình Data-Driven Advertising
Trong thời đại AI và Big Data, quảng cáo không còn dựa vào cảm tính mà dựa trên dữ liệu hành vi thực tế của người dùng. Đây là mô hình đang được các doanh nghiệp Việt chuyển đổi mạnh mẽ.
Nguyên tắc cốt lõi: “Không phán đoán chỉ hành động dựa trên dữ liệu.”
Ứng dụng của Data-driven Advertising:
- Phân tích hành vi khách hàng: Xác định đối tượng có khả năng mua cao.
- Cá nhân hóa thông điệp quảng cáo: Mỗi nhóm người nhìn thấy nội dung khác nhau.
- Tự động tối ưu (AI Optimization): Hệ thống học và điều chỉnh ngân sách, tần suất hiển thị.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang sử dụng Meta Advantage và Google Performance Max để quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu mua hàng.
→ Kết quả: Giảm 35% chi phí mỗi chuyển đổi (CPA) và tăng 2,1 lần tỷ lệ mua lại.
Ưu điểm: Hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí, đo lường chính xác.
Nhược điểm: Cần đội ngũ am hiểu dữ liệu và công nghệ.
Một doanh nghiệp thông minh không chỉ chọn một mô hình, mà kết hợp linh hoạt nhiều mô hình quảng cáo để đạt được hiệu quả tối đa. AIDA giúp kích hoạt hành vi, Funnel giúp nuôi dưỡng khách hàng, IMC giúp lan tỏa thương hiệu, và Data-driven giúp tối ưu hiệu quả đầu tư.
4. Các bước xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả
Một chiến lược quảng cáo hiệu quả không bắt đầu bằng việc chạy ads, mà bắt đầu bằng việc hiểu rõ mình đang muốn đạt điều gì, với ai, và bằng cách nào.
Dưới đây là 6 bước thực hành chuẩn để doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược quảng cáo bền vững, có thể đo lường và tối ưu.

Bước 1: Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu
Trước khi chi bất kỳ đồng nào cho quảng cáo, doanh nghiệp cần phân tích bức tranh toàn cảnh: thị trường, đối thủ và khách hàng.
Phân tích thị trường:
- Quy mô, xu hướng tăng trưởng, hành vi tiêu dùng.
- Các yếu tố ảnh hưởng: mùa vụ, xu hướng công nghệ, chính sách.
- Xác định vị trí thương hiệu của bạn trong “bản đồ cạnh tranh”.
Phân tích khách hàng mục tiêu (Target Audience):
- Nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, khu vực, thu nhập.
- Tâm lý học: sở thích, lối sống, niềm tin, nỗi sợ.
- Hành vi: họ tìm kiếm gì, tương tác trên nền tảng nào, mua hàng ra sao.
Chẳng hạn, một thương hiệu F&B hướng tới giới trẻ có thể xác định: Nhóm mục tiêu: 18–25 tuổi, yêu thích trải nghiệm, thường xuyên dùng Tik Tok, chi tiêu theo cảm xúc. Từ đó, chiến lược quảng cáo tập trung vào nội dung ngắn, viral và mang tính “bắt trend”.
Bước 2: Xác định mục tiêu truyền thông (Communication Objectives)
Không có mục tiêu rõ ràng, mọi quảng cáo đều trở nên vô nghĩa.
Mục tiêu trong chiến lược quảng cáo cần SMART: Specific – Measurable – Achievable – Relevant – Time-bound
Các nhóm mục tiêu phổ biến:
- Branding: Tăng độ nhận biết, định vị hình ảnh thương hiệu.
- Engagement: Tăng lượt xem, tương tác, chia sẻ.
- Conversion: Tăng doanh số, đăng ký, tải app.
- Retention: Duy trì khách hàng cũ, tăng tần suất mua lại.
Thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như “Tăng nhận diện thương hiệu”, hãy cụ thể: “Tăng 40% lượng khách hàng mục tiêu biết đến thương hiệu trong vòng 3 tháng.”
Bước 3: Xây dựng thông điệp và định vị thương hiệu
Thông điệp (Message) và định vị (Positioning) là linh hồn của chiến lược quảng cáo. Chúng giúp bạn nói điều đúng – với người đúng – theo cách khiến họ tin tưởng.
- Xác định giá trị cốt lõi: Điều gì khiến thương hiệu của bạn khác biệt và đáng tin?
→ “Tại sao khách hàng nên chọn bạn mà không phải đối thủ?” - Xây dựng thông điệp chủ đạo (Key Message): Thông điệp cần đơn giản, dễ nhớ và gợi cảm xúc.
→ “Đi để trở về” (Biti’s Hunter), “Vươn cao Việt Nam” (Vinamilk). - Đảm bảo tính nhất quán: Thông điệp cần xuyên suốt trong mọi kênh quảng cáo – từ TVC, bài viết, video đến banner.
Ví dụ, với thương hiệu nội thất cao cấp, thông điệp “Không gian sống – phong cách riêng” có thể được triển khai qua:
- TVC thể hiện cảm xúc sang trọng, tinh tế.
- Bài PR nhấn mạnh yếu tố “thiết kế cá nhân hóa”.
- Quảng cáo Facebook hướng tới nhóm khách hàng thu nhập cao.
Bước 4: Lựa chọn kênh và phân bổ ngân sách triển khai
Không phải kênh nào cũng phù hợp với mọi thương hiệu. Doanh nghiệp cần chọn kênh dựa trên hành vi khách hàng và mục tiêu truyền thông.
Các nhóm kênh phổ biến:
Mục tiêu | Kênh phù hợp |
Tăng nhận diện thương hiệu | TVC, YouTube Ads, PR báo chí, OOH, TikTok Ads |
Tăng tương tác | Facebook, Instagram, Livestream, Influencer |
Chuyển đổi doanh số | Google Ads, Remarketing, Email Automation |
Giữ chân khách hàng | Zalo OA, Loyalty App, Chatbot |
Phân bổ ngân sách thông minh – Quy tắc 70/20/10:
- 70%: Cho các kênh đã chứng minh hiệu quả.
- 20%: Cho thử nghiệm chiến thuật mới.
- 10%: Dự phòng linh hoạt hoặc xử lý khủng hoảng.
Ví dụ: Doanh nghiệp SME muốn tăng doanh thu ngắn hạn có thể chia ngân sách:
- 50% cho Facebook & Google Ads (chuyển đổi),
- 30% cho video TikTok (nhận diện),
- 20% cho remarketing & email.
Bước 5: Lên kế hoạch hành động chi tiết (Action Plan)
Khi đã xác định rõ mục tiêu, thông điệp và kênh, bước tiếp theo là chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể. Checklist kế hoạch triển khai:
- Timeline: Thời gian khởi chạy từng chiến dịch, theo tháng hoặc quý.
- Người phụ trách: Ai chịu trách nhiệm từng hạng mục (Content, Media, Design...).
- Ngân sách chi tiết: Phân bổ cụ thể theo kênh và giai đoạn.
- KPI & công cụ đo lường: Mục tiêu cần đạt được (CTR, CPC, ROAS...)
Ví dụ minh họa:
Thời gian | Hoạt động | Kênh | Ngân sách | KPI chính |
Tháng 1–2 | TVC “Khởi đầu mới” | YouTube, Facebook | 120 triệu | 1 triệu lượt xem |
Tháng 3 | Quảng cáo ưu đãi | Google Ads | 60 triệu | ROAS ≥ 2.5 |
Tháng 4 | Chiến dịch Viral “Thử thách thương hiệu” | TikTok | 40 triệu | 10.000 video tham gia |
Bước 6: Đánh giá – tối ưu – rút kinh nghiệm
Chiến lược quảng cáo không dừng lại ở việc “chạy xong chiến dịch”, mà ở việc phân tích, học hỏi và cải tiến liên tục. Công việc cần làm sau mỗi giai đoạn:
1 - Đo lường kết quả: So sánh KPI thực tế với mục tiêu ban đầu.
2 - Phân tích hiệu quả từng kênh: Kênh nào mang lại chuyển đổi cao nhất? Kênh nào cần tối ưu hoặc loại bỏ?
3 - Rút bài học & điều chỉnh: Cập nhật insight mới, thay đổi nội dung, hoặc thử nghiệm mẫu quảng cáo mới.
4 - Báo cáo định kỳ: Tổng hợp dữ liệu để ra quyết định chiến lược cho giai đoạn tiếp theo.
Chẳng hạn trong thực tế, sau khi chạy 3 tháng, doanh nghiệp nhận thấy quảng cáo video có tỉ lệ chuyển đổi cao hơn ảnh tĩnh 2,3 lần → quyết định chuyển 40% ngân sách sang dạng video ngắn, tăng hiệu suất 35%.
Chiến lược quảng cáo không phải là một bản kế hoạch tĩnh — mà là một hệ thống linh hoạt, được thử nghiệm, đo lường và điều chỉnh liên tục. Doanh nghiệp nào nắm vững 6 bước trên sẽ không chỉ “chạy ads”, mà xây dựng một cỗ máy quảng cáo tự vận hành, bền vững và sinh lời lâu dài.
5. Lỗi thường gặp khi xây dựng chiến lược quảng cáo
Nhiều doanh nghiệp đầu tư hàng trăm triệu đồng cho quảng cáo nhưng kết quả lại “không như kỳ vọng” — vì họ không sai ở công cụ, mà sai ở chiến lược.
Dưới đây là 6 lỗi phổ biến khiến chiến lược quảng cáo thất bại hoặc không tạo ra chuyển đổi như mong muốn.

- Thiếu sự đồng bộ giữa quảng cáo và trải nghiệm khách hàng: Một sai lầm lớn khác là xem quảng cáo như một hoạt động tách rời, không liên quan đến trải nghiệm sau đó. Quảng cáo có thể thu hút người xem, nhưng nếu trang đích (landing page) tải chậm, nội dung không khớp với thông điệp, hoặc đội ngũ bán hàng phản hồi chậm, thì toàn bộ chi phí quảng cáo sẽ trở nên vô nghĩa. Doanh nghiệp cần nhìn chiến lược quảng cáo như một hành trình trải nghiệm thống nhất, trong đó quảng cáo chỉ là bước khởi đầu dẫn dắt khách hàng đến điểm mua hàng và giữ chân họ lâu dài.
- Không xác định rõ mục tiêu quảng cáo: Một chiến lược quảng cáo không thể hiệu quả nếu không có mục tiêu cụ thể. Nhiều doanh nghiệp bắt đầu bằng việc “chạy ads để có thêm khách” mà không xác định rõ mình muốn tăng nhận diện thương hiệu, tăng tương tác hay thúc đẩy doanh số. Kết quả là chiến dịch trở nên dàn trải, không có tiêu chí đo lường và không biết thành công được tính bằng gì. Để khắc phục, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan, có thời hạn) và chỉ nên tập trung vào một mục tiêu chính trong từng chiến dịch.
- Không hiểu rõ chân dung khách hàng mục tiêu: Một chiến lược quảng cáo chỉ hiệu quả khi bạn hiểu rõ mình đang nói với ai. Nhiều doanh nghiệp mô tả khách hàng quá chung chung như “phụ nữ 25-35 tuổi”, “người trẻ thành thị” mà không thực sự nắm được họ nghĩ gì, sợ gì, cần gì và ra quyết định mua hàng như thế nào. Khi thông điệp không chạm được cảm xúc, quảng cáo dù sáng tạo đến đâu cũng không tạo ra chuyển đổi. Giải pháp là xây dựng Customer Persona (chân dung khách hàng lý tưởng) dựa trên dữ liệu thực tế từ khảo sát, CRM, hành vi online để hiểu sâu insight trước khi lên nội dung quảng cáo.
- Thông điệp quảng cáo thiếu nhất quán hoặc không khác biệt: Một sai lầm thường thấy là doanh nghiệp triển khai quảng cáo trên nhiều kênh nhưng mỗi nơi lại nói một kiểu, khiến thương hiệu bị mờ nhạt và khách hàng không nhớ nổi mình là ai. Thậm chí, có những thương hiệu thay đổi thông điệp liên tục chỉ để “bắt trend”, làm mất đi tính nhận diện cốt lõi. Trong khi đó, các thương hiệu mạnh như Vinamilk hay Biti’s lại giữ thông điệp xuyên suốt (“Vươn cao Việt Nam”, “Đi để trở về”), giúp khách hàng nhận diện ngay từ câu đầu tiên. Một chiến lược quảng cáo tốt cần thống nhất thông điệp và hình ảnh thương hiệu trên mọi kênh, đồng thời đảm bảo sự khác biệt rõ ràng so với đối thủ.
- Phân bổ ngân sách không hợp lý: Không ít doanh nghiệp đổ toàn bộ ngân sách vào một kênh duy nhất thường là Facebook hoặc Google mà bỏ qua các kênh khác có khả năng hỗ trợ tốt hơn. Ngược lại, có doanh nghiệp chia nhỏ ngân sách quá mức, dẫn đến không kênh nào đủ mạnh để tạo ra tác động đáng kể. Phân bổ ngân sách hợp lý là yếu tố sống còn trong chiến lược quảng cáo. Doanh nghiệp nên dựa trên dữ liệu lịch sử, hành vi khách hàng và mục tiêu từng giai đoạn để chia ngân sách theo nguyên tắc 70/20/10: 70% cho kênh hiệu quả nhất, 20% cho thử nghiệm mới, 10% cho dự phòng linh hoạt.
Quảng cáo không chỉ là “chạy ads”, mà là một hệ thống chiến lược bắt đầu từ việc hiểu khách hàng, xác định mục tiêu, xây dựng thông điệp, lựa chọn kênh, triển khai hiệu quả và tối ưu liên tục.
Một chiến lược quảng cáo hiệu quả không đơn thuần là bản kế hoạch truyền thông, mà là hệ thống tư duy và hành động giúp doanh nghiệp truyền tải đúng thông điệp đến đúng khách hàng vào đúng thời điểm.
Khi doanh nghiệp hiểu rõ mục tiêu, khách hàng, thông điệp và kênh triển khai, quảng cáo không còn là chi phí mà trở thành khoản đầu tư sinh lợi chiến lược. Hãy bắt đầu bằng việc xây dựng nền tảng chiến lược vững chắc, thử nghiệm, đo lường và tối ưu liên tục bởi trong thế giới marketing, hiểu rõ chiến lược chính là lợi thế cạnh tranh lớn nhất.