Mục lục [Ẩn]
- 1. Tạo nhu cầu trong tiếp thị là gì?
- 2. Sự khác biệt giữa tạo nhu cầu và tạo khách hàng tiềm năng
- 2.1. Mục tiêu của tạo nhu cầu
- 2.2. Mục tiêu của tạo khách hàng tiềm năng
- 3. 3 giai đoạn trong quy trình tạo nhu cầu khách hàng
- 3.1. Giai đoạn 1: Nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu
- 3.2. Giai đoạn 2: Phát triển sản phẩm/dịch vụ hấp dẫn tạo nhu cầu khách hàng
- 3.3. Giai đoạn 3: Xây dựng chiến lược marketing tạo nhu cầu cho khách hàng
- 4. Kỹ năng khai thác và tạo nhu cầu khách hàng
- 4.1. Thu thập thông tin thông qua câu hỏi tình huống (Situation)
- 4.2. Khai thác vấn đề thông qua các câu hỏi vấn đề (Problem)
- 4.3. Đặt câu hỏi gợi ý để làm rõ hệ quả của vấn đề (Implication)
- 4.4. Chốt vấn đề bằng các câu hỏi định hướng lợi ích (Need-payoff)
- 5. Ví dụ về tạo nhu cầu trong tiếp thị
- 5.1. Seiko và sức mạnh của chiến lược tạo nhu cầu trên nền tảng kỹ thuật số
- 5.2. Rhodius và chiến lược tăng cường nhận thức về thương hiệu
- 5.3. Godrej Properties và chiến lược tạo khách hàng tiềm năng chất lượng
Tạo nhu cầu trong tiếp thị là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút sự chú ý và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá những phương pháp tối ưu để tạo ra nhu cầu mạnh mẽ cho sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu, từ đó nâng cao nhận thức, xây dựng lòng tin và thúc đẩy hành động mua hàng.
1. Tạo nhu cầu trong tiếp thị là gì?
Tạo nhu cầu là một phương thức tiếp thị chủ động (inbound marketing) và được coi là chiến lược toàn diện bao quát toàn bộ quy trình tiếp thị, hay còn gọi là "phễu tiếp thị", nhằm kích thích sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

Chiến lược tạo nhu cầu có thể bao gồm nhiều hình thức, từ việc nâng cao nhận thức về thương hiệu qua các nền tảng xã hội cho đến những hoạt động tư duy lãnh đạo (hội thảo trực tuyến, sách điện tử, sách trắng, v.v.) trong lĩnh vực mà thương hiệu của bạn tham gia.
Mục tiêu của chiến lược này là đảm bảo rằng đối tượng khách hàng tiềm năng nhận diện được thương hiệu của bạn, hiểu rõ giá trị mà nó mang lại và có niềm tin vào khả năng của thương hiệu trong việc đáp ứng nhu cầu của họ.
Tạo nhu cầu hỗ trợ toàn bộ hành trình khách hàng, từ việc xây dựng nhu cầu cho sản phẩm đến việc nhóm bán hàng tiếp cận và chăm sóc khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả.
2. Sự khác biệt giữa tạo nhu cầu và tạo khách hàng tiềm năng
Trong quy trình marketing hiện đại, tạo nhu cầu và tạo khách hàng tiềm năng là hai chiến lược liên kết chặt chẽ nhưng lại phục vụ những mục tiêu khác nhau.
Để tối ưu hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này nhằm áp dụng đúng vào từng giai đoạn của hành trình khách hàng.
2.1. Mục tiêu của tạo nhu cầu
Tạo nhu cầu giúp khơi dậy sự quan tâm đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó cũng có thể làm sống lại hứng thú với các sản phẩm cũ có doanh số sụt giảm hoặc lôi kéo khách hàng cũ quay lại với thương hiệu.
Bên cạnh việc xây dựng nhận thức và sự quan tâm, mục tiêu của tạo nhu cầu còn bao gồm:
- Mở rộng tệp khách hàng: Thu hút cả khách hàng mới và những người đã biết đến thương hiệu nhưng chưa quan tâm đến sản phẩm mới.
- Xây dựng uy tín thương hiệu: Định vị doanh nghiệp như người dẫn đầu nhờ đổi mới và khác biệt so với đối thủ.
- Tạo khách hàng tiềm năng: Khơi gợi hứng thú và thúc đẩy hành động mua hàng từ phía khách hàng.
- Giáo dục và nuôi dưỡng: Cung cấp kiến thức để khách hàng hiểu rõ lợi ích và xem sản phẩm là giải pháp phù hợp.

2.2. Mục tiêu của tạo khách hàng tiềm năng
Tạo khách hàng tiềm năng là bước quan trọng giúp chốt đơn hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Đây là quá trình chuyển đổi những người quan tâm, được tạo ra từ các chiến dịch tạo nhu cầu, thành người mua thực sự.
Với vai trò của nhân viên bán hàng, điều này đòi hỏi bạn phải tiếp cận sớm trong hành trình mua hàng, xây dựng lòng tin và nuôi dưỡng mối quan hệ cho đến khi khách hàng sẵn sàng ra quyết định. Mục tiêu cuối cùng: chốt giao dịch.
Ngoài ra, việc tạo khách hàng tiềm năng còn hướng tới các mục tiêu:
- Xây dựng hệ thống dữ liệu khách hàng: Duy trì nguồn khách hàng tiềm năng ổn định để tạo điều kiện cho tăng trưởng và mở rộng.
- Tăng cường niềm tin và sự trung thành: Tập trung vào chất lượng hơn số lượng, từ đó xây dựng các mối quan hệ bền vững dựa trên hiểu biết và giải pháp phù hợp.
- Hiểu rõ hơn về khách hàng: Phân tích hành vi và phản hồi trong quá trình tương tác để nắm bắt nhu cầu, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm và tăng hiệu quả tiếp cận.
- Thu hút khách hàng tiềm năng chất lượng: Tận dụng các hoạt động như hội thảo, tài liệu miễn phí để thu thập thông tin và tiếp tục chăm sóc, tăng khả năng chuyển đổi thành khách mua hàng.

Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau của việc tạo nhu cầu và tạo khách hàng tiềm năng:
Tiêu chí | Tạo Nhu Cầu | Tạo Khách Hàng Tiềm Năng |
Mục tiêu chính | Khơi dậy sự quan tâm đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. | Chuyển đổi sự quan tâm thành hành động mua hàng, chốt doanh số. |
Vai trò trong hành trình khách hàng | Giai đoạn đầu – xây dựng nhận thức, tạo sự quan tâm và hứng thú. | Giai đoạn giữa và cuối – phát triển mối quan hệ, nuôi dưỡng và chốt giao dịch. |
Tác động đến thương hiệu | Xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, khác biệt và đổi mới trên thị trường. | Tăng độ tin cậy và lòng trung thành với thương hiệu thông qua tương tác cá nhân hóa. |
Kết quả mong đợi | Tăng nhận diện thương hiệu, khơi gợi nhu cầu, mở rộng đối tượng khách hàng. | Tạo danh sách khách hàng tiềm năng chất lượng, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. |
Chiến lược đi kèm | Giáo dục thị trường, truyền thông giá trị sản phẩm, khơi gợi vấn đề và giải pháp. | Theo dõi hành vi khách hàng, phân tích dữ liệu, cá nhân hóa nội dung và chăm sóc khách hàng theo hành trình. |
Ví dụ hoạt động tiêu biểu | Quảng bá sản phẩm mới, tổ chức webinar, chiến dịch truyền thông tăng nhận thức. | Gửi email chăm sóc, gọi điện tư vấn, cung cấp tài liệu chuyên sâu, hẹn gặp khách hàng tiềm năng. |
Chỉ số đo lường | Lượt hiển thị, lượt tương tác, tỷ lệ nhận diện thương hiệu, lượng truy cập website. | Tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng đủ điều kiện, doanh số, chi phí tạo khách hàng tiềm năng (CPL). |
Chiến lược tạo nhu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tạo khách hàng tiềm năng, và cả hai yếu tố này phối hợp chặt chẽ để dẫn dắt khách hàng tiềm năng qua phễu bán hàng.
Mặc dù thường được triển khai song song, nhưng tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể từng giai đoạn, doanh nghiệp cần linh hoạt ưu tiên tạo khách hàng tiềm năng hoặc tập trung vào tạo nhu cầu để đạt hiệu quả tối ưu.
3. 3 giai đoạn trong quy trình tạo nhu cầu khách hàng
Để xây dựng một chiến lược tạo nhu cầu hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân theo một quy trình ba giai đoạn quan trọng. Mỗi giai đoạn đóng vai trò then chốt trong việc thu hút, nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành cơ hội kinh doanh thực sự.

3.1. Giai đoạn 1: Nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu
Giai đoạn đầu tiên trong quy trình tạo nhu cầu đóng vai trò nền tảng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ bối cảnh thị trường, xác định đúng nhóm khách hàng tiềm năng và từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận hiệu quả. Giai đoạn này bao gồm 4 bước then chốt:
1 - Bước 1: Phân tích thị trường
Trước khi tiếp cận khách hàng, doanh nghiệp cần có cái nhìn toàn cảnh về thị trường mà mình đang hoạt động. Việc phân tích thị trường bao gồm đánh giá quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, xu hướng hành vi tiêu dùng, tiềm năng phát triển, mức độ cạnh tranh và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến ngành.
Mục tiêu của bước này là giúp doanh nghiệp xác định bối cảnh cạnh tranh, tìm ra cơ hội thị trường còn bỏ ngỏ, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp với nguồn lực hiện tại.
2 - Bước 2: Phân khúc thị trường và chọn ra nhóm khách hàng mục tiêu quan trọng nhất
Sau khi có dữ liệu tổng quan từ bước phân tích thị trường, bước tiếp theo là tiến hành phân khúc thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên những tiêu chí cụ thể như: độ tuổi, giới tính, thu nhập, nhu cầu, hành vi mua hàng, phong cách sống,...
Mỗi phân khúc sẽ có đặc điểm và mong đợi khác nhau. Doanh nghiệp cần lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu có tiềm năng cao nhất - tức là nhóm có vấn đề cấp thiết, sẵn sàng chi trả và phù hợp với năng lực cung ứng của doanh nghiệp. Đây chính là đối tượng trọng tâm trong các hoạt động tạo nhu cầu.
3 - Bước 3: Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu
Một chân dung khách hàng mục tiêu được xây dựng rõ nét sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung họ là ai, họ nghĩ gì, họ muốn gì và quyết định mua hàng như thế nào.
Chân dung này nên bao gồm các yếu tố: thông tin cá nhân (tuổi, giới tính, nghề nghiệp, vị trí), hành vi tiêu dùng, kênh thông tin yêu thích, điểm đau (pain points), mục tiêu và động lực mua hàng. Càng chi tiết, việc triển khai nội dung và thông điệp càng dễ trúng đích và có khả năng tạo ra chuyển đổi cao.
4 - Bước 4: Nghiên cứu insight khách hàng
Insight không đơn thuần là nhu cầu bề nổi mà là lý do sâu xa, đôi khi chưa được khách hàng tự nhận thức rõ ràng, dẫn đến hành vi tiêu dùng. Để khai thác insight, doanh nghiệp cần kết hợp giữa dữ liệu định lượng (survey, thống kê hành vi) và dữ liệu định tính (phỏng vấn sâu, quan sát thực tế).
Một insight đúng có thể trở thành "đòn bẩy" mạnh mẽ giúp thương hiệu kết nối cảm xúc với khách hàng, tạo ra sức hút tự nhiên, giúp chuyển hóa sự quan tâm thành hành động.

3.2. Giai đoạn 2: Phát triển sản phẩm/dịch vụ hấp dẫn tạo nhu cầu khách hàng
Sau khi đã xác định được nhu cầu và mong muốn thực sự của khách hàng mục tiêu, bước tiếp theo trong quy trình tạo nhu cầu là phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ hấp dẫn, có khả năng tạo ra sự thu hút mạnh mẽ từ thị trường.
Giai đoạn này yêu cầu sự kết hợp giữa sáng tạo, hiểu biết sâu sắc về hành vi người tiêu dùng và cam kết tập trung vào giá trị thực tế mà sản phẩm mang lại.
1 - Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng
Điểm xuất phát của quá trình phát triển sản phẩm chính là sự thấu hiểu nhu cầu cốt lõi của khách hàng. Doanh nghiệp cần khai thác các dữ liệu thị trường và phản hồi trực tiếp từ khách hàng để xác định đâu là những yếu tố mà khách hàng coi trọng, điều gì còn thiếu hụt trên thị trường và kỳ vọng nào chưa được đáp ứng. Việc hiểu đúng nhu cầu là nền tảng giúp sản phẩm thực sự có chỗ đứng trong tâm trí người tiêu dùng.
2 - Phát triển tính năng độc đáo và lợi ích nổi bật
Sau khi xác định rõ mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp cần định hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ xoay quanh các tính năng độc đáo, lợi ích rõ ràng và khác biệt. Những yếu tố này có thể bao gồm cải tiến công nghệ, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi,… nhằm tạo ra ưu thế cạnh tranh nổi bật trên thị trường.
3 - Tập trung vào giá trị thực tế và khả năng giải quyết vấn đề
Sản phẩm/dịch vụ chỉ thực sự có sức hút khi nó mang lại giá trị cụ thể, rõ ràng và có khả năng giải quyết triệt để một vấn đề mà khách hàng đang đối mặt. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng những gì mình cung cấp không chỉ là một món hàng, mà là một giải pháp thiết thực – có ích trong đời sống hoặc công việc của khách hàng.
4 - Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong phát triển sản phẩm
Đổi mới là động lực quan trọng để sản phẩm có thể bắt kịp hoặc vượt lên trên nhu cầu đang thay đổi liên tục của thị trường. Doanh nghiệp cần duy trì sự nhạy bén với các xu hướng mới, khuyến khích sáng tạo trong đội ngũ phát triển và sẵn sàng thử nghiệm các ý tưởng táo bạo nhằm mở rộng khả năng cạnh tranh.
5 - Thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm trước khi tung ra thị trường
Cuối cùng, mọi sản phẩm/dịch vụ trước khi chính thức ra mắt đều cần trải qua giai đoạn thử nghiệm kỹ lưỡng. Doanh nghiệp nên tiến hành kiểm tra thực tế với nhóm người dùng mẫu, thu thập ý kiến phản hồi và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đảm bảo sản phẩm phù hợp với kỳ vọng thị trường.

3.3. Giai đoạn 3: Xây dựng chiến lược marketing tạo nhu cầu cho khách hàng
Sau khi đã phát triển được sản phẩm hoặc dịch vụ hấp dẫn, bước tiếp theo là truyền tải thông điệp đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc xây dựng một chiến lược tiếp thị chính xác là yếu tố không thể thiếu để khơi dậy nhu cầu và thu hút sự chú ý của khách hàng. Giai đoạn này đòi hỏi sự tập trung cao độ, sử dụng linh hoạt các kênh truyền thông phù hợp để tối ưu hiệu quả tiếp cận.
1 - Tạo nhu cầu thông qua quảng cáo truyền thông truyền thống
Dù là phương tiện lâu đời, các hình thức quảng cáo truyền thống như truyền hình, phát thanh, báo in và tạp chí vẫn giữ được vai trò quan trọng trong việc tạo độ phủ thương hiệu và xây dựng niềm tin.
Đây là cách giúp doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận được một lượng lớn công chúng, đặc biệt hiệu quả trong việc nâng cao nhận diện và kích thích sự tò mò ban đầu của khách hàng.
2 - Marketing trực tuyến
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, marketing trực tuyến đã trở thành kênh tiếp thị chủ đạo của nhiều doanh nghiệp.
Thông qua các nền tảng như website, email marketing, quảng cáo trên mạng xã hội, Google Ads và SEO, doanh nghiệp có thể nhắm trúng đối tượng khách hàng mục tiêu, theo dõi hiệu quả theo thời gian thực và tối ưu ngân sách một cách linh hoạt. Đây là phương pháp lý tưởng để nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng trong dài hạn.
3 - Tiếp thị nội dung
Tiếp thị nội dung là một chiến lược tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ các nội dung hữu ích, có giá trị cho khách hàng. Thông qua bài viết chuyên sâu, video hướng dẫn, ebook hoặc hội thảo trực tuyến, doanh nghiệp không chỉ giúp khách hàng giải quyết vấn đề mà còn từng bước xây dựng sự tin tưởng.
Khi khách hàng cảm nhận được giá trị trước cả khi mua hàng, họ có xu hướng tin tưởng và chủ động tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm/dịch vụ.
4 - Tiếp thị trải nghiệm
Đây là phương pháp giúp khách hàng được trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp, từ đó hình thành cảm xúc tích cực và gắn bó lâu dài với thương hiệu.

Thông qua các sự kiện, hội chợ, chương trình dùng thử hoặc workshop trải nghiệm, doanh nghiệp có thể tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ, giúp khách hàng cảm nhận chân thực về giá trị sản phẩm, từ đó khơi dậy nhu cầu một cách tự nhiên và bền vững.
4. Kỹ năng khai thác và tạo nhu cầu khách hàng
Để xác định chính xác nhu cầu của khách hàng, một phương pháp đã được chứng minh hiệu quả là đặt câu hỏi có hệ thống.
Trong đó, mô hình SPIN là công cụ được sử dụng rộng rãi, bao gồm bốn loại câu hỏi chính: Situation (Tình hình), Problem (Vấn đề), Implication (Hệ quả), và Need-payoff (Lợi ích kỳ vọng). Việc áp dụng đúng mô hình này không chỉ giúp nắm bắt sâu sắc vấn đề của khách hàng mà còn thúc đẩy họ chủ động tìm kiếm giải pháp.

4.1. Thu thập thông tin thông qua câu hỏi tình huống (Situation)
Việc thu thập thông tin nền tảng có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức như: phỏng vấn trực tiếp, hồ sơ khách hàng, hợp đồng đã ký, báo cáo nội bộ hoặc các tài liệu liên quan.
Tuy nhiên, trong các buổi trao đổi trực tiếp, cần thận trọng khi đặt quá nhiều câu hỏi tình huống. Việc này có thể khiến khách hàng cảm thấy bị khai thác, thiếu thoải mái hoặc mất hứng thú hợp tác.
Ví dụ, trong lĩnh vực bất động sản, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi sau để hiểu rõ hơn về nhu cầu ban đầu của khách hàng:
- Anh/chị đã sinh sống tại khu vực này lâu chưa?
- Anh/chị đã từng sở hữu hoặc giao dịch nhà đất trước đây chưa?
- Diện tích bao nhiêu là phù hợp với nhu cầu sử dụng của anh/chị?
- Anh/chị ưu tiên hướng nhà nào trong phong thủy hoặc theo nhu cầu thực tế?
4.2. Khai thác vấn đề thông qua các câu hỏi vấn đề (Problem)
Để tiếp cận và thấu hiểu bản chất những khó khăn mà khách hàng đang gặp phải, người tư vấn cần đặt ra các câu hỏi tập trung vào vấn đề hiện hữu của khách hàng. Những câu hỏi này nên hướng tới việc khám phá sự không hài lòng, sự bất tiện hoặc những rào cản mà khách hàng đang trải qua trong bối cảnh hiện tại.
Ví dụ, trong trường hợp tư vấn bất động sản, bạn có thể sử dụng các câu hỏi như:
- Trong cuộc sống hiện tại, điều gì khiến anh/chị cảm thấy chưa thực sự hài lòng?
- Có điều gì ở nơi ở hiện tại khiến anh/chị cảm thấy phiền toái hoặc không thoải mái?
- Những yếu tố nào đang thôi thúc anh/chị mong muốn chuyển đến một khu vực khác sinh sống?
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải khách hàng nào cũng sẵn sàng chia sẻ thẳng thắn về vấn đề của mình. Do đó, việc tạo dựng sự tin tưởng và thiện cảm ngay từ những phút đầu tiên của cuộc trò chuyện là vô cùng quan trọng. Khi phát hiện ra bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến một vấn đề tiềm ẩn, bạn cần nhanh chóng khai thác bằng cách đưa ra câu hỏi gợi mở phù hợp, tinh tế và đúng thời điểm.
4.3. Đặt câu hỏi gợi ý để làm rõ hệ quả của vấn đề (Implication)
Khi đã xác định được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải, bước tiếp theo là đưa ra các câu hỏi mang tính gợi ý nhằm dẫn dắt khách hàng nhìn nhận rõ mức độ nghiêm trọng và hệ quả nếu vấn đề đó không được giải quyết.
Đây là giai đoạn quan trọng để khơi dậy cảm giác cấp thiết trong tâm trí khách hàng, khiến họ nhận thức rõ rằng tình trạng hiện tại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương lai hoặc dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Thông qua các câu hỏi gợi ý, người tư vấn giúp khách hàng hình dung rõ ràng hơn về rủi ro tiềm ẩn, từ đó gia tăng động lực hành động và khơi gợi nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ như một giải pháp thiết thực.
4.4. Chốt vấn đề bằng các câu hỏi định hướng lợi ích (Need-payoff)
Giai đoạn cuối cùng trong quá trình gợi mở nhu cầu chính là giúp khách hàng tự nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề họ đang gặp phải, đồng thời nhìn thấy rõ lợi ích khi vấn đề đó được giải quyết. Việc đặt các câu hỏi định hướng không chỉ giúp khách hàng hình dung cụ thể giải pháp, mà còn khơi dậy mong muốn hành động từ bên trong họ.
Thông qua loạt câu hỏi có định hướng tích cực, bạn tạo điều kiện để khách hàng tự nói lên những lợi ích tiềm năng - điều này hiệu quả hơn nhiều so với việc bạn thuyết phục họ một chiều. Khi khách hàng tự đưa ra kết luận, họ sẽ có xu hướng tin tưởng và ra quyết định nhanh chóng hơn.
Ví dụ, trong lĩnh vực tư vấn bất động sản, bạn có thể đặt các câu hỏi như:
- Theo anh/chị, căn hộ này có đáp ứng được những mong muốn về môi trường sống yên tĩnh, an toàn cho con trẻ không?
- Nếu chuyển sang khu vực này, anh/chị nghĩ con mình sẽ cải thiện việc học tập và sinh hoạt như thế nào?
- Những lợi ích như môi trường sống tốt hơn, hàng xóm văn minh và an ninh đảm bảo có đáng để anh/chị cân nhắc ngay từ bây giờ không?
Tuy hầu hết nhân viên bán hàng đều nhận thức được vai trò của việc đặt câu hỏi để khai thác nhu cầu, nhưng nhiều người vẫn mắc phải sai lầm nghiêm trọng: tập trung quá mức vào việc “bán hàng” mà quên mất việc lắng nghe và dẫn dắt khách hàng. Hậu quả là khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái, thiếu tin tưởng và dẫn đến việc chốt sales không hiệu quả.
Do đó, việc sử dụng câu hỏi định hướng trong giai đoạn cuối không chỉ là kỹ thuật bán hàng, mà còn là nghệ thuật dẫn dắt tâm lý giúp khách hàng tự mình đưa ra quyết định với sự tin tưởng và hài lòng cao nhất.
Ví dụ, trong tình huống khách hàng đang sống trong môi trường ồn ào, bạn có thể đặt những câu hỏi như:
- Anh/chị đã bao giờ nghĩ đến những ảnh hưởng tiêu cực có thể xảy ra nếu con anh/chị phải tiếp tục học tập và sinh hoạt trong môi trường ồn ào như hiện tại?
- Nếu tình trạng này kéo dài, liệu có ảnh hưởng đến khả năng học tập hoặc sức khỏe tinh thần của con anh/chị không?
- Em tin rằng con anh/chị xứng đáng được sống trong một không gian yên tĩnh và lành mạnh hơn. Để em hỗ trợ anh/chị tìm một nơi phù hợp hơn nhé?
Việc sử dụng khéo léo các câu hỏi gợi ý sẽ giúp khách hàng tự nhận ra vấn đề dưới góc độ sâu sắc hơn, từ đó thúc đẩy nhu cầu hành động để thay đổi hiện trạng.
5. Ví dụ về tạo nhu cầu trong tiếp thị
Để minh họa hiệu quả của chiến lược tạo nhu cầu trong tiếp thị, dưới đây là các ví dụ thực tế từ những thương hiệu nổi tiếng đã áp dụng thành công các chiến lược này.
Các ví dụ này không chỉ chứng minh sức mạnh của tạo nhu cầu trong việc nâng cao nhận thức và tạo cơ hội kinh doanh, mà còn thể hiện cách mỗi thương hiệu tận dụng các công cụ kỹ thuật số để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi khách hàng.
5.1. Seiko và sức mạnh của chiến lược tạo nhu cầu trên nền tảng kỹ thuật số
Seiko, một thương hiệu đồng hồ quốc tế nổi tiếng được thành lập tại Nhật Bản, đã đặt mục tiêu nâng cao mức độ hiển thị và tăng trưởng doanh thu. Để đạt được điều này, Seiko đã áp dụng chiến lược tiếp cận khách hàng mục tiêu thông qua các phân khúc đối tượng trên nền tảng Amazon, sử dụng quảng cáo hiển thị cả trong và ngoài Amazon thông qua Amazon DSP.

Thương hiệu đã tận dụng sự linh hoạt trong chiến dịch quảng cáo hiển thị để làm nổi bật giá trị của thương hiệu, đồng thời liên tục cập nhật quảng cáo trong suốt chiến dịch, đặc biệt là vào các dịp lễ quan trọng như Ngày của Cha.
Kết quả, chiến dịch đã mang lại những thành tựu ấn tượng: lượt tìm kiếm bằng từ khóa tăng 110%, lượt hiển thị không phải trả tiền tăng 112%, và tỷ lệ lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) tăng 1,3 lần cho cả lượt tìm kiếm và lượt hiển thị.
5.2. Rhodius và chiến lược tăng cường nhận thức về thương hiệu
Rhodius, một thương hiệu nổi bật trong ngành nước và đồ uống đóng chai, đã đặt mục tiêu tăng cường nhận thức về thương hiệu và mở rộng dòng sản phẩm nước đóng chai của mình.
Để đạt được mục tiêu này, Rhodius đã kết hợp chiến dịch quảng cáo tài trợ với quảng cáo hiển thị để tiếp cận những người tiêu dùng quan tâm đến đồ uống, đồng thời phát triển các phân khúc khách hàng tùy chỉnh nhằm thu hút những người có khả năng mua đồ uống đóng chai trực tuyến cao nhất.
Bên cạnh đó, thương hiệu còn tận dụng tính linh hoạt của quảng cáo hiển thị để truyền tải những giá trị thương hiệu đặc biệt của mình. Chiến dịch này đã mang lại kết quả ấn tượng: lượt tìm kiếm bằng từ khóa tăng 120% và lượt hiển thị không phải trả phí tăng 156%.
5.3. Godrej Properties và chiến lược tạo khách hàng tiềm năng chất lượng
Godrej Properties, một nhánh bất động sản của Godrej Group, là nhà phát triển bất động sản lớn tại Ấn Độ, hoạt động tại hơn 12 thành phố. Mục tiêu của công ty là tối ưu hóa hiệu quả truyền thông trong các chiến dịch kỹ thuật số, thu hút sự quan tâm của những người mua tiềm năng đối với các dự án sắp tới ở Central Noida.

Mục tiêu cuối cùng là tăng cường nhận thức và tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng. Để thực hiện chiến lược này, Amazon Ads đã hợp tác cùng đội ngũ của Godrej Properties và Madison Digital để xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng, dựa trên các yếu tố như xu hướng mua sắm, đặc điểm nhân khẩu học, vị trí địa lý và tín hiệu mua sắm.
Các khách hàng mục tiêu được chọn lựa là những người đang tìm kiếm các sản phẩm như thiết bị điện tử, đồ gia dụng, phụ kiện thời trang cao cấp, phụ kiện ô tô và du lịch.
Chiến dịch này đã mang lại kết quả đáng chú ý: chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL) giảm 14%, đồng thời tỷ lệ khách hàng tiềm năng không liên hệ được giảm 31% so với các chiến dịch trước đây của Amazon Ads.
Tạo nhu cầu trong tiếp thị là một chiến lược không thể thiếu để giúp thương hiệu thu hút khách hàng tiềm năng, nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động mua hàng. Bằng cách xây dựng một chiến lược tạo nhu cầu toàn diện, từ việc thu thập khách hàng, nuôi dưỡng mối quan hệ cho đến việc chọn lọc các cơ hội kinh doanh tiềm năng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí, gia tăng giá trị và tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Áp dụng các phương pháp tối ưu trong chiến lược tạo nhu cầu sẽ giúp thương hiệu không chỉ đứng vững trong thị trường cạnh tranh mà còn vươn lên dẫn đầu.
Hãy để Trường Doanh Nhân HBR đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả. Chúng tôi cung cấp các khóa học và tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp bạn phát triển bền vững và nâng cao năng lực lãnh đạo. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá các giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn!
tạo nhu cầu là gì?
Tạo nhu cầu là một phương thức tiếp thị chủ động (inbound marketing) và được coi là chiến lược toàn diện bao quát toàn bộ quy trình tiếp thị, hay còn gọi là "phễu tiếp thị", nhằm kích thích sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.