TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

TẬN DỤNG BIG DATA VÀ AI ĐỂ PHÁT TRIỂN KINH DOANH BỀN VỮNG VÀ ĐỘT PHÁ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hiểu về Big Data, AI và mối quan hệ giữa chúng
  • 2. Tận dụng Big Data và AI: Đòn bẩy lợi ích cho phát triển doanh nghiệp
  • 3. Lộ trình tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh
    • Bước 1: Đánh giá thực trạng và xác định mục tiêu chiến lược
    • Bước 2: Xây dựng "bản thiết kế" chiến lược dữ liệu toàn diện
    • Bước 3: Lựa chọn "vũ khí" công nghệ và đối tác thông minh
    • Bước 4: Đầu tư vào con người và nuôi dưỡng văn hóa dữ liệu
    • Bước 5: Bắt đầu từ dự án thí điểm (pilot projects), đo lường ROI và nhân rộng
    • Bước 6: Đặt "khiên chắn" bảo vệ: An toàn, bảo mật dữ liệu và tuân thủ pháp lý
  • 4. Case Study: Ví dụ về sự kết hợp giữa AI và Big Data trong các doanh nghiệp hàng đầu
    • 4.1. Google
    • 4.2. Starbucks
    • 4.3. Amazon
  • 5. Thách thức và giải pháp khi triển khai Big Data và AI

Đứng trước làn sóng công nghệ 5.0, việc chủ động nắm bắt và tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh đang trở thành yếu tố quan trọng, giúp định hình lợi thế cạnh tranh và con đường phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Từ việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đến dự báo xu hướng thị trường, sức mạnh của dữ liệu và AI là không giới hạn. Cùng Trường Doanh Nhân HBR giải mã bí quyết thành công này.

1. Hiểu về Big Data, AI và mối quan hệ giữa chúng

Trong thập kỷ vừa qua, cuộc cách mạng Big Data đã giúp doanh nghiệp tích lũy nguồn thông tin khổng lồ. Tuy nhiên, để thực sự khai thác giá trị từ kho dữ liệu này, việc lưu trữ đơn thuần là không đủ. 

Các doanh nghiệp tiên phong hiện đang chuyển hướng sang ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) – những công nghệ tiên tiến giúp phân tích sâu, phát hiện các mẫu tiềm ẩn và nâng tầm khả năng khai thác dữ liệu lên một đẳng cấp mới, vượt trội hơn.

Vậy Big Data, AI và các công nghệ liên quan như Học máy (Machine Learning) thực chất là gì và chúng tương tác với nhau như thế nào để tạo nên giá trị đột phá?

1 - Big Data (Dữ liệu lớn)

Big Data là thuật ngữ diễn tả ý tưởng về việc trích xuất và phân tích thông tin từ một khối lượng dữ liệu cực lớn. Tuy nhiên, dung lượng (Volume) chỉ là một trong nhiều yếu tố. Để thực sự hiểu và làm chủ Big Data, doanh nghiệp cần quan tâm đến các đặc tính quan trọng khác như:

4 đặc tính quan trọng khác của Big Data
4 đặc tính quan trọng khác của Big Data
  • Velocity (Tốc độ): Dữ liệu được tạo ra và truyền đi với tốc độ cực nhanh.
  • Variety (Sự đa dạng): Dữ liệu tồn tại dưới nhiều định dạng khác nhau (có cấu trúc, bán cấu trúc, phi cấu trúc).
  • Veracity (Tính chính xác): Đảm bảo độ tin cậy và chất lượng của dữ liệu.
  • Value (Giá trị): Quan trọng nhất, là khả năng chuyển hóa dữ liệu thành những hiểu biết sâu sắc và giá trị kinh doanh thực tiễn.

Nói cách khác, Big Data là nguồn tài nguyên thô, một mỏ vàng tiềm năng đang chờ được khai phá.

2 - AI và Học máy ("Bộ não" xử lý dữ liệu)

Trí tuệ Nhân tạo (AI) là một lĩnh vực rộng lớn nhằm tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Học máy (Machine Learning) chính là nền tảng của hầu hết các ứng dụng AI hiện đại, mang lại giá trị đáng kể cho việc phân tích Big Data bằng cách rút ra những hiểu biết ở tầng sâu hơn.

Khác với các phương pháp dựa trên luật lệ cố định truyền thống, hệ thống Học máy sử dụng các thuật toán dựa trên dữ liệu (data-driven algorithms) và mô hình thống kê để tự động phân tích, học hỏi và tìm ra các mẫu (patterns) trong dữ liệu mà không cần các chỉ dẫn được lập trình sẵn. Chúng có khả năng thích ứng và cải thiện theo thời gian. 

3 - Mối quan hệ cộng hưởng giữa Big Data và AI

Mối quan hệ giữa Big Data và AI là sự kết hợp hài hòa, bổ trợ lẫn nhau để tạo ra sức mạnh vượt trội. Big Data cung cấp "nguyên liệu thô" để AI (cụ thể là hệ thống học máy) có thể học và rút ra thông tin giá trị. Càng nhiều dữ liệu chất lượng được cung cấp, các thuật toán Học máy càng có khả năng xác định mẫu chính xác hơn và áp dụng những gì đã học được vào dữ liệu trong tương lai.

Việc hiểu rõ và vận dụng đồng bộ Big Data cùng AI chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình vận hành và mở rộng quy mô hiệu quả trong kỷ nguyên số.

Theo dự báo của tổ chức nghiên cứu UBS về “How the data universe could grow more than 10 times from 2020 to 2030”, lượng dữ liệu toàn cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ chóng mặt, dự kiến vượt quá 660 zettabyte vào năm 2030.

Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings từng chia sẻ: “Trong bối cảnh này, doanh nghiệp nào không tận dụng sớm sức mạnh của AI để khai thác Big Data sẽ bị tụt lại phía sau trong cuộc đua chuyển đổi số và phát triển bền vững”.

Chia sẻ của Mr. Tony Dzung về AI và Big Data
Chia sẻ của Mr. Tony Dzung về AI và Big Data

2. Tận dụng Big Data và AI: Đòn bẩy lợi ích cho phát triển doanh nghiệp

Khi AI được "tiếp sức" bởi nguồn dữ liệu khổng lồ từ Big Data, công nghệ này trở thành một đòn bẩy mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, thấu hiểu khách hàng sâu sắc hơn và đưa ra những quyết định chiến lược thông minh hơn. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà các nhà lãnh đạo có thể kỳ vọng khi đầu tư vào giải pháp này:

7 lợi ích khi tận dụng Big Data và AI trong chiến lược phát triển doanh nghiệp
7 lợi ích khi tận dụng Big Data và AI trong chiến lược phát triển doanh nghiệp

1 - Thấu hiểu toàn diện khách hàng (Customer 360-Degree View)

Big Data tập hợp một lượng thông tin khổng lồ và đa dạng về khách hàng từ vô số điểm tương tác, bao gồm hành vi trực tuyến, lịch sử mua sắm và phản hồi dịch vụ. Sau đó, các thuật toán AI, đặc biệt là Học máy, sẽ phân tích sâu nguồn dữ liệu lớn này. 

Từ đó, tạo nên một chân dung khách hàng 360 độ toàn diện, giúp doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu tiềm ẩn và hành trình trải nghiệm, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận và chăm sóc cá nhân hóa vượt trội, gia tăng sự hài lòng.

2 - Tương tác hội thoại thông minh với dữ liệu

AI tạo sinh mang đến một cuộc cách mạng trong việc khai thác Big Data của doanh nghiệp, cho phép người dùng tương tác trực tiếp với dữ liệu thông qua ngôn ngữ hội thoại tự nhiên, dễ dàng như đang trò chuyện. 

Ngay cả những nhân sự không chuyên sâu về kỹ thuật cũng có thể dễ dàng đặt câu hỏi, yêu cầu phân tích từ kho dữ liệu khổng lồ. Điều này giúp nhanh chóng trích xuất thông tin giá trị, dân chủ hóa quyền truy cập tri thức và thúc đẩy việc ra quyết định dựa trên dữ liệu một cách linh hoạt và kịp thời hơn.

3 - Siêu cá nhân hóa và hệ thống gợi ý thông minh

Thông qua việc phân tích liên tục khối Big Data về hành vi, sở thích và lịch sử tương tác của người dùng trên các kênh, các thuật toán AI và Học máy xây dựng nên những hồ sơ khách hàng chi tiết, động và luôn được cập nhật theo thời gian thực. 

Dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc này, hệ thống có thể tự động đưa ra những gợi ý sản phẩm, nội dung, dịch vụ siêu cá nhân hóa, chính xác vào đúng thời điểm khách hàng cần, từ đó nâng cao trải nghiệm, tăng cường sự gắn kết và tối ưu hóa đáng kể tỷ lệ chuyển đổi.

4 - Cải thiện năng lực dự báo và tối ưu hóa giá cả

Big Data cung cấp nguồn thông tin thị trường vô giá, bao gồm dữ liệu lịch sử chi tiết và các tín hiệu biến động theo thời gian thực. Các mô hình AI và Học máy tiên tiến sẽ học hỏi từ nguồn dữ liệu đa dạng này, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và các mẫu hình phức tạp. 

Nhờ đó, doanh nghiệp có được những dự báo về nhu cầu, xu hướng thị trường với độ chính xác cao hơn, tạo nền tảng vững chắc cho việc tối ưu hóa chiến lược giá cả, quản lý tồn kho hiệu quả và đưa ra các quyết định kinh doanh đón đầu, mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Nâng cao năng lực dự báo và tối ưu hóa giá cả
Nâng cao năng lực dự báo và tối ưu hóa giá cả

5 - Tăng cường thu hút và giữ chân khách hàng

Với Big Data và AI, các tổ chức có thể nắm bắt tốt hơn những gì khách hàng quan tâm, cách sản phẩm và dịch vụ đang được sử dụng, cũng như lý do tại sao khách hàng ngừng mua hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của họ. 

Thông qua các ứng dụng Big Data, công ty có thể xác định chính xác hơn những gì khách hàng thực sự tìm kiếm và quan sát các mẫu hành vi của họ. Sau đó, họ có thể áp dụng những mẫu này để cải tiến sản phẩm, tạo ra tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn, nâng cao lòng trung thành với thương hiệu, phát hiện sớm các xu hướng hoặc tìm ra những cách thức mới để cải thiện sự hài lòng chung của khách hàng.

6 - Nâng cao an ninh mạng và phòng chống gian lận

Trong an ninh mạng, AI kết hợp với Big Data tạo ra lớp phòng thủ chủ động và hiệu quả hơn. Các thuật toán học máy liên tục phân tích khối dữ liệu lớn từ nhật ký hệ thống và giao dịch mạng để phát hiện sớm các hành vi bất thường, tấn công hoặc gian lận tinh vi. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể phản ứng kịp thời và ngăn chặn nguy cơ trước khi gây thiệt hại.

7 - Xác định và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn

Khi mô hình AI được huấn luyện trên nguồn Big Data đa dạng bao gồm dữ liệu thị trường, thông tin kinh tế vĩ mô, dữ liệu chuỗi cung ứng và dữ liệu vận hành nội bộ, công nghệ này sẽ có khả năng nhận diện các tín hiệu rủi ro sớm từ nhiều khía cạnh. 

AI giúp phân tích các kịch bản phức tạp, định lượng mức độ ảnh hưởng của nhiều loại rủi ro (tài chính, vận hành, danh tiếng, tuân thủ), từ đó hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng phương án ứng phó chủ động, linh hoạt và giảm thiểu tổn thất trước những biến động khó lường của môi trường kinh doanh.

3. Lộ trình tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh

Để đảm bảo thành công và tối đa hóa lợi ích, doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình triển khai rõ ràng, bài bản qua từng giai đoạn. Dưới đây là 6 bước cốt lõi mà các nhà lãnh đạo có thể tham khảo để dẫn dắt doanh nghiệp của mình trên con đường chinh phục sức mạnh của dữ liệu và trí tuệ nhân tạo:

6 bước tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh
6 bước tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh

Bước 1: Đánh giá thực trạng và xác định mục tiêu chiến lược

Đây là bước nền tảng, quyết định hướng đi và sự thành công của toàn bộ chiến lược. Trước khi đầu tư vào bất kỳ công nghệ nào, doanh nghiệp cần hiểu rõ mình đang ở đâu và muốn đạt được điều gì.

  • Xác định "nỗi đau" và cơ hội: Những vấn đề kinh doanh cốt lõi nào (ví dụ: tăng trưởng doanh thu chững lại, chi phí vận hành cao, trải nghiệm khách hàng chưa tối ưu, mất thị phần) mà Big Data và AI có thể giúp giải quyết? Đồng thời, nhận diện những cơ hội mới mà công nghệ này có thể mang lại (ví dụ: phát triển sản phẩm mới, thâm nhập thị trường ngách). 
  • Thiết lập mục tiêu chiến lược theo nguyên tắc SMART: Mọi "nỗi đau" cần giải quyết hoặc cơ hội muốn nắm bắt phải được chuyển hóa thành các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, khả thi để đạt được, liên quan mật thiết đến chiến lược chung của doanh nghiệp và có khung thời gian thực hiện rõ ràng.
    • Specific (Cụ thể): Mục tiêu là gì? (Ví dụ: Giảm 15% chi phí vận hành cho bộ phận X).
    • Measurable (Đo lường được): Làm sao để biết đã đạt được mục tiêu? (Ví dụ: Theo dõi qua báo cáo tài chính hàng quý).
    • Achievable (Khả thi): Doanh nghiệp có đủ nguồn lực và khả năng để đạt được không?
    • Relevant (Liên quan): Mục tiêu này có đóng góp vào tầm nhìn và chiến lược tổng thể của công ty không?
    • Time-bound (Có thời hạn): Khi nào cần đạt được mục tiêu này? (Ví dụ: Trong vòng 12 tháng tới).
  • Đánh giá toàn diện nguồn lực hiện có:
    • Hạ tầng công nghệ: Hệ thống lưu trữ, máy chủ, phần mềm hiện tại có đủ đáp ứng cho việc xử lý Big Data và triển khai AI không?
    • Chất lượng và sự sẵn có của dữ liệu: Doanh nghiệp đang có những nguồn dữ liệu nào? Dữ liệu có sạch, chính xác, đầy đủ và dễ truy cập không? Có tồn tại tình trạng "ốc đảo" dữ liệu (data silos) không?
    • Năng lực nhân sự: Đội ngũ hiện tại có kiến thức và kỹ năng về phân tích dữ liệu, AI, Machine Learning không? Cần đào tạo thêm hay tuyển dụng mới?
    • Văn hóa doanh nghiệp: Doanh nghiệp đã sẵn sàng cho một văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu (data-driven culture) chưa? Mức độ chấp nhận sự thay đổi và đổi mới của nhân viên như thế nào?

Bước 2: Xây dựng "bản thiết kế" chiến lược dữ liệu toàn diện

Theo như chia sẻ của Mr. Tony Dzung: “Nếu thiếu đi tấm bản đồ chiến lược được vạch ra rõ ràng ngay từ đầu thì mọi nỗ lực và nguồn lực đầu tư, dù lớn đến mấy, cũng rất dễ lạc hướng và khó có thể gặt hái được thành công như kỳ vọng”.

Sau khi đã có mục tiêu rõ ràng và hiểu rõ thực trạng, bước tiếp theo là xây dựng một chiến lược dữ liệu toàn diện, đóng vai trò như kim chỉ nam cho mọi hoạt động liên quan đến dữ liệu và AI.

Xây dựng
Xây dựng "bản thiết kế" chiến lược dữ liệu toàn diện

1 - Quy hoạch thu thập, làm sạch, quản lý và đảm bảo chất lượng dữ liệu

  • Xác định rõ các nguồn dữ liệu cần thu thập (cả nội bộ và bên ngoài).
  • Thiết lập các quy trình chuẩn để làm sạch (data cleansing), chuẩn hóa (data standardization) và làm giàu (data enrichment) dữ liệu.
  • Xây dựng chính sách quản trị dữ liệu mạnh mẽ, bao gồm vai trò, trách nhiệm, quy tắc về quyền truy cập, sử dụng và bảo mật dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán, chính xác và tuân thủ.

2 - Thiết kế kiến trúc dữ liệu (Data Architecture) linh hoạt và mở rộng

  • Lựa chọn kiến trúc phù hợp (ví dụ: Data Warehouse, Data Lake, Lakehouse) dựa trên nhu cầu và mục tiêu cụ thể.
  • Đảm bảo kiến trúc này có khả năng lưu trữ, xử lý hiệu quả các loại dữ liệu đa dạng, dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác, linh hoạt để đáp ứng những thay đổi trong tương lai và có khả năng mở rộng quy mô khi lượng dữ liệu và nhu cầu phân tích tăng lên.

Bước 3: Lựa chọn "vũ khí" công nghệ và đối tác thông minh

Với chiến lược dữ liệu đã được xác định, đây là lúc doanh nghiệp lựa chọn những công cụ công nghệ và đối tác phù hợp để hiện thực hóa tầm nhìn.

1 - Tìm hiểu và đánh giá các nền tảng, công cụ và giải pháp

  • Nghiên cứu các nền tảng Big Data (ví dụ: Hadoop, Spark), công cụ AI/Machine Learning (ví dụ: TensorFlow, PyTorch, các nền tảng MLOps) và các giải pháp lưu trữ, phân tích dữ liệu trên đám mây (Cloud-based solutions từ AWS, Azure, Google Cloud).
  • Đánh giá các giải pháp này dựa trên tính năng, khả năng tương thích, chi phí, mức độ dễ sử dụng, và sự phù hợp với quy mô, ngân sách cũng như năng lực kỹ thuật của doanh nghiệp.

2 - Cân nhắc chiến lược nguồn lực: In-house hay Outsourcing?

  • Quyết định xem nên xây dựng đội ngũ chuyên gia dữ liệu và AI nội bộ (in-house) hay hợp tác với các đối tác tư vấn, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp bên ngoài (outsourcing).
  • Lựa chọn này phụ thuộc vào quy mô dự án, ngân sách, mức độ phức tạp của công nghệ và sự sẵn có của nhân tài trên thị trường. Một giải pháp kết hợp (hybrid) cũng có thể được cân nhắc.

Bước 4: Đầu tư vào con người và nuôi dưỡng văn hóa dữ liệu

Công nghệ dù tiên tiến đến đâu cũng không thể phát huy hết tiềm năng nếu thiếu đi yếu tố con người và một văn hóa doanh nghiệp phù hợp.

Đầu tư vào con người và nuôi dưỡng văn hóa dữ liệu
Đầu tư vào con người và nuôi dưỡng văn hóa dữ liệu

1 - Đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng về dữ liệu

  • Tổ chức các chương trình đào tạo từ cơ bản đến nâng cao về dữ liệu, phân tích, AI cho các cấp độ nhân viên khác nhau, từ lãnh đạo đến chuyên viên.
  • Giúp nhân viên hiểu rõ tầm quan trọng của dữ liệu và cách ứng dụng các công cụ phân tích vào công việc hàng ngày của họ.

2 - Thu hút và giữ chân nhân tài

  • Xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn, môi trường làm việc thử thách và cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng để thu hút các chuyên gia khoa học dữ liệu, kỹ sư dữ liệu và chuyên gia AI.
  • Tạo điều kiện để họ phát huy tối đa năng lực và đóng góp vào thành công của doanh nghiệp.

3 - Khuyến khích tinh thần thử nghiệm và đổi mới

  • Xây dựng một văn hóa nơi việc thử nghiệm các ý tưởng mới dựa trên dữ liệu được khuyến khích.
  • Chấp nhận "thất bại thông minh" (fail fast, learn faster) như một phần tất yếu của quá trình học hỏi và đổi mới, giúp nhân viên không ngại đề xuất và triển khai các sáng kiến.

Bước 5: Bắt đầu từ dự án thí điểm (pilot projects), đo lường ROI và nhân rộng

Thay vì cố gắng triển khai một dự án quy mô lớn và phức tạp ngay từ đầu, việc bắt đầu từ những dự án thí điểm nhỏ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và chứng minh giá trị một cách hiệu quả.

1 - Lựa chọn dự án thí điểm phù hợp

Ưu tiên các dự án có phạm vi rõ ràng, dễ triển khai trong thời gian ngắn, có khả năng mang lại kết quả đo lường được và tác động tích cực đến một vấn đề kinh doanh cụ thể. Thành công của dự án thí điểm sẽ tạo niềm tin và sự ủng hộ cho các sáng kiến lớn hơn.

2 - Thiết lập KPIs và đo lường ROI cụ thể

  • Xác định rõ các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs) để đánh giá mức độ thành công của dự án (ví dụ: tăng trưởng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng).
  • Tính toán và chứng minh lợi tức đầu tư (ROI) một cách rõ ràng để khẳng định giá trị của việc ứng dụng Big Data và AI, từ đó làm cơ sở để nhân rộng mô hình thành công ra toàn doanh nghiệp.

Bước 6: Đặt "khiên chắn" bảo vệ: An toàn, bảo mật dữ liệu và tuân thủ pháp lý

Trong suốt quá trình triển khai, việc đảm bảo an toàn, bảo mật cho dữ liệu và tuân thủ các quy định pháp lý là yếu tố không thể xem nhẹ.

1 - Nghiên cứu và tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu

Tìm hiểu kỹ và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam hoặc GDPR nếu doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến châu Âu) và Luật An ninh mạng.

2 - Xây dựng và thực thi chính sách AI có đạo đức (Ethical AI)

Phát triển các nguyên tắc và chính sách về việc sử dụng AI một cách có trách nhiệm, đảm bảo tính minh bạch, công bằng, không phân biệt đối xử và tôn trọng quyền riêng tư. Xây dựng cơ chế giám sát và kiểm toán việc tuân thủ các chính sách này.

4. Case Study: Ví dụ về sự kết hợp giữa AI và Big Data trong các doanh nghiệp hàng đầu

Để hình dung rõ hơn về sức mạnh và tiềm năng của việc tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh, cùng Trường Doanh nhân HBR xem xét những ví dụ thực tế từ các tập đoàn công nghệ và bán lẻ hàng đầu thế giới.

4.1. Google

Google là một minh chứng điển hình cho việc sử dụng Học máy (Machine Learning) và Big Data để mang đến cho người dùng những trải nghiệm cá nhân hóa sâu sắc và có giá trị cao trên hàng loạt sản phẩm của mình. Hãng không ngừng khai thác kho dữ liệu khổng lồ thu thập được để cải tiến và phát triển các dịch vụ thông minh hơn.

Google ứng dụng Big Data và AI trong phát triển kinh doanh
Google ứng dụng Big Data và AI trong phát triển kinh doanh
  • Nguồn lực Big Data: Google tận dụng lượng dữ liệu khổng lồ từ hàng tỷ người dùng trên toàn cầu, bao gồm lịch sử tìm kiếm, hành vi sử dụng ứng dụng, dữ liệu vị trí, nội dung email và nhiều hơn nữa. Đây chính là nền tảng vô giá cho các ứng dụng AI.
  • Ứng dụng Học máy đa dạng:
    • Văn bản dự đoán (Predictive Text): Trong Gmail, Học máy được sử dụng để phân tích thói quen viết email của người dùng và dữ liệu ngôn ngữ rộng lớn, từ đó đưa ra gợi ý từ hoặc cụm từ tiếp theo một cách thông minh, giúp soạn thảo nhanh hơn.
    • Tối ưu hóa lộ trình (Optimized Directions): Google Maps phân tích Big Data về giao thông theo thời gian thực, bản đồ và thói quen di chuyển của người dùng để Học máy có thể đề xuất lộ trình tối ưu nhất, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu.
  • Phát triển AI tạo sinh (Generative AI) với LLMs: Google đang tích cực sử dụng nguồn Big Data khổng lồ của mình để phát triển các Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLMs) tiên tiến. Những LLMs này là cốt lõi của các ứng dụng AI tạo sinh, được triển khai để nâng cao đáng kể trải nghiệm tìm kiếm, cung cấp câu trả lời thông minh, tổng hợp và mang tính tương tác cao hơn.

4.2. Starbucks

Starbucks đã chứng minh rằng việc kết hợp Big Data, AI và Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) có thể tạo ra một cuộc cách mạng trong cách doanh nghiệp tương tác và tiếp thị tới từng khách hàng cá nhân, ngay cả với quy mô hoạt động khổng lồ.

  • Khai thác dữ liệu khách hàng (Big Data): Starbucks thu thập và phân tích dữ liệu từ lịch sử mua hàng của khách hàng, thông tin từ chương trình khách hàng thân thiết, và các tương tác khác để hiểu rõ sở thích và thói quen của từng người.
  • "Digital Flywheel" và AI trong Email Marketing: Thay vì chỉ gửi vài chục email quảng cáo chung chung mỗi tháng, Starbucks sử dụng nền tảng "Digital Flywheel" tích hợp AI. Hệ thống này cho phép tự động tạo ra hơn 400.000 email cá nhân hóa mỗi tuần, với các chương trình khuyến mãi và ưu đãi được thiết kế riêng dựa trên dữ liệu phân tích về từng khách hàng.
  • NLP cho tương tác thông minh: Dù không được đề cập chi tiết trong đoạn trích, có thể suy đoán Starbucks cũng ứng dụng NLP để phân tích phản hồi khách hàng hoặc hỗ trợ các tương tác tự động, làm giàu thêm nguồn dữ liệu và cải thiện trải nghiệm.

4.3. Amazon

Amazon từ lâu đã nổi tiếng là bậc thầy trong việc sử dụng AI và Big Data để tạo ra trải nghiệm mua sắm siêu cá nhân hóa, khiến mỗi khách hàng cảm thấy như trang web được thiết kế riêng cho mình.

Amazon tạo ra trải nghiệm mua sắm vượt trội nhờ Big Data và AI
Amazon tạo ra trải nghiệm mua sắm vượt trội nhờ Big Data và AI
  • Phân tích hành vi người dùng (Big Data): Amazon liên tục thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu về hành vi của khách hàng, bao gồm lịch sử mua hàng, các sản phẩm đã xem, thời gian duyệt web, các tìm kiếm đã thực hiện và cả những sản phẩm trong giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
  • Động cơ gợi ý (Recommendation Engine) dựa trên AI: Các thuật toán Học máy phức tạp sẽ phân tích Big Data về hành vi người dùng để xác định các mẫu và mối liên hệ. Dựa trên đó, động cơ gợi ý sẽ tự động đề xuất những sản phẩm mà người dùng có khả năng quan tâm nhất, hiển thị chúng ở những vị trí nổi bật trên trang web và ứng dụng.
  • Tác động kinh doanh: Việc siêu cá nhân hóa này không chỉ nâng cao đáng kể trải nghiệm mua sắm, giúp khách hàng khám phá sản phẩm mới dễ dàng hơn, mà còn là một yếu tố quan trọng thúc đẩy doanh số và xây dựng lòng trung thành của khách hàng đối với Amazon.

5. Thách thức và giải pháp khi triển khai Big Data và AI

Dù mang lại tiềm năng to lớn, hành trình ứng dụng Big Data và AI cũng đặt ra không ít thách thức đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược đối phó thông minh. Nhận diện sớm và chuẩn bị giải pháp sẽ giúp quá trình chuyển đổi diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.

6 thách thức khi triển khai Big Data và AI trong doanh nghiệp
6 thách thức khi triển khai Big Data và AI trong doanh nghiệp
  • Chi phí đầu tư ban đầu đáng kể: Việc xây dựng hạ tầng công nghệ Big Data, AI và tuyển dụng nhân sự chuyên môn cao đòi hỏi nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn, là rào cản cho nhiều doanh nghiệp. → Giải pháp: Bắt đầu với các dự án nhỏ có ROI cao, cân nhắc thuê ngoài hoặc tận dụng giải pháp đám mây linh hoạt để tối ưu chi phí ban đầu.
  • Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao: Thị trường khan hiếm chuyên gia khoa học dữ liệu, kỹ sư AI/ML khiến việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài trở nên vô cùng cạnh tranh và tốn kém. → Giải pháp: Đầu tư đào tạo nhân sự nội bộ, hợp tác với các tổ chức giáo dục hoặc thuê chuyên gia tư vấn cho các giai đoạn, dự án cụ thể.
  • Chất lượng, tính toàn vẹn và sự phân mảnh của dữ liệu: Dữ liệu từ nhiều nguồn thường không đồng nhất, thiếu chính xác hoặc bị cô lập trong các phòng ban, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phân tích của AI. → Giải pháp: Xây dựng quy trình quản trị dữ liệu (Data Governance) chặt chẽ, đầu tư vào công cụ làm sạch dữ liệu và phá vỡ các "ốc đảo" dữ liệu.
  • Vấn đề an ninh mạng và bảo mật dữ liệu nhạy cảm: Việc thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu nhạy cảm, đặc biệt là thông tin khách hàng, làm gia tăng đáng kể nguy cơ về an ninh mạng và rò rỉ thông tin. → Giải pháp: Áp dụng các biện pháp bảo mật đa lớp tiên tiến, mã hóa dữ liệu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Sự phức tạp của công nghệ và khó khăn trong việc tích hợp hệ thống: Công nghệ Big Data và AI rất phức tạp, liên tục thay đổi, gây khó khăn trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp và tích hợp vào hệ thống hiện có của doanh nghiệp. → Giải pháp: Lựa chọn đối tác công nghệ có kinh nghiệm và uy tín; xây dựng lộ trình tích hợp từng bước, ưu tiên các giải pháp có khả năng tương thích cao.
  • Thay đổi văn hóa doanh nghiệp và sự chấp nhận của nhân viên: Ứng dụng Big Data và AI thường đòi hỏi thay đổi sâu sắc trong tư duy, quy trình làm việc, dễ vấp phải sự e ngại hoặc thậm chí là phản kháng từ nhân viên. → Giải pháp: Cần sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo, truyền thông rõ ràng về lợi ích, kết hợp đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích nghi với văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu.

Tận dụng Big Data và AI để phát triển kinh doanh chính là mở ra một kỷ nguyên mới, nơi mọi quyết định đều được dẫn dắt bởi dữ liệu và mọi quy trình đều có thể được tối ưu hóa bằng trí tuệ. Việc đầu tư vào tri thức và công nghệ chính là bước xây dựng nền tảng cho thành công tương lai.

Big Data và AI chính là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trong thị trường đầy thách thức hiện nay. Trường Doanh Nhân HBR cam kết đồng hành cùng các nhà lãnh đạo SME trên hành trình chuyển đổi số với các khóa học chuyên sâu, tư vấn thực tiễn và giải pháp AI toàn diện. 

👉 Đăng ký ngay để được tư vấn các khóa học ứng dụng AI hiệu quả, giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và dẫn đầu xu hướng công nghệ!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline