3. Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?
4. Doanh nghiệp nên ứng phó như thế nào khi kinh tế suy thoái
4. 3 giai đoạn cơ bản trong mô hình chuỗi cung ứng
5. Nên kinh doanh gì khi kinh tế suy thoái
Suy thoái kinh tế là một hiện tượng chu kỳ không thể tránh khỏi trong nền kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn kinh doanh gì khi kinh tế suy thoái để duy trì dòng tiền ổn định trở thành mối quan tâm cấp thiết đối với các doanh nghiệp và cá nhân khởi nghiệp. Cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu ở bài viết dưới đây.
1. Suy thoái kinh tế
Suy thoái kinh tế là một hiện tượng kinh tế vĩ mô mang tính chu kỳ, có thể gây ra những tác động sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như bối cảnh cụ thể tại Việt Nam trong năm 2025 - một năm đặc biệt với nhiều dấu hiệu phục hồi song song với áp lực từ suy giảm kinh tế toàn cầu - chúng ta cùng đi vào phân tích chi tiết dưới đây.
1.1. Suy thoái kinh tế là gì?
Trong kinh tế học vĩ mô, suy thoái kinh tế được hiểu là tình trạng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế suy giảm liên tục trong ít nhất hai quý liên tiếp. Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ tăng trưởng kinh tế ghi nhận giá trị âm trong khoảng thời gian từ hai quý trở lên.
Suy thoái kinh tế là gì?
Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Suy thoái kinh tế có thể kéo theo nhiều hệ quả nghiêm trọng, bao gồm sự sụt giảm thu nhập của người lao động, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và, trong những trường hợp kéo dài hoặc diễn biến phức tạp, có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế trên diện rộng.”
1.2. Tình hình kinh tế tại Việt Nam 2025
Bước sang năm 2025, nền kinh tế Việt Nam đang phát đi những tín hiệu tăng trưởng tích cực, được hỗ trợ bởi sự phục hồi rõ nét trong các lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
Cả các tổ chức tài chính trong nước và quốc tế đều đưa ra những dự báo lạc quan về triển vọng tăng trưởng của Việt Nam, dù vẫn tồn tại các yếu tố bất định từ bối cảnh suy giảm kinh tế 2025 ở nhiều nền kinh tế lớn trên thế giới.
Theo báo cáo của Chính phủ, mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 được đặt ra ở mức đầy tham vọng - từ 8% trở lên - với quy mô nền kinh tế dự kiến vượt mốc 500 tỷ USD.
Trong khi đó, các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) dự báo mức tăng trưởng 6,8%, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) dự báo 6,6%, và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự báo 6,2%. Gần đây nhất, Ngân hàng UOB của Singapore tiếp tục giữ nguyên dự báo tăng trưởng của Việt Nam ở mức 6,0% cho cả năm.
Sự lạc quan này được củng cố bởi nhiều yếu tố nền tảng. Khu vực công nghiệp và xây dựng, đặc biệt là ngành chế biến, chế tạo, đang phục hồi mạnh mẽ. Bên cạnh đó, hoạt động xuất nhập khẩu cũng cho thấy những kết quả tích cực.
Vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam 5 tháng các năm 2021-2025
Tính đến hết tháng 5/2025, tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam tăng 51% so với cùng kỳ năm trước - một tín hiệu mạnh mẽ về niềm tin của nhà đầu tư quốc tế đối với môi trường kinh doanh trong nước. Kim ngạch xuất nhập khẩu trong những tháng đầu năm cũng duy trì mức tăng trưởng ổn định.
Các động lực chính thúc đẩy tăng trưởng năm 2025 đến từ cả phía cung và cầu. Những chính sách hỗ trợ kịp thời như gia hạn thuế, đẩy mạnh đầu tư công và cải cách thể chế đang phát huy tác dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phục hồi và mở rộng quy mô sản xuất.
Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam vẫn đang đối diện với nhiều thách thức đáng lưu ý. Tăng trưởng chậm lại tại các thị trường xuất khẩu chủ lực như Mỹ, EU và Trung Quốc - một phần trong xu thế suy giảm kinh tế 2025 toàn cầu - có thể gây áp lực lên hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Đồng thời, cạnh tranh thương mại toàn cầu ngày càng gay gắt đòi hỏi doanh nghiệp nội địa phải liên tục nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì vị thế.
Về lạm phát, các chuyên gia kinh tế trong nước dự báo mức dao động trong khoảng 3,5% đến 4,5% trong năm 2025 - một mục tiêu được đánh giá là khả thi trong bối cảnh Chính phủ đang chủ động điều hành linh hoạt chính sách vĩ mô và kiểm soát giá cả hàng hóa thiết yếu.
Tổng thể, với nền tảng kinh tế vững chắc, sự phục hồi của các trụ cột tăng trưởng và sự điều hành hiệu quả từ phía Chính phủ, Việt Nam được kỳ vọng tiếp tục giữ vững vai trò là điểm sáng trong bức tranh kinh tế khu vực.
Việc tận dụng hiệu quả các cơ hội, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng với rủi ro phát sinh từ suy giảm kinh tế 2025 toàn cầu, sẽ là yếu tố then chốt giúp đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trong năm nay.
2. Dấu hiệu suy thoái kinh tế
Suy thoái kinh tế là hiện tượng phổ biến mà bất kỳ quốc gia nào cũng có thể gặp phải, và thường gây ra những tác động sâu rộng đến hầu hết các lĩnh vực của nền kinh tế.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của suy thoái đóng vai trò then chốt, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư chủ động xây dựng phương án ứng phó kịp thời và hiệu quả:
5 dấu hiệu suy thoái kinh tế
1 - GDP suy giảm liên tục
GDP (Gross Domestic Product) - hay Tổng sản phẩm quốc nội là chỉ số thể hiện tổng giá trị thị trường của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính theo năm. Đây được xem là một trong những thước đo toàn diện và chính xác nhất để đánh giá quy mô và mức độ phát triển của nền kinh tế.
Khi GDP giảm liên tiếp trong hai quý, nền kinh tế được xem là đang bước vào giai đoạn suy thoái. Điều này cho thấy sản lượng hàng hóa và dịch vụ suy giảm, kéo theo thu nhập quốc dân giảm sút, từ đó làm suy yếu sức mua, khả năng chi tiêu và đầu tư của cả người dân lẫn doanh nghiệp.
Chẳng hạn, trong cuộc Đại suy thoái năm 1929, GDP của Hoa Kỳ đã giảm tới 28,2% chỉ trong vòng một năm - minh chứng điển hình cho hậu quả nghiêm trọng mà một cuộc suy thoái có thể gây ra.
2 - Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số phản ánh phần trăm số người trong lực lượng lao động đang không có việc làm nhưng vẫn tích cực tìm kiếm việc làm. Trong bối cảnh nền kinh tế rơi vào suy thoái, các doanh nghiệp thường buộc phải cắt giảm chi phí, trong đó có việc tinh giản nhân sự, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể.
Tình trạng thất nghiệp không chỉ gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về tài chính đối với người lao động, mà còn làm suy giảm tổng cầu trong nền kinh tế. Khi thu nhập giảm, khả năng chi tiêu của người dân cũng bị thu hẹp, từ đó làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái.
Ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khi tỷ lệ thất nghiệp tại Hoa Kỳ tăng từ mức 5% lên tới 10% chỉ trong vòng một năm, vào năm 2009.
3 - Niềm tin của người tiêu dùng bị sụt giảm
Chỉ số niềm tin tiêu dùng (Consumer Confidence Index) là một chỉ báo phản ánh mức độ lạc quan hay bi quan của người tiêu dùng đối với tình hình kinh tế hiện tại cũng như triển vọng tương lai. Khi người tiêu dùng có tâm lý tích cực về kinh tế, họ có xu hướng gia tăng chi tiêu; ngược lại, tâm lý lo ngại sẽ khiến họ thắt chặt chi tiêu.
Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, nỗi lo về việc làm và thu nhập sụt giảm khiến người tiêu dùng trở nên dè dặt hơn trong chi tiêu. Tình trạng này dẫn đến suy giảm tổng cầu, từ đó làm trầm trọng thêm đà suy thoái - tạo ra một vòng luẩn quẩn khó thoát nếu không có những biện pháp can thiệp kịp thời.
4 - Doanh nghiệp giảm đầu tư
Hoạt động đầu tư kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi doanh nghiệp mất niềm tin vào triển vọng kinh tế hoặc cảm thấy không chắc chắn về tương lai, họ thường có xu hướng thu hẹp quy mô đầu tư, bao gồm cả việc trì hoãn các dự án mở rộng, sản xuất và nghiên cứu phát triển.
Sự sụt giảm trong đầu tư không chỉ khiến tốc độ tăng trưởng hiện tại bị chững lại mà còn tác động tiêu cực đến tiềm năng tăng trưởng dài hạn, do đầu tư là yếu tố nền tảng để nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Chẳng hạn, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, đầu tư cố định phi nhà ở tại Hoa Kỳ đã giảm mạnh, góp phần kéo dài quá trình phục hồi của nền kinh tế trong những năm sau đó.
5 - Tăng nợ xấu và khủng hoảng tín dụng
Nợ xấu là những khoản vay mà người đi vay không còn khả năng chi trả đúng hạn hoặc đầy đủ. Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, áp lực tài chính gia tăng khiến nhiều doanh nghiệp và hộ gia đình không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của nợ xấu trong hệ thống tài chính.
Sự gia tăng nợ xấu làm suy giảm khả năng và mức độ sẵn sàng cho vay của các ngân hàng, từ đó dẫn đến khủng hoảng tín dụng. Khi tín dụng bị thắt chặt, doanh nghiệp và hộ gia đình gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái kinh tế và kìm hãm quá trình phục hồi.
Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khởi nguồn từ sự đổ vỡ của thị trường bất động sản tại Hoa Kỳ. Hệ quả là nợ xấu tăng vọt trong ngành tài chính, kéo theo một cuộc khủng hoảng tín dụng lan rộng trên toàn cầu.
3. Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?
Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Suy thoái kinh tế không chỉ tác động đến các chỉ số vĩ mô mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động vận hành và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.”
Từ sụt giảm doanh thu, cắt giảm nhân sự đến khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn, mọi khía cạnh đều bị đặt dưới áp lực lớn hơn bao giờ hết.
Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?
1 - Doanh thu và lợi nhuận giảm
Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, sức mua của người tiêu dùng thường giảm mạnh do tâm lý lo ngại về mất việc làm và thu nhập bị ảnh hưởng. Điều này kéo theo sự sụt giảm đáng kể trong doanh thu của các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng và cung cấp dịch vụ.
Trong khi đó, các chi phí cố định và chi phí sản xuất không giảm tương ứng, khiến lợi nhuận bị thu hẹp nghiêm trọng.
2 - Sa thải nhân viên
Trong bối cảnh doanh thu sụt giảm và áp lực tài chính gia tăng, các doanh nghiệp thường buộc phải triển khai các biện pháp tiết giảm chi phí để duy trì hoạt động. Một trong những giải pháp phổ biến nhất là cắt giảm nhân sự, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí lương, bảo hiểm và các khoản phúc lợi liên quan.
Mặc dù quyết định này có thể giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản trong ngắn hạn, nhưng cũng tiềm ẩn những hệ quả tiêu cực về mặt nguồn lực và tinh thần tổ chức trong dài hạn.
3 - Khả năng tiếp cận vốn khó khăn
Suy thoái kinh tế thường kéo theo tình trạng thắt chặt tín dụng. Các tổ chức tài chính, trong nỗ lực hạn chế rủi ro, trở nên dè dặt hơn trong hoạt động cho vay. Họ thường áp dụng các tiêu chí xét duyệt khắt khe hơn, yêu cầu mức tài sản đảm bảo cao hơn và giảm tỷ lệ cấp tín dụng.
Điều này gây ra nhiều trở ngại cho các doanh nghiệp - đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) - trong việc tiếp cận nguồn vốn cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất, vận hành kinh doanh hoặc thực hiện các kế hoạch đầu tư trong giai đoạn khó khăn.
4. Doanh nghiệp nên ứng phó như thế nào khi kinh tế suy thoái
Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, doanh nghiệp thường phải thu hẹp quy mô hoạt động và điều chỉnh chiến lược nhằm thích nghi với những biến động bất lợi của thị trường.”
Để duy trì sự ổn định và đảm bảo khả năng tồn tại, nhiều doanh nghiệp áp dụng đồng thời một loạt biện pháp sau:
Cắt giảm chi phí không cần thiết: Doanh nghiệp tiến hành rà soát tổng thể các khoản chi, loại bỏ những khoản đầu tư không mang lại hiệu quả rõ ràng. Việc tối ưu chi phí giúp tập trung nguồn lực vào các hoạt động cốt lõi như sản xuất, bán hàng, chăm sóc khách hàng - những yếu tố trực tiếp tạo ra doanh thu.
Nâng cao hiệu suất sản xuất: Trong thời kỳ khủng hoảng, việc duy trì hiệu quả vận hành trở nên cấp thiết. Doanh nghiệp thường triển khai các giải pháp công nghệ nhằm cải tiến quy trình sản xuất, giảm lãng phí nguyên vật liệu, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất lao động. Điều này giúp giảm giá thành sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh.
Thương lượng lại với nhà cung cấp: Để tiết giảm chi phí đầu vào, nhiều doanh nghiệp chủ động đàm phán lại các điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp, bao gồm giá cả, thời hạn thanh toán và điều kiện giao hàng. Việc này không chỉ giúp giảm áp lực tài chính mà còn góp phần đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.
Quản lý dòng tiền chặt chẽ: Trong suy thoái, dòng tiền đóng vai trò sống còn. Doanh nghiệp cần kiểm soát dòng tiền một cách chủ động, theo dõi sát sao các khoản thu - chi và duy trì mức vốn lưu động đủ để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn. Các quyết định đầu tư cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh rủi ro thanh khoản.
Doanh nghiệp nên ứng phó như thế nào khi kinh tế suy thoái
Việc triển khai đồng bộ các biện pháp trên không chỉ giúp doanh nghiệp "sống sót" trong giai đoạn suy thoái, mà còn đặt nền móng vững chắc để phục hồi và phát triển bền vững khi thị trường ổn định trở lại.
Nhìn rõ cấu trúc vận hành, dòng tiền & điểm nghẽn trong hệ thống.
Tái thiết mô hình kinh doanh tối ưu, dễ nhân bản & tăng trưởng.
Ứng dụng AI vào tự động hóa và quản lý hiệu suất toàn diện.
Giải bài toán thị trường: sản phẩm đúng nhu cầu, định vị khác biệt.
Làm chủ chiến lược ứng phó rủi ro & bứt phá doanh thu bền vững.
❗Chương trình đặc biệt chỉ có một lần trong năm, đừng để lỡ cơ hội học hỏi chiến lược kinh doanh đột phá từ các chuyên gia hàng đầu!
👉 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội “tái thiết” doanh nghiệp và bứt phá mạnh mẽ trong thời kỳ chuyển đổi số.
4. 3 giai đoạn cơ bản trong mô hình chuỗi cung ứng
5. Nên kinh doanh gì khi kinh tế suy thoái
Khi nền kinh tế rơi vào giai đoạn suy thoái, thu nhập của phần lớn người dân thường bị ảnh hưởng, kéo theo sự thay đổi trong hành vi chi tiêu và lựa chọn công việc.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi “nên kinh doanh gì khi suy thoái kinh tế” trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với những ai đang tìm kiếm sự ổn định tài chính hoặc cơ hội khởi nghiệp bền vững. Dưới đây là bảy lĩnh vực được đánh giá có khả năng duy trì tăng trưởng ổn định và ít chịu tác động tiêu cực từ chu kỳ kinh tế:
7 lĩnh vực doanh nghiệp nên kinh doanh khi kinh tế suy thoái
1 - Chăm sóc sức khỏe
Ngành y tế là một trong số ít lĩnh vực có tính ổn định cao trong mọi điều kiện kinh tế. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe luôn hiện hữu và thậm chí còn gia tăng trong thời kỳ khủng hoảng. Điều này không chỉ phản ánh vai trò thiết yếu của ngành y tế đối với cộng đồng, mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh và việc làm với mức độ rủi ro thấp hơn so với các ngành khác trong thời kỳ suy thoái.
2 - Thực phẩm và đồ uống Mặc dù tốc độ tăng trưởng có thể chậm lại so với thời kỳ kinh tế ổn định, ngành thực phẩm và đồ uống vẫn được xem là một trong những lĩnh vực có khả năng trụ vững trong giai đoạn suy thoái. Điều này xuất phát từ thực tế rằng nhu cầu của khách hàng tiêu dùng thực phẩm là thiết yếu và khó có thể cắt giảm hoàn toàn.
Tuy nhiên, hành vi tiêu dùng có xu hướng thay đổi rõ rệt. Người tiêu dùng thường sẽ hạn chế chi tiêu cho các dịch vụ ăn uống tại nhà hàng cao cấp và chuyển sang các giải pháp tiết kiệm hơn như tự nấu ăn tại nhà. Họ có xu hướng lựa chọn các loại thực phẩm phổ thông, ưu tiên giá cả hợp lý và có thể mua với số lượng lớn để được hưởng chiết khấu.
Chính vì vậy, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này - nếu linh hoạt điều chỉnh chiến lược kinh doanh, cơ cấu sản phẩm và kênh phân phối - hoàn toàn có thể duy trì ổn định và vượt qua giai đoạn khó khăn. Đây là lý do khiến ngành thực phẩm và đồ uống luôn được đánh giá là một lựa chọn khả thi trong thời kỳ kinh tế suy thoái.
3 - Giáo dục và đào tạo Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, giáo dục là một trong những ngành ít bị ảnh hưởng tiêu cực và thậm chí có xu hướng tăng trưởng. Nhiều cá nhân xem đây là thời điểm lý tưởng để nâng cao năng lực chuyên môn, chuẩn bị hành trang cho giai đoạn phục hồi kinh tế. Việc đầu tư vào tri thức được coi là chiến lược dài hạn để gia tăng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao khả năng thích ứng trong môi trường kinh tế bất ổn.
Xu hướng chuyển dịch sang các nền tảng đào tạo trực tuyến cũng gia tăng rõ rệt nhờ tính linh hoạt về thời gian, chi phí hợp lý và khả năng học tập cá nhân hóa. Những chương trình đào tạo chuyên sâu, ngắn hạn hoặc kỹ năng nghề nghiệp cụ thể thường thu hút đông đảo người học - đặc biệt là nhóm nhân sự trung và cao cấp đang tìm kiếm cơ hội nâng cấp bản thân.
Chính sự linh hoạt trong mô hình cung cấp dịch vụ cùng với nhu cầu ngày càng cao từ người học đã giúp ngành giáo dục duy trì sự ổn định, đồng thời mở rộng cơ hội phát triển bền vững ngay cả trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
4 - Dịch vụ tài chính Trong bất kỳ hoàn cảnh kinh tế nào, các dịch vụ liên quan đến tài chính như quản lý rủi ro, tư vấn thuế, kiểm toán, hay lập kế hoạch tài chính cá nhân đều giữ vai trò thiết yếu. Khi nền kinh tế suy thoái, nhu cầu tìm kiếm các giải pháp tài chính an toàn và tối ưu càng gia tăng, tạo ra cơ hội đáng kể cho những cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.
Đối với các chuyên gia tài chính độc lập, đặc biệt là kế toán tự do hay tư vấn thuế, đây là thời điểm thuận lợi để mở rộng tệp khách hàng và xây dựng nguồn thu nhập ổn định. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong nỗ lực kiểm soát chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp lý, sẵn sàng thuê ngoài các dịch vụ tài chính chuyên biệt thay vì duy trì bộ phận kế toán nội bộ.
Về phía các công ty tài chính, mặc dù tốc độ tăng trưởng có thể chậm lại so với giai đoạn kinh tế phát triển, nhưng thị trường vẫn tiềm ẩn nhiều cơ hội mở rộng. Việc triển khai các sản phẩm, dịch vụ tài chính linh hoạt, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm, quản lý dòng tiền và phòng ngừa rủi ro trong giai đoạn bất ổn có thể giúp các doanh nghiệp tài chính duy trì vị thế và tìm kiếm tăng trưởng bền vững.
5 - Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin là một trong những lĩnh vực vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ ngay cả trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Đây là lựa chọn tiềm năng cho những ai đang tìm kiếm hướng đi mới, đặc biệt là các cá nhân có nhu cầu chuyển ngành hoặc mong muốn gia tăng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh nhiều ngành truyền thống gặp khó khăn.
Trong giai đoạn kinh tế bất ổn, nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số, áp dụng mô hình kinh doanh trực tuyến, thương mại điện tử và làm việc từ xa. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về các giải pháp phần mềm, thiết kế website, hạ tầng bảo mật và hệ thống thanh toán trực tuyến.
Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục trực tuyến, các nền tảng học tập từ xa cũng tạo ra nhu cầu đáng kể về công nghệ hỗ trợ giảng dạy và quản lý học tập.
Chính vì vậy, công nghệ thông tin không chỉ là lĩnh vực ít chịu ảnh hưởng từ suy thoái kinh tế mà còn mang lại nhiều cơ hội việc làm, hợp tác và đầu tư trong dài hạn - phù hợp với xu hướng phát triển của nền kinh tế số hiện đại.
6 - Du lịch Mặc dù suy thoái kinh tế có thể khiến người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu, nhu cầu nghỉ ngơi và tìm kiếm trải nghiệm tích cực vẫn hiện diện trong đời sống. Du lịch, với vai trò là phương tiện giải tỏa căng thẳng và làm mới tinh thần, vẫn thu hút một bộ phận không nhỏ người dân – đặc biệt là sau những giai đoạn làm việc căng thẳng hoặc bị hạn chế đi lại.
Để thích ứng với bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều công ty du lịch linh hoạt điều chỉnh chiến lược như phát triển các gói du lịch giá rẻ, ưu tiên các điểm đến trong nước, khai thác các chuyến đi ngắn ngày, và kết hợp với ưu đãi trọn gói nhằm phù hợp với túi tiền của khách hàng. Đồng thời, xu hướng “du lịch tiết kiệm” vẫn giúp ngành này duy trì doanh thu và đáp ứng nhu cầu giải trí thiết yếu của xã hội.
Với khả năng thích ứng và sáng tạo trong mô hình kinh doanh, ngành du lịch có thể vượt qua giai đoạn suy thoái bằng cách đáp ứng đúng nhu cầu thực tế và mang lại giá trị tinh thần tích cực cho người tiêu dùng.
7 - Vận tải và hậu cần Ngành vận tải và hậu cần giữ vai trò trọng yếu trong chuỗi cung ứng và tiếp tục duy trì tính ổn định ngay cả trong bối cảnh kinh tế suy thoái. Dù bạn là tài xế xe tải, nhân viên kho bãi hay giám sát viên tại doanh nghiệp logistics, thì nhu cầu về vận chuyển hàng hóa - từ nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất đến thành phẩm giao đến tay người tiêu dùng - vẫn luôn hiện hữu.
Trong giai đoạn suy thoái, tuy khối lượng đơn hàng có thể giảm nhẹ do người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu, nhưng các doanh nghiệp vẫn phải duy trì hoạt động vận chuyển để đảm bảo sản xuất và lưu thông hàng hóa. Đồng thời, sự phát triển của thương mại điện tử và nhu cầu mua sắm trực tuyến vẫn tạo ra lượng lớn nhu cầu giao nhận.
Chính vì vậy, vận tải và hậu cần là một trong những lĩnh vực được xem là có mức độ an toàn cao và ít biến động hơn so với nhiều ngành nghề khác trong thời kỳ kinh tế suy thoái.
Suy thoái kinh tế là một hiện tượng mang tính chu kỳ, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi thành phần của nền kinh tế - từ chỉ số vĩ mô, hành vi tiêu dùng, đến hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Bài viết trên Trường Doanh Nhân HBR đã phân tích toàn cảnh suy thoái kinh tế 2025, nhận diện các dấu hiệu điển hình, đánh giá tác động cụ thể tới doanh nghiệp, đồng thời đưa ra các giải pháp ứng phó cũng như gợi ý nên kinh doanh gì khi kinh tế suy thoái để duy trì dòng tiền ổn định.
Dù thách thức là không nhỏ, nhưng đây cũng là giai đoạn giúp các doanh nghiệp nhìn lại, tối ưu vận hành, tái cấu trúc chiến lược và lựa chọn hướng đi bền vững hơn. Quan trọng là bạn cần chuẩn bị tư duy linh hoạt, cập nhật kiến thức và lựa chọn lĩnh vực kinh doanh phù hợp với nhu cầu thực tế.
suy thoái kinh tế là gì?
Suy thoái kinh tế được hiểu là tình trạng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế suy giảm liên tục trong ít nhất hai quý liên tiếp. Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ tăng trưởng kinh tế ghi nhận giá trị âm trong khoảng thời gian từ hai quý trở lên.
Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders.
Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...