TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MA TRẬN EFE: CÔNG CỤ HỖ TRỢ QUYẾT ĐỊNH CHIẾN LƯỢC TỪ MÔI TRƯỜNG NGOÀI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Ma trận EFE là gì?
  • 2. Những thành phần cốt lõi trong ma trận EFE
    • 2.1. Các yếu tố bên ngoài then chốt (Key External Factors)
    • 2.2. Trọng số (Weights)
    • 3.3. Điểm đánh giá (Ratings)
    • 3.4. Tổng điểm có trọng số (Weighted Score)
  • 3. Tại sao ma trận EFE lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
  • 4. Hướng dẫn 5 bước chi tiết xây dựng ma trận EFE hiệu quả
    • Bước 1: Xác định các yếu tố bên ngoài
    • Bước 2: Gán trọng số cho từng yếu tố
    • Bước 3: Chấm điểm hệ số phản ứng
    • Bước 4: Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố
    • Bước 5: Tính tổng điểm và phân tích kết quả
  • 5. Đánh giá ưu và nhược điểm của ma trận EFE
    • 5.1. Ưu điểm
    • 5.2. Nhược điểm
  • 6. So sánh sự khác biệt giữa ma trận EFE và IFE
  • 7. Ví dụ về ma trận EFE tại các doanh nghiệp

Phân tích môi trường bên ngoài đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Ma trận EFE sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các yếu tố ngoại vi quan trọng, từ đó đưa ra những chiến lược phát triển tối ưu. Cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu cách mà công cụ này có thể giúp nhà lãnh đạo ra quyết định chiến lược hiệu quả và bền vững.

1. Ma trận EFE là gì?

Ma trận EFE (External Factor Evaluation Matrix) được hiểu là công cụ đánh giá các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp. Đây là một ma trận phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài, bao gồm các nhân tố đến từ môi trường toàn cầu, môi trường vĩ mô và môi trường ngành. 

Thông qua việc xây dựng ma trận EFE, nhà quản trị có thể xác định mức độ phản ứng của doanh nghiệp trước các cơ hội và thách thức từ bên ngoài. Từ đó, nhận diện rõ những yếu tố nào đang tạo thuận lợi và những yếu tố nào có thể gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh.

Ma trận EFE là gì?
Ma trận EFE là gì?

>>> XEM THÊM: CÁCH PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG MA TRẬN BCG VÀO DOANH NGHIỆP

2. Những thành phần cốt lõi trong ma trận EFE

Ma trận EFE được xây dựng dựa trên những thành phần cơ bản phản ánh mối quan hệ giữa doanh nghiệp và môi trường bên ngoài. Hiểu rõ từng yếu tố cấu thành sẽ giúp doanh nghiệp xác định chính xác cơ hội, thách thức và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.

4 thành phần cốt lõi trong ma trận EFE
4 thành phần cốt lõi trong ma trận EFE

2.1. Các yếu tố bên ngoài then chốt (Key External Factors)

Các yếu tố bên ngoài then chốt là những cơ hội và mối đe dọa quan trọng từ môi trường bên ngoài có khả năng ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự thành công của doanh nghiệp. Các yếu tố này có thể bao gồm: Xu hướng thay đổi nhu cầu của khách hàng, biến động kinh tế, tiến bộ công nghệ, sự thay đổi trong chính sách pháp luật, các yếu tố môi trường tự nhiên hoặc sự cạnh tranh trong ngành.

Một số mô hình phân tích như PESTEL (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường), 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter hoặc ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) thường được sử dụng trong giai đoạn này. Các công cụ này hỗ trợ doanh nghiệp xác định chính xác những yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự tăng trưởng, phát triển hoặc rủi ro kinh doanh trong tương lai.

2.2. Trọng số (Weights)

Sau khi xác định được các yếu tố bên ngoài trọng yếu, mỗi yếu tố sẽ được gán một trọng số nhằm phản ánh mức độ ảnh hưởng của nó đối với sự thành công của doanh nghiệp trong ngành. Trọng số này dao động từ 0.0 (không quan trọng) đến 1.0 (rất quan trọng) và tổng trọng số của tất cả các yếu tố trong ma trận phải bằng đúng 1.0.

Việc phân bổ trọng số cần đảm bảo phản ánh khách quan tầm quan trọng thực tế của từng yếu tố, tránh tình trạng phóng đại vai trò của một yếu tố đơn lẻ (với trọng số vượt quá 0.30). Bởi lẽ, thành công bền vững của doanh nghiệp thường là kết quả của sự phối hợp tổng thể nhiều yếu tố khác nhau, thay vì chỉ phụ thuộc vào một nguyên nhân duy nhất.

Trọng số dao động từ 0.0 - 1.0
Trọng số dao động từ 0.0 - 1.0

3.3. Điểm đánh giá (Ratings)

Đây là thước đo cho thấy doanh nghiệp đang phản ứng như thế nào với từng yếu tố bên ngoài. Thang điểm dao động từ 1 đến 4, trong đó:

  • 4 thể hiện phản ứng xuất sắc (tận dụng tối đa cơ hội hoặc kiểm soát tốt mối đe dọa),
  • 3 là trên trung bình,
  • 2 là mức trung bình,
  • 1 cho thấy phản ứng yếu kém.

Điểm số này phản ánh mức độ hiệu quả của chiến lược hiện tại. Ví dụ, nếu một cơ hội quan trọng chỉ được đánh giá ở mức 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng tốt cơ hội đó và có thể cần xem xét lại chiến lược đang triển khai.

3.4. Tổng điểm có trọng số (Weighted Score)

Tổng điểm có trọng số được tính bằng cách nhân trọng số (Weight) với điểm đánh giá (Rating) của từng yếu tố, sau đó cộng tất cả lại. Tổng điểm cuối cùng dao động từ 1.0 đến 4.0. Mức trung bình là 2.5.

Trong ma trận EFE, tổng điểm thấp cho thấy chiến lược của doanh nghiệp chưa đáp ứng tốt các yếu tố từ môi trường bên ngoài. Trong khi đó, nếu áp dụng trong ma trận IFE (đánh giá các yếu tố nội bộ), tổng điểm thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang có năng lực nội tại yếu hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Tổng điểm có trọng số thường ở mức 2.5
Tổng điểm có trọng số thường ở mức 2.5

3. Tại sao ma trận EFE lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings chia sẻ: "Một sai lầm lớn mà nhiều doanh nghiệp mắc phải là không chú trọng đến việc đánh giá môi trường bên ngoài. Điều này dẫn đến việc thiếu thông tin quan trọng về các yếu tố tác động từ bên ngoài khiến nhà lãnh đạo không thể xây dựng chiến lược phù hợp”.

Để khắc phục vấn điều này, ma trận EFE trở thành công cụ quan trọng, đóng vai trò như một bản đồ chiến lược giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng. Công cụ này giúp nhà quản trị hệ thống hóa các yếu tố bên ngoài, xác định trọng số và mức độ tác động của từng yếu tố. Từ đó phản ánh rõ mức độ thích ứng của doanh nghiệp với môi trường kinh doanh.

5 lý do cho thấy vai trò quan trọng của EFE đối với doanh nghiệp
5 lý do cho thấy vai trò quan trọng của EFE đối với doanh nghiệp
  • Nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài: Ma trận EFE giúp doanh nghiệp xác định rõ các yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường, thay đổi chính sách, tiến bộ công nghệ và sở thích khách hàng, từ đó nhận diện cơ hội để phát triển và thách thức cần đối mặt. ​
  • Đánh giá hiệu quả của chiến lược hiện tại: Bằng cách so sánh mức độ quan trọng của từng yếu tố bên ngoài với khả năng phản ứng của doanh nghiệp, ma trận EFE cho phép đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của các chiến lược đang thực hiện. ​
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Ma trận này cung cấp cơ sở dữ liệu cụ thể để ra quyết định chiến lược sáng suốt, giúp ban lãnh đạo nhận biết được điểm mạnh và điểm yếu của công ty trong bối cảnh môi trường bên ngoài. ​
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Việc phân tích và đánh giá các yếu tố bên ngoài thông qua ma trận giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với những biến đổi của thị trường. Từ đó điều chỉnh các chiến lược và hoạt động để duy trì hoặc cải thiện vị thế cạnh tranh. ​
  • Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực: Thông qua việc xác định những yếu tố bên ngoài quan trọng, ma trận EFE hỗ trợ doanh nghiệp phân bổ tài nguyên một cách chiến lược, tập trung vào các lĩnh vực tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro.

4. Hướng dẫn 5 bước chi tiết xây dựng ma trận EFE hiệu quả

Để xây dựng ma trận EFE một cách chính xác và hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình gồm 5 bước cơ bản. Mỗi bước đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá đầy đủ các yếu tố môi trường bên ngoài và giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

5 bước chi tiết xây dựng ma trận EFE hiệu quả
5 bước chi tiết xây dựng ma trận EFE hiệu quả

Bước 1: Xác định các yếu tố bên ngoài

Bước đầu tiên trong quá trình xây dựng ma trận EFE là nhận diện và lựa chọn các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Các yếu tố này thường bao gồm những cơ hội và thách thức phát sinh từ môi trường kinh doanh rộng lớn, ở nhiều cấp độ khác nhau:

  • Môi trường vĩ mô: Các yếu tố kinh tế (lạm phát, tỷ giá, tăng trưởng GDP), chính trị – pháp luật (chính sách thuế, quy định ngành nghề), xã hội – văn hóa (thói quen tiêu dùng, xu hướng dân số), công nghệ (ứng dụng AI, thương mại điện tử), môi trường tự nhiên (biến đổi khí hậu) và pháp lý (luật doanh nghiệp, bảo vệ người tiêu dùng).
  • Môi trường ngành: Cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại, nguy cơ từ đối thủ mới, sản phẩm thay thế, sức ép từ nhà cung cấp và khách hàng (theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter).
  • Môi trường quốc tế: Xu thế toàn cầu hóa, thay đổi trong chuỗi cung ứng quốc tế, chính sách thương mại quốc tế.

Việc xác định yếu tố bên ngoài cần dựa trên phân tích sâu sắc các công cụ hỗ trợ như PESTEL, SWOT, 5 áp lực cạnh tranh để đảm bảo rằng doanh nghiệp không bỏ sót những cơ hội tiềm năng hoặc những rủi ro đáng kể.

Lưu ý: Các yếu tố được lựa chọn phải có mức độ liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến chiến lược kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Bước 2: Gán trọng số cho từng yếu tố

Sau khi xác định được danh sách các yếu tố bên ngoài quan trọng, bước tiếp theo là gán trọng số cho từng yếu tố nhằm phản ánh mức độ ảnh hưởng của chúng đối với sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Trọng số thể hiện tầm quan trọng tương đối của từng yếu tố trong bức tranh tổng thể môi trường kinh doanh.

5 bước gán trọng số cho từng yếu tố
5 bước gán trọng số cho từng yếu tố

1 - Xem xét mức độ tác động của từng yếu tố

  • Đọc lại danh sách các yếu tố bên ngoài đã xác định ở bước 1.
  • Đánh giá mức độ mỗi yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tận dụng cơ hội hoặc đối phó với mối đe dọa của doanh nghiệp.
  • Suy nghĩ theo câu hỏi: "Nếu yếu tố này thay đổi, tác động của nó đến thành công của doanh nghiệp là lớn hay nhỏ?"

Ví dụ:

  • Một chính sách thuế mới làm giảm chi phí doanh nghiệp có thể có tác động lớn → trọng số cao.
  • Một xu hướng xã hội chưa ảnh hưởng rõ rệt có thể có tác động nhỏ → trọng số thấp.

2 - Phân loại các yếu tố theo mức độ quan trọng

Chia tất cả các yếu tố thành 3 nhóm theo mức độ ảnh hưởng:

  • Nhóm 1: Ảnh hưởng rất lớn → Trọng số cao (khoảng 0.15–0.20 mỗi yếu tố).
  • Nhóm 2: Ảnh hưởng trung bình → Trọng số vừa phải (khoảng 0.08–0.14 mỗi yếu tố).
  • Nhóm 3: Ảnh hưởng thấp → Trọng số nhỏ (khoảng 0.03–0.07 mỗi yếu tố).

Lưu ý:

  • Số lượng yếu tố nhiều hay ít sẽ ảnh hưởng đến mức trọng số gán cho mỗi nhóm.
  • Tuyệt đối tránh cho tất cả yếu tố trọng số bằng nhau, vì như vậy sẽ làm giảm giá trị phân tích.

3 - Gán trọng số cụ thể cho từng yếu tố

  • Gán trọng số cho từng yếu tố dựa trên nhóm đã phân loại.
  • Trọng số phải phản ánh đúng thực tế ngành nghề và thị trường doanh nghiệp đang hoạt động.
  • Đối với những yếu tố cực kỳ ảnh hưởng (ví dụ: thay đổi hành vi tiêu dùng trong ngành F&B sau COVID-19), có thể gán trọng số lên tới gần 0.20.

4 - Đảm bảo tổng trọng số bằng 1.0

  • Cộng tổng tất cả các trọng số đã gán.
  • Nếu tổng lớn hơn hoặc nhỏ hơn 1.0, điều chỉnh nhẹ các trọng số nhỏ (không điều chỉnh trọng số của các yếu tố cực kỳ quan trọng) để cân bằng lại.

Ví dụ: Giả sử bạn có 10 yếu tố, sau khi gán trọng số sơ bộ, tổng là 1.08 → cần điều chỉnh giảm nhẹ một số trọng số thấp nhất để đưa tổng về đúng 1.0.

5 - Kiểm tra lại tính hợp lý

Trước khi hoàn thiện, nhà lãnh đạo cần tự đặt câu hỏi:

  • Trọng số đã phản ánh đúng thực tế ngành chưa?
  • Có yếu tố nào bị đánh giá quá cao hoặc quá thấp không?
  • Nếu thay đổi một yếu tố, liệu có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả tổng thể?

Nếu cần, có thể tham khảo thêm ý kiến từ các chuyên gia hoặc thành viên hội đồng quản trị để đảm bảo tính khách quan.

Bước 3: Chấm điểm hệ số phản ứng

Sau khi đã xác định các yếu tố bên ngoài và gán trọng số cho từng yếu tố, bước tiếp theo là chấm điểm hệ số phản ứng nhằm đánh giá mức độ doanh nghiệp đang tận dụng cơ hội hoặc đối phó với thách thức ra sao. Đây là cơ sở để đo lường hiệu quả của chiến lược hiện tại đối với từng yếu tố môi trường bên ngoài.

1 - Hiểu rõ ý nghĩa của hệ số phản ứng

Hệ số phản ứng phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc khai thác cơ hội hoặc đối phó với rủi ro từ yếu tố bên ngoài.

Điểm số được chấm theo thang điểm 1 đến 4 với ý nghĩa cụ thể như sau:

  • 4 điểm: Doanh nghiệp phản ứng xuất sắc, khai thác cơ hội hoặc kiểm soát thách thức rất hiệu quả.
  • 3 điểm: Doanh nghiệp phản ứng tốt, tận dụng hoặc ứng phó tốt hơn mức trung bình.
  • 2 điểm: Doanh nghiệp phản ứng ở mức trung bình, đáp ứng vừa đủ yêu cầu.
  • 1 điểm: Doanh nghiệp phản ứng yếu, chưa tận dụng tốt cơ hội hoặc dễ bị đe dọa.

2: - Xem xét từng yếu tố và đánh giá thực tế

  • Đọc lại từng yếu tố đã xác định ở bước 1.
  • Đặt câu hỏi: “Chiến lược hiện tại của doanh nghiệp đang phản ứng với yếu tố này ở mức nào?”
  • Dựa trên dữ liệu thực tế, kết quả hoạt động, phản hồi thị trường hoặc phân tích nội bộ để đánh giá.

Ví dụ: Nếu thị trường đang có xu hướng tiêu dùng xanh và doanh nghiệp đã nhanh chóng phát triển dòng sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể chấm 4 điểm. Nếu có thay đổi về luật thuế nhưng doanh nghiệp chưa có kế hoạch đối ứng, chỉ nên chấm 1 hoặc 2 điểm.

3 - Chấm điểm cho từng yếu tố

  • Ghi điểm số (từ 1 đến 4) cho từng yếu tố bên ngoài đã liệt kê trong bảng ma trận.
  • Hãy đảm bảo rằng điểm số phản ánh khách quan mức độ phản ứng thực tế, không dựa trên kỳ vọng chủ quan hay mong muốn cá nhân.

4 - Kiểm tra lại tính nhất quán

  • So sánh các điểm số đã chấm để đảm bảo có sự phân hóa hợp lý (không nên chấm tất cả yếu tố ở cùng một mức điểm).
  • Xem xét lại các yếu tố trọng yếu để chắc chắn rằng những cơ hội quan trọng nhất được phản ứng ở mức cao, còn những thách thức nghiêm trọng nếu chưa phản ứng tốt thì được phản ánh trung thực qua điểm số thấp.

Bước 4: Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố

Sau khi đã gán trọng số và chấm hệ số phản ứng cho từng yếu tố bên ngoài, bước tiếp theo là tính điểm có trọng số để xác định tầm quan trọng thực tế của từng yếu tố đối với doanh nghiệp. Đây là bước định lượng hóa tác động tổng hợp của các yếu tố bên ngoài, làm cơ sở cho việc phân tích tổng thể ma trận EFE.

Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố
Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố

1 - Kiểm tra lại hai thành phần đã xác định

Trước khi tính điểm, hãy chắc chắn rằng mỗi yếu tố bên ngoài đã có đủ hai thông tin:

  • Trọng số: Phản ánh tầm quan trọng của yếu tố (đã xác định ở Bước 2).
  • Hệ số phản ứng: Phản ánh mức độ doanh nghiệp đang tận dụng hoặc ứng phó với yếu tố (đã chấm ở Bước 3).

2 - Nhân trọng số với hệ số phản ứng

Công thức tính điểm có trọng số cho từng yếu tố rất đơn giản:

Điểm có trọng số = Trọng số x Hệ số phản ứng

3 - Ghi lại điểm có trọng số vào bảng ma trận

  • Bổ sung cột "Điểm có trọng số" vào bảng ma trận EFE.
  • Đảm bảo rằng tất cả các phép tính đều chính xác để tránh sai lệch tổng điểm sau cùng.

4 - Kiểm tra độ hợp lý

  • Các yếu tố có trọng số cao và hệ số phản ứng tốt (3 hoặc 4) sẽ có điểm có trọng số lớn, đây thường là những cơ hội cần tiếp tục khai thác.
  • Các yếu tố có trọng số cao nhưng hệ số phản ứng thấp (1 hoặc 2) sẽ thể hiện những khu vực cần cải thiện chiến lược ngay lập tức.

Bước 5: Tính tổng điểm và phân tích kết quả

Sau khi đã tính điểm có trọng số cho từng yếu tố, bước cuối cùng trong quá trình xây dựng ma trận EFE là cộng tổng điểm và phân tích ý nghĩa của kết quả. Đây là cơ sở để đánh giá mức độ doanh nghiệp đang tận dụng cơ hội và đối phó thách thức từ môi trường bên ngoài hiệu quả đến đâu.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

1 - Cộng tổng tất cả các điểm có trọng số

  • Cộng toàn bộ điểm có trọng số của tất cả các yếu tố đã tính ở Bước 4.
  • Kết quả cuối cùng chính là tổng điểm của ma trận EFE.

2 - Hiểu ý nghĩa của tổng điểm

Thang tổng điểm ma trận EFE dao động từ 1.0 đến 4.0, cụ thể:

  • Từ 3.0 đến 4.0: Doanh nghiệp phản ứng rất tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài. Chiến lược hiện tại đang phát huy hiệu quả cao.
  • Từ 2.0 đến dưới 3.0: Phản ứng trung bình → Doanh nghiệp tận dụng cơ hội và đối phó thách thức ở mức vừa phải. Cần có sự điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa hơn nữa.
  • Dưới 2.0: Phản ứng kém → Chiến lược hiện tại không phù hợp với môi trường bên ngoài. Doanh nghiệp cần nhanh chóng xem xét và thay đổi chiến lược.

Lưu ý: Tổng điểm càng cao càng chứng tỏ doanh nghiệp đang nắm bắt tốt cơ hội và hạn chế hiệu quả các rủi ro từ bên ngoài. Ngược lại, tổng điểm thấp cảnh báo những vấn đề cần được xử lý ngay.

3 - Phân tích sâu từ kết quả

Sau khi xác định tổng điểm, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích sâu:

  • Yếu tố nào có điểm có trọng số cao nhất? Đây là điểm mạnh từ môi trường ngoài mà doanh nghiệp cần tiếp tục khai thác.
  • Yếu tố nào có điểm có trọng số thấp nhất? Đây là thách thức hoặc rủi ro cần xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.
  • Có sự chênh lệch lớn giữa các yếu tố không? Nếu có, cần rà soát lại chiến lược để cân bằng giữa tận dụng cơ hội và kiểm soát rủi ro.

Việc phân tích kỹ lưỡng này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn thấy bức tranh tổng thể mà còn đưa ra được các hành động cụ thể trong việc điều chỉnh hoặc củng cố chiến lược kinh doanh.

5. Đánh giá ưu và nhược điểm của ma trận EFE

Ma trận EFE là công cụ hữu ích trong phân tích môi trường kinh doanh, nhưng không tránh khỏi những giới hạn nhất định. Việc đánh giá đầy đủ cả ưu điểm và nhược điểm của công cụ này sẽ giúp doanh nghiệp vận dụng hiệu quả hơn trong quá trình hoạch định chiến lược.

5.1. Ưu điểm

Ma trận EFE mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp trong việc phân tích môi trường kinh doanh và hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Những ưu điểm nổi bật dưới đây lý giải vì sao công cụ này được đánh giá cao trong lĩnh vực quản trị hiện đại:

Ưu điểm của ma trận EFE
Ưu điểm của ma trận EFE
  • Ưu tiên yếu tố quan trọng: Gán trọng số và điểm số cho từng yếu tố giúp doanh nghiệp xác định đâu là các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng lớn nhất và tập trung nguồn lực hợp lý.
  • Đánh giá hiệu quả chiến lược hiện tại: Ma trận EFE phản ánh mức độ tận dụng cơ hội và đối phó thách thức, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về tính phù hợp của chiến lược với môi trường.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Với hệ thống dữ liệu rõ ràng, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên phân tích khách quan thay vì cảm tính.
  • Dễ dàng triển khai và áp dụng: Cấu trúc đơn giản giúp ma trận EFE phù hợp cho cả doanh nghiệp nhỏ và lớn trong việc phân tích môi trường kinh doanh.
  • Hỗ trợ phân tích vị thế cạnh tranh: Có thể sử dụng ma trận để so sánh với đối thủ, giúp doanh nghiệp đánh giá đúng vị thế cạnh tranh trên thị trường.

5.2. Nhược điểm

Dù hữu ích nhưng ma trận EFE vẫn tồn tại những hạn chế cần nhận thức rõ để tránh lạm dụng hoặc đánh giá sai lệch. Dưới đây là các nhược điểm chủ yếu mà doanh nghiệp cần cân nhắc trong quá trình vận dụng:

Nhược điểm của ma trận EFE
Nhược điểm của ma trận EFE
  • Tính chủ quan cao: Việc gán trọng số và điểm số phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người phân tích, có nguy cơ dẫn đến sai lệch.
  • Thiếu phân tích nội bộ: Ma trận chỉ tập trung vào yếu tố bên ngoài, không phản ánh năng lực nội tại như tài chính, nhân sự hay hệ thống vận hành.
  • Khó đánh giá yếu tố định tính: Những yếu tố như xu hướng tiêu dùng hay sự thay đổi tâm lý khách hàng rất khó đo lường một cách chính xác.
  • Không phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố: Ma trận phân tích các yếu tố riêng lẻ mà không làm rõ sự tương tác phức tạp giữa chúng.
  • Nguy cơ đơn giản hóa quá mức: Nếu không kết hợp với các công cụ khác như ma trận Ansoff, ma trận GE,... việc chỉ nhìn vào ma trận EFE có thể dẫn đến những kết luận thiếu chiều sâu.

6. So sánh sự khác biệt giữa ma trận EFE và IFE

Ma trận EFE và IFE là hai công cụ phân tích chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa 2 ma trận này:

Tiêu chí

Ma trận EFE

Ma trận IFE

Mục đích

Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp

Đánh giá các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp

Đối tượng phân tích

Cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài

Điểm mạnh và điểm yếu trong nội bộ doanh nghiệp

Nguồn dữ liệu

Phân tích môi trường vĩ mô (mô hình PESTEL), ngành (Porter’s 5 Forces), đối thủ cạnh tranh

Phân tích các bộ phận chức năng, quy trình nội bộ, tài chính, nhân sự

Thang điểm đánh giá

1 đến 4 (1: phản ứng yếu, 4: phản ứng tốt)

1 đến 4 (1: điểm yếu lớn, 4: điểm mạnh lớn)

Tổng điểm trọng số

Tổng điểm phản ánh khả năng tận dụng cơ hội và đối phó thách thức

Tổng điểm phản ánh sức mạnh và điểm yếu nội bộ

Ứng dụng

Hỗ trợ xây dựng chiến lược phù hợp với môi trường bên ngoài

Hỗ trợ cải thiện và phát huy năng lực nội tại của doanh nghiệp

7. Ví dụ về ma trận EFE tại các doanh nghiệp

Việc nghiên cứu các ví dụ thực tế về cách doanh nghiệp xây dựng và vận dụng ma trận EFE sẽ giúp nhà quản trị hình dung rõ hơn cách phân tích môi trường bên ngoài một cách bài bản. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về ma trận EFE tại các doanh nghiệp lớn:

1 - Ma trận EFE của Vinamilk

STT

Các yếu tố

Trọng số

Hệ số phản ứng

Điểm TB có trọng số cao

Thị trường thế giới

1

Giá sữa trên thế giới có xu hướng ngày càng tăng. Việt Nam có lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu sữa.

0.04

3

0.12

2

Thị trường sữa thế giới đang bắt đầu giai đoạn nhu cầu tăng mạnh.

0.04

3

0.12

3

Tốc độ tăng trưởng kinh tế của thế giới cao.

0.02

3

0.06

Thị trường trong nước

Kinh tế

4

Kinh tế Việt Nam đang tăng cao.

0.04

3

0.12

5

Thu nhập của Việt Nam đang được cải thiện.

0.05

3

0.15

6

Nhà nước không kiểm soát nổi giá thị trường sữa.

0.02

2

0.04

7

Việt Nam gia nhập WTO.

0.07

3

0.21

8

Tỷ giá Việt Nam không ổn định, đồng Việt Nam liên tục bị rớt giá.

0.02

2

0.04

9

Lạm phát tăng.

0.03

2

0.06

Chính trị pháp luật

10

Việt Nam là nước có hệ thống chính trị ổn định, pháp luật thông thoáng.

0.05

3

0.15

Dân số

11

Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu vàng

0.06

3

0.18

12

Tốc độ tăng dân số nhanh.

0.05

4

0.20

Công nghệ

13

Các công nghệ tiên tiến trên thế giới ra đời hỗ trợ cho việc nuôi bò sữa.

0.07

3

0.21

Hệ thống quản lý chất lượng

14

Hệ thống quản lý nhà nước còn chồng chéo, lỏng lẻo.

0.03

2

0.06

15

Việc kiểm định chất lượng sữa tại Việt Nam chưa cao.

0.02

2

0.04

Người tiêu dùng

16

Người tiêu dùng càng ngày có xu hướng dùng sữa.

0.10

4

0.40

Đối thủ cạnh tranh

17

Đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước càng gay gắt.

0.10

2

0.20

Nguồn cung ứng

18

Người dân nuôi bò còn mang tính tự phát, thiếu kinh nghiệm quản lý, quy mô trang trại nhỏ.

0.05

2

0.10

19

Giá bột sữa trên thế giới gây áp lực lên ngành sữa Việt Nam.

0.10

2

0.20

Sản phẩm thay thế

20

Áp lực từ sản phẩm thay thế.

0.04

3

0.12

Tổng

1

2,78

Tổng thể, với tổng điểm 2,78, điểm số này cho thấy Vinamilk có khả năng phản ứng tốt với các yếu tố môi trường bên ngoài, tận dụng cơ hội và đối phó hiệu quả với thách thức.

2 - Ma trận EFE của Coca Cola

Trọng số

Đánh giá

Điểm trọng số

CƠ HỘI

Số lượng lớn các thương hiệu hiệu quả

0.12

3

0.36

Khoảng cách giữa các đối thủ cạnh tranh

0.04

2

0.08

Sự chú ý đến các sản phẩm không được ưa chuộng

0.03

2

0.06

Thị trường đặc biệt có thể tham gia

0.05

3

0.15

Sự đổi mới

0.12

4

0.48

Sự công nhận của các hoạt động mới trong tổ chức

0.09

4

0.36

Bao bì

0.08

4

0.32

Sản phẩm vững chắc và khác biệt

0.10

4

0.40

THÁCH THỨC

Sự mở rộng của các sản phẩm thay thế

0.02

3

0.16

Biến động kinh tế

0.08

3

0.24

Những cá nhân dao động thể hiện sự không ưa thích của sản phẩm

0.08

2

0.16

Yếu tố khiếu nại

0.06

4

0.24

Những cá nhân quan tâm đến sức khỏe

0.04

4

0.16

Đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là Pepsi

0.07

4

0.28

Cung cấp nước hạn chế

0.06

4

0.24

Tổng điểm trọng số

3.5

Với tổng điểm trọng số là 3,5, ma trận EFE cho thấy các quy trình của Coca-Cola là hiệu quả, công ty đang tận dụng tốt các cơ hội hiện có và đồng thời giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực từ các mối đe dọa bên ngoài.

3 - Ma trận EFE của TH True Milk

STT

Các yếu tố bên ngoài

Trọng số

Hệ số phản ứng

Điểm trung bình có trọng số

1

Tiềm năng thị trường lớn

0,08

3

0,24

2

Dân số đông

0,02

4

0,08

3

GDP, thu nhập tăng

0,02

4

0,08

4

Sự ổn định của hệ thống chính trị và được nhà nước ủng hộ

0,2

4

0,8

5

Dịch COVID-19

0,25

2

0,5

6

Gia nhập WTO, TPP

0,01

3

0,03

7

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề “sữa sạch”

0,05

4

0,2

8

Thay đổi công nghệ và các ứng dụng khoa học trong kinh doanh

0,25

4

1

9

Nguồn nguyên liệu, sản phẩm

0,15

3

0,45

10

Sản phẩm thay thế

0,05

2

0,1

11

Nhiều đối thủ cạnh tranh

0,1

1

0,1

TỔNG SỐ ĐIỂM

1

 

3,58

Với điểm số 3,58 > 1,34, có thể thấy TH True Milk đã có phản ứng tương đối tốt trước các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Điều này chứng tỏ doanh nghiệp đã nhận biết và tận dụng phần nào các yếu tố thuận lợi cũng như có những biện pháp để đối phó với các rủi ro, mối đe dọa. 

Tuy nhiên, mức điểm này vẫn chưa ở mức tối đa, cho thấy TH True Milk vẫn chưa khai thác triệt để những cơ hội mà thị trường mang lại, cũng như chưa thực sự có chiến lược mạnh mẽ để chống lại các mối đe dọa tiềm tàng.

Từ việc nhận diện cơ hội đến việc đối phó với các mối đe dọa, ma trận EFE giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường bên ngoài một cách toàn diện. Áp dụng công cụ này sẽ giúp các nhà lãnh đạo xây dựng chiến lược bền vững và hiệu quả. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Trường Doanh Nhân HBR để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về quản trị doanh nghiệp!

Ma trận EFE là gì?

Ma trận EFE (External Factor Evaluation Matrix) được hiểu là công cụ đánh giá các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp. Đây là một ma trận phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài, bao gồm các nhân tố đến từ môi trường toàn cầu, môi trường vĩ mô và môi trường ngành.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline