TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CÁCH PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG MA TRẬN BCG VÀO DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Ma trận BCG là gì?
  • 2. Thành phần của một ma trận BCG
    • 2.1. Ma trận BGC: Khu vực Dấu hỏi
    • 2.2. Ma trận BGC: Khu vực Ngôi sao
    • 2.3. Ma trận BGC: Khu vực Bò sữa
    • 2.4. Ma trận BGC: Khu vực Chó mực
  • 3. Cách vẽ ma trận BCG
    • 3.1. Bước 1: Lựa chọn đơn vị cần phân tích
    • 3.2. Bước 2: Xác định thị phần tương đối
    • 3.3. Bước 3: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường
    • 3.4. Bước 4: Phân loại theo mô hình BCG
    • 3.5. Bước 5: Ra quyết định
  • 4. Ví dụ về ma trận BCG
  • 5. Đánh giá ưu và nhược điểm của ma trận BCG

Một nghiên cứu của McKinsey & Company cho thấy, các công ty sử dụng ma trận BCG có tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) cao hơn 20% so với các công ty không sử dụng mô hình này. Ma trận BCG là một công cụ quản lý kinh doanh phổ biến được sử dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển của các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm mô hình BCG, cung cấp ví dụ và khám phá cách sử dụng mô hình này trong hoạt động kinh doanh của bạn.

1. Ma trận BCG là gì?

Ma trận BCG là một công cụ quản lý kinh doanh được sử dụng để đánh giá và quyết định về các sản phẩm hoặc dịch vụ trong một danh mục kinh doanh. Nó được phát triển vào những năm 70 bởi Bruce Henderson và nhóm của ông tại Tập đoàn Tư vấn Boston. 

Ma trận BCG chia các sản phẩm thành bốn phần: dấu hỏi, ngôi sao, bò sữa, chó mực. Mỗi phần đại diện cho các đặc điểm và chiến lược khác nhau. Trục X đo lường thị phần và trục Y đo lường tốc độ tăng trưởng thị trường. Doanh nghiệp sẽ sử dụng ma trận BCG để đưa ra quyết định về bán hàng, đầu tư hoặc rút lui khỏi thị trường dựa trên vị trí của sản phẩm trong ma trận.

Khái niệm về ma trận BCG
Khái niệm về ma trận BCG

2. Thành phần của một ma trận BCG

Trong ma trận BCG, có hai đường chính để đánh giá danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh:

  • Trục hoành (Thị trường tương đối): Đo lường thị phần tương đối của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Để tính toán thị phần tương đối, ta chia thị phần của sản phẩm hoặc dịch vụ cần đánh giá cho thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất trong ngành.
  • Trục tung (Tốc độ tăng trưởng): Đo lường tốc độ tăng trưởng của thị trường mà sản phẩm hoặc dịch vụ đang hoạt động. Tốc độ tăng trưởng được tính bằng phần trăm thay đổi của quy mô thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.

Dựa trên hai trục này, ma trận BCG được chia thành 4 khu vực chính, mỗi khu vực đại diện cho một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ có đặc điểm và tiềm năng phát triển khác nhau.

Bảng phân tích ma trận BCG
Bảng phân tích ma trận BCG

2.1. Ma trận BGC: Khu vực Dấu hỏi

Khu vực "Question marks" trong ma trận BCG đại diện cho các sản phẩm có tiềm năng phát triển nhưng thị phần đang thấp. Câu hỏi đặt ra là: “Doanh nghiệp có nên đầu tư nguồn lực để đưa sản phẩm thành “ngôi sao", hay nên ngừng sản xuất, thanh lý sản phẩm". Câu trả lời phụ thuộc vào mong muốn, nguồn lực, định hướng phát triển tương lai của doanh nghiệp.

2.2. Ma trận BGC: Khu vực Ngôi sao

Trong ma trận BCG, khu vực "Stars" đại diện cho nhóm sản phẩm có thị phần lớn và đang có tốc độ tăng trưởng nhanh. Nhóm này bao gồm các sản phẩm độc đáo, có tiềm năng phát triển và cạnh tranh cao hơn so với đối thủ. Do đó, nó mang lại lợi nhuận lớn cho công ty. Tuy nhiên, để duy trì thị phần và đạt được tăng trưởng tiếp theo, công ty cần liên tục đổi mới và đầu tư vào sản phẩm của mình. Công ty sẽ tận dụng lợi nhuận từ nhóm “sản phẩm ngôi sao" để đầu tư vào các “sản phẩm dấu hỏi" tiềm năng.

Chiến lược phù hợp: Chiến lược phù hợp cho khu vực "Stars" là tích hợp cả chiều dọc và chiều ngang của ma trận BCG. Điều này bao gồm mở rộng thị trường hiện tại, phát triển thêm thị trường mới và đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm để duy trì sự cạnh tranh và tăng trưởng.

>>> XEM THÊM: HIỂU VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM ĐỂ ĐƯA RA CHIẾN LƯỢC KINH DOANH PHÙ HỢP

2.3. Ma trận BGC: Khu vực Bò sữa

Khu vực "Cash cow" trong ma trận BCG đại diện cho các sản phẩm hoạt động trong một thị trường đã trưởng thành, có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng thấp dần. Điều này đồng nghĩa, sản phẩm đã lên đỉnh của giai đoạn phát triển và đang có xu hướng bão hoà. 

Lúc này, doanh nghiệp cần nghĩ phương án cải tiến sản phẩm để sản phẩm trở lại thành “ngôi sao" hoặc ngừng sản xuất sản phẩm này để thu hồi vốn.

2.4. Ma trận BGC: Khu vực Chó mực

Trong ma trận BCG, khu vực "Dogs" đại diện cho nhóm sản phẩm có thị phần nhỏ và hoạt động trên một thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Nhóm này gặp nhiều khó khăn về giá thành do thị phần thấp.

Các sản phẩm trong khu vực "Dogs" thường không đóng góp nhiều vào doanh thu và không được công ty quan tâm đầu tư và phát triển. Chúng có xu hướng mang lại ít lợi nhuận hoặc thậm chí không có lợi nhuận.

Chiến lược phù hợp: Chiến lược phù hợp cho khu vực "Dogs" bao gồm phát triển sản phẩm hiện tại và đa dạng hóa để cố gắng tăng cường thị phần hoặc tìm kiếm cách sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.

MA TRẬN BCG TRONG XÂY DỰNG MÔ HÌNH KINH DOANH ONLINE _ Tony Dzung

🔴Bạn là chủ doanh nghiệp nhưng đang cảm thấy bất lực vì doanh thu chững lại? Mỗi ngày phải đưa ra quyết định bằng cảm tính, chỉ dựa vào quảng cáo mà không có chiến lược dài hạn? Thậm chí, sản phẩm của bạn đang mất dần lợi thế cạnh tranh vì không có sự khác biệt và liên tục giảm giá để tồn tại?

Càng mở rộng doanh nghiệp, bạn lại càng thua lỗ, không thể quản lý quy trình hiệu quả và cảm giác như mình đang đi vào ngõ cụt?

Hãy ngừng kinh doanh theo bản năng và bước vào nhóm 10% doanh nghiệp dẫn đầu thị trường với chiến lược kinh doanh bài bản. Khóa học XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp các lãnh đạo/chủ doanh nghiệp:

  • Xây dựng chiến lược thông minh, ra quyết định chuẩn xác: Biết cách chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu một cách thông minh dựa trên dữ liệu rõ ràng
  • Vượt qua đối thủ với sự khác biệt: Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) cho sản phẩm, tạo ra sự khác biệt rõ nét, khó bị sao chép để không còn phải cạnh tranh về giá.
  • Mở rộng kinh doanh, giảm rủi ro: Chuẩn hóa quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
  • Tối ưu lợi nhuận từ khách hàng hiện tại: Nắm vững công thức kéo dài vòng đời khách hàng, giúp tăng giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng mà không cần phải chi quá nhiều cho quảng cáo.
  • Thấu hiểu và đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng: Thành thạo các phương pháp nghiên cứu insights khách hàng, liên tục cập nhật để luôn đón đầu những xu hướng mới của thị trường, giữ vững lợi thế cạnh tranh.
  • Tạo dựng tương lai dài hạn vững chắc: Với công cụ McKinsey Horizons, bạn sẽ không chỉ tối ưu hoạt động hiện tại mà còn xây dựng tầm nhìn chiến lược cho 3-5 năm tới, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.

Đăng ký tham gia ngay – Hành động sớm, và tận dụng mọi cơ hội để doanh nghiệp của bạn tăng trưởng mạnh mẽ hơn bao giờ hết!

KHÓA HỌC XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH
KHÓA HỌC XÂY DỰNG VÀ CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH

XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

3. Cách vẽ ma trận BCG

Về cơ bản, quy trình để tạo ra một ma trận BCG (Boston Consulting Group) bao gồm 5 bước chính. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng bước xây dựng ma trận BCG:

Quy trình phân tích ma trận BCG đúng chuẩn
Quy trình phân tích ma trận BCG đúng chuẩn

3.1. Bước 1: Lựa chọn đơn vị cần phân tích

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phân tích ma trận BCG là lựa chọn đơn vị cụ thể mà bạn muốn đánh giá. Đơn vị này có thể là một đơn vị kinh doanh (SBU), một thương hiệu, hoặc một sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Việc lựa chọn đúng đơn vị phân tích là rất quan trọng, vì nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình phân tích và quyết định cuối cùng. Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng và chọn một đơn vị phù hợp để tiến hành phân tích ma trận BCG.

3.2. Bước 2: Xác định thị phần tương đối

Thị phần tương đối là tỷ lệ của thị phần của một sản phẩm/dịch vụ so với sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Để xác định thị phần tương đối, doanh nghiệp cần biết thị phần của đơn vị mà họ đã chọn trong lĩnh vực hoạt động cụ thể.

Để tính thị phần tương đối, ta sử dụng công thức sau:

Thị phần tương đối = (Thị phần của sản phẩm,dịch vụ cần phân tích) / (Thị phần của sản phẩm,dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành)

Ví dụ:
Nếu sản phẩm A có doanh số bán hàng là 1.000 đơn vị và sản phẩm B là sản phẩm cạnh tranh lớn nhất trong ngành có doanh số bán hàng là 5.000 đơn vị, thì thị phần tương đối của sản phẩm A sẽ là:
Thị phần tương đối = (1.000) / (5.000) = 0.2 = 20%

Việc xác định thị phần tương đối giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí của sản phẩm/dịch vụ của mình trong ngành và đối mặt với cạnh tranh.

3.3. Bước 3: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường

Tốc độ tăng trưởng của thị trường đề cập đến tốc độ thay đổi của quy mô thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Để tính toán tốc độ tăng trưởng của thị trường, người quản lý cần thu thập thông tin của mức tăng trưởng tổng thể  thị trường trong lĩnh vực đó. Thông tin này bao gồm tốc độ tăng trưởng doanh số bán hàng, số lượng sản phẩm mới trên thị trường hoặc các yếu tố liên quan khác.

Công thức tính tốc độ tăng trưởng của thị trường được tính như là:

Tốc độ tăng trưởng (%) = ((Giá trị cuối - Giá trị đầu) / Giá trị đầu) * 100

Trong đó:

  • Giá trị cuối là giá trị quy mô thị trường tại thời điểm cuối khoảng thời gian.
  • Giá trị đầu là giá trị quy mô thị trường tại thời điểm bắt đầu khoảng thời gian.

3.4. Bước 4: Phân loại theo mô hình BCG

Sau bước 3, doanh nghiệp sẽ phân loại sản phẩm/dịch vụ của mình theo mô hình BCG, gồm 4 danh mục: Bò sữa, Ngôi sao, Dấu hỏi và Con chó.

  • Dấu hỏi: Đây là nhóm sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối thấp nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường cao. Điều này cho thấy nhóm này có tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng cần đầu tư nhiều để có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
  • Ngôi sao: Đây là nhóm sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối cao và tốc độ tăng trưởng của thị trường cũng cao. Điều này cho thấy nhóm này có tiềm năng tăng trưởng cao và mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp.
  • Bò sữa: Đây là nhóm sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối cao nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp. Điều này cho thấy nhóm này mang lại lợi nhuận ổn định cho doanh nghiệp mà không cần đầu tư nhiều.
  • Con chó: Đây là nhóm sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối thấp và tốc độ tăng trưởng của thị trường cũng thấp. Điều này cho thấy nhóm này không có tiềm năng phát triển cao và mang lại lợi nhuận thấp cho doanh nghiệp.

Phân loại sản phẩm/dịch vụ theo mô hình BCG giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về vị trí của từng sản phẩm/dịch vụ trong thị trường và định hướng chiến lược phát triển cho từng nhóm sản phẩm/dịch vụ tương ứng.

3.5. Bước 5: Ra quyết định

Sau khi đã phân loại các sản phẩm/dịch vụ vào ma trận BCG, bạn có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp cho từng danh mục. Dưới đây là các quyết định tương ứng:

1 - Nhóm Ngôi sao và Dấu hỏi

Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm Dấu hỏi và Ngôi sao, doanh nghiệp cần đầu tư để phát triển và mở rộng thị phần cho sản phẩm này. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể tận dụng tiềm năng tăng trưởng cao và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.

2 - Nhóm Bò sữa

Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm Bò sữa, doanh nghiệp cần duy trì và tối ưu hóa hoạt động để đảm bảo lợi nhuận ổn định. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư và nâng cao hiệu quả hoạt động để duy trì vị trí và khách hàng hiện có.

3 - Nhóm Chó mực

Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm Con chó, doanh nghiệp cần xem xét loại bỏ để tập trung nguồn lực cho các sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng phát triển cao hơn. Điều này giúp doanh nghiệp giải phóng nguồn lực và tập trung vào các lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao hơn.

>>> Xem thêm: 8 tiêu chí lựa chọn sản phẩm cho doanh nghiệp vừa và nhỏ 

4. Ví dụ về ma trận BCG

Dưới đây là một ví dụ về ma trận BCG của thương hiệu Apple:

Tên sản phẩm

Thị phần tương đối

Tốc độ tăng trưởng của thị trường

Mô hình BCG

iPhone

0,9

5%

Ngôi sao

iPad

0,8

3%

Dấu hỏi

Mac

0,6

2%

Bò sữa

iPod

0,4

1%

Chó

Bảng phân tích về ma trận BCG của Apple

Trong ví dụ này, chúng ta xét các sản phẩm của Apple. 

  • iPhone có thị phần cao nhất và tốc độ tăng trưởng thị trường cũng cao nhất, nên nó được xếp vào nhóm "Ngôi sao". 
  • iPad có thị phần cao, nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường thấp hơn iPhone, nên nó được xếp vào nhóm "Dấu hỏi". 
  • Dòng sản phẩm Mac có thị phần thấp, nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường ổn định, nên nó được xếp vào nhóm "Bò sữa". 
  • iPod có thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp, nên nó được xếp vào nhóm "Chó mực".
Ví dụ về ma trận BCG trong doanh nghiệp Apple
Ví dụ về ma trận BCG trong doanh nghiệp Apple

5. Đánh giá ưu và nhược điểm của ma trận BCG

Dưới đây là bảng đánh giá ưu điểm và hạn chế của ma trận BCG:

Ưu điểm

Hạn chế

Đơn giản và dễ hiểu

Chỉ hiển thị 2 chiều, thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường

Giúp bạn sàng lọc nhanh những cơ hội đầu tư tiềm năng

Chỉ thể hiện một số chỉ số về lợi nhuận

Hữu ích trong xác định kế hoạch sử dụng nguồn tiền

Kinh doanh sản phẩm thị phần nhỏ cũng có thể mang lại lãi suất

Tối đa hóa sự tăng trưởng và lợi nhuận

Sản phẩm thị phần cao không phải lúc nào cũng dẫn đến lợi nhuận cao vì chi phí lớn để chiếm thị phần lớn

Ma trận BCG tạo ra khuôn khổ phân bổ nguồn lực

Mô hình BCG bỏ qua đối thủ cạnh tranh nhỏ nhưng có thị phần tăng trưởng nhanh

Ma trận BCG là một mô hình kinh doanh phổ biến được sử dụng để xác định chiến lược của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đưa ra các quyết định chiến lược chính xác, doanh nghiệp cần nhận thức về những hạn chế của ma trận BCG. Bằng cách hiểu rõ những hạn chế này, doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận BCG một cách hiệu quả và kết hợp với các công cụ và phân tích khác để đạt được thành công. Chúc quý doanh nghiệp thành công trong việc áp dụng ma trận BCG và phát triển chiến lược kinh doanh!

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger