TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

20+ CHỈ SỐ QUAN TRỌNG ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ CHO DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tại sao doanh nghiệp nên đo lường hiệu quả quản trị nhân sự?
  • 2. 20 nhóm chỉ số đo lường hiệu quả quản trị nhân sự trong doanh nghiệp
    • 2.1. Chỉ số đo lường hiệu quả tuyển dụng nhân sự
    • 2.2. Chỉ số đo lường hiệu quả đào tạo nhân sự
    • 2.3. Chỉ số đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự

Đo lường hiệu quả quản trị nhân sự là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được mục tiêu chiến lược. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá 20+ chỉ số quan trọng giúp bạn đánh giá chính xác hiệu quả quản lý nhân sự, từ tỷ lệ giữ chân nhân viên đến năng suất làm việc, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và phát triển bền vững.

1. Tại sao doanh nghiệp nên đo lường hiệu quả quản trị nhân sự?

Theo Mr. Tony Dzung Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Con người là tài sản quý giá của doanh nghiệp, nhưng nếu không được quản trị hiệu quả, sẽ trở thành gánh nặng. Hoạt động của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào chất lượng nguồn nhân lực, từ việc tuyển dụng nhân tài đến tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp.”

Báo cáo từ Metlife cho thấy, giữ chân nhân viên và kiểm soát chi phí là mục tiêu hàng đầu của các công ty. Trong bối cảnh cạnh tranh và khan hiếm nguồn nhân lực, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc để duy trì sự phát triển bền vững.

Để đạt được điều này, việc đo lường hiệu quả quản trị nhân sự là một công cụ không thể thiếu, giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng những yếu tố cần cải thiện và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn lực, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Lợi ích khi doanh nghiệp đo lường hiệu quả nhân sự
Lợi ích khi doanh nghiệp đo lường hiệu quả nhân sự

1 - Để đánh giá chính xác đóng góp của bộ phận HR

Việc đo lường là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp có thể định lượng rõ ràng các tác động cụ thể của HR đối với các mục tiêu kinh doanh chung. 

Thay vì chỉ dựa vào cảm tính, doanh nghiệp có thể sử dụng các chỉ số cụ thể để đánh giá sự ảnh hưởng của các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo, phát triển và giữ chân nhân tài đến các yếu tố quan trọng như năng suất lao động, lợi nhuận, mức độ hài lòng của nhân viên và các chỉ số kinh doanh khác.

Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp thấy rõ hiệu quả của các chính sách nhân sự mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc ra quyết định chiến lược, từ đó tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả công việc của toàn bộ tổ chức.

2 - Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động

Khi hiệu quả của các hoạt động HR được đo lường một cách chính xác, doanh nghiệp có thể xác định rõ ràng những quy trình đang hoạt động hiệu quả, những quy trình cần cải thiện hoặc thậm chí cần loại bỏ để giảm thiểu chi phí và sử dụng nguồn lực một cách tối ưu. 

Ví dụ, việc đo lường chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của từng kênh tuyển dụng, từ đó có thể tập trung nguồn lực vào những kênh mang lại kết quả tốt nhất, giảm bớt các khoản chi không cần thiết và nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng.

3 - Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu

Các chỉ số đo lường hiệu quả HR cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược về nhân sự với sự tự tin cao hơn. 

Thay vì dựa vào những phỏng đoán, các quyết định liên quan đến đầu tư vào đào tạo, điều chỉnh chính sách đãi ngộ hay thay đổi cơ cấu nhân sự sẽ được xây dựng trên cơ sở các bằng chứng cụ thể và rõ ràng, từ đó nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý nguồn nhân lực.

4 - Nâng cao năng lực cạnh tranh

Một hệ thống quản trị nhân sự hiệu quả không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ. Việc đo lường và cải tiến liên tục hiệu quả các hoạt động HR giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân những nhân tài xuất sắc, xây dựng đội ngũ nhân viên gắn bó và có năng suất cao. 

Điều này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, giúp doanh nghiệp duy trì vị thế và phát triển bền vững.

5 - Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm 

Việc đo lường hiệu quả các hoạt động HR không chỉ tạo ra sự minh bạch trong quy trình quản trị nhân sự mà còn nâng cao trách nhiệm của bộ phận HR đối với các mục tiêu kinh doanh. 

Các chỉ số đo lường cụ thể giúp mọi người dễ dàng hiểu rõ kỳ vọng và có thể đánh giá chính xác hiệu suất làm việc, từ đó thúc đẩy sự cam kết và trách nhiệm trong việc đạt được các mục tiêu chung của doanh nghiệp.

6 - Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn 

Việc theo dõi thường xuyên các chỉ số HR giúp doanh nghiệp phát hiện kịp thời những vấn đề tiềm ẩn liên quan đến nhân sự, như tỷ lệ nghỉ việc cao, sự suy giảm trong mức độ hài lòng của nhân viên, hoặc thiếu hụt kỹ năng trong đội ngũ lao động.

Việc nhận diện sớm những vấn đề này cho phép doanh nghiệp có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa các tác động tiêu cực trước khi chúng trở thành thách thức lớn. 

Đo lường hiệu quả quản trị nhân sự không chỉ tối ưu hóa hoạt động của bộ phận nhân sự mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức. Qua việc đánh giá các chỉ số hiệu quả, doanh nghiệp có thể cải thiện quy trình làm việc, nâng cao năng suất và duy trì một môi trường làm việc tích cực”, Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings nhấn mạnh.

🔴Bạn có đang đau đầu với bài toán quản trị nhân sự trong doanh nghiệp?

  • Doanh nghiệp có nhiều dự án hấp dẫn nhưng không tuyển được nhân sự giỏi để thực thi?
  • Nhân viên làm việc rời rạc, thiếu gắn kết, dẫn đến hiệu suất thấp?
  • Khó khăn trong tuyển dụng nhân sự phù hợp, mất thời gian và chi phí nhưng kết quả không như mong đợi?
  • Nhân tài lần lượt rời đi, không thể giữ chân những người thực sự giỏi?
  • Bạn cảm thấy quá tải vì phải “ôm đồm” mọi thứ, thiếu một đội ngũ đáng tin cậy để cùng gánh vác?

👉Giải pháp hoàn hảo cho các lãnh đạo, chủ doanh nghiệp: Trường Doanh nhân HBR mang đến khóa học “Quản trị Nhân sự dành cho Sếp” – Chìa khóa giúp các quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp thoát khỏi vòng xoáy này và xây dựng một hệ thống nhân sự bền vững.

KHÓA HỌC QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DÀNH CHO SẾP
KHÓA HỌC QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DÀNH CHO SẾP

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

2. 20 nhóm chỉ số đo lường hiệu quả quản trị nhân sự trong doanh nghiệp

Để bắt đầu quá trình đo lường hiệu quả quản trị nhân sự, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu muốn đạt được và lựa chọn các chỉ số phù hợp để thu thập thông tin chi tiết. Chẳng hạn, nếu mục tiêu là đánh giá hiệu quả quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp có thể theo dõi chất lượng ứng viên hoặc chi phí tuyển dụng cho mỗi lần tuyển. 

Nếu doanh nghiệp đang xem xét hiệu quả sử dụng ngân sách, các chỉ số như chi phí nhân sự trên mỗi nhân viên hoặc tỷ suất sinh lời từ các chương trình đào tạo sẽ là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là 3 nhóm chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của quản trị nhân sự:

2.1. Chỉ số đo lường hiệu quả tuyển dụng nhân sự

Trong một thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, quy trình tuyển dụng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tìm kiếm và giữ chân nhân tài. 

Để đánh giá hiệu quả của quy trình này, có rất nhiều chỉ số mà bạn có thể theo dõi, nhưng dưới đây là sáu chỉ số then chốt mà mọi doanh nghiệp nên chú trọng. Những chỉ số này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả tuyển dụng mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa các chiến lược nhân sự của mình.

Chỉ số đo lường hiệu quả tuyển dụng nhân sự
Chỉ số đo lường hiệu quả tuyển dụng nhân sự

1 - Thời gian tuyển dụng (Time-to-fill)
Chỉ số "Thời gian tuyển dụng" đo lường thời gian trung bình từ lúc bạn mở một vị trí tuyển dụng cho đến khi ứng viên được tuyển chọn và bắt đầu làm việc. Một quy trình tuyển dụng hiệu quả có thể giúp giảm thiểu đáng kể Time-to-fill, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng tìm được ứng viên phù hợp và lấp đầy các vị trí cần thiết.

Time-to-fill không chỉ là con số, mà là minh chứng cho sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chóng của doanh nghiệp trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự. Những lợi ích mà chỉ số này mang lại bao gồm:

  • Giảm thiểu chi phí tuyển dụng: Một quy trình tuyển dụng nhanh chóng sẽ giúp giảm thiểu các chi phí phát sinh như quảng cáo tuyển dụng, phỏng vấn, sàng lọc hồ sơ… từ đó tiết kiệm ngân sách cho doanh nghiệp.
  • Nâng cao năng suất lao động: Khi các vị trí còn thiếu được lấp đầy nhanh chóng, doanh nghiệp có thể vận hành hiệu quả hơn, giúp nâng cao năng suất làm việc của toàn bộ đội ngũ.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Việc tuyển dụng nhân tài nhanh chóng giúp doanh nghiệp chiếm ưu thế trong cuộc đua nhân sự, mang đến lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường.

2 - Chi phí tuyển dụng (Cost-per-hire)

Chi phí tuyển dụng là tổng hợp tất cả các khoản chi phí phát sinh trong quá trình tuyển dụng một nhân viên mới, bao gồm chi phí quảng cáo tuyển dụng, chi phí phỏng vấn, chi phí kiểm tra năng lực, và các khoản chi khác liên quan. 

Việc theo dõi chỉ số "cost-per-hire" giúp doanh nghiệp không chỉ đánh giá được hiệu quả sử dụng ngân sách trong hoạt động tuyển dụng mà còn xác định những kênh tuyển dụng mang lại hiệu quả cao nhất.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tuyển dụng, đảm bảo rằng mỗi đồng chi ra đều mang lại giá trị thực tế và góp phần xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng mà không lãng phí nguồn lực.

3 - Tỷ lệ ứng viên được tuyển dụng (Applicant-to-hire Ratio)

Tỷ lệ ứng viên được tuyển dụng là chỉ số đo lường số lượng ứng viên đã tham gia phỏng vấn và cuối cùng được tuyển dụng cho một vị trí cụ thể. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của quy trình tuyển dụng và khả năng thu hút ứng viên chất lượng. 

Tỷ lệ ứng viên/lần tuyển dụng càng thấp càng cho thấy doanh nghiệp đang thu hút được nhiều ứng viên phù hợp và quy trình tuyển dụng hoạt động hiệu quả, giúp chọn lọc và tuyển chọn những nhân sự tài năng nhất.

4 - Tỷ lệ chấp nhận thư mời làm việc (Offer acceptance rate)

Tỷ lệ chấp nhận thư mời làm việc là chỉ số đo lường tỷ lệ ứng viên đồng ý nhận lời đề nghị tuyển dụng từ doanh nghiệp. Một tỷ lệ chấp nhận cao cho thấy mức độ hấp dẫn của đề nghị tuyển dụng và khả năng của quy trình tuyển dụng trong việc thu hút các ứng viên tiềm năng. 

Chỉ số này phản ánh sự thành công của doanh nghiệp trong việc tạo ra các cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và môi trường làm việc thu hút, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự.

5 - Đa dạng hóa tuyển dụng (Diversity of hires)

Chỉ số đa dạng hóa tuyển dụng đo lường mức độ đa dạng trong đội ngũ nhân viên về các yếu tố như giới tính, dân tộc, văn hóa và các đặc điểm khác. Sự đa dạng này mang lại nhiều lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, chẳng hạn như thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và cải thiện khả năng giải quyết vấn đề. 

Đặc biệt, một đội ngũ nhân viên đa dạng cũng giúp doanh nghiệp thu hút được đối tượng khách hàng rộng hơn và có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau. Tạo ra một môi trường làm việc đa dạng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

2.2. Chỉ số đo lường hiệu quả đào tạo nhân sự

Đánh giá hiệu quả đào tạo không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn tối ưu hóa các chiến lược phát triển. Tùy vào mục tiêu đào tạo của mỗi doanh nghiệp, các chỉ số có thể được đo lường khác nhau, từ mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ tham gia đào tạo, đến những cải thiện rõ rệt về hiệu suất công việc hoặc kết quả kinh doanh. 

Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả các chương trình đào tạo, từ đó đưa ra những điều chỉnh hợp lý để nâng cao chất lượng đào tạo.

Dưới đây là 10 chỉ số đào tạo nhân viên quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên theo dõi để đảm bảo chương trình đào tạo đạt được hiệu quả cao nhất:

Chỉ số đo lường hiệu quả đào tạo nhân sự
Chỉ số đo lường hiệu quả đào tạo nhân sự

1 - Chi phí đào tạo cho mỗi nhân viên
Chi phí đào tạo cho mỗi nhân viên là chỉ số cơ bản giúp doanh nghiệp tính toán chi phí đào tạo trung bình cho từng nhân viên. Việc theo dõi chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá xem ngân sách đào tạo có hợp lý hay không, cũng như xem xét chi phí cho từng chương trình đào tạo cụ thể. 

Nếu doanh nghiệp đang vượt quá ngân sách, số liệu này sẽ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp phù hợp.
2 - Sự tham gia, hưởng ứng của nhân viên
Mức độ tham gia vào chương trình đào tạo phản ánh sự cam kết của nhân viên đối với việc học tập và cải thiện kỹ năng. Chỉ số này có thể đo lường qua thời gian học tập, số lượng bài tập hoàn thành hoặc mức độ tương tác với các tài liệu đào tạo. 

Để có cái nhìn rõ hơn, doanh nghiệp có thể kết hợp chỉ số này với các yếu tố khác như kết quả học tập và sự cải thiện trong công việc để đánh giá mức độ tham gia thực sự của nhân viên.
3 - Lợi tức đầu tư đào tạo (ROI)
Chỉ số ROI giúp đo lường hiệu quả tài chính của chương trình đào tạo. Doanh nghiệp có thể tính toán lợi ích từ đào tạo dựa trên sự cải thiện năng suất lao động, chất lượng công việc hoặc doanh thu tăng thêm. 

Việc theo dõi ROI giúp doanh nghiệp xác định chương trình đào tạo nào mang lại giá trị cao nhất và cần được ưu tiên phát triển.
4 - Sự hài lòng về chương trình đào tạo
Mức độ hài lòng của nhân viên sau khi tham gia đào tạo là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng chương trình đào tạo. Các khảo sát hoặc đánh giá sau khóa học với thang điểm từ 1 đến 10 sẽ cho doanh nghiệp cái nhìn khách quan về sự phù hợp của chương trình, từ đó giúp cải thiện chất lượng đào tạo trong tương lai.
5 - Hiệu quả hoạt động đào tạo nhân viên
Một chương trình đào tạo hiệu quả cần có tác động rõ rệt đến hiệu suất làm việc của nhân viên. Nếu nhân viên có thể cải thiện các kỹ năng và năng lực cần thiết, thì hiệu quả của chương trình đào tạo sẽ được thể hiện qua các chỉ số như giảm tỷ lệ thiếu sót, tăng cường hiệu suất làm việc, và đạt được các KPI đã đề ra. 

Đánh giá hiệu quả này giúp doanh nghiệp xác định các khía cạnh cần cải thiện trong chương trình đào tạo.
6 - Dữ liệu đăng ký khóa học
Dữ liệu đăng ký giúp doanh nghiệp nắm bắt được mức độ quan tâm của nhân viên đối với các chương trình đào tạo. Chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định các khóa học có mức độ thu hút cao và cần phải duy trì, cũng như những khóa học cần được điều chỉnh hoặc cải thiện. Thông qua đó, doanh nghiệp cũng có thể tối ưu hóa chiến lược truyền thông và quảng bá các chương trình đào tạo.
7 - Tỷ lệ hoàn thành khóa học
Tỷ lệ hoàn thành khóa học cho biết có bao nhiêu nhân viên đã hoàn thành toàn bộ khóa đào tạo. Chỉ số này là một thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tính khả thi và hiệu quả của chương trình đào tạo. 

Nếu tỷ lệ hoàn thành thấp, doanh nghiệp cần xem xét lại các yếu tố như thời gian đào tạo, nội dung khóa học hoặc phương pháp giảng dạy để khuyến khích nhân viên hoàn thành khóa học.
8 - Tỷ lệ bỏ học của người học
Tỷ lệ bỏ học của người học là chỉ số đo lường số lượng nhân viên bắt đầu một khóa học nhưng không hoàn thành hoặc quyết định bỏ dở giữa chừng. 

Đây là dấu hiệu cho thấy có thể có vấn đề với nội dung đào tạo hoặc phương pháp giảng dạy. Việc theo dõi chỉ số này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chương trình sao cho phù hợp hơn với nhu cầu và mong đợi của nhân viên.
9 - Tỷ lệ vượt qua bài đánh giá và điểm đánh giá
Tỷ lệ vượt qua bài đánh giá đo lường số lượng nhân viên đạt được kết quả tốt trong các bài kiểm tra sau đào tạo. Chỉ số này không chỉ giúp đánh giá mức độ tiếp thu của nhân viên mà còn giúp doanh nghiệp nhận diện những vấn đề có thể tồn tại trong quá trình đào tạo. 

Nếu tỷ lệ vượt qua thấp, doanh nghiệp có thể xem xét lại các câu hỏi đánh giá hoặc mức độ khó của bài kiểm tra.
10 - Hiệu suất của nhân viên sau đào tạo
Hiệu suất của nhân viên sau đào tạo là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cải thiện năng suất và chất lượng công việc của nhân viên sau khi tham gia đào tạo. 

Đây là yếu tố then chốt để xác định tác động thực tế của chương trình đào tạo đối với hiệu quả công việc, và từ đó giúp doanh nghiệp tiếp tục cải tiến và phát triển các chương trình đào tạo trong tương lai.

Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa ngân sách đào tạo mà còn nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên, từ đó cải thiện năng suất và đạt được mục tiêu kinh doanh lâu dài.

2.3. Chỉ số đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự

Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh và yêu cầu về sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, việc giữ chân nhân sự trở thành một yếu tố quan trọng quyết định sự ổn định và thành công lâu dài. 

Các chỉ số đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ hài lòng và gắn kết của đội ngũ nhân viên, mà còn phản ánh chính sách quản lý nhân sự, văn hóa công ty và chiến lược phát triển nguồn nhân lực.

Dưới đây là 7 chỉ số phổ biến đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự:

Chỉ số đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự
Chỉ số đo lường hiệu quả giữ chân nhân sự

1 - Tỷ lệ nghỉ việc (Turnover Rate) 

Đây là chỉ số cơ bản giúp doanh nghiệp đánh giá tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian xác định, thường là một năm. Tỷ lệ nghỉ việc cao có thể là dấu hiệu của vấn đề trong môi trường làm việc hoặc chính sách giữ chân nhân sự, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy khả năng giữ chân nhân viên của doanh nghiệp tốt.

2 - Tỷ lệ giữ chân nhân sự (Retention Rate)

Chỉ số này phản ánh tỷ lệ nhân viên vẫn tiếp tục làm việc tại công ty sau một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ giữ chân nhân sự càng cao, chứng tỏ công ty có chính sách và môi trường làm việc hấp dẫn, giúp duy trì sự ổn định và phát triển lâu dài.

3 - Chỉ số hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction Score)

Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên với công việc, môi trường làm việc và các yếu tố khác như chế độ đãi ngộ, phúc lợi, văn hóa công ty. Chỉ số này có thể được thu thập thông qua các cuộc khảo sát định kỳ và giúp doanh nghiệp nắm bắt được cảm nhận của nhân viên để cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của họ.

4 - Chỉ số gắn kết nhân viên (Employee Engagement Score)

Đây là chỉ số đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên với công ty, công việc và các mục tiêu chung. Nhân viên có mức độ gắn kết cao thường có xu hướng làm việc hiệu quả và ở lại công ty lâu dài. Doanh nghiệp cần tạo ra một môi trường làm việc động lực và cơ hội phát triển nghề nghiệp để nâng cao chỉ số này.

5 - Thời gian làm việc trung bình của nhân viên (Average Tenure)

Chỉ số này thể hiện số năm trung bình mà nhân viên ở lại công ty. Thời gian làm việc lâu dài có thể cho thấy sự ổn định trong nhân sự và mức độ hài lòng với công việc tại công ty.

6 - Chi phí tuyển dụng lại (Recruitment Cost per Hire)

Chi phí này bao gồm các khoản chi cho việc tuyển dụng, đào tạo và hòa nhập nhân viên mới. Nếu chi phí tuyển dụng lại quá cao, điều này có thể cho thấy tỷ lệ giữ chân nhân viên thấp, và doanh nghiệp cần phải cải thiện các chiến lược giữ chân nhân sự nhằm giảm thiểu chi phí này.

7 - Tỷ lệ thăng tiến nội bộ (Internal Promotion Rate)

Đây là tỷ lệ phần trăm nhân viên được thăng tiến từ trong công ty. Một tỷ lệ cao cho thấy công ty có chiến lược phát triển nghề nghiệp rõ ràng và tạo cơ hội thăng tiến cho nhân viên, điều này giúp giữ chân nhân sự tốt hơn, đồng thời nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành.

Việc đo lường hiệu quả quản trị nhân sự không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn hỗ trợ việc xây dựng chiến lược phát triển nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài. Những chỉ số quan trọng như tỷ lệ giữ chân nhân viên, năng suất làm việc và hiệu quả đào tạo sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và rõ ràng về tình hình nhân sự trong tổ chức. 

Đừng để hiệu quả quản trị nhân sự trở thành điểm yếu của doanh nghiệp, hãy bắt đầu áp dụng ngay các chỉ số này để tạo dựng một môi trường làm việc bền vững và phát triển. Liên hệ với Trường Doanh Nhân HBR để nhận tư vấn chuyên sâu về cách đo lường và tối ưu hóa quản trị nhân sự cho doanh nghiệp của bạn.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline