Mục lục [Ẩn]
- 1. Chiến lược tăng trưởng là gì?
- 2. Các chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp
- 2.1. Chiến lược tăng trưởng tập trung
- 2.2. Chiến lược tăng trưởng bằng con đường hội nhập
- 2.3. Chiến lược tăng trưởng bằng đa dạng hóa hoạt động
- 3. Tại sao doanh nghiệp cần phải có chiến lược tăng trưởng?
- 4. Quy trình xây dựng chiến lược tăng trưởng cho doanh nghiệp
- 4.1. Bước 1: Xác định lĩnh vực trọng tâm để phát triển
- 4.2. Bước 2: Thực hiện nghiên cứu thị trường và ngành
- 4.3. Bước 3: Xác định mục tiêu tăng trưởng
- 4.4. Bước 4: Xây dựng kế hoạch hành động
- 4.5. Bước 5: Xác định công cụ và yêu cầu phát triển cần thiết
- 4.6. Bước 6: Triển khai kế hoạch tăng trưởng
- 5. Case study - Các doanh nghiệp lớn xây dựng chiến lược tăng trưởng thành công
- 5.1. Chiến lược thâm nhập thị trường của Apple năm 2017
- 5.2. Chiến lược phát triển và mở rộng thị trường của Coca-Cola
- 5.3. Chiến lược phát triển và mở rộng sản phẩm của Arm & Hammer
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc sở hữu một chiến lược tăng trưởng hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn bứt phá mạnh mẽ trên thị trường. Cùng Trường Doanh Nhân HBR ngay 9 chiến lược tăng trưởng đột phá sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển vượt trội và giữ vững vị thế dẫn đầu trong năm nay.
1. Chiến lược tăng trưởng là gì?
Chiến lược tăng trưởng là một bản phác thảo chi tiết, liệt kê các hành động mà doanh nghiệp dự định thực hiện nhằm mở rộng hoạt động, tăng doanh thu và mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.

Thông qua chiến lược này, doanh nghiệp đánh giá vị thế tài chính, thị trường và ngành nghề của mình để thiết lập những mục tiêu rõ ràng, giúp định hướng phát triển bền vững theo thời gian.
Một chiến lược tăng trưởng thường yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nhóm khác nhau trong tổ chức để cùng thúc đẩy các mục tiêu chung của doanh nghiệp. Là một kế hoạch hành động toàn diện, chiến lược tăng trưởng thường bao gồm các yếu tố chính sau:
- Mục tiêu: Xác định rõ các kết quả mà doanh nghiệp mong muốn đạt được thông qua chiến lược tăng trưởng.
- Con người: Định danh những cá nhân, bộ phận chịu trách nhiệm và tham gia vào việc triển khai chiến lược.
- Sản phẩm: Đánh giá và điều chỉnh vị trí sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường để hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu phát triển.
- Chiến thuật: Xác định các bước cụ thể, các biện pháp và hoạt động mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra.

“Đối với doanh nghiệp SMEs, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay với sự phát triển nhanh của công nghệ AI và thị trường cạnh tranh cao, chiến lược tăng trưởng còn cần phải linh hoạt, chú trọng đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản trị và tập trung vào trải nghiệm khách hàng để tạo sự khác biệt và duy trì lợi thế cạnh tranh”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.
2. Các chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp
Chiến lược tăng trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững.
Để đạt được mục tiêu mở rộng quy mô và gia tăng thị phần, doanh nghiệp thường áp dụng ba chiến lược dưới đây mỗi chiến lược mang lại những lợi thế và hướng đi riêng phù hợp với từng giai đoạn phát triển và điều kiện thị trường.

2.1. Chiến lược tăng trưởng tập trung
Chiến lược tăng trưởng tập trung là chiến lược chính hướng đến việc phát triển và hoàn thiện sản phẩm hoặc thị trường hiện tại của doanh nghiệp. Chiến lược này tập trung vào lĩnh vực kinh doanh cốt lõi, nơi doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh và thế mạnh rõ ràng.
Khi áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung, doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội từ sản phẩm hiện có và thị trường hiện tại bằng cách nâng cao hiệu quả hoạt động và phát huy điểm mạnh sẵn có.
Ưu điểm của chiến lược này là cho phép doanh nghiệp dồn nguồn lực một cách tập trung vào những lĩnh vực thế mạnh, từ đó gia tăng hiệu quả khai thác và mở rộng quy mô kinh doanh. Tuy nhiên, điểm hạn chế là doanh nghiệp có thể bỏ qua hoặc không tận dụng được các cơ hội phát triển ở những lĩnh vực hoặc ngành nghề mới.
Dựa trên 5 yếu tố quan trọng gồm: sản phẩm, thị trường, ngành nghề kinh doanh, cấp độ hay quy mô ngành, cùng công nghệ áp dụng, chiến lược tăng trưởng tập trung của doanh nghiệp thường được phân loại thành 3 dạng chủ đạo:

1 - Chiến lược thâm nhập thị trường
Chiến lược thâm nhập thị trường là một dạng chiến lược tăng trưởng tập trung vào việc khai thác các cơ hội để mở rộng thị phần trong thị trường hiện tại với các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có của doanh nghiệp.
Mục tiêu chính của chiến lược này là gia tăng tỷ lệ tiêu thụ và sự hiện diện của sản phẩm thông qua các hoạt động tiếp thị tích cực và hiệu quả. Chiến lược thâm nhập thị trường có thể được triển khai độc lập hoặc phối hợp cùng các chiến lược phát triển khác.
Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp thường triển khai các hoạt động marketing mạnh mẽ như mở rộng mạng lưới phân phối, áp dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tăng cường quảng bá và quảng cáo nhằm duy trì khách hàng hiện tại đồng thời thu hút thêm nhóm khách hàng tiềm năng mới. Qua đó, mục đích là kích thích khách hàng mua nhiều hơn và tăng tần suất sử dụng sản phẩm.
Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí marketing và tổ chức hiệu quả các hoạt động nhằm đảm bảo sự cân đối giữa chi phí đầu tư và hiệu quả mang lại.
2 - Chiến lược phát triển thị trường
Chiến lược phát triển thị trường là phương án tăng trưởng của doanh nghiệp thông qua việc mở rộng phạm vi tiếp cận bằng cách đưa các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có vào những thị trường mới mà doanh nghiệp chưa khai thác. Mục tiêu của chiến lược này là mở rộng quy mô kinh doanh bằng cách tiếp cận khách hàng và phân khúc thị trường mới.
Để triển khai chiến lược phát triển thị trường hiệu quả, doanh nghiệp cần có đủ nguồn lực về sản xuất, hệ thống phân phối ổn định, cùng hoạt động marketing hiệu quả. Đồng thời, những thị trường mới mà doanh nghiệp hướng tới phải có tiềm năng tăng trưởng và chưa bị bão hòa, giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập và chiếm lĩnh thị phần.
3 - Chiến lược phát triển sản phẩm
Chiến lược phát triển sản phẩm hướng tới mục tiêu tăng trưởng thông qua việc đổi mới và cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có của doanh nghiệp. Việc triển khai chiến lược này thường đòi hỏi đầu tư đáng kể vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm.
Chiến lược tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới về mặt tính năng, công dụng, chất lượng hoặc thiết kế mẫu mã, có thể áp dụng cho từng sản phẩm cụ thể hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm của doanh nghiệp. Mục tiêu là đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.
2.2. Chiến lược tăng trưởng bằng con đường hội nhập
Chiến lược tăng trưởng qua hội nhập và liên kết với các doanh nghiệp khác là phương án phát triển phù hợp khi các cơ hội bên ngoài tương thích với mục tiêu và định hướng chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Chiến lược này giúp doanh nghiệp củng cố vị thế cạnh tranh, đồng thời phát huy tối đa năng lực và nguồn lực hiện có.
Các hình thức hội nhập có thể được phân loại dựa trên đối tượng liên kết hoặc cách thức hợp tác giữa các bên tham gia.
Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, với quy mô nhỏ và mạng lưới hoạt động phân tán, thiếu sự kết nối chặt chẽ, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Nếu không chủ động tìm kiếm các hình thức hội nhập để phát triển, nâng cao khả năng cạnh tranh và thích ứng với thị trường, các doanh nghiệp trong nước rất khó có thể nâng cao vị thế của mình trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng.
Chiến lược tăng trưởng bằng con đường hội nhập thường được chia thành 3 chiến lược sau:

1 - Chiến lược tăng trưởng bằng sáp nhập
Chiến lược tăng trưởng bằng sáp nhập là hình thức mà hai hay nhiều doanh nghiệp hợp nhất lại thành một công ty mới nhằm chia sẻ nguồn lực, tăng sức mạnh cạnh tranh trên thị trường. Thông thường, chiến lược này được thực hiện thông qua sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên để thành lập một thực thể mới với tên gọi và cơ cấu tổ chức mới.
Chiến lược sáp nhập phát huy hiệu quả cao khi các doanh nghiệp tham gia đều sở hữu thế mạnh bổ sung cho nhau về tổ chức sản xuất, công nghệ, năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm, cũng như khả năng marketing hiệu quả. Sự kết hợp này giúp doanh nghiệp mới tăng cường vị thế cạnh tranh và gia tăng lợi thế trên thị trường.
Tăng trưởng bằng sáp nhập được chia thành hai hình thức chính:
- Sáp nhập theo chiều ngang: Là sự hợp nhất giữa các doanh nghiệp cùng hoạt động trong một ngành hoặc là đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Mục tiêu là tận dụng quy mô lớn hơn để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao vị thế thị trường. Tuy nhiên, việc quản lý và điều hành doanh nghiệp sau sáp nhập theo chiều ngang thường gặp nhiều thách thức về mặt tổ chức và nhân sự.
- Sáp nhập theo chiều dọc: Là sự hợp nhất giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp nguyên vật liệu (sáp nhập dọc về phía sau) hoặc các đối tác phân phối và tiêu thụ sản phẩm (sáp nhập dọc về phía trước).
- Sáp nhập dọc về phía sau nhằm mục đích kiểm soát tốt hơn nguồn cung nguyên vật liệu, trang thiết bị, vốn và nhân lực, giúp doanh nghiệp chủ động hơn về chất lượng và số lượng nguồn đầu vào. Điều này đặc biệt quan trọng với các ngành như chế biến lâm thủy sản, cà phê, chè… Tuy nhiên, chiến lược này cũng làm tăng sự phức tạp trong quản trị và có thể hạn chế tính linh hoạt trong hoạt động.
- Sáp nhập dọc về phía trước tập trung vào việc kiểm soát mạng lưới phân phối và tiêu thụ sản phẩm, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm, giảm áp lực cạnh tranh về giá cả. Ví dụ, các công ty dệt may hợp tác với doanh nghiệp may mặc để đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ nhanh chóng và ổn định.
Tuy nhiên, việc thực hiện chiến lược sáp nhập đòi hỏi doanh nghiệp phải tái cấu trúc tổ chức và thay đổi hoạt động quản trị, đồng thời có thể phát sinh chi phí quản lý hành chính cao hơn. Do đó, chiến lược này thường chỉ được áp dụng khi hiệu quả tổng thể sau sáp nhập vượt trội so với trước đó.
2 - Chiến lược tăng trưởng bằng thôn tính
Chiến lược thôn tính là hình thức tăng trưởng thông qua việc mua lại và kiểm soát các doanh nghiệp cạnh tranh khác nhằm mở rộng quyền sở hữu và ảnh hưởng trên thị trường.
Chiến lược thôn tính được triển khai theo hai hình thức chính:
- Thôn tính theo chiều ngang: Đây là việc mua lại các doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh. Mục tiêu của thôn tính theo chiều ngang là tăng thị phần, mở rộng quy mô hoạt động và củng cố vị thế cạnh tranh.
Chiến lược này giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí marketing và cung ứng nguyên vật liệu, tuy nhiên cũng có thể dẫn đến chi phí quản lý hành chính gia tăng do sự phức tạp trong điều hành.
- Thôn tính theo chiều dọc: Liên quan đến việc mua lại các doanh nghiệp nằm trong chuỗi cung ứng hoặc hệ thống phân phối, bao gồm các nhà cung cấp nguyên liệu và các đối tác tiêu thụ sản phẩm. Mục đích là giành quyền kiểm soát toàn diện hơn đối với quá trình cung ứng, sản xuất và phân phối sản phẩm, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Thôn tính theo chiều dọc được phân thành hai loại: thôn tính dọc về phía trước (mua lại các đơn vị phân phối, bán lẻ) và thôn tính dọc về phía sau (mua lại các nhà cung cấp nguyên vật liệu).
Chiến lược thôn tính tạo điều kiện liên kết chặt chẽ các khâu trong chuỗi giá trị, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tốc độ phân phối sản phẩm. Khi triển khai chiến lược này, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn đối tượng mua lại, đánh giá đúng giá trị thực của doanh nghiệp mục tiêu cũng như khả năng mang lại hiệu quả kinh tế sau khi sáp nhập.
3 - Chiến lược tăng trưởng bằng liên doanh
Chiến lược tăng trưởng bằng liên doanh là hình thức phát triển trong đó hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác cùng nhau để chia sẻ chi phí, rủi ro và lợi nhuận trong việc khai thác các cơ hội kinh doanh mới. Các bên liên doanh cùng góp vốn và phối hợp thực hiện dự án chung trong một lĩnh vực kinh doanh được xác định.
Liên doanh thường xảy ra khi các bên hợp lực thực hiện những công việc mà riêng lẻ từng doanh nghiệp không thể đảm nhận, trong khi quyền sở hữu và sự độc lập của từng bên vẫn được duy trì.
Chiến lược này phù hợp với xu hướng tích tụ và tập trung vốn để mở rộng quy mô sản xuất, hình thành các tập đoàn kinh tế đủ mạnh để chi phối thị trường quốc tế, trong nước hoặc khu vực mà một doanh nghiệp đơn lẻ khó có thể thực hiện. Liên doanh có nhiều hình thức đa dạng như: liên doanh đặt tên thương hiệu chung; liên doanh nghiên cứu và phát triển sản phẩm; liên doanh sản xuất; thỏa thuận cung cấp vật tư dài hạn; liên doanh trong hoạt động marketing; và liên doanh về công nghệ.
Ngày nay, các hình thức liên doanh ngày càng phong phú, có thể kéo dài dài hạn hoặc ngắn hạn, liên doanh trong nước hoặc quốc tế, và được thực hiện vì nhiều lý do khác nhau như chính trị, kinh tế hay kỹ thuật công nghệ.
Chiến lược liên doanh mang lại hai lợi ích chính: Thứ nhất, do các bên giữ sự độc lập riêng biệt nên chi phí quản lý hành chính không tăng nhiều; Thứ hai, các bên cùng chia sẻ rủi ro và đều có lợi ích nhất định từ sự hợp tác.
Tuy nhiên, nhược điểm là bên có lợi thế hơn có thể chiếm ưu thế và nhận được nhiều lợi ích hơn so với các bên khác trong liên doanh.
2.3. Chiến lược tăng trưởng bằng đa dạng hóa hoạt động
Phần lớn các doanh nghiệp bắt đầu xem xét chiến lược đa dạng hóa khi đã xây dựng được nguồn lực tài chính vững mạnh và đạt mức lợi nhuận vượt qua nhu cầu duy trì lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh hiện tại.
Ngoài ra, chiến lược này cũng thường được áp dụng khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu tăng trưởng trong ngành kinh doanh cốt lõi của mình.
Chiến lược đa dạng hóa hoạt động có thể được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau. Trong thực tế, các hình thức này thường có sự chồng chéo và đan xen, tuy nhiên chủ yếu tập trung vào ba dạng chính:

1 - Đa dạng hóa đồng tâm
Đa dạng hóa đồng tâm là chiến lược tăng trưởng thông qua việc mở rộng sang các hoạt động mới có sự liên quan chặt chẽ với các hoạt động hiện có của doanh nghiệp, bao gồm các lĩnh vực như sản xuất, marketing, quản lý vật tư hoặc công nghệ. Yếu tố then chốt trong đa dạng hóa đồng tâm là tận dụng hiệu quả một hoặc nhiều lợi thế hiện tại của doanh nghiệp.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp lựa chọn đa dạng hóa đồng tâm như một hướng đi để phát triển bởi nó cho phép tạo ra các sản phẩm mới dựa trên nền tảng hoạt động sản xuất kinh doanh sẵn có.
Qua đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí nguyên liệu, thiết bị công nghệ, cơ sở vật chất và nhân lực, đồng thời mở rộng thị trường mới và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Đặc biệt, chiến lược này giúp khai thác triệt để các lợi thế cạnh tranh vốn có của doanh nghiệp.
Thực tế tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp trong các ngành như dệt may, sản xuất đường, bia… đã thành công khi áp dụng chiến lược đa dạng hóa đồng tâm. Những công ty này phát triển các dòng sản phẩm liên quan mật thiết đến sản phẩm chủ lực, từ đó mở rộng các phân khúc thị trường mới, gia tăng quy mô sản xuất, doanh thu và lợi nhuận, đồng thời củng cố vị thế trên thị trường.
Ví dụ, một công ty sản xuất đường bên cạnh sản phẩm chính còn mở rộng sang các mặt hàng như bánh kẹo, nước giải khát và bia, tận dụng hiệu quả nguồn nguyên liệu hiện có.
2 - Đa dạng hóa chiều ngang
Đa dạng hóa chiều ngang là chiến lược tăng trưởng thông qua việc mở rộng vào các hoạt động kinh doanh mới không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ hiện tại, nhằm phục vụ các khách hàng hiện có của doanh nghiệp.
Mục tiêu là cung cấp thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ đa dạng để đáp ứng tốt hơn các nhu cầu khác nhau của khách hàng quen thuộc.
Chiến lược đa dạng hóa chiều ngang có thể được thực hiện bằng việc mua lại các doanh nghiệp khác để nhanh chóng mở rộng sang lĩnh vực sản phẩm mới, hoặc đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất mới để phát triển sản phẩm mới từ đầu.
Tuy nhiên, trước khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ năng lực và nguồn lực hiện có, bao gồm khả năng sản xuất cũng như năng lực marketing. Nếu không đảm bảo được những yếu tố này, doanh nghiệp rất dễ gặp thất bại trong quá trình triển khai.
3 - Đa dạng hóa hỗn hợp
Đa dạng hóa hỗn hợp là chiến lược tăng trưởng bằng cách mở rộng sang các thị trường mới với những sản phẩm hoàn toàn mới, không liên quan về công nghệ hoặc lĩnh vực với các sản phẩm hiện có của doanh nghiệp.
Chiến lược này thường được áp dụng để khắc phục những hạn chế như tính thời vụ trong kinh doanh, thiếu hụt nguồn vốn, năng lực không đủ hoặc khi doanh nghiệp không tìm thấy cơ hội phát triển hấp dẫn trong ngành hiện tại. Ngoài ra, một số doanh nghiệp theo đuổi đa dạng hóa hỗn hợp khi có nguồn tài chính mạnh và dư thừa.
Việc thực hiện chiến lược đa dạng hóa hỗn hợp có thể thông qua việc mua lại các doanh nghiệp có sản phẩm dẫn đầu trên thị trường hoặc đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất mới. Đây là hai phương pháp phổ biến được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhằm mở rộng lĩnh vực kinh doanh một cách hiệu quả.
3. Tại sao doanh nghiệp cần phải có chiến lược tăng trưởng?
Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Việc xây dựng một kế hoạch tăng trưởng doanh nghiệp là yếu tố vô cùng quan trọng, không chỉ dành cho những doanh nghiệp mới thành lập mà còn cả những doanh nghiệp đã hoạt động ổn định.”
Dưới đây là ba lý do then chốt khiến kế hoạch phát triển trở thành nền tảng không thể thiếu trong mọi giai đoạn phát triển doanh nghiệp:

1 - Huy động nguồn vốn hiệu quả
Hầu hết doanh nghiệp đều cần tiếp cận các nguồn tài chính từ nhà đầu tư hoặc tổ chức tài chính. Một kế hoạch tăng trưởng chi tiết, thực tế sẽ là công cụ thuyết phục quan trọng giúp doanh nghiệp ghi điểm với nhà đầu tư và các ngân hàng. Họ thường mong muốn nhìn thấy một lộ trình phát triển rõ ràng trước khi quyết định rót vốn.
2 - Tạo lớp đệm bảo vệ tài chính
Tăng trưởng không chỉ mang lại lợi ích về mặt doanh thu mà còn tạo ra nguồn lực tài chính dự phòng để doanh nghiệp ứng phó với những biến động hoặc rủi ro bất ngờ trong kinh doanh.
Ví dụ như những khó khăn kinh tế toàn cầu năm 2020 đã minh chứng cho tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định tài chính khi đối mặt với khủng hoảng.
3 - Xây dựng uy tín và khả năng tín dụng
Đối với doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị mới, việc vay vốn và quản lý các khoản nợ là ưu tiên hàng đầu để duy trì hoạt động. Kế hoạch tăng trưởng giúp doanh nghiệp không chỉ đảm bảo khả năng hoàn trả các khoản vay mà còn làm kim chỉ nam cho việc vận hành và phát triển bền vững trong tương lai.
Tăng trưởng doanh nghiệp là giai đoạn mà doanh nghiệp mở rộng quy mô một cách bền vững, gia tăng phạm vi tiếp cận thị trường cũng như đa dạng hóa các nguồn lợi nhuận. Điều này có thể được thể hiện qua việc tăng doanh thu, mở rộng danh mục sản phẩm, dịch vụ hoặc phát triển cơ sở khách hàng.
Với phần lớn doanh nghiệp, tăng trưởng không chỉ là mục tiêu mà còn là kim chỉ nam cho mọi quyết định chiến lược và hoạt động kinh doanh. Mọi bước đi đều được hoạch định nhằm đảm bảo sự phát triển liên tục và thành công lâu dài của doanh nghiệp.
4. Quy trình xây dựng chiến lược tăng trưởng cho doanh nghiệp
Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và biến động nhanh chóng, việc xây dựng một chiến lược tăng trưởng bài bản và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. “
Quy trình dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp từng bước xác định hướng đi rõ ràng, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và đạt được các mục tiêu tăng trưởng đã đề ra.

4.1. Bước 1: Xác định lĩnh vực trọng tâm để phát triển
Kế hoạch tăng trưởng của doanh nghiệp cần tập trung rõ ràng vào các lĩnh vực cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và định hướng phát triển bền vững. Những lĩnh vực trọng yếu có thể bao gồm:
- Mở rộng quy mô nhân sự nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- Tăng diện tích và cơ sở vật chất như văn phòng, cửa hàng bán lẻ hoặc kho bãi hiện có.
- Thêm mới các chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh nhằm mở rộng mạng lưới.
- Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới như các tỉnh thành, vùng lãnh thổ hoặc quốc gia khác.
- Phát triển và bổ sung danh mục sản phẩm, dịch vụ nhằm đa dạng hóa nguồn doanh thu.
- Mở rộng các kênh bán hàng, từ cửa hàng truyền thống đến kênh trực tuyến.
- Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận thông qua các sáng kiến kinh doanh chiến lược.
- Mở rộng cơ sở khách hàng hiện tại và nâng cao tỷ lệ giữ chân khách hàng.
Thông thường, kế hoạch tăng trưởng sẽ không giới hạn ở một lĩnh vực duy nhất mà kết hợp nhiều sáng kiến song hành để tạo sức mạnh tổng hợp. Ví dụ, việc tăng doanh số bán hàng sẽ kéo theo nhu cầu mở rộng nhân sự và địa điểm kinh doanh để hỗ trợ hoạt động phát triển.
Lưu ý: Hiện nay, xu hướng mở rộng về mặt địa lý được nhiều doanh nghiệp ưu tiên. Theo khảo sát của Forbes năm 2023, có đến 79% chủ doanh nghiệp lựa chọn mở rộng sang các khu vực mới, trong đó nhóm doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến và truyền thống nhỏ đạt tỷ lệ này lên đến 90%.
Vì vậy, việc mở rộng phạm vi địa lý là một hướng đi đầy tiềm năng cho doanh nghiệp muốn tăng trưởng mạnh mẽ và bền vững.
4.2. Bước 2: Thực hiện nghiên cứu thị trường và ngành
Nghiên cứu kỹ lưỡng về ngành nghề và thị trường là bước quan trọng để đánh giá tính cần thiết cũng như khả năng thực thi của mục tiêu tăng trưởng mà doanh nghiệp đề ra. Quá trình nghiên cứu có thể bao gồm các hoạt động sau:
- Tiến hành khảo sát nhằm thu thập dữ liệu trực tiếp từ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
- Tổ chức các nhóm thảo luận tập trung (focus group) để khai thác sâu hơn ý kiến và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
- Phân tích và đánh giá các nghiên cứu, báo cáo hiện có liên quan đến ngành và thị trường kinh doanh.
Thông tin và kiến thức thu thập được từ bước nghiên cứu này sẽ đóng vai trò nền tảng để xác định kỳ vọng, xây dựng mục tiêu tăng trưởng rõ ràng, đồng thời giúp hoạch định chính xác thời gian triển khai, ngân sách và kết quả dự kiến của dự án.
4.3. Bước 3: Xác định mục tiêu tăng trưởng
Sau khi có cơ sở nghiên cứu và đánh giá thị trường, bước tiếp theo là thiết lập mức độ tăng trưởng mà doanh nghiệp hướng đến bằng cách đặt ra các mục tiêu cụ thể.
Các mục tiêu này cần phản ánh rõ ràng kỳ vọng cuối cùng về vị thế và quy mô mà tổ chức mong muốn đạt được. Đồng thời, mục tiêu phải đảm bảo tính khả thi và thực tế, chính vì vậy việc xây dựng mục tiêu dựa trên nền tảng dữ liệu và phân tích ngành là hết sức quan trọng.
Hãy tiến hành định lượng mục tiêu bằng các con số cụ thể kèm theo khung thời gian rõ ràng. Ví dụ, thay vì mục tiêu chung chung như “tăng doanh số”, doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu rõ ràng hơn như “tăng doanh thu 30% mỗi quý trong vòng ba năm tới”.
Lời khuyên: Áp dụng nguyên tắc SMART khi xây dựng mục tiêu, tức là mục tiêu phải cụ thể (Specific), có thể đo lường (Measurable), khả thi (Achievable), phù hợp với chiến lược (Relevant) và có thời hạn rõ ràng (Time-bound). Điều này sẽ giúp mục tiêu trở nên rõ ràng và dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện, đồng thời phù hợp với những dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu thị trường.
4.4. Bước 4: Xây dựng kế hoạch hành động
Tiếp theo, bạn cần phác thảo một chiến lược tăng trưởng chi tiết, làm rõ cách thức và các bước cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu đã đề ra. Việc lập kế hoạch chi tiết không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lộ trình phát triển mà còn tạo sự đồng thuận, phối hợp hiệu quả trong toàn bộ nhóm.
Kế hoạch hành động này nên bao gồm các thành phần thiết yếu sau:
- Danh sách các hoạt động và nhiệm vụ cần thực hiện.
- Thời hạn hoàn thành cụ thể cho từng mục hành động.
- Xác định đội ngũ hoặc cá nhân chịu trách nhiệm triển khai từng công việc.
- Các nguồn lực cần thiết để hỗ trợ việc đạt được mục tiêu tăng trưởng, bao gồm tài chính, nhân lực, công nghệ, và các yếu tố khác.
Việc xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết, rõ ràng sẽ giúp tăng tính khả thi và hiệu quả trong việc thực thi chiến lược tăng trưởng.
4.5. Bước 5: Xác định công cụ và yêu cầu phát triển cần thiết
Trước khi triển khai kế hoạch hành động, bước cuối cùng là xác định rõ các yêu cầu và nguồn lực mà nhóm cần trong suốt quá trình thực hiện. Việc chuẩn bị đầy đủ các công cụ và hỗ trợ cần thiết sẽ giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến mục tiêu tăng trưởng một cách nhanh chóng và chính xác.
Một số yếu tố cần xem xét bao gồm:
- Nguồn tài chính: Doanh nghiệp có thể cần huy động vốn đầu tư hoặc phân bổ ngân sách nội bộ phù hợp để đảm bảo các hoạt động tăng trưởng được triển khai hiệu quả.
- Công cụ và phần mềm: Xác định những công nghệ, phần mềm hỗ trợ cần thiết để thúc đẩy tiến trình phát triển và tối ưu hóa quá trình thu thập, phân tích dữ liệu liên quan đến tăng trưởng.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên môn: Sự trợ giúp từ các chuyên gia tư vấn, nhà thiết kế, hoặc chuyên gia quy hoạch trong các lĩnh vực cụ thể có thể đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng của chiến lược phát triển.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các công cụ và nguồn lực này là nền tảng quan trọng để đảm bảo quá trình thực thi kế hoạch diễn ra thuận lợi và đạt được kết quả mong muốn.
4.6. Bước 6: Triển khai kế hoạch tăng trưởng
Sau khi hoàn thiện kế hoạch chi tiết, chuẩn bị đầy đủ nguồn lực và thiết lập mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp đã sẵn sàng bước vào giai đoạn thực thi để hiện thực hóa chiến lược tăng trưởng và tạo ra kết quả thực tế.
Trong quá trình triển khai, cần đảm bảo các yếu tố sau:
- Rõ ràng phân công trách nhiệm cho từng bên liên quan nhằm đảm bảo tính chủ động và cam kết trong thực hiện.
- Duy trì kênh liên lạc thông suốt để theo dõi tiến độ, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
- Thường xuyên đối chiếu kết quả thực tế với mục tiêu tăng trưởng đã đề ra nhằm đánh giá mức độ đạt được và xác định các điều chỉnh cần thiết.
- Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch và chiến thuật dựa trên tình hình thực tế nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
Mặc dù kế hoạch và chiến lược cụ thể sẽ được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp, nhưng việc tuân thủ quy trình triển khai bài bản sẽ giúp tăng khả năng thành công và phát triển bền vững.
5. Case study - Các doanh nghiệp lớn xây dựng chiến lược tăng trưởng thành công
Việc xây dựng và triển khai chiến lược tăng trưởng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp lớn duy trì vị thế dẫn đầu và mở rộng quy mô bền vững trên thị trường.
Dưới đây là những case study tiêu biểu, minh họa cho cách các tập đoàn hàng đầu thế giới áp dụng thành công các chiến lược tăng trưởng đa dạng để đạt được thành công vượt trội.
5.1. Chiến lược thâm nhập thị trường của Apple năm 2017
Trong quý 4 năm 2017, Apple đã áp dụng thành công chiến lược thâm nhập thị trường khi chiếm hơn 50% thị phần điện thoại thông minh trên toàn cầu. Đây là minh chứng rõ nét cho cách một thương hiệu lớn có thể giữ vững và mở rộng thị phần trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
1 - Liên tục cải tiến sản phẩm – Tăng sức hút khách hàng
Apple không ngừng giới thiệu các phiên bản iPhone mới với nhiều tính năng nâng cấp vượt trội. Bên cạnh đó, các mẫu iPhone cũ cũng được cập nhật, tạo cơ hội cho người dùng trải nghiệm công nghệ hiện đại với mức giá phù hợp. Việc liên tục đổi mới sản phẩm giúp Apple giữ chân khách hàng trung thành và thu hút người dùng mới, tăng tần suất mua hàng và sử dụng sản phẩm.
2 - Tận dụng thương hiệu mạnh và lòng trung thành khách hàng
Apple xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành vững chắc, thúc đẩy người dùng không chỉ mua sắm mà còn giới thiệu sản phẩm cho người khác. Sự trung thành này giúp Apple gia tăng thị phần một cách bền vững, củng cố vị trí dẫn đầu trên thị trường smartphone.
3 - Chiến lược marketing bài bản – Đẩy mạnh quảng cáo và trải nghiệm
Apple đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo và truyền thông, tạo nên những chiến dịch marketing ấn tượng và thu hút. Cùng với đó, hãng chú trọng xây dựng trải nghiệm sản phẩm đẳng cấp, giúp khách hàng cảm nhận giá trị xứng đáng với mức giá cao, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.
4 - Mở rộng kênh phân phối – Đáp ứng nhu cầu khách hàng đa dạng
Apple phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp cả offline và online, bao gồm cửa hàng chính hãng và các đối tác bán lẻ uy tín. Việc tối ưu hóa kênh bán hàng giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ mua sắm thuận tiện, tăng khả năng chuyển đổi mua hàng.
5 - Đa dạng hóa sản phẩm và mức giá – Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng
Apple cung cấp đa dạng các dòng iPhone với mức giá khác nhau, từ mẫu mới nhất đến các phiên bản cũ hơn, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng. Chiến lược này giúp Apple mở rộng thị phần, thu hút khách hàng ở nhiều phân khúc mà không làm mất đi giá trị thương hiệu.
Nhờ áp dụng linh hoạt và đồng bộ các yếu tố trên, Apple đã thành công vượt trội với chiến lược thâm nhập thị trường, chiếm lĩnh vị trí số một trên thị trường smartphone toàn cầu năm 2017. Đây là bài học quý giá về cách tận dụng sản phẩm, thương hiệu, marketing và phân phối để gia tăng thị phần bền vững.
5.2. Chiến lược phát triển và mở rộng thị trường của Coca-Cola
Từ khi ra đời năm 1886 tại Mỹ, Coca-Cola đã không ngừng mở rộng thị trường để trở thành thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới. Chiến lược phát triển và mở rộng thị trường đã giúp Coca-Cola tiến sâu vào nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ mới, từ đó gia tăng phạm vi tiếp cận khách hàng mà không cần thay đổi sản phẩm.
1 - Mở rộng thị trường địa lý – Bước tiến chiến lược toàn cầu
Coca-Cola bắt đầu bước chân ra thế giới từ đầu thế kỷ 20, lần lượt thâm nhập thị trường Canada, Cuba, Panama (1903), Philippines (1912), Guam (1917) và các thành phố lớn ở Pháp như Paris, Bordeaux (1919). Việc mở rộng một cách bài bản và có chiến lược giúp Coca-Cola tiếp cận các nhóm khách hàng mới, phù hợp với sản phẩm truyền thống của mình.
2 - Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng – Thấu hiểu văn hóa và thói quen tiêu dùng
Một trong những yếu tố thành công của Coca-Cola là nghiên cứu sâu sắc về đặc điểm thị trường địa phương, từ sở thích, văn hóa đến thói quen tiêu dùng của khách hàng. Điều này giúp hãng điều chỉnh phương pháp tiếp cận, quảng bá và phân phối sao cho phù hợp nhất, đảm bảo sản phẩm được đón nhận rộng rãi.
3 - Tận dụng lợi thế sản phẩm hiện có – Không cần phát triển sản phẩm mới
Với chiến lược mở rộng thị trường, Coca-Cola tận dụng lợi thế sản phẩm đã được kiểm chứng về chất lượng và thương hiệu. Doanh nghiệp tập trung vào việc đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng mới thay vì đầu tư lớn cho phát triển sản phẩm mới, giúp giảm thiểu chi phí và rủi ro.
4 - Mạng lưới phân phối rộng khắp – Đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có
Coca-Cola xây dựng hệ thống phân phối rộng lớn và hiệu quả, từ các nhà máy đóng chai đến các kênh bán lẻ đa dạng trên toàn cầu. Điều này giúp sản phẩm luôn có mặt ở mọi nơi khách hàng có nhu cầu, góp phần gia tăng doanh số và củng cố thương hiệu.
Nhờ áp dụng chiến lược phát triển và mở rộng thị trường bài bản, Coca-Cola đã thành công chinh phục hơn 100 quốc gia, trở thành thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới. Đây là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của việc mở rộng thị trường cùng sản phẩm hiện có, kết hợp với sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng và quản lý phân phối hiệu quả.
5.3. Chiến lược phát triển và mở rộng sản phẩm của Arm & Hammer
Chiến lược phát triển và mở rộng sản phẩm là hướng đi giúp doanh nghiệp không ngừng đổi mới, đa dạng hóa dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.
Tuy nhiên, chiến lược này thường đòi hỏi ngân sách lớn cho nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm cải tiến sản phẩm hiện có, mở rộng danh mục và phát triển sản phẩm mới phù hợp với cùng một thị trường mục tiêu.
1 - Đổi mới sản phẩm – Tăng sức cạnh tranh
Arm & Hammer đã thành công khi mở rộng dòng sản phẩm truyền thống baking soda sang các sản phẩm mới như bột giặt, chất tẩy rửa dụng cụ làm bếp và dung dịch vệ sinh thảm. Việc cải tiến và phát triển các sản phẩm mới giúp thương hiệu duy trì sức hấp dẫn và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.
2 - Khai thác đặc tính nổi bật của thành phần chủ đạo
Thương hiệu Arm & Hammer tập trung làm nổi bật vai trò của baking soda như một chất khử mùi và làm sạch hiệu quả trong tất cả các sản phẩm mới. Chiến lược này giúp củng cố nhận diện thương hiệu và tạo sự nhất quán trong thông điệp tiếp thị.
3 - Mở rộng thị phần và tăng trưởng bền vững
Bằng cách đa dạng hóa danh mục sản phẩm, Arm & Hammer không chỉ giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút thêm khách hàng mới, từ đó gia tăng thị phần và tạo đà phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Nhờ chiến lược phát triển và mở rộng sản phẩm linh hoạt và tập trung, Arm & Hammer đã khẳng định vị thế trên thị trường tiêu dùng và mở rộng sức ảnh hưởng thương hiệu một cách hiệu quả.
Tóm lại, xây dựng và triển khai hiệu quả các chiến lược tăng trưởng là nền tảng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, gia tăng doanh thu và giữ vững lợi thế cạnh tranh trên thị trường đầy biến động. Việc nắm bắt và ứng dụng linh hoạt 9 chiến lược tăng trưởng đột phá sẽ tạo đà phát triển bền vững, đưa doanh nghiệp vượt lên dẫn đầu trong thời đại số.
Nếu bạn là lãnh đạo, chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp tăng trưởng đột phá và bền vững, Trường Doanh Nhân HBR sẵn sàng đồng hành cùng bạn với các chương trình đào tạo quản trị doanh nghiệp chuyên sâu và tư vấn chiến lược thực tiễn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để bắt đầu hành trình chuyển hóa lãnh đạo và kiến tạo tương lai thành công cho doanh nghiệp của bạn!
chiến lược tăng trưởng là gì
Chiến lược tăng trưởng là một bản phác thảo chi tiết, liệt kê các hành động mà doanh nghiệp dự định thực hiện nhằm mở rộng hoạt động, tăng doanh thu và mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.