TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHIẾN LƯỢC ĐA THƯƠNG HIỆU: QUY TRÌNH MỞ RỘNG THỊ PHẦN SME HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chiến lược đa thương hiệu là gì?
  • 2. Các loại chiến lược đa thương hiệu
  • 3. Ưu điểm & nhược điểm khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu
    • 3.1. Ưu điểm của chiến lược đa thương hiệu
    • 3.2. Nhược điểm của chiến lược đa thương hiệu
  • 4. Quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu cho doanh nghiệp SME
    • 4.1. Bước 1: Đánh giá hiện trạng doanh nghiệp
    • 4.2. Bước 2: Nghiên cứu thị trường
    • 4.3. Bước 3: Định vị thương hiệu
    • 4.4. Bước 4: Xây dựng nhận diện thương hiệu
    • 4.5. Bước 5: Quản lý và phát triển thương hiệu
    • 4.6. Bước 6: Đánh giá và cải tiến chiến lược
  • 5. Những sai lầm doanh nghiệp SME cần tránh khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu

Chiến lược đa thương hiệu đang trở thành giải pháp chiến lược giúp các doanh nghiệp SME mở rộng thị phần, giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng bền vững trong thị trường cạnh tranh khốc liệt. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá quy trình triển khai chiến lược đa thương hiệu, từ đánh giá hiện trạng, nghiên cứu thị trường đến xây dựng và quản lý thương hiệu, giúp SME dễ dàng áp dụng để tối ưu hiệu quả kinh doanh.

1. Chiến lược đa thương hiệu là gì?

Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand strategy) là một phương thức tiếp thị và quản trị thương hiệu, theo đó một doanh nghiệp sở hữu và điều hành đồng thời nhiều thương hiệu riêng biệt, được đặt dưới cùng một tập đoàn hoặc cơ cấu tổ chức chung. 

Chiến lược đa thương hiệu là gì?
Chiến lược đa thương hiệu là gì?

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings cho rằng: “Mục tiêu của chiến lược đa thương hiệu là mở rộng độ phủ thị trường, tiếp cận đa dạng phân khúc khách hàng, đồng thời tối ưu hóa giá trị kinh doanh thông qua lợi thế từ sự đa dạng hóa các thương hiệu.”

Ví dụ: Chiến lược đa thương hiệu của Unilever

Unilever là một trong những tập đoàn hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới, nổi bật với chiến lược đa thương hiệu (multi-brand strategy). Thay vì tập trung vào một thương hiệu duy nhất, Unilever sở hữu và phát triển hơn 400 thương hiệu riêng biệt, mỗi thương hiệu phục vụ các nhu cầu, thị trường và phân khúc khách hàng khác nhau.

Chiến lược đa thương hiệu ví dụ - Tập đoàn Unilever
Chiến lược đa thương hiệu ví dụ - Tập đoàn Unilever

Một số minh họa tiêu biểu:

  • Dove: Thương hiệu chăm sóc da và tóc định vị ở phân khúc cao cấp, tập trung vào thông điệp nuôi dưỡng vẻ đẹp tự nhiên.
  • Lifebuoy: Nhắm tới nhu cầu vệ sinh, bảo vệ sức khỏe đại chúng, giá phù hợp, độ nhận diện mạnh ở nhóm trung lưu.
  • Lux: Được định vị như một thương hiệu xà phòng và sữa tắm mang lại trải nghiệm sang trọng với hương thơm tinh tế, hướng tới nhóm khách hàng yêu thích phong cách nữ tính.
  • Sunlight: Tập trung vào sản phẩm tẩy rửa, nước rửa chén, phục vụ nhu cầu vệ sinh gia đình.
  • Omo: Thương hiệu bột giặt nổi tiếng, gắn với thông điệp “bẩn là tốt” (dirt is good), khuyến khích trẻ em khám phá thế giới.

Nhờ sở hữu nhiều thương hiệu cùng ngành (ví dụ cùng ngành chăm sóc cá nhân hay giặt tẩy) nhưng khác phân khúc, Unilever có thể phủ kín thị trường, đồng thời tránh cạnh tranh nội bộ phá giá, tối ưu hóa lợi nhuận trên toàn danh mục.

2. Các loại chiến lược đa thương hiệu

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Trên thực tế, để tận dụng tối đa giá trị thương hiệu và mở rộng thị phần, các doanh nghiệp thường áp dụng nhiều hình thức quản trị thương hiệu khác nhau tùy vào mục tiêu kinh doanh và đặc điểm thị trường.”

Dưới đây là những loại chiến lược đa thương hiệu phổ biến mà các doanh nghiệp có thể cân nhắc triển khai:

6 loại chiến lược đa thương hiệu
6 loại chiến lược đa thương hiệu

1 - Chiến lược Đa dòng Sản phẩm

Chiến lược Đa dòng Sản phẩm (Multi-Product Branding) là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng cùng một thương hiệu để phân phối nhiều loại sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau. Cách tiếp cận này giúp tận dụng uy tín thương hiệu đã được xây dựng để mở rộng danh mục sản phẩm, gia tăng độ nhận diện và niềm tin của khách hàng đối với các sản phẩm mới.

Ví dụ: Thương hiệu Colgate không chỉ giới hạn ở sản phẩm kem đánh răng mà còn phát triển thêm các dòng bàn chải đánh răng, nước súc miệng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác, tất cả đều mang cùng tên thương hiệu Colgate. 

Điều này cho phép Colgate củng cố vị thế trên thị trường chăm sóc răng miệng thông qua việc mở rộng đa dạng sản phẩm dưới một thương hiệu thống nhất.

2 - Chiến lược Gia đình Thương hiệu

Chiến lược Gia đình Thương hiệu (Family Branding) là chiến lược trong đó doanh nghiệp áp dụng cùng một thương hiệu chung cho toàn bộ các sản phẩm hoặc dịch vụ thuộc cùng một danh mục. 

Điều này giúp tận dụng sức mạnh nhận diện và uy tín của thương hiệu để thúc đẩy tiêu thụ tất cả các sản phẩm trong danh mục đó, đồng thời giảm chi phí xây dựng thương hiệu riêng lẻ.

Ví dụ: Tập đoàn Samsung sử dụng thương hiệu Samsung cho đa dạng sản phẩm như điện thoại di động, tivi, máy tính bảng và thiết bị gia dụng. 

Việc duy trì một thương hiệu thống nhất cho toàn bộ các sản phẩm này đã củng cố hình ảnh Samsung như một thương hiệu công nghệ uy tín, đa năng và dẫn đầu thị trường.

3 - Chiến lược Thương hiệu Liên kết

Chiến lược Thương hiệu Liên kết (Co-Branding) là hình thức mà hai hoặc nhiều thương hiệu khác nhau cùng hợp tác để phát triển và giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ chung. Chiến lược này cho phép các bên tận dụng thế mạnh thương hiệu của nhau, mở rộng tệp khách hàng và gia tăng giá trị nhận diện trên thị trường.

Chiến lược thương hiệu liên kết - Apple Watch & Nike
Chiến lược thương hiệu liên kết - Apple Watch & Nike

Ví dụ: Sự hợp tác giữa Nike và Apple trong việc phát triển các sản phẩm như Apple Watch Nike+ đã kết hợp công nghệ tiên tiến của Apple với chuyên môn thể thao của Nike, mang đến trải nghiệm độc đáo cho người dùng yêu thích luyện tập và các thiết bị thông minh.

4 - Chiến lược Thương hiệu Con

Chiến lược Thương hiệu Con (Sub-Branding) là chiến lược mà doanh nghiệp phát triển các thương hiệu con nằm dưới một thương hiệu chính. Cách tiếp cận này giúp khai thác uy tín của thương hiệu mẹ, đồng thời tạo ra sự khác biệt rõ ràng cho từng dòng sản phẩm hoặc phân khúc thị trường mục tiêu.

Ví dụ: Thương hiệu Sony đã xây dựng thương hiệu con PlayStation, chuyên biệt cho các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến trò chơi điện tử. Nhờ vậy, Sony vừa tận dụng được danh tiếng toàn cầu của mình, vừa phát triển một thương hiệu mạnh riêng biệt trong lĩnh vực giải trí kỹ thuật số.

5 - Chiến lược Đa thương hiệu

Chiến lược Đa thương hiệu (Multiple Branding) là chiến lược mà doanh nghiệp sở hữu và phát triển nhiều thương hiệu độc lập cùng hoạt động trong một loại sản phẩm hoặc ngành hàng. Mục tiêu là khai thác tối đa các phân khúc thị trường khác nhau, đồng thời giảm thiểu cạnh tranh trực tiếp từ đối thủ.

Ví dụ: Tập đoàn Unilever triển khai chiến lược này thông qua việc sở hữu nhiều thương hiệu chất tẩy rửa riêng biệt như Omo, Persil và Surf, mỗi thương hiệu nhắm tới những nhu cầu, thị hiếu hoặc mức giá khác nhau, giúp Unilever chiếm lĩnh rộng rãi thị trường giặt tẩy.

6 - Chiến lược Thương hiệu Tùy chỉnh

Chiến lược Thương hiệu Tùy chỉnh (Customized Branding) là chiến lược trong đó doanh nghiệp thiết kế các sản phẩm hoặc thông điệp thương hiệu được cá nhân hóa, nhằm phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể hoặc thậm chí từng cá nhân. Mục tiêu là tạo ra trải nghiệm độc đáo, gắn kết hơn và nâng cao sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.

Chiến lược thương hiệu tùy chỉnh - Coca Cola
Chiến lược thương hiệu tùy chỉnh - Coca Cola

Ví dụ: Hãng Coca-Cola đã áp dụng chiến lược này thông qua chiến dịch in tên riêng trên nhãn chai, cho phép người tiêu dùng tìm thấy hoặc đặt mua các sản phẩm mang tên mình, từ đó tạo ra sự gần gũi và tương tác cá nhân hóa mạnh mẽ với thương hiệu.

3. Ưu điểm & nhược điểm khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu

Trước khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu, doanh nghiệp cần hiểu rõ những ưu điểm nổi bật cũng như các hạn chế tiềm ẩn. Đây chính là cơ sở giúp SME cân nhắc, đưa ra quyết định đúng đắn và chuẩn bị nguồn lực phù hợp.

3.1. Ưu điểm của chiến lược đa thương hiệu

Chiến lược đa thương hiệu đem lại nhiều giá trị vượt trội, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, củng cố năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Dưới đây là những ưu điểm của chiến lược đa thương hiệu:

  • Khai thác tối đa các phân khúc khách hàng: Chiến lược đa thương hiệu cho phép doanh nghiệp thiết kế từng thương hiệu để phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường, tiếp cận nhiều nhóm khách hàng tiềm năng hơn và gia tăng độ phủ trên thị trường.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Việc sở hữu nhiều thương hiệu trong cùng một ngành hàng không chỉ giúp doanh nghiệp củng cố vị thế cạnh tranh đối với đối thủ mà còn tạo ra sự cạnh tranh nội bộ lành mạnh, qua đó thúc đẩy hiệu suất kinh doanh tổng thể.
  • Phân tán và giảm thiểu rủi ro kinh doanh: Nếu một thương hiệu gặp khó khăn hoặc suy giảm doanh số, các thương hiệu khác trong hệ thống vẫn có thể duy trì hoạt động ổn định, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo dòng doanh thu.
  • Nâng cao độ nhận diện và sự hiện diện trên thị trường: Sở hữu nhiều thương hiệu đồng nghĩa với việc có nhiều sản phẩm xuất hiện trên kệ hàng, gia tăng cơ hội thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và nâng cao khả năng nhận diện tổng thể của doanh nghiệp.
  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng và gia tăng lựa chọn cho khách hàng: Việc triển khai đa thương hiệu mang lại cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn, phù hợp với sở thích, nhu cầu và khả năng chi trả khác nhau, từ đó doanh nghiệp có thể phục vụ tốt hơn sự đa dạng của thị trường.
  • Tối ưu hóa thế mạnh riêng của từng thương hiệu: Mỗi thương hiệu có thể tập trung phát triển dựa trên một lợi thế cạnh tranh hoặc giá trị riêng biệt, giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng từng phân khúc, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh tổng thể.
  • Mở ra cơ hội phát triển và mở rộng dài hạn: Thành công của một thương hiệu trong hệ thống có thể tạo đà để doanh nghiệp tiếp tục đầu tư, xây dựng các thương hiệu mới, mở rộng phạm vi hoạt động và củng cố vị thế trên thị trường.
Ưu điểm của chiến lược đa thương hiệu
Ưu điểm của chiến lược đa thương hiệu

3.2. Nhược điểm của chiến lược đa thương hiệu

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích nổi bật, chiến lược đa thương hiệu cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng:

  • Chi phí đầu tư lớn: Việc xây dựng và duy trì nhiều thương hiệu song song đòi hỏi nguồn lực đáng kể cho hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm, tiếp thị và quảng bá.
  • Khó khăn trong công tác quản lý: Quản trị đồng thời nhiều thương hiệu làm gia tăng mức độ phức tạp, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và đội ngũ nhân sự để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
  • Rủi ro pha loãng giá trị thương hiệu: Nếu không kiểm soát tốt, việc sở hữu quá nhiều thương hiệu có thể làm giảm sút hình ảnh, giá trị cốt lõi của thương hiệu chính trong tâm trí khách hàng.
  • Nguy cơ cạnh tranh nội bộ: Dù cạnh tranh giữa các thương hiệu cùng thuộc một doanh nghiệp có thể tạo động lực phát triển, nhưng nếu không được định hướng hợp lý, điều này dễ dẫn đến mâu thuẫn, ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Nhược điểm của chiến lược đa thương hiệu
Nhược điểm của chiến lược đa thương hiệu

Do đó, để triển khai thành công chiến lược đa thương hiệu, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch cụ thể, tổ chức quản lý chặt chẽ và đảm bảo sự định vị rõ ràng, phù hợp giữa các thương hiệu trong cùng hệ thống.

4. Quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu cho doanh nghiệp SME

Để triển khai chiến lược đa thương hiệu hiệu quả, doanh nghiệp SME cần tuân theo một quy trình bài bản, từ khâu chuẩn bị nội bộ đến quản trị và tối ưu lâu dài. Dưới đây là các bước cụ thể mà doanh nghiệp có thể áp dụng.

Quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu cho doanh nghiệp SME
Quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu cho doanh nghiệp SME

4.1. Bước 1: Đánh giá hiện trạng doanh nghiệp

Trước khi triển khai chiến lược đa thương hiệu, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá toàn diện hiện trạng để xác định mức độ sẵn sàng, tránh tình trạng “vẽ thêm thương hiệu” khi nền tảng còn yếu, dẫn đến tốn kém mà không hiệu quả.

  • Rà soát hoạt động kinh doanh: Phân tích doanh thu, lợi nhuận, tốc độ tăng trưởng, mức độ ổn định dòng tiền và khả năng giữ chân khách hàng của thương hiệu hiện tại. Nếu thương hiệu chính chưa đủ vững, chưa có chỗ đứng ổn định trên thị trường, việc mở rộng thêm thương hiệu mới có thể gây phân tán nguồn lực và gia tăng rủi ro.
  • Phân tích nguồn lực nội bộ: Xem xét kỹ năng, kinh nghiệm của đội ngũ nhân sự; khả năng tài chính; mức độ sẵn sàng của các bộ phận vận hành, marketing. Đồng thời đánh giá hệ thống quản lý (kế toán, CRM, ERP) xem đã đủ năng lực theo dõi, kiểm soát nhiều thương hiệu song song chưa.
  • Nhìn nhận các “nỗi đau” đang tồn tại: Doanh nghiệp có đang cạnh tranh chủ yếu bằng giá, chưa tạo được khác biệt sản phẩm? Có đang phụ thuộc vào một nhóm khách hàng hoặc một dòng sản phẩm duy nhất? Nếu đúng, phát triển đa thương hiệu có thể trở thành giải pháp chiến lược giúp mở rộng thị trường, tiếp cận các phân khúc mới và phân tán rủi ro kinh doanh.

4.2. Bước 2: Nghiên cứu thị trường

Sau khi đã đánh giá hiện trạng nội bộ, bước tiếp theo trong quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu cho doanh nghiệp SME là tiến hành nghiên cứu thị trường một cách bài bản. Đây là bước nền tảng giúp doanh nghiệp xác định rõ cơ hội, tiềm năng và tránh được các quyết định dựa trên cảm tính.

  • Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu: Phân tích thị trường để tìm ra những nhóm khách hàng mới mà thương hiệu hiện tại chưa phục vụ hoặc chưa phục vụ tốt. Tìm hiểu nhu cầu, sở thích, hành vi mua sắm, mức độ sẵn sàng chi trả để biết phân khúc này có thực sự đáng để đầu tư.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: Xem xét các thương hiệu đang phục vụ phân khúc khách hàng mà doanh nghiệp muốn nhắm đến. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, định vị và thông điệp của họ để tìm ra “khoảng trống” thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác thông qua thương hiệu mới.
  • Đánh giá xu hướng thị trường: Nắm bắt các xu hướng tiêu dùng, công nghệ, văn hóa đang thay đổi có thể ảnh hưởng đến sản phẩm, dịch vụ hoặc cách tiếp cận khách hàng. Điều này giúp thương hiệu mới không rơi vào tình trạng lỗi thời ngay từ khi ra mắt.
  • Xác định cơ hội và rủi ro: Liệu thị trường mới đủ lớn và có tiềm năng tăng trưởng không? Có rào cản pháp lý, thói quen tiêu dùng hay rủi ro nào đáng kể không? Việc trả lời những câu hỏi này giúp doanh nghiệp không đầu tư dàn trải vào thị trường kém hấp dẫn.
Giai đoạn nghiên cứu thị trường
Giai đoạn nghiên cứu thị trường

Qua bước nghiên cứu thị trường này, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn toàn diện về tiềm năng và thách thức, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt về việc phát triển thương hiệu mới”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Đây chính là nền tảng giúp chiến lược đa thương hiệu triển khai đúng hướng, hạn chế rủi ro và tối ưu hiệu quả đầu tư.

4.3. Bước 3: Định vị thương hiệu

Sau khi đã nghiên cứu kỹ thị trường và xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần tiến hành bước quan trọng tiếp theo là định vị thương hiệu

Đây chính là kim chỉ nam giúp thương hiệu mới nổi bật trên thị trường, tránh nhầm lẫn hoặc “giẫm chân” lên thương hiệu hiện tại.

  • Xác định giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu: Mỗi thương hiệu mới cần mang một giá trị khác biệt rõ ràng, giải quyết vấn đề cụ thể cho một nhóm khách hàng riêng. Điều này tránh tình trạng khách hàng không phân biệt được các thương hiệu cùng thuộc một công ty, từ đó giảm thiểu rủi ro pha loãng hình ảnh thương hiệu.
  • Chọn phân khúc thị trường và vị trí cạnh tranh: Quyết định xem thương hiệu mới sẽ phục vụ phân khúc giá rẻ, trung cấp hay cao cấp; nhắm tới khách hàng trẻ, khách hàng gia đình hay khách hàng doanh nghiệp. Việc định vị đúng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing, sản phẩm, kênh phân phối phù hợp.
  • Xác định mối quan hệ với thương hiệu mẹ: Xem xét thương hiệu mới sẽ hoạt động như một thương hiệu con có gắn logo công ty mẹ (endorsement brand) hay hoàn toàn tách biệt (house of brands). Lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ độc lập, ngân sách truyền thông và chiến lược quản trị rủi ro của doanh nghiệp.
  • Khác biệt hóa so với đối thủ: Định vị thương hiệu không chỉ để khác biệt với chính thương hiệu cũ mà còn để nổi bật so với đối thủ. Doanh nghiệp cần làm rõ lý do tại sao khách hàng nên chọn thương hiệu mới thay vì lựa chọn hiện có trên thị trường.

4.4. Bước 4: Xây dựng nhận diện thương hiệu

Sau khi đã định vị rõ ràng, doanh nghiệp cần chuyển hoá chiến lược thành hình ảnh cụ thể thông qua việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu. 

Đây là bước quan trọng giúp thương hiệu mới tạo dấu ấn trong tâm trí khách hàng, đồng thời duy trì sự nhất quán trên tất cả các kênh giao tiếp.

  • Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu: Bao gồm logo, slogan, màu sắc chủ đạo, font chữ, bộ icon và các yếu tố hình ảnh khác. Bộ nhận diện cần phản ánh đúng giá trị cốt lõi và phong cách thương hiệu đã được xác định ở bước định vị, đồng thời khác biệt rõ với thương hiệu hiện tại để tránh gây nhầm lẫn.
  • Xây dựng câu chuyện thương hiệu (Brand Story): Một câu chuyện hấp dẫn, gần gũi sẽ giúp thương hiệu kết nối cảm xúc với khách hàng, khiến họ ghi nhớ lâu hơn. Đây có thể là câu chuyện về sứ mệnh, nguồn gốc thương hiệu, hoặc hành trình tạo ra sản phẩm.
  • Đảm bảo nhất quán trên tất cả các điểm chạm: Hệ thống nhận diện cần được áp dụng đồng bộ trên website, fanpage, các kênh mạng xã hội, biển bảng cửa hàng, bao bì sản phẩm, tài liệu bán hàng và cả email marketing. Sự nhất quán này không chỉ tăng nhận diện mà còn xây dựng niềm tin lâu dài.
  • Chuẩn bị guideline thương hiệu: Để quản lý tốt, doanh nghiệp nên xây dựng cẩm nang thương hiệu (brand guideline), quy định rõ cách dùng logo, màu sắc, hình ảnh, giọng điệu (tone & voice) khi giao tiếp với khách hàng. Điều này giúp các bộ phận nội bộ và đối tác ngoài (thiết kế, in ấn, truyền thông) triển khai đúng chuẩn.

4.5. Bước 5: Quản lý và phát triển thương hiệu

Sau khi đã xây dựng hệ thống nhận diện, doanh nghiệp cần triển khai các hoạt động để quản lý, vận hành và phát triển thương hiệu mới một cách hiệu quả, đảm bảo đạt mục tiêu kinh doanh cũng như duy trì sự khác biệt đã định vị.

  • Thiết lập cơ chế quản lý thương hiệu rõ ràng: Doanh nghiệp cần phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn giữa các bộ phận đối với từng thương hiệu. Có thể tổ chức theo hướng đội ngũ quản lý riêng cho mỗi thương hiệu, hoặc dùng đội ngũ chung nhưng với chiến lược, KPI tách biệt để tránh xung đột.
  • Đào tạo đội ngũ hiểu rõ từng thương hiệu: Nhân sự marketing, sales, chăm sóc khách hàng cần được huấn luyện để hiểu USP, thông điệp cốt lõi, cách giao tiếp (tone & voice) của từng thương hiệu. Nhờ đó, họ có thể truyền tải đúng thông tin, đúng phong cách tới khách hàng mục tiêu.
  • Triển khai các kế hoạch marketing & bán hàng riêng: Mỗi thương hiệu nên có chiến dịch marketing, kênh truyền thông, data khách hàng và quy trình bán hàng riêng, phù hợp với đặc điểm phân khúc đã xác định. Tránh dùng chung fanpage, website hoặc chatbot để không làm mờ nhạt đặc tính thương hiệu.
  • Lên kế hoạch dài hạn phát triển thương hiệu: Khi thương hiệu mới bắt đầu hoạt động ổn định, cần tiếp tục đầu tư vào các hoạt động cải tiến sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, gia tăng điểm chạm khách hàng để duy trì sức hút và lợi thế cạnh tranh.

4.6. Bước 6: Đánh giá và cải tiến chiến lược

Đây là bước then chốt đảm bảo chiến lược đa thương hiệu không chỉ vận hành đúng kế hoạch mà còn liên tục được tối ưu, thích ứng với thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

  • Thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả: Doanh nghiệp cần xây dựng các chỉ số KPI cụ thể cho từng thương hiệu, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, thị phần, chi phí marketing, tỷ lệ chuyển đổi và mức độ hài lòng khách hàng. Việc đo lường riêng biệt giúp đánh giá chính xác hiệu suất của từng thương hiệu mà không bị “nhiễu” bởi dữ liệu tổng.
  • Thực hiện đánh giá định kỳ: Tổ chức các cuộc họp rà soát hàng tháng hoặc hàng quý để xem thương hiệu nào đang đạt hoặc chưa đạt mục tiêu. Qua đó xác định nguyên nhân: do sản phẩm chưa phù hợp, thông điệp marketing chưa rõ ràng hay thị trường đã có biến động?
  • Điều chỉnh và tối ưu chiến lược: Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp có thể cần tinh chỉnh định vị thương hiệu, điều chỉnh ngân sách marketing, bổ sung tính năng mới cho sản phẩm hoặc mở thêm kênh phân phối để cải thiện kết quả.
  • Ghi nhận phản hồi từ khách hàng và thị trường: Thu thập ý kiến khách hàng qua khảo sát, review, phản hồi trực tiếp hoặc phân tích data hành vi để hiểu rõ thương hiệu đang được đón nhận thế nào. Đây là cơ sở thực tế giúp doanh nghiệp không đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
  • Xây dựng văn hóa cải tiến liên tục: Đảm bảo đội ngũ quản lý và nhân viên xem việc theo dõi – đánh giá – điều chỉnh là hoạt động thường xuyên, không phải chỉ thực hiện khi có vấn đề. Điều này giúp hệ thống đa thương hiệu luôn trong trạng thái “tối ưu hóa”, sẵn sàng thích ứng với thay đổi.
Đánh giá và cải tiến chiến lược
Đánh giá và cải tiến chiến lược

Nhờ vậy, chiến lược đa thương hiệu không chỉ được triển khai hiệu quả ở hiện tại mà còn luôn duy trì tính linh hoạt, sẵn sàng thích ứng và phát triển bền vững trước mọi biến động của thị trường.

Nhìn vào toàn bộ quy trình áp dụng chiến lược đa thương hiệu, có thể thấy rõ đây không chỉ là câu chuyện mở thêm sản phẩm hay đặt tên mới cho một dòng hàng. Để đa thương hiệu thật sự trở thành đòn bẩy mở rộng thị phần, tăng trưởng doanh thu và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp SME cần có nền tảng vững chắc về quản trị chiến lược, marketing, vận hành và tài chính.

Thực tế, rất nhiều chủ doanh nghiệp đang loay hoay vì thiếu lộ trình cụ thể, không biết bắt đầu từ đâu, làm sao để tái thiết mô hình kinh doanh phù hợp và tối ưu nguồn lực sẵn có. 

Đây cũng chính là lý do Trường Doanh nhân HBR đã xây dựng khóa học Chuyển đổi mô hình kinh doanhđược dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - có kinh nghiệm tư vấn cho hàng nghìn chủ doanh nghiệp, giúp các lãnh đạo SME nắm bắt trọn bộ tư duy chiến lược, phương pháp triển khai, đồng thời tránh được những sai lầm đắt giá khi mở rộng thương hiệu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bài bản để đưa doanh nghiệp phát triển bền vững, bứt phá doanh thu và dẫn đầu thị trường, đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia chương trình đào tạo chuyên sâu của Trường Doanh Nhân HBR.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

5. Những sai lầm doanh nghiệp SME cần tránh khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu

Trong quá trình triển khai chiến lược đa thương hiệu, nhiều doanh nghiệp SME dễ mắc phải những sai lầm phổ biến dưới đây, dẫn đến lãng phí nguồn lực và gia tăng rủi ro thất bại:

Những sai lầm doanh nghiệp SME cần tránh khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu
Những sai lầm doanh nghiệp SME cần tránh khi áp dụng chiến lược đa thương hiệu

1️ - Chưa củng cố thương hiệu chính đã vội mở rộng

Một sai lầm điển hình là doanh nghiệp quá nóng vội mở thêm thương hiệu mới khi thương hiệu hiện tại còn yếu, chưa đạt mức độ ổn định về doanh thu, dòng tiền và lượng khách hàng trung thành. Điều này khiến nguồn lực bị phân tán, cả thương hiệu cũ lẫn mới đều không đủ sức cạnh tranh, làm gia tăng khả năng thất bại trên thị trường.

2 - Định vị thương hiệu không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn

Nhiều SME triển khai thương hiệu mới mà không làm rõ điểm khác biệt về giá trị cốt lõi, thông điệp hoặc nhóm khách hàng mục tiêu. Hậu quả là khách hàng không nhận ra lý do tại sao nên chọn thương hiệu mới thay vì thương hiệu cũ hoặc các đối thủ, khiến thương hiệu nhanh chóng trở nên mờ nhạt.

3 - Thiếu nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng

Không ít doanh nghiệp mở thương hiệu mới chỉ dựa trên trực giác hoặc “thấy đối thủ làm thì mình cũng làm”, mà không thực hiện nghiên cứu thị trường bài bản. Họ bỏ qua việc phân tích nhu cầu của khách hàng trên thực tế, quy mô thị trường, mức độ cạnh tranh hay các rào cản pháp lý, dẫn đến đầu tư sai phân khúc, không mang lại lợi nhuận.

4 - Không tách biệt rõ nguồn lực quản trị

Việc sử dụng chung đội ngũ marketing, sales, data khách hàng cho nhiều thương hiệu mà không có chiến lược riêng thường dẫn đến mâu thuẫn mục tiêu, giảm hiệu quả truyền thông, khiến thông điệp bị loãng. Về lâu dài, điều này còn gây áp lực không cần thiết lên đội ngũ vận hành, làm giảm tinh thần và hiệu suất công việc.

5 - Không xây dựng hệ thống đo lường và quản trị riêng

Khi doanh nghiệp không thiết lập KPI, báo cáo tài chính và chỉ tiêu riêng cho từng thương hiệu, họ sẽ không thể xác định chính xác thương hiệu nào đang hoạt động tốt, thương hiệu nào đang thua lỗ và cần điều chỉnh. Điều này dẫn đến quản trị bị cảm tính, dễ dàn trải nguồn lực mà không mang lại hiệu quả thực chất.

Nhờ nhận diện sớm những sai lầm này, doanh nghiệp SME có thể chủ động xây dựng chiến lược đa thương hiệu một cách bài bản, tránh lãng phí nguồn lực và tối ưu hóa cơ hội thành công.

Tóm lại, áp dụng chiến lược đa thương hiệu chính là giải pháp giúp SME mở rộng thị phần, tiếp cận nhiều nhóm khách hàng, giảm rủi ro kinh doanh và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Để thực hiện thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc đánh giá hiện trạng, nghiên cứu kỹ thị trường, xác định định vị thương hiệu rõ ràng, xây dựng nhận diện chuyên biệt, quản lý chặt chẽ từng thương hiệu và duy trì cải tiến liên tục. Đây chính là lộ trình giúp SME phát triển bền vững, tối ưu nguồn lực và sẵn sàng dẫn đầu thị trường.

chiến lược đa thương hiệu là gì

Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand strategy) là một phương thức tiếp thị và quản trị thương hiệu, theo đó một doanh nghiệp sở hữu và điều hành đồng thời nhiều thương hiệu riêng biệt, được đặt dưới cùng một tập đoàn hoặc cơ cấu tổ chức chung.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline