CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM LÀ GÌ? MÔ HÌNH, QUY TRÌNH PHÁT TRIỂN & XU HƯỚNG 2026

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Phát triển phần mềm là gì?
  • 2. Các loại phần mềm phổ biến
    • 2.1. Phần mềm hệ thống (System Software)
    • 2.2. Phần mềm lập trình (Programming Software)
    • 2.3. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
    • 2.4. Phần mềm nhúng (Embedded Software)
    • 2.5. Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)
  • 3. Các bước trong quy trình phát triển phần mềm 
    • 3.1. Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu
    • 3.2. Thiết kế hệ thống
    • 3.3. Lập trình và phát triển
    • 3.4. Kiểm thử phần mềm
    • 3.5. Triển khai phần mềm 
  • 4. Các mô hình phát triển phần mềm phổ biến hiện nay
    • 4.1. Mô hình Waterfall (Thác nước)
    • 4.2. Mô hình V-Model
    • 4.3. Mô hình Agile
    • 4.4. Mô hình xoắn ốc - Spiral Model
    • 4.5. Mô hình tăng trưởng - Incremental Model
    • 4.6. Mô hình Scrum
    • 4.7. Mô hình RAD - Rapid Application Development
  • 5. Những thách thức trong quy trình phát triển phần mềm
  • 6. Xu hướng phát triển phần mềm năm 2026 

Trong bối cảnh doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng cao và nhu cầu chuyển đổi số gấp rút, việc triển khai phần mềm không đúng cách có thể khiến chi phí đội lên và tiến độ trì trệ. Nhiều tổ chức gặp khó khăn trong việc chọn mô hình phát triển phần mềm phù hợp, dẫn đến lỗi, chậm trễ và trải nghiệm người dùng kém. Vậy làm thế nào để xây dựng phần mềm hiệu quả, đáp ứng đúng yêu cầu và tối ưu chi phí?

Nội dung chính:

  • Tìm hiểu khái niệm phát triển phần mềm là gì?

  • Các loại phần mềm phổ biến: Phần mềm hệ thống (System Software); Phần mềm ứng dụng (Application Software); Phần mềm lập trình (Programming Software); Phần mềm nhúng (Embedded Software); Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)

  • Các bước trong quy trình phát triển phần mềm: Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu; Thiết kế hệ thống; Lập trình và phát triển; Kiểm thử phần mềm; Triển khai phần mềm 

  • Các mô hình phát triển phần mềm phổ biến hiện nay: Mô hình Waterfall (Thác nước); Mô hình V-Model; Mô hình Agile; Mô hình xoắn ốc - Spiral Model; Mô hình tăng trưởng - Incremental Model; Mô hình Scrum; Mô hình RAD - Rapid Application Development

  • Phân tích những thách thức trong quy trình phát triển phần mềm và xu hướng phát triển phần mềm năm 2026 

1. Phát triển phần mềm là gì?

Phát triển phần mềm là quá trình tạo ra các chương trình hoặc hệ thống máy tính nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc doanh nghiệp. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau như phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, lập trình, kiểm thử, triển khai và bảo trì. 

Phát triển phần mềm là gì?
Phát triển phần mềm là gì?

Mỗi giai đoạn đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, an toàn và mang lại giá trị thực tế cho người sử dụng.

Không chỉ dừng lại ở việc viết mã nguồn, phát triển phần mềm còn là sự kết hợp giữa kỹ thuật, tư duy hệ thống và khả năng giải quyết vấn đề. Các lập trình viên, kỹ sư phần mềm và nhà quản lý dự án phải cùng phối hợp để biến ý tưởng thành sản phẩm công nghệ hoàn chỉnh. 

Bên cạnh đó, quy trình phát triển phần mềm hiện đại thường ứng dụng các phương pháp linh hoạt như Agile, Scrum hoặc DevOps, giúp tăng tốc độ triển khai và cải thiện khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường.

Mục tiêu cốt lõi của phát triển phần mềm là tạo ra các giải pháp công nghệ hiệu quả, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, tối ưu chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, phần mềm không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh, mở rộng thị trường và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

2. Các loại phần mềm phổ biến

Phần mềm là yếu tố then chốt giúp máy tính và thiết bị số thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, từ quản lý hệ thống đến hỗ trợ người dùng trong công việc và giải trí. Dưới đây là các loại phần mềm phổ biến mà các doanh nghiệp và cá nhân thường sử dụng hiện nay.

  • Phần mềm hệ thống (System Software)
  • Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • Phần mềm lập trình (Programming Software)
  • Phần mềm nhúng (Embedded Software)
  • Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)
Các loại phần mềm phổ biến
Các loại phần mềm phổ biến

2.1. Phần mềm hệ thống (System Software)

Phần mềm hệ thống là loại phần mềm nền tảng, đóng vai trò trung gian giữa phần cứng máy tính và các phần mềm khác. Đây là “bộ não” giúp điều phối, kiểm soát và quản lý toàn bộ hoạt động của hệ thống máy tính. Các phần mềm hệ thống phổ biến bao gồm hệ điều hành như Windows, macOS, Linux cùng với trình điều khiển thiết bị (driver) – công cụ giúp phần cứng giao tiếp và hoạt động tương thích với phần mềm.

Phần mềm hệ thống (System Software)
Phần mềm hệ thống (System Software)

Nhờ có phần mềm hệ thống, máy tính có thể quản lý tài nguyên một cách hiệu quả, từ bộ nhớ, vi xử lý cho đến các thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột hay máy in. Nó đảm bảo sự ổn định, an toàn và hiệu suất tối ưu cho toàn bộ hệ thống, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để các phần mềm ứng dụng khác có thể hoạt động mượt mà. 

Có thể nói, phần mềm hệ thống chính là xương sống của môi trường điện toán, giúp mọi thành phần trong máy tính vận hành thống nhất và trơn tru.

2.2. Phần mềm lập trình (Programming Software)

Phần mềm lập trình là công cụ hỗ trợ các lập trình viên, kỹ sư phần mềm trong quá trình viết mã nguồn, phát triển, kiểm thử và gỡ lỗi ứng dụng. Đây là nhóm phần mềm chuyên dụng giúp quá trình tạo ra sản phẩm phần mềm trở nên hiệu quả và chính xác hơn. 

Một số công cụ tiêu biểu có thể kể đến như Visual Studio, IntelliJ IDEA, Eclipse, hay các trình biên dịch (compiler) như GCC dùng để chuyển đổi mã nguồn sang mã máy tính có thể thực thi.

Những phần mềm này cung cấp môi trường làm việc tích hợp (IDE) với nhiều tính năng thông minh như gợi ý mã, phát hiện lỗi cú pháp, mô phỏng chương trình và quản lý phiên bản mã nguồn. Nhờ đó, lập trình viên có thể tăng năng suất làm việc, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian phát triển. 

Có thể nói, phần mềm lập trình chính là công cụ không thể thiếu trong ngành công nghệ, đóng vai trò nền tảng để tạo ra mọi ứng dụng, hệ thống và giải pháp kỹ thuật số mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

2.3. Phần mềm ứng dụng (Application Software)

Phần mềm ứng dụng là loại phần mềm được phát triển nhằm đáp ứng các nhu cầu cụ thể của người dùng trong công việc, học tập hay giải trí. 

Đây là nhóm phần mềm mà con người trực tiếp tương tác mỗi ngày, chẳng hạn như Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint) dùng để soạn thảo, tính toán và trình bày; Adobe Photoshop phục vụ thiết kế, chỉnh sửa hình ảnh; hay các ứng dụng di động phổ biến như Zalo, Grab, Shopee giúp liên lạc, di chuyển và mua sắm thuận tiện hơn.

Phần mềm ứng dụng (Application Software)
Phần mềm ứng dụng (Application Software)

Khác với phần mềm hệ thống đóng vai trò vận hành nền tảng, phần mềm ứng dụng tập trung vào việc cung cấp giải pháp cho các nhiệm vụ cụ thể. Chúng giúp người dùng tăng năng suất làm việc, tiết kiệm thời gian và tối ưu trải nghiệm cá nhân. 

Ngày nay, cùng với sự phát triển của Internet và điện toán đám mây, phần mềm ứng dụng không chỉ tồn tại trên máy tính mà còn mở rộng mạnh mẽ sang nền tảng web và thiết bị di động, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại.

2.4. Phần mềm nhúng (Embedded Software)

Phần mềm nhúng là loại phần mềm được tích hợp trực tiếp vào phần cứng và được thiết kế để điều khiển, giám sát hoặc thực hiện một số chức năng chuyên biệt của thiết bị. 

Khác với phần mềm thông thường chạy trên máy tính, phần mềm nhúng thường hoạt động trên các thiết bị chuyên dụng như tivi thông minh, máy giặt, máy ảnh kỹ thuật số, hệ thống điều khiển xe hơi hay các thiết bị y tế. Chúng thường được viết bằng các ngôn ngữ lập trình như C hoặc C++, tối ưu để đạt hiệu suất cao và tiêu thụ ít tài nguyên.

Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet vạn vật (IoT), phần mềm nhúng ngày càng trở nên quan trọng trong việc kết nối, tự động hóa và tối ưu hóa hoạt động của thiết bị thông minh. Nhờ có phần mềm nhúng, các thiết bị có thể giao tiếp với nhau, xử lý dữ liệu theo thời gian thực và hoạt động một cách thông minh hơn.

2.5. Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)

Phần mềm dịch vụ (SaaS) là mô hình cung cấp phần mềm qua Internet, cho phép người dùng truy cập và sử dụng trực tiếp mà không cần cài đặt. Tất cả dữ liệu và ứng dụng đều được lưu trữ trên đám mây, giúp người dùng có thể làm việc ở bất kỳ đâu chỉ với một trình duyệt web.

Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)
Phần mềm dịch vụ (SaaS – Software as a Service)

Các ví dụ điển hình của SaaS gồm Google Workspace, Microsoft 365, Salesforce hay Zoom. Mô hình này giúp giảm chi phí triển khai, cập nhật dễ dàng và hỗ trợ làm việc linh hoạt, trở thành xu hướng tất yếu trong thời đại chuyển đổi số và điện toán đám mây.

3. Các bước trong quy trình phát triển phần mềm 

Phát triển phần mềm là một quá trình có cấu trúc rõ ràng, giúp biến ý tưởng và yêu cầu của người dùng thành các sản phẩm công nghệ hoàn chỉnh. Dưới đây là các bước trong quy trình phát triển phần mềm:

  • Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu
  • Thiết kế hệ thống
  • Lập trình và phát triển
  • Kiểm thử phần mềm
  • Triển khai phần mềm 

3.1. Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu

Giai đoạn lập kế hoạch và phân tích yêu cầu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phát triển phần mềm, giúp đảm bảo dự án đi đúng hướng ngay từ đầu. Ở bước này, đội ngũ phát triển phối hợp chặt chẽ với khách hàng và các bên liên quan để hiểu rõ nhu cầu, xác định mục tiêu, đánh giá tính khả thi và lập kế hoạch tổng thể cho dự án. 

Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu
Lập kế hoạch và phân tích yêu cầu

Kết quả của giai đoạn này thường là tài liệu yêu cầu phần mềm (Software Requirement Specification – SRS), làm kim chỉ nam cho các bước phát triển tiếp theo.

Các bước thực hiện:

  • Thu thập thông tin từ khách hàng và các bên liên quan: Xác định nhu cầu, đối tượng sử dụng, mục tiêu và các chức năng mong muốn của phần mềm.
  • Phân tích yêu cầu: Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật, thời gian, chi phí và nguồn lực cần thiết.
  • Xác định phạm vi dự án: Quyết định những yêu cầu nào sẽ được thực hiện trong phiên bản đầu tiên, ưu tiên các tính năng quan trọng.
  • Tài liệu hóa yêu cầu (SRS): Tổng hợp tất cả thông tin, yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật thành tài liệu chính thức làm cơ sở cho các giai đoạn thiết kế và lập trình.

3.2. Thiết kế hệ thống

Sau khi các yêu cầu phần mềm được xác định rõ ràng, giai đoạn thiết kế hệ thống sẽ chuyển đổi ý tưởng thành bản thiết kế chi tiết, làm cơ sở cho quá trình phát triển phần mềm. Ở bước này, đội ngũ kỹ thuật xây dựng kiến trúc phần mềm, mô hình cơ sở dữ liệu và giao diện người dùng, nhằm đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, mở rộng dễ dàng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.

Thiết kế hệ thống
Thiết kế hệ thống

Các bước thực hiện:

  • Xây dựng kiến trúc phần mềm: Lựa chọn kiểu kiến trúc phù hợp như phân tầng, microservices hoặc serverless, để tổ chức các thành phần của hệ thống một cách hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng.
  • Thiết kế cơ sở dữ liệu: Sử dụng các công cụ như MySQL Workbench hoặc Microsoft Visio để lập sơ đồ thực thể – mối quan hệ (ERD), xác định bảng, trường dữ liệu và mối liên kết giữa chúng nhằm lưu trữ và truy xuất dữ liệu tối ưu.
  • Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX): Tạo bản mẫu wireframe bằng công cụ như Figma hoặc Adobe XD, tối ưu bố cục, màu sắc và tính năng tương tác để mang đến trải nghiệm trực quan và thân thiện cho người dùng.
  • Tích hợp các thành phần: Kết hợp kiến trúc phần mềm, cơ sở dữ liệu và giao diện, đảm bảo các module hoạt động đồng bộ và đáp ứng đầy đủ yêu cầu.
  • Hoàn thiện bản kế hoạch chi tiết: Tổng hợp sơ đồ kiến trúc, mô hình dữ liệu và bản mẫu UI/UX làm cơ sở để bước lập trình có thể triển khai chính xác và hiệu quả.

3.3. Lập trình và phát triển

Khi bản thiết kế hệ thống đã hoàn tất, giai đoạn lập trình và phát triển sẽ biến các bản thiết kế thành sản phẩm phần mềm thực tế. Lập trình viên sử dụng các ngôn ngữ lập trình phù hợp như Python, Java hoặc C# để viết mã nguồn, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn và phương pháp tốt nhất nhằm đảm bảo mã nguồn dễ bảo trì, ít lỗi và hoạt động ổn định.

Lập trình và phát triển
Lập trình và phát triển

Các bước thực hiện:

  • Viết mã nguồn theo thiết kế: Chuyển đổi các bản thiết kế kiến trúc, cơ sở dữ liệu và giao diện thành các module phần mềm thực thi được.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn lập trình: Sử dụng các quy tắc và best practice để đảm bảo mã nguồn dễ bảo trì, tái sử dụng và ít lỗi.
  • Quản lý mã nguồn nhóm: Áp dụng công cụ như Git để nhiều lập trình viên cùng làm việc mà không gây xung đột, theo dõi phiên bản và lịch sử thay đổi.
  • Tích hợp các module: Kết hợp từng module thành một hệ thống hoàn chỉnh, đảm bảo các thành phần hoạt động đồng bộ.
  • Kiểm tra ban đầu trong quá trình phát triển: Thực hiện các kiểm tra đơn vị (unit test) và kiểm tra tích hợp (integration test) để phát hiện lỗi sớm, trước khi chuyển sang giai đoạn kiểm thử chính thức.

3.4. Kiểm thử phần mềm

Trước khi phần mềm được triển khai, giai đoạn kiểm thử là bước quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng, độ ổn định và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng. Quá trình này giúp phát hiện và khắc phục lỗi sớm, giảm rủi ro khi đưa phần mềm vào sử dụng thực tế, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng cuối.

Kiểm thử phần mềm
Kiểm thử phần mềm

Các bước thực hiện:

  • Kiểm thử chức năng (Functional Testing): Xác minh phần mềm hoạt động đúng theo các yêu cầu đã định, đảm bảo mọi tính năng thực hiện đúng mục đích.
  • Kiểm thử hiệu suất (Performance Testing): Đánh giá khả năng xử lý của phần mềm khi chịu tải cao, đảm bảo tốc độ và độ ổn định trong các điều kiện sử dụng thực tế.
  • Kiểm thử bảo mật (Security Testing): Phát hiện các lỗ hổng bảo mật, đảm bảo phần mềm an toàn trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT): Đảm bảo phần mềm đáp ứng kỳ vọng của người dùng cuối, đồng thời kiểm tra tính thân thiện và khả năng sử dụng thực tế.
  • Khắc phục lỗi và hoàn thiện: Sửa các lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử, tinh chỉnh hệ thống để đạt chất lượng tối ưu trước khi triển khai chính thức.

3.5. Triển khai phần mềm 

Giai đoạn triển khai là bước cuối cùng trong quy trình phát triển phần mềm, đưa sản phẩm vào môi trường thực tế để sử dụng. Mục tiêu của bước này là đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng và được vận hành hiệu quả từ đầu.

Triển khai phần mềm
Triển khai phần mềm

Các bước thực hiện:

  • Cài đặt và cấu hình: Triển khai phần mềm trên máy chủ hoặc thiết bị, đồng thời thiết lập các thông số kỹ thuật để hệ thống hoạt động chính xác.
  • Đào tạo người dùng: Hướng dẫn nhân viên hoặc khách hàng sử dụng phần mềm, đảm bảo họ nắm rõ các chức năng quan trọng.
  • Theo dõi và hỗ trợ kỹ thuật: Giám sát phần mềm trong giai đoạn đầu, phát hiện và khắc phục kịp thời các vấn đề phát sinh, đảm bảo vận hành ổn định.

4. Các mô hình phát triển phần mềm phổ biến hiện nay

Phát triển phần mềm không chỉ dựa vào quy trình mà còn phụ thuộc vào mô hình phát triển phù hợp với đặc thù dự án và nhu cầu của khách hàng. Mỗi mô hình đều có ưu nhược điểm riêng, giúp các đội ngũ lập trình tối ưu hóa tiến độ, chất lượng và khả năng thích ứng với thay đổi. Dưới đây là các mô hình phát triển phần mềm phổ biến hiện nay:

  • Mô hình Waterfall (Thác nước)
  • Mô hình V-Model
  • Mô hình Agile
  • Mô hình xoắn ốc - Spiral Model
  • Mô hình tăng trưởng - Incremental Model
  • Mô hình Scrum
  • Mô hình RAD - Rapid Application Development

4.1. Mô hình Waterfall (Thác nước)

Mô hình thác nước là phương pháp phát triển phần mềm truyền thống và tuyến tính, trong đó các giai đoạn được thực hiện tuần tự từ đầu đến cuối, bao gồm: phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử, triển khai và bảo trì. Mỗi giai đoạn phải hoàn thành xong trước khi bước sang giai đoạn tiếp theo, giúp quản lý dự án dễ dàng và minh bạch.

Mô hình Waterfall (Thác nước)
Mô hình Waterfall (Thác nước)
  • Ưu điểm: Dễ hiểu và dễ quản lý vì các bước rõ ràng, có thể lập kế hoạch chi tiết trước từ đầu; phù hợp với các dự án có yêu cầu ổn định, ít thay đổi trong suốt quá trình phát triển.
  • Nhược điểm: Thiếu linh hoạt, khó xử lý nếu có thay đổi yêu cầu giữa chừng; phát hiện lỗi muộn do kiểm thử chỉ diễn ra sau khi lập trình xong, khiến chi phí sửa lỗi cao hơn.
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp với dự án phần mềm nhỏ hoặc trung bình, có phạm vi và mục tiêu rõ ràng, ví dụ như ứng dụng quản lý nội bộ, hệ thống kế toán đơn giản.

4.2. Mô hình V-Model

Mô hình V là một biến thể của mô hình thác nước, nhấn mạnh vào mối liên hệ chặt chẽ giữa giai đoạn phát triển và kiểm thử. Mỗi bước phát triển đều được liên kết với một bước kiểm thử tương ứng, giúp phát hiện và khắc phục lỗi sớm, nâng cao chất lượng sản phẩm ngay từ giai đoạn đầu.

Mô hình V-Model
Mô hình V-Model
  • Ưu điểm: Khả năng phát hiện lỗi sớm và kiểm soát chất lượng tốt, phù hợp với các dự án yêu cầu độ tin cậy cao.
  • Nhược điểm: Thiếu linh hoạt, khó thích ứng với các thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển.
  • Ứng dụng thực tế: Thích hợp với các dự án phần mềm y tế, hàng không hoặc các hệ thống kỹ thuật cao, nơi sai sót có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

4.3. Mô hình Agile

Mô hình Agile là phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, chia dự án thành các chu kỳ ngắn (sprint) thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Mỗi sprint tập trung vào việc phát triển, kiểm thử và đưa một phần chức năng vào sử dụng, giúp nhóm dự án phản hồi nhanh chóng với thay đổi và cải thiện liên tục sản phẩm.

Mô hình Agile
Mô hình Agile
  • Ưu điểm: Linh hoạt, phản hồi nhanh với thay đổi yêu cầu; khuyến khích hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm và khách hàng.
  • Nhược điểm: Yêu cầu đội ngũ có kinh nghiệm và kỹ năng làm việc nhóm tốt, nếu không có thể dẫn đến thiếu tổ chức và sai sót.
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp với dự án phần mềm cần thay đổi liên tục, ví dụ như ứng dụng web, mobile app, nền tảng thương mại điện tử hay các startup công nghệ, nơi yêu cầu thị trường thay đổi nhanh.

4.4. Mô hình xoắn ốc - Spiral Model

Mô hình xoắn ốc kết hợp các yếu tố của mô hình thác nước và phương pháp lặp, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro trong suốt vòng đời dự án. Dự án được chia thành các vòng lặp (iteration), mỗi vòng bao gồm lập kế hoạch, phân tích rủi ro, phát triển và kiểm thử, cho phép đánh giá liên tục và cải thiện sản phẩm trước khi triển khai rộng rãi.

Mô hình xoắn ốc - Spiral Model
Mô hình xoắn ốc - Spiral Model
  • Ưu điểm: Quản lý rủi ro hiệu quả, phát hiện và xử lý các vấn đề sớm trong quá trình phát triển; phù hợp với các dự án lớn, phức tạp và yêu cầu cao về chất lượng.
  • Nhược điểm: Chi phí và thời gian triển khai thường cao; cần sự tham gia liên tục của các bên liên quan, từ khách hàng đến quản lý dự án.
  • Ứng dụng thực tế: Thường dùng cho các hệ thống phần mềm doanh nghiệp lớn, dự án kỹ thuật cao, hoặc phần mềm mà lỗi hoặc rủi ro có thể gây hậu quả nghiêm trọng, ví dụ như phần mềm quản lý hàng không, tài chính hoặc hệ thống y tế.

4.5. Mô hình tăng trưởng - Incremental Model

Mô hình tăng trưởng chia dự án thành nhiều module nhỏ, mỗi module được phát triển và kiểm thử độc lập trước khi tích hợp vào hệ thống chính. Phương pháp này cho phép sản phẩm được xây dựng dần dần qua các lần phát hành, giúp người dùng trải nghiệm sớm và cung cấp phản hồi để cải tiến các module tiếp theo.

Mô hình tăng trưởng - Incremental Model
Mô hình tăng trưởng - Incremental Model
  • Ưu điểm: Cho phép phát triển từng phần của hệ thống, giảm rủi ro và nhận phản hồi sớm từ người dùng để cải thiện sản phẩm.
  • Nhược điểm: Việc tích hợp các module có thể phức tạp nếu không được lập kế hoạch và quản lý kỹ lưỡng.
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp với các dự án phức tạp, yêu cầu nhiều tính năng hoặc sản phẩm cần phát triển theo từng bước, ví dụ như hệ thống quản lý doanh nghiệp, phần mềm ngân hàng.

4.6. Mô hình Scrum

Scrum là một khung làm việc trong phương pháp Agile, tập trung vào việc quản lý và phát triển phần mềm thông qua các sprint ngắn, thường kéo dài từ 2–4 tuần. Scrum nhấn mạnh sự minh bạch, liên lạc liên tục và hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm thông qua các cuộc họp định kỳ như Daily Standup, Sprint Planning và Sprint Review.

Mô hình Scrum
Mô hình Scrum
  • Ưu điểm: Linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi yêu cầu; nâng cao sự hợp tác và minh bạch trong nhóm phát triển.
  • Nhược điểm: Yêu cầu sự cam kết cao từ các thành viên và kỹ năng làm việc nhóm tốt; không phù hợp với nhóm thiếu kinh nghiệm hoặc dự án quy mô lớn nhưng chưa có tổ chức chặt chẽ.
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp với các dự án cần thay đổi liên tục, ví dụ như phát triển ứng dụng web, mobile app, nền tảng thương mại điện tử hoặc các startup công nghệ.

4.7. Mô hình RAD - Rapid Application Development

Mô hình RAD tập trung vào việc phát triển phần mềm nhanh chóng bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp tiên tiến, như lập trình trực quan, phát triển module tái sử dụng và tích hợp nhanh. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian triển khai và tăng khả năng phản hồi của khách hàng trong suốt quá trình phát triển.

Mô hình RAD - Rapid Application Development

Mô hình RAD - Rapid Application Development
Mô hình RAD - Rapid Application Development
  • Ưu điểm: Tăng tốc độ phát triển, cho phép sản phẩm được đưa vào thử nghiệm sớm; khách hàng có thể tham gia trực tiếp và cung cấp phản hồi liên tục.
  • Nhược điểm: Yêu cầu đội ngũ phát triển có kỹ năng cao; không phù hợp với các dự án quy mô lớn hoặc yêu cầu phức tạp, nơi cần lập kế hoạch và kiểm soát nghiêm ngặt.
  • Ứng dụng thực tế: Thích hợp với các dự án nhỏ, gấp rút hoặc yêu cầu thử nghiệm nhanh, ví dụ như ứng dụng web, ứng dụng mobile, hay các hệ thống nội bộ cần triển khai nhanh.

5. Những thách thức trong quy trình phát triển phần mềm

Quy trình phát triển phần mềm, mặc dù được thiết kế bài bản và theo các mô hình phát triển hiện đại, vẫn đối mặt với nhiều thách thức phức tạp trong thực tế. Những khó khăn này có thể phát sinh từ yếu tố con người, kỹ thuật, yêu cầu khách hàng hoặc quản lý dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, chất lượng và chi phí triển khai.

Dưới đây là một số thách thức thường gặp trong quy trình phát triển phần mềm:

  • Phân tích và quản lý yêu cầu phức tạp
  • Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
  • Khả năng tích hợp với hệ thống hiện có 
  • Đảm bảo bảo mật và quyền riêng tư
Những thách thức trong quy trình phát triển phần mềm
Những thách thức trong quy trình phát triển phần mềm

1- Phân tích và quản lý yêu cầu phức tạp

Quá trình phân tích và quản lý yêu cầu là một trong những thách thức lớn nhất trong phát triển phần mềm. Yêu cầu từ khách hàng có thể không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc thay đổi liên tục, khiến việc lập kế hoạch và phát triển trở nên phức tạp.

Việc quản lý yêu cầu phức tạp đòi hỏi đội ngũ phát triển phải sử dụng các công cụ và phương pháp chuyên biệt để đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát.

  • Thay đổi yêu cầu liên tục: Yêu cầu mới hoặc điều chỉnh yêu cầu cũ có thể làm gián đoạn tiến độ và tăng chi phí dự án.
  • Khó khăn trong ưu tiên tính năng: Đối với các dự án lớn, cần xác định thứ tự ưu tiên để phân bổ nguồn lực hợp lý.
  • Đảm bảo tính nhất quán: Yêu cầu phải được ghi lại và cập nhật đầy đủ, tránh hiểu lầm giữa khách hàng và đội ngũ phát triển.

2- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao

Nguồn nhân lực chất lượng cao quyết định sự thành công của dự án phần mềm. Tuy nhiên, khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân sự giỏi khiến nhiều dự án bị chậm tiến độ, đặc biệt khi yêu cầu kỹ năng chuyên sâu về lập trình và quản lý dự án.

Thiếu nhân lực còn khiến việc phối hợp giữa các thành viên kém hiệu quả, làm giảm năng suất và chất lượng phần mềm.

  • Khó tìm nhân lực có kỹ năng chuyên môn: Chẳng hạn, lập trình viên có kinh nghiệm với công nghệ mới như AI hoặc Blockchain thường hiếm.
  • Áp lực quá tải cho nhân sự hiện tại: Khi thiếu người, đội ngũ phải làm việc nhiều giờ, dễ dẫn đến sai sót hoặc kiệt sức.
  • Nguy cơ mất nhân sự chủ chốt: Một lập trình viên chủ chốt nghỉ việc có thể gây gián đoạn nghiêm trọng, đặc biệt với các dự án dài hạn.

3- Đảm bảo bảo mật và quyền riêng tư

Tích hợp phần mềm mới với các hệ thống hiện có là thách thức lớn, vì sự khác biệt về công nghệ, phiên bản hoặc kiến trúc có thể gây ra lỗi hoặc mất dữ liệu. Đội ngũ phát triển cần hiểu rõ cả hệ thống cũ và mới, lập kế hoạch chi tiết để giảm thiểu rủi ro.

Tích hợp không hiệu quả có thể dẫn đến ngưng trệ hoạt động hoặc dữ liệu bị trùng/lỗi, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.

  • Tương thích công nghệ và phiên bản: Ví dụ, hệ thống ERP cũ dùng SQL Server 2008 cần tích hợp với ứng dụng mới sử dụng SQL Server 2022, dẫn đến xung đột dữ liệu.
  • Đồng bộ dữ liệu: Thực hiện cơ chế ETL (Extract, Transform, Load) để đảm bảo dữ liệu nhất quán giữa hệ thống cũ và mới.
  • Kiểm soát giao thức kết nối: Thiết lập API hoặc middleware để các module mới giao tiếp ổn định với các hệ thống hiện có.

4- Đảm bảo bảo mật và quyền riêng tư

Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi phần mềm xử lý thông tin nhạy cảm. Các mối đe dọa từ hacker, ransomware hay lỗ hổng phần mềm có thể gây tổn thất nghiêm trọng về dữ liệu và uy tín.

Các biện pháp bảo mật cần được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật như GDPR hoặc CCPA.

  • Mã hóa dữ liệu end-to-end: Bảo vệ thông tin quan trọng như dữ liệu khách hàng, thanh toán hoặc hồ sơ y tế.
  • Kiểm soát truy cập và phân quyền chi tiết: Ví dụ, nhân viên chỉ có quyền truy cập các module liên quan đến công việc của họ, hạn chế rủi ro từ bên trong.
  • Đánh giá và kiểm tra bảo mật định kỳ: Thực hiện pentest, vulnerability scan và cập nhật patch để giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng mới xuất hiện.

6. Xu hướng phát triển phần mềm năm 2026 

Ngành công nghiệp phần mềm đang phát triển nhanh chóng, và năm 2026 hứa hẹn mang đến nhiều xu hướng mới định hình tương lai của lĩnh vực này. Các xu hướng này không chỉ cải thiện hiệu suất và tính linh hoạt của phần mềm mà còn tạo ra giải pháp tiên tiến, tiết kiệm chi phí và bảo mật hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp và người dùng.

Xu hướng phát triển phần mềm năm 2026
Xu hướng phát triển phần mềm năm 2026
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning: AI vẫn tiếp tục đứng đầu, giúp phần mềm tự học, phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Các công cụ như TensorFlow và PyTorch đang được sử dụng để tối ưu hóa quy trình và hỗ trợ ra quyết định thông minh.
  • Phát triển phần mềm No-Code/Low-Code: Các nền tảng như Bubble, OutSystems và Microsoft Power Apps cho phép xây dựng ứng dụng bằng thao tác kéo-thả, giảm thời gian phát triển và chi phí, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và người không chuyên lập trình.
  • Microservices, eBPF & kỹ thuật nền tảng: Chuyển từ hệ thống monolith sang microservices giúp mở rộng và quản lý hệ thống phức tạp hiệu quả. Nền tảng phát triển nội bộ và công cụ như eBPF hỗ trợ quan sát, bảo mật theo thời gian thực với chi phí tối thiểu, đồng thời tăng hiệu quả quản lý hệ thống.
  • WebAssembly (WASM) & Runtime đa nền tảng: WASM cho phép chạy code không chỉ trên trình duyệt mà còn trên server, edge và thiết bị IoT, giúp phát triển một lần nhưng triển khai trên nhiều nền tảng, tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Phát triển Bot & Kiến trúc Edge-Native: Bot giúp tự động hóa mã hóa, kiểm thử và triển khai phần mềm, giảm thiểu lỗi và tăng tốc phát triển. Đồng thời, kiến trúc edge-native chuẩn bị cho mạng 6G, cho phép phần mềm vận hành liên tục, xử lý dữ liệu ngay tại biên mạng và nâng cao hiệu quả mở rộng hệ thống.

Phát triển phần mềm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa con người, công nghệ và quy trình quản lý. Việc nắm vững các mô hình phát triển, hiểu rõ các thách thức và cập nhật những xu hướng mới sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả, giảm rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm. Trong bối cảnh công nghệ liên tục đổi mới, khả năng thích ứng nhanh và áp dụng sáng tạo chính là yếu tố quyết định thành công của mọi dự án phần mềm.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline