TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MÔ HÌNH SOSTAC LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG VÀO LẬP KẾ HOẠCH MARKETING HIỆN ĐẠI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình SOSTAC là gì?
  • 2. Lợi ích của mô hình SOSTAC đối với doanh nghiệp
  • 3. Chi tiết 6 bước trong mô hình SOSTAC
    • 3.1. S – Situation Analysis (Phân tích hiện trạng)
    • 3.2. O – Objectives (Xác định mục tiêu)
    • 3.3. S – Strategy (Chiến lược tổng thể)
    • 3.4. T – Tactics (Chiến thuật chi tiết)
    • 3.5. A – Action (Triển khai hành động)
    • 3.6. C – Control (Kiểm soát & đo lường)
  • 4. Ứng dụng mô hình SOSTAC trong lập kế hoạch marketing
  • 5. Các lưu ý khi áp dụng mô hình SOSTAC

Trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, một kế hoạch marketing rõ ràng và đo lường được là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững. Mô hình SOSTAC, được PR Smith giới thiệu từ những năm 1990, đã trở thành khung lập kế hoạch được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Vậy Mô Hình SOSTAC là gì? Cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

1. Mô hình SOSTAC là gì?

SOSTAC là framework lập kế hoạch do PR Smith phát triển từ thập niên 1990 và được sử dụng rộng rãi trong lập kế hoạch marketing, kỹ thuật số và dự án. Mô hình được CIM (Chartered Institute of Marketing) đánh giá là một trong ba framework lập kế hoạch marketing hiệu quả nhất thế giới.

SOSTAC là viết tắt của 6 thành phần:

  • S – Situation Analysis: Phân tích hiện trạng.
  • O – Objectives: Xác định mục tiêu.
  • S – Strategy: Xây dựng chiến lược tổng thể.
  • T – Tactics: Đề ra chiến thuật chi tiết.
  • A – Action: Triển khai hành động cụ thể.
  • C – Control: Kiểm soát và đo lường kết quả.
Khái niệm Mô hình SOSTAC
Khái niệm Mô hình SOSTAC

2. Lợi ích của mô hình SOSTAC đối với doanh nghiệp

Khi nói đến chiến lược, phần lớn doanh nghiệp thường gặp khó khăn ở hai điểm: thiếu sự rõ ràng trong kế hoạch và không đo lường được hiệu quả. Đây chính là khoảng trống mà mô hình SOSTAC lấp đầy. Việc áp dụng mô hình này mang lại những lợi ích nổi bật sau:

Lợi ích của mô hình SOSTAC đối với doanh nghiệp
Lợi ích của mô hình SOSTAC đối với doanh nghiệp

1 - Tính toàn diện, không bỏ sót mắt xích quan trọng

Khác với các công cụ chỉ tập trung vào một khía cạnh (như SWOT chỉ phân tích hiện trạng), SOSTAC bao quát toàn bộ quá trình từ phân tích – đặt mục tiêu – chiến lược – hành động – kiểm soát. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng “biết vấn đề nhưng không biết làm gì tiếp theo”.

2 - Dễ áp dụng, linh hoạt cho mọi quy mô

Dù là một startup nhỏ hay một tập đoàn lớn, SOSTAC đều có thể được điều chỉnh phù hợp. Ví dụ: một cửa hàng bán lẻ có thể dùng SOSTAC để lập kế hoạch marketing 3 tháng, trong khi một tập đoàn FMCG có thể áp dụng cho kế hoạch 5 năm. Sự linh hoạt này giúp mô hình trở thành “công cụ bỏ túi” cho mọi lãnh đạo.

3 - Giảm rủi ro và tăng tính linh hoạt

Trong môi trường biến động, một kế hoạch quá cứng nhắc dễ bị “gãy” khi thị trường thay đổi. SOSTAC giải quyết bằng Control – cơ chế kiểm soát và phản hồi liên tục, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh mục tiêu, chiến lược và hành động dựa trên dữ liệu thực tế. Điều này giúp lãnh đạo không còn bị động, mà có thể “xoay trục” kịp thời để nắm bắt cơ hội hoặc né tránh rủi ro.

4 - Dễ tích hợp với công nghệ và AI 

Trong kỷ nguyên số, SOSTAC không chỉ là khung lý thuyết mà còn là “khung AI-friendly”. Doanh nghiệp có thể áp dụng trí tuệ nhân tạo để:

  • Phân tích dữ liệu khách hàng trong Situation Analysis.
  • Dự báo doanh thu khi đặt Objectives.
  • Cá nhân hóa chiến thuật marketing trong Tactics.
  • Tự động hóa báo cáo KPI trong Control.

Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ lập kế hoạch chặt chẽ mà còn triển khai nhanh, tiết kiệm chi phí và hiệu quả cao hơn.

3. Chi tiết 6 bước trong mô hình SOSTAC

Để SOSTAC không chỉ nằm trên giấy, doanh nghiệp cần hiểu rõ ý nghĩa và cách triển khai từng bước. Sáu bước này liên kết với nhau như một chu trình khép kín: bắt đầu từ phân tích hiện trạng, sau đó xây dựng mục tiêu, triển khai chiến lược, hành động cụ thể và cuối cùng là đo lường để tối ưu.

3.1. S – Situation Analysis (Phân tích hiện trạng)

Đây là bước khởi đầu bắt buộc: hiểu rõ doanh nghiệp đang ở đâu, điểm mạnh – điểm yếu ra sao, thị trường biến động thế nào.

Những việc cần làm:

  • Phân tích thị trường (xu hướng, quy mô, tốc độ tăng trưởng).
  • Phân tích khách hàng (nhu cầu, hành vi, hành trình mua hàng).
  • Phân tích đối thủ (điểm mạnh, điểm yếu, thị phần).
  • Đánh giá nội lực doanh nghiệp (nguồn lực, năng lực cạnh tranh).

Công cụ thường dùng: SWOT, PESTEL, bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map).

Ví dụ: Một quán cà phê tại Hà Nội phân tích tình huống:

  • Điểm mạnh: Vị trí trung tâm, không gian đẹp.
  • Điểm yếu: Marketing online yếu, khách chủ yếu đến do đi ngang qua.
  • Cơ hội: Xu hướng giới trẻ check-in quán cà phê.
  • Thách thức: Đối thủ mới mở chuỗi thương hiệu mạnh, giá rẻ hơn.

Kết quả: họ nhận ra “điểm nghẽn” là thiếu hiện diện online, khách hàng mới chưa biết đến thương hiệu.

S – Situation Analysis (Phân tích hiện trạng)
S – Situation Analysis (Phân tích hiện trạng)

3.2. O – Objectives (Xác định mục tiêu)

Sau khi đã biết mình đang ở đâu, doanh nghiệp cần trả lời câu hỏi: “Chúng ta muốn đi đến đâu?”. Đây là bước xác định mục tiêu cụ thể, rõ ràng và đo lường được.

Một nguyên tắc thường dùng là SMART, tức mục tiêu phải cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan đến định hướng chung của doanh nghiệp và có giới hạn thời gian rõ ràng.

Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu chung chung như “Tăng trưởng doanh số”, một doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu cụ thể là “Tăng 20% doanh thu từ kênh bán hàng online trong vòng 12 tháng, đồng thời giữ tỷ suất lợi nhuận gộp trên 25%”.

Mục tiêu rõ ràng giúp đội ngũ không chỉ biết mình đang làm gì, mà còn biết phải đạt đến ngưỡng nào để được coi là thành công.

O – Objectives (Xác định mục tiêu)
O – Objectives (Xác định mục tiêu)

3.3. S – Strategy (Chiến lược tổng thể)

Nếu mục tiêu là điểm đến, thì chiến lược là con đường để đến được đó. Ở bước này, doanh nghiệp xác định cách tiếp cận tổng thể để biến mục tiêu thành hiện thực.

Chiến lược thường bao gồm ba thành phần:

  • Phân khúc thị trường (Segmentation): Chia thị trường thành các nhóm khách hàng khác nhau.
  • Xác định khách hàng mục tiêu (Targeting): Chọn ra nhóm khách hàng có tiềm năng nhất.
  • Định vị (Positioning): Xác định doanh nghiệp muốn được khách hàng nhớ đến như thế nào.

Ví dụ: Một thương hiệu café có thể chọn chiến lược tập trung vào khách hàng Gen Z thích trải nghiệm mới, định vị thương hiệu là “café năng động, sáng tạo”, và triển khai các chiến dịch trên TikTok thay vì Facebook.

S – Strategy (Chiến lược tổng thể)
S – Strategy (Chiến lược tổng thể)

3.4. T – Tactics (Chiến thuật chi tiết)

Nếu chiến lược là con đường thì chiến thuật chính là những công cụ, phương tiện cụ thể để di chuyển trên con đường đó.

Ở bước này, doanh nghiệp xác định sẽ triển khai những hoạt động gì, trên kênh nào, với ngân sách bao nhiêu. Chiến thuật thường liên quan trực tiếp đến marketing mix (sản phẩm, giá, kênh phân phối, truyền thông) và các công cụ cụ thể như SEO, quảng cáo trả phí, email marketing, quan hệ công chúng, sự kiện, hoặc bán hàng trực tiếp.

Ví dụ, để thực hiện chiến lược nhắm tới Gen Z, công ty có thể lựa chọn các chiến thuật như:

  • Triển khai chiến dịch TikTok Ads để tăng nhận diện thương hiệu.
  • Tối ưu SEO cho các từ khóa mua sắm phổ biến trên Google.
  • Phát triển chương trình khách hàng thân thiết thông qua ứng dụng di động.

Điểm quan trọng của bước này là biến chiến lược thành những hoạt động cụ thể, có thể lên lịch và phân bổ nguồn lực.

T – Tactics (Chiến thuật chi tiết)
T – Tactics (Chiến thuật chi tiết)

3.5. A – Action (Triển khai hành động)

Một kế hoạch dù hay đến đâu cũng vô nghĩa nếu không được thực hiện. Bước Action tập trung vào việc tổ chức và triển khai các chiến thuật đã đề ra.

Ở bước này, doanh nghiệp cần xác định rõ:

  • Ai sẽ chịu trách nhiệm chính (Owner) cho từng hoạt động.
  • Ai là người hỗ trợ, ai cần tham vấn và ai cần được thông tin.
  • Timeline chi tiết và các cột mốc quan trọng.
  • Quy trình vận hành và tài liệu hướng dẫn (SOP).

Ngoài ra, một phương pháp hữu ích là RACI, phân loại vai trò của từng người: Responsible (người chịu trách nhiệm), Accountable (người phê duyệt), Consulted (người tham vấn), Informed (người cần được thông báo).

Ví dụ:

  • Nhân viên marketing phụ trách sáng tạo nội dung TikTok.
  • Trưởng phòng marketing phê duyệt nội dung trước khi đăng.
  • Bộ phận bán hàng phối hợp để xử lý đơn hàng từ kênh online.
  • Ban giám đốc được báo cáo hàng tuần về kết quả.

Ngoài ra, cần xác định rõ ngân sách, thời gian triển khai từng hoạt động, và công cụ hỗ trợ (CRM, phần mềm quản lý chiến dịch, phần mềm phân tích dữ liệu).

A – Action (Triển khai hành động)
A – Action (Triển khai hành động)

3.6. C – Control (Kiểm soát & đo lường)

Bước cuối cùng trong mô hình SOSTAC là kiểm soát, tức là đảm bảo rằng kế hoạch đang đi đúng hướng và có khả năng đạt mục tiêu. Đây cũng là bước nhiều doanh nghiệp bỏ qua, dẫn đến việc không biết chiến dịch thành công hay thất bại.

Doanh nghiệp cần xác định bộ KPI rõ ràng từ đầu:

  • KPI doanh thu: tăng trưởng bao nhiêu phần trăm trong quý.
  • KPI marketing: tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo, chi phí trên mỗi khách hàng.
  • KPI thương hiệu: số lượt tìm kiếm thương hiệu, mức độ nhận diện trên mạng xã hội.
C – Control (Kiểm soát & đo lường)
C – Control (Kiểm soát & đo lường)

4. Ứng dụng mô hình SOSTAC trong lập kế hoạch marketing

Một kế hoạch marketing thành công không chỉ dừng ở ý tưởng sáng tạo, mà cần một khung tư duy hệ thống để đảm bảo mọi bước đi đều có cơ sở, đo lường được và dễ tối ưu. Đó là lý do nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình SOSTAC làm “xương sống” cho hoạt động marketing của mình. Cụ thể, mô hình này có thể được ứng dụng trong những tình huống điển hình sau:

Ứng dụng mô hình SOSTAC trong lập kế hoạch marketing
Ứng dụng mô hình SOSTAC trong lập kế hoạch marketing

1 - Ra mắt sản phẩm mới

Khi tung sản phẩm mới ra thị trường, doanh nghiệp thường gặp khó ở việc định vị sản phẩm và tìm kênh tiếp cận khách hàng. SOSTAC giúp giải quyết vấn đề theo một lộ trình:

  • Situation: phân tích nhu cầu thị trường, xu hướng tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh.
  • Objectives: đặt mục tiêu cụ thể, ví dụ doanh số 1.000 đơn hàng trong 3 tháng đầu.
  • Strategy: lựa chọn phân khúc khách hàng, định vị sản phẩm.
  • Tactics: chọn kênh truyền thông phù hợp như TikTok Ads, KOL review, livestream.

Ví dụ: Một thương hiệu sữa hạt Việt Nam ra mắt dòng sản phẩm mới cho người ăn kiêng đã dùng SOSTAC để xác định kênh chính là TikTok vì 60% khách hàng mục tiêu (18–30 tuổi) hoạt động nhiều ở đây.

2 - Xây dựng kế hoạch Digital Marketing

Trong kỷ nguyên số, digital marketing không thể làm theo kiểu “chạy kênh nào cũng được”, mà cần một lộ trình rõ ràng và liên kết chặt chẽ. SOSTAC đóng vai trò như bản đồ giúp doanh nghiệp triển khai từ khâu nghiên cứu đến hành động:

  • SEO để xây dựng nền tảng dài hạn.
  • Social media để tạo nhận diện và tương tác.
  • Quảng cáo trả phí để tăng tốc độ tiếp cận.
  • Email marketing để giữ chân khách hàng.

Ví dụ: Một công ty phần mềm B2B áp dụng SOSTAC, từ việc phân tích (Situation: khách hàng tìm kiếm nhiều qua Google), đặt mục tiêu (Objectives: 500 leads/tháng), đến chiến lược (Strategy: content SEO), và hành động cụ thể (Action: 4 bài blog chuyên sâu/tháng + quảng cáo LinkedIn Ads).

3 - Chuyển đổi số, tối ưu chi phí nhờ SOSTAC + AI

Đối với doanh nghiệp truyền thống, chuyển đổi số thường đồng nghĩa với chi phí lớn và rủi ro cao. Nhưng khi kết hợp SOSTAC với AI, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể:

  • AI hỗ trợ phân tích dữ liệu thị trường (Situation).
  • AI dự đoán xu hướng bán hàng để đặt mục tiêu doanh số sát thực tế (Objectives).
  • AI cá nhân hóa nội dung và tối ưu quảng cáo (Tactics).
  • AI tự động hóa báo cáo KPI (Control).

Theo nghiên cứu của McKinsey (2023), doanh nghiệp ứng dụng AI trong marketing có thể giảm 20–30% chi phí mà vẫn giữ hiệu quả. Đây là minh chứng cho việc SOSTAC không chỉ là khung lý thuyết, mà còn là nền tảng gắn kết công nghệ mới.

Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh và công nghệ AI đang thay đổi toàn bộ cách doanh nghiệp vận hành, việc chỉ nắm SOSTAC thôi là chưa đủ. Lãnh đạo cần biết cách tích hợp AI vào từng bước trong chiến lược. Đó chính là lý do Trường Doanh nhân HBR xây dựng khóa học đặc biệt: “AI FOR BUSINESS LEADERS: CHIẾN LƯỢC & LỘ TRÌNH ỨNG DỤNG AI VÀO DOANH NGHIỆP”.

Khóa học giúp lãnh đạo: 

  • Hiểu rõ AI là gì và vì sao lãnh đạo không thể đứng ngoài cuộc
  • Xây dựng doanh nghiệp AI FIRST – Đưa AI Trở thành nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành & phát triển không ngừng
  • Các ứng dụng AI trong doanh nghiệp SME ĐI từ bài toán thực tế
  • Vòng đời triển khai một dự án AI trong doanh nghiệp
  • Hiểu & Xây dựng hệ thống dữ liệu – điều kiện tiên quyết của mọi mô hình AI
  • Ứng dụng AI vào từng phòng ban để tối ưu vận hành
  • Tuyển dụng, đào tạo nhân tài & quản trị sự thay đổi trong bối cảnh BIG DATA & AI

Đăng ký ngay hôm nay để đón đầu xu hướng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

4 - Marketing đa kênh (Omnichannel)

Ngày nay, khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu ở nhiều điểm chạm: online (website, social media, app) và offline (cửa hàng, sự kiện, đội ngũ bán hàng). Thách thức lớn là làm sao để truyền tải một thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh.

  • Với SOSTAC, doanh nghiệp sẽ có chiến lược kết nối online và offline mạch lạc.
  • Ví dụ: chạy quảng cáo Facebook (online) để kéo khách đến cửa hàng (offline), đồng thời thu thập dữ liệu khách hàng offline để remarketing online.

Trường hợp điển hình: Một chuỗi siêu thị mẹ và bé áp dụng SOSTAC để triển khai omnichannel, từ việc phân tích hành vi khách hàng (70% tìm thông tin online trước khi mua offline), đặt mục tiêu tăng 25% doanh thu từ khách hàng quay lại, đến chiến thuật tích hợp CRM để quản lý dữ liệu từ cả hai kênh.

Để đi sâu hơn vào cách triển khai marketing đa kênh một cách bài bản, bạn có thể tham khảo chia sẻ của Mr. Tony Dzung trong video dưới đây. Đây là những nguyên tắc nền tảng giúp lãnh đạo doanh nghiệp không chỉ kết nối online và offline, mà còn xây dựng một hệ thống marketing vận hành đồng bộ, tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.

3 nguyên tắc giúp xây dựng hệ thống Marketing đa kênh | Mr. Tony Dzung

5. Các lưu ý khi áp dụng mô hình SOSTAC

Mặc dù SOSTAC là một khung lập kế hoạch marketing hiệu quả, nhưng nếu áp dụng máy móc hoặc thiếu sự điều chỉnh phù hợp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong triển khai. Để tối ưu hóa mô hình này, cần lưu ý một số điểm sau:

Các lưu ý khi áp dụng mô hình SOSTAC
Các lưu ý khi áp dụng mô hình SOSTAC

1 - Tránh lý thuyết suông, phải gắn với quyết định thực tế

Một sai lầm phổ biến là chỉ dừng lại ở việc viết báo cáo dài hàng chục trang mà không có hành động cụ thể. Thay vì chỉ phân tích SWOT dài dòng, doanh nghiệp cần kết luận rõ: “Điểm yếu lớn nhất là phụ thuộc quá nhiều vào quảng cáo Facebook, cần đa dạng kênh trong 3 tháng tới.”

2 - Phân biệt rõ giữa “Chiến lược” và “Chiến thuật”

Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa chiến lược (Strategy) và chiến thuật (Tactics).

  • Chiến lược là định hướng tổng thể, ví dụ: “Tập trung vào khách hàng Gen Z và định vị thương hiệu là ‘giải pháp nhanh – cá nhân hóa – giá hợp lý’.”
  • Chiến thuật là hoạt động cụ thể, ví dụ: “Chạy chiến dịch TikTok Ads cho nhóm khách hàng 18–24 tuổi với ngân sách 200 triệu.”

Nếu không phân biệt rõ, kế hoạch sẽ rơi vào tình trạng “chiến lược hóa” các hoạt động nhỏ lẻ, khiến doanh nghiệp thiếu đi tầm nhìn tổng thể.

3 -  Luôn dựa vào dữ liệu, không chỉ cảm tính

Bước Situation Analysis là nền móng, nhưng nhiều doanh nghiệp thường làm sơ sài, chỉ dựa vào quan sát chủ quan. Điều này dễ dẫn đến mục tiêu thiếu thực tế.

  • Hãy tận dụng dữ liệu bán hàng, khảo sát khách hàng, báo cáo thị trường.
  • Có thể kết hợp AI để phân tích xu hướng và hành vi mua sắm.

4 - Luôn duy trì cơ chế phản hồi và điều chỉnh

Kế hoạch marketing hay kinh doanh không bao giờ cố định. Thị trường thay đổi, hành vi khách hàng biến động, đối thủ liên tục đưa ra chiến lược mới. Vì vậy, bước Control trong SOSTAC không chỉ là “kiểm tra cuối kỳ” mà phải là một chu kỳ phản hồi liên tục.

5 - Tránh làm kế hoạch quá phức tạp và dàn trải

Một kế hoạch SOSTAC lý tưởng là đủ chi tiết để hành động, nhưng không biến thành một tài liệu dài hàng trăm trang mà ít ai đọc.

Doanh nghiệp nên chọn lọc và tập trung vào những điểm mấu chốt:

  • Phân tích tình hình phải ngắn gọn, chỉ ra 3–5 vấn đề trọng tâm.
  • Mục tiêu chỉ cần 3–5 mục tiêu chính yếu.
  • Chiến lược tập trung vào 2–3 nguyên tắc định hướng.
  • Chiến thuật ưu tiên những hoạt động có tác động lớn nhất.

Mô hình SOSTAC không chỉ là một công cụ lý thuyết, mà là kim chỉ nam thực tiễn giúp doanh nghiệp thiết lập kế hoạch marketing toàn diện. Khi triển khai đúng, SOSTAC tạo ra sự thống nhất trong tổ chức, giúp doanh nghiệp đo lường chính xác hiệu quả, tối ưu ngân sách và đạt mục tiêu tăng trưởng. Trong kỷ nguyên AI, việc kết hợp SOSTAC với công nghệ phân tích dữ liệu và cá nhân hóa sẽ càng nâng cao hiệu quả, đưa doanh nghiệp tiến xa hơn trên hành trình cạnh tranh.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline