TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

BRAND VOICE LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG GIỌNG ĐIỆU THƯƠNG HIỆU NHẤT QUÁN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Brand Voice là gì?
  • 2. Vì sao giọng điệu thương hiệu quan trọng với doanh nghiệp?
  • 3. Các yếu tố cốt lõi xây dựng giọng điệu thương hiệu thành công
  • 4. Quy trình xây dựng Brand Voice cho doanh nghiệp
    • 4.1. Xác định giá trị cốt lõi & tầm nhìn của thương hiệu
    • 4.2. Phân tích khách hàng mục tiêu 
    • 4.3. Định hình tính cách thương hiệu (Brand Archetypes)
    • 4.4. Xây dựng bộ hướng dẫn giọng điệu thương hiệu nhất quán
    • 4.5. Đào tạo đội ngũ nhân sự & triển khai thực tế
    • 4.6. Đo lường, đánh giá và điều chỉnh
  • 5. Sai lầm thường gặp khi xây dựng Brand Voice
  • 6. Xu hướng xây dựng Brand Voice trong tương lai
  • 7. Case study: Thương hiệu có Brand voice ấn tượng

Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt, sản phẩm và dịch vụ có thể dễ dàng bị sao chép, nhưng giọng nói thương hiệu – Brand Voice thì không. Brand Voice không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn khác biệt, mà còn là cầu nối xây dựng niềm tin, cảm xúc và sự gắn bó lâu dài với khách hàng. Cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết nội dung này qua bài viết dưới đây.

1. Brand Voice là gì?

Brand Voice (giọng điệu thương hiệu) là tính cách riêng của doanh nghiệp thể hiện qua lời nói, cách dùng từ, phong cách giao tiếp và thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông. Đây chính là “cách thương hiệu trò chuyện” với khách hàng.

Hiểu đơn giản: Nếu thương hiệu là một con người, thì Brand Voice chính là cách người đó nói chuyện, họ thân thiện hay nghiêm túc, sáng tạo hay truyền cảm hứng, đơn giản hay cầu kỳ.

Ví dụ minh hoạ từ các thương hiệu:

  • Apple: ngắn gọn, rõ ràng, con người, tránh khoa trương; tone linh hoạt theo bối cảnh giao diện/người dùng. 
  • Nike: Giọng điệu quyết liệt, truyền cảm hứng, khích lệ tinh thần “Just do it” cho mọi vận động viên.

Phân biệt Brand Voice và Brand Tone

  • Brand Voice (giọng điệu):cái “chất” ổn định, lâu dài của thương hiệu – không thay đổi theo thời gian.
  • Brand Tone (tông giọng):sắc thái linh hoạt tùy ngữ cảnh. Ví dụ, khi ra mắt sản phẩm mới tông sẽ phấn khởi; khi giải quyết khiếu nại, tông phải đồng cảm.

Nói cách khác: Voice là “con người bạn là ai”, Tone là “cách bạn thể hiện trong từng tình huống cụ thể”.

Khái niệm Brand Voice
Khái niệm Brand Voice

2. Vì sao giọng điệu thương hiệu quan trọng với doanh nghiệp?

Theo quan điểm của Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings: “Trong kỷ nguyên cạnh tranh khốc liệt, sản phẩm có thể giống nhau nhưng giọng nói thương hiệu là thứ duy nhất giúp doanh nghiệp trở nên khác biệt và đáng tin cậy.”

Nếu coi thương hiệu là một con người, thì brand voice chính là “giọng nói” giúp người khác nhận ra bạn ngay cả khi chưa nhìn thấy khuôn mặt.

  • Tạo sự nhất quán và dễ nhận diện: Khách hàng thường tiếp xúc với thương hiệu qua nhiều kênh khác nhau: quảng cáo, mạng xã hội, email, chăm sóc khách hàng… Nếu mỗi nơi lại mang một “giọng điệu” khác nhau, trải nghiệm sẽ rời rạc và thiếu tin cậy.
  • Xây dựng niềm tin và kết nối cảm xúc: Con người có xu hướng gắn bó với những thương hiệu khiến họ cảm thấy gần gũi và đáng tin. Brand voice đóng vai trò như cầu nối cảm xúc, thể hiện thái độ và giá trị của doanh nghiệp qua từng lời nói.
  • Tạo khác biệt trong cạnh tranh: Ở những ngành hàng đông đúc (F&B, bán lẻ, thời trang…), giọng điệu thương hiệu giúp doanh nghiệp không bị “chìm” trong biển thông tin. Một brand voice rõ ràng và độc đáo chính là vũ khí cạnh tranh, để khách hàng nhớ đến bạn thay vì đối thủ.
  • Củng cố trải nghiệm đa kênh (omnichannel): Ngày nay, hành trình khách hàng không chỉ diễn ra trên một kênh. Họ có thể nhìn thấy quảng cáo trên Facebook, nhận email, nhắn tin qua chatbot, và cuối cùng trò chuyện với nhân viên. Nếu giọng điệu xuyên suốt, trải nghiệm liền mạch sẽ giúp khách hàng tin tưởng và dễ dàng ra quyết định.
Lý do giọng điệu thương hiệu quan trọng với doanh nghiệp
Lý do giọng điệu thương hiệu quan trọng với doanh nghiệp

3. Các yếu tố cốt lõi xây dựng giọng điệu thương hiệu thành công

Để xây dựng được một Brand Voice mạnh mẽ và bền vững, doanh nghiệp cần dựa trên nhiều thành tố gắn liền với bản chất thương hiệu. Mỗi yếu tố không tồn tại độc lập mà bổ trợ lẫn nhau, tạo nên sự thống nhất và khác biệt trong cách thương hiệu giao tiếp với khách hàng.

Các yếu tố cốt lõi xây dựng giọng điệu thương hiệu thành công
Các yếu tố cốt lõi xây dựng giọng điệu thương hiệu thành công

1 - Giá trị cốt lõi và sứ mệnh doanh nghiệp

Brand Voice phải phản ánh trung thực lý do doanh nghiệp tồn tại và giá trị mà doanh nghiệp cam kết mang lại. Ví dụ, một thương hiệu giáo dục với sứ mệnh “khơi dậy tiềm năng trẻ em” sẽ chọn giọng điệu gần gũi, truyền cảm hứng thay vì khô khan, lý thuyết.

Nếu giọng điệu đi ngược lại sứ mệnh, thương hiệu dễ mất niềm tin và tạo cảm giác “nói một đằng, làm một nẻo”.

2 - Cá tính thương hiệu (brand personality)

Giống như một con người, thương hiệu cũng cần có cá tính riêng. Cá tính này có thể là vui vẻ, nghiêm túc, sáng tạo hay truyền cảm hứng… Khi đã xác định rõ, giọng điệu thương hiệu sẽ bám sát cá tính đó để thể hiện sự đồng bộ trong mọi hoạt động truyền thông.

Ví dụ: Dove chọn cá tính “chân thành và đồng cảm”, nên giọng điệu thương hiệu luôn nhẹ nhàng, tôn trọng và nâng cao giá trị phụ nữ.

3 - Khách hàng mục tiêu & insight

Giọng điệu không thể tách rời người nghe. Doanh nghiệp phải hiểu khách hàng là ai, họ quan tâm điều gì, ngôn ngữ họ sử dụng ra sao.

Ví dụ: Một thương hiệu hướng đến Gen Z có thể dùng giọng điệu trẻ trung, sáng tạo; trong khi với nhóm lãnh đạo doanh nghiệp, giọng điệu cần chuyên nghiệp, súc tích, dữ liệu rõ ràng.

Khi giọng điệu “nói đúng ngôn ngữ” của khách hàng, họ sẽ cảm thấy được thấu hiểu và dễ kết nối hơn.

4 - Ngôn ngữ, phong cách giao tiếp nhất quán

Sự nhất quán giúp thương hiệu được nhận diện nhanh chóng và xây dựng niềm tin lâu dài. Điều này thể hiện ở việc:

  • Dùng cùng một kiểu xưng hô.
  • Chọn từ vựng đặc trưng (từ nên dùng / từ tránh dùng).
  • Giữ văn phong đồng bộ trên mọi kênh (social, email, PR, chăm sóc khách hàng).

Một khách hàng khi đọc email, xem bài đăng hay trò chuyện với chatbot đều cảm nhận đó là cùng một “người bạn” đang nói chuyện với họ.

5 - Tính linh hoạt nhưng không mất bản sắc

Thị trường luôn thay đổi, khách hàng cũng vậy. Brand Voice cần có khả năng thích ứng để phù hợp với từng hoàn cảnh, nền tảng hay xu hướng, nhưng vẫn giữ nguyên “cái chất” riêng của thương hiệu. Linh hoạt nhưng không hòa tan chính là bí quyết để thương hiệu vừa gần gũi vừa bền vững.

4. Quy trình xây dựng Brand Voice cho doanh nghiệp

Để giọng điệu thương hiệu (Brand Voice) thực sự trở thành công cụ chiến lược, doanh nghiệp không thể xây dựng theo cảm hứng nhất thời mà cần một quy trình bài bản. Dưới đây là các bước quan trọng:

Quy trình xây dựng Brand Voice cho doanh nghiệp
Quy trình xây dựng Brand Voice cho doanh nghiệp

4.1. Xác định giá trị cốt lõi & tầm nhìn của thương hiệu

Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings nhận định: “Thương hiệu chỉ thực sự có sức mạnh khi giọng nói của nó phản chiếu giá trị cốt lõi và tầm nhìn dài hạn.”

Mọi Brand Voice thành công đều bắt đầu từ giá trị cốt lõi và tầm nhìn doanh nghiệp. Đây là nền tảng để xác định thương hiệu nên nói gì, nói như thế nào và vì sao cần nói như vậy.

  • Giá trị cốt lõi là “kim chỉ nam”, giúp thương hiệu không bị lạc hướng trước những biến động thị trường. Ví dụ: Patagonia luôn giữ giọng điệu gần gũi, truyền cảm hứng bảo vệ môi trường vì đó là giá trị trung tâm của họ.
  • Tầm nhìn giúp Brand Voice mang tính định hướng dài hạn. Một doanh nghiệp hướng đến đổi mới công nghệ sẽ có giọng điệu tiên phong, hiện đại; trong khi một doanh nghiệp về chăm sóc sức khỏe sẽ thiên về sự an toàn, đồng cảm.

Bài học: Nếu không gắn liền với giá trị và tầm nhìn, Brand Voice chỉ dừng lại ở “chiêu trò” marketing ngắn hạn, không tạo được sự tin tưởng bền vững từ khách hàng.

4.2. Phân tích khách hàng mục tiêu 

Brand Voice không tồn tại trong khoảng trống, nó phải nói đúng ngôn ngữ của khách hàng mục tiêu.

  • Xây dựng chân dung khách hàng: doanh nghiệp cần mô tả rõ ràng chân dung khách hàng – họ bao nhiêu tuổi, sống ở đâu, nghề nghiệp gì, thu nhập thế nào, hành vi tiêu dùng ra sao.
  • Khai thác insight: hiểu “nỗi đau” (pain points), mong muốn và động lực sâu xa của khách hàng. Ví dụ: khách hàng Gen Z yêu thích sự chân thực, hài hước và gần gũi; còn nhóm khách hàng doanh nhân lại ưa chuộng sự súc tích, chuyên nghiệp.

Một nghiên cứu của Sprout Social (2022) cho thấy 65% khách hàng cảm thấy gắn kết hơn với thương hiệu khi Brand Voice phản ánh đúng giá trị và ngôn ngữ mà họ quan tâm. Điều này chứng minh rằng Brand Voice chỉ hiệu quả khi được “may đo” cho đúng đối tượng.

Để hiểu rõ hơn về cách xây dựng customer persona và khai thác insight thực chiến, bạn có thể tham khảo chia sẻ trong video dưới đây của Mr.Tony Dzung. Trong video này, Tony Dzung đưa ra những góc nhìn sâu sắc về cách doanh nghiệp nên “đọc vị” khách hàng, từ dữ liệu nhân khẩu học đến động lực tiềm ẩn, giúp thương hiệu tìm đúng “giọng nói” để kết nối.

Cách phân tích khách hàng mục tiêu | Mr. Tony Dzung

4.3. Định hình tính cách thương hiệu (Brand Archetypes)

Định hình tính cách thương hiệu (Brand Archetypes) là việc áp dụng 12 hình mẫu nhân vật cơ bản, có nguồn gốc từ lý thuyết tâm lý học của Carl Jung, để xây dựng "cá tính" riêng biệt và có mục đích cho một thương hiệu.

Thông qua việc thể hiện nhất quán các đặc điểm, giá trị và cách kể chuyện của một archetype, thương hiệu tạo ra sự kết nối cảm xúc sâu sắc và dễ nhận diện hơn với khách hàng mục tiêu. 

Mỗi archetype đại diện cho một mong muốn và giá trị cốt lõi của con người. 

  • The Innocent (Ngây thơ): Mang lại sự tốt đẹp, lạc quan và tinh khiết. 
  • The Regular Guy (Người bình thường): Thân thiện, kết nối, hỗ trợ và hòa đồng. 
  • The Hero (Người hùng): Truyền cảm hứng, giúp đỡ thế giới và vượt qua thử thách. 
  • The Outlaw (Kẻ nổi loạn): Phá vỡ các quy tắc, thách thức chính quyền để tạo ra sự thay đổi. 
  • The Explorer (Người khai phá): Tìm kiếm trải nghiệm mới, sự tự do và khám phá. 
  • The Creator (Nhà khởi tạo): Sáng tạo, đổi mới và tạo ra những giá trị có ý nghĩa lâu dài. 
  • The Ruler (Nhà cai trị): Thiết lập trật tự, quyền lực và kiểm soát. 
  • The Magician (Ảo thuật gia): Biến ước mơ thành hiện thực, tạo ra sự thay đổi và điều kỳ diệu. 
  • The Lover (Tình nhân): Tạo sự thân mật, gợi cảm và truyền cảm hứng về tình yêu. 
  • The Caregiver (Người chăm sóc): Quan tâm, bảo vệ và giúp đỡ người khác. 
  • The Jester (Chú hề): Mang lại niềm vui, sự lạc quan và giữ cái nhìn tích cực. 
  • The Sage (Nhà thông thái): Tìm kiếm tri thức, sự thật và chia sẻ trí tuệ. 

Ví dụ:

  • Nike chọn archetype Anh hùng, nên voice luôn mạnh mẽ, thúc giục hành động.
  • Dove chọn archetype Người chăm sóc, nên voice ấm áp, đồng cảm.
Định hình tính cách thương hiệu (Brand Archetypes)
Định hình tính cách thương hiệu (Brand Archetypes)

4.4. Xây dựng bộ hướng dẫn giọng điệu thương hiệu nhất quán

Một trong những sai lầm lớn nhất của doanh nghiệp là không hệ thống hóa Brand Voice. Điều này dẫn đến việc mỗi kênh lại nói theo một kiểu, khiến khách hàng hoang mang. Một bộ hướng dẫn chi tiết sẽ giúp tất cả nhân viên “nói cùng một giọng”.

Hướng dẫn:

  • Tạo bảng 4 cột: Trục giọng nóiGiải thíchTừ nên dùng/Tránh dùngVí dụ minh họa.
  • Bổ sung các lưu ý khi áp dụng trên từng kênh (social, email, PR, CSKH).

Ví dụ:

  • Trục voice: “Truyền cảm hứng – Rõ ràng – Ấm áp”.
  • Từ nên dùng: “cùng bạn”, “bắt đầu”, “dễ dàng”.
  • Từ cần tránh: “siêu đỉnh”, “thần thánh” (quá khoa trương).

4.5. Đào tạo đội ngũ nhân sự & triển khai thực tế

Một Brand Voice chỉ sống động khi được thực hành bởi con người. Nếu đội ngũ không hiểu rõ giọng điệu thương hiệu, mọi guideline chỉ nằm trên giấy. Doanh nghiệp có thể:

  • Tổ chức workshop cho đội ngũ marketing, sales, CSKH, nội bộ.
  • Thực hành qua các bài tập “viết lại” (rewrite) cùng một nội dung theo đúng brand voice.
  • Thiết lập quy trình kiểm duyệt nội dung với tiêu chí “voice check” trước khi xuất bản.
  • Xây dựng thư viện mẫu: câu chào, phản hồi email, bài social.
  • Đưa Brand Voice vào onboarding cho nhân viên mới.

Ví dụ: Email CSKH cần được đọc lại để chắc chắn rằng ngôn từ nhất quán với giọng ấm áp – đồng cảm, thay vì quá khô khan.

Đào tạo đội ngũ nhân sự & triển khai thực tế
Đào tạo đội ngũ nhân sự & triển khai thực tế

4.6. Đo lường, đánh giá và điều chỉnh

Brand Voice không phải bất biến, bởi nó phải thích ứng với sự thay đổi của thị trường, hành vi khách hàng và bối cảnh công nghệ. Một giọng điệu thương hiệu nếu giữ nguyên quá lâu sẽ dễ trở nên lạc hậu, xa rời nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng. Nó cần được đo lường và tinh chỉnh theo thời gian.

  • Chỉ số đo lường: mức độ nhận diện thương hiệu, cảm xúc khách hàng (sentiment analysis), tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội, mức độ hài lòng dịch vụ.
  • Điều chỉnh: nếu giọng điệu hiện tại không còn phù hợp với thị trường, hãy điều chỉnh cách thể hiện nhưng vẫn giữ được “gốc” bản sắc thương hiệu. Ví dụ: Burger King đã chuyển từ phong cách hài hước, nghịch ngợm sang thông điệp gắn với bền vững và sức khỏe, nhưng vẫn giữ nét dí dỏm vốn có.

Có thể hình dung: xây dựng Brand Voice giống như việc “nuôi dưỡng giọng nói riêng” của một con người. Ban đầu là nhận diện giá trị bản thân, rồi học cách nói chuyện phù hợp với đối tượng, định hình tính cách, luyện tập giọng nói, áp dụng vào giao tiếp hằng ngày và cuối cùng là tự đánh giá để hoàn thiện.

5. Sai lầm thường gặp khi xây dựng Brand Voice

Nhiều doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của Brand Voice, nhưng khi bắt tay triển khai lại mắc phải những sai lầm khiến giọng điệu trở nên rời rạc, thiếu thuyết phục hoặc thậm chí phản tác dụng. Để tránh mất thời gian và chi phí, hãy cùng nhìn vào những lỗi phổ biến sau:

Sai lầm thường gặp khi xây dựng Brand Voice
Sai lầm thường gặp khi xây dựng Brand Voice

1 - Giọng điệu không nhất quán giữa các kênh

Một số doanh nghiệp viết social media thì trẻ trung, hài hước nhưng email lại quá trang trọng, website thì khô khan. Sự “đa nhân cách” này khiến khách hàng bối rối và khó tin tưởng.

Hệ quả: Khách hàng khó nhớ thương hiệu, cảm thấy thiếu chuyên nghiệp.

2 - Bắt chước đối thủ thay vì khai thác sự khác biệt

Nhiều doanh nghiệp mới thường nhìn vào cách làm của thương hiệu lớn rồi sao chép gần như nguyên bản giọng điệu. Kết quả là thương hiệu bị hòa tan trong “đám đông”, không tạo được dấu ấn riêng.

Trong khi đó, khách hàng ngày nay đề cao sự chân thực và khác biệt. Việc bắt chước đối thủ chỉ khiến thương hiệu bị xem là “phiên bản kém hấp dẫn” thay vì một cá thể độc lập.

3 - Không đào tạo nhân viên, dẫn đến sai lệch khi triển khai

Dù đã có guideline, nhưng nếu nhân viên không hiểu hoặc không được đào tạo, mỗi người sẽ viết theo thói quen cá nhân.

Hệ quả: Brand Voice bị sai lệch, không đồng bộ; đặc biệt trong CSKH hoặc bán hàng, giọng điệu không đúng có thể làm khách hàng mất thiện cảm.

4 - Thiếu đo lường & cải tiến theo thị trường

Nhiều doanh nghiệp nghĩ Brand Voice là “xây một lần, dùng mãi mãi”.Thực tế, thị trường, xu hướng và khách hàng thay đổi liên tục. Nếu không đánh giá, cập nhật, giọng điệu sẽ dần trở nên lỗi thời hoặc xa rời khách hàng.

Ví dụ: Một giọng điệu quá trang trọng có thể phù hợp 10 năm trước, nhưng với thế hệ khách hàng trẻ hiện nay lại bị xem là khô cứng, xa cách.

6. Xu hướng xây dựng Brand Voice trong tương lai

Bước vào thời đại AI và chuyển đổi số, Brand Voice không còn đơn thuần là “giọng điệu” của thương hiệu trên các kênh truyền thống. Nó đã trở thành công cụ chiến lược để doanh nghiệp duy trì sự hiện diện liên tục, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và xây dựng niềm tin trong thế giới số. Một số xu hướng nổi bật cần được chú ý:

Xu hướng xây dựng Brand Voice trong tương lai
Xu hướng xây dựng Brand Voice trong tương lai

1 - Cá nhân hóa giọng điệu nhờ AI

AI cho phép doanh nghiệp “nói chuyện 1-1 với hàng triệu khách hàng” bằng cách tùy chỉnh giọng điệu theo hành vi, sở thích của từng người.

Ví dụ: Email marketing có thể tự động đổi cách xưng hô, giọng điệu hoặc mức độ trang trọng dựa trên profile khách hàng.

Tuy nhiên, để AI cá nhân hóa hiệu quả, doanh nghiệp phải có Brand Voice chuẩn hóa làm “bản gốc” để máy móc không tạo ra nội dung sai lệch.

Nếu bạn là nhà lãnh đạo muốn hiểu rõ cách ứng dụng AI để cá nhân hóa giọng điệu thương hiệu và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đừng bỏ lỡ khóa học đặc biệt: “AI FOR BUSINESS LEADERS: CHIẾN LƯỢC & LỘ TRÌNH ỨNG DỤNG AI VÀO DOANH NGHIỆP”. Khóa học giúp lãnh đạo: 

  • Hiểu rõ AI là gì và vì sao lãnh đạo không thể đứng ngoài cuộc
  • Xây dựng doanh nghiệp AI FIRST – Đưa AI Trở thành nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành & phát triển không ngừng
  • Các ứng dụng AI trong doanh nghiệp SME ĐI từ bài toán thực tế
  • Vòng đời triển khai một dự án AI trong doanh nghiệp
  • Hiểu & Xây dựng hệ thống dữ liệu – điều kiện tiên quyết của mọi mô hình AI
  • Ứng dụng AI vào từng phòng ban để tối ưu vận hành
  • Tuyển dụng, đào tạo nhân tài & quản trị sự thay đổi trong bối cảnh BIG DATA & AI

Đăng ký ngay hôm nay để đón đầu xu hướng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

2 - Kết hợp giữa con người và AI để duy trì bản sắc

AI có thể tạo nội dung nhanh, nhưng nếu chỉ dựa vào AI, giọng điệu dễ trở nên máy móc, thiếu cảm xúc.

Giải pháp là: con người định hướng, AI hỗ trợ. Doanh nghiệp cần xây dựng guideline chi tiết, để AI tạo nội dung dựa trên khung giọng điệu đã có, còn con người sẽ kiểm soát sự tinh tế và cảm xúc.

Đây chính là cách giữ cho Brand Voice vừa hiện đại, vừa giàu tính nhân văn.

3 - Brand Voice trở thành “tài sản cạnh tranh dài hạn”

Khi các kênh quảng cáo trả phí ngày càng đắt đỏ, thương hiệu có giọng điệu đặc trưng sẽ tự tạo ra sự khác biệt bền vững, không phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách.

Nhiều nghiên cứu cho thấy: sự nhất quán trong thương hiệu (bao gồm brand voice) có thể giúp doanh thu tăng thêm 10–20%.

Điều này biến giọng điệu thương hiệu thành đòn bẩy chiến lược, không chỉ là công cụ marketing ngắn hạn.

4 - Brand Voice như một công cụ xây dựng niềm tin số

Trong kỷ nguyên “deepfake” và “fake news”, khách hàng ngày càng nghi ngờ thông tin.

Một giọng điệu nhất quán, minh bạch, đáng tin cậy sẽ trở thành “chứng chỉ niềm tin” để khách hàng phân biệt thương hiệu thật với các thông tin sai lệch. Đây là yếu tố sống còn khi doanh nghiệp hoạt động trên thị trường toàn cầu và đa kênh.

7. Case study: Thương hiệu có Brand voice ấn tượng

Để hiểu rõ hơn về sức mạnh của Brand Voice, việc phân tích những case study thực tế từ các thương hiệu nổi bật sẽ giúp chúng ta thấy được cách họ biến “giọng nói thương hiệu” thành một lợi thế cạnh tranh.

1 - Starbucks: Ấm áp và gắn kết

Starbucks không chỉ bán cà phê, họ bán trải nghiệm “kết nối con người”. Giọng nói của thương hiệu phản ánh rất rõ điều này.

Phân tích:

  • Giọng văn của Starbucks ấm áp, rõ ràng, giảm bớt “sự ồn ào” để khách hàng tập trung vào trải nghiệm.
  • Trong các tài liệu nội bộ, Starbucks khuyến khích dùng ngôn ngữ gần gũi, truyền tải sự quan tâm chân thành.
  • Dù là trên mạng xã hội, ứng dụng hay trong giao tiếp trực tiếp, Starbucks luôn giữ một giọng nói thân thiện, giúp khách hàng cảm thấy được chào đón.

Kết quả: Starbucks xây dựng thành công hình ảnh thương hiệu “nơi thứ ba” – không chỉ là quán cà phê, mà là không gian kết nối và sẻ chia.

Starbucks
Starbucks

2 - Dove: Đồng cảm và nâng tầm giá trị con người

Dove không chỉ bán sản phẩm chăm sóc cá nhân, mà còn tạo dựng tiếng nói thương hiệu gắn liền với sự tự tin và vẻ đẹp thật sự của mỗi người.

Phân tích:

  • Giọng điệu của Dove nhẹ nhàng, chân thành và đồng cảm, luôn hướng tới việc tôn vinh giá trị nội tại thay vì chạy theo chuẩn mực bên ngoài.
  • Các chiến dịch nổi tiếng như “Real Beauty” đã sử dụng ngôn từ gần gũi, truyền cảm hứng, khuyến khích phụ nữ yêu thương và chấp nhận bản thân.
  • Dove không dùng những từ ngữ khoa trương, thay vào đó chọn lối diễn đạt mộc mạc nhưng giàu cảm xúc.

Kết quả: Dove trở thành thương hiệu đại diện cho giá trị nhân văn và sự đồng cảm, tạo kết nối cảm xúc sâu sắc với khách hàng trên toàn cầu, đồng thời củng cố vị thế lâu dài trên thị trường làm đẹp.

Dove
Dove

Brand Voice không chỉ đơn thuần là giọng điệu truyền thông, mà còn là bản sắc thương hiệu. Khi được xây dựng và duy trì nhất quán, Brand Voice giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế, tạo sự khác biệt và gắn kết bền chặt với khách hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một Brand Voice rõ ràng, chân thật và giàu cảm xúc chính là “vũ khí mềm” để thương hiệu chạm đến trái tim người tiêu dùng.

Brand Voice là gì?

Brand Voice (giọng điệu thương hiệu) là tính cách riêng của doanh nghiệp thể hiện qua lời nói, cách dùng từ, phong cách giao tiếp và thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông. Đây chính là “cách thương hiệu trò chuyện” với khách hàng.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline