TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

KHÁM PHÁ 9 YẾU TỐ MÔ HÌNH BRAND KEY ĐỂ ĐỊNH VỊ THƯƠNG HIỆU BỀN VỮNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình Brand Key là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của mô hình Brand Key đối với doanh nghiệp
  • 3. 9 yếu tố cốt lõi của mô hình Brand Key
    • 3.1. Root Strengths - Sức mạnh cốt lõi
    • 3.2. Competitive Environment - Môi trường cạnh tranh
    • 3.3. Target Consumer - Khách hàng mục tiêu
    • 3.4. Insight - Thấu hiểu người tiêu dùng
    • 3.5. Benefit - Lợi ích mang lại
    • 3.6. Values, Beliefs & Personality - Giá trị, niềm tin và cá tính thương hiệu
    • 3.7. Reason to Believe - Lý do để tin tưởng
    • 3.8. Discriminator - Yếu tố khác biệt
    • 3.9. Essence - Bản chất thương hiệu
  • 4. Case Study - Những doanh nghiệp áp dụng mô hình Brand Key thành công
    • 4.1. Phúc Long
    • 4.2. CloseUp
  • 5. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Brand Key

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, nhiều doanh nghiệp vẫn loay hoay với câu hỏi: “Mô hình Brand Key là gì và áp dụng thế nào để định vị thương hiệu bền vững?”. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá 9 yếu tố mô hình Brand Key một cách súc tích để doanh nghiệp có thể chuyển hóa kiến thức thành hành động ngay trong doanh nghiệp của mình.

1. Mô hình Brand Key là gì?

Brand Key là bản tóm lược những thông tin cốt lõi trong chiến lược định vị thương hiệu, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nguyên tắc và định hướng triển khai. 

Mô hình Brand Key là gì?
Mô hình Brand Key là gì?

Đây được xem như “kim chỉ nam” hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết hai nhu cầu quan trọng:

  • Tài liệu hướng dẫn (Guideline): Là căn cứ cho mọi hoạt động liên quan đến thương hiệu, đảm bảo phù hợp với định vị đã xây dựng.
  • Tính nhất quán: Giúp toàn bộ dòng sản phẩm trực thuộc thương hiệu thể hiện hình ảnh đồng bộ, thống nhất với định vị cốt lõi.

Các nguyên tắc chủ đạo khi xây dựng Brand Key:

  • Tính chiến lược: Brand Key không chỉ phản ánh hình ảnh thương hiệu hiện tại, mà còn thể hiện tầm nhìn trong 3–5 năm tới.
  • Tính đơn giản: Nội dung cần ngắn gọn, súc tích nhưng truyền cảm hứng, đồng thời thể hiện đúng phong cách và cá tính thương hiệu.

9 thành phần cấu tạo mô hình Brand Key:

  • Root Strengths – Sức mạnh cốt lõi
  • Competitive Environment – Môi trường cạnh tranh
  • Target Consumer – Khách hàng mục tiêu
  • Insight – Thấu hiểu người tiêu dùng
  • Benefit – Lợi ích mang lại
  • Values, Beliefs & Personality – Giá trị, niềm tin và cá tính thương hiệu
  • Reason to Believe – Lý do để tin tưởng
  • Discriminator – Yếu tố khác biệt
  • Essence – Bản chất thương hiệu

Brand Key chính là khung chiến lược giúp doanh nghiệp định hình bản sắc, củng cố sự khác biệt và đảm bảo tính nhất quán trong mọi hoạt động thương hiệu. Khi được áp dụng đúng cách, Brand Key sẽ trở thành nền tảng vững chắc để doanh nghiệp phát triển bền vững và tạo dấu ấn trong tâm trí khách hàng.

2. Tầm quan trọng của mô hình Brand Key đối với doanh nghiệp

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, một thương hiệu không thể chỉ dựa vào sản phẩm hay dịch vụ để chinh phục khách hàng. Điều mà doanh nghiệp cần chính là một “kim chỉ nam” giúp định hướng rõ ràng, đảm bảo tính nhất quán và tạo dựng được bản sắc riêng biệt. Đó chính là lý do mô hình Brand Key ra đời và trở thành công cụ không thể thiếu trong chiến lược xây dựng thương hiệu.

  • Định hướng chiến lược thương hiệu rõ ràng: Giúp doanh nghiệp xác định bản sắc cốt lõi và định vị thương hiệu một cách rõ ràng, đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ còn thiếu nền tảng quản trị thương hiệu.
  • Tạo sự khác biệt trong cạnh tranh: Brand Key giúp doanh nghiệp tìm ra điểm độc đáo, khẳng định sự khác biệt và tránh rơi vào cuộc chiến cạnh tranh bằng giá.
  • Đảm bảo tính nhất quán trong truyền thông: Mọi hoạt động marketing, truyền thông hay phát triển sản phẩm đều được định hướng bởi Brand Key, từ đó duy trì sự thống nhất trong thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
  • Tăng cường niềm tin và lòng trung thành của khách hàng: Khi thương hiệu được xây dựng dựa trên giá trị rõ ràng, khách hàng dễ dàng tin tưởng và gắn bó lâu dài, giúp duy trì tập khách hàng hiện tại và mở rộng sang nhóm mới.
  • Là nền tảng phát triển bền vững: Brand Key không chỉ phục vụ mục tiêu ngắn hạn mà còn là khung chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp thích ứng với biến động thị trường và phát triển ổn định.
Tầm quan trọng của mô hình Brand Key đối với doanh nghiệp
Tầm quan trọng của mô hình Brand Key đối với doanh nghiệp

3. 9 yếu tố cốt lõi của mô hình Brand Key

Dưới đây là 9 yếu tố cốt lõi của mô hình Brand Key:

9 yếu tố cốt lõi của mô hình Brand Key
9 yếu tố cốt lõi của mô hình Brand Key

3.1. Root Strengths - Sức mạnh cốt lõi

Bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng Brand Key là nhìn lại những giá trị và lợi ích nền tảng mà thương hiệu đã dựa vào để phát triển. Thành công trong quá khứ không phải là sự đảm bảo cho tương lai, nhưng có thể trở thành nền móng để tiếp tục phát triển. Root Strengths được xem là “gốc rễ” của doanh nghiệp, là tài sản khắc sâu trong tâm trí khách hàng.

So với các thương hiệu mới, những thương hiệu có lịch sử lâu đời thường sở hữu Root Strengths rõ ràng hơn. Tuy nhiên, yếu tố then chốt là khả năng thích ứng với thời đại. Khi thời gian trôi qua, nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng cũng thay đổi; vì vậy thương hiệu cần điều chỉnh từng bước nhỏ để vừa duy trì bản sắc, vừa theo kịp xu hướng mới.

3.2. Competitive Environment - Môi trường cạnh tranh

Nhân tố thứ hai trong Brand Keymôi trường cạnh tranh của thương hiệu. Nội dung cần xem xét gồm: số lượng và tiềm lực đối thủ, điểm mạnh – điểm yếu của họ, cùng vị thế hiện tại của thương hiệu trong ngành và trên thị trường mục tiêu.

Bắt đầu từ góc nhìn khách hàng, hãy lập danh sách các thương hiệu đang cạnh tranh trực tiếp/gián tiếp và xác định vị trí của từng thương hiệu trên bản đồ thị trường. Để làm được điều này, doanh nghiệp phải tiến hành nghiên cứu chiến lược một cách chính xác và kỹ lưỡng—hiểu đối thủ sâu sắc không kém gì hiểu chính thương hiệu của mình.

3.3. Target Consumer - Khách hàng mục tiêu

Yếu tố tiếp theo trong Brand Key chính là xác định: Thương hiệu của tôi là lựa chọn tối ưu cho nhóm khách hàng nào? Đây là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ đón nhận của thị trường, phản ánh hành vi và thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu.

Khách hàng mục tiêu luôn là trung tâm của mọi hoạt động quản trị thương hiệu. Trong bước này, việc xác định đối tượng cần dựa trên những đặc điểm nhân khẩu học và hành vi tiêu dùng cụ thể. Ví dụ, Apple tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao, thuộc phân khúc cao cấp – phù hợp với chính nhu cầu và kỳ vọng của họ.

3.4. Insight - Thấu hiểu người tiêu dùng

Doanh nghiệp cần phân tích sâu nhu cầu thực sự của khách hàng mục tiêu. Điều này đồng nghĩa với việc xác định rõ sản phẩm hoặc dịch vụ nào của thương hiệu có khả năng đáp ứng và giải quyết những mong muốn đó.

Quan trọng hơn, bạn không chỉ dừng lại ở việc trả lời câu hỏi “Vì sao khách hàng muốn mua sản phẩm?” mà còn phải làm rõ “Vì sao họ không muốn mua?”. Đây chính là chìa khóa để tối ưu chiến lược thương hiệu.

Ví dụ, Coca Cola từng phát hiện nam giới ít chọn Diet Coke vì sản phẩm này mang tính “nữ tính”. Để giải quyết rào cản này, hãng đã ra mắt Coca Cola Zero với bao bì mạnh mẽ, nam tính hơn, giúp tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng mới.

3.5. Benefit - Lợi ích mang lại

Khách hàng đưa ra quyết định mua hàng chủ yếu dựa trên những lợi ích mà sản phẩm mang lại. Từ cảm xúc, suy nghĩ khi nhìn thấy sản phẩm, quá trình cân nhắc trước khi mua, cho đến trải nghiệm sau khi sử dụng – tất cả đều tác động trực tiếp đến hành vi lựa chọn.

Chính vì vậy, lợi ích là yếu tố cốt lõi trong mô hình Brand Key, giúp doanh nghiệp định hình và đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng. Ngoài các lợi ích chức năng rõ ràng, những giá trị phi chức năng – đặc biệt là lợi ích tâm lý và xã hội – cũng đóng vai trò then chốt trong việc tạo sự gắn kết lâu dài với thương hiệu.

3.6. Values, Beliefs & Personality - Giá trị, niềm tin và cá tính thương hiệu

Giai đoạn tiếp theo trong Brand Key tập trung trả lời câu hỏi: “Thương hiệu đại diện cho giá trị nào và khách hàng tin tưởng điều gì khi nhắc đến thương hiệu?”. Chính sự độc đáo và khác biệt này tạo nên giá trị riêng, khiến thương hiệu trở nên gần gũi như một con người.

Khi xây dựng Brand Key, doanh nghiệp cần làm rõ giá trị cốt lõi, niềm tin và tính cách thương hiệu. Bởi lẽ, khách hàng tiếp cận thương hiệu cũng giống như khi họ tiếp xúc với một cá nhân – với những nét tính cách, thái độ và cách ứng xử đặc trưng.

3.7. Reason to Believe - Lý do để tin tưởng

Ngay trong bước định vị thương hiệu, việc xác định “Reason to Believe” cần được triển khai song song với quá trình làm rõ các tính năng chủ đạo của sản phẩm. Những giá trị này sau đó phải được truyền thông một cách rõ ràng, nhất quán và dễ hiểu đến khách hàng. 

Khi thực hiện đúng, doanh nghiệp sẽ xây dựng được mô hình Brand Key vững chắc, đồng thời định hình chiến lược phù hợp nhất với nhóm khách hàng mục tiêu.

3.8. Discriminator - Yếu tố khác biệt

Yếu tố thứ tám trong Brand Key chính là sự khác biệt của thương hiệu. Nếu doanh nghiệp làm tốt điều này, khách hàng sẽ có một lý do thuyết phục để lựa chọn và đặt niềm tin, từ đó giúp thương hiệu vượt lên so với đối thủ cạnh tranh

Doanh nghiệp có thể khẳng định sự khác biệt thông qua thông điệp rõ ràng, chẳng hạn: “Chỉ có thương hiệu X mới mang đến…”.

Một ví dụ điển hình là chiến dịch “Think Different” của Apple, đã giúp thương hiệu này hồi sinh mạnh mẽ. Thông điệp “Suy nghĩ khác biệt” không chỉ khắc họa sự khác biệt về sản phẩm, mà còn định vị Apple như một công ty sáng tạo, dành cho những người dám sáng tạo và đủ khả năng thay đổi thế giới.

3.9. Essence - Bản chất thương hiệu

Giá trị cốt lõi chính là lời hứa hoặc thông điệp duy nhất, súc tích, tóm gọn toàn bộ bản chất thương hiệu.

Về cơ bản, brand essence là điểm trung tâm trong mô hình Brand Key, được chắt lọc từ tất cả các yếu tố trước đó. Đây cũng chính là ý tưởng độc đáo hay unique selling idea mà thương hiệu muốn truyền tải đến khách hàng.

Ví dụ:

  • Axe – Mang lại lợi thế cho nam giới trong hành trình chinh phục phái đẹp.
  • Dove – Vẻ đẹp đích thực xuất phát từ sự quan tâm và chăm sóc chân thành (Real Beauty From Real Care).

4. Case Study - Những doanh nghiệp áp dụng mô hình Brand Key thành công

Trong quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu, nhiều doanh nghiệp đã chứng minh rằng mô hình Brand Key không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn là nền tảng thực tiễn mang lại hiệu quả rõ rệt. Việc áp dụng đúng đắn mô hình này đã giúp họ định vị thương hiệu một cách rõ ràng, tạo ra sự khác biệt bền vững và duy trì được lòng tin từ khách hàng. Dưới đây là một số case study tiêu biểu về những thương hiệu đã vận dụng thành công Brand Key để củng cố vị thế và mở rộng sức ảnh hưởng trên thị trường.

4.1. Phúc Long

Phúc Long là thương hiệu trà và cà phê ra đời từ năm 1957, được biết đến với những sản phẩm chất lượng cao cùng hương vị đặc trưng khó lẫn. Trải qua hơn 65 năm phát triển, thương hiệu này đã mở rộng hàng chục cửa hàng trên toàn quốc và trở thành điểm hẹn quen thuộc của giới trẻ, nhân viên văn phòng cũng như những tín đồ yêu thích trà – cà phê. 

Để duy trì sức hút và khẳng định vị thế giữa thị trường cạnh tranh khốc liệt, Phúc Long đã áp dụng mô hình Brand Key nhằm làm rõ bản sắc thương hiệu, xác định khách hàng mục tiêu và tạo sự khác biệt bền vững.

Mô hình Brand Key của Phúc Long
Mô hình Brand Key của Phúc Long

1 - Root Strengths – Sức mạnh cốt lõi

Giá trị và lợi ích cốt lõi, mang tính dài hạn và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ chính là nền tảng giúp thương hiệu phát triển bền vững.
Ví dụ Phúc Long: Cung cấp các sản phẩm trà độc đáo, khác biệt; đặc biệt là trà sữa béo vị sữa nhưng vẫn giữ trọn hương vị đậm đà của trà.

2 - Competitive Environment – Môi trường cạnh tranh

Môi trường cạnh tranh bao gồm quy mô thị trường, tiềm năng tăng trưởng, đối thủ trực tiếp và thương hiệu dẫn đầu ngành.
Ví dụ Phúc Long: Hoạt động trong một thị trường rộng lớn và đầy cạnh tranh, nơi có sự tham gia của nhiều thương hiệu trong và ngoài nước như Highlands, Koi Thé, Gong Cha, The Coffee House…

3 - Target Consumer – Khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu cần được xác định rõ về độ tuổi, thói quen, nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Ví dụ Phúc Long:

  • Nam/nữ 18–35 tuổi
  • Sinh viên, người đi làm, khách du lịch
  • Thu nhập trung bình khá
  • Yêu thích trà, cà phê
  • Thường xuyên gặp gỡ bạn bè để trò chuyện và chia sẻ.

4 - Insight – Thấu hiểu người tiêu dùng

Insight phản ánh động cơ sâu xa, mong muốn và vấn đề khách hàng thực sự quan tâm.
Ví dụ Phúc Long: Khách hàng tìm kiếm một địa điểm tiện lợi, phục vụ đồ uống ngon và đa dạng, vừa để học tập, làm việc, vừa để trò chuyện cùng bạn bè.

5 - Benefit – Lợi ích thương hiệu

Lợi ích là cách thương hiệu giải quyết vấn đề cho khách hàng, bao gồm cả lợi ích chức năng và lợi ích cảm xúc.
Phúc Long:

  • Lợi ích chức năng: Thức uống chất lượng, hương vị đặc trưng; phục vụ nhanh chóng; không gian phù hợp để gặp gỡ và học tập.
  • Lợi ích cảm xúc: Mang lại cảm giác “sang trọng” và nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng.

6 - Values, Beliefs & Personality – Giá trị, niềm tin & tính cách

Nếu thương hiệu là một con người, họ sẽ có tính cách và niềm tin như thế nào? Điều này giúp xác định phong cách truyền thông phù hợp.
Ví dụ Phúc Long: Đại diện cho sự thời thượng, thân thiện và trẻ trung.

7 - Reason to Believe – Lý do để tin tưởng

Là bằng chứng thuyết phục khách hàng tin vào lợi ích thương hiệu, có thể đến từ sản phẩm, chuyên gia hay cảm xúc.
Phúc Long:

  • 65 năm tồn tại và phát triển
  • Hơn 80 cửa hàng trên toàn quốc
  • Thức uống đa dạng, độc đáo, nổi bật với trà sữa béo vị sữa nhưng vẫn đậm vị trà.

8 - Discriminator – Yếu tố khác biệt

Là lý do rõ ràng và hấp dẫn nhất khiến khách hàng lựa chọn thương hiệu thay vì đối thủ.
Phúc Long: Sở hữu công thức trà và trà sữa độc đáo, vừa khác biệt vừa phù hợp khẩu vị và thu nhập của phần đông khách hàng Việt.

9 - Essence – Bản chất thương hiệu

Là câu ngắn gọn thể hiện ý nghĩa và sứ mệnh cốt lõi của thương hiệu, định hướng cho toàn bộ đội ngũ.
Phúc Long: A passion for quality – Đam mê cho chất lượng.

Qua việc áp dụng mô hình Brand Key, có thể thấy Phúc Long không chỉ khẳng định được sức mạnh cốt lõi của mình trong lĩnh vực trà và cà phê, mà còn xây dựng được một hệ thống định vị thương hiệu rõ ràng, đồng bộ và khác biệt. Từ việc hiểu sâu nhu cầu khách hàng, định hình lợi ích chức năng lẫn cảm xúc, đến việc thể hiện giá trị, tính cách thương hiệu và lý do thuyết phục để khách hàng tin tưởng, Phúc Long đã thành công trong việc tạo dựng một bản sắc thương hiệu bền vững.

Chính nhờ sự kết hợp chặt chẽ giữa truyền thống lâu đờikhả năng thích ứng hiện đại, thương hiệu đã trở thành lựa chọn quen thuộc của hàng triệu người tiêu dùng, đồng thời giữ vững vị thế cạnh tranh trong thị trường F&B đầy khốc liệt. Mô hình Brand Key vì thế đã chứng minh được vai trò quan trọng trong hành trình đưa Phúc Long trở thành biểu tượng gắn liền với chất lượng và trải nghiệm khác biệt.

4.2. CloseUp

Ra mắt từ năm 1967 dưới tập đoàn Unilever, CloseUp đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu với việc tiên phong ra mắt dòng kem đánh răng dạng gel kết hợp nước súc miệng đầu tiên. Thương hiệu nhanh chóng trở thành lựa chọn quen thuộc của giới trẻ nhờ khả năng mang lại hơi thở thơm mát, răng trắng sáng và sự tự tin trong giao tiếp gần gũi.

Trải qua hơn nửa thế kỷ, CloseUp không chỉ dừng lại ở một sản phẩm chăm sóc răng miệng, mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu trẻ trung, năng động và gắn liền với tinh thần kết nối con người. Để đạt được sự nhất quán và khác biệt đó, CloseUp đã vận dụng hiệu quả mô hình Brand Key, một công cụ chiến lược giúp thương hiệu xác định rõ bản sắc, khách hàng mục tiêu và những giá trị cốt lõi mang tính bền vững.

1 - Sức mạnh cốt lõi (Root Strengths)
CloseUp là thương hiệu đầu tiên trên thế giới tạo ra kem đánh răng dạng gel kết hợp với nước súc miệng, mang lại cho người dùng hơi thở thơm mát đặc biệt và cảm giác tự tin khi giao tiếp.

2 - Môi trường cạnh tranh (Competitive Environment)
CloseUp hoạt động trong thị trường kem đánh răng vốn đã quen thuộc với khách hàng, cạnh tranh trực tiếp với nhiều “ông lớn” như Colgate hay Crest.

3 - Đối tượng khách hàng (Target Consumer)
CloseUp hướng đến những người trẻ sống cho hiện tại, yêu thích trải nghiệm và sự tự tin. Đây là sản phẩm phù hợp cho những chàng trai chú trọng ngoại hình, mong muốn hơi thở thơm mát; những cô gái cẩn thận trong việc xuất hiện trước đám đông; và cả những khách hàng mong muốn hàm răng trắng sáng, nụ cười rạng rỡ.

4 - Insight thương hiệu (Consumer Insight)
Người dùng trẻ thường khao khát những khoảnh khắc tiếp xúc gần gũi với người họ thích. Tuy nhiên, điều này đi kèm với sự lo lắng, hồi hộp vì sợ hơi thở không thơm mát hoặc thiếu tự tin. CloseUp giải quyết trực tiếp nỗi lo đó.

5 - Lợi ích mang lại (Benefits)
CloseUp tự hào với dòng kem đánh răng gel độc đáo, mát lạnh, giúp răng trắng sáng và hơi thở thơm mát hơn so với các sản phẩm thông thường. Danh mục sản phẩm đa dạng bao gồm kem đánh răng thơm mát cao cấp và các dòng làm trắng chuyên biệt, mang đến cho khách hàng sự tự tin trong mọi khoảnh khắc giao tiếp gần gũi.

6 - Giá trị, niềm tin & tính cách thương hiệu (Values, Beliefs & Personality)
CloseUp không chỉ phá bỏ rào cản về tuổi tác, giới tính hay địa vị xã hội, mà còn đề cao sự đa dạng và xóa nhòa khoảng cách giữa con người với nhau. Thương hiệu đại diện cho tinh thần trẻ trung, cởi mở và kết nối.

7 - Lý do để tin tưởng (Reason to Believe)
Người tiêu dùng có thể tin tưởng CloseUp nhờ:

  • Hơn 50 năm phát triển dưới tập đoàn Unilever – một trong những “ông lớn” ngành FMCG toàn cầu.
  • Công thức gel tiên phong, được kiểm chứng bởi các chuyên gia nha khoa.
  • Thương hiệu hiện diện rộng khắp trên nhiều thị trường quốc tế, được hàng triệu khách hàng tin dùng.
  • Các chiến dịch truyền thông thành công, liên tục củng cố hình ảnh về sự tự tin và gần gũi.

8 - Điểm khác biệt (Discriminator)
Phong cách thiết kế sản phẩm mang lại sự sống động với màu sắc mạnh mẽ, hiện đại. Thiết kế nền đen tạo cảm giác về sự uy lực, hiệu quả và sang trọng, đồng thời củng cố hình ảnh một thương hiệu trẻ trung, tự tin và cao cấp.

9 - Giá trị cốt lõi (Essence)
CloseUp mang đến cho người dùng sự tự tin tuyệt đối để giao tiếp gần gũi, nhấn mạnh vào hơi thở thơm mát và nụ cười trắng sáng. Thông qua lăng kính trẻ trung, năng động, CloseUp truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ sống tích cực, cười nhiều hơn, cảm nhận nhiều hơn và quan trọng nhất là gần gũi nhau hơn.

5. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Brand Key

Mô hình Brand Key có thể trở thành “kim chỉ nam” chiến lược, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ – thường mắc phải những sai lầm dưới đây, khiến quá trình xây dựng thương hiệu không đạt hiệu quả như mong muốn:

  • Chỉ làm cho có, mang tính hình thức: Một số doanh nghiệp coi Brand Key như một mẫu biểu để điền thông tin mà không thực hiện nghiên cứu thị trường hoặc khảo sát khách hàng. Kết quả là bản Brand Key chỉ mang tính “trang trí”, không phản ánh đúng thực tế kinh doanh.
  • Xác định sai insight khách hàng: Đây là sai lầm phổ biến nhất. Nhiều chủ doanh nghiệp tự phỏng đoán nhu cầu khách hàng theo kinh nghiệm cá nhân thay vì dựa trên dữ liệu thực tế. Việc sai lệch insight khiến thương hiệu đưa ra thông điệp và giải pháp không chạm đúng nhu cầu thật sự.
  • Thiếu yếu tố khác biệt rõ ràng: Thương hiệu dễ rơi vào tình trạng “na ná” đối thủ: định vị tương tự, lời hứa thương hiệu giống nhau, dẫn đến việc không tạo được lý do đủ mạnh để khách hàng chọn mình thay vì đối thủ.
  • Không duy trì tính nhất quán trong triển khai: Một bản Brand Key tốt cần được thể hiện xuyên suốt trong marketing, truyền thông, sản phẩm và trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp xây dựng xong rồi lại để “đắp chiếu”, khiến thương hiệu mất đi sự đồng bộ.
  • Đặt mục tiêu quá xa thực tế: Một số doanh nghiệp muốn thương hiệu mang tầm vóc lớn, xây dựng essence hoặc core value “đao to búa lớn” nhưng lại thiếu nguồn lực triển khai. Điều này dẫn đến khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn, khiến Brand Key trở nên phi thực tế.
  • Không cập nhật, điều chỉnh theo thời gian: Thị trường, xu hướng và hành vi khách hàng thay đổi nhanh chóng. Tuy vậy, nhiều doanh nghiệp lại “cố định” Brand Key trong nhiều năm mà không rà soát, khiến mô hình trở nên lỗi thời, không còn phù hợp.
Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Brand Key
Những sai lầm thường gặp khi áp dụng mô hình Brand Key

Tóm lại, mô hình Brand Key là “xương sống” của chiến lược thương hiệu: làm rõ gốc rễ (Root Strengths), thấu hiểu thị trường và khách hàng, xác lập lợi ích – lý do để tin, nhấn mạnh khác biệt và cô đọng bản chất thương hiệu. Khi triển khai đúng, Brand Key giúp doanh nghiệp định vị rõ ràng, duy trì nhất quán, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn và bứt phá tăng trưởng.

mô hình brand key là gì

Brand Key là bản tóm lược những thông tin cốt lõi trong chiến lược định vị thương hiệu, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nguyên tắc và định hướng triển khai.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline