TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MÔ HÌNH SERVQUAL: 5 YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình SERVQUAL là gì?
  • 2. 5 yếu tố trong mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL
  • 3. 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman
  • 4. Bảng câu hỏi mô hình SERVQUAL
  • 5. Cách ứng dụng mô hình SERVQUAL cho doanh nghiệp
    • 5.1. Bước 1: Xác định mục tiêu đánh giá và phạm vi áp dụng
    • 5.2. Bước 2: Thiết kế bộ câu hỏi dựa trên 5 yếu tố SERVQUAL
    • 5.3. Bước 3: Thu thập dữ liệu khách hàng
    • 5.4. Bước 4: Phân tích khoảng cách chất lượng dịch vụ
    • 5.3. Bước 5: Xây dựng và triển khai kế hoạch cải thiện
    • 5.6. Bước 6: Đo lường lại và duy trì liên tục
  • 6. Những lưu ý khi sử dụng mô hình SERVQUAL

Mô hình SERVQUAL là công cụ đánh giá chất lượng dịch vụ nổi tiếng, được nhiều doanh nghiệp áp dụng để đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng. Bài viết này của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giúp bạn hiểu rõ 5 yếu tố cốt lõi, 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ và cách ứng dụng mô hình này để nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu quy trình và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

1. Mô hình SERVQUAL là gì?

Mô hình SERVQUAL (Viết tắt của Service và Quality) , được phát triển vào năm 1985 bởi Parasuraman, Zeithaml và Berry, là công cụ đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận của khách hàng. 

Mô hình SERVQUAL là gì?
Mô hình SERVQUAL là gì?

Mô hình SERVQUAL là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nhận diện và khắc phục những điểm hạn chế trong chất lượng dịch vụ. Thông qua việc đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế, mô hình này mang đến một góc nhìn khách quan, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả.

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Trong ngành dịch vụ, yếu tố then chốt không chỉ nằm ở hệ thống đánh giá nội bộ, mà còn ở khả năng thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Khi đặt trải nghiệm khách hàng ở vị trí trung tâm, doanh nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ, mà còn củng cố niềm tin và tạo dựng sự hài lòng bền vững.”

2. 5 yếu tố trong mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL

Trong giai đoạn nghiên cứu ban đầu, Parasuraman và các cộng sự đã xác định mười chiều kích phản ánh chất lượng dịch vụ từ góc nhìn của khách hàng. Mỗi chiều kích mô tả một khía cạnh quan trọng quyết định sự hài lòng, niềm tin và trải nghiệm tổng thể của khách hàng khi sử dụng dịch vụ. 

  • Năng lực là việc sở hữu đầy đủ các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện dịch vụ hiệu quả. Điều này bao gồm chuyên môn của nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, kỹ năng của đội ngũ hỗ trợ vận hành và năng lực nghiên cứu của tổ chức.
  • Sự lịch sự thể hiện ở việc tôn trọng tài sản của khách hàng, duy trì tác phong gọn gàng, sạch sẽ của nhân viên và thể hiện thái độ nhã nhặn, tôn trọng và thân thiện trong giao tiếp.
  • Uy tín phản ánh mức độ đáng tin cậy, niềm tin và sự trung thực của doanh nghiệp, luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Uy tín có thể chịu tác động từ tên thương hiệu, danh tiếng của doanh nghiệp cũng như phẩm chất cá nhân của nhân viên.
  • Bảo mật giúp khách hàng cảm thấy an toàn, không phải lo ngại về các rủi ro liên quan đến an toàn cá nhân, bảo mật tài chính và thông tin.
  • Tiếp cận đề cập đến khả năng khách hàng có thể dễ dàng liên hệ và sử dụng dịch vụ, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt và địa điểm thuận tiện.
  • Giao tiếp bao gồm việc truyền đạt thông tin cho khách hàng bằng ngôn ngữ dễ hiểu, đồng thời lắng nghe phản hồi từ họ. Doanh nghiệp có thể cần điều chỉnh cách diễn đạt để đáp ứng nhu cầu đa dạng, bao gồm giải thích rõ về dịch vụ, chi phí và cách thức xử lý vấn đề hiệu quả.
  • Hiểu khách hàng nghĩa là chủ động tìm hiểu nhu cầu riêng của từng cá nhân, ghi nhớ và nhận diện khách hàng khi họ quay lại, từ đó mang đến trải nghiệm vượt ngoài mong đợi.
  • Yếu tố hữu hình là những bằng chứng vật chất về dịch vụ, ví dụ: cơ sở vật chất, trang thiết bị, hình thức và tác phong của nhân viên, tài liệu truyền thông, cũng như sự hiện diện của các khách hàng khác tại điểm cung cấp dịch vụ.
  • Độ tin cậy phản ánh khả năng thực hiện đúng cam kết một cách chính xác và ổn định, bao gồm việc cung cấp dịch vụ chính xác ngay từ lần đầu, ghi chép kế toán chuẩn xác, cập nhật hồ sơ kịp thời và tuân thủ lịch trình đã định.
  • Khả năng phản hồi thể hiện sự sẵn sàng và nhiệt tình của nhân viên trong việc hỗ trợ khách hàng, đảm bảo cung cấp dịch vụ nhanh chóng và đúng thời điểm, chẳng hạn như phát hành biên lai ngay lập tức hoặc sắp xếp lịch hẹn kịp thời.

Kết quả thử nghiệm tiếp theo cho thấy một số trong mười chiều kích ban đầu của chất lượng dịch vụ có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Do đó, mô hình được tinh gọn, điều chỉnh tên gọi để phản ánh chính xác hơn nội dung từng chiều kích. Đến đầu những năm 1990, các tác giả đã hoàn thiện mô hình thành năm yếu tố chính được kiểm chứng là ổn định và có độ tin cậy cao.

  • Reliability – Độ tin cậy
    Độ tin cậy thể hiện khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng cam kết và duy trì sự nhất quán theo thời gian. Doanh nghiệp được đánh giá là có độ tin cậy cao khi khách hàng luôn nhận được kết quả đúng như kỳ vọng ở bất kỳ thời điểm nào.
  • Responsiveness – Khả năng đáp ứng
    Khả năng đáp ứng phản ánh mức độ nhanh nhạy và sẵn sàng hỗ trợ của doanh nghiệp. Việc giữ đúng cam kết và giải quyết vấn đề kịp thời sẽ củng cố lòng tin và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Assurance – Sự đảm bảo
    Sự uy tín được hình thành từ kiến thức chuyên môn, kỹ năng và thái độ tận tâm của đội ngũ nhân viên. Khi nhân sự thể hiện tính chuyên nghiệp, am hiểu và đáng tin cậy, khách hàng sẽ cảm thấy an tâm và đặt niềm tin vào doanh nghiệp.
  • Empathy – Sự đồng cảm
    Sự đồng cảm thể hiện ở việc doanh nghiệp thấu hiểu, quan tâm và đáp ứng nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Khi khách hàng cảm nhận được sự tôn trọng và chăm sóc tận tình, họ sẽ đánh giá cao hơn về chất lượng dịch vụ.
  • Tangibles – Tính hữu hình
    Tính hữu hình phản ánh chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài liệu, cùng diện mạo và phong thái làm việc của nhân sự. Một không gian làm việc hiện đại, chuyên nghiệp sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
5 yếu tố trong mô hình chất lượng dịch vụ SERQUAL
5 yếu tố trong mô hình chất lượng dịch vụ SERQUAL

3. 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman

Trong mô hình SERVQUAL, chất lượng dịch vụ được xác định thông qua sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế mà họ nhận được. Công thức đo lường được biểu diễn như sau:

Mức độ hài lòng = Cảm nhận thực tế – Kỳ vọng

Khoảng cách này phản ánh trực tiếp mức độ hài lòng của khách hàng. Khoảng cách càng nhỏ, sự hài lòng càng lớn. Vì vậy, mục tiêu then chốt của doanh nghiệp là thu hẹp tối đa khoảng cách này, bảo đảm rằng trải nghiệm thực tế của khách hàng luôn tiệm cận hoặc vượt qua kỳ vọng ban đầu.

Cụ thể, mô hình xác định 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ chính như sau:

Khoảng cách 1 – Giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý
Khoảng cách này xuất hiện khi nhà quản lý không hoàn toàn nắm bắt chính xác nhận thức, mong muốn và tiêu chuẩn mà khách hàng kỳ vọng ở dịch vụ. Sự thiếu hiểu biết này có thể làm sai lệch định hướng và ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ.

Khoảng cách 2 – Giữa nhận thức của nhà quản lý và việc chuyển hóa thành tiêu chí chất lượng dịch vụ
Dù hiểu rõ nhu cầu khách hàng, nhà quản lý đôi khi không thể hoặc không kịp thời chuyển đổi thông tin này thành các tiêu chí dịch vụ cụ thể, rõ ràng và khả thi, dẫn đến khoảng cách giữa mong muốn và tiêu chuẩn đặt ra.

Khoảng cách 3 – Giữa tiêu chí chất lượng dịch vụ và quá trình cung cấp dịch vụ thực tế
Khoảng cách này xảy ra khi tiêu chuẩn đã được xác định nhưng quá trình thực hiện không đáp ứng được. Nguyên nhân có thể xuất phát từ kỹ năng nhân viên chưa đạt yêu cầu hoặc thái độ thiếu nhiệt tình, không tuân thủ quy trình đã đề ra.

Khoảng cách 4 – Giữa dịch vụ thực tế cung cấp và thông tin truyền đạt ra bên ngoài
Các hoạt động truyền thông, quảng cáo hoặc tương tác với khách hàng có thể tạo ra kỳ vọng cao hơn thực tế. Nếu doanh nghiệp đưa ra cam kết vượt quá khả năng thực hiện, khách hàng sẽ cảm thấy thất vọng khi trải nghiệm dịch vụ, làm ảnh hưởng trực tiếp đến nhận định về chất lượng.

Khoảng cách 5 – Giữa dịch vụ kỳ vọng và dịch vụ cảm nhận được
Đây là yếu tố quyết định trực tiếp chất lượng dịch vụ. Nếu khách hàng nhận thấy dịch vụ thực tế đáp ứng tương đương hoặc vượt kỳ vọng, khoảng cách này sẽ được thu hẹp, và ngược lại. 

Khoảng cách 5 chịu ảnh hưởng từ bốn khoảng cách trước đó, do đó để nâng cao chất lượng dịch vụ, nhà quản trị cần nỗ lực đồng bộ trong việc thu hẹp tất cả các khoảng cách.

5 khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman
5 khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman

Parasuraman và các cộng sự nhận định rằng, khi khoảng cách số 5 đạt giá trị bằng 0, chất lượng dịch vụ được xem là hoàn hảo.

4. Bảng câu hỏi mô hình SERVQUAL

Phiên bản hoàn chỉnh của mô hình SERVQUAL bao gồm 22 biến quan sát, được phân thành 5 nhóm tiêu chí như sau:

Bảng tóm tắt thang đo SERVQUAL (22 biến quan sát)

Nhóm tiêu chí

Biến quan sát (Nguyên văn)

Ví dụ minh họa thực tế

1. Mức độ tin cậy (Reliability)

1. Khi doanh nghiệp ABC hứa làm điều gì đó vào thời gian nào đó thì họ sẽ làm.

Công ty hẹn giao hàng vào thứ Sáu và thực hiện đúng hẹn.

2. Khi bạn có vấn đề, doanh nghiệp ABC thể hiện sự quan tâm chân thành trong giải quyết vấn đề.

Chủ động gọi điện và đưa ra phương án khắc phục khi sản phẩm bị lỗi.

3. Doanh nghiệp ABC thực hiện dịch vụ đúng ngay từ lần đầu tiên.

Lắp đặt máy móc hoạt động tốt ngay lần triển khai đầu.

4. Doanh nghiệp ABC cung cấp dịch vụ đúng vào thời điểm mà công ty hứa sẽ thực hiện.

Dịch vụ bảo trì được tiến hành đúng lịch đã thông báo.

5. Doanh nghiệp ABC thông báo cho khách hàng khi nào dịch vụ sẽ được thực hiện.

Gửi SMS/email xác nhận lịch hẹn dịch vụ trước khi đến.

2. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)

6. Nhân viên của doanh nghiệp ABC cho bạn biết khi nào thực hiện dịch vụ.

Gọi điện báo giờ giao hàng trước khi xuất kho.

7. Nhân viên của doanh nghiệp ABC phục vụ bạn nhanh chóng, đúng hẹn.

Tiếp nhận và xử lý yêu cầu bảo hành trong vòng 24 giờ.

8. Nhân viên của doanh nghiệp ABC luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.

Hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc mắc ngay khi liên hệ.

9. Nhân viên của doanh nghiệp ABC không bao giờ tỏ ra quá bận rộn để không đáp ứng yêu cầu của bạn.

Giờ cao điểm vẫn tiếp nhận và giải quyết yêu cầu.

3. Sự đảm bảo (Assurance)

10. Hành vi của nhân viên doanh nghiệp ABC ngày càng cho thấy sự tin tưởng đối với bạn.

Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, thái độ tự tin.

11. Bạn cảm thấy an toàn khi thực hiện giao dịch với doanh nghiệp ABC.

Có hợp đồng, hóa đơn và chính sách bảo mật thông tin.

12. Nhân viên của doanh nghiệp ABC bao giờ cũng tỏ ra lịch sự, nhã nhặn với bạn.

Luôn chào hỏi, cảm ơn và dùng ngôn từ lịch sự.

13. Nhân viên của doanh nghiệp ABC có kiến thức để trả lời các câu hỏi của bạn.

Giải thích rõ ràng về tính năng, giá và quy trình dịch vụ.

4. Mức độ đồng cảm (Empathy)

14. Doanh nghiệp ABC thể hiện sự quan tâm đến cá nhân bạn.

Gọi hỏi thăm tình hình sử dụng sản phẩm sau khi mua.

15. Doanh nghiệp ABC có những nhân viên thể hiện sự quan tâm đến cá nhân bạn.

Nhân viên ghi nhớ tên, sở thích và nhu cầu của khách hàng.

16. Doanh nghiệp ABC thể hiện sự chú ý đặc biệt đến những quan tâm nhiều nhất của bạn.

Đề xuất gói dịch vụ phù hợp nhất với tình hình của bạn.

17. Nhân viên của doanh nghiệp ABC hiểu được những nhu cầu đặc biệt của bạn.

Hỗ trợ khách hàng khuyết tật hoặc VIP bằng dịch vụ riêng.

5. Phương tiện hữu hình (Tangibles)

18. Doanh nghiệp ABC có các trang thiết bị hiện đại.

Sử dụng công nghệ mới nhất trong quy trình sản xuất.

19. Cơ sở vật chất của doanh nghiệp ABC trông rất hấp dẫn.

Văn phòng, showroom sạch sẽ, được thiết kế đẹp mắt.

20. Nhân viên của doanh nghiệp ABC có trang phục gọn gàng, cẩn thận.

Đồng phục chỉnh tề, đeo bảng tên.

21. Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ rất hấp dẫn tại doanh nghiệp ABC.

Bao bì, brochure, bảng hiệu được thiết kế chuyên nghiệp.

22. Doanh nghiệp ABC bố trí thời gian làm việc thuận tiện.

Mở cửa cả cuối tuần hoặc làm việc ngoài giờ hành chính.

5. Cách ứng dụng mô hình SERVQUAL cho doanh nghiệp

Mô hình SERVQUAL giúp doanh nghiệp nhận diện khoảng cách giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng, từ đó tìm ra điểm cần cải thiện. Để đạt hiệu quả, quá trình áp dụng cần có mục tiêu, phạm vi và phương pháp rõ ràng.

Dưới đây là 6 bước triển khai mô hình SERVQUAL mà doanh nghiệp có thể áp dụng ngay.

6 bước triển khai mô hình SERVQUAL
6 bước triển khai mô hình SERVQUAL

5.1. Bước 1: Xác định mục tiêu đánh giá và phạm vi áp dụng

Trước khi triển khai mô hình SERVQUAL, doanh nghiệp cần làm rõ mục đíchphạm vi của việc đánh giá để đảm bảo quá trình khảo sát mang lại kết quả chính xác và có tính ứng dụng cao.

  • Mục tiêu đánh giá: Xác định rõ bạn muốn đo lường toàn bộ chất lượng dịch vụ hay tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ:
    • Nếu bạn muốn cải thiện dịch vụ bán hàng, khảo sát nên tập trung vào tốc độ phản hồi, khả năng tư vấn, và thái độ nhân viên bán hàng.
    • Nếu mục tiêu là nâng cao dịch vụ hậu mãi, câu hỏi cần xoay quanh độ tin cậy, tốc độ xử lý bảo hành, và sự hài lòng sau khi sửa chữa.
  • Phạm vi áp dụng: Lựa chọn nhóm khách hàng sẽ tham gia khảo sát.
    • Khách hàng mới: Phù hợp để đánh giá trải nghiệm ban đầu.
    • Khách hàng lâu năm: Giúp xác định mức độ duy trì và cải thiện dịch vụ theo thời gian.
    • Khách VIP: Phản ánh yêu cầu khắt khe và tiêu chuẩn cao hơn so với mặt bằng chung.
  • Kết quả mong muốn: Doanh nghiệp cần biết rõ dữ liệu thu thập được sẽ dùng để làm gì — để cải tiến dịch vụ, tái thiết kế quy trình vận hành, lập kế hoạch đào tạo nhân sự hay đo lường mức độ hài lòng tổng thể nhằm báo cáo cho ban lãnh đạo.

Việc làm rõ các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp tập trung đúng đối tượng, đúng nội dung, tránh tình trạng khảo sát tràn lan nhưng không mang lại thông tin hữu ích.

5.2. Bước 2: Thiết kế bộ câu hỏi dựa trên 5 yếu tố SERVQUAL

Mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố cốt lõi:

  • Tangibles (Yếu tố hữu hình): Bao gồm cơ sở vật chất, thiết bị, công cụ hỗ trợ và diện mạo nhân viên. Ví dụ: phòng giao dịch sạch sẽ, trang thiết bị hiện đại, nhân viên đồng phục chỉnh tề.
  • Reliability (Độ tin cậy): Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và nhất quán theo thời gian.
  • Responsiveness (Khả năng đáp ứng): Tốc độ phản hồi và mức độ sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi có yêu cầu.
  • Assurance (Sự đảm bảo): Kiến thức, kỹ năng chuyên môn, thái độ lịch sự và khả năng tạo niềm tin cho khách hàng.
  • Empathy (Sự đồng cảm): Mức độ quan tâm cá nhân và khả năng thấu hiểu nhu cầu riêng của từng khách hàng.

Nguyên tắc thiết kế câu hỏi:

  • Mỗi yếu tố cần có câu hỏi kép, gồm:
    • Câu hỏi kỳ vọng (E – Expectation): Khách hàng mong đợi dịch vụ ở mức nào.
    • Câu hỏi cảm nhận (P – Perception): Khách hàng đánh giá trải nghiệm thực tế ra sao.
  • Câu hỏi cần ngắn gọn, dễ hiểu và không dẫn dắt người trả lời.

Ví dụ:

  • Kỳ vọng (E): “Anh/chị mong muốn nhân viên phục vụ nhanh chóng và đúng giờ.”
  • Cảm nhận (P): “Nhân viên phục vụ nhanh chóng và đúng giờ.”

👉 Với cấu trúc này, doanh nghiệp dễ dàng tính toán khoảng cách chất lượng (Gap) bằng công thức: Gap = P – E, từ đó xác định được điểm mạnh và điểm yếu trong dịch vụ.

5.3. Bước 3: Thu thập dữ liệu khách hàng

Sau khi đã có bộ câu hỏi chuẩn, doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu từ khách hàng mục tiêu.

Lựa chọn phương pháp khảo sát:

  • Khảo sát trực tuyến: Dùng Google Forms, SurveyMonkey, Typeform… tiện lợi và dễ tổng hợp dữ liệu.
  • Khảo sát trực tiếp: Phát phiếu tại điểm giao dịch, sự kiện hoặc buổi gặp gỡ khách hàng.
  • Phỏng vấn qua điện thoại: Giúp làm rõ thông tin nhưng cần tốn thời gian hơn.

Thời điểm khảo sát:

  • Nên thực hiện ngay sau khi khách hàng sử dụng dịch vụ để đảm bảo phản hồi tươi mới và chính xác.
  • Với khách hàng lâu năm, có thể chọn thời điểm cố định hằng quý hoặc hằng năm để đo lường sự thay đổi.

Mẹo tăng tỷ lệ phản hồi:

  • Cung cấp ưu đãi như voucher giảm giá, quà tặng nhỏ hoặc điểm thưởng cho khách hàng tham gia.
  • Giữ khảo sát ngắn gọn (5–10 phút), tránh gây mệt mỏi cho người trả lời.

XEM THÊM: ỨNG DỤNG AI HIỆU QUẢ TRONG THU THẬP, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG

5.4. Bước 4: Phân tích khoảng cách chất lượng dịch vụ

Khi đã có dữ liệu, bước tiếp theo là phân tích để tìm ra khoảng cách giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.

Cách tính điểm:

  • Với mỗi câu hỏi: Gap Score = P – E
    • Gap > 0: Dịch vụ vượt kỳ vọng khách hàng.
    • Gap = 0: Dịch vụ đáp ứng đúng kỳ vọng.
    • Gap < 0: Dịch vụ chưa đạt kỳ vọng, cần cải thiện.

Phân tích kết quả:

  • Theo từng yếu tố SERVQUAL: Giúp biết yếu tố nào mạnh/yếu nhất.
  • Theo nhóm khách hàng: Ví dụ, khách VIP có yêu cầu khắt khe hơn, khách mới chú trọng trải nghiệm ban đầu hơn.
  • Theo thời gian: So sánh kết quả qua các kỳ khảo sát để đo hiệu quả cải tiến.

5.3. Bước 5: Xây dựng và triển khai kế hoạch cải thiện

Sau khi đã hoàn tất việc phân tích dữ liệu từ khảo sát SERVQUAL, doanh nghiệp sẽ có trong tay một bức tranh rõ ràng về khoảng cách giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng ở từng yếu tố dịch vụ. 

Đây là thời điểm quan trọng để chuyển từ giai đoạn nhận diện vấn đề sang giai đoạn hành động, tức là biến những con số và biểu đồ thành các kế hoạch cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Từ kết quả phân tích, doanh nghiệp xác định các yếu tố có khoảng cách âm lớn nhất để ưu tiên cải thiện.

Ví dụ giải pháp theo yếu tố:

  • Tangibles: Nâng cấp cơ sở vật chất, thay mới thiết bị, cải thiện không gian tiếp khách, đổi mới đồng phục.
  • Reliability: Chuẩn hóa quy trình làm việc, kiểm soát tiến độ, áp dụng phần mềm quản lý để đảm bảo đúng hẹn.
  • Responsiveness: Tăng nhân sự hỗ trợ vào giờ cao điểm, thiết lập kênh hỗ trợ nhanh (chatbot, hotline).
  • Assurance: Tổ chức đào tạo kỹ năng chuyên môn và giao tiếp, cải thiện quy trình bảo mật thông tin khách hàng.
  • Empathy: Xây dựng chương trình chăm sóc cá nhân hóa, ghi nhớ thông tin và sở thích khách hàng.

Nguyên tắc triển khai:

  • Có lộ trình, ngân sách và người chịu trách nhiệm rõ ràng.
  • Kèm theo chỉ số đo lường (KPI) để đánh giá hiệu quả.

Bạn đã sẵn sàng biến kế hoạch cải thiện dịch vụ thành lợi thế cạnh tranh vượt trội?
Việc áp dụng mô hình SERVQUAL chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi doanh nghiệp biết cách kết hợp với một hệ thống marketing hiện đại – nơi chiến lược và thực thi đồng bộ, hướng đến tối đa hóa trải nghiệm khách hàng.

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing


Tham gia ngay khóa học "XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI" của Trường Doanh Nhân HBR để:

  • Hiểu rõ cách xây dựng chiến lược marketing bền vững.
  • Biết cách triển khai các chiến dịch thực tiễn gắn liền với mục tiêu cải thiện dịch vụ.
  • Nắm vững phương pháp đo lường và tối ưu hiệu quả marketing cho doanh nghiệp.

🎯 Hãy đăng ký ngay hôm nay để đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới trong cạnh tranh và giữ chân khách hàng!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

5.6. Bước 6: Đo lường lại và duy trì liên tục

Cải thiện chất lượng dịch vụ không phải là một nhiệm vụ “làm xong là xong”, mà là một quá trình lặp lại, yêu cầu doanh nghiệp liên tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và kỳ vọng khách hàng. 

Sau khi các giải pháp cải thiện đã được triển khai, việc đo lường lại giúp doanh nghiệp kiểm chứng hiệu quả, xác định mức độ tiến bộ và kịp thời điều chỉnh nếu cần.
Chỉ khi biến việc đánh giá chất lượng dịch vụ thành một hoạt động thường xuyên, doanh nghiệp mới có thể duy trì tiêu chuẩn cao và giữ vững niềm tin từ khách hàng.

Cách duy trì:

  • Khảo sát định kỳ: 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm một lần tùy ngành.
  • So sánh dữ liệu qua thời gian: Xem yếu tố nào tiến bộ, yếu tố nào cần tiếp tục cải thiện.
  • Gắn vào hệ thống quản trị chất lượng: Đưa chỉ số SERVQUAL vào KPI của phòng ban liên quan.
  • Linh hoạt điều chỉnh: Khi thị trường hoặc hành vi khách hàng thay đổi, cần cập nhật lại câu hỏi và cách đo lường để phù hợp thực tế.

Để hiểu sâu hơn về cách đo lường và tối ưu trải nghiệm khách hàng trong thực tế doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo video bài giảng "ĐO LƯỜNG VÀ TỐI ƯU TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG" từ Khoá học Lãnh đạo CEO Quản trị của Mr. Tony Dzung tại Trường Doanh Nhân HBR.

6. Những lưu ý khi sử dụng mô hình SERVQUAL

SERVQUAL được xem là một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất hiện nay, mang lại cho doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng về sự chênh lệch giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ công cụ nào, SERVQUAL không phải là “giải pháp vạn năng” có thể áp dụng một cách máy móc cho mọi trường hợp.

Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp cần hiểu rõ những giới hạn của mô hình, cũng như các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của kết quả đo lường.

Việc nắm rõ những lưu ý này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tránh được các sai lệch khi phân tích, mà còn biết cách kết hợp SERVQUAL với các phương pháp khác để đưa ra chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ hiệu quả hơn.

  • Không phù hợp cho mọi lĩnh vực: Do đặc thù ngành nghề, sản phẩm và đối tượng khách hàng khác nhau, việc áp dụng SERVQUAL một cách rập khuôn có thể không mang lại kết quả chính xác.
  • Chưa phản ánh đầy đủ hiệu quả đầu ra: Mô hình tập trung chủ yếu vào quá trình cung cấp dịch vụ, chưa đánh giá toàn diện kết quả cuối cùng mà khách hàng nhận được, chẳng hạn như mức độ hiệu quả thực sự của dịch vụ.
  • Khó đo lường chính xác kỳ vọng khách hàng: Trong nhiều trường hợp, khách hàng không thật sự biết rõ nhu cầu của mình, dẫn đến việc đánh giá kỳ vọng có thể chưa phản ánh đúng thực tế.
Những lưu ý khi sử dụng mô hình SERVQUAL
Những lưu ý khi sử dụng mô hình SERVQUAL

Do đó, để có cái nhìn toàn diện hơn, doanh nghiệp nên cân nhắc kết hợp SERVQUAL với các phương pháp đánh giá khác, nhằm tối ưu trải nghiệm khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Mô hình SERVQUAL là công cụ hữu hiệu giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng. Với 5 yếu tố cốt lõi (Độ tin cậy, Khả năng đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự đồng cảm, và Tính hữu hình) cùng 5 khoảng cách chất lượng, mô hình này cung cấp một khung phân tích rõ ràng để nhận diện điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và xây dựng chiến lược nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Tuy nhiên, để SERVQUAL phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng theo quy trình bài bản, kết hợp với các công cụ đo lường khác, đồng thời điều chỉnh linh hoạt dựa trên đặc thù ngành nghề và hành vi khách hàng. Khi triển khai đúng cách, SERVQUAL không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn góp phần củng cố niềm tin, giữ chân khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

mô hình SERVQUAL là gì

Mô hình SERVQUAL (Viết tắt của Service và Quality) là công cụ đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận của khách hàng, được phát triển vào năm 1985 bởi Parasuraman, Zeithaml và Berry.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline