TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

5 BƯỚC TẠO BẢN ĐỒ TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG GIÚP TĂNG CHUYỂN ĐỔI BỀN VỮNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Bản đồ trải nghiệm khách hàng là gì?
  • 2. Tại sao doanh nghiệp cần bản đồ trải nghiệm khách hàng?
  • 3. Các thành phần quan trọng trong một Customer Journey Map
  • 4. Nguyên tắc xây dựng Bản đồ trải nghiệm khách hàng
  • 5. Các bước xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng 
    • Bước 1: Xác định đối tượng khách hàng (Persona)
    • Bước 2: Định nghĩa các giai đoạn trong hành trình khách hàng
    • Bước 3: Xác định các điểm tiếp xúc và kênh giao tiếp
    • Bước 4: Thu thập dữ liệu và phản hồi khách hàng
    • Bước 5: Phân tích và tối ưu hóa hành trình
  • 6. Case study: Doanh nghiệp ứng dụng thành công bản đồ hành trình khách hàng

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, sản phẩm tốt thôi là chưa đủ – doanh nghiệp cần tạo ra trải nghiệm khách hàng xuất sắc, đồng nhất và đáng nhớ. Bản đồ trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map) là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thấu hiểu hành vi người mua, tối ưu điểm chạm, tăng chuyển đổi và nuôi dưỡng lòng trung thành. Hãy cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau:

1. Bản đồ trải nghiệm khách hàng là gì?

Bản đồ trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map) là một công cụ trực quan mô tả toàn bộ quá trình tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp – từ khi nhận biết thương hiệu đến sau khi mua hàng và duy trì mối quan hệ.

Không chỉ thể hiện các hành vi và điểm chạm, bản đồ này còn giúp doanh nghiệp đọc vị cảm xúc, kỳ vọng và nỗi đau (pain points) của khách hàng theo từng giai đoạn. Đây là nền tảng để cá nhân hóa trải nghiệm, xây dựng chiến lược chăm sóc và cải thiện sự hài lòng khách hàng.

Bản đồ trải nghiệm khách hàng là gì?
Bản đồ trải nghiệm khách hàng là gì?

2. Tại sao doanh nghiệp cần bản đồ trải nghiệm khách hàng?

Trong kỷ nguyên mà khách hàng có quá nhiều lựa chọn và ít thời gian, việc doanh nghiệp sở hữu một sản phẩm tốt không còn là lợi thế cạnh tranh duy nhất. Điều tạo nên sự khác biệt bền vững lại chính là trải nghiệm mà khách hàng nhận được trong suốt hành trình tương tác với thương hiệu. Dưới đây là phân tích chi tiết vì sao doanh nghiệp cần đầu tư nghiêm túc vào bản đồ trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map):

Lý do doanh nghiệp cần bản đồ trải nghiệm khách hàng
Lý do doanh nghiệp cần bản đồ trải nghiệm khách hàng

1 - Giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng ở cấp độ sâu hơn

Một trong những sai lầm phổ biến của các doanh nghiệp là cho rằng mình hiểu khách hàng, trong khi lại thiếu dữ liệu cụ thể về hành vi, cảm xúc, kỳ vọng và nỗi đau của họ ở từng điểm chạm. Customer Journey Map giúp doanh nghiệp “nhập vai” khách hàng, nhìn hành trình từ góc nhìn của người mua thay vì góc nhìn người bán. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc khám phá các insight ẩn mà bảng khảo sát hay báo cáo doanh thu không thể hiện được.

2 - Tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu chi phí marketing

Việc biết chính xác khách hàng thường “rơi rụng” ở đâu trong hành trình mua – ví dụ: ở bước so sánh giá, ở khâu thanh toán phức tạp hay do không nhận được phản hồi nhanh từ đội ngũ tư vấn – cho phép doanh nghiệp đưa ra giải pháp đúng điểm nghẽn. Từ đó, tỷ lệ chuyển đổi tăng lên mà không cần tăng chi phí quảng cáo.

Ví dụ, nếu dữ liệu cho thấy khách hàng thường rời bỏ trong giai đoạn “dùng thử sản phẩm”, thì doanh nghiệp có thể ưu tiên cải thiện onboarding, cung cấp hỗ trợ kịp thời hoặc cá nhân hóa trải nghiệm tại bước này.

3 - Tăng mức độ trung thành và giảm tỷ lệ rời bỏ

Trải nghiệm không tốt là nguyên nhân hàng đầu khiến khách hàng rời bỏ thương hiệu, ngay cả khi họ đã mua sản phẩm nhiều lần. Bản đồ trải nghiệm giúp doanh nghiệp nhận diện sớm những điểm chạm có nguy cơ gây cảm xúc tiêu cực – ví dụ: website quá chậm, chính sách đổi trả không rõ ràng, nhân viên thiếu thân thiện – và nhanh chóng hành động để cải thiện.

4 - Nền tảng cho cá nhân hóa và tự động hóa

Trong thời đại dữ liệu và AI, cá nhân hóa không còn là xu hướng mà là yêu cầu bắt buộc. Bản đồ hành trình là cơ sở để xây dựng các kịch bản email marketing, chăm sóc tự động, chatbot và đề xuất sản phẩm theo từng giai đoạn.

Theo báo cáo của McKinsey, các công ty áp dụng cá nhân hóa dựa trên hành trình khách hàng có thể tăng ROI tiếp thị lên đến 20% và giảm chi phí phục vụ tới 30%.

5 - Đồng bộ giữa các phòng ban và kênh giao tiếp

Trong các doanh nghiệp vừa và lớn, mỗi bộ phận thường phụ trách một phần riêng của hành trình khách hàng. Thiếu sự đồng bộ này dẫn đến trải nghiệm rời rạc, thiếu liền mạch.

Customer Journey Map đóng vai trò như một bản thiết kế tổng thể, giúp các bộ phận từ marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng hiểu đúng và nhất quán trong từng bước tương tác.

3. Các thành phần quan trọng trong một Customer Journey Map

Customer Journey Map là công cụ chiến lược, yêu cầu phải phản ánh đúng thực tế hành vi, cảm xúc và mong đợi của khách hàng ở từng giai đoạn. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần nắm rõ những thành phần cốt lõi tạo nên một bản đồ hành trình đầy đủ và giá trị. Dưới đây là 5 yếu tố không thể thiếu trong một Customer Journey Map hoàn chỉnh.

Các thành phần quan trọng trong một Customer Journey Map
Các thành phần quan trọng trong một Customer Journey Map

1 - Chân dung khách hàng (buyer persona)

Đây là nền tảng để mọi bước trong hành trình có thể "cá nhân hóa" đúng người. Một bản đồ hành trình được xây dựng cho sai persona sẽ dẫn tới kết luận sai lệch, lãng phí nguồn lực.

Buyer persona cần cụ thể hóa các yếu tố như:

  • Nhân khẩu học (tuổi, nghề nghiệp, thu nhập...)
  • Mục tiêu và động lực mua hàng
  • Vấn đề và “nỗi đau” mà họ đang gặp phải
  • Thói quen sử dụng kênh thông tin

Ví dụ: Với cùng một sản phẩm là khóa học online, hành trình của một bà mẹ 35 tuổi lo cho con học tốt và một sinh viên năm 3 học để thi IELTS sẽ hoàn toàn khác nhau. CJM không thể dùng chung một mẫu cho cả hai.

2 - Các giai đoạn hành trình: Nhận biết – Cân nhắc – Quyết định – Trải nghiệm – Trung thành

Một hành trình đầy đủ thường gồm 5 giai đoạn:

  • Nhận biết (Awareness): Khách hàng nhận ra một vấn đề hoặc nhu cầu.
  • Cân nhắc (Consideration): Bắt đầu tìm hiểu các giải pháp hoặc sản phẩm.
  • Quyết định (Decision): So sánh lựa chọn và đưa ra quyết định mua hàng.
  • Trải nghiệm (Experience): Sử dụng sản phẩm, dịch vụ và cảm nhận giá trị thực tế.
  • Trung thành (Loyalty): Khách hàng quay lại, giới thiệu người khác hoặc gắn bó dài hạn.

Mỗi giai đoạn đòi hỏi thông điệp, nội dung và cách tương tác khác nhau — nếu bỏ sót một bước, doanh nghiệp có thể đánh mất khách hàng tiềm năng ở điểm quan trọng nhất.

3 - Các điểm chạm (touchpoints)

Touchpoint là mọi nơi và cách thức mà khách hàng tương tác với thương hiệu, bao gồm:

  • Trực tuyến: quảng cáo, website, chatbot, email, mạng xã hội
  • Ngoại tuyến: nhân viên bán hàng, cửa hàng, hội thảo, hotline

Xác định đúng touchpoint giúp doanh nghiệp biết nên đầu tư vào đâu để tối ưu hóa trải nghiệm, đồng thời duy trì sự liền mạch trong suốt hành trình khách hàng.

Theo nghiên cứu từ Accenture, 75% khách hàng mong đợi một trải nghiệm consistent (nhất quán) trên mọi kênh, và chính sự đứt gãy tại điểm chạm khiến khách mất niềm tin dù sản phẩm tốt.

4 - Cảm xúc, kỳ vọng và nỗi đau của khách hàng tại từng điểm

Đây chính là phần “trái tim” của CJM – giúp doanh nghiệp đi từ dữ liệu khô cứng sang hiểu biết cảm xúc. Khi doanh nghiệp nắm được cảm xúc chủ đạo và nỗi đau ẩn sâu tại từng giai đoạn, họ có thể:

  • Biến nội dung marketing thành giải pháp thay vì lời quảng cáo sáo rỗng
  • Dự đoán trước hành vi khách hàng và có kịch bản ứng xử phù hợp
  • Gây dựng lòng tin thay vì chỉ tập trung thúc đẩy bán hàng

Ví dụ, ở giai đoạn "quyết định", khách thường sợ hối hận nếu mua sai. Nếu được đảm bảo hoàn tiền hoặc dùng thử, nỗi lo này sẽ dịu bớt, từ đó tăng chuyển đổi.

5 - Chỉ số đo lường (KPI): CSAT, NPS, conversion rate…

Một bản đồ trải nghiệm không có dữ liệu đo lường thì chỉ là “bản vẽ đẹp”. Việc gắn chỉ số vào từng giai đoạn hoặc điểm chạm giúp:

  • Đo lường hiệu quả thực tế của hành trình khách hàng
  • So sánh và ưu tiên nguồn lực vào điểm chạm có ảnh hưởng lớn nhất
  • Thiết lập baseline để cải tiến liên tục

Các chỉ số phổ biến gồm:

  • CSAT (Customer Satisfaction Score) – đo sự hài lòng tức thời.
  • NPS (Net Promoter Score) – đo mức độ sẵn sàng giới thiệu.
  • Conversion Rate – đo hiệu suất chuyển đổi ở từng bước.

4. Nguyên tắc xây dựng Bản đồ trải nghiệm khách hàng

Xây dựng một Customer Journey Map (CJM) không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà là quá trình “lội ngược dòng” để thấu hiểu sâu sắc hành vi, cảm xúc và động lực của khách hàng. Một bản đồ tốt không đơn thuần là sơ đồ – nó là bản chiến lược thị giác hóa trải nghiệm. Để bản đồ ấy thực sự phản ánh đúng thực tế và có tính ứng dụng cao, doanh nghiệp cần tuân thủ những nguyên tắc cốt lõi sau:

Nguyên tắc xây dựng Bản đồ trải nghiệm khách hàng
Nguyên tắc xây dựng Bản đồ trải nghiệm khách hàng

1 - Bắt đầu từ góc nhìn của khách hàng – không phải của doanh nghiệp

Hành trình khách hàng không nên được xây dựng từ những gì doanh nghiệp muốn khách hàng làm, mà từ những gì khách hàng thực sự đang cảm nhận, kỳ vọng và gặp khó khăn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải “thoát khỏi tư duy nội bộ” và nhập vai khách hàng một cách sâu sắc.

Hãy đặt câu hỏi:

  • Khách hàng nghĩ gì, cảm thấy gì và cần gì tại mỗi điểm chạm?
  • Điều gì khiến họ hài lòng, hoặc khiến họ rời bỏ?

Khi thấu hiểu nhu cầu thực sự, doanh nghiệp mới có thể thiết kế hành trình đáp ứng đúng kỳ vọng và tạo được sự gắn kết bền vững.

2 - Tối giản nhưng có chiều sâu – Trực quan nhưng không sơ sài

Một bản đồ hành trình hiệu quả không cần dài dòng phức tạp, nhưng phải trực quan, mạch lạc và đủ chi tiết để nhìn thấy bức tranh lớn.

Mỗi giai đoạn trong hành trình – từ nhận thức đến trung thành – nên được mô tả ngắn gọn nhưng rõ ràng:

  • Khách hàng đang ở đâu?
  • Họ tương tác với kênh nào?
  • Doanh nghiệp đã (hoặc chưa) làm gì tại bước đó?

Hành trình càng trực quan, các bộ phận từ marketing đến vận hành càng dễ dàng phối hợp và tối ưu, tránh rơi vào tình trạng mỗi phòng ban “đi một hướng”.

3 - Xây dựng hành trình như một cuộc đối thoại hai chiều

Một trong những sai lầm thường gặp là doanh nghiệp chỉ tập trung vào thông điệp muốn truyền tải, mà quên mất việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng.

 Hành trình khách hàng không nên là tuyến tính một chiều mà là chuỗi tương tác đa chiều – nơi doanh nghiệp không chỉ cung cấp giá trị, mà còn liên tục tiếp nhận tín hiệu từ phía người dùng.

Tạo dựng sự kết nối trong hành trình không chỉ là gửi email hay hiển thị quảng cáo, mà là xây dựng trải nghiệm liền mạch và có tính phản hồi, giúp khách hàng cảm thấy được đồng hành, không bị dẫn dắt gượng ép.

5. Các bước xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng 

Xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map – CJM) không thể chỉ dừng ở mức phác họa lý thuyết. Đó là một quy trình chiến lược cần dữ liệu thực, góc nhìn khách hàng, và sự cộng tác đa phòng ban, đặc biệt trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng ngày càng phi tuyến tính và phân tán trên nhiều kênh. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bước:

Các bước xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng
Các bước xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng

Bước 1: Xác định đối tượng khách hàng (Persona)

Mục tiêu của bước này là phác họa rõ nét chân dung khách hàng lý tưởng, từ đó xác định chính xác hành vi, động lực và kỳ vọng của họ trong hành trình với thương hiệu. Để xây dựng một persona hiệu quả, doanh nghiệp cần thu thập các thông tin sau:

  • Thông tin cá nhân: tuổi, giới tính, công việc, khu vực sinh sống
  • Mục tiêu khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • Nỗi đau (pain points) và rào cản tâm lý
  • Hành vi tiêu dùng và kênh truyền thông ưa thích

Việc xây dựng persona giúp đảm bảo rằng toàn bộ bản đồ trải nghiệm đều xoay quanh đúng đối tượng mục tiêu thay vì phỏng đoán cảm tính.

Các công cụ phân tích dữ liệu hành vi (như HubSpot, Zoho CRM, hoặc công cụ AI nội bộ) có thể khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn (website, social media, CRM…) để phát hiện mô hình hành vi, phân nhóm người dùng và gợi ý persona phù hợp.

Bước 2: Định nghĩa các giai đoạn trong hành trình khách hàng

Một bản đồ trải nghiệm khách hàng cần phân chia rõ các giai đoạn mà khách hàng đi qua. Mỗi giai đoạn đại diện cho một bước trong quá trình ra quyết định hoặc tương tác với thương hiệu. Thông thường bao gồm:

  • Giai đoạn nhận thức (Awareness): khách hàng bắt đầu biết đến sản phẩm
  • Giai đoạn cân nhắc (Consideration): họ tìm kiếm thông tin, so sánh giữa các lựa chọn
  • Giai đoạn quyết định (Decision): đưa ra quyết định mua hoặc không mua
  • Giai đoạn hậu mãi (Post-purchase): sử dụng sản phẩm, đánh giá, phản hồi hoặc giới thiệu

Việc định nghĩa rõ các giai đoạn giúp tổ chức xác định đúng thời điểm để tác động và hỗ trợ khách hàng tốt nhất.

Bước 3: Xác định các điểm tiếp xúc và kênh giao tiếp

Mỗi điểm tiếp xúc là nơi khách hàng tương tác với thương hiệu, có thể diễn ra online hoặc offline. Các kênh phổ biến gồm:

  • Online: website, mạng xã hội, email, ứng dụng di động
  • Offline: cửa hàng, hotline, hội thảo, nhân viên bán hàng

Việc xác định chính xác các điểm chạm giúp doanh nghiệp:

  • Biết được nơi khách hàng đang gặp vấn đề hoặc hài lòng
  • Tối ưu hoá trải nghiệm tại các điểm quan trọng (ví dụ: rút ngắn thời gian phản hồi trên fanpage)
  • Thiết kế nội dung và quy trình phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình

Bước 4: Thu thập dữ liệu và phản hồi khách hàng

Không thể xây dựng bản đồ hiệu quả nếu thiếu dữ liệu thực tế từ khách hàng. Doanh nghiệp cần triển khai khảo sát, phỏng vấn, theo dõi hành vi trực tuyến, dữ liệu CSKH… để hiểu được:

  • Điều gì khiến khách hàng hài lòng hoặc không?
  • Tại đâu họ bỏ cuộc?
  • Họ kỳ vọng điều gì mà doanh nghiệp chưa đáp ứng?

Để bản đồ không mang tính suy đoán chủ quan, doanh nghiệp cần khai thác các dữ liệu thực tế thông qua:

  • Khảo sát khách hàng (bằng Google Forms, NPS, CSAT)
  • Phỏng vấn sâu (in-depth interview)
  • Phân tích hành vi người dùng qua công cụ như Google Analytics, Heatmap, CRM

Thông tin thu thập sẽ phản ánh đâu là “điểm gãy” trong hành trình – nơi khách hàng dễ rơi rụng, không hài lòng hoặc từ bỏ. Đồng thời, dữ liệu cũng cho thấy những khoảnh khắc khiến khách hàng yêu thích và gắn bó với thương hiệu.

Bước 5: Phân tích và tối ưu hóa hành trình

Một bản đồ chỉ thực sự có giá trị khi nó dẫn đến hành động cụ thể. Ở bước này, doanh nghiệp cần đặt ra các giả thuyết và thử nghiệm cải tiến.

Cách thực hiện:

  • Đo lường hiệu quả từng điểm chạm (chuyển đổi, đánh giá, chi phí)
  • Xác định “điểm đau” gây gián đoạn hành trình (gọi là pain point)
  • Thực hiện A/B Testing hoặc thiết kế lại quy trình
  • Đào tạo lại nhân viên ở các điểm chạm yếu
  • Tích hợp công nghệ để cải thiện tốc độ, tính cá nhân hóa

Nguyên tắc quan trọng: Hành trình khách hàng luôn thay đổi theo thời gian, xu hướng và tâm lý người tiêu dùng. Bản đồ không nên là tài liệu chết mà phải cập nhật định kỳ, gắn với mục tiêu kinh doanh từng giai đoạn.

6. Case study: Doanh nghiệp ứng dụng thành công bản đồ hành trình khách hàng

Dưới đây là một case study điển hình, xây dựng thành công bản đồ trải nghiệm khách hàng (Customer Journey Map)

1 - Amazon: Tối ưu hóa từng điểm chạm để giữ chân khách hàng

Bối cảnh: Amazon phục vụ hàng trăm triệu khách hàng toàn cầu, với hành trình mua sắm phức tạp, đa thiết bị, đa kênh.

Ứng dụng bản đồ trải nghiệm khách hàng:

  • Amazon sử dụng Customer Journey Map để theo dõi từng điểm chạm trong quá trình mua hàng – từ việc người dùng tìm kiếm sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, đến thanh toán và phản hồi sau mua.
  • Họ cá nhân hóa từng trải nghiệm bằng dữ liệu hành vi và lịch sử mua sắm, sử dụng thuật toán AI để đề xuất sản phẩm đúng lúc, đúng nhu cầu.

Kết quả:

  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng cao vượt trội (hơn 90% ở thị trường Mỹ).
  • Doanh thu từ cross-sell và upsell tăng đáng kể nhờ hiểu rõ hành vi ở từng giai đoạn hành trình.
Amazon: Tối ưu hóa từng điểm chạm để giữ chân khách hàng
Amazon: Tối ưu hóa từng điểm chạm để giữ chân khách hàng

2 -  Spotify: Thiết kế hành trình âm nhạc dựa trên dữ liệu cảm xúc

Bối cảnh: Người dùng thường bỏ ứng dụng nghe nhạc nếu họ không tìm được nội dung phù hợp sở thích trong thời gian ngắn.

Ứng dụng bản đồ trải nghiệm khách hàng:

  • Spotify xây dựng bản đồ trải nghiệm âm nhạc dựa trên các điểm chạm cảm xúc, bao gồm lượt nghe đầu tiên, danh sách yêu thích, chia sẻ playlist…
  • Sử dụng machine learning để hiểu gu âm nhạc từng người, từ đó đưa ra các đề xuất playlist hàng tuần mang tính cá nhân hóa cao như “Discover Weekly” hay “Daily Mix”.

Kết quả:

  • Tăng đáng kể tỷ lệ giữ chân người dùng hằng tháng (MAU).
  • Mỗi người dùng nghe trung bình hơn 40 phút/ngày, giúp tăng doanh thu quảng cáo và gói premium.
Spotify: Thiết kế hành trình âm nhạc dựa trên dữ liệu cảm xúc
Spotify: Thiết kế hành trình âm nhạc dựa trên dữ liệu cảm xúc

3 - IKEA: Đồng bộ trải nghiệm online và offline

Bối cảnh: Với đặc thù là sản phẩm nội thất cần trải nghiệm thực tế, IKEA đối mặt với thách thức khi khách hàng bắt đầu hành trình online nhưng quyết định mua lại diễn ra tại cửa hàng.

Ứng dụng bản đồ trải nghiệm khách hàng:

  • IKEA tạo bản đồ hành trình đa kênh, kết nối hành vi người dùng từ website đến showroom vật lý.
  • Tích hợp tính năng “tìm sản phẩm tại cửa hàng gần nhất”, sử dụng QR code để khách hàng chuyển đổi mượt mà giữa online – offline.
  • Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu tìm kiếm, giúp dự đoán nhu cầu mua sắm theo mùa và điều chỉnh trưng bày tại từng cửa hàng.

Kết quả:

  • Doanh thu bán hàng qua omnichannel tăng mạnh.
  • Trải nghiệm mua sắm được đánh giá nhất quán và thuận tiện, ngay cả với khách hàng lớn tuổi ít dùng công nghệ.
IKEA: Đồng bộ trải nghiệm online và offline
IKEA: Đồng bộ trải nghiệm online và offline

Bản đồ trải nghiệm khách hàng không chỉ là một công cụ trực quan, mà còn là phương tiện chiến lược giúp doanh nghiệp nhìn sâu vào từng giai đoạn của hành trình mua hàng, từ đó đưa ra các quyết định cải thiện đúng thời điểm, đúng vấn đề. Trong thời đại trải nghiệm là vũ khí cạnh tranh, Customer Journey Map chính là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp không lạc hướng.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline