TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

KHÁM PHÁ MÔ HÌNH SCOR: GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ CHUỖI CUNG ỨNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình SCOR là gì?
  • 2. Cấu trúc mô hình SCOR 
    • 2.1. 5 thành phần chính của mô hình SCOR
    • 2.2. Các cấp độ chi tiết
  • 3. Tính ứng dụng của mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng
  • 4. Quy trình ứng dụng SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng
    • 4.1. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi áp dụng
    • 4.2. Đánh giá hiện trạng chuỗi cung ứng
    • 4.3. Lựa chọn chỉ số đo lường hiệu suất
    • 4.4. Thiết kế lại các bước trong chuỗi cung ứng
    • 4.5. Triển khai quy trình chi tiết
    • 4.6. Theo dõi và cải tiến
  • 5. Cách đo lường hiệu suất SCOR
  • 6. Những thách thức mà doanh nghiệp gặp phải khi triển khai mô hình SCOR
  • 7. Ví dụ về mô hình SCOR của một số doanh nghiệp
    • 7.1. Mô hình SCOR của Vinamilk
    • 7.2. Mô hình SCOR của Coca-Cola

Mô hình SCOR là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Bằng cách áp dụng SCOR, bạn có thể cải thiện quy trình từ lập kế hoạch, thu mua, sản xuất đến giao hàng, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh. Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách áp dụng mô hình SCOR để đạt được những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp của bạn.

1. Mô hình SCOR là gì?

Mô hình SCOR (Supply Chain Operation Reference), được phát triển bởi Hội đồng chuỗi cung ứng SCC, là một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện, được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. 

Mô hình SCOR, ra đời từ năm 1996, giúp các doanh nghiệp cải thiện và tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng thông qua tiêu chuẩn hóa quy trình và tính linh hoạt cao. Được hơn 700 công ty trên toàn cầu, bao gồm nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng, mô hình này cho phép doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó tối ưu hóa quy trình và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.

Mô hình SCOR
Mô hình SCOR

Đặc điểm của mô hình SCOR:

  • Tiêu chuẩn hóa: Mô hình SCOR cung cấp một ngôn ngữ chung và quy trình chuẩn hóa, giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá và so sánh hiệu suất các hoạt động trong quản lý chuỗi cung ứng.
  • Quy trình Đa dạng: SCOR cho phép doanh nghiệp linh hoạt áp dụng vào các hoạt động khác nhau trong chuỗi cung ứng, từ lập kế hoạch, cung ứng, sản xuất, giao hàng đến hoàn trả sản phẩm.
  • Khả năng Tùy chỉnh: Mô hình SCOR có thể được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp, tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng theo nhu cầu cụ thể.
  • Tối ưu hóa Hiệu suất: SCOR giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội cải tiến và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao hiệu quả và gia tăng lợi nhuận.

Mr. Tony Dzung khẳng định: “Mô hình SCOR cung cấp một phương pháp tiếp cận hệ thống để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất và tăng cường khả năng cạnh tranh. Việc áp dụng SCOR một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao năng lực và phát triển bền vững trong thị trường toàn cầu.”

2. Cấu trúc mô hình SCOR 

Mô hình SCOR được xây dựng từ 5 thành phần chính, phản ánh các nhóm hoạt động quan trọng trong chuỗi cung ứng, kết hợp với 3 cấp độ chi tiết để mô tả rõ ràng từng bước trong quy trình vận hành. Cấu trúc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể và dễ dàng thực hiện các cải tiến hiệu quả.

2.1. 5 thành phần chính của mô hình SCOR

Mô hình SCOR bao gồm năm thành phần chính, bao gồm: Lập kế hoạch (Plan), Nguồn cung ứng (Source), Sản xuất (Make), Giao hàng (Deliver) và Hoàn trả hàng (Return). Cụ thể như sau:

5 thành phần trong mô hình SCOR
5 thành phần trong mô hình SCOR

1 - Lập kế hoạch (Plan)

Lập kế hoạch (Plan) là bước đầu tiên và mang tính quyết định trong chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp xác định hướng đi chiến lược để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần phải dự báo nhu cầu thị trường, lên kế hoạch sản xuất và mua sắm nguyên vật liệu, đồng thời quản lý hàng tồn kho để đảm bảo sự cân đối giữa cung và cầu. 

Việc lập kế hoạch hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro về thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa, từ đó duy trì sự ổn định và hiệu quả trong các hoạt động vận hành của chuỗi cung ứng.

2 - Nguồn cung ứng (Source)

Ở bước này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược chọn mua và quản lý nguồn cung ứng một cách hiệu quả. Các công việc chủ yếu trong giai đoạn này bao gồm xác định và lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán các điều khoản hợp đồng, cam kết chất lượng của nguyên vật liệu, và kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ. 

Việc thực hiện tốt các công tác này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ hợp tác ổn định, lâu dài với các nhà cung cấp mà còn đảm bảo rằng nguồn nguyên liệu luôn có chất lượng tốt và giá cả hợp lý, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động sản xuất và cung ứng.

3 - Sản xuất (Make)

Ở giai đoạn sản xuất, doanh nghiệp tiến hành các hoạt động chế biến, sản xuất và tạo ra thành phẩm cuối cùng. Đây là bước quan trọng đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và đảm bảo tiến độ giao hàng đã được thỏa thuận. Mô hình SCOR phân chia các hoạt động sản xuất thành các loại khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất theo yêu cầu: Sản xuất dựa trên đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng.
  • Sản xuất để dự trữ: Sản xuất các sản phẩm để lưu kho, sẵn sàng cung ứng khi có nhu cầu.
  • Lắp ráp để đặt hàng: Thực hiện lắp ráp các thành phần đã có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.

Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất này, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa nguồn lực.

4 - Giao hàng (Deliver)

Công đoạn giao hàng chủ yếu tập trung vào các hoạt động liên quan đến kho bãi, hậu cần và vận chuyển để đảm bảo rằng sản phẩm được giao đến tay khách hàng đúng thời gian và theo yêu cầu. Các công việc chính trong giai đoạn này bao gồm:

  • Quản lý đơn hàng: Theo dõi và xử lý các đơn hàng từ khi nhận đến khi giao hàng hoàn tất.
  • Quản lý kho vận: Quản lý việc lưu trữ, bảo quản hàng hóa và tối ưu hóa không gian kho bãi.
  • Giao nhận hàng: Đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa được thực hiện chính xác và đúng hạn.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng liên quan đến giao hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Yếu tố then chốt trong công đoạn này là đảm bảo chuỗi cung ứng diễn ra một cách liên tục, trôi chảy, không bị gián đoạn, từ đó tạo sự hài lòng cho khách hàng và duy trì uy tín của doanh nghiệp.

5 - Hoàn trả hàng (Return)

Việc sản phẩm bị khách hàng hoặc nhà cung cấp trả lại là điều không thể tránh khỏi trong chuỗi cung ứng. Quá trình này giúp doanh nghiệp xử lý các sản phẩm trả về, bao gồm những sản phẩm bị lỗi, không đạt yêu cầu hoặc không còn phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Quản lý hiệu quả quy trình hoàn trả không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí, mà còn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, đồng thời duy trì uy tín và sự tin cậy của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng.

2.2. Các cấp độ chi tiết

Cấu trúc của mô hình SCOR được chia thành ba cấp độ chính, cụ thể như sau:

Cấp độ 1 (Mức quy trình): Mục tiêu của cấp độ này là xác định chiến lược tổng thể cho chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Tại đây, doanh nghiệp sẽ tiến hành xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI) và thực hiện so sánh với các đối thủ cạnh tranh (benchmarking) để đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động của mình. Đây là bước đầu tiên trong việc thiết lập nền tảng cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Cấp độ 2 (Mức hoạt động): Cấp độ này tập trung vào việc phân tích các hoạt động cụ thể trong chuỗi cung ứng dựa trên năm quy trình chính: Kế hoạch, Nguồn cung, Sản xuất, Giao hàng và Trả hàng. Mục tiêu của cấp độ này là giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự liên kết giữa các hoạt động trong chuỗi cung ứng, đồng thời xác định các điểm nghẽn hoặc yếu điểm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

Cấp độ 3 (Mức tác vụ): Ở cấp độ này, doanh nghiệp sẽ phân tích chi tiết từng quy trình cụ thể, từ việc đặt nguyên liệu đầu vào cho đến giao thành phẩm cho khách hàng. Cấp độ này cung cấp một bản đồ chi tiết về các hoạt động trong chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp theo dõi, đánh giá và tìm ra các cơ hội cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

3. Tính ứng dụng của mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “SCOR mang lại nhiều ứng dụng thiết thực trong việc tối ưu hóa và cải tiến các quy trình chuỗi cung ứng, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu chi phí và tăng cường năng lực cạnh tranh.”

Dưới đây là những lợi ích của mô hình SCOR trong chuỗi cung ứng, góp phần nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

8 lợi ích của mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng
8 lợi ích của mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng

1 - Tối ưu hóa quy trình lập kế hoạch chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR hỗ trợ doanh nghiệp xác định các yếu tố quan trọng trong việc dự báo nhu cầu, từ đó xây dựng kế hoạch sản xuất và phân phối hiệu quả. Bên cạnh đó, mô hình còn cung cấp một khung chuẩn hóa, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác hơn về mức tồn kho, số lượng sản phẩm cần sản xuất và thời gian giao hàng.

2 - Cải thiện quản lý nguồn cung

Mô hình SCOR hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân tích và tối ưu hóa quy trình tìm kiếm, lựa chọn nhà cung cấp, quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, và đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào. Việc áp dụng mô hình này giúp nâng cao độ tin cậy của nguồn cung và giảm thiểu rủi ro từ các nhà cung cấp.

3 - Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Mô hình SCOR hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện hoạt động sản xuất, tối ưu hóa quy trình từ lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát chất lượng cho đến quản lý tài nguyên sản xuất. Việc áp dụng mô hình này giúp giảm thiểu thời gian chết, tối ưu hóa việc sử dụng máy móc và nguồn lực lao động.

4 - Tăng cường hiệu quả phân phối và giao hàng

Mô hình SCOR hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động phân phối và giao hàng, từ việc quản lý kho bãi đến quá trình vận chuyển và giao nhận sản phẩm. Điều này cung cấp các phương pháp giúp tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, giảm thiểu chi phí logistics và cải thiện tốc độ giao hàng.

.5 - Quản lý hoàn trả và xử lý khiếu nại

Quản lý quy trình hoàn trả hàng hóa (Return) hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm thiểu các chi phí không cần thiết, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi họ cần trả lại sản phẩm.

6 - Đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR cung cấp một hệ thống các chỉ số hiệu suất (KPI) giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. Các KPI này cho phép doanh nghiệp đo lường các yếu tố như chi phí, thời gian chu kỳ, chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.

7 - Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng và xây dựng các chiến lược ứng phó hiệu quả. Điều này giúp các công ty chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp hoặc các sự cố gián đoạn nguồn cung.

8 - Cải thiện tính linh hoạt và bền vững

Mô hình SCOR giúp các doanh nghiệp cải thiện tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng, từ đó dễ dàng thích ứng với sự thay đổi trong nhu cầu thị trường hoặc các yếu tố tác động từ bên ngoài. Mô hình này cũng khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các phương thức bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings nhấn mạnh: “Mô hình SCOR mang lại nhiều lợi ích cho chuỗi cung ứng của doanh nghiệp, từ việc tối ưu hóa quy trình hoạt động cho đến giảm thiểu chi phí và nâng cao tính linh hoạt. Việc áp dụng mô hình này giúp doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả của chuỗi cung ứng mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh, đồng thời đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.”

4. Quy trình ứng dụng SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR trong chuỗi cung ứng là một khung tham chiếu toàn diện và mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa và quản lý hiệu quả các quy trình trong chuỗi cung ứng. Các bước ứng dụng mô hình này bao gồm 6 bước sau:

6 bước cơ bản ứng dụng mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng
6 bước cơ bản ứng dụng mô hình SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng

4.1. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi áp dụng

Trong bước đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định một cách rõ ràng mục tiêu mà mình muốn đạt được khi triển khai mô hình SCOR, chẳng hạn như giảm chi phí vận hành, tối ưu hóa thời gian giao hàng, nâng cao chất lượng sản phẩm, hoặc cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp có định hướng rõ ràng và dễ dàng đo lường hiệu quả của quá trình ứng dụng mô hình. 

Đồng thời, việc xác định phạm vi áp dụng là rất quan trọng để lựa chọn chính xác các quy trình, bộ phận hoặc phân vùng trong chuỗi cung ứng cần được tối ưu hóa. Phạm vi áp dụng không chỉ giúp doanh nghiệp tập trung vào những yếu tố quan trọng mà còn đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng hiệu quả trong quá trình triển khai.

4.2. Đánh giá hiện trạng chuỗi cung ứng

Để triển khai mô hình SCOR hiệu quả, bước tiếp theo là đánh giá hiện trạng của chuỗi cung ứng. Quá trình này bao gồm việc phân tích một số yếu tố quan trọng nhằm hiểu rõ cách thức hoạt động hiện tại và xác định các cơ hội cải tiến.

  • Phân tích hiện trạng: Bước đầu tiên trong quá trình đánh giá là phân tích các quy trình hiện tại, hệ thống công nghệ hỗ trợ chuỗi cung ứng và các chỉ số hiệu suất chính (KPI). Việc phân tích này giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hoạt động của chuỗi cung ứng, xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong các quy trình hiện tại.
  • Xác định điểm yếu: Sau khi phân tích, doanh nghiệp cần xác định các quy trình không tối ưu, các điểm nghẽn hoặc các yếu tố gây tốn kém chi phí hoặc làm chậm quá trình vận hành. Việc nhận diện các điểm yếu này sẽ giúp tập trung vào những lĩnh vực cần cải tiến ngay lập tức.
  • So sánh chuỗi: Cuối cùng, việc so sánh các chỉ số hiệu suất của doanh nghiệp với các tiêu chuẩn chung trong ngành hoặc với các doanh nghiệp đối thủ sẽ giúp đánh giá chính xác mức độ hiệu quả của chuỗi cung ứng hiện tại. Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện những khoảng cách cần được lấp đầy để nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu suất tổng thể.

4.3. Lựa chọn chỉ số đo lường hiệu suất

Doanh nghiệp cần chọn các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) trong mô hình SCOR để theo dõi và đánh giá hiệu quả các quy trình chuỗi cung ứng.

Các chỉ số KPI có thể bao gồm:

  • Độ chính xác của dự báo nhu cầu
  • Thời gian hoàn thành đơn hàng
  • Chi phí vận hành
  • Hiệu quả quản lý tài sản

Việc lựa chọn KPI phù hợp giúp doanh nghiệp:

  • Đảm bảo các mục tiêu được thực hiện hiệu quả
  • Cải thiện liên tục hiệu suất công việc.

4.4. Thiết kế lại các bước trong chuỗi cung ứng

Ở bước này, doanh nghiệp cần thiết kế lại các quy trình trong chuỗi cung ứng để đảm bảo chúng phù hợp với các nguyên tắc của mô hình SCOR. Việc thiết kế lại này không chỉ giúp tối ưu hóa các hoạt động mà còn tăng cường sự liên kết và hiệu quả giữa các bước trong chuỗi. Các quy trình phải được tổ chức hợp lý, dễ dàng theo dõi và điều chỉnh khi cần thiết.

Doanh nghiệp có thể áp dụng các công nghệ tiên tiến trong việc quản lý chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả và hiệu suất công việc. Các hệ thống như phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) và các công cụ tự động hóa sẽ giúp tự động hóa các công việc thủ công, giảm thiểu sai sót và tăng tốc quá trình xử lý. 

Hơn nữa, các công nghệ này còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thu thập, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

4.5. Triển khai quy trình chi tiết

Ở bước này, doanh nghiệp cần tập trung vào việc triển khai quy trình chi tiết, đảm bảo rằng mọi nhân viên đều hiểu rõ các quy trình mới, các chỉ số hiệu suất (KPI) và cách thức vận hành chuỗi cung ứng theo mô hình SCOR. Việc đào tạo nhân lực là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong tổ chức đều có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả.

Sau khi nhân lực đã sẵn sàng, doanh nghiệp có thể bắt đầu triển khai quy trình mới và các hoạt động quản lý liên quan. Điều này bao gồm việc áp dụng các công cụ và hệ thống quản lý đã được chuẩn hóa trong SCOR vào công việc hàng ngày. Đồng thời, mọi phòng ban và bộ phận trong công ty phải phối hợp nhịp nhàng và chặt chẽ, từ đó đảm bảo rằng các hoạt động trong chuỗi cung ứng diễn ra suôn sẻ và đồng bộ. 

Mọi sự thiếu sót hoặc sự không đồng bộ trong quá trình vận hành sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chung của chuỗi cung ứng, vì vậy việc duy trì sự giao tiếp và hợp tác giữa các phòng ban là rất quan trọng để quy trình hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

4.6. Theo dõi và cải tiến

Bước này bao gồm các công đoạn quan trọng để đảm bảo rằng chuỗi cung ứng luôn duy trì hiệu quả và có thể thích ứng với các thay đổi của thị trường. Các bước cụ thể bao gồm:

  • Đánh giá định kỳ: Doanh nghiệp sử dụng các chỉ số KPI để theo dõi và đánh giá hiệu suất của các quy trình sau khi đã cải tiến. Việc này giúp xác định mức độ thành công của các biện pháp thay đổi và đảm bảo rằng các mục tiêu đề ra đang được thực hiện đúng hướng.
  • Tối ưu hóa: Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh và tối ưu hóa các quy trình để kịp thời đáp ứng các thay đổi trong thị trường và nhu cầu khách hàng. Việc này không chỉ giúp duy trì hiệu suất mà còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
  • Phân tích và điều chỉnh: Định kỳ kiểm tra và phân tích kết quả đạt được, so sánh với mục tiêu ban đầu, giúp doanh nghiệp nhận diện những điểm mạnh và các vấn đề chưa được giải quyết. Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh quy trình, mục tiêu và chiến lược một cách hợp lý, đảm bảo rằng các quy trình luôn tối ưu và phù hợp với tình hình thực tế.

5. Cách đo lường hiệu suất SCOR

Hiệu suất trong mô hình SCOR được đo lường thông qua các danh mục và thuộc tính giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điểm mạnh cũng như những lĩnh vực cần cải thiện trong chuỗi cung ứng. Dưới đây là các danh mục chính để đánh giá hiệu suất:

  • Độ tin cậy: Danh mục này tập trung vào khả năng cung ứng sản phẩm đúng hạn và chính xác. Các chỉ số quan trọng trong nhóm này bao gồm tỷ lệ giao hàng đúng hạn, tỷ lệ hoàn thành đơn hàng và độ chính xác của thông tin trong quá trình xử lý đơn hàng. Độ tin cậy cao giúp đảm bảo rằng chuỗi cung ứng luôn đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, tạo dựng sự uy tín và lòng tin với khách hàng.
  • Sự phản hồi: Sự phản hồi trong chuỗi cung ứng đo lường tốc độ và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các chỉ số quan trọng trong nhóm này bao gồm thời gian xử lý đơn hàng và tốc độ phản hồi đối với các yêu cầu từ khách hàng. Trong một thị trường đầy cạnh tranh như hiện nay, khả năng phản hồi nhanh chóng là yếu tố then chốt để duy trì sự hài lòng của khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh.
  • Sự nhanh nhẹn: Tính linh hoạt đánh giá khả năng của chuỗi cung ứng trong việc thích ứng với những thay đổi bất ngờ hoặc sự biến động trong nhu cầu thị trường. Danh mục này bao gồm các số liệu như thời gian phản ứng với sự kiện không mong muốn và khả năng thay đổi nhanh chóng trong sản xuất. Một chuỗi cung ứng linh hoạt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả hoạt động bất chấp những gián đoạn và thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  • Trị giá: Danh mục này đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng từ góc độ chi phí. Các chỉ số trong nhóm này bao gồm chi phí quản lý chuỗi cung ứng, chi phí hậu cần, giá vốn hàng bán và chi phí bảo hành, xử lý trả lại sản phẩm. Việc kiểm soát chi phí hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận và khả năng cạnh tranh lâu dài trên thị trường.
  • Hiệu quả quản lý tài sản: Danh mục này đánh giá mức độ hiệu quả trong việc quản lý tài sản của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng. Các chỉ số quan trọng bao gồm vòng quay hàng tồn kho, tài sản, thời gian  chu kỳ tiền mặt. Quản lý tài sản hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu các chi tiêu không cần thiết.
5 cách đo lường hiệu suất của mô hình SCOR
5 cách đo lường hiệu suất của mô hình SCOR

6. Những thách thức mà doanh nghiệp gặp phải khi triển khai mô hình SCOR

Việc triển khai mô hình SCOR đối mặt với những thách thức lớn, bao gồm khả năng thích ứng với sự thay đổi liên tục trong ngành và những xu hướng phát triển trong tương lai. Những thách thức này, cùng với sự biến đổi không ngừng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, làm nổi bật nhu cầu điều chỉnh và định hướng lại mô hình để đáp ứng kịp thời với các yêu cầu và biến động của thị trường.

Thách thức khi doanh nghiệp triển khai mô hình SCOR
Thách thức khi doanh nghiệp triển khai mô hình SCOR

1 - Thách thức trong việc triển khai

Một trong những rào cản lớn khi triển khai mô hình SCOR là sự phức tạp trong việc tích hợp mô hình vào các quy trình chuỗi cung ứng hiện tại. Việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư thời gian đáng kể và duy trì sự giao tiếp cởi mở cả trong nội bộ công ty và với các đối tác chuỗi cung ứng. Đây có thể là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp có quy trình và hệ thống đã được thiết lập sẵn.

Bên cạnh đó, mô hình SCOR yêu cầu một sự hiểu biết sâu rộng về cấu trúc của nó và cam kết liên tục cải tiến, điều này có thể đòi hỏi nhiều nguồn lực và nỗ lực từ phía doanh nghiệp.

2 - Thích ứng với sự thay đổi trong ngành

Ngành chuỗi cung ứng đang trải qua những thay đổi liên tục, bị tác động mạnh mẽ bởi toàn cầu hóa, sự tiến bộ của công nghệ và sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng. Những thay đổi này phản ánh một xu hướng chuyển dịch rõ rệt, nơi các chiến lược số hóa và tiêu chuẩn bền vững ngày càng được tích hợp vào các hoạt động chuỗi cung ứng để đáp ứng các yêu cầu mới của thị trường.

3 - Hướng đi trong tương lai

Nhìn về phía trước, mô hình SCOR có khả năng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và gia tăng tính bền vững trong chuỗi cung ứng. Khi chuỗi cung ứng ngày càng được số hóa và dựa vào dữ liệu, SCOR sẽ cần tích hợp các công nghệ phân tích chuỗi cung ứng tiên tiến, trí tuệ nhân tạo và học máy để nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng ra quyết định.

Ngoài ra, với xu hướng ngày càng chú trọng đến tính bền vững và các nguyên tắc chuỗi cung ứng có đạo đức, các phiên bản tiếp theo của mô hình SCOR dự kiến sẽ tích hợp sâu hơn các yếu tố này vào khuôn khổ của mình, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ các bên liên quan và thị trường.

7. Ví dụ về mô hình SCOR của một số doanh nghiệp

Nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới đã áp dụng mô hình SCOR để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Hãy cùng khám phá cách các công ty này triển khai mô hình SCOR và những thành công đạt được từ việc áp dụng nó trong thực tế.

7.1. Mô hình SCOR của Vinamilk

Vinamilk, một trong những công ty sữa hàng đầu Việt Nam, đã áp dụng mô hình SCOR để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình, từ khâu sản xuất đến phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng.

  • Plan (Lập kế hoạch): Vinamilk lập kế hoạch cung cấp sữa nguyên liệu từ các trang trại bò sữa và đối tác cung cấp sữa trong nước và quốc tế. Việc này đảm bảo nguồn cung ổn định và phù hợp với yêu cầu sản xuất và tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.
  • Source (Thu mua): Nguyên liệu đầu vào của Vinamilk chủ yếu đến từ hai nguồn chính là nhập khẩu từ các quốc gia có nguồn sữa chất lượng và thu mua từ các nông trại, hộ nông dân nuôi bò trong nước. Chiến lược thu mua này giúp Vinamilk đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và đạt chuẩn chất lượng.
  • Make (Sản xuất): Vinamilk hiện có 3 nhà máy sản xuất tại nước ngoài (New Zealand, Mỹ, Balan) và 13 nhà máy tại Việt Nam. Tất cả các nhà máy đều được trang bị công nghệ sản xuất hiện đại và đạt chứng nhận môi trường ISO 14001:2004. Bên cạnh đó, các phòng thí nghiệm của công ty đều đạt chứng nhận ISO 17025 cho lĩnh vực hóa học và sinh học.
  • Delivery (Giao hàng): Các sản phẩm của Vinamilk được cung cấp rộng rãi tại thị trường nước ngoài và trong nước. Hiện tại, công ty đang xuất khẩu sản phẩm sang hơn 40 quốc gia và có hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn Việt Nam. Hệ thống này giúp Vinamilk cung cấp sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Return (Xử lý hàng trả lại): Vinamilk có hệ thống xử lý hàng trả lại từ các cửa hàng và nhà phân phối nếu sản phẩm lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn. Quy trình này giúp công ty duy trì chất lượng sản phẩm và bảo vệ uy tín thương hiệu.
  • Enable (Hỗ trợ): Vinamilk chú trọng đến các quy định về an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường. Công ty cũng sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại để hỗ trợ việc ra quyết định và tối ưu hóa quy trình.

7.2. Mô hình SCOR của Coca-Cola

Coca-Cola, một trong những thương hiệu nước giải khát lớn nhất thế giới, cũng áp dụng mô hình SCOR để quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của mình.

  • Plan (Lập kế hoạch): Coca-Cola lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu, từ nước, đường, đến các hương liệu đặc trưng. Kế hoạch này phải đáp ứng được nhu cầu sản xuất trên toàn cầu, đồng thời đảm bảo nguồn cung cho các nhà máy tại nhiều quốc gia.
  • Source (Thu mua): Coca-Cola thực hiện thu mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp trên toàn cầu, đảm bảo chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững. Công ty cũng thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • Make (Sản xuất): Các nhà máy của Coca-Cola trên toàn thế giới sản xuất ra các sản phẩm đa dạng như Coca-Cola, Sprite, và Fanta. Khâu sản xuất của Coca-Cola bao gồm hai bộ phận:
    • The Company Coca-Cola (TCC): Chịu trách nhiệm sản xuất và cung cấp nước cốt coca, quảng bá và quản lý thương hiệu, đảm bảo 3 yếu tố: Price – Product – Promotion.
    • The Coca-Cola Bottle (TCB): Có vai trò sản xuất thành phẩm, dự trữ kho bãi, phân phối và cung cấp dịch vụ cho sản phẩm Coca-Cola.
  • Delivery (Giao hàng): Coca-Cola có 3 trung tâm phân phối lớn đặt gần các nhà máy sản xuất tại cả 3 miền Bắc, Trung và Nam. Sản phẩm sẽ được đưa tới tay người tiêu dùng qua nhiều kênh khác nhau:
  • Bán trực tiếp cho người tiêu dùng.

  • Bán qua nhà bán lẻ.

    Giao hàng đến nhà bán sỉ → nhà bán lẻ → người tiêu dùng.

    Giao hàng đến đại lý → nhà bán sỉ → nhà bán lẻ → người tiêu dùng.

  • Nhà bán lẻ: Coca-Cola trực tiếp phân phối sản phẩm tới các kênh bán lẻ như trung tâm thương mại, cửa hàng bán lẻ, nhà hàng,…
  • Return (Xử lý hàng trả lại): Coca-Cola có hệ thống xử lý hàng trả lại từ các đối tác phân phối trong trường hợp sản phẩm bị lỗi hoặc quá hạn. Điều này giúp Coca-Cola duy trì uy tín và chất lượng sản phẩm.
  • Enable (Hỗ trợ): Coca-Cola áp dụng các công nghệ tiên tiến trong quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm việc theo dõi và dự đoán nhu cầu của thị trường. Công ty cũng chú trọng đến việc tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn thực phẩm, đồng thời thúc đẩy các hoạt động bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình.

Tóm lại, mô hình SCOR là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí. Việc áp dụng mô hình này giúp tăng cường độ tin cậy, khả năng phản hồi và sự linh hoạt trong quản lý chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và duy trì sự phát triển bền vững. Bài viết trên Trường Doanh Nhân HBR đã chia sẻ những kiến thức hữu ích về mô hình SCOR, hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng thành công để đạt được những kết quả vượt trội cho doanh nghiệp của mình.

mô hình scor là gì

Mô hình SCOR (Supply Chain Operation Reference), được phát triển bởi Hội đồng chuỗi cung ứng SCC, là một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện, được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline