TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

ỨNG DỤNG MARKETING MIX MODELING ĐỂ TỐI ƯU HÓA DỮ LIỆU CHIẾN LƯỢC MARKETING

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Marketing Mix Modeling (MMM) là gì?
  • 2. Vai trò của Marketing Mix Modeling trong hoạt động kinh doanh
  • 3. Các thành phần dữ liệu chính trong Marketing Mix Modeling
  • 4. 4 giai đoạn thực hiện Marketing Mix Modeling hiệu quả
    • 4.1. Giai đoạn 1: Xác định phạm vi dự án
    • 4.2. Giai đoạn 2: Data Selection & Data Review (Chọn lọc và đánh giá dữ liệu)
    • 4.3. Giai đoạn 3: Model Building & Validation (Xây dựng và xác thực mô hình)
    • 4.4. Giai đoạn 4: Insights & Recommendation Generation (Khám phá và đề xuất insights)
  • 5. Những thách thức khi triển khai Marketing Mix Modeling
  • 6. Case Study và ví dụ thực tế về các công ty ứng dụng Marketing Mix Modeling
  • 7. Marketing Mix Modeling và tương lai của Marketing
  • 8. FAQs - Câu hỏi thường gặp liên quan đến Marketing Mix Modeling

Marketing Mix Modeling (MMM) là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa chiến lược marketing dựa trên dữ liệu thực tế. Trong bài viết dưới đây, Trường doanh nhân HBR sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng MMM để tối đa hóa ROI và tối ưu hóa nguồn lực marketing, đồng thời đưa ra ví dụ thực tế từ các ngành khác nhau.

1. Marketing Mix Modeling (MMM) là gì?

Marketing Mix Modeling (MMM) là phương pháp phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các yếu tố marketing như quảng cáo, giá cả và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số. MMM sử dụng các kỹ thuật thống kê, chẳng hạn như hồi quy đa biến, để đánh giá tác động của từng chiến thuật marketing đến doanh thu, đồng thời dự báo hiệu quả của chúng trong tương lai.

Định nghĩa Marketing Mix Modeling
Định nghĩa Marketing Mix Modeling

Marketing Mix Modeling giúp doanh nghiệp hiểu rõ hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và phân bổ ngân sách một cách thông minh, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và cải thiện ROI. Mô hình này đã có từ những năm 1949 và đã trở lại mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của khoa học dữ liệu, cho phép các doanh nghiệp đánh giá toàn diện tác động của các chiến lược marketing trên nhiều kênh khác nhau.

Với Marketing Mix Modeling, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược marketing, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và gia tăng hiệu quả chi tiêu trong môi trường marketing ngày càng phức tạp.

>>> XEM THÊM: 25 MÔ HÌNH MARKETING "BẤT BẠI" CHINH PHỤC MỌI THỊ TRƯỜNG

2. Vai trò của Marketing Mix Modeling trong hoạt động kinh doanh

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường gặp phải tình trạng không có đủ công cụ và phương pháp để đo lường và tối ưu hóa chiến lược marketing. Mặc dù đã đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo và các chương trình khuyến mãi, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc phân bổ ngân sách hợp lý và đánh giá đúng hiệu quả của từng chiến lược marketing. Họ phải đối mặt với một số vấn đề như:

  • Khó khăn trong việc theo dõi và đo lường tác động của từng kênh marketing.
  • Sự gia tăng chi phí marketing mà không có được kết quả rõ rệt.
  • Việc phân bổ ngân sách không hiệu quả giữa các kênh và chiến lược.

Mr. Tony Dzung chia sẻ rằng: "Marketing không chỉ là câu chuyện về chi tiêu, mà quan trọng hơn là hiểu rõ hiệu quả từ từng đồng ngân sách bỏ ra. Doanh nghiệp nhỏ không thể thắng bằng quy mô, mà phải thắng bằng chiến lược và sự tối ưu."

Phương pháp làm Marketing hiệu quả nhất | Mr. Tony Dzung

Chính vì vậy, Marketing Mix Modeling (MMM) trở thành công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động marketing. MMM giúp doanh nghiệp giải quyết những vấn đề này bằng cách cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của từng yếu tố trong chiến lược marketing. Dưới đây là những vai trò quan trọng mà MMM mang lại cho doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa chi tiêu marketing: MMM giúp doanh nghiệp xác định đâu là các chiến lược marketing hiệu quả nhất, từ đó tối ưu hóa việc phân bổ ngân sách. Điều này giúp các doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động mang lại ROI cao nhất.
  • Phân bổ ngân sách hiệu quả: MMM cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các kênh và chiến thuật tiếp thị khác nhau. Doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong việc phân bổ ngân sách, giúp tối đa hóa hiệu quả chiến lược marketing.
  • Dự báo và lập kế hoạch chiến lược:  MMM cho phép doanh nghiệp mô phỏng tác động của các thay đổi trong chiến lược marketing, giúp dự báo kết quả tiềm năng và điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp đặt ra mục tiêu thực tế và có chiến lược dài hạn hiệu quả.
  • Hiểu rõ hành vi khách hàng: MMM giúp doanh nghiệp hiểu cách các phân khúc khách hàng khác nhau phản ứng với các chiến lược marketing, từ đó triển khai các chiến lược tiếp thị mục tiêu và hiệu quả hơn.
  • Cải tiến liên tục: Việc theo dõi và phân tích các số liệu hiệu suất giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội tối ưu hóa và thử nghiệm các chiến lược mới. Điều này giúp họ thích ứng với thay đổi của thị trường và duy trì sự cạnh tranh.

Với Marketing Mix Modeling, doanh nghiệp có thể giải quyết những khó khăn trong việc đo lường và tối ưu hóa chiến lược marketing, từ đó phát triển mạnh mẽ trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay.

3. Các thành phần dữ liệu chính trong Marketing Mix Modeling

Để đạt được hiệu quả tối ưu trong Marketing Mix Modeling (MMM), việc sử dụng các thành phần dữ liệu chính là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phân tích sâu sắc các yếu tố tác động đến chiến lược marketing. Mr. Tony Dzung đã nhấn mạnh: "Dữ liệu không chỉ là con số, mà là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp ra quyết định đúng đắn. Ai kiểm soát được dữ liệu, người đó làm chủ cuộc chơi."

"Mỏ vàng dữ liệu" quyết định giá trị doanh nghiệp | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

Các thành phần dữ liệu chính trong Marketing Mix Modeling không chỉ bao gồm đầu vào liên quan đến các yếu tố marketing mà còn bao gồm các đầu ra giúp đo lường kết quả thực tế.

  • Đầu vào (biến số và yếu tố tiếp thị):
    • Chi tiêu quảng cáo: Số tiền đầu tư vào quảng cáo qua các kênh như truyền hình, kỹ thuật số, radio, báo in và quảng cáo ngoài trời.
    • Hoạt động khuyến mại: Chi phí cho các chương trình giảm giá, phiếu giảm giá và các chiến dịch thúc đẩy doanh số khác.
    • Chiến lược định giá: Bao gồm giá sản phẩm, các chương trình chiết khấu và linh hoạt trong giá cả.
    • Kênh phân phối: Đầu tư vào các kênh phân phối trực tuyến, bán lẻ, bán buôn và các kênh phân phối bên thứ ba.
    • Yếu tố bên ngoài: Các yếu tố kinh tế, thời tiết, mùa vụ và xu hướng ngành có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
  • Đầu ra (số liệu kinh doanh và KPI):
    • Doanh thu bán hàng: Tổng doanh thu thu được từ việc bán sản phẩm/dịch vụ trong khoảng thời gian nhất định.
    • Thị phần: Phần trăm tổng doanh số thị trường mà doanh nghiệp chiếm được so với đối thủ.
    • Thu hút và giữ chân khách hàng: Các chỉ số về khả năng thu hút khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện tại, giúp nâng cao giá trị trọn đời khách hàng.

Những thành phần này kết hợp với nhau giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả các chiến lược marketing và tối ưu hóa quyết định đầu tư.

4. 4 giai đoạn thực hiện Marketing Mix Modeling hiệu quả

Để đạt được hiệu quả cao, quá trình triển khai Marketing Mix Modeling cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ qua bốn giai đoạn chính. Dưới đây là phân tích chi tiết và hướng dẫn thực hiện từng giai đoạn để giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các SMEs, hiểu và áp dụng thành công MMM trong chiến lược marketing của mình.

4 giai đoạn thực hiện Marketing Mix Modeling hiệu quả
4 giai đoạn thực hiện Marketing Mix Modeling hiệu quả

4.1. Giai đoạn 1: Xác định phạm vi dự án

Giai đoạn đầu tiên trong quá trình triển khai Marketing Mix Modeling là xác định phạm vi dự án. Đây là bước quan trọng nhất vì nó giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu và các yếu tố cần phân tích, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho các giai đoạn tiếp theo. Việc xác định phạm vi dự án giúp tránh lãng phí nguồn lực và thời gian vào các yếu tố không quan trọng, đồng thời tập trung vào các chiến lược có thể đem lại kết quả cao.

Theo Mr. Tony Dzung: "Không có một chiến lược nào hiệu quả nếu không bắt đầu từ một định hướng rõ ràng. Xác định đúng phạm vi dự án sẽ giúp doanh nghiệp tập trung vào điều quan trọng nhất, tránh lan man và lãng phí nguồn lực."

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi cơ bản nhưng vô cùng quan trọng:

  • Mục tiêu của dự án là gì? Đây là câu hỏi cốt lõi giúp xác định mục tiêu chính của MMM. Ví dụ, doanh nghiệp có thể muốn tối ưu hóa chi phí marketing, tăng trưởng doanh thu, hay cải thiện hiệu quả chiến dịch quảng cáo. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp định hướng toàn bộ quá trình.
  • Biến phụ thuộc là gì? Biến phụ thuộc là yếu tố mà doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoặc giải thích, chẳng hạn như doanh thu, số lượng khách hàng mới, hay tỷ lệ chuyển đổi. Việc xác định rõ biến phụ thuộc sẽ giúp mô hình hóa các yếu tố ảnh hưởng.
  • Các biến không phụ thuộc là gì? Đây là những yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả, chẳng hạn như chi phí quảng cáo, khuyến mãi, các chiến lược giá cả, hay kênh phân phối. Doanh nghiệp cần phải xác định chính xác các yếu tố này dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị trường và ngành nghề.
  • Khoảng thời gian thu thập dữ liệu là bao lâu? Việc xác định thời gian thu thập dữ liệu giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu, phản ánh đúng sự biến động trong hoạt động marketing và kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Mức độ chi tiết của các biến số là gì? Đây là việc quyết định độ phân tách của các biến số, ví dụ như việc phân tách chi phí quảng cáo trên các nền tảng khác nhau như Facebook hoặc Google Ads theo mục tiêu chiến lược (branding vs performance).
Các câu hỏi cần trả lời trong giai đoạn 1
Các câu hỏi cần trả lời trong giai đoạn 1

Việc trả lời những câu hỏi này sẽ giúp doanh nghiệp xác định phạm vi và mục tiêu rõ ràng, đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng sẽ được phân tích một cách chi tiết và hiệu quả.

4.2. Giai đoạn 2: Data Selection & Data Review (Chọn lọc và đánh giá dữ liệu)

Sau khi xác định phạm vi dự án, bước tiếp theo là thu thập và xử lý dữ liệu. Dữ liệu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mô hình MMM, vì vậy việc chọn lọc và đánh giá dữ liệu phải được thực hiện cẩn thận. 

Chọn lọc và đánh giá dữ liệu vô cùng quan trọng vì chất lượng dữ liệu sẽ quyết định độ chính xác của mô hình và các insights mà nó mang lại. Như Mr. Tony Dzung đã nhận định: "Dữ liệu giống như nhiên liệu của doanh nghiệp, nếu chất lượng thấp, cả cỗ máy vận hành sẽ gặp trục trặc."

XU HƯỚNG CỦA DIGITAL MARKETING - DOANH NGHIỆP CỦA BẠN ĐÃ CÓ DỮ LIỆU HAY CHƯA?| MARKETING SUMMIT 2024

Giai đoạn này bao gồm hai phần chính:

1 - Thu thập dữ liệu (Data Collection)

Dữ liệu cần được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo tính toàn diện. Các nguồn dữ liệu chính có thể bao gồm:

2 - Xử lý và làm sạch dữ liệu (Data Cleaning & Preprocessing)

Dữ liệu thu thập có thể chứa nhiều lỗi hoặc thiếu sót. Do đó, cần thực hiện các bước xử lý và làm sạch để đảm bảo tính chính xác:

  • Loại bỏ dữ liệu không hợp lệ: Các giá trị ngoại lệ hoặc không hợp lý cần được loại bỏ để không làm sai lệch kết quả phân tích.
  • Điền giá trị thiếu: Các giá trị thiếu cần được điền vào, chẳng hạn như sử dụng giá trị trung bình, giá trị mô phỏng, hoặc bỏ qua những mẫu dữ liệu thiếu quá nhiều thông tin.
  • Chuẩn hóa dữ liệu: Đảm bảo rằng các dữ liệu từ các nguồn khác nhau có thể so sánh và phân tích được với nhau.

Dữ liệu sau khi được thu thập và làm sạch sẽ trở thành cơ sở vững chắc cho việc xây dựng mô hình trong giai đoạn tiếp theo.

Các bước xử lý và làm sạch để đảm bảo tính chính xác
Các bước xử lý và làm sạch để đảm bảo tính chính xác

>>> XEM THÊM: DATA FIRST CULTURE - LÀM SAO ĐỂ XÂY DỰNG VĂN HÓA DỮ LIỆU CHO DOANH NGHIỆP

4.3. Giai đoạn 3: Model Building & Validation (Xây dựng và xác thực mô hình)

Giai đoạn này là trọng tâm của toàn bộ quá trình MMM, nơi dữ liệu đã được xử lý sẽ được sử dụng để xây dựng mô hình thống kê. Các bước thực hiện trong giai đoạn này bao gồm:

1 - Xây dựng mô hình (Model Building)

  • Lựa chọn phương pháp mô hình hóa: Doanh nghiệp cần chọn phương pháp thống kê hoặc học máy phù hợp để xây dựng mô hình. Các phương pháp phổ biến có thể bao gồm:
    • Hồi quy tuyến tính (Linear Regression): Được sử dụng khi có mối quan hệ tuyến tính giữa các yếu tố marketing và kết quả kinh doanh.
    • Mô hình phi tuyến (Nonlinear Models): Phù hợp với những mối quan hệ không tuyến tính giữa các biến.
    • Máy học (Machine Learning): Sử dụng các thuật toán như cây quyết định (Decision Trees) hoặc mạng nơ-ron (Neural Networks) để tạo ra các mô hình dự báo mạnh mẽ.
  • Xây dựng và huấn luyện mô hình: Sau khi chọn phương pháp, doanh nghiệp sẽ sử dụng dữ liệu để huấn luyện mô hình. Đây là quá trình điều chỉnh các tham số và biến số sao cho mô hình có thể dự báo chính xác nhất kết quả dựa trên các yếu tố marketing.

“Dữ liệu và mô hình thống kê không chỉ là công cụ, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả và đưa ra những quyết định sáng suốt.' Đây chính là nền tảng cho mọi chiến lược marketing hiện đại.” - Mr. Tony Dzung chia sẻ.

BIẾN DỮ LIỆU THÀNH VÀNG: CÁCH THỨC TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ MARKETING

2 - Xác thực mô hình (Model Validation)

Sau khi mô hình được xây dựng, bước tiếp theo là kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của mô hình. Quá trình xác thực bao gồm:

  • Kiểm tra trên tập dữ liệu độc lập: Mô hình sẽ được kiểm tra trên một tập dữ liệu mới để xem nó có thể dự đoán chính xác hay không.
  • So sánh với kết quả thực tế: Đo lường độ chính xác của mô hình qua các chỉ số như R-squared, MAE (Mean Absolute Error), và RMSE (Root Mean Squared Error).
  • Đảm bảo tính ổn định: Mô hình phải có thể tổng quát hóa với dữ liệu mới mà không bị quá khớp (overfitting).

Việc xác thực mô hình giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng mô hình có thể áp dụng được trong thực tế và tạo ra các dự báo chính xác.

>>> XEM THÊM: XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC DỮ LIỆU ĐỂ TỐI ƯU HÓA MỌI QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH

4.4. Giai đoạn 4: Insights & Recommendation Generation (Khám phá và đề xuất insights)

Cuối cùng, sau khi mô hình đã được xây dựng và xác thực, bước tiếp theo là trích xuất các insights (thông tin chi tiết) và recommendations (đề xuất) để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing:

  • Trích xuất insights: Dựa trên kết quả mô hình, các doanh nghiệp sẽ hiểu được cách các yếu tố marketing khác nhau tác động đến kết quả kinh doanh. Ví dụ, họ có thể nhận thấy rằng chiến lược quảng cáo trên các kênh kỹ thuật số mang lại ROI cao hơn so với truyền hình.
  • Đề xuất cải tiến chiến lược: Dựa trên insights, các nhà quản lý sẽ nhận được các khuyến nghị cụ thể về cách điều chỉnh chiến lược marketing, tối ưu hóa ngân sách và cải thiện hiệu quả của các chiến dịch trong tương lai.

Theo Mr.Tony Dzung: "Dữ liệu và insights không chỉ giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác hơn, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững." Giai đoạn này giúp doanh nghiệp không chỉ nắm bắt được các xu hướng hiện tại mà còn có thể điều chỉnh chiến lược để đạt được kết quả tốt hơn trong các chiến dịch marketing tiếp theo.

Tiết kiệm chi phí, Marketing hiệu quả nhờ BẮT ĐÚNG INSIGHT khách hàng

5. Những thách thức khi triển khai Marketing Mix Modeling

Mặc dù Marketing Mix Modeling (MMM) là công cụ mạnh mẽ giúp tối ưu hóa chiến lược marketing, nhưng trong quá trình triển khai, doanh nghiệp sẽ đối mặt với một số thách thức. Dưới đây là những khó khăn phổ biến mà các doanh nghiệp cần vượt qua khi áp dụng MMM:

  • Chất lượng và tính khả dụng của dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ từ nhiều nguồn khác nhau có thể gặp khó khăn do sự không nhất quán hoặc thiếu sót trong dữ liệu.
  • Độ chi tiết và tính kịp thời của dữ liệu: Dữ liệu không đủ chi tiết hoặc có độ trễ trong cung cấp sẽ làm giảm độ chính xác của mô hình và cản trở việc ra quyết định nhanh chóng.
  • Thách thức về sự quy kết: Việc xác định chính xác mối quan hệ giữa các chiến dịch marketing và kết quả kinh doanh rất khó khăn do nhiều yếu tố ảnh hưởng như hiệu ứng trễ, tính theo mùa hoặc sự tương tác giữa các kênh.
  • Độ phức tạp và khả năng diễn giải của mô hình: Mô hình hóa các dữ liệu phức tạp yêu cầu chuyên môn sâu và việc giải thích kết quả có thể khó khăn đối với những người không chuyên về kỹ thuật.
  • Tích hợp đa kênh: Việc kết hợp và đồng bộ dữ liệu từ nhiều kênh tiếp thị khác nhau (ngoại tuyến và trực tuyến) là một thách thức do sự khác biệt trong cách đo lường và phân bổ nguồn lực.
  • Mối quan tâm về quyền riêng tư và tuân thủ: Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng việc xử lý và sử dụng dữ liệu khách hàng tuân thủ các quy định bảo mật và quyền riêng tư, như GDPR hoặc CCPA, để tránh rủi ro pháp lý.
Những thách thức khi triển khai Marketing Mix Modeling
Những thách thức khi triển khai Marketing Mix Modeling

6. Case Study và ví dụ thực tế về các công ty ứng dụng Marketing Mix Modeling

Marketing Mix Modeling (MMM) đã được nhiều thương hiệu lớn, cả quốc tế và Việt Nam, ứng dụng thành công để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và cải thiện hiệu suất kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ thực tế về các công ty áp dụng MMM để tăng trưởng và tối ưu hóa hoạt động marketing của họ.

1 - Kellogg’s

Kellogg’s, một thương hiệu nổi tiếng trong ngành FMCG (Hàng tiêu dùng nhanh), đã ứng dụng Marketing Mix Modeling để đánh giá ảnh hưởng của các chiến lược marketing như quảng cáo, khuyến mãi và giá cả đối với doanh số.

Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử, Kellogg’s nhận diện được kênh và chiến lược tiếp thị mang lại ROI lớn nhất, từ đó phân bổ ngân sách và nguồn lực marketing một cách hiệu quả, giúp tăng trưởng bền vững.

Kellogg’s ứng dụng Marketing Mix Modeling để đánh giá ảnh hưởng của các chiến lược marketing
Kellogg’s ứng dụng Marketing Mix Modeling để đánh giá ảnh hưởng của các chiến lược marketing

2 - Vinamilk

Vinamilk, một trong những công ty sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, cũng đã áp dụng Marketing Mix Modeling để tối ưu hóa chiến lược marketing của mình. Công ty sử dụng MMM để phân tích tác động của các chiến dịch quảng cáo truyền hình, digital marketing và các chương trình khuyến mãi đến doanh thu và thị phần.

Nhờ vào việc áp dụng MMM, Vinamilk có thể xác định rõ các kênh tiếp thị mang lại hiệu quả cao nhất, từ đó điều chỉnh chiến lược và cải thiện ROI trong các chiến dịch quảng bá sản phẩm.

>>> XEM THÊM: CHIẾN LƯỢC MARKETING CỦA VINAMILK - ĐIỀU LÀM NÊN THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY SỮA VIỆT

Vinamilk áp dụng Marketing Mix Modeling để tối ưu hóa chiến lược marketing của mình
Vinamilk áp dụng Marketing Mix Modeling để tối ưu hóa chiến lược marketing của mình

4 - Toyota

Toyota sử dụng Marketing Mix Modeling để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing trong ngành ô tô, bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo kỹ thuật số và ngoài trời.

Marketing Mix Modeling giúp Toyota xác định các điểm tiếp xúc quan trọng trong hành trình khách hàng và điều chỉnh chiến lược phương tiện truyền thông của họ để đạt được hiệu quả tối ưu. Việc kết hợp dữ liệu bán hàng với chi phí tiếp thị giúp Toyota tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng doanh thu.

Marketing Mix Modeling giúp Toyota tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng doanh thu
Marketing Mix Modeling giúp Toyota tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng doanh thu

6 - Viettel

Viettel, công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, đã áp dụng MMM để hiểu rõ các động lực thúc đẩy việc thu hút thuê bao, hủy thuê bao và tăng trưởng doanh thu. 

Công ty sử dụng Marketing Mix Modeling để phân tích chi tiêu marketing cùng với dữ liệu khách hàng như hành vi sử dụng dịch vụ và nhân khẩu học, từ đó xác định chiến lược giá, kênh thu hút khách hàng và chiến thuật duy trì hiệu quả. Điều này giúp Viettel tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao lợi nhuận từ các dịch vụ viễn thông của mình.

Viettel sử dụng Marketing Mix Modeling để phân tích chi tiêu marketing cùng với dữ liệu khách hàng
Viettel sử dụng Marketing Mix Modeling để phân tích chi tiêu marketing cùng với dữ liệu khách hàng

7. Marketing Mix Modeling và tương lai của Marketing

Trong kỷ nguyên số, Marketing Mix Modeling (MMM) không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing mà còn tận dụng dữ liệu lớn (big data) và AI để nâng cao hiệu quả. Việc áp dụng các công nghệ mới này giúp MMM trở nên chính xác hơn, dự báo kết quả tốt hơn và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực marketing.

Sự phát triển của MMM trong môi trường marketing hiện đại chủ yếu được thúc đẩy bởi khả năng khai thác dữ liệu lớn và công nghệ AI. Các công cụ này giúp doanh nghiệp phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra mô hình dự báo chính xác hơn và giảm thiểu sự không chắc chắn trong các quyết định marketing.

Theo ông Tony Dzung, trong thời đại AI, doanh nghiệp không chỉ cần dữ liệu mà còn phải biết cách khai thác dữ liệu một cách thông minh. "Dữ liệu không phải là sức mạnh, mà chính khả năng biến dữ liệu thành quyết định đúng đắn mới là sức mạnh thực sự."

DỮ LIỆU NGƯỜI DÙNG “MỎ VÀNG ĐEN” CỦA DOANH NGHIỆP

Với sự hỗ trợ mạnh mẽ của AI và machine learning, MMM đang mở ra tiềm năng lớn trong việc tối ưu hóa chiến lược marketing. Các thuật toán học máy có thể tự động điều chỉnh chiến lược marketing theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp tối đa hóa ROI và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

8. FAQs - Câu hỏi thường gặp liên quan đến Marketing Mix Modeling

1- Làm thế nào để áp dụng Marketing Mix Modeling vào doanh nghiệp có ngân sách hạn chế?

Để áp dụng Marketing Mix Modeling trong doanh nghiệp có ngân sách hạn chế, doanh nghiệp cần:

  • Tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu chính yếu như chi phí marketing và doanh thu.
  • Sử dụng các công cụ phân tích đơn giản và chọn lọc các kênh marketing hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa ngân sách mà không cần đầu tư quá lớn vào công nghệ phức tạp. 
  • Phân bổ ngân sách hợp lý và liên tục theo dõi hiệu quả sẽ tối đa hóa ROI.

2 - Marketing Mix Modeling có thể áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp không?

Marketing Mix Modeling có thể áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có chiến lược marketing rõ ràng và dữ liệu đầu vào đầy đủ. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup có ngân sách hạn chế và dữ liệu chưa đủ chất lượng, việc triển khai MMM có thể gặp khó khăn. Do đó, việc chuẩn bị dữ liệu và xác định mục tiêu rõ ràng là rất quan trọng.

3- Công cụ nào giúp triển khai Marketing Mix Modeling hiệu quả nhất?

Các công cụ như SAS, R, Python, và Excel thường được sử dụng để triển khai Marketing Mix Modeling hiệu quả. Những công cụ này hỗ trợ mô hình hóa thống kê và phân tích dữ liệu lớn, giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình marketing phù hợp. Ngoài ra, các nền tảng như Google Analytics và Tableau cũng có thể hỗ trợ trong việc theo dõi và trực quan hóa dữ liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích kết quả.

Trên đây là những thông tin chi tiết về việc ứng dụng Marketing Mix Modeling để tối ưu hóa chiến lược marketing. Mô hình này, với sự linh hoạt và toàn diện, đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các nhà marketing. Hy vọng rằng, những thông tin Trường doanh nhân HBR chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình MMM và áp dụng thành công vào thực tiễn kinh doanh.

Marketing Mix Modeling (MMM) là gì?

Marketing Mix Modeling (MMM) là phương pháp phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các yếu tố marketing như quảng cáo, giá cả và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số. MMM sử dụng các kỹ thuật thống kê, chẳng hạn như hồi quy đa biến, để đánh giá tác động của từng chiến thuật marketing đến doanh thu, đồng thời dự báo hiệu quả của chúng trong tương lai.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger