Mục lục [Ẩn]
- 1. Liên minh chiến lược là gì?
- 2. Các loại liên minh chiến lược phổ biến
- 3. Ưu và nhược điểm của liên minh chiến lược
- 3.1. Ưu điểm
- 3.2. Nhược điểm
- 4. Các giai đoạn hình thành liên minh chiến lược
- 5. Các yếu tố tạo nên thành công của liên minh chiến lược
- 6. Ví dụ về liên minh chiến lược tại Việt Nam
- 6.1. Tập đoàn Vingroup và Tập đoàn Mitsubishi Corporation
- 6.2. VNG Games và Riot Games tại Việt Nam (2023)
Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là một trong những phương thức hợp tác quan trọng giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, mở rộng thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, để một liên minh chiến lược thành công, các doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược hợp tác rõ ràng và hiệu quả. Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1. Liên minh chiến lược là gì?
Liên minh chiến lược là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm đạt được những mục tiêu chung, vì lợi ích của cả hai bên. Đây là một trong nhiều lựa chọn mà doanh nghiệp có thể sử dụng để mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh hoặc tận dụng nguồn lực của đối tác.

Điểm đặc biệt của liên minh chiến lược là các công ty tham gia vẫn hoạt động độc lập và đôi khi còn là đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Tuy nhiên, họ hợp tác trong một số lĩnh vực nhất định để cùng gia tăng giá trị.
Liên minh chiến lược không bao gồm:
- (a) Các giao dịch ngắn hạn như mua bán, cho vay không mang tính chiến lược; mặc dù các thỏa thuận dài hạn như hợp tác cung ứng giữa nhà cung cấp và người mua có thể được xem là một dạng liên minh;
- (b) Các thỏa thuận về các hoạt động không trọng yếu, ví dụ như hợp đồng thuê ngoài dịch vụ hỗ trợ không cốt lõi.
Theo Mr. Tony Dzung, với 16 năm kinh nghiệm điều hành doanh nghiệp chia sẻ, bản chất của một liên minh chiến lược là quá trình hợp tác mà trong đó các bên tham gia chủ động điều chỉnh hoạt động kinh doanh cốt lõi, nhằm giảm thiểu sự trùng lặp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất hoạt động.
2. Các loại liên minh chiến lược phổ biến
Dưới đây là 6 hình thức liên minh chiến lược phổ biến được các doanh nghiệp sử dụng:

1 - Liên doanh (Joint Ventures):
Liên doanh xảy ra khi hai công ty hợp tác để tạo ra một công ty mới hoàn toàn, độc lập với cả hai công ty mẹ. Mỗi công ty mẹ sẽ sở hữu một phần cổ phần trong công ty mới này, và cả hai đều có quyền điều hành công ty liên doanh dựa trên tỷ lệ sở hữu của mình.
Ví dụ: Vào năm 2012, Microsoft và General Electric Healthcare đã ký kết một thỏa thuận để thành lập công ty thứ ba có tên Caradigm, với mỗi bên sở hữu 50%. Mục tiêu của Caradigm là phát triển và tiếp thị một nền tảng thông minh trong ngành y tế mở. Ý tưởng đằng sau liên doanh này là Microsoft có khả năng công nghệ để phát triển nền tảng này, trong khi bộ phận công nghệ thông tin của GE Healthcare có chuyên môn trong lĩnh vực y tế.
2 - Liên minh theo chiều ngang (Horizontal Strategic Alliances)
Là sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành – vốn là đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu nhằm củng cố vị thế thị trường và tăng sức cạnh tranh. Ví dụ điển hình là các liên minh R&D trong lĩnh vực công nghệ cao.
Raue & Wieland (2015) cho thấy, các nhà cung cấp dịch vụ logistics hợp tác ngang để cùng khai thác nguồn lực hữu hình (hạ tầng kho bãi, mạng lưới giao thông...) và vô hình (bí quyết, dữ liệu, đổi mới sáng tạo), từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
3 - Liên minh theo chiều dọc (Vertical Strategic Alliances):
Là hợp tác giữa doanh nghiệp với các đối tác trong chuỗi cung ứng – từ nhà cung cấp đến nhà phân phối. Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí, rút ngắn chu kỳ sản xuất và tăng giá trị cung ứng. Một ví dụ điển hình là mối liên kết giữa nhà sản xuất ô tô và các nhà cung cấp linh kiện tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm.
4 - Liên minh giao thoa (Intersectional Alliances):
Là hợp tác giữa các doanh nghiệp không cùng ngành nghề và không liên kết theo chuỗi cung ứng. Dù không có điểm giao thoa trước đó, họ có thể kết hợp để tạo nên các mô hình kinh doanh đột phá dựa trên sự khác biệt về thị trường, chuyên môn và công nghệ.
5 - Liên minh vốn chủ sở hữu (Equity Strategic Alliances):
Liên minh vốn chủ sở hữu tương tự như liên doanh về mặt mục tiêu nhưng có sự khác biệt về cách thức tài trợ. Thay vì tạo ra một công ty mới, một công ty đầu tư vào công ty còn lại bằng cách mua cổ phần, từ đó xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Ví dụ: Vào năm 2010, Panasonic đã đầu tư 30 triệu USD vào hãng xe Tesla bằng cách mua cổ phiếu của Tesla thông qua một đợt phát hành cổ phiếu riêng lẻ. Khoản đầu tư này nhằm tạo ra một liên kết mạnh mẽ hơn giữa hai công ty và giúp Panasonic mở rộng ảnh hưởng trong thị trường xe điện. Panasonic, với tư cách là một trong những nhà sản xuất pin hàng đầu thế giới, đã góp phần mạnh mẽ vào tham vọng của Tesla trong việc cải thiện các bộ pin và giảm chi phí sản xuất.
6 - Liên minh chiến lược phi vốn chủ sở hữu (Non-Equity Strategic Alliances): Liên minh chiến lược phi vốn chủ sở hữu không yêu cầu các công ty phải trao đổi cổ phần. Thay vào đó, mỗi công ty đóng góp tài nguyên, kiến thức hoặc khả năng đặc biệt của mình vào mối quan hệ hợp tác vì lợi ích chung mà không tạo ra sự sở hữu hoặc điều hành chung.
Một ví dụ điển hình là mối quan hệ giữa Barnes & Noble và Starbucks. Starbucks chịu trách nhiệm pha chế cà phê, trong khi Barnes & Noble cung cấp sách. Cả hai công ty đều thực hiện tốt công việc của mình và cùng chia sẻ chi phí của không gian bán lẻ để mang lại lợi ích chung cho cả hai.
Michael Porter và Mark Fuller – những nhà sáng lập của Monitor Group (nay là Monitor Deloitte) – đã phân loại các hình thức liên minh chiến lược dựa trên mục đích cốt lõi mà chúng hướng đến, làm rõ sự khác biệt giữa từng loại liên minh. Dưới đây là 4 loại liên minh chiến lược được chia theo mục đích của chúng:

1 - Liên minh phát triển công nghệ (Technology Development Alliances)
Đây là các liên minh được thiết lập với mục tiêu nâng cao năng lực công nghệ và đổi mới sáng tạo. Các hình thức hợp tác phổ biến bao gồm:
- Hợp nhất các bộ phận Nghiên cứu & Phát triển (R&D).
- Đồng phát triển công nghệ thông qua các thỏa thuận kỹ thuật hợp tác.
- Hợp tác trong việc thương mại hóa công nghệ, chia sẻ quyền sở hữu trí tuệ.
- Thỏa thuận cấp phép hoặc phát triển sản phẩm chung.
Liên minh công nghệ thường được sử dụng để rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm mới và chia sẻ rủi ro trong đầu tư nghiên cứu.
2 - Liên minh hỗ trợ vận hành và hậu cần (Operations and Logistics Alliances)
Loại liên minh này tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng thông qua:
- Chia sẻ chi phí xây dựng cơ sở sản xuất mới.
- Sử dụng chung cơ sở hạ tầng sản xuất hoặc hậu cần tại các thị trường nước ngoài, thường thuộc sở hữu của một trong các đối tác.
Mục tiêu là tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, tăng tốc độ thâm nhập thị trường và cải thiện hiệu quả vận hành.
3 - Liên minh tiếp thị, bán hàng và dịch vụ (Marketing, Sales and Service Alliances)
Đây là hình thức hợp tác trong đó doanh nghiệp tận dụng hệ thống tiếp thị, phân phối và dịch vụ hậu mãi hiện có của đối tác (đặc biệt tại thị trường nước ngoài) để:
- Phân phối sản phẩm nhanh chóng, tiết kiệm chi phí xây dựng mạng lưới mới.
- Tăng tốc độ tiếp cận khách hàng mục tiêu và nâng cao hiệu quả bán hàng.
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ chuyên nghiệp từ đối tác bản địa.
4 - Liên minh đa hoạt động (Multiple Activity Alliances)
Liên minh đa hoạt động là sự kết hợp nhiều loại liên minh trên trong một mô hình hợp tác toàn diện. Đặc điểm của loại liên minh này bao gồm:
- Kết hợp các mục tiêu như R&D, vận hành, tiếp thị và phân phối.
- Các doanh nghiệp quốc tế thường triển khai liên minh đa hoạt động ở nhiều quốc gia, trong đó liên minh công nghệ và phát triển có thể mở rộng phạm vi toàn cầu, trong khi liên minh tiếp thị thường chỉ hoạt động tại từng quốc gia cụ thể.
Liên minh đa hoạt động giúp doanh nghiệp tối đa hóa hiệu quả tổng thể và nâng cao khả năng thích ứng trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa.
Ngoài các hình thức hợp tác đã nêu, các loại liên minh chiến lược còn có thể chia theo những hình thức khác, bao gồm:
1 - Tập đoàn (Cartels): Đây là hình thức hợp tác không chính thức giữa các công ty lớn nhằm kiểm soát sản xuất và/hoặc giá cả trong một ngành hoặc khu vực nhất định, đồng thời hạn chế cạnh tranh giữa các thành viên trong tập đoàn.
2 - Nhượng quyền thương mại (Franchising): Trong mô hình này, bên nhượng quyền trao quyền sử dụng thương hiệu cho bên nhận quyền, đổi lại một khoản phí cố định. Bên nhượng quyền giữ quyền kiểm soát các yếu tố như giá cả, marketing và các quyết định chính của công ty.
3- Cấp phép (Licensing): Đây là mô hình mà một công ty trả tiền để có quyền sử dụng công nghệ hoặc quy trình sản xuất của công ty khác.
4 - Nhóm tiêu chuẩn ngành (Industry Standard Groups): Đây là các nhóm do các doanh nghiệp lớn thành lập với mục tiêu thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn kỹ thuật trong quy trình sản xuất của ngành.
5 - Gia công (Outsourcing): Các công ty thuê ngoài các công đoạn sản xuất mà họ không chuyên môn hoặc không có năng lực cốt lõi để thực hiện. Điều này có nghĩa là một công ty khác sẽ hoàn thành những nhiệm vụ này.
6 - Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Đây là phương pháp phân phối sản phẩm thông qua các đối tác. Các đối tác này giúp bán hàng qua kênh của mình và nhận một phần hoa hồng hoặc khoản thù lao đã thỏa thuận trước.
3. Ưu và nhược điểm của liên minh chiến lược
Theo Mr. Tony Dzung, đã có kinh nghiệm xây dựng doanh nghiệp 16 năm cho rằng, liên minh chiến lược mang lại nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp, nhưng cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro nhất định mà các công ty cần phải hiểu rõ để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu các yếu tố bất lợi.
3.1. Ưu điểm
Dưới đây là bốn lợi ích tiềm năng mà các doanh nghiệp có thể đạt được từ các liên minh chiến lược:
- Dễ dàng gia nhập thị trường: Với sự phát triển của công nghệ viễn thông và giao thông, việc thâm nhập thị trường quốc tế ngày nay trở nên dễ dàng hơn. Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tận dụng liên minh chiến lược để mở rộng quy mô mà không cần phải đầu tư quá lớn vào chi phí gia nhập. Liên minh giúp giảm thiểu chi phí và vượt qua các rào cản như sự cạnh tranh gay gắt và các quy định khắt khe, giúp doanh nghiệp mở rộng ra thị trường nước ngoài nhanh chóng và hiệu quả.
- Chia sẻ rủi ro: Việc tham gia vào một liên minh chiến lược giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập vào thị trường mới hoặc triển khai sản phẩm mới. Môi trường kinh doanh ngày càng có nhiều yếu tố không chắc chắn, từ thay đổi thị trường đến các vấn đề về chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi hợp tác với các đối tác chiến lược, các doanh nghiệp có thể phân chia trách nhiệm và giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố bất ổn.
- Chia sẻ kiến thức và chuyên môn: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường thiếu kinh nghiệm và chuyên môn trong một số lĩnh vực quan trọng như quản trị tài chính, ứng dụng công nghệ hoặc nghiên cứu phát triển. Liên minh chiến lược giúp họ tiếp cận những kiến thức và kinh nghiệm mà họ còn thiếu, từ đó nâng cao năng lực quản trị và cải thiện hiệu quả hoạt động. Việc chia sẻ thông tin sẽ giúp các doanh nghiệp học hỏi, sáng tạo và phát triển bền vững hơn.
- Hiệu ứng tổng hợp và lợi thế cạnh tranh: Khi tham gia liên minh chiến lược, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tận dụng thế mạnh của các đối tác để tạo ra hiệu ứng tổng hợp, giúp đạt được các lợi ích vượt trội mà họ khó có thể đạt được khi hoạt động độc lập. Đặc biệt trong lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt như bán lẻ hoặc sản xuất, việc hợp tác với các đối tác mạnh mẽ có thể giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu nhanh chóng và gia tăng lợi thế cạnh tranh, tạo ra giá trị gia tăng cho cả hai bên.

3.2. Nhược điểm
Ngoài những lợi ích vượt trội mà liên minh chiến lược đem lại, thì việc áp dụng hình thức hợp tác này cũng không thiếu những nhược điểm và rủi ro tiềm ẩn mà các doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng:
- Mất kiểm soát và quyền tự chủ: Khi gia nhập một liên minh chiến lược, các doanh nghiệp sẽ phải chia sẻ quyền quyết định và quyền kiểm soát với đối tác. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu tự chủ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng, nhất là khi các mục tiêu của các bên không hoàn toàn phù hợp hoặc có sự khác biệt.
- Khó khăn trong việc điều phối và giao tiếp: Việc làm việc với các đối tác chiến lược, đặc biệt là các công ty có quy mô hoặc nền tảng khác biệt, có thể tạo ra vấn đề trong việc điều phối và giao tiếp. Những bất đồng trong cách thức làm việc, văn hóa doanh nghiệp và chiến lược có thể làm trì hoãn quá trình thực hiện và gây hiểu lầm trong quá trình hợp tác.
- Chia sẻ lợi nhuận: Một trong những yếu tố bất lợi lớn khi tham gia vào liên minh chiến lược là phải chia sẻ lợi nhuận với đối tác. Các doanh nghiệp sẽ không giữ lại toàn bộ lợi nhuận mà họ tạo ra từ các hoạt động hợp tác, điều này có thể làm giảm sự hấp dẫn của liên minh đối với các bên tham gia.
- Nguy cơ phụ thuộc vào đối tác: Trong một liên minh chiến lược, các doanh nghiệp có thể trở nên phụ thuộc vào đối tác của mình về một số lĩnh vực quan trọng như công nghệ, phân phối hoặc nghiên cứu và phát triển. Điều này có thể gây khó khăn nếu đối tác gặp vấn đề về tài chính, thay đổi chiến lược hoặc không đáp ứng đúng cam kết, ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng phát triển của doanh nghiệp.
- Xung đột lợi ích và mục tiêu: Các liên minh chiến lược thường bao gồm các đối tác có lợi ích và mục tiêu kinh doanh khác nhau. Sự khác biệt này có thể dẫn đến xung đột về cách thức triển khai chiến lược hoặc phân chia tài nguyên. Khi các mục tiêu không hoàn toàn đồng nhất, sự hợp tác có thể gặp khó khăn và ảnh hưởng đến hiệu quả của toàn bộ liên minh.
Theo Mr. Tony Dzung, đã có kinh nghiệm tư vấn cho hàng nghìn doanh nghiệp cho rằng, việc tham gia vào liên minh có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, chia sẻ rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn, như mất kiểm soát, khó khăn trong giao tiếp và chia sẻ lợi nhuận. Để tận dụng tối đa lợi ích từ liên minh chiến lược, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu hợp tác, đảm bảo sự linh hoạt và giữ vững quyền tự chủ trong các quyết định quan trọng.
4. Các giai đoạn hình thành liên minh chiến lược
Quy trình hình thành liên minh chiến lược điển hình bao gồm các bước cơ bản như sau:
1 - Phát triển chiến lược: Bước này tập trung vào việc nghiên cứu tính khả thi của liên minh, xác định mục tiêu và lý do hợp tác, đồng thời phân tích các vấn đề và thách thức mà các bên liên quan có thể gặp phải. Ngoài ra, cần xây dựng chiến lược tài nguyên để phục vụ sản xuất, công nghệ và nhân sự, đồng thời đảm bảo các mục tiêu của liên minh phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty.
2 - Đánh giá đối tác: Giai đoạn này bao gồm việc phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của đối tác tiềm năng. Các chiến lược cần được phát triển để điều chỉnh phong cách quản lý của tất cả các bên tham gia, tạo ra các tiêu chí lựa chọn đối tác phù hợp. Quan trọng là phải hiểu rõ động cơ của đối tác khi tham gia liên minh và giải quyết những khoảng trống về năng lực hoặc tài nguyên mà đối tác có thể gặp phải.
3 - Đàm phán hợp đồng: Quá trình đàm phán hợp đồng liên quan đến việc đảm bảo rằng tất cả các bên đều có mục tiêu thực tế và khả thi. Các đội đàm phán cần phải được xây dựng với đội ngũ chuyên gia chất lượng cao, xác định rõ ràng đóng góp và phần thưởng cho từng đối tác, đồng thời bảo vệ thông tin sở hữu trí tuệ. Ngoài ra, cần phải thỏa thuận rõ ràng về các điều khoản chấm dứt hợp đồng, hình phạt khi hiệu suất không đạt yêu cầu và các thủ tục trọng tài cần thiết.
4 - Vận hành liên minh: Trong giai đoạn vận hành, các cam kết của ban giám đốc cần được thực thi đầy đủ. Việc phân bổ nguồn lực, bao gồm ngân sách và tài nguyên, phải được liên kết chặt chẽ với các ưu tiên chiến lược của liên minh. Hơn nữa, cần đo lường và khen thưởng hiệu suất của liên minh, đồng thời thường xuyên đánh giá kết quả và hiệu quả của sự hợp tác này.
5 - Chấm dứt liên minh: Liên minh có thể kết thúc khi các mục tiêu của nó đã được đạt được, hoặc khi không thể tiếp tục thực hiện các mục tiêu đó. Đồng thời, khi một đối tác thay đổi ưu tiên hoặc quyết định phân bổ lại tài nguyên sang dự án khác, việc chấm dứt cũng là điều cần thiết.

5. Các yếu tố tạo nên thành công của liên minh chiến lược
Sự thành công của một liên minh chiến lược không chỉ phụ thuộc vào tính khả thi về mặt kinh doanh, mà còn đến từ mức độ cam kết, sự phối hợp hiệu quả và mức độ tương thích giữa các bên tham gia. Bởi lẽ, liên minh ra đời nhằm bù đắp cho những hạn chế về năng lực, công nghệ, thị trường... giữa các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, các liên minh có thể trở thành gánh nặng thay vì đòn bẩy phát triển.
Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp đảm bảo hiệu quả của một liên minh:
- Hiểu biết lẫn nhau và đồng thuận về lợi ích: Trước khi thiết lập liên minh, các bên cần có sự hiểu biết sâu sắc về năng lực, tài nguyên và giá trị cốt lõi của nhau. Sự hiểu biết này là cơ sở để xây dựng mục tiêu chung, tránh kỳ vọng sai lệch và định hướng chiến lược hiệu quả.
- Thời gian chuẩn bị và đàm phán kỹ lưỡng: Việc hình thành liên minh không nên bị thúc ép bởi áp lực thời gian. Các nhà lãnh đạo cần đủ thời gian để xây dựng lòng tin, thiết lập quy trình phối hợp, xác định các mốc quan trọng và tạo dựng hệ thống giao tiếp rõ ràng.
- Giới hạn phạm vi liên minh: Không phải lúc nào liên minh cũng phù hợp với mọi mục tiêu. Các doanh nghiệp nên giới hạn số lượng và phạm vi hợp tác để tập trung nguồn lực vào những liên minh thật sự cần thiết và có tính chiến lược.
- Năng lực đàm phán và kết nối nội bộ: Liên minh thành công cần những nhà quản lý có kỹ năng đàm phán và khả năng kết nối tốt giữa các phòng ban, lĩnh vực khác nhau trong nội bộ công ty, đặc biệt là trong môi trường đa quốc gia. Đồng thời, cần có sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao.
- Xây dựng niềm tin và thiện chí hợp tác: Lòng tin là nền tảng để liên minh phát triển bền vững. Khi niềm tin và thiện chí được vun đắp, các bên sẽ cởi mở hơn trong giao tiếp, sẵn sàng chia sẻ và hỗ trợ nhau trong khó khăn.
- Phát triển mối quan hệ đối tác sâu sắc: Mối quan hệ chặt chẽ giúp các bên hiểu rõ hơn về văn hóa, phương pháp điều hành, kỳ vọng và phong cách làm việc của nhau – từ đó gia tăng khả năng phối hợp và hiệu quả thực thi.

Ngoài những yếu tố then chốt trên thì sự thành công của một liên minh chiến lược còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố hỗ trợ khác không kém phần quan trọng như:
- Khả năng đáp ứng kỳ vọng về hiệu suất
- Mục tiêu rõ ràng,
- Khả năng tương thích của đối tác,
- Cam kết mối quan hệ lâu dài.
“Một liên minh chiến lược chỉ thực sự mang lại giá trị khi được xây dựng trên nền tảng hiểu biết, niềm tin, sự cam kết và khả năng phối hợp hiệu quả giữa các bên. Khi các yếu tố cốt lõi và hỗ trợ này được đảm bảo, liên minh sẽ trở thành đòn bẩy mạnh mẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững”, Mr. Tony Dzung khẳng định.
6. Ví dụ về liên minh chiến lược tại Việt Nam
Liên minh chiến lược không chỉ là một xu hướng toàn cầu mà còn đang được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, giúp các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh chóng và vượt qua các thách thức cạnh tranh. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về các liên minh chiến lược thành công tại Việt Nam:
6.1. Tập đoàn Vingroup và Tập đoàn Mitsubishi Corporation
Vingroup là một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động chủ yếu trong ba lĩnh vực mũi nhọn: công nghệ, công nghiệp, và thương mại-dịch vụ. Tập đoàn này nổi bật với các dự án lớn như Vinhomes, Vinpearl, VinFast và VinGroup’s Techcombank. Vingroup có mặt tại nhiều quốc gia và luôn hướng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
Mitsubishi Corporation là một tập đoàn kinh doanh toàn cầu với hơn 1.800 công ty thành viên. Tập đoàn này hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ năng lượng, công nghiệp, đến tài chính, luôn tuân thủ ba nguyên tắc cốt lõi: Trách nhiệm với xã hội, Trung thực và công bằng, và Hiểu biết toàn cầu thông qua kinh doanh. Mitsubishi Corporation đã có mặt tại nhiều quốc gia và là đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn lớn.
Ngày 30/05/2024, Vingroup và Mitsubishi Corporation đã ký kết Biên bản Ghi nhớ (MoU) về hợp tác chiến lược toàn diện. Liên minh này không chỉ phản ánh một mối quan hệ hợp tác giữa hai tập đoàn lớn mà còn là chiến lược đón đầu xu hướng phát triển bền vững, công nghệ số và đô thị thông minh tại Việt Nam.

Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu tăng cường ứng dụng công nghệ, phát triển năng lượng tái tạo, và xây dựng các cơ sở hạ tầng xanh, sự hợp tác giữa hai tập đoàn là một bước đi quan trọng để đáp ứng các yêu cầu này.
Các Lĩnh Vực Hợp Tác Chiến Lược Chính
Liên minh chiến lược giữa Vingroup và Mitsubishi Corporation tập trung vào 5 lĩnh vực trọng tâm, mỗi lĩnh vực đều mang lại những lợi ích cụ thể cho cả hai bên cũng như cộng đồng xã hội.
1 - Phát triển đô thị:
Mitsubishi Corporation sẽ đầu tư vào các dự án của Vinhomes, tập trung vào việc phát triển các khu đô thị thông minh, sử dụng công nghệ số để quản lý các dự án xây dựng một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, các dự án này sẽ sử dụng vật liệu xanh để hướng đến mục tiêu giảm thiểu phát thải carbon và đạt được mục tiêu Net Zero.
Đây là một chiến lược quan trọng giúp Vingroup mở rộng thị phần trong lĩnh vực bất động sản, trong khi Mitsubishi mang lại giá trị gia tăng từ kinh nghiệm và công nghệ của mình.
2 - Phát triển trung tâm xử lý dữ liệu:
Hai tập đoàn sẽ hợp tác để thành lập một liên doanh nhằm phát triển các trung tâm xử lý dữ liệu tại Việt Nam. Đây sẽ là bước đi quan trọng trong việc hỗ trợ số hóa các ngành công nghiệp và cung cấp hạ tầng kỹ thuật số cần thiết cho sự phát triển của đất nước.
Liên minh này không chỉ phục vụ mục tiêu thương mại mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội Việt Nam thông qua việc cung cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.
3 - Năng lượng tái tạo:
Hai tập đoàn sẽ nghiên cứu khả năng triển khai dự án điện gió tại Việt Nam. Dự án này sẽ cung cấp năng lượng sạch cho các khu đô thị của Vinhomes, giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
Điều này cũng mở ra cơ hội cho cả hai tập đoàn trong việc xây dựng một tương lai bền vững, góp phần vào chiến lược phát triển năng lượng tái tạo của Việt Nam.
4 - Tái chế dầu ăn:
Mitsubishi Corporation sẽ hỗ trợ Vingroup trong việc thu gom và tái chế dầu ăn đã qua sử dụng từ các khu đô thị và khu nghỉ dưỡng như Vinpearl để tạo ra nhiên liệu sinh học. Đây là một sáng kiến bảo vệ môi trường và giúp tăng cường nhận thức về lối sống xanh trong cộng đồng.
5 - Công nghiệp ô tô
Mitsubishi Corporation sẽ cung cấp các dịch vụ hậu mãi cho VinFast trên các thị trường quốc tế, từ đó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của thương hiệu ô tô điện VinFast tại các thị trường mới.
Đây là một cơ hội lớn cho VinFast trong việc mở rộng ra thế giới, đồng thời giúp Mitsubishi gia tăng sự hiện diện trong ngành công nghiệp ô tô điện toàn cầu.
Kỳ vọng và mục tiêu của liên minh chiến lược:
Cả hai tập đoàn kỳ vọng rằng sự hợp tác này sẽ mang lại những thành tựu đáng kể không chỉ tại thị trường Việt Nam mà còn mở rộng ra quốc tế. Việc áp dụng công nghệ cao vào các dự án phát triển đô thị, tái chế năng lượng, và công nghiệp ô tô sẽ giúp hai bên đạt được những mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Mitsubishi Corporation hy vọng sự hợp tác này sẽ góp phần nâng cao chất lượng sống tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển các đô thị thông minh.
6.2. VNG Games và Riot Games tại Việt Nam (2023)
VNG Games là một trong những đơn vị phát hành và phát triển trò chơi hàng đầu tại Việt Nam và Đông Nam Á, với hàng trăm triệu người dùng. Công ty này đã hợp tác với các đối tác lớn trên toàn cầu như Kingsoft và Riot Games. Các sản phẩm game do VNG Games phát hành luôn đạt thứ hạng cao tại các chợ ứng dụng tại nhiều thị trường quốc tế.
Riot Games được biết đến là nhà phát triển và phát hành tựa game đình đám Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) và Đấu Trường Chân Lý (TFT), với mục tiêu phát triển các sản phẩm game lấy người chơi làm trọng tâm. Sau khi ra mắt LMHT vào năm 2009, Riot Games đã trở thành một biểu tượng trong ngành thể thao điện tử và là một trong những nhà phát hành game lớn nhất thế giới.
Vào tháng 11/2022, Riot Games thông báo sẽ tiếp quản việc phát hành Liên Minh Huyền Thoại và Đấu Trường Chân Lý tại khu vực Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam, bắt đầu từ tháng 1/2023. Trong đó, VNG Games sẽ là đơn vị phát hành chính tại Việt Nam.

VNG Games đã được lựa chọn là đối tác chiến lược của Riot Games nhờ năng lực vận hành và quản lý được chứng minh qua các dự án trước đây như LMHT: Tốc Chiến, Huyền Thoại Runeterra, và VALORANT. Việc này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc phát triển các tựa game của Riot tại Việt Nam, nơi có một cộng đồng người chơi LMHT rất lớn.
Các kế hoạch và mục tiêu hợp Tác trong Năm 2023
- Hỗ trợ người chơi và cải thiện trải nghiệm
- Cập nhật và nâng cấp nội dung
- Phát triển thể thao điện tử (Esports)
- Phục hồi thị trường phòng máy:
Tầm quan trọng của hợp tác đối với cộng đồng game thủ Việt Nam: Hợp tác này không chỉ giúp VNG Games củng cố vị thế là đơn vị phát hành game hàng đầu tại Việt Nam, mà còn là cơ hội lớn để Riot Games nâng cao sự hiện diện tại một trong những thị trường game sôi động nhất Đông Nam Á.
Với việc phát triển hệ thống giải đấu esports chuyên nghiệp, cả hai bên cùng kỳ vọng sẽ đưa thể thao điện tử Việt Nam lên tầm cao mới, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và đầy sáng tạo cho cộng đồng game thủ trong nước.
Tóm lại, liên minh chiến lược là một chiến lược quan trọng giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, mở rộng quy mô, tối ưu hóa tài nguyên và tăng trưởng nhanh chóng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Để xây dựng một chiến lược hợp tác hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu rõ ràng, chọn lựa đối tác chiến lược phù hợp và duy trì mối quan hệ hợp tác linh hoạt, bền vững. Tại Trường Doanh Nhân HBR, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo và tư vấn giúp các doanh nghiệp phát triển chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực lãnh đạo và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Hãy tham gia cùng chúng tôi để xây dựng nền tảng vững mạnh cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.
liên minh chiến lược là
Liên minh chiến lược là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm đạt được những mục tiêu chung, vì lợi ích của cả hai bên. Đây là một trong nhiều lựa chọn mà doanh nghiệp có thể sử dụng để mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh hoặc tận dụng nguồn lực của đối tác.