Trường doanh nhân HBR ×

HUY ĐỘNG VỐN LÀ GÌ? 6 HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

Nội dung [Hiện]

Hiện nay, có nhiều hình thức huy động vốn được ứng dụng rộng rãi trong cộng đồng doanh nghiệp. Tuy nhiên trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ và áp dụng các hình thức huy động vốn phù hợp để tối đa hóa khả năng phát triển bền vững của mình. Hãy cùng nhau khám phá 6 hình thức huy động vốn được lựa chọn phổ biến nhất hiện nay.

1. Huy động vốn là gì?

Huy động vốn là quá trình mà doanh nghiệp cố gắng tìm kiếm nguồn lực tài chính cần thiết để hỗ trợ và duy trì các hoạt động kinh doanh của mình. Trong ngữ cảnh tài chính, huy động vốn bao gồm sự tích lũy tiền mặt từ doanh nghiệp, vay mượn từ ngân hàng hoặc các nguồn tài chính khác.

Khái niệm huy động vốn
Khái niệm huy động vốn

Huy động vốn là một phần quan trọng của quản lý tài chính đặc biệt là khi doanh nghiệp cần nguồn lực tài chính để đầu tư vào các dự án mới, mở rộng quy mô kinh doanh hoặc đối mặt với các tình huống khẩn cấp. Mục tiêu chính của quá trình này là đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ vốn để hoạt động hiệu quả và duy trì sự bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

XEM THÊM: QUY TRÌNH HUY ĐỘNG VỐN THÔNG MINH ĐƠN GIẢN CHO STARTUP

2. Đâu là thời điểm doanh nghiệp SME nên huy động vốn?

Đâu là thời điểm doanh nghiệp SME nên huy động vốn? | Mr Nguyễn Quốc Trung

Thời điểm quyết định huy động vốn là một quyết định chiến lược quan trọng đối với doanh nghiệp SME đặc biệt là khi mục tiêu là mở rộng quy mô kinh doanh, đầu tư vào các dự án mới. Theo nghiên cứu thì khả năng huy động vốn của doanh nghiệp SME không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể mà còn được ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: đặc thù ngành nghề, nội tại của doanh nghiệp và tình hình thị trường vốn.

Đặc thù ngành nghề

Mỗi ngành nghề mang đến những đặc điểm và yêu cầu riêng. Xem xét đặc thù ngành nghề sẽ giúp  định hình chiến lược tài chính của doanh nghiệp và quyết định lựa chọn thời kỳ phù hợp nhất để huy động vốn. 

Theo tầm nhìn giai đoạn năm 2024 - 2026 thì hiện nay thị trường quan tâm các lĩnh vực sau:

  • E-commerce (Thương mại điện tử): Ưu điểm nổi bật của ngành E-commerce là tỷ lệ nợ xấu khá thấp so với một số ngành khác. Các giao dịch thực hiện qua mạng giúp giảm thiểu các rủi ro tín dụng từ đó làm giảm nguy cơ nợ xấu. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển trong môi trường cạnh tranh cao, các doanh nghiệp E-commerce cần tập trung vào quản lý một số khía cạnh về quản trị hàng tồn kho, tỷ lệ hàng hoàn hủy

  • Lĩnh vực về y tế: Đặc biệt là trong các phòng mạch như bệnh viện nhi khoa hay phòng khám đa khoa đang trở thành một trong những điểm sáng trong hệ thống kinh tế Việt Nam. Đây không chỉ là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng mà còn là mảng đầu tư có tiềm năng lớn, thu hút sự quan tâm từ cả nhà đầu tư trong nước lẫn quốc tế.

  • Lĩnh vực đào tạo cho trẻ em: Bao gồm các nền tảng đào tạo giáo dục tiếng Anh, phát triển năng khiếu và quản lý chuỗi nhà trẻ đang là một trong những lĩnh vực quan trọng và hứa hẹn nhất trong ngành giáo dục tại Việt Nam. Trong bối cảnh nền kinh tế có những biến động, lựa chọn của phụ huynh đối với việc đầu tư vào giáo dục cho con cái không giảm đi, thậm chí là ngược lại. Mức chi bình quân dành cho con của phụ huynh ngày càng tăng trưởng, điều này cho thấy sự chấp nhận và đánh giá cao về giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ

3 lĩnh vực ngành nghề có tiềm năng phát triển ở Việt Nam
3 lĩnh vực ngành nghề có tiềm năng phát triển ở Việt Nam

Nội tại của doanh nghiệp

Cho dù ngành nghề của doanh nghiệp có thể hấp dẫn nhà đầu tư nhưng sức khỏe hiện tại của công ty đang ở mức trung bình thấp thì đây hoàn toàn không phải là thời điểm lý tưởng để huy động vốn.

Do đó doanh nghiệp trước khi bắt đầu hành trình huy động vốn để mở rộng thì cần tự đặt câu hỏi về sức khỏe hiện tại của công ty đang như thế nào. Một doanh nghiệp nên bắt đầu vào quá trình huy động vốn chỉ khi nó đã đạt được một số chỉ tiêu quan trọng như sau:

  • Độ tuổi doanh nghiệp: Sản phẩm/dịch vụ đã tồn tại trên thị trường trong khoảng thời gian trên 1 năm

  • Doanh thu của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp đã đạt được mức doanh thu trung bình khoảng 50 tỷ một năm thì có thể cân nhắc mở rộng hoạt động kinh doanh thông qua quá trình huy động vốn

  • Văn hóa nội bộ doanh nghiệp: Doanh nghiệp đã xây dựng được hệ thống văn hóa quản trị nội bộ, giữ chân được nguồn nhân tài. Đặc biệt là nhân viên tin tưởng vào sự phát triển lâu dài và chiến lược của doanh nghiệp

XEM THÊM: 6 BƯỚC XÂY DỰNG VĂN HÓA DOANH NGHIỆP ĐỂ TẠO LỢI THẾ CẠNH TRANH NHẤT

Tính thời điểm của thị trường vốn

Thị trường tài chính luôn biến động và việc chọn đúng thời điểm để huy động vốn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ sự phát triển tài chính của doanh nghiệp. Trong giai đoạn tháng 12 năm 2022 và tháng 01 năm 2023, các ngân hàng đã huy động lãi suất tiết kiệm trung bình ở mức khá cao, đạt tầm trên dưới 10% mỗi năm. Kết quả là một khoản tiền lên đến nửa triệu tỷ đồng đã được gửi vào các khoản tiết kiệm.

Lợi thế khi doanh nghiệp xem xét tính thời điểm của thị trường trước khi huy động vốn
Lợi thế khi doanh nghiệp xem xét tính thời điểm của thị trường trước khi huy động vốn

Tuy nhiên, thực tế hiện tại là lãi suất tiết kiệm đã giảm đáng kể, dao động khoảng từ 5 đến 6% mỗi năm. Từ đó, có nhiều số tiền từ các nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp đã được gửi tiết kiệm trong giai đoạn năm 2022 - 2023. Doanh nghiệp có thể chủ động tận dụng cơ hội này và đón nhận làn sóng vốn từ những nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp đang giải phóng nguồn lực từ các khoản tiết kiệm. Số tiền lên đến nửa triệu tỷ đồng này không phải là một con số nhỏ. Và vì thế, giai đoạn 2024 có thể là thời điểm mà doanh nghiệp nên sẵn sàng để huy động vốn và mở rộng kinh doanh.

3. Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp hiện nay

Trong bối cảnh kinh doanh ngày nay để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, các doanh nghiệp đã và đang áp dụng nhiều hình thức huy động vốn linh hoạt và sáng tạo. Cùng điểm qua một số hình thức huy động vốn phổ biến hiện nay.

3.1. Huy động vốn bằng đóng góp ban đầu

Huy động vốn góp ban đầu là quá trình mà các chủ sở hữu hoặc thành viên của doanh nghiệp đóng góp một lượng vốn tài chính khi công ty mới được thành lập hoặc trong giai đoạn đầu của hoạt động kinh doanh. Nguồn vốn này thường được sử dụng để khởi đầu và duy trì các hoạt động kinh doanh cũng như đầu tư vào tài sản cố định. Mục tiêu của huy động vốn góp ban đầu là cung cấp nguồn lực tài chính đủ để doanh nghiệp có thể bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh một cách ổn định. 

Các chủ sở hữu có thể đóng góp vốn dưới nhiều hình thức khác nhau bao gồm tiền mặt, tài sản hoặc kỹ năng của họ. Quá trình huy động vốn góp ban đầu thường đi kèm với việc xác định tỷ lệ góp vốn của từng chủ sở hữu hoặc thành viên, lập các văn bản pháp lý như Hợp đồng góp vốn và thực hiện các thủ tục pháp lý để đăng ký doanh nghiệp.

Vốn góp ban đầu được điều chỉnh phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, nguồn vốn ban đầu sẽ có sự điều chỉnh phù hợp để đáp ứng các yêu cầu và đặc thù cụ thể của từng mô hình kinh doanh.

  • Doanh nghiệp Nhà nước: Thường là sự đầu tư vốn từ phía nhà nước để thành lập và quản lý doanh nghiệp công lập. Nguồn vốn này thường được cấp từ ngân sách quốc gia hoặc các nguồn tài trợ công cộng khác nhau

  • Doanh nghiệp tư nhân: Đại diện cho vốn đầu tư từ chủ doanh nghiệp tư nhân. Chủ sở hữu tự quyết định số tiền họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp của mình

  • Công ty TNHH và công ty hợp danh: Bao gồm tổng giá trị vốn đầu tư từ các thành viên hoặc đối tác tham gia vào công ty. Sự đóng góp vốn ban đầu là tiền mặt, tài sản, hoặc lao động và kỹ năng của các thành viên

  • Công ty Cổ phần: Vốn góp ban đầu cho Công ty Cổ phần là tổng giá trị mệnh giá của cổ phần đã được đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty. Những người góp vốn trở thành cổ đông của công ty và có quyền tham gia vào quản lý và quyết định của công ty thông qua việc sở hữu cổ phần

4 loại hình doanh nghiệp phù hợp với hình thức huy động vốn bằng đóng góp ban đầu
4 loại hình doanh nghiệp phù hợp với hình thức huy động vốn bằng đóng góp ban đầu

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Không yêu cầu trả lãi suất hoặc tiền lãi, giảm bớt áp lực tài chính.

  • Không tạo nợ cho doanh nghiệp, giữ cho tình hình tài chính ổn định.

  • Xây dựng độ uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên liên quan.

  • Phù hợp cho các công ty mới hoặc có nguồn tài sản chủ sở hữu thấp.

  • Doanh nghiệp cần phải chia sẻ quyền quản lý và phân chia lợi nhuận với các chủ sở hữu hoặc thành viên.

  • Có thể xảy ra xung đột trong quá trình quản lý và ra các quyết định mang tính chiến lược.

  • Nếu lợi nhuận thấp hoặc không đạt ngưỡng nhất định thì bị giới hạn trong việc huy động số vốn lớn.

3.2. Huy động vốn bằng lợi nhuận không chia

Huy động vốn từ lợi nhuận không chia là quá trình sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận này không được trả cho cổ đông dưới dạng tiền mặt mà thay vào đó nó được sử dụng để mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án mới. Cổ đông sẽ không nhận được tiền lãi cổ phần nhưng họ sẽ tăng quyền sở hữu trong doanh nghiệp thông bằng cách sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư lợi nhuận không chia.

Hình thức huy động vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp Nhà nước: Khả năng tái đầu tư lợi nhuận không chia phụ thuộc vào chính sách của Nhà nước. Doanh nghiệp Nhà nước có thể quyết định để lại lợi nhuận để đầu tư vào các dự án quan trọng phát triển quốc gia

  • Công ty Cổ phần: Công ty quyết định không chia lãi cổ phần và thay vào đó sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào doanh nghiệp. Từ đó dẫn đến tăng số vốn cổ phần của công ty giúp nâng cao khả năng thực hiện các dự án phát triển

Loại hình doanh nghiệp không phù hợp với hình thức huy động vốn bằng lợi nhuận không chia
Loại hình doanh nghiệp không phù hợp với hình thức huy động vốn bằng lợi nhuận không chia

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng vốn chủ sở hữu, hỗ trợ việc thực hiện các dự án phát triển và mở rộng kinh doanh.

  • Cải thiện lợi nhuận do không phải trả lãi suất hoặc tiền lãi cổ phần.

  • Tăng giá trị tài sản của công ty và cổ phần của cổ đông.

  • Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian tái đầu tư.

  • Không thể sử dụng lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả tiền cho cổ đông.

  • Tăng cường vốn cổ phần làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại nếu họ không tham gia tái đầu tư.

Hình thức huy động vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tập trung vào việc tái đầu tư và mở rộng quy mô kinh doanh mà không muốn trả lãi cổ phần cho cổ đông. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng về tác động đến sự sở hữu của cổ đông hiện tại và mức độ cần thiết của vốn cổ phần mới.

3.3. Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng

Tín dụng ngân hàng là một thỏa thuận tài chính giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Trong đó ngân hàng cung cấp số tiền theo điều kiện doanh nghiệp sẽ trả lại số tiền này kèm theo lãi suất trong khoảng thời gian nhất định. Hình thức huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng đa dạng với các lựa chọn như hợp đồng tín dụng từng lần, tín dụng theo thời hạn mức tín dụng, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn và cho vay đầu tư dài hạn.

Mọi loại hình doanh nghiệp đều có thể sử dụng hình thức huy động vốn này, tùy thuộc vào nhu cầu tài chính và khả năng trả nợ. Dưới đây là ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng tín dụng ngân hàng:

Định nghĩa hình thức huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
Định nghĩa hình thức huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thời gian huy động nhanh hơn: So với một số phương thức khác, tín dụng ngân hàng cung cấp quy trình huy động vốn nhanh chóng.

  • Đa dạng hình thức tín dụng: Có nhiều lựa chọn tín dụng khác nhau, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.

  • Không làm giảm sở hữu của cổ đông: Không như việc phát hành cổ phiếu, tín dụng ngân hàng không làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại.

  • Phải trả lãi suất: Doanh nghiệp phải trả lãi suất trên số tiền vay, tăng chi phí vốn.

  • Rủi ro nếu không trả nợ đúng hẹn: Nếu không trả nợ đúng hẹn, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp như tịch thu tài sản của doanh nghiệp.

  • Yêu cầu tài sản bảo đảm: Phải có tài sản bảo đảm như tài sản cố định hoặc cá nhân để đảm bảo cho khoản vay.

3.4. Huy động vốn bằng tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại là một dạng hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp tham gia sản xuất kinh doanh thường thông qua việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Hình thức này thường được áp dụng để thúc đẩy giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.

Hiện nay, có ba loại tín dụng thương mại phổ biến là tín dụng xuất khẩu (dành cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (dành cho người xuất khẩu), và tín dụng nhà môi giới (thông qua một bên trung gian thương mại). Hình thức huy động vốn bằng tín dụng thương mại phù hợp với các mô hình doanh nghiệp sau:

Ưu điểm khi doanh nghiệp huy động vốn bằng hình thức tín dụng thương mại
Ưu điểm khi doanh nghiệp huy động vốn bằng hình thức tín dụng thương mại
  • Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Tín dụng thương mại thường được áp dụng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Hình thức này đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp chuyên hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu hoặc nhập khẩu

  • Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác quốc tế: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa có thể sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa quyền quản lý tài chính

Ưu điểm và nhược điểm của hình thức huy động vốn bằng tín dụng thương mại trong doanh nghiệp là như sau:

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Hỗ trợ giao dịch quốc tế và giảm rủi ro thanh toán: Tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp thúc đẩy tăng trưởng trong các giao dịch quốc tế và giảm rủi ro thanh toán.

  • Tối ưu hóa tài chính: Hình thức này giúp duy trì lưu lượng tiền mặt, tối ưu hóa nguồn vốn và quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn.

  • Cần phải trả lãi suất hoặc phí: Doanh nghiệp phải chịu chi phí lãi suất hoặc phí dựa trên số tiền được vay.

  • Rủi ro nếu không trả nợ đúng hẹn: Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả nợ tín dụng thương mại đúng hẹn để tránh ảnh hưởng đến tín dụng của họ.

3.5. Huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu

Dựa theo Khoản 2 Điều 4 Luật chứng khoán 2019, quy định về việc chào bán cổ phiếu ra công chúng yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Các quy định này bao gồm việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi và cần phải xây dựng một phương án sử dụng vốn thu được từ việc phát hành cổ phiếu.

Phương thức huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu được coi là một trong những cách quan trọng nhất để doanh nghiệp có thể mở rộng vốn hoặc cấp vốn mới. Hình thức này thích hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp đặc biệt là:

  • Công ty Cổ phần: Phát hành cổ phiếu là phương tiện phổ biến giúp doanh nghiệp cổ phần tăng vốn hoặc cấp vốn mới. Các công ty cổ phần thường chia nhỏ cổ phần của mình và mở rộng cơ hội huy động vốn từ cổ đông mới

  • Các công ty khởi nghiệp: Đối với các doanh nghiệp mới, việc phát hành cổ phiếu có thể là cách hiệu quả để thu thập vốn ban đầu, hỗ trợ cho việc phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh

2 mô hình công ty phù hợp với hình thức huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu
2 mô hình công ty phù hợp với hình thức huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng vốn để đầu tư và mở rộng: Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp có nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào dự án phát triển, mở rộng kinh doanh hoặc thanh toán nợ.

  • Điều chỉnh cơ cấu sở hữu và quyền lợi quản lý: Quá trình phát hành cổ phiếu cho phép điều chỉnh sự phân phối sở hữu và quyền lợi quản lý trong công ty.

  • Thu hút đầu tư từ công chúng: Phát hành cổ phiếu tạo cơ hội thu hút đầu tư từ công chúng, chia sẻ lợi nhuận và tăng trưởng của doanh nghiệp.

  • Mất kiểm soát nếu có cổ đông lớn mới: Nếu cổ phiếu được mua bởi cổ đông mới có quy mô lớn, doanh nghiệp có thể mất sự kiểm soát từ các cổ đông hiện tại.

  • Trách nhiệm trả cổ tức và báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải đảm bảo khả năng trả cổ tức cho cổ đông và tuân thủ các báo cáo tài chính theo quy định của Luật chứng khoán.

  • Chi phí và công việc phức tạp: Quá trình phát hành cổ phiếu ra công chúng có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và đi kèm với chi phí liên quan đến phân phối và quảng cáo.

XEM THÊM: CỔ PHIẾU ESOP LÀ GÌ? QUY CHẾ PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU ESOP

3.6. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu

Trái phiếu doanh nghiệp là một loại chứng khoán có kỳ hạn từ 01 năm trở lên được doanh nghiệp phát hành. Trái phiếu xác nhận nghĩa vụ trả nợ gốc, lãi, và các nghĩa vụ khác của doanh nghiệp đối với những nhà đầu tư sở hữu nó. Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.

Hình thức huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp thu thập vốn từ các nhà đầu tư thông qua việc phát hành các chứng khoán nợ. Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành bởi các Doanh nghiệp Cổ phần hoặc Công ty Trách nhiệm hữu hạn. Đặc biệt hình thức này phù hợp với những công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới, hoặc trả nợ.

Cách hoạt động của phương thức huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Cách hoạt động của phương thức huy động vốn bằng phát hành trái phiếu

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thu thập vốn nhanh chóng và hiệu quả: Phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp thu thập vốn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Điều chỉnh cơ cấu nợ và đa dạng hóa nguồn tài chính: Quá trình này giúp điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính.

  • Lãi suất cố định giúp dự đoán chi phí tài chính: Lãi suất trái phiếu thường được cố định, giúp doanh nghiệp dự đoán chi phí tài chính của mình.

  • Phải đảm bảo khả năng trả nợ: Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu và phải chịu hậu quả nếu không thực hiện được.

  • Chi phí phát hành: Quá trình phát hành trái phiếu liên quan đến chi phí như phí dịch vụ tài chính, phí luật sư và chi phí quảng cáo.

  • Cần tính toán cẩn thận lãi suất: Doanh nghiệp cần phải tính toán cẩn thận lãi suất để đảm bảo sự hấp dẫn cho những nhà đầu tư.

Bên cạnh những hình thức huy động vốn trên thì doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều cách khác nhau bởi vì mỗi hình thức sẽ có ưu nhược điểm riêng. Tuy nhiên hãy lưu ý rằng lựa chọn các hình thức huy động vốn phù hợp đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và đánh giá đúng đắn để đảm bảo lựa chọn phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện tài chính hiện tại của doanh nghiệp.

Để có được hệ thống kiến thức và quy trình huy động vốn bài bản, đảm bảo pháp lý và nâng cao tầm nhìn tương lai mời độc giả tham khảo chương trình CHIẾN LƯỢC LƯỢC HUY ĐỘNG VỐN CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ do Trường Doanh Nhân HBR tổ chức.

4. Doanh nghiệp SME nên huy động vốn qua đâu?

Nên huy động vốn qua NHÓM NHÀ ĐẦU TƯ nào? | Trường doanh nhân HBR | Mr Nguyễn Quốc Trung

Để hiểu rõ cách huy động vốn cho doanh nghiệp SME thông qua đầu thì trước tiên cần xem xét và hiểu rõ bản chất của hai nhóm kênh chính: Từ nhà đầu tư tổ chức và từ nhà đầu tư cá nhân. 

Huy động vốn từ nhà đầu tư tổ chức:

Đối với các quỹ Venture Capital (VC), Private Equity (PE), quỹ đầu tư (Funds) hoặc các công ty đầu tư tài chính thì bản chất cũng sẽ huy động từ nguồn khác. Vì thế bản chất giá vốn của nguồn vốn huy động được thường sẽ có xu hướng cao hơn số vốn huy động được từ nhà đầu tư cá nhân. Bởi vì các quỹ sẽ phải tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư và cộng thêm các chi phí trong quá trình vận hành phát triển.

Đặc biệt trong bối cảnh tài chính tại Việt Nam nói riêng và Thế giới nói chung thì trong giai đoạn từ năm 2024 - 2026 khi tiếp cận nguồn vốn từ quỹ thì dự đoán giá vốn có thể tương đối cao.

Bản chất nguồn huy động vốn từ nhà đầu tư tổ chức
Bản chất nguồn huy động vốn từ nhà đầu tư tổ chức

Ví dụ: Câu chuyện đầu tư của VinaCapital vào Ba Huân. VinaCapital yêu cầu chỉ số hoàn vốn nội bộ IRR là 25%. Và nếu như công ty Ba Huân không đạt chỉ số này thì phải đưa thêm cổ phiếu cho VinaCapital. Như vậy khi gọi vốn từ quỹ phải đặt mục tiêu là chi phí vốn xấp xỉ ngưỡng trên dưới 25%. Bù lại thì có khoản vốn lớn hơn, có nhiều đóng góp chất xám từ thành viên của quỹ cũng như giá trị cộng hưởng từ các quỹ đầu tư.

Huy động vốn từ nhà đầu tư cá nhân

Nhiều doanh nghiệp thường có quan điểm rằng nhà đầu tư cá nhân sẽ là bạn bè gia đình và người thân. Tuy nhiên theo các chuyên gia thì có 4 nhóm nhà đầu tư cá nhân nổi bật mà doanh nghiệp có thể khai thác.

  • Khách hàng: Đối với doanh nghiệp đã tồn tại trên 1 năm đặc biệt là khi doanh thu ổn định đạt trên dưới 50 tỷ và có tệp khách hàng ổn định thì việc huy động vốn từ khách hàng trở thành một phương án hấp dẫn. Điều này đặc biệt đúng khi công ty xây dựng cơ chế minh bạch và yếu tố pháp lý vững chắc. Khách hàng có thể sẵn sàng trở thành nhà đầu tư doanh nghiệp nếu thấy rằng họ có cơ hội đầu tư vào sự thành công của doanh nghiệp

  • Nhân sự: Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động hơn 1 năm, có văn hóa tinh thần rõ ràng và tầm nhìn định hình được truyền tải minh bạch cho nhân viên. Thì doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu cho nhân viên với chính sách ưu đãi. Đây chính là một cách hiệu quả để gắn kết nhân sự mà vẫn huy động vốn hiệu quả

  • Nhà cung ứng: Khi doanh nghiệp đã vận hành một khoảng thời gian, có mối quan hệ tốt với nhà cung ứng thì đây chính là một nguồn huy động vốn tiềm năng. Nhóm cung ứng khi thấy doanh nghiệp thành công thì họ sẽ có mong muốn trở thành cổ đông. Do vậy hãy xây dựng một cơ chế vững chắc và hấp dẫn để khuyến khích nhà cung ứng tham gia

  • Bạn bè và người thân gia đình: Cuối cùng mới là đến nhóm đầu tư cá nhân này. Những này không tham gia trực tiếp vào quá trình vận hành do đó cần xây dựng cơ chế giao dịch minh bạch và thiết lập các điều khoản rõ ràng để tránh xung đột quan hệ cá nhân trong quá trình huy động vốn

4 nhóm nhà đầu tư cá nhân mà doanh nghiệp có thể huy động vốn
4 nhóm nhà đầu tư cá nhân mà doanh nghiệp có thể huy động vốn

Huy động vốn từ nhà đầu tư cá nhân thường mang đến nhiều đặc điểm tích cực. Tuy nhiên cũng đi kèm với một số điểm yếu.

Ưu điểm: Nhà đầu tư cá nhân thường không đặt ra những chỉ số hiệu suất đòi hỏi cao như các quỹ đầu tư tổ chức. Điều này giúp giảm áp lực lên doanh nghiệp và tạo điều kiện linh hoạt hơn trong quá trình vận hành.

Điểm cần lưu ý: Dù chỉ số kỳ vọng thấp hơn nhưng điều này có thể tạo ra một môi trường ít cạnh tranh và ít đòi hỏi so với đầu tư từ các tổ chức chuyên nghiệp.

  • Hiểu biết hạn chế về yếu tố pháp lý: Thường thì các nhà đầu tư cá nhân không có sự am hiểu sâu rộng về yếu tố pháp lý của quá trình huy động vốn. Điều này dẫn đến có thể tạo ra rủi ro pháp lý và cần sự cảnh báo và tư vấn từ phía doanh nghiệp

  • Ít đóng góp chất xám và tư vấn cho hoạt động kinh doanh: Nhà đầu tư cá nhân thường ít có sự chuyên sâu trong mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Họ có thể không đóng góp nhiều chất xám và tư vấn hữu ích cho quá trình phát triển của doanh nghiệp

  • Gia tăng giá trị còn hạn chế: Các nhà đầu tư cá nhân thường có tâm lý tham gia với mong muốn lợi nhuận. Họ có thể ít kiến thức nên sẽ hạn chế cho quá trình đóng góp ý kiến mang tính chiến lược

Đặt trong bối cảnh so sánh giữa huy động vốn đầu tư từ tổ chức và cá nhân thì huy động vốn từ nhà đầu tư cá nhân thường hiệu quả hơn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bởi vì các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần phải giảm chi phí vốn trên số vốn gọi về nên lựa chọn các nhà đầu tư cá nhân sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và linh hoạt trong quản lý tài chính hơn.

>>> XEM THÊM: QUY TRÌNH HUY ĐỘNG VỐN THÔNG MINH ĐƠN GIẢN CHO STARTUP

5. Những rủi ro pháp lý tiềm ẩn khi doanh nghiệp tiến hành huy động vốn

Khi doanh nghiệp quyết định huy động vốn thì cần xem xét và quản lý một số rủi ro pháp lý để tránh vi phạm pháp luật, từ đó phải chịu những hậu quả pháp lý không mong muốn. Những rủi ro pháp lý quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý khi huy động vốn:

  • Vi phạm quy định chứng khoán: Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng phương thức phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu để huy động vốn thì cần tuân thủ các quy định của Luật chứng khoán và các quy định của các sở giao dịch chứng khoán. Nếu vi phạm có thể dẫn đến mức phạt nặng và thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành.

  • Không tuân thủ quy định của luật thuế: Các giao dịch huy động vốn có thể tạo ra vấn đề liên quan đến thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng (VAT). Hãy đảm bảo tuân thủ quy định thuế và báo cáo thuế đúng cách để tránh rủi ro pháp lý

  • Quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong quá trình huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét bảo vệ quyền sở hữu và sở hữu trí tuệ của mình. Đặc biệt là khi liên quan đến cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu thiếu bảo vệ sở hữu trí tuệ đúng cách có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý trong tương lai

  • Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Việc không tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong các hợp đồng với nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý như mất tiền thụ động hoặc bị kiện tụng

  • Vi phạm quyền của cổ đông: Quyết định liên quan đến huy động vốn có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của cổ đông. Các vấn đề như tranh chấp cổ đông, quyền lợi cổ đông và quyền sở hữu cần được xác định rõ ràng. Do đó mà doanh nghiệp cần đảm bảo không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ quy định về cổ đông trong quản lý công ty

  • Thông tin sai lệch hoặc thiếu trung thực: Cung cấp thông tin không chính xác hoặc lừa dối trong quá trình huy động vốn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Nhà đầu tư có thể yêu cầu bồi thường nếu họ mất tiền do thông tin sai lệch

  • Bảo mật thông tin người đầu tư: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin người đầu tư. Nếu bị lộ thông tin cá nhân có thể dẫn đến việc bị kiện tụng và mất uy tín doanh nghiệp

Tổng hợp những rủi ro pháp lý doanh nghiệp có thể gặp phải khi thực hiện huy động vốn
Tổng hợp những rủi ro pháp lý doanh nghiệp có thể gặp phải khi thực hiện huy động vốn

6. Cần lưu ý những gì khi tiến hành huy động vốn?

Thực hiện quá trình huy động vốn cần phải cẩn thận và hiệu quả thì mới đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Đặc biệt là không phải vướng phải những rủi ro pháp lý liên quan đến quá trình huy động vốn. Do đó khi tiến hành huy động vốn, các doanh nghiệp phải lưu ý những điều sau:

  • Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch: Thiết lập một kế hoạch tài chính chi tiết và minh bạch với số liệu cụ thể cùng với mục tiêu rõ ràng sẽ giúp xây dựng sự tin tưởng từ các đối tác tài chính

  • Đánh giá khả năng trả nợ gốc và lãi suất: Xác định khả năng trả nợ gốc và lãi suất một cách cẩn thận để đảm bảo doanh nghiệp có nguồn thu đủ để trả nợ đúng hạn và tránh tình trạng nợ nặng

  • Điều khoản hợp đồng cần rõ ràng và chi tiết: Tất cả các điều khoản của hợp đồng bao gồm lãi suất, thời hạn và các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên cần phải được mô tả rõ ràng và chi tiết

  • Theo dõi thường xuyên và lường trước rủi ro: Hãy theo dõi quá trình huy động vốn thường xuyên và lường trước các rủi ro có thể xảy ra. Từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu chung và đảm bảo sự ổn định.

  • Có sự tham gia cố vấn của chuyên gia tài chính hoặc luật sư: Các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp đảm bảo rằng quá trình diễn ra một cách chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật

Một số chú ý để giúp doanh nghiệp huy động thành công
Một số chú ý để giúp doanh nghiệp huy động thành công

7. Kết luận

Như vậy có thể thấy huy động vốn đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc giúp doanh nghiệp tạo ra nguồn lực tài chính cần thiết để phát triển, mở rộng quy mô hoạt động và đối mặt với những thách thức của thị trường. Bài viết đã giới thiệu sáu hình thức huy động vốn phổ biến nhất hiện nay. Mỗi hình thức mang lại ưu và nhược điểm riêng đồng thời yêu cầu doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng để chọn ra phương pháp phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể.

Việc hiểu rõ về các khía cạnh của quá trình huy động vốn sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện quá trình huy động vốn hiệu quả và an toàn hơn. Trường Doanh Nhân HBR mong rằng với những phân tích chi tiết trên sẽ giúp các doanh nghiệp đặc biệt là các đơn vị Startup có thể thực hiện huy động vốn thành công.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger