Mục lục [Ẩn]
- 1. Tìm hiểu chung về quy trình huy động vốn
- 1.1. Khái niệm huy động vốn
- 1.2. Điểm danh 4 công cụ huy động vốn cho công ty cổ phần
- 1.3. Doanh nghiệp Startup cần chuẩn bị gì khi tiến hành huy động vốn?
- 1.4. Những quy định pháp lý cần tuân thủ khi doanh nghiệp huy động vốn đầu tư?
- 2. Quy trình huy động vốn dành cho Startup
- 2.1. Giai đoạn hình thành ý tưởng và đồng sáng lập
- 2.2. Giai đoạn đầu tư hạt giống
- 2.3. Giai đoạn đầu tư mạo hiểm
- 2.4. Giai đoạn đầu tư đại chúng
- 3. Bật mí mẹo huy động vốn thành công cho doanh nghiệp Startup
- 4. Kết luận
Các doanh nghiệp Startup thường xuyên phải đối mặt với thách thức thiếu hụt nguồn lực. Do đó cần tìm kiếm các phương thức huy động vốn thông minh và đơn giản nhằm tối ưu hóa khả năng sinh lời và hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất. Nắm bắt tình hình đó, Trường Doanh Nhân HBR sẽ bật mí quy trình huy động vốn tuy đơn giản nhưng hiệu quả cao.
1. Tìm hiểu chung về quy trình huy động vốn
Quy trình huy động vốn là hoạt động rất quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Quá trình này mang lại nguồn lực cần thiết để thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh. Để hiểu rõ trong việc thực hiện về nó thì trước tiên doanh nghiệp cần tìm hiểu một cách toàn diện về quy trình huy động vốn.
1.1. Khái niệm huy động vốn
Huy động vốn là quá trình mà doanh nghiệp sử dụng các phương tiện và cơ hội để thu thập nguồn lực tài chính cần thiết. Mục đích nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh, dự án hay mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Mục đích chính của quy trình huy động vốn là đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tài chính để hoạt động, mở rộng, đầu tư hoặc thậm chí là để giải quyết các vấn đề tài chính ngắn hạn.
Nhìn từ góc độ của doanh nghiệp, nỗi đau thường xuất phát từ nhu cầu huy động vốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Nhiều doanh nghiệp đang phải đối diện với việc không biết làm thế nào để thực hiện quy trình huy động vốn hiệu quả và bền vững. Nguyên do có thể bắt nguồn từ việc không chắc chắn về các phương tiện huy động vốn, lo ngại về rủi ro tài chính.
Từ đó mà mong muốn của doanh nghiệp là một hướng đi cụ thể và hiệu quả trong quy trình huy động vốn. Họ mong muốn có kiến thức sâu rộng về các phương tiện huy động vốn từ truyền thống như vay vốn ngân hàng đến các lựa chọn hiện đại như huy động từ nhà đầu tư, crowdfunding hoặc thậm chí là sử dụng công nghệ mới như blockchain.
>>> XEM THÊM: HUY ĐỘNG VỐN LÀ GÌ? 6 HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY
1.2. Điểm danh 4 công cụ huy động vốn cho công ty cổ phần
Để huy động vốn cho công ty cổ phần, có bốn công cụ chính mà doanh nghiệp có thể xem xét.
Trái phiếu
Trái phiếu là một công cụ tài chính biểu thị một hợp đồng nợ giữa người phát hành (thường là doanh nghiệp hoặc chính phủ) và nhà đầu tư (người mua trái phiếu). Trong hợp đồng này, người phát hành cam kết trả lại số tiền vốn doanh nghiệp đầu (mệnh giá trái phiếu) vào một thời điểm nhất định trong tương lai, cùng với việc thanh toán lãi suất theo một tỷ lệ đã được xác định trước.
Ưu điểm của việc sử dụng trái phiếu trong huy động vốn là tính linh hoạt cao, khả năng quản lý rủi ro tốt do lãi suất và thời hạn trả nợ được xác định trước. Ngoài ra, trái phiếu thường có lãi suất cố định, giúp doanh nghiệp dễ dàng ước lượng chi phí tài chính trong thời gian tới.
Tuy nhiên, việc phát hành và quản lý trái phiếu không phải là một quá trình đơn giản. Ở Việt Nam, nghiệp vụ phát hành trái phiếu đặt ra nhiều thách thức và yêu cầu phức tạp về thủ tục pháp lý. Doanh nghiệp phải xin phép từ nhiều cơ quan chức năng, thực hiện các thủ tục đăng ký và tuân thủ các quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán, Ủy doanh nghiệp Chứng khoán Nhà nước và các cơ quan quản lý tài chính khác. Từ đó tạo ra một quá trình đầy rủi ro và mất nhiều thời gian, không phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ có nhu cầu huy động vốn nhanh chóng và hiệu quả.
Hợp đồng hợp tác đầu tư
Hợp đồng hợp tác đầu tư là một dạng thỏa thuận giữa hai hay nhiều bên để cùng hợp tác trong một dự án đầu tư cụ thể. Trong hợp đồng này, các bên thường chia sẻ trách nhiệm, nguồn lực và lợi nhuận từ dự án đó. Hợp đồng hợp tác đầu tư có thể bao gồm nhiều loại từ việc cùng đầu tư vào một dự án cụ thể đến chia sẻ lợi nhuận từ một mối quan hệ kinh doanh chiến lược.
Ưu điểm của hợp đồng hợp tác đầu tư đặc biệt hấp dẫn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đầu tiên, nó giúp chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác, giảm áp lực tài chính và quản lý chi phí đầu tư. Thứ hai, hợp đồng này có thể tạo ra mối quan hệ đối tác lâu dài, hỗ trợ cả hai bên trong việc phát triển và mở rộng kinh doanh.
Tuy nhiên, hợp đồng hợp tác đầu tư cũng mang đến một số nhược điểm đáng lưu ý. Mức độ minh bạch và chuẩn mực pháp lý thường kém hơn so với các phương tiện khác như việc doanh nghiệp cổ phiếu hay vay vốn. Điều này có thể tạo ra hiểu lầm và mâu thuẫn trong quá trình thực hiện hợp đồng, đặc biệt là khi liên quan đến quyền và trách nhiệm của từng bên.
Mặt khác, việc triển khai lớn hợp đồng hợp tác đầu tư đôi khi gặp khó khăn. Quy mô lớn và yêu cầu phức tạp về quản lý, pháp lý và chiến lược kinh doanh có thể làm cho quá trình này trở nên khó khăn và tốn nhiều thời gian.
Vay
Vay trong quy trình huy động vốn là việc doanh nghiệp tìm kiếm và nhận được một khoản tiền từ các nguồn tài chính bên ngoài thường là từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc các nhà đầu tư. Mục đích là để sử dụng trong các hoạt động kinh doanh hoặc dự án cụ thể. Quy trình này giúp doanh nghiệp có nguồn lực tài chính cần thiết mà họ không có sẵn, giúp mở rộng quy mô kinh doanh, đầu tư vào dự án mới hoặc khi phải đối mặt với những chi phí ngắn hạn.
Trong quy trình này, doanh nghiệp sẽ đưa ra một đề xuất vay vốn kèm theo các thông tin về mục tiêu sử dụng vốn, kế hoạch trả nợ và các thông tin tài chính khác. Người cung cấp vốn sau đó sẽ đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp trước khi quyết định cấp vốn.
Ưu điểm của việc vay trong quy trình huy động vốn bao gồm:
-
Tính linh hoạt: Vay vốn giúp doanh nghiệp có được nguồn lực tài chính ngay lập tức mà không cần phải chia sẻ quyền lực quản lý
-
Mở rộng quy mô kinh doanh: Vốn vay có thể được sử dụng để mở rộng kinh doanh, mua sắm tài sản, hoặc đầu tư vào các dự án mới
-
Chi phí lãi suất thấp: Nếu doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt, họ có thể đạt được mức lãi suất thấp, giúp giảm chi phí tài chính
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm của việc vay vốn như:
-
Chi phí lãi suất: Phải trả lãi suất trên số tiền vay, tăng chi phí tổng cộng của vốn vay
-
Rủi ro tài chính: Doanh nghiệp phải đảm bảo có đủ dòng tiền để trả cả gốc và lãi suất, đặt ra rủi ro tài chính khi không có dòng tiền đủ hoặc khi lãi suất tăng
-
Ràng buộc và điều kiện: Người cung cấp vốn thường đưa ra các ràng buộc và điều kiện, giới hạn sự linh hoạt của doanh nghiệp
Tóm lại vì doanh nghiệp có thể gặp rào cản về dòng tiền cả gốc và lãi, gặp nhiều rủi ro về mặt tài chính nên không khuyến khích sử dụng đòn bẩy vay nợ này.
Cổ phần
Cổ phần là một loại chứng khoán biểu thị quyền sở hữu của người nắm giữ (cổ đông) trong một công ty. Khi một công ty phát hành cổ phần, nó chia thành các phần nhỏ gọi là cổ phiếu và cung cấp chúng cho công chúng hoặc các nhà đầu tư. Người nắm giữ cổ phần trở thành cổ đông của công ty và có quyền hưởng lợi ích từ việc sở hữu phần nào đó của doanh nghiệp.
Cổ phần được chia thành nhiều dạng khác nhau, mỗi loại mang đến quyền lợi và đặc quyền khác nhau cho những người nắm giữ. Dưới đây là mô tả chi tiết về bốn loại cổ phần chủ yếu:
-
Cổ phần phổ thông: Cổ đông phổ thông có quyền hưởng lợi nhuận từ công ty theo tỷ lệ sở hữu của họ. Cổ phần phổ thông thường không có quyền biểu quyết cao, nhưng có quyền tham gia vào các cuộc họp cổ đông và bỏ phiếu. Cổ đông phổ thông chịu rủi ro lớn nhất nhưng cũng có cơ hội sinh lợi nhuận cao nếu công ty phát triển tốt
-
Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Tương tự như cổ phần phổ thông nhưng cổ đông ưu đãi biểu quyết có quyền biểu quyết cao hơn trong các quyết định quan trọng của công ty. Cổ đông này có quyền biểu quyết ưu đãi trong các quyết định chiến lược và quản lý công ty. Thường nhận được ưu đãi trong việc bảo toàn quyền lực quản trị
-
Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông ưu đãi hoàn lại được ưu tiên nhận lại vốn khi công ty phải giải thể hoặc phát hành cổ phần mới. Nhận được lợi ích cao hơn trong việc nhận lại vốn khi có sự phân phối tài sản của công ty
-
Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ đông ưu đãi cổ tức được ưu tiên nhận cổ tức trước các cổ đông khác. Cổ phần ưu đãi cổ tức nhận được lợi ích cao hơn khi công ty chia cổ tức, giúp tối ưu hóa thu nhập đối với cổ đông này
Quyết định về cổ phần trong quá trình huy động vốn đòi hỏi có tầm nhìn rõ ràng và chiến lược đặc biệt từ phía doanh nghiệp. Do đó dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi ra quyết định.
-
Loại cổ phần: Quyết định giữa cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi biểu quyết thường phản ánh chiến lược về quản lý quyền lực quyết định trong công ty. Trong khi cổ đông sáng lập thường muốn giữ quyền lực nên có thể ưu tiên cổ phần phổ thông. Nếu mục tiêu là bảo vệ cổ đông trước rủi ro tài chính, cổ phần ưu đãi hoàn lại có thể là lựa chọn. Trong khi cổ phần ưu đãi cổ tức hợp lý cho những người muốn nhận lợi nhuận dựa trên cổ tức
-
Tỷ lệ sở hữu: Quyết định về tỷ lệ sở hữu của cổ đông mới so với cổ đông hiện tại ảnh hưởng đến quyền lực quyết định. Giữ lại kiểm soát quyền lực thường là một yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp. Tỷ lệ sở hữu cũng ảnh hưởng đến việc chia sẻ lợi nhuận. Đối với cổ đông sáng lập, quyết định bao nhiêu phần trăm công ty nên thuộc về họ có thể dựa trên lợi nhuận mong muốn và chiến lược tài chính dài hạn
-
Sử dụng ở công ty mẹ hay công ty con: Nếu doanh nghiệp có nhiều công ty con, quyết định sử dụng cổ phần ở công ty mẹ hay công ty con phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược cụ thể. Có thể sử dụng cổ phần ở công ty con để tăng cường nguồn lực cho một dự án hay chiến lược cụ thể. Việc quản lý rủi ro và lợi nhuận giữa công ty mẹ và công ty con có thể yêu cầu sự cân nhắc cẩn thận về cách sử dụng cổ phần trong từng đơn vị
1.3. Doanh nghiệp Startup cần chuẩn bị gì khi tiến hành huy động vốn?
Cung cấp minh bạch rõ ràng báo cáo tài chính và các báo cáo liên quan
Để thu hút đầu tư và xây dựng lòng tin từ phía nhà đầu tư, quá trình huy động vốn cần phải bắt đầu từ việc cung cấp một doanh nghiệp báo cáo tài chính và các báo cáo có độ minh bạch cao. Điều này không chỉ giúp làm rõ về tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn thể hiện sự chắc chắn và chuẩn mực trong quản lý kinh doanh.
-
Tài sản và nợ: Đảm bảo rằng doanh nghiệp đã chuẩn bị một doanh nghiệp báo cáo chi tiết về tài sản của doanh nghiệp bao gồm cơ sở vật chất, cổ phiếu, quỹ và tài khoản tiết kiệm. Hãy chứng minh sự minh bạch về các khoản nợ bao gồm cả cầm cố, vay tiêu dùng và nợ thẻ tín dụng
-
Minh bạch về tài chính: Doanh nghiệp cần giải trình một cách rõ ràng về tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp. Chứng minh sự ổn định và sự chắc chắn trong quản lý doanh nghiệp cách mô tả thành viên của hội đồng quản trị và tập thể quản lý công ty
-
Xử lý rủi ro thua lỗ: Một số doanh nghiệp thường tránh doanh nghiệp luận về nguy cơ và rủi ro có thể đối mặt. Thay vào đó, hãy giải thích những biện pháp đã được thiết lập để huy động vốn từ các nhà đầu tư thành công
-
Cam kết vốn: Chứng minh rằng các thành viên quản lý có cam kết vốn riêng trong dự án kinh doanh, đồng thời làm rõ về sự hỗ trợ và cam kết của họ đối với ý tưởng kinh doanh
-
Thuyết phục nhà đầu tư: Mô tả những điểm mạnh và triển vọng của dự án, giúp nhà đầu tư hiểu rõ về lợi ích và tiềm năng sinh lời. Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của nhà đầu tư và giải quyết mọi vấn đề một cách minh bạch và chín chắn
Chuẩn bị tài liệu liên quan đến thị trường mục tiêu
Trong quá trình tiếp cận các nhà đầu tư tiềm năng, cần chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu liên quan đến thị trường mục tiêu. Các tài liệu liên quan đến thị trường mục tiêu bao gồm mô tả nguyên vật liệu sản xuất, giới thiệu hợp đồng và thỏa thuận hợp tác và trình bày chi tiết về khách hàng tiềm năng.
Cùng với đó là sự minh bạch về quá trình đàm phán với các đối tác cung ứng và phân phối cũng như thể hiện tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Những nỗ lực này nhằm tạo ra một bức tranh toàn diện về sự sẵn sàng và cam kết của doanh nghiệp, tăng cơ hội thành công trong quá trình huy động vốn từ các nguồn đầu tư khác nhau.
>>> XEM THÊM: BÍ QUYẾT LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU ĐÚNG ĐỂ KINH DOANH HIỆU QUẢ
Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đang được sử dụng
Để tăng cường sự thuyết phục và minh bạch trước những nhà đầu tư tiềm năng thì phải đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đang được sử dụng. Nếu là một sản phẩm dịch vụ mới thì ít nhất là cần có phiên doanh nghiệp thử nghiệm. Để làm điều này, doanh nghiệp cần cung cấp mô hình hoạt động chi tiết và doanh nghiệp mẫu sản phẩm để nhà đầu tư có thể trực tiếp trải nghiệm tính năng và hiệu suất của sản phẩm.
Bản mô tả sản phẩm/dịch vụ được đi kèm với một mô hình hoạt động minh họa giúp nhà đầu tư hiểu rõ quy trình và giá trị gia tăng mà sản phẩm/dịch vụ mang lại. Doanh nghiệp cũng đưa ra doanh nghiệp mẫu thực tế của sản phẩm cho nhà đầu tư để có cơ hội kiểm tra và đánh giá các tính năng chính.
Nếu là một dịch vụ thì cần lưu ý phải có doanh nghiệp chi tiết hóa quy trình phục vụ khách hàng để nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về trải nghiệm của người dùng. Bản chi tiết quá quy trình chăm sóc khách hàng không chỉ chứng minh tính khả thi hiện tại mà còn giới thiệu kế hoạch phát triển và mở rộng trong tương lai của doanh nghiệp. Từ đó gây ấn tượng mạnh, làm nổi bật triển vọng phát triển và tăng cường sự hấp dẫn của dự án trong mắt nhà đầu tư.
Đánh giá và quản lý rủi ro
Sự đa dạng trong việc góp vốn mang lại nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư và doanh nghiệp nhưng đồng thời cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro khác nhau. Để đảm bảo một chiến lược huy động vốn hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc lường trước các rủi ro và thực hiện các biện pháp đối phó hợp lý.
Hãy thực hiện đánh giá kỹ lưỡng về những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn như những thách thức về tài chính, thị trường và pháp lý. Điều này giúp doanh nghiệp xác định những điểm yếu và đưa ra các biện pháp dự phòng.
Trong quá trình này, để quản lý rủi ro hiệu quả cần có sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý. Doanh nghiệp hãy tìm kiếm ý kiến từ các luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực huy động vốn để đảm bảo tuân theo các quy định pháp lý và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa cơ hội huy động vốn mà còn xây dựng một cơ sở vững chắc để đối mặt với những thách thức có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh và phát triển.
1.4. Những quy định pháp lý cần tuân thủ khi doanh nghiệp huy động vốn đầu tư?
Các quy định pháp lý cần tuân thủ khi kêu gọi vốn đầu tư được đặt ra để đảm bảo tính minh bạch, công doanh nghiệp và an toàn trong quá trình huy động vốn. Một số quy định pháp lý doanh nghiệp cần tuân thủ khi thực hiện quy trình huy động vốn.
-
Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định rõ về các điều kiện thành lập doanh nghiệp. Đồng thời quy định về các loại hình doanh nghiệp và quy trình phát hành cổ phiếu, trái phiếu, cùng các loại chứng khoán khác. Từ đó giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp hành động theo quy định, tạo nên một môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch
-
Luật Đầu tư năm 2020: Tập trung vào các hình thức đầu tư và quy định về ưu đãi đầu tư. Các điều khoản bao gồm những quy định cụ thể về cách thức đầu tư, quản lý đầu tư và những ưu đãi mà doanh nghiệp có thể hưởng từ việc thực hiện các dự án đầu tư. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp
-
Luật Chứng khoán năm 2019: Đặt ra các quy định liên quan đến thị trường chứng khoán, loại hình chứng khoán và quy trình giao dịch chứng khoán. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn tăng cường sự minh bạch và ổn định trong thị trường chứng khoán.
Tóm lại, doanh nghiệp cần nắm vững và tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam trong quy trình huy động vốn. Như vậy thì doanh nghiệp có thể huy động vốn một cách hiệu quả và bền vững trong hành trình phát triển kinh doanh của mình.
2. Quy trình huy động vốn dành cho Startup
Các doanh nghiệp đặc biệt là Startup luôn gặp khó khăn trong quy trình huy động vốn. Thấu hiểu được điều đó, Trường Doanh Nhân HBR sẽ tiết lộ cho các doanh nghiệp quy trình huy động vốn đảm bảo thành công
2.1. Giai đoạn hình thành ý tưởng và đồng sáng lập
Hình thành ý tưởng: Mỗi một doanh nghiệp đều có những ý tưởng riêng của mình nhưng không phải tất cả chúng đều đủ mới, độc đáo và phù hợp để trở thành một sản phẩm thực tế, mang lại thu nhập và phát triển thành một thương hiệu. Khi đã có một ý tưởng xuất sắc và quyết định phát triển, ý tưởng đó trở thành tài sản duy nhất của doanh nghiệp nghĩa là doanh nghiệp có 100% vốn sở hữu của Startup chưa hình thành.
Nhà đồng sáng lập: Hãy nhận thức rằng một mình không đủ thời gian và khả năng để thực hiện mọi việc. Do đó doanh nghiệp cần có một nhà đồng sáng lập để chia sẻ công việc và nguồn lực. Nếu may mắn, đối tác của doanh nghiệp là người thông minh và quyết đoán thì sẽ tăng cường khả năng thành công cho Startup. Mặc dù ý tưởng thuộc sở hữu của doanh nghiệp nhưng việc chia sẻ 50% cổ phần với nhà đồng sáng lập là rất quan trọng để duy trì động lực và tôn trọng đối tác. Trong quá trình hợp tác, sự công doanh nghiệp là chìa khóa và việc tìm ra người đồng sáng lập "đúng" là đặc biệt quan trọng để đảm bảo thành công của doanh nghiệp.
Giai đoạn này quan trọng vì một đồng sáng lập "đúng" có thể là người đồng hành giúp doanh nghiệp đi nhanh và xa. Ví dụ, bà Nguyễn Thị Minh Hiền - nhà sáng lập MoMo đã tìm ra cơ hội khi thấy người dân Bangladesh sử dụng điện thoại di động để chuyển tiền. Và sau đó thành công triển khai ý tưởng ví điện tử trên di động tại Việt Nam, đánh dấu bước khởi đầu cho MoMo từ một ý tưởng "viển vông" đến một thương hiệu phổ biến.
2.2. Giai đoạn đầu tư hạt giống
Một trong những loại nhà đầu tư thường xuyên tham gia tài trợ cho các dự án khởi nghiệp được gọi là "nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor)." Đặc điểm của những nhà đầu tư này là họ có xu hướng đánh giá cao các dự án mạo hiểm và mong đợi nhận lại một phần cổ phần trong doanh nghiệp như là đối tác đầu tư của họ.
Nhóm nhà đầu tư này có thể chia thành hai loại tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và tình huống cụ thể mà Startup đang đối mặt cũng như các cơ hội khác nhau mà họ có thể tận dụng từ vốn đầu tư.
-
Nhóm 1: Bao gồm những vườn ươm doanh nghiệp, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, các chương trình tăng tốc khởi nghiệp (Incubator/ Accelerator). Tại đây, các Startup được cung cấp tài chính, không gian làm việc và hỗ trợ chuyên môn cũng như vốn đầu tư. Tuy nhiên, nguồn vốn từ những tổ chức này thường có giới hạn.
-
Nhóm 2: Là các cá nhân có giá trị ròng cao. Đây thường là bạn bè hoặc người thân của nhà sáng lập. Nhóm này sẽ hỗ trợ tài chính cho Startup đổi lấy quyền sở hữu trong công ty. Số tiền mà nhà đầu tư thiên thần cung cấp có thể là một khoản đầu tư khởi điểm hoặc một lượng tiền liên tục để hỗ trợ và vượt qua giai đoạn khó khăn doanh nghiệp đầu.
Với nhóm thứ hai, doanh nghiệp sẽ phải chia sẻ lợi nhuận trong cổ phần của công ty. Mức đầu tư sẽ quyết định tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ. Mặc dù số vốn đầu tư có thể tăng lên nhưng quyền lực của doanh nghiệp sẽ giảm. Do đó mối quan hệ với nhà đầu tư thiên thần cần phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
Một ví dụ là M_Service - Đơn vị cung cấp dịch vụ MoMo lớn nhất Việt Nam có cơ hội tốt khi gặp Quỹ Bill & Melinda Gates trong chuyến công tác tìm hiểu kinh nghiệm ở Philippines và một số quốc gia châu Á khác. Nhờ nguồn tài trợ từ quỹ này, M_Service được giới thiệu với Hiệp hội Thông tin di động toàn cầu (GSMA) và được hướng dẫn về quy trình xây dựng sản phẩm ví điện tử trên điện thoại di động. Điều này đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm tiếp theo của họ và coi như là một dạng đầu tư từ nhóm nhà đầu tư thiên thần.
2.3. Giai đoạn đầu tư mạo hiểm
Vốn đầu tư mạo hiểm thường đến từ các công ty, các tập đoàn lớn được quản lý chuyên nghiệp. Các hoạt động kinh doanh của họ tập trung vào việc huy động quỹ từ nhiều nguồn khác nhau và đầu tư vào các doanh nghiệp hứa hẹn với hy vọng nhận lại tỷ lệ lợi nhuận cao.
Các công ty đầu tư mạo hiểm thường chọn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có tiềm năng phát triển cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro. Những doanh nghiệp này thường mới thành lập và chưa có nhiều chứng chỉ về khả năng sinh lời. Các lĩnh vực phổ biến cho đầu tư mạo hiểm bao gồm công nghệ thông tin, dược phẩm sinh học, công nghệ sạch và bảo vệ môi trường.
Vòng Đầu Tư Series A
Ở giai đoạn này, sản phẩm của doanh nghiệp đã đi qua phần lớn quá trình xây dựng và đã thu hút sự chú ý với một số lượng người dùng và doanh thu doanh nghiệp đầu. Đây có thể là giai đoạn mà doanh nghiệp vẫn chưa đạt được lợi nhuận đáng kể. Tại đây, doanh nghiệp cần một nguồn vốn lớn hơn để hoàn thiện sản phẩm, giới thiệu tính năng mới hoặc mở rộng thị trường.
Trong vòng này, việc phát triển một mô hình kinh doanh có khả năng sinh lời dài hạn là khá quan trọng. Các công ty khởi nghiệp thường có những ý tưởng tuyệt vời để thu hút người dùng nhưng để mở rộng quy mô, họ cần một lượng vốn đầu tư lớn hơn. Số vốn thông thường từ vòng Series A dao động từ 2 triệu đô la đến 15 triệu đô la. Tuy nhiên con số này có thể cao hơn do định giá ngành công nghiệp công nghệ cao.
Các nhà đầu tư trong vòng Series A không chỉ tìm kiếm ý tưởng tốt mà còn quan tâm đến chiến lược của doanh nghiệp để biến ý tưởng đó thành một mô hình kinh doanh có lợi nhuận. Chẳng hạn như M_Service đã có may mắn khi thu hút đầu tư từ Quỹ Bill & Melinda Gates và được giới thiệu vào Hiệp hội Thông tin di động toàn cầu (GSMA), tạo nền tảng cho các sản phẩm ví điện tử trên điện thoại di động.
Vòng Đầu Tư Series B:
Vòng Series B đánh dấu bước tiến mới của doanh nghiệp, vượt qua giai đoạn phát triển doanh nghiệp đầu. Các nhà đầu tư trong vòng này giúp công ty mở rộng phạm vi thị trường. Các công ty đã chứng minh sức mạnh với cả hạt giống và Series A và giờ đây họ cần tài trợ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Xây dựng sản phẩm giá trị và mở rộng đội ngũ nhân viên đòi hỏi phải có nhiều kiến thức chuyên môn và tài năng. Các vấn đề như kinh doanh, quảng cáo và hỗ trợ tài chính đều tăng thêm yêu cầu về vốn. Các công ty thường huy động khoản vốn ước tính trung bình là 32 triệu đô la trong vòng Series B. Các công ty Series B thường có giá trị từ 30 triệu đô la đến 60 triệu đô la.
Vòng Series B tiếp tục thu hút sự quan tâm từ các nhóm chính là quỹ đầu tư mạo hiểm. Ngoài ra còn có các ngân hàng đầu tư và công ty cổ phần tư nhân. Các công ty tiếp tục nâng cao giá trị định giá của mình và thu hút sự quan tâm từ các đối tác tiếp theo.
Tiếp tục ví dụ của M_Service thì đối tác đầu tư của công ty quản lý Quỹ đầu tư vốn cổ phần tư nhân Warburg Pincus vào năm 2019. Đây chính là một ví dụ về sự thành công trong việc thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư hàng đầu. Điều này giúp MoMo mở rộng hệ sinh thái thanh toán và phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc.
Vòng Đầu Tư Series C và các vòng tiếp theo:
Những doanh nghiệp tham gia vào các vòng Series C thường đã đạt được một mức độ thành công. Vòng này tập trung vào việc giúp công ty phát triển sản phẩm mới, mở rộng sang thị trường mới hoặc thậm chí là mua lại các doanh nghiệp khác. Các nhà đầu tư trong vòng này thường đầu tư một số lượng lớn và kỳ vọng nhận lại lợi nhuận cao hơn.
Ngày càng nhiều nhà đầu tư tham gia khi rủi ro giảm và công ty trở nên ổn định hơn. Trong vòng Series C có sự tham gia của các quỹ đầu cơ, ngân hàng đầu tư, công ty cổ phần tư nhân và nhóm thị trường thứ cấp. Các công ty trong vòng này thường có giá trị từ 50 triệu đô la đến hàng trăm triệu đô la.
Một số công ty có thể tiếp tục với các vòng Series D, E và các vòng tiếp theo nếu cần thiết. Các công ty trong giai đoạn này thường đang tìm kiếm sự hỗ trợ cuối cùng trước khi niêm yết công khai hoặc vì họ chưa đạt được mục tiêu trong giai đoạn Series C.
Với sự hỗ trợ từ Quỹ đầu tư vốn cổ phần tư nhân Warburg Pincus, M_Service không chỉ mở rộng hệ sinh thái thanh toán mà còn hướng tới mục tiêu phát triển hàng triệu điểm chấp nhận thanh toán trên toàn quốc.
2.4. Giai đoạn đầu tư đại chúng
Trong giai đoạn này có thuật ngữ là IPO (Initial Public Offering) hay còn được biết đến là "Phát hành lần đầu ra công chúng," là giai đoạn mà công ty chia sẻ cổ phiếu lần đầu tiên với công chúng thông qua quá trình đưa ra thị trường chứng khoán. Ở đây, công chúng bao gồm các nhà đầu tư sẵn lòng mua cổ phiếu với giá chào bán đủ lớn. Sau giai đoạn này, công ty cổ phần chính thức trở thành một doanh nghiệp đại chúng còn được gọi là công ty cổ phần đại chúng.
Mặc dù Momo hiện vẫn chưa công bố kế hoạch IPO có thể vì chưa đến thời điểm phù hợp. Tuy nhiên, với hơn 10 năm hoạt động mạnh mẽ, Momo hiện đã xứng đáng với danh hiệu "Kỳ Lân" trong ngành Fintech. Điều này là kết quả của sự kiên trì và nỗ lực không ngừng, trở thành động lực cho các Startup tương lai tin rằng sự đam mê và sự sáng tạo có thể đạt được thành công lớn.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các vòng huy động vốn là chìa khóa để giải mã các khía cạnh và đánh giá tiềm năng cho Startup của bạn. Các Startup có cơ hội phát triển và trưởng thành qua các vòng gọi vốn khác nhau với mức độ rủi ro tăng lên theo từng giai đoạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư luôn là đối tác quan trọng, giúp những ý tưởng và quy trình huy động vốn trở nên thành công.
Hãy nhớ rằng, khi chọn nhà đầu tư đừng chỉ tập trung vào con số mà quan trọng là hợp tác hiệu quả và đồng lòng về chiến lược và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
3. Bật mí mẹo huy động vốn thành công cho doanh nghiệp Startup
Để đạt được sự thành công trong việc thu hút vốn đầu tư thì ngoài nắm vững quy trình huy động vốn thì doanh nghiệp còn phải áp dụng một số mẹo như sau.
-
Lập kế hoạch kêu gọi vốn chính xác: Hãy xây dựng một kế hoạch kêu gọi vốn chi tiết và cụ thể bao gồm việc xem xét toàn diện mọi khía cạnh của quá trình kêu gọi vốn. Đồng thời phải đặt ra các yếu tố như nguồn tiền cần, cách sử dụng vốn và điều kiện chia sẻ cổ phần hoặc điều kiện vay vốn để quy trình được chính xác hơn
-
Nghiên cứu và tìm hiểu về nhà đầu tư phù hợp: Thực hiện khảo sát kỹ lưỡng và nghiên cứu về các nhà đầu tư hoặc tổ chức đầu tư bạn muốn tiếp cận. Hãy hiểu rõ về kinh nghiệm và mục tiêu đầu tư của họ để điều chỉnh thông điệp và chiến lược kêu gọi vốn
-
Sự tham gia của người có chuyên môn: Đảm bảo có đội ngũ quản lý hoặc cố vấn có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực của doanh nghiệp. Điều này giúp xây dựng niềm tin và minh chứng cho khả năng thực hiện kế hoạch kinh doanh
-
Kế hoạch dự trù cho tình huống khẩn cấp: Hãy dự trù cho những biến động không mong muốn trong quá trình kêu gọi vốn chẳng hạn như đàm phán không thành công hoặc thay đổi chiến lược đầu tư. Có kế hoạch dự trù sẽ giúp doanh nghiệp ứng phó linh hoạt với những thách thức không lường trước
Ngoài ra, doanh nghiệp hãy luôn lắng nghe ý kiến phản hồi từ nhà đầu tư, thể hiện sự đam mê và cam kết đối với dự án. Cùng với đó là xây dựng mối quan hệ lâu dài với những người đã đầu tư vào doanh nghiệp của doanh nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng khác đối với quá trình kêu gọi vốn.
4. Kết luận
Quy trình huy động vốn thông minh và đơn giản cho Startup là luôn chứa đựng những thách thức và cơ hội khác nhau. Bằng cách hiểu rõ về các vòng đầu tư từ hạt giống đến các vòng Series A, B, C và thậm chí IPO thì các Startup có thể phát triển một chiến lược huy động vốn linh hoạt và hiệu quả.
Không chỉ dừng lại ở việc thu hút vốn mà quy trình huy động vốn còn là cơ hội để Startup xây dựng mối quan hệ bền vững với những đối tác tài trợ và đồng đội chuyên nghiệp. Bằng cách này, họ không chỉ là vốn đầu tư mà còn là sự hỗ trợ, tư vấn và các cơ hội hợp tác chiến lược.
Trường Doanh Nhân HBR mong rằng với những nghiên cứu phân tích chi tiết về quy trình huy động vốn dành cho các Startup sẽ giúp doanh nghiệp thành công và đạt được mục tiêu đề ra. Hãy luôn nhớ rằng cần phải cân nhắc lựa chọn nhà đầu tư phù hợp chứ không phải lựa chọn vì con số vốn.