Trường doanh nhân HBR ×

CƠ CHẾ VỐN LÀ GÌ? CÁCH XÂY CƠ CHẾ VỐN HIỆU QUẢ TRONG DOANH NGHIỆP

Nội dung [Hiện]

Có lẽ đối với các doanh nghiệp thì cụm từ cơ chế vốn không còn quá xa lạ trong lĩnh vực tài chính và hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên vẫn có khá nhiều doanh nghiệp hiểu mơ hồ dẫn đến xây cơ chế kém hiệu quả. Thấu hiểu được điều đó, Trường Doanh Nhân HBR chia sẻ cách xây dựng cơ chế vốn đảm bảo hiệu quả 100% với bài viết dưới đây. 

1. Sơ lược về cơ chế vốn

Cơ chế vốn hay còn được biết đến là cơ cấu vốn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về cơ chế vốn hãy cùng tìm hiểu một số yếu tố dưới đây.

1.1. Cơ chế vốn là gì?

Mặc dù không có định nghĩa chính thức được xác định trong nguồn thông tin chính thống, cơ chế vốn thường được hiểu là cách tổ chức và phân phối nguồn vốn của doanh nghiệp. Ở Việt Nam, cụm từ này thường ám chỉ việc huy động vốn từ các nhà đầu tư để mở rộng quy mô kinh doanh và tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp.

Trong lĩnh vực kinh doanh, doanh nghiệp không chỉ tập trung vào việc sáng tạo sản phẩm và tăng trưởng doanh thu. Mà còn đặt ra thách thức là làm thế nào để tận dụng một lượng tiền hợp lý đồng thời mở rộng quy mô công ty một cách hiệu quả. Điều này được biểu hiện thông qua cơ chế vốn. Cơ chế vốn hoạt động dựa trên việc tận dụng nguyên tắc sở hữu nguồn lực rộng lớn của xã hội. Cơ chế vốn không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút mọi nguồn vốn vào công ty mà còn tạo ra cơ hội phát triển nhanh chóng thông qua việc niêm yết công ty (IPO), đưa doanh nghiệp vào quỹ đầu tư và kích thích sự tăng trưởng.

Lợi ích khi xây dựng cơ chế vốn
Lợi ích khi xây dựng cơ chế vốn

Chính vì vậy mà không ít chủ doanh nghiệp hiểu sai hay thiếu hiểu biết chính xác về cách xây dựng một cơ chế vốn hợp lý trong doanh nghiệp. Họ không hiểu và áp dụng cơ chế vốn dẫn đến nhiều thách thức và rủi ro trong quản lý tài chính. Từ đó làm cho doanh nghiệp mất cơ hội tận dụng tối đa nguồn lực và vốn có sẵn. Đồng thời họ không biết cách cân nhắc giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay, không hiểu rõ về cách tối ưu hóa cấu trúc vốn, có thể dẫn đến việc đánh mất khả năng mở rộng kinh doanh. 

XEM THÊM: HUY ĐỘNG VỐN LÀ GÌ? 6 HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

1.2. Nguồn vốn vận hành trong cơ chế vốn như thế nào?

Trong cơ chế thị trường, nguồn gốc vận hành theo công thức M - C - M (Money – Customer – Money). Công thức này mô tả quá trình chuyển đổi tiền thành sản phẩm hoặc dịch vụ để sau đó thu lại lợi nhuận. Tuy nhiên nếu không có tài sản thế chấp thì việc mở rộng kinh doanh có thể đối mặt với khó khăn khiến tài sản cứng bị chiết ra để tạo ra tiền mà không tạo ra giá trị bền vững.

Ngược lại, cơ chế vốn hoạt động theo công thức C - M - C (Customer – Money – Customer). Trong mô hình này, ý tưởng và chiến lược kinh doanh được chủ động từ nhu cầu thị trường và tiền được huy động từ nhà đầu tư để phục vụ mục tiêu cụ thể. Ví dụ: Để bao phủ thị trường Việt Nam, doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhà đầu tư, sử dụng số tiền này để thực hiện chiến lược và đạt được mục tiêu. Quá trình này có thể lặp đi lặp lại, mỗi lần đều mục tiêu hóa các thị trường mới và tiếp tục thu hút nguồn vốn từ những nhà đầu tư, đồng thời giữ được giá trị cho cổ đông. 

Uber đã ứng dụng thành công mô hình CMC dựa theo cơ chế vốn
Uber đã ứng dụng thành công mô hình CMC dựa theo cơ chế vốn

Mô hình này đã được nhiều doanh nghiệp như Uber áp dụng thành công để đạt được sự phát triển và niêm yết công khai. Cụ thể:

  • Hướng tới khách Hàng (Customer - C): Uber đã bắt đầu với việc tập trung vào việc cung cấp một dịch vụ vận chuyển thuận tiện và linh hoạt cho khách hàng. Bằng cách sử dụng ứng dụng di động, người dùng có thể đặt xe và thanh toán một cách dễ dàng tạo ra trải nghiệm thuận tiện và nhanh chóng

  • Huy động vốn (Money - M): Để phát triển và mở rộng dịch vụ, Uber đã liên tục huy động vốn từ các nhà đầu tư thông qua các vòng đầu tư và chiến lược kinh doanh hấp dẫn. Số tiền này được sử dụng để cải thiện công nghệ, mở rộng thị trường và duy trì chiến lược cạnh tranh

  • Quay trở lại khách hàng (Customer - C): Sự mở rộng và cải tiến liên tục giúp Uber thu hút thêm nhiều khách hàng mới. Mô hình kinh doanh linh hoạt và dựa trên nhu cầu thực tế của người dùng đã tạo ra một chuỗi liên kết động, khiến cho người dùng quay trở lại và sử dụng dịch vụ Uber một cách thường xuyên

Qua các chu kỳ này, Uber đã tận dụng mô hình C – M – C để xây dựng một hệ sinh thái mạnh mẽ, kết nối cung và cầu một cách linh hoạt. Và cuối cùng đưa công ty lên sàn chứng khoán thông qua Initial Public Offering (IPO) năm 2019 với giá trị lớn đồng thời tạo ra giá trị cho cả nhà đầu tư và cổ đông.

1.3. Lợi ích của cơ chế vốn trong doanh nghiệp

Trong thời đại hiện nay, các doanh nghiệp không chỉ quan tâm đến khả năng huy động vốn mà còn chú trọng đến việc tìm kiếm các giá trị giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Huy động vốn thông qua việc thực hiện Initial Public Offering (IPO) trên thị trường chứng khoán mang lại lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp. Thay vì giới hạn sự tham gia của cổ đông qua chào bán cổ phiếu riêng lẻ, IPO cho phép doanh nghiệp nhanh chóng huy động được nguồn vốn lớn từ cộng đồng xã hội tạo ra sự đa dạng và dồi dào.

Thuận lợi khi doanh nghiệp xây dựng cơ chế vốn
Thuận lợi khi doanh nghiệp xây dựng cơ chế vốn

Một lợi ích khác là tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp. Nếu cổ phiếu phát hành thu hút nhiều nhà đầu tư và có mức tăng giá mạnh, giá trị vốn hóa của doanh nghiệp sẽ tăng lên. Điều này không chỉ tăng giá trị thị trường của doanh nghiệp mà còn làm cho cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư. Tiến hành theo cơ chế vốn cũng giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh quan trọng. Nguồn vốn được huy động giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh một cách dễ dàng. Đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh so với các đối thủ.

Cuối cùng, quá trình này cung cấp lợi thế thuận lợi trong các hoạt động mua bán và sáp nhập. Việc đã niêm yết trên thị trường chứng khoán giúp công ty đạt được sự minh bạch và tối ưu hóa quá trình định giá, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch mua bán và sáp nhập cũng như làm tăng giá trị cho doanh nghiệp trong quá trình này.

XEM THÊM: QUY TRÌNH HUY ĐỘNG VỐN THÔNG MINH ĐƠN GIẢN CHO STARTUP

2. Các bước cơ bản xây dựng cơ chế vốn

4 lợi ích của mô hình Holdings trong huy động vốn | Mr. Nguyễn Quốc Trung

Xây dựng cơ chế vốn hiệu quả là một quá trình tương đối phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có chiến lược cụ thể cho từng bước.

2.1. Đánh giá nhu cầu vốn

Đánh giá nhu cầu vốn là quá trình xác định và đánh giá lượng vốn tài chính mà một doanh nghiệp cần để thực hiện các hoạt động kinh doanh, dự án và mục tiêu chiến lược của mình. Quá trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ về số lượng tiền cần thiết để duy trì và phát triển các hoạt động của mình một cách hiệu quả.

Vậy tại sao bước đầu tiên cần phải đánh giá nhu cầu vốn? Cần đánh giá nhu cầu vốn vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp:

  • Kế hoạch chiến lược: Đánh giá nhu cầu vốn giúp xây dựng kế hoạch chiến lược tài chính đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện mục tiêu và chiến lược chiến lược kinh doanh. Kế hoạch có thể là các dự án mở rộng, nghiên cứu phát triển các chiến lược xâm nhập thị trường…

  • Rủi ro tài chính: Việc hiểu rõ về nhu cầu vốn giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro tài chính. Nó giúp cung cấp cái nhìn tổng thể về chi phí và nhu cầu vốn. Từ đó doanh nghiệp có thể chuẩn bị cho các biến động trong môi trường kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tài chính không mong muốn

  • Duy trì hoạt động hàng ngày: Đánh giá nhu cầu vốn cung cấp thông tin cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày chính xác và có tính liên tục. Điều này giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thiếu hụt vốn đột ngột, đảm bảo thanh toán lương, chi phí hoạt động và các khoản nợ khác một cách đúng hẹn

  • Tạo cơ hội phát triển: Hiểu rõ về nhu cầu vốn tạo ra cơ hội phát triển đặc biệt là khi được niêm yết công ty (IPO). Như vậy doanh nghiệp có thể lên kế hoạch và chuẩn bị cho các dự án mới, mở rộng thị trường hoặc thậm chí là mua lại và sáp nhập

4 lợi ích khi doanh nghiệp đánh giá nhu cầu vốn
4 lợi ích khi doanh nghiệp đánh giá nhu cầu vốn

Có nhiều phương pháp và công cụ đánh giá nhu cầu vốn mà doanh nghiệp có thể sử dụng để xác định và quản lý nguồn lực tài chính của mình một cách hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp và công cụ mà chủ doanh nghiệp có thể tham khảo.

  • Chiết khấu dòng tiền (DCF): DCF là phương pháp đánh giá tài chính dựa trên việc chiết khấu giá trị tương lai của dòng tiền về hiện tại. Phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn tổng thể về giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai, giúp đánh giá nhu cầu vốn trong thời gian dài

  • Phân tích rủi ro tài chính: Đánh giá các yếu tố rủi ro tiềm ẩn liên quan đến nhu cầu vốn. Các yếu tố bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tài chính và rủi ro kinh doanh. Phân tích rủi ro tài chính giúp hiểu rõ các biến động và thách thức có thể ảnh hưởng đến nhu cầu vốn. 

  • Mô hình tài chính (Financial Modeling): Sử dụng mô hình tài chính để mô phỏng các kịch bản khác nhau và đánh giá ảnh hưởng của chúng đối với nhu cầu vốn. Mô hình tài chính cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các giả định và chiến lược khác nhau trước khi thực hiện thực tế

  • Phần mềm quản lý tài chính: Chủ doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm chuyên nghiệp để quản lý và theo dõi nhu cầu vốn. Các công cụ như QuickBooks, Xero hay SAP có thể hỗ trợ trong quá trình đánh giá và quản lý tài chính. Các công cụ này giúp tự động hóa nhiều quy trình và giảm thiểu sai sót. Tuy nhiên doanh nghiệp cần bỏ ra chi phí để triển khai và duy trì

  • Phân tích điểm Break-Even: Đánh giá điểm break-even để xác định mức doanh thu cần thiết để chi trả tất cả các chi phí và đầu tư ban đầu. Điểm Break-Even giúp xác định rõ mức doanh thu tối thiểu để duy trì hoạt động và tránh thiếu hụt vốn. Nhược điểm của phương pháp phân tích này là nó phụ thuộc vào chính xác của các giả định về giá cả và chi phí

  • Quản lý chu kỳ tiền (Cash Flow Management): Sử dụng kỹ thuật quản lý chu kỳ tiền để theo dõi và dự báo dòng tiền vào và ra giúp định rõ nhu cầu vốn hàng ngày. Quản lý chu kỳ tiền giúp đảm bảo sự linh hoạt trong quản lý vốn và tránh tình trạng thiếu hụt tiền mặt. Để ứng dụng phương pháp này hiệu quả doanh nghiệp cần phải theo dõi thường xuyên để nắm bắt nhu cầu vốn xảy ra như thế nào

Gợi ý một số công cụ đánh giá nhu cầu vốn hiệu quả
Gợi ý một số công cụ đánh giá nhu cầu vốn hiệu quả

2.2. Lập kế hoạch tài chính

Lập kế hoạch tài chính là quá trình xác định và quản lý nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Kế hoạch tài chính bao gồm việc dự báo và ước tính các chi phí, thu nhập và lưu chuyển tiền trong một khoảng thời gian cụ thể thường là trong một năm hoặc trong chu kỳ chiến lược kinh doanh.

Lập kế hoạch tài chính giúp xác định và điều chỉnh nguồn lực tài chính để hỗ trợ mục tiêu và chiến lược kinh doanh. Bằng cách thu thập dữ liệu chính xác và chi tiết, doanh nghiệp có thể dự báo chi tiêu, thu nhập và lưu chuyển tiền trong một khoảng thời gian cụ thể. Một bản kế hoạch tài chính chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, xác định nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh doanh và chiến lược phát triển cũng như đánh giá và quản lý rủi ro tài chính hiệu quả. 

3 bước nhỏ doanh nghiệp cần lưu ý để lập kế hoạch tài chính thành công
3 bước nhỏ doanh nghiệp cần lưu ý để lập kế hoạch tài chính thành công

Để lập kế hoạch tài chính thành công và hiệu quả tuyệt đối thì doanh nghiệp cần:

  • Xác định rõ mục tiêu kinh doanh: Mục tiêu kinh doanh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những gì họ muốn đạt được và cần những nguồn lực tài chính nào để thực hiện mục tiêu đó. Mục tiêu kinh doanh có thể bao gồm những hoạt động như mở rộng kinh doanh, nâng cấp công nghệ, thâm nhập thị trường mới hay thậm chí là sáp nhập và mua lại công ty. Ví dụ mục tiêu có thể tăng sản lượng sản xuất lên 50% và mở rộng thị trường từ khu vực cục bộ lên quy mô quốc gia trong vòng 12 tháng

  • Thu thập dữ liệu chính xác: Sử dụng các bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, và hệ thống quản lý doanh nghiệp để có thông tin đầy đủ và đáng tin cậy. Hãy ghi nhớ là luôn tiến hành kiểm tra và xác nhận tính chính xác của dữ liệu thông qua so sánh với nhiều nguồn khác nhau. Nếu có sự khác biệt, hãy điều tra và làm rõ nguyên nhân để đảm bảo sự nhất quán

  • Sử dụng công cụ và phần mềm hiện đại: Các công cụ và phần mềm quản lý tài chính hiện đại giúp tự động hóa nhiều quy trình và tối ưu hóa thời gian. Việc này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả. Một số công cụ doanh nghiệp có thể sử dụng như Microsoft Excel, QuickBooks, Xero, Sage Intacct, PlanGuru…

2.3. Chọn lựa cơ chế vốn phù hợp

Đây là quá trình xác định và lựa chọn những phương thức huy động vốn mà doanh nghiệp sẽ sử dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính của mình. Các lựa chọn này bao gồm việc quyết định về việc vay vốn, phát hành cổ phiếu, sử dụng lợi nhuận hay các phương tiện khác để có đủ nguồn lực để thực hiện kế hoạch và mục tiêu kinh doanh.

Lựa chọn cơ chế vốn phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Bởi vì:

  • Tối ưu hóa chi phí: Chọn lựa cơ chế vốn phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tài chính. Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc vay vốn và huy động vốn sẽ đảm bảo rằng doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn với lãi suất và điều kiện thuận lợi nhất

  • Tăng cường tính linh hoạt: Sự linh hoạt trong cơ chế vốn cho phép doanh nghiệp điều chỉnh tình hình tài chính theo thời gian. Từ đó giúp đáp ứng linh hoạt đối với biến động thị trường và nhu cầu kinh doanh. Như vậy doanh nghiệp đã có thể thích ứng nhanh chóng với môi trường kinh doanh đang biến đổi

  • Tối đa hóa giá trị cổ đông: Quyết định cách huy động vốn có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ phiếu và lợi ích của cổ đông. Lựa chọn phương thức huy động vốn phù hợp có thể tối đa hóa giá trị cho cổ đông đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp

  • Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu kinh doanh: Cơ chế vốn phù hợp giúp doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng được nhu cầu tài chính khi cần thiết mà không gặp trở ngại đáng kể. Sự linh hoạt này quan trọng để giữ cho doanh nghiệp linh động trong quá trình thực hiện các chiến lược kinh doanh và mục tiêu phát triển

Ưu điểm vượt trội khi doanh nghiệp lựa chọn cơ chế vốn thích hợp
Ưu điểm vượt trội khi doanh nghiệp lựa chọn cơ chế vốn thích hợp

Vậy hiện nay có những loại cơ chế vốn nào trên thị trường?

  • Vay vốn ngân hàng: Doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác để đáp ứng nhu cầu tài chính. Các khoản vay có thể là vay ngắn hạn hoặc dài hạn, có hoặc không có tài sản thế chấp

  • Phát hành cổ phiếu: Công ty có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ cổ đông. Việc này có thể thực hiện thông qua IPO hoặc phát hành cổ phiếu tăng vốn sau khi công ty đã niêm yết trên thị trường chứng khoán

  • Tăng vốn từ lợi nhuận: Sử dụng lợi nhuận sinh ra từ hoạt động kinh doanh để tái đầu tư và mở rộng. Doanh nghiệp có thể giữ lại một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận để sử dụng làm nguồn vốn

  • Vốn riêng: Sử dụng vốn từ sở hữu nội bộ của doanh nghiệp bao gồm vốn góp của các cổ đông và lợi nhuận tích lũy từ các năm trước

  • Vay vốn từ nhà đầu tư và quỹ đầu tư: Huy động vốn bằng cách thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư cá nhân, tổ chức đầu tư, hoặc các quỹ đầu tư

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn. Trái phiếu này là cam kết trả lãi suất cho những người nắm giữ trong một khoảng thời gian nhất định

  • Vốn liên kết (Venture Capital): Các công ty mới, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới, có thể thu hút vốn từ các nhà đầu tư liên kết (venture capitalists) để hỗ trợ sự phát triển và mở rộng.

  • Thế chấp tài sản: Doanh nghiệp có thể sử dụng tài sản của mình (như bất động sản, nhà máy, máy móc) để đảm bảo việc vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

  • Quỹ hỗ trợ chính phủ: Một số doanh nghiệp có thể huy động vốn từ các quỹ hỗ trợ của chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ nhằm thúc đẩy các ngành công nghiệp chiến lược

Để lựa chọn cơ chế vốn phù hợp, đầu tiên cần đánh giá nhu cầu tài chính bằng cách xác định cụ thể nhu cầu vốn ngắn hạn và dài hạn. Sau đó, quan sát tình hình tài chính hiện tại để đánh giá khả năng trả nợ và sức chịu đựng rủi ro của doanh nghiệp. Tiếp theo, so sánh lãi suất và chi phí giữa các phương thức huy động vốn khác nhau. Lưu ý là doanh nghiệp cần xem xét chiến lược phát triển của doanh nghiệp để đảm bảo rằng cơ chế vốn hỗ trợ mục tiêu dài hạn. Cuối cùng, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia tài chính - những người có kiến thức sâu rộng về thị trường và có thể cung cấp thông tin chi tiết giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chọn lựa hợp lý và bền vững.

2.4. Quản lý rủi ro

Quản lý rủi ro là quá trình nhận biết, đánh giá và ứng phó với các yếu tố có thể gây ảnh hưởng đến mục tiêu và hoạt động của một tổ chức hoặc dự án. Quản lý rủi ro khi xây dựng cơ chế vốn giúp bảo vệ tài chính của doanh nghiệp trước những biến động không lường trước được đặc biệt là trong quá trình huy động vốn. Các biến động thị trường và tài chính có thể tác động đến chi phí vốn và khả năng trả nợ, và quản lý rủi ro giúp đảm bảo sự ổn định của tài chính.

Ngoài ra quản lý rủi ro còn giúp duy trì sự ổn định trong chiến lược kinh doanh và phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Điều này giúp ngăn chặn các tác động tiêu cực đối với mục tiêu và kế hoạch xây dựng cơ chế vốn đồng thời tạo ra cơ sở vững chắc cho sự phát triển bền vững. Hơn nữa, khả năng quản lý rủi ro được đánh giá cao từ phía các nhà đầu tư. Nếu doanh nghiệp có khả năng ứng phó linh hoạt với những thách thức và biến động, nó sẽ tạo ra sự tin tưởng từ nhà đầu tư, tăng cường độ hấp dẫn và khả năng thu hút vốn đầu tư.

Những rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi thực hiện xây dựng cơ chế vốn
Những rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi thực hiện xây dựng cơ chế vốn

Một số rủi ro khi xây dựng cơ chế vốn và cách quản trị rủi ro hiệu quả mà chủ doanh nghiệp có thể áp dụng. 

  • Rủi ro tài chính: Thực hiện đánh giá thường xuyên về tình hình tài chính để theo dõi các chỉ số quan trọng như thanh khoản, tỷ suất lợi nhuận và khả năng thanh toán nợ. Đồng thời duy trì sự đa dạng trong nguồn vốn để giảm thiểu tác động của một nguồn vốn duy nhất

  • Rủi ro trả nợ: Hiểu rõ và kiểm soát các điều khoản trong hợp đồng vay để tránh những nguy cơ không mong muốn khi không thể trả nợ. Lưu ý rằng hãy quản lý mức nợ một cách cẩn thận đảm bảo rằng nó không vượt quá khả năng trả nợ của doanh nghiệp

  • Rủi ro biến động thị trường: Thực hiện đánh giá thị trường định kỳ để dự đoán và ứng phó với biến động thị trường. Bên cạnh đó doanh nghiệp nên duy trì các chế độ dự trữ để giảm thiểu tác động của biến động thị trường đối với tình hình tài chính

  • Rủi ro thay đổi chính sách và pháp luật: Luôn theo dõi và đánh giá thay đổi chính sách và pháp luật có thể ảnh hưởng đến sử dụng vốn. Tham vấn với chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng doanh nghiệp đang tuân thủ đầy đủ các quy định và có chiến lược ứng phó nếu có sự thay đổi

  • Rủi ro liên quan đến thị trường quốc tế: Tiến hành đánh giá về tình hình kinh tế toàn cầu để dự báo và phòng tránh rủi ro từ biến động thị trường quốc tế. Doanh nghiệp nên lựa chọn thị trường cẩn thận, đánh giá kỹ lưỡng trước khi mở rộng kinh doanh quốc tế

2.5. Tuân thủ quy định pháp luật

Tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình xây dựng cơ chế vốn sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo mọi hoạt động được diễn ra hợp pháp, minh bạch và an toàn. Việc tuân thủ quy định pháp luật khi xây dựng cơ chế vốn không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho mọi hoạt động kinh doanh. 

Ngoài ra, việc tuân thủ còn mang lại uy tín tốt giúp doanh nghiệp thu hút sự tin tưởng từ các đối tác, cổ đông và nhà đầu tư. Doanh nghiệp có thể tránh bị phạt, nộp các chi phí pháp lý không mong muốn cũng như hỗ trợ trong các giao dịch quốc tế. Quan trọng nhất, việc tuân thủ giúp duy trì một môi trường kinh doanh ổn định và giảm rủi ro thị trường, hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Tại sao doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật khi xây cơ chế vốn
Tại sao doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật khi xây cơ chế vốn

Để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình xây dựng cơ chế vốn, có một số bước và biện pháp mà doanh nghiệp có thể thực hiện:

  • Hiểu rõ quy định pháp luật: Trước hết, doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến huy động vốn và quản lý tài chính. Các luật lệ, quy chuẩn, quy định về tài chính… doanh nghiệp cần phải nắm bắt và hiểu rõ

  • Tư vấn chuyên gia pháp lý: Hợp tác với chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm là một cách hiệu quả để đảm bảo rằng doanh nghiệp đang tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Chuyên gia pháp lý có thể giúp dự đoán và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn hiệu quả.

  • Thực hiện đánh giá rủi ro pháp lý: Doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá rủi ro pháp lý để xác định những vấn đề có thể phát sinh và tìm cách giảm thiểu rủi ro. Hoạt động đánh giá bao gồm việc đánh giá các hợp đồng, cam kết và các yếu tố pháp lý khác.

  • Liên tục cập nhật: Pháp luật có thể thay đổi do đó doanh nghiệp cần duy trì sự liên tục trong việc cập nhật thông tin về các quy định mới và thay đổi

  • Giáo dục nhân viên: Đào tạo nhân viên về các quy định pháp luật là một phần quan trọng của quá trình tuân thủ. Nhân viên nên hiểu rõ các nguyên tắc và quy tắc pháp lý áp dụng trong doanh nghiệp

2.6. Theo dõi và đánh giá

Trong quá trình xây dựng cơ chế vốn, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi hiệu suất tài chính, kiểm soát chi phí vốn để có thể sớm phát hiện rủi ro giúp duy trì được tình hình tài chính ổn định. Ngoài ra hoạt động theo dõi không chỉ giúp kiểm soát và quản lý chi phí một cách hiệu quả mà nó còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ chế vốn theo thời gian. Theo dõi cung cấp thông tin liên tục cũng sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng đưa ra những đánh giá và biện pháp ứng phó kịp thời cho sự biến động của thị trường và điều chỉnh chiến lược tài chính theo yêu cầu thị trường.

Bật mí một số công cụ giúp đánh giá và theo dõi cơ chế vốn đạt chính xác cao
Bật mí một số công cụ giúp đánh giá và theo dõi cơ chế vốn đạt chính xác cao

Dưới đây là một số phương pháp và công cụ phổ biến được sử dụng trong quá trình theo dõi và đánh giá cơ chế vốn:

  • Bảng điều khiển tài chính: Bảng điều khiển tài chính là một công cụ tổng hợp các chỉ số và thông tin quan trọng về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bảng này sẽ giúp theo dõi các chỉ số tài chính quan trọng như doanh số bán hàng, lợi nhuận, chi phí vốn, và các chỉ số tài chính khác

  • Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning): Hệ thống ERP tích hợp nhiều quy trình kinh doanh khác nhau từ tài chính đến quản lý nhân sự và tồn kho. Chức năng của hệ thống ERP là cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh, giúp đánh giá tác động của cơ chế vốn trên mọi khía cạnh

  • Phần mềm quản lý dự án: Các công cụ quản lý dự án như Asana, hay Jira giúp theo dõi tiến độ và hiệu suất của các dự án liên quan đến cơ chế vốn. Đánh giá khả năng triển khai và thực hiện các hoạt động quan trọng trong cơ chế vốn

  • Phần mềm quản lý rủi ro: Các công cụ quản lý rủi ro như RiskWatch hay Riskonnect giúp xác định và đánh giá các rủi ro liên quan đến tài chính. Các phần mềm như này sẽ hỗ trợ trong việc xác định, đánh giá, và quản lý các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến cơ chế vốn

  • Hệ thống Business Intelligence (BI): Các hệ thống BI như Tableau hay Power BI giúp tổ chức và trực quan hóa dữ liệu kinh doanh. Cung cấp cái nhìn đồ thị và phân tích sâu rộng về hiệu suất tài chính, giúp đánh giá ảnh hưởng của cơ chế vốn

  • Công cụ phân tích thị trường: Các công cụ như Google Analytics hoặc Semrush giúp đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp thị và quảng cáo liên quan đến cơ chế vốn. Công dụng là đo lường và đánh giá các hoạt động tiếp thị để xác định tác động lên doanh số bán hàng và tình hình tài chính

2.7. Tư vấn chuyên gia

Trong quá trình xây dựng cơ chế vốn đôi khi các tình huống phức tạp và thách thức đặt ra những yêu cầu cao về kiến thức và kinh nghiệm tài chính. Trong những trường hợp như vậy thì tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia tài chính có kinh nghiệm chính là một trong những phương pháp tối ưu và hiệu quả nhất.

Chuyên gia tài chính có khả năng cung cấp cái nhìn sâu rộng và thông thạo về thị trường tài chính giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các cơ hội và rủi ro trong quá trình xây dựng cơ chế vốn. Sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của họ giúp chủ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược thông minh và hiệu quả.

Tầm quan trọng của quá trình tham vấn chuyên gia tài chính khi xây dựng cơ chế vốn
Tầm quan trọng của quá trình tham vấn chuyên gia tài chính khi xây dựng cơ chế vốn

Một chuyên gia tài chính có thể hỗ trợ chủ doanh nghiệp trong việc đánh giá nhu cầu vốn, lập kế hoạch tài chính và chọn lựa cơ chế vốn phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh. Họ cũng có thể giúp chủ doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu suất của cơ chế vốn theo thời gian. Đồng thời đề xuất các điều chỉnh và cải tiến cần thiết để đảm bảo sự linh hoạt và ổn định. Tuy nhiên hãy lưu ý là lựa chọn những chuyên gia tài chính uy tín, có tiếng trong ngành để tránh gặp phải những trường hợp lừa đảo. 

3. Kết luận

Cơ chế vốn là hệ thống và quy trình quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp bao gồm các phương pháp và chiến lược để huy động, sử dụng và quản lý vốn một cách hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh. Việc xây dựng một cơ chế vốn hiệu quả đòi hỏi sự tập trung và chiến lược trong từng giai đoạn của quá trình kinh doanh. Cơ chế vốn còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro. Bằng cách linh hoạt đối mặt với biến động thị trường và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, doanh nghiệp có thể giữ vững tài chính và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Nhìn chung, cơ chế vốn không chỉ là một công cụ quản lý tài chính mà còn là một phần quan trọng của chiến lược tổng thể. Chính vì vậy thông qua những phân tích chia sẻ ở trên thì Trường Doanh Nhân HBR tin chắc rằng chủ doanh nghiệp sẽ nắm chắc được các bước cơ bản để xây dựng cơ chế vốn thành công. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger