Mục lục [Ẩn]
- 1. Công thức 4U là gì?
- 2. Phân tích chi tiết từng yếu tố của công thức 4U
- 2.1. Urgency (Khẩn cấp)
- 2.2. Usefulness (Hữu ích)
- 2.3. Uniqueness (Độc đáo)
- 2.4. Ultra-specific (Cụ thể hóa)
- 3. Cách áp dụng công thức 4U trong chiến lược marketing hiệu quả
- 3.1. Bước 1: Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
- 3.2. Bước 2: Nhận biết nhu cầu và pain point của khách hàng
- 3.3. Bước 3:Lựa chọn từ khóa chính xác
- 3.4. Bước 4:Xây dựng nội dung quảng cáo dựa trên công thức 4U
- 3.5. Bước 5: Đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch
- 4. Các ví dụ thực tiễn áp dụng công thức 4U thành công
- 5. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng công thức 4U
Trong thế giới marketing hiện đại, việc tạo ra những thông điệp quảng cáo thu hút và gây ấn tượng mạnh với khách hàng luôn là mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp. Công thức 4U là bí quyết giúp marketer tạo ra những tiêu đề quảng cáo không chỉ thu hút mà còn thúc đẩy khách hàng hành động. Cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết cách áp dụng công thức này để tạo ra những tiêu đề bán hàng hiệu quả trong bài viết dưới đây.
1. Công thức 4U là gì?
Công thức 4U là một nguyên tắc cơ bản trong marketing và copywriting giúp tạo ra những tiêu đề quảng cáo hấp dẫn, dễ hiểu và kích thích khách hàng hành động. Công thức này bao gồm bốn yếu tố chính:
- Urgency (Khẩn cấp): Tạo sự cấp bách, khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Usefulness (Hữu ích): Chứng minh rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thực sự có giá trị và có thể giải quyết vấn đề của khách hàng.
- Uniqueness (Độc đáo): Nêu bật điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
- Ultra-specific (Cụ thể hóa): Đưa ra thông tin rõ ràng, chi tiết để khách hàng hiểu rõ giá trị sản phẩm.
Công thức 4U được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng nâng cao hiệu quả của các chiến dịch marketing, từ tiêu đề email, quảng cáo đến thông điệp sản phẩm. Nhiều thương hiệu lớn và nhỏ đã áp dụng thành công công thức này trong các chiến dịch marketing của họ.
2. Phân tích chi tiết từng yếu tố của công thức 4U
Mỗi yếu tố trong công thức 4U đóng một vai trò không thể thiếu trong việc tạo ra các thông điệp marketing mạnh mẽ và hiệu quả. Sự kết hợp của Urgency, Usefulness, Uniqueness, và Ultra-specific không chỉ giúp thuyết phục khách hàng mà còn xây dựng lòng tin và sự trung thành với thương hiệu.
2.1. Urgency (Khẩn cấp)
Urgency, hay sự cấp bách, là yếu tố thúc đẩy khách hàng hành động nhanh chóng, nhờ vào cảm giác rằng họ có thể bỏ lỡ cơ hội nếu không đưa ra quyết định ngay lập tức. Tâm lý FOMO (Fear of Missing Out) thường là động lực mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử, khi khách hàng dễ bị thu hút bởi các ưu đãi giới hạn.
Urgency là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong copywriting vì nó đánh vào tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO), tạo động lực khiến khách hàng ra quyết định nhanh hơn, từ đó gia tăng tỷ lệ chuyển đổi hiệu quả. Một nghiên cứu từ ConversionXL cho thấy rằng việc tạo sự khẩn cấp có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên tới 332%. Điều này chứng tỏ rằng khách hàng dễ bị thuyết phục hơn khi họ cảm thấy họ cần hành động ngay lập tức để không bỏ lỡ một lợi ích cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
- Ưu đãi có thời hạn: “Giảm giá 50% chỉ trong 24 giờ!”
- Số lượng có hạn: "Chỉ còn 10 sản phẩm cuối cùng! Hãy nhanh tay đặt hàng ngay."
- Khuyến mãi độc quyền: "Khuyến mãi chỉ dành cho 100 khách hàng đầu tiên, đặt ngay để không bỏ lỡ."
Trong các chiến dịch quảng cáo, việc sử dụng từ ngữ như "ngay bây giờ," "chỉ còn hôm nay" hoặc "trong vòng 24 giờ" có thể kích thích hành động nhanh chóng từ phía khách hàng.
2.2. Usefulness (Hữu ích)
Usefulness là yếu tố chính để đảm bảo rằng tiêu đề hoặc nội dung mang lại giá trị thực sự cho người đọc. Trong thời đại mà người tiêu dùng bị ngập trong thông tin, họ chỉ tập trung vào những nội dung mà họ cho là mang lại giá trị cụ thể cho vấn đề của mình. Một sản phẩm hoặc dịch vụ được coi là hữu ích khi nó đáp ứng được nhu cầu hoặc giúp khách hàng giải quyết một vấn đề cụ thể.
Tính hữu ích tạo sự kết nối giữa sản phẩm và nhu cầu của khách hàng. Nếu sản phẩm/dịch vụ không mang lại giá trị cụ thể hoặc không giải quyết được vấn đề của khách hàng, họ sẽ không có động lực để mua hoặc tương tác. Hữu ích cũng là yếu tố giúp khách hàng cảm thấy sản phẩm của bạn đáng giá và xứng đáng để đầu tư.
Theo Nielsen, 67% người tiêu dùng toàn cầu cho biết họ sẽ chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm mang lại lợi ích rõ ràng. Tính hữu ích không chỉ dừng lại ở việc giải quyết vấn đề mà còn thể hiện qua cách sản phẩm mang lại sự tiện ích và tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng.
Cách làm nổi bật lợi ích sản phẩm:
- Xác định rõ ràng nhu cầu và nỗi đau của khách hàng, từ đó liên kết lợi ích sản phẩm với giải pháp cho những vấn đề đó.
- Sử dụng dữ liệu, con số cụ thể để chứng minh hiệu quả của sản phẩm mang lại. Ví dụ: "Tăng 30% năng suất làm việc trong 1 tuần sử dụng."
Ví dụ: Một chiến dịch cho kem chống lão hóa có thể tập trung vào các lợi ích rõ ràng như: "Giảm nếp nhăn sau 7 ngày sử dụng, chứng nhận bởi các chuyên gia da liễu."
2.3. Uniqueness (Độc đáo)
Uniqueness là yếu tố nhấn mạnh sự khác biệt và duy nhất của sản phẩm/dịch vụ so với các sản phẩm cạnh tranh khác trên thị trường. Để sản phẩm trở nên nổi bật, việc xác định những điểm mà đối thủ không thể cung cấp là rất quan trọng.
Yếu tố độc đáo không chỉ tạo sự khác biệt mà còn giúp thương hiệu của bạn ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng và tạo ra sự tò mò. Nếu sản phẩm của bạn giống với nhiều sản phẩm khác trên thị trường, khách hàng sẽ không có lý do gì để chọn bạn. Sự độc đáo có thể đến từ tính năng sản phẩm, dịch vụ, cách tiếp cận vấn đề hoặc phong cách truyền thông.
Một nghiên cứu của Harvard Business Review chỉ ra rằng sự độc đáo có thể tăng lòng trung thành của khách hàng lên đến 30%, bởi vì họ có xu hướng nhớ đến và quay lại những sản phẩm/dịch vụ mà họ không thể tìm thấy ở bất kỳ đâu khác.
Để tạo ra sự khác biệt của sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, bạn cần:
- Xác định và truyền đạt rõ ràng điểm khác biệt của sản phẩm. Ví dụ, một sản phẩm có thể là "sản phẩm đầu tiên trên thế giới" với tính năng hoặc công nghệ đặc biệt.
- Tập trung vào một đặc điểm duy nhất mà đối thủ không có, ví dụ như một thành phần đặc biệt hoặc quy trình sản xuất độc quyền.
Ví dụ: Apple thường sử dụng yếu tố độc đáo như thiết kế đẳng cấp và hệ điều hành độc quyền iOS để tạo nên sự khác biệt so với các sản phẩm Android khác.
2.4. Ultra-specific (Cụ thể hóa)
Ultra-specific là việc cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng và cụ thể về sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông điệp càng cụ thể, càng dễ dàng tạo lòng tin và thuyết phục khách hàng.
Thông điệp cụ thể giúp khách hàng dễ dàng hiểu rõ những gì họ sẽ nhận được, làm tăng niềm tin và khả năng mua hàng. Theo một nghiên cứu của Crazy Egg, các thông điệp quảng cáo có tính cụ thể cao thường tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) lên 20% so với các thông điệp chung chung. Khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi các tính năng, lợi ích được giải thích một cách chi tiết.
Cách áp dụng tính cụ thể trong thông điệp quảng cáo:
- Đưa ra các con số, số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục. Ví dụ: "Giảm 30% hóa đơn tiền điện hàng tháng với công nghệ tiết kiệm năng lượng."
- Đề cập đến thời gian, chi tiết quy trình hoặc công nghệ liên quan đến sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: "Giảm 90% thời gian xử lý dữ liệu chỉ trong 3 phút."
Ví dụ: Thay vì quảng cáo phần mềm quản lý "Tăng năng suất," hãy sử dụng thông điệp chi tiết hơn: "Tăng 25% năng suất làm việc bằng cách tự động hóa 100% quy trình quản lý dự án."
6 DẤU HIỆU CHO THẤY BẠN CẦN NÂNG CẤP HỆ THỐNG CONTENT MARKETING NGAY LẬP TỨC:
- Sở hữu sản phẩm tốt nhưng doanh thu vẫn tụt lùi trước đối thủ có lợi thế về content, chiếm được sự thu hút của khách hàng mục tiêu
- Nỗ lực tạo trend viral nhưng vẫn "flop", hoặc nhiều content triệu view nhưng không tạo ra chuyển đổi và doanh thu như kỳ vọng
- Không thể hoặc không biết cách gọi tên chính xác nỗi đau, mong muốn của khách hàng mục tiêu để xây dựng hệ thống content xoáy sâu trong tâm trí khách hàng
- Liên tục “đốt tiền” vào những content kém hiệu quả trong khi chi phí quảng cáo ngày một tăng cao do thiếu hiểu biết về tiêu chí đánh giá content
- Đánh mất cơ hội được "bình đẳng hóa" với các tập đoàn lớn trên thương trường do không bắt kịp xu hướng AI trong content marketing
- Doanh nghiệp không có bộ tiêu chí rõ ràng để tuyển dụng nhân sự content phù hợp. Dẫn đến không thể tuyển được nhân sự content chất lượng, lãng phí nguồn lực doanh nghiệp.
Doanh nghiệp đang đau đầu không biết cách triển khai hệ thống content marketing sao cho hiệu quả? Tất cả sẽ được giải đáp trong khóa học XÂY DỰNG VÀ VẬN HÀNH HỆ THỐNG AI CONTENT MARKETING & BÁN HÀNG HIỆU QUẢ cho các trưởng nhóm/ trưởng phòng marketing, lãnh đạo, chủ doanh nghiệp.
Tham khảo ngay!
3. Cách áp dụng công thức 4U trong chiến lược marketing hiệu quả
Để công thức 4U phát huy tối đa hiệu quả trong chiến lược marketing, bạn cần biết cách kết hợp đúng đắn các yếu tố khẩn cấp, hữu ích, độc đáo và cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn áp dụng công thức viết content này một cách khoa học để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và gia tăng chuyển đổi.
3.1. Bước 1: Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
Xác định đúng chân dung khách hàng mục tiêu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong bất kỳ chiến lược marketing nào. Để áp dụng công thức 4U hiệu quả, bạn cần hiểu rõ khách hàng của mình: họ là ai, họ gặp những vấn đề gì, và làm thế nào sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể giải quyết vấn đề đó.
Một cách hiệu quả để xác định đối tượng khách hàng là tạo buyer persona – hồ sơ khách hàng giả định dựa trên dữ liệu nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, vị trí), tâm lý học (nỗi đau, mong muốn, mục tiêu), và hành vi mua hàng (tần suất mua, thói quen trực tuyến).
3.2. Bước 2: Nhận biết nhu cầu và pain point của khách hàng
Một trong những yếu tố quyết định sự thành công của chiến dịch marketing là việc bạn hiểu rõ pain point (nỗi đau) và nhu cầu của khách hàng. Pain point là những khó khăn, vấn đề khách hàng đang gặp phải, và sản phẩm của bạn cần phải giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả.
Bạn có thể thu thập dữ liệu về nhu cầu của khách hàng qua các phương pháp như:
- Khảo sát khách hàng: Hỏi trực tiếp khách hàng hiện tại về các vấn đề họ gặp phải.
- Phân tích hành vi người dùng: Sử dụng công cụ như Google Analytics, CRM (Customer Relationship Management) để theo dõi hành vi của người dùng.
- Nghiên cứu đối thủ: Xem xét các chiến dịch thành công của đối thủ và phân tích các phản hồi của khách hàng mục tiêu.
3.3. Bước 3:Lựa chọn từ khóa chính xác
Từ khóa là yếu tố quan trọng trong bất kỳ chiến dịch marketing online nào, đặc biệt là trong SEO và quảng cáo trên các nền tảng như Google Ads. Lựa chọn từ khóa chính xác sẽ giúp chiến dịch tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng và nâng cao khả năng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm.
Cách chọn từ khóa:
- Phân tích từ khóa bằng công cụ như Google Keyword Planner, SEMrush: Tìm kiếm những từ khóa liên quan đến nhu cầu và pain points của khách hàng.
- Sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords): Những từ khóa dài thường ít cạnh tranh hơn và nhắm đúng vào nhu cầu cụ thể của khách hàng.
3.4. Bước 4:Xây dựng nội dung quảng cáo dựa trên công thức 4U
Khi đã có đối tượng khách hàng mục tiêu, hiểu rõ nhu cầu và lựa chọn từ khóa chính xác, bạn có thể bắt đầu xây dựng nội dung quảng cáo bằng cách kết hợp cả 4 yếu tố của công thức 4U. Các bước triển khai nội dung như sau:
- Urgency (Sự cấp bách): Tạo ra yếu tố khẩn cấp, chẳng hạn bằng cách giới hạn thời gian hoặc số lượng sản phẩm.
- Usefulness (Sự hữu ích): Nhấn mạnh lợi ích cụ thể mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm/dịch vụ.
- Uniqueness (Sự độc đáo): Làm nổi bật những điểm khác biệt của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
- Ultra-specific (Sự cụ thể): Truyền tải thông tin cụ thể và rõ ràng để khách hàng biết chính xác họ sẽ nhận được gì.
3.5. Bước 5: Đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch
Để đảm bảo chiến dịch marketing của bạn hoạt động hiệu quả, việc theo dõi và đo lường các chỉ số là rất quan trọng. Dưới đây là một số chỉ số chính cần chú ý:
- CTR (Click-through rate): Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị. Tỷ lệ này phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và thông điệp quảng cáo.
- Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Số lượng người thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký) so với tổng số người nhấp chuột vào quảng cáo.
- Engagement rate (Tỷ lệ tương tác): Số lượng tương tác như lượt thích, bình luận, chia sẻ với nội dung quảng cáo trên mạng xã hội.
Dựa vào các chỉ số trên, bạn có thể điều chỉnh chiến dịch để đạt hiệu quả cao hơn:
- A/B Testing: Thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau để xem cái nào có hiệu suất tốt hơn.
- Cải thiện tính cụ thể của thông điệp: Nếu tỷ lệ chuyển đổi thấp, có thể thông điệp của bạn chưa đủ cụ thể hoặc chưa đánh đúng nhu cầu khách hàng.
- Tối ưu hóa tiêu đề và hình ảnh: Đôi khi chỉ cần thay đổi tiêu đề hoặc hình ảnh quảng cáo có thể tạo ra sự khác biệt lớn về tỷ lệ nhấp chuột.
Bằng cách liên tục theo dõi và tối ưu hóa, bạn có thể đảm bảo chiến lược quảng cáo luôn mang lại hiệu quả tốt nhất và khai thác tối đa lợi ích của công thức 4U trong marketing.
4. Các ví dụ thực tiễn áp dụng công thức 4U thành công
Công thức 4U đã được áp dụng thành công bởi nhiều thương hiệu lớn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên toàn cầu. Việc tận dụng các yếu tố khẩn cấp (Urgency), hữu ích (Usefulness), độc đáo (Uniqueness), và cụ thể hóa (Ultra-specific) không chỉ giúp các thương hiệu tạo ra chiến dịch tiếp thị hiệu quả, mà còn gia tăng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
Dưới đây là một số ví dụ thực tiễn về các thương hiệu đã áp dụng công thức 4U thành công.
1 - Nike: Chiến dịch Giới thiệu dòng sản phẩm Air Max
Nike là một trong những thương hiệu thể thao hàng đầu, và họ đã tận dụng công thức 4U để quảng bá các dòng sản phẩm giày Air Max mới.
- Urgency: Nike thường tung ra các đợt giảm giá hoặc khuyến mãi giới hạn thời gian cho dòng sản phẩm Air Max mới, như "Giảm 20% cho 100 đơn hàng đầu tiên". Họ cũng tận dụng sự kiện Air Max Day hàng năm để tạo ra cảm giác cấp bách, khuyến khích khách hàng mua ngay trong ngày đó.
- Usefulness: Nike tập trung vào lợi ích của sản phẩm bằng cách quảng cáo rằng đôi giày Air Max mang lại sự thoải mái tối ưu, hỗ trợ tối đa cho bàn chân trong các hoạt động thể thao cường độ cao. Họ sử dụng các thông điệp như "Giúp bạn di chuyển nhẹ nhàng hơn" hay "Mang lại cảm giác êm ái trên mỗi bước đi".
- Uniqueness: Nike luôn làm nổi bật sự độc đáo của dòng giày Air Max bằng cách nói về công nghệ đệm khí độc quyền mà không một đối thủ nào có thể sao chép.
- Ultra-specific: Nike sử dụng các số liệu cụ thể như "Bộ đệm khí lớn nhất từ trước đến nay, mang lại sự êm ái tối đa" hoặc "Phần trên của giày được làm từ vật liệu tái chế 50%".
Chiến dịch Air Max Day của Nike không chỉ thúc đẩy doanh số bán hàng mà còn xây dựng sự gắn kết mạnh mẽ giữa thương hiệu và khách hàng, tạo ra một cộng đồng người hâm mộ trung thành.
2 - The Honest Company
The Honest Company, một công ty bán các sản phẩm gia dụng và chăm sóc cá nhân tự nhiên, đã thành công trong việc áp dụng công thức 4U vào chiến dịch email marketing và quảng cáo trực tuyến.
- Urgency: The Honest Company thường đưa ra các ưu đãi có thời hạn như "Giảm 15% khi đăng ký nhận bản tin hôm nay", hoặc "Chương trình giảm giá chỉ áp dụng trong 48 giờ."
- Usefulness: Công ty nhấn mạnh vào sự an toàn và tự nhiên của các sản phẩm, nhắm vào các bậc phụ huynh muốn mua sản phẩm không chứa hóa chất cho con cái. Họ truyền tải thông điệp về việc sản phẩm của họ tốt hơn cho sức khỏe gia đình và môi trường.
- Uniqueness: The Honest Company tạo sự khác biệt bằng cách tập trung vào thành phần tự nhiên và cam kết minh bạch về sản phẩm. Các thông điệp như "Sản phẩm không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho trẻ nhỏ và môi trường" giúp họ nổi bật giữa hàng loạt đối thủ.
- Ultra-specific: Các quảng cáo của họ rất cụ thể, thường đề cập chi tiết về các thành phần tự nhiên trong sản phẩm và chứng minh bằng các con số như "98% khách hàng của chúng tôi cho biết họ thấy da của con cái được cải thiện sau 2 tuần sử dụng."
Doanh số của The Honest Company đã tăng mạnh nhờ chiến dịch này, với sự gia tăng đáng kể về số lượng người đăng ký nhận email và khách hàng quay lại mua hàng.
5. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng công thức 4U
Khi áp dụng công thức 4U, nhiều marketer dễ mắc phải một số sai lầm làm giảm hiệu quả của chiến dịch. Dưới đây là những sai lầm thường gặp:
- Lạm dụng yếu tố Urgency: Quá tập trung vào sự khẩn cấp có thể gây cảm giác không chân thực hoặc làm khách hàng mất niềm tin, dẫn đến phản tác dụng.
- Không làm nổi bật sự độc đáo: Khi không nhấn mạnh được điểm khác biệt, sản phẩm dễ bị nhầm lẫn với các đối thủ cạnh tranh và không tạo được ấn tượng lâu dài với khách hàng.
- Thông điệp quá chung chung, thiếu cụ thể: Nội dung quảng cáo mơ hồ, không nêu rõ lợi ích cụ thể khiến khách hàng khó hiểu và ít có động lực để hành động.
- Quá tập trung vào sự cấp bách mà quên đi giá trị: Tập trung quá nhiều vào khía cạnh khẩn cấp mà bỏ qua việc truyền tải giá trị thực sự của sản phẩm sẽ không thuyết phục được khách hàng.
- Tiêu đề quá dài và khó hiểu: Tiêu đề cần ngắn gọn và rõ ràng, nếu quá dài và phức tạp sẽ làm mất đi sự thu hút ban đầu.
- Sử dụng quá nhiều từ khóa nhồi nhét: Quá lạm dụng từ khóa có thể làm giảm chất lượng nội dung, gây khó chịu cho người đọc và ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng SEO.
Như vậy, công thức 4U là một công cụ mạnh mẽ giúp các marketer tạo ra những tiêu đề và thông điệp quảng cáo thu hút, thúc đẩy hành động từ khách hàng bằng cách kết hợp sự khẩn cấp, tính hữu ích, sự độc đáo và tính cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết trên của Trường doanh nhân HBR, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách áp dụng công thức 4U vào chiến lược marketing, giúp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và tạo ra những chiến dịch thành công.
Công thức 4U là gì?
Công thức 4U là một nguyên tắc cơ bản trong marketing và copywriting giúp tạo ra những tiêu đề quảng cáo hấp dẫn, dễ hiểu và kích thích khách hàng hành động. Công thức này bao gồm bốn yếu tố chính:
- Urgency (Khẩn cấp): Tạo sự cấp bách, khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Usefulness (Hữu ích): Chứng minh rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thực sự có giá trị và có thể giải quyết vấn đề của khách hàng.
- Uniqueness (Độc đáo): Nêu bật điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
- Ultra-specific (Cụ thể hóa): Đưa ra thông tin rõ ràng, chi tiết để khách hàng hiểu rõ giá trị sản phẩm.