TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CỔ ĐÔNG LÀ GÌ? VAI TRÒ, PHÂN LOẠI, NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cổ đông là gì?
  • 2. Vai trò của cổ đông trong quản lý doanh nghiệp
    • 2.1. Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty
    • 2.2. Cung cấp tài trợ và nguồn vốn cho công ty
    • 2.3. Điều hành và quản trị công ty
    • 2.4. Quyền biểu quyết và quyết định quan trọng
  • 3. Các loại cổ đông
    • 3.1. Cổ đông sáng lập
    • 3.2. Cổ đông phổ thông
    • 3.3. Cổ đông ưu đãi
  • 4. Quyền lợi và nghĩa vụ của các loại cổ đông
  • 5. Lợi ích của việc trở thành cổ đông
    • 5.1. Tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp
    • 5.2. Xây dựng một nguồn thu nhập thụ động
    • 5.3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • 6. Cách thức để trở thành cổ đông
    • 6.1. Góp vốn vào công ty cổ phần
    • 6.2. Nhận chuyển nhượng cổ phần

Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển doanh nghiệp. Trong bài viết dưới đây, Trường doanh nhân HBR sẽ giải thích chi tiết về cổ đông là gì, các loại cổ đông, quyền lợi và nghĩa vụ của họ, cũng như lợi ích và cách thức trở thành cổ đông. Cùng tìm hiểu để nắm vững kiến thức và ra quyết định đầu tư thông minh.

1. Cổ đông là gì?

Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần trong công ty cổ phần. Theo khoản 3 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần là phần vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần, chia đều trong tổng số vốn điều lệ. Cổ đông là người góp vốn vào công ty và sở hữu một phần vốn tương ứng với số lượng cổ phần đã mua.

2. Vai trò của cổ đông trong quản lý doanh nghiệp

Cổ đông không chỉ là những người sở hữu phần vốn của công ty mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và điều hành doanh nghiệp. Dưới đây là vai trò của cổ đông trong quản lý doanh nghiệp:

Vai trò của cổ đông trong quản lý doanh nghiệp
Vai trò của cổ đông trong quản lý doanh nghiệp

2.1. Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty

Cổ đông có ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động kinh doanh của công ty thông qua quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông. Các quyết định chiến lược như mở rộng thị trường, thay đổi cơ cấu tổ chức hay phát triển sản phẩm mới đều cần sự đồng thuận của cổ đông, đặc biệt là khi có sự thay đổi lớn ảnh hưởng đến định hướng và hoạt động của công ty.

2.2. Cung cấp tài trợ và nguồn vốn cho công ty

Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính cho công ty. Khi mua cổ phần, họ không chỉ đầu tư vốn mà còn tạo điều kiện cho công ty có nguồn lực cần thiết để thực hiện các kế hoạch mở rộng, phát triển sản phẩm hoặc đầu tư vào các dự án mới. Sự hỗ trợ tài chính này giúp công ty duy trì và mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả.

2.3. Điều hành và quản trị công ty

Cổ đông có quyền bầu chọn các thành viên trong ban quản trị, những người chịu trách nhiệm điều hành và quản lý công ty hàng ngày. Thông qua quyền bầu cử, cổ đông ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và chiến lược của công ty, đảm bảo rằng công ty hoạt động hiệu quả và theo đúng định hướng đã được đề ra.

2.4. Quyền biểu quyết và quyết định quan trọng

Quyền biểu quyết của cổ đông cho phép họ tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty, chẳng hạn như sáp nhập, mua lại, hoặc thay đổi điều lệ công ty. Quyền này không chỉ đảm bảo rằng các quyết định lớn được đưa ra với sự đồng thuận của đa số cổ đông mà còn giúp cổ đông bảo vệ quyền lợi của mình trong các thay đổi quan trọng của công ty.

>>> XEM THÊM: CỔ PHIẾU ESOP LÀ GÌ? QUY CHẾ PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU ESOP

3. Các loại cổ đông

Khi tham gia vào một công ty cổ phần, các cổ đông thường được phân loại thành ba nhóm chính, mỗi nhóm mang đến những đặc quyền và trách nhiệm khác nhau. Dưới đây là chi tiết về các loại cổ đông, bao gồm cổ đông phổ thông, cổ đông sáng lập và cổ đông ưu đãi.

Các loại cổ đông trong một công ty cổ phần
Các loại cổ đông trong một công ty cổ phần

3.1. Cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình thành lập công ty và góp vốn ban đầu để khởi đầu hoạt động của công ty. Họ không chỉ đầu tư vốn mà còn đảm nhận vai trò quan trọng trong việc thiết lập ý tưởng, kế hoạch và cơ cấu tổ chức của công ty. 

Cổ đông sáng lập sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập. Để thành lập công ty cổ phần, ít nhất phải có ba cổ đông sáng lập, và họ phải cùng nhau mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được chào bán tại thời điểm đăng ký. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định định hướng phát triển của công ty từ giai đoạn đầu.

3.2. Cổ đông phổ thông

Cổ đông phổ thông là người sở hữu cổ phần phổ thông, loại cổ phần cơ bản và không thể thiếu trong công ty cổ phần. Cổ phần phổ thông thường không có nhiều quyền lợi đặc biệt nhưng là phần vốn cơ bản của công ty. 

Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và quyền nhận cổ tức từ công ty. Họ có thể tự do chuyển nhượng cổ phần của mình và ưu tiên mua cổ phần mới phát hành. Điều này giúp họ có ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định quan trọng của công ty và bảo vệ quyền lợi tài chính của mình.

3.3. Cổ đông ưu đãi

Cổ đông ưu đãi sở hữu cổ phần ưu đãi, loại cổ phần cho phép nhận được những quyền lợi đặc biệt so với cổ đông phổ thông. Có các loại cổ phần ưu đãi khác nhau bao gồm:

  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Cổ đông sở hữu loại cổ phần này có nhiều quyền biểu quyết hơn so với cổ đông phổ thông. Chỉ có tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập mới được quyền nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết.
  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ đông nắm giữ loại cổ phần này được trả cổ tức cao hơn so với cổ đông phổ thông. Quyền lợi này được quy định trong Điều lệ công ty hoặc quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông sở hữu cổ phần này có quyền yêu cầu hoàn lại vốn góp theo các điều kiện cụ thể, như quy định trong Điều lệ công ty hoặc theo yêu cầu của cổ đông.
Các loại cổ phần ưu đãi khác nhau
Các loại cổ phần ưu đãi khác nhau

Mỗi loại cổ đông có đặc điểm và quyền lợi riêng, ảnh hưởng đến cách thức quản lý và hoạt động của công ty, đồng thời cung cấp các ưu đãi hoặc nghĩa vụ cụ thể tùy thuộc vào loại cổ phần mà họ nắm giữ.

>>> XEM THÊM: CÁCH XÂY CƠ CHẾ VỐN HIỆU QUẢ TRONG DOANH NGHIỆP

4. Quyền lợi và nghĩa vụ của các loại cổ đông

Mỗi loại cổ đông sẽ có các quyền lợi và nghĩa vụ đặc thù riêng, ảnh hưởng đến quyền quyết định và lợi ích cá nhân của họ trong hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây thông tin chi tiết về quyền lợi và nghĩa vụ của các loại cổ đông

Loại cổ đông

Quyền lợi

Nghĩa vụ

Cổ đông phổ thông

- Nhận cổ tức: Được nhận cổ tức khi công ty có lãi và một phần tài sản còn lại khi giải thể hoặc phá sản.

- Chuyển nhượng cổ phần: Quyền tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ khi có quy định hạn chế từ điều lệ công ty.

- Được ưu tiên mua cổ phần mới: Quyền ưu tiên mua cổ phần mới tương ứng với tỷ lệ sở hữu.

- Tiếp cận thông tin: Quyền xem xét, tra cứu thông tin danh sách cổ đông và các tài liệu liên quan.

- Tham dự và biểu quyết tại đại hội đồng cổ đông: Quyền tham dự, phát biểu và biểu quyết tại cuộc họp đại hội đồng cổ đông.

- Các quyền khác: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp và điều lệ công ty.

- Thanh toán cổ phần: Nghĩa vụ thanh toán đầy đủ số tiền cổ phần đã đăng ký mua.

- Tuân thủ điều lệ công ty: Cần tuân thủ các quy định trong điều lệ công ty.

- Nghĩa vụ bảo mật thông tin: Bảo mật thông tin liên quan đến công ty.

Cổ đông sáng lập

- Quyền lợi giống cổ đông phổ thông.

- Quyền ưu đãi biểu quyết: Có quyền biểu quyết cao hơn so với cổ đông phổ thông trong 3 năm đầu.

- Nghĩa vụ trong việc đăng ký mua cổ phần: Phải mua ít nhất 20% số cổ phần phổ thông chào bán tại thời điểm đăng ký thành lập công ty.

- Nghĩa vụ khác: Theo quy định chung của cổ đông.

Cổ đông ưu đãi

- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Số phiếu biểu quyết nhiều hơn cổ đông phổ thông; không thể chuyển nhượng dễ dàng.

- Cổ phần ưu đãi cổ tức: Được nhận cổ tức cao hơn và ổn định hàng năm; không có quyền biểu quyết hoặc tham dự họp.

- Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Được hoàn lại vốn góp theo yêu cầu hoặc điều kiện ghi trên cổ phiếu; không có quyền biểu quyết hoặc tham dự họp.

- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Tuân thủ quy định chuyển nhượng cổ phần và các nghĩa vụ khác giống như cổ đông phổ thông.

- Cổ phần ưu đãi cổ tức: Nghĩa vụ tương tự như cổ đông phổ thông nhưng không tham dự cuộc họp hoặc biểu quyết.

- Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Nghĩa vụ tương tự như cổ đông phổ thông nhưng không tham dự cuộc họp hoặc biểu quyết.

5. Lợi ích của việc trở thành cổ đông

Trở thành cổ đông không chỉ mang lại cơ hội tham gia vào sự phát triển và quản lý của doanh nghiệp mà còn cung cấp nhiều lợi ích tài chính hấp dẫn. Dưới đây là những lợi ích chính mà cổ đông có thể nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu.

Lợi ích của việc trở thành cổ đông
Lợi ích của việc trở thành cổ đông

5.1. Tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp

Khi trở thành cổ đông, bạn không chỉ là một nhà đầu tư mà còn có cơ hội tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp. Cổ đông có quyền góp ý, đưa ra quyết định và theo dõi sự tiến bộ của công ty, từ đó ảnh hưởng đến định hướng phát triển và chiến lược kinh doanh của công ty. Sự thành công của công ty đồng nghĩa với việc bạn cũng sẽ cùng hưởng lợi từ sự tăng trưởng này, góp phần tạo ra giá trị gia tăng cho khoản đầu tư của bạn.

5.2. Xây dựng một nguồn thu nhập thụ động

Cổ đông có thể tạo ra nguồn thu nhập thụ động từ việc nhận cổ tức định kỳ. Cổ tức là phần lợi nhuận của công ty được chia cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phiếu họ sở hữu. Bên cạnh đó, việc tăng giá cổ phiếu cũng mang lại lợi ích tài chính cho cổ đông. Khi giá cổ phiếu tăng, giá trị đầu tư của cổ đông gia tăng, tạo ra cơ hội để bán cổ phiếu với giá cao hơn so với giá mua ban đầu.

5.3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Đầu tư vào cổ phiếu giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro tài chính so với việc chỉ đầu tư vào một loại tài sản. Đa dạng hóa giúp phân bổ rủi ro giữa các loại tài sản khác nhau, từ đó cải thiện khả năng sinh lời tổng thể. Việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty khác nhau cũng mang lại cơ hội thu lợi từ sự tăng trưởng của nhiều doanh nghiệp, tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao trong dài hạn.

6. Cách thức để trở thành cổ đông

Trở thành cổ đông của một công ty cổ phần có thể thực hiện qua hai cách chính: góp vốn trực tiếp hoặc nhận chuyển nhượng cổ phần. Mỗi phương thức có những quy định và yêu cầu riêng, phù hợp với mục tiêu đầu tư và tình hình của công ty.

Cách thức để trở thành cổ đông
Cách thức để trở thành cổ đông

6.1. Góp vốn vào công ty cổ phần

Góp vốn trực tiếp là phương thức đầu tiên để trở thành cổ đông. Cá nhân hoặc tổ chức có thể góp vốn vào công ty cổ phần bằng cách:

  • Góp vốn trực tiếp khi thành lập công ty: Bạn có thể tham gia góp vốn ngay từ khi công ty mới được thành lập. Cách này thường yêu cầu bạn phải đăng ký góp vốn bằng tiền mặt hoặc tài sản như bất động sản, xe cộ,...
  • Mua cổ phần khi công ty phát hành: Sau khi công ty được thành lập, bạn có thể mua cổ phần do công ty phát hành. Việc này có thể thực hiện trong các đợt phát hành cổ phiếu mới hoặc khi công ty đã lưu hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

Bạn có thể góp vốn bằng tiền mặt hoặc tài sản. Nếu góp tài sản, bạn cần đảm bảo giá trị tài sản tương đương với số cổ phần bạn muốn mua. Tuy nhiên, hình thức góp vốn vào công ty có thể dẫn đến việc thay đổi vốn điều lệ và số lượng cổ đông. Do đó, công ty cần thực hiện các thủ tục pháp lý sau:

  • Cập nhật vốn điều lệ của công ty sau khi nhận thêm vốn.
  • Điều chỉnh số lượng thành viên công ty để phản ánh sự thay đổi.

>>> XEM THÊM: 6 HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

Cách cá nhân hoặc tổ chức có thể góp vốn vào công ty cổ phần
Cách cá nhân hoặc tổ chức có thể góp vốn vào công ty cổ phần

6.2. Nhận chuyển nhượng cổ phần

Ngoài việc góp vốn, bạn cũng có thể trở thành cổ đông thông qua việc nhận chuyển nhượng cổ phần từ người khác. Việc chuyển nhượng có thể thực hiện như sau:

  • Trên sàn giao dịch chứng khoán: Bạn có thể mua cổ phần từ những cổ đông hiện tại thông qua các sàn giao dịch chứng khoán, nơi cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch.
  • Thông qua hợp đồng chuyển nhượng: Ngoài sàn giao dịch, bạn có thể nhận chuyển nhượng cổ phần trực tiếp từ các cổ đông khác qua hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Điều này thường yêu cầu bạn phải thực hiện các thủ tục pháp lý để hoàn tất việc chuyển nhượng.

Các quy định chuyển nhượng:

  • Cổ phần phổ thông và ưu đãi cổ tức: Các loại cổ phần này có thể được chuyển nhượng tự do, tùy thuộc vào quy định của công ty.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Có thể chuyển nhượng nhưng không bao gồm cổ phần ưu đãi biểu quyết.
  • Cổ đông sáng lập: Có thể chuyển nhượng cổ phần của mình cho người không phải cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của đại hội cổ đông hoặc chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác trong 3 năm đầu kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Cổ đông phổ thông: Thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần mà không bị hạn chế.

Tóm lại, cổ đông đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển và quản lý doanh nghiệp. Việc hiểu rõ cổ đông là gì, quyền lợi và nghĩa vụ của các loại cổ đông, cũng như cách thức để trở thành cổ đông sẽ giúp bạn ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả. Đầu tư vào cổ phiếu không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn giúp bạn tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp. Hy vọng bài biết trên của Trường doanh nhân HBR đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Cổ đông là gì?

Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần trong công ty cổ phần. Theo khoản 3 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần là phần vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần, chia đều trong tổng số vốn điều lệ. Cổ đông là người góp vốn vào công ty và sở hữu một phần vốn tương ứng với số lượng cổ phần đã mua.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger