2. Tầm quan trọng của chiến lược tăng trưởng tập trung đối với SMEs
3. Các loại chiến lược tăng trưởng tập trung
3.1. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration)
3.2. Chiến lược phát triển thị trường (Market Development)
3.3. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product Development)
4. Khi nào doanh nghiệp SMEs nên sử dụng chiến lược tăng trưởng tập trung?
5. Cách doanh nghiệp SMEs có thể áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung hiệu quả
5.1. Chuyển từ "làm tất" sang “tập trung”: chọn đúng 1 sản phẩm chủ lực, 1 tệp khách hàng mục tiêu, 1 kênh bán hiệu quả nhất
5.2. Không cần đầu tư lớn, quan trọng là tư duy và hệ thống
5.3. Kết hợp với công nghệ để tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí
6. Ưu – nhược điểm của chiến lược tăng trưởng tập trung
6.1. Ưu điểm
6.2. Nhược điểm
Trong bối cảnh thị trường biến động liên tục, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) không còn đủ sức “ôm đồm” mọi cơ hội mà cần một chiến lược tăng trưởng tập trung để tồn tại và bứt phá. Bằng cách dồn nguồn lực vào lĩnh vực cốt lõi, tệp khách hàng mục tiêu và kênh bán hiệu quả nhất, doanh nghiệp có thể tạo lợi thế cạnh tranh rõ ràng, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.
Nội dung chính:
Tìm hiểu khái niệm chiến lược tăng trưởng tập trung là gì?
Phân tích tầm quan trọng của chiến lược tăng trưởng tập trung đối với SMEs
Các loại chiến lược tăng trưởng tập trung: thâm nhập thị trường, phát triển thị trường và phát triển sản phẩm
Tìm hiểu khi nào doanh nghiệp SMEs nên sử dụng chiến lược tăng trưởng tập trung?
Cách doanh nghiệp SMEs có thể áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung hiệu quả: Chuyển từ "làm tất" sang “tập trung”: chọn đúng 1 sản phẩm chủ lực, 1 tệp khách hàng mục tiêu, 1 kênh bán hiệu quả nhất; Không cần đầu tư lớn, quan trọng là tư duy và hệ thống; Kết hợp với công nghệ để tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí
Phân tích ưu – nhược điểm của chiến lược tăng trưởng tập trung
1. Chiến lược tăng trưởng tập trung là gì?
Chiến lược tăng trưởng tập trung là cách doanh nghiệp chủ động dồn tối đa nguồn lực có hạn (tiền, người, thời gian, công nghệ) vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể, một vấn đề cốt lõi của họ, một dòng sản phẩm/dịch vụ chủ lực và một vài kênh bán hàng hiệu quả nhất.
Chiến lược tăng trưởng tập trung là gì?
Mục tiêu nhằm tăng nhanh doanh thu, lợi nhuận và thị phần trên phân khúc đó, trước khi nghĩ đến việc mở rộng sang nhiều sản phẩm, nhiều thị trường hoặc nhiều ngành khác.
Hiểu đơn giản cho chủ doanh nghiệp SMEs đi lên từ nghề: “Không làm tất cả cho mọi người, mà chọn đúng một tệp khách hàng – một vấn đề – một sản phẩm – một kênh bán, rồi làm thật sâu và thật tốt để bứt phá.”
2. Tầm quan trọng của chiến lược tăng trưởng tập trung đối với SMEs
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) – đặc biệt là nhóm chủ doanh nghiệp đi lên từ nghề, thiếu nền tảng bài bản về quản trị, marketing, nhân sự – thì chiến lược tăng trưởng tập trung không phải “lựa chọn hay ho”, mà là vấn đề sống còn.
Tầm quan trọng của chiến lược tăng trưởng tập trung đối với SMEs
Dưới đây là tầm quan trọng của chiến lược tăng trưởng tập trung đối với SMEs:
Phần lớn SMEs Việt Nam đều gặp bài toán chung: thiếu vốn, thiếu người, thiếu thời gian, thiếu năng lực quản trị. Trong khi đó, môi trường kinh doanh lại ngày càng cạnh tranh gay gắt, đặc biệt khi phải đối mặt với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực mạnh và khả năng ứng dụng công nghệ cao hơn.
Nếu tiếp tục vừa làm nhiều ngành, nhiều dòng sản phẩm, vừa ôm quá nhiều kênh marketing cùng lúc và cố gắng phục vụ “mọi loại khách hàng”, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng dàn trải nguồn lực. Ngân sách bị chia nhỏ, đội ngũ bị quá tải, thông điệp thương hiệu bị loãng, không kênh nào làm tới nơi tới chốn, không tệp khách hàng nào thực sự được phục vụ đủ sâu.
Chiến lược tăng trưởng tập trung giúp SMEs:
Dồn lực vào 1 lĩnh vực cốt lõi thay vì chia nhỏ ra nhiều hướng.
Tập trung ngân sách marketing cho một phân khúc, một nhóm sản phẩm, một vài kênh hiệu quả nhất.
Giảm lãng phí nguồn lực do thử – sai quá nhiều.
Nói cách khác: doanh nghiệp nhỏ muốn thắng, không thể đánh theo cách của doanh nghiệp lớn; phải chọn đúng “mặt trận” để dồn quân.
2- Tạo lợi thế cạnh tranh sâu thay vì “na ná đối thủ”
Một trong những nỗi đau lớn của SMEs là sản phẩm không khác biệt, bị kéo vào cuộc chiến giảm giá. Khi không có chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp dễ rơi vào trạng thái:
Thấy đối thủ bán gì, mình cũng bán cái đó.
Thấy thị trường nào hot, mình cũng nhảy vào.
Không nghiên cứu kỹ thị trường, khách hàng, nguồn lực nội tại.
Kết quả: thương hiệu mờ nhạt, không được khách hàng nhớ đến vì chẳng có điểm gì thực sự nổi trội.
Chiến lược này buộc doanh nghiệp phải kỷ luật trong lựa chọn: thay vì cố gắng bán cho “tất cả mọi người”, doanh nghiệp xác định rõ một nhóm khách hàng cụ thể để phục vụ thật tốt, tập trung giải quyết một vấn đề cốt lõi của họ tốt hơn đối thủ, đồng thời đào sâu và phát triển một năng lực lõi nổi bật, có thể là chăm sóc sau bán, trải nghiệm khách hàng, độ an toàn – chất lượng sản phẩm hay dịch vụ tư vấn đi kèm.
Chính sự tập trung này giúp doanh nghiệp tạo khác biệt rõ ràng trên thị trường và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững:
Dễ xây dựng đề xuất giá trị độc đáo (Unique Value Proposition).
Được khách hàng gắn với một “hình ảnh rõ ràng” trong tâm trí.
Thoát khỏi cuộc chiến chỉ biết cạnh tranh bằng giá.
3- Giảm rủi ro vận hành, dễ chuẩn hóa quy trình và quản trị đội ngũ
Nhiều chủ doanh nghiệp SMEs đang gặp chung một bài toán: không biết doanh nghiệp mình cần bao nhiêu phòng ban, chức năng gì, ai làm gì; sếp phải ôm quá nhiều việc vì không có hệ thống, không có quy trình rõ ràng; đội ngũ marketing & bán hàng làm việc thủ công, thiếu chuẩn, hiệu suất thấp, khó kiểm soát và khó đo lường.
Khi dàn trải quá nhiều sản phẩm, ngành nghề, phân khúc khách hàng, quy trình vận hành ngày càng rối, không thể chuẩn hóa, đội ngũ cũng khó được đào tạo chuyên sâu cho một lĩnh vực cụ thể, dẫn tới rủi ro vận hành cao và phụ thuộc quá nhiều vào cá nhân – đặc biệt là vào chính chủ doanh nghiệp.
Chiến lược tăng trưởng tập trung giúp SMEs:
Quy trình dễ chuẩn hóa hơn vì chỉ xoay quanh một vài sản phẩm/dịch vụ và một nhóm khách hàng rõ ràng.
Đội ngũ dễ chuyên môn hóa, từ marketing, bán hàng đến kỹ năng chăm sóc khách hàng, làm việc theo chuẩn thống nhất.
Sếp dễ ủy quyền hơn vì công việc lặp lại, có quy trình, có tiêu chuẩn và có dữ liệu để đo lường, kiểm soát.
4- Tăng hiệu quả marketing & bán hàng, khai thác tối đa giá trị khách hàng
Một nỗi đau rất phổ biến ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ là: tốn kém rất nhiều chi phí cho đội ngũ marketing & sales nhưng tỷ lệ chốt đơn vẫn thấp, data khách hàng thất lạc, không chăm được khách hàng cũ và bỏ lỡ vô số cơ hội bán lại. Lý do lớn nằm ở chỗ doanh nghiệp chưa xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu, chưa có thông điệp truyền thông nhất quán, lại chạy quá nhiều kênh marketing cùng lúc nhưng không có kênh nào thực sự mạnh.
Chiến lược tăng trưởng tập trung giúp SMEs:
Khoanh vùng rõ ràng tệp khách hàng mục tiêu → từ đó định vị rõ thông điệp, hình ảnh thương hiệu và nội dung truyền thông phù hợp.
Tập trung nguồn lực cho 1–2 kênh chính (ví dụ: chỉ tập trung vào Facebook Ads + Zalo, hoặc Tiktok + sàn TMĐT…) thay vì dàn trải khắp nơi.
Dễ xây hệ thống chăm sóc và bán lại cho khách hàng cũ, vì tệp khách hàng không quá phân tán, hành vi tương đối đồng nhất.
Khi tập trung, mỗi đồng chi cho marketing đều “có địa chỉ rõ ràng”: dễ đo lường hơn, dễ tối ưu hơn và tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn rất nhiều so với việc tạo thông điệp một cách dàn trải.
3. Các loại chiến lược tăng trưởng tập trung
Đối với SMEs, “tăng trưởng tập trung” không phải là một khái niệm chung chung, mà được cụ thể hóa qua 3 hướng chính: thâm nhập thị trường, phát triển thị trường và phát triển sản phẩm. Tùy vào giai đoạn, nguồn lực và mô hình kinh doanh, chủ doanh nghiệp có thể chọn một chiến lược chủ đạo, sau đó kết hợp linh hoạt để tối ưu tăng trưởng mà vẫn kiểm soát được rủi ro vận hành.
Các loại chiến lược tăng trưởng tập trung
3.1. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration)
Đây là chiến lược phù hợp nhất với đa số SMEs đang hoạt động trên 2 năm, đã có tệp khách hàng nhất định nhưng doanh thu chững lại hoặc tăng trưởng chậm. Thâm nhập thị trường nghĩa là: dùng chính sản phẩm/dịch vụ hiện tại, trên chính thị trường hiện tại, để tăng thị phần và doanh số bằng cách khai thác sâu hơn tệp khách hàng đang có và khách hàng tương tự.
Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration)
Với nhóm chủ doanh nghiệp đi lên từ nghề, chiến lược này giúp bạn không phải làm thêm sản phẩm mới, không phải mở thêm ngành, mà tập trung trả lời câu hỏi: “Làm thế nào để khách hàng hiện tại mua nhiều hơn, mua thường xuyên hơn, giới thiệu thêm bạn bè, và làm sao để tăng tỷ lệ chốt trên từng khách hàng tiềm năng?”
1- Tăng tần suất mua hàng của khách hiện tại:
Xây chương trình chăm sóc & nhắc mua định kỳ (ví dụ: mỹ phẩm, F&B, giáo dục, dịch vụ định kỳ…).
Áp dụng upsell, cross-sell ngay trong hành trình mua.
2- Tăng tỷ lệ chuyển đổi trên từng kênh:
Chuẩn hóa quy trình tư vấn bán hàng.
Đào tạo kỹ năng sales & telesales cho đội ngũ.
Dùng kịch bản, checklist, CRM để giảm thất thoát data.
3- Tăng độ nhận diện trong chính thị trường mình đang phục vụ:
Tập trung 1–2 kênh marketing chủ lực, đẩy chiều sâu nội dung.
Với SMEs, thâm nhập thị trường thường nên là bước đi đầu tiên: ít rủi ro, ít tốn kém, tận dụng tốt nhất tệp khách hàng đã có thay vì “chạy đi tìm người lạ” trong khi còn chưa khai thác hết “vàng trong nhà”.
3.2. Chiến lược phát triển thị trường (Market Development)
Với những SMEs đã có sản phẩm/dịch vụ ổn, khách hàng hiện tại phản hồi tích cực, doanh thu tương đối ổn định, chiến lược phát triển thị trường là bước đi tiếp theo để mở rộng mà vẫn giữ được sự tập trung. Phát triển thị trường nghĩa là: mang chính sản phẩm hiện tại đi phục vụ một thị trường mới, chứ không phải đổi ngành, đổi mô hình.
Thay vì liên tục nghĩ ra sản phẩm mới, doanh nghiệp tập trung trả lời câu hỏi: “Với sản phẩm mình đang làm tốt, còn nhóm khách hàng nào, khu vực nào, kênh phân phối nào mình chưa khai thác hết tiềm năng?”
1- Mở rộng địa lý nhưng vẫn trong phân khúc cũ:
Từ một quận sang nhiều quận trong cùng thành phố.
Từ một thành phố sang các tỉnh/thành lân cận.
2- Mở rộng kênh phân phối cho sản phẩm hiện tại:
Từ cửa hàng offline sang online (website, social, sàn TMĐT).
Từ bán lẻ trực tiếp sang phát triển đại lý, cộng tác viên, đối tác B2B.
3- Mở rộng sang phân khúc “gần kề”:
Đang bán cho khách lẻ → thêm gói cho spa, salon, đại lý nhỏ.
Đang đào tạo chủ doanh nghiệp → thêm chương trình cho đội ngũ quản lý, key person.
Đây là chiến lược phù hợp sau khi doanh nghiệp đã kiểm soát tốt mô hình hiện tại, muốn mở rộng quy mô có kiểm soát, tránh kiểu “mở chi nhánh cho oai rồi vỡ trận vận hành”.
3.3. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product Development)
Chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp với những SMEs đã sở hữu một tệp khách hàng ổn định, có niềm tin với thương hiệu, nhưng muốn tăng doanh thu trên mỗi khách hàng mà không muốn (hoặc chưa sẵn sàng) mở rộng thị trường. Phát triển sản phẩm ở đây không phải là “ôm thêm đủ loại sản phẩm cho phong phú”, mà là thiết kế thêm những sản phẩm/dịch vụ mới, hoặc cải tiến sản phẩm hiện tại, xoay quanh đúng nhu cầu cốt lõi của khách hàng hiện có.
Chiến lược phát triển sản phẩm (Product Development)
Thay vì liên tục chạy đi tìm khách hàng mới, doanh nghiệp tập trung trả lời câu hỏi: “Với khách hàng đang tin mình, còn vấn đề nào mình có thể giải quyết thêm cho họ? Còn cấp độ giá trị nào cao hơn mình có thể cung cấp?”
1- Thiết kế thêm các “tầng giá trị” cho cùng một nhóm khách hàng:
Gói cơ bản → gói nâng cao → gói premium.
Sản phẩm đơn lẻ → combo trọn bộ → gói chăm sóc định kỳ.
2- Cải tiến và làm sâu hơn sản phẩm/dịch vụ hiện tại:
Nâng chất lượng, thêm tính năng, tăng trải nghiệm (dịch vụ chăm sóc da, dịch vụ thẩm mỹ, khóa học…).
Bổ sung tài liệu, công cụ, hỗ trợ sau bán (coaching, mentoring, group kín, chăm sóc 1–1…).
3- Tạo sản phẩm bổ trợ xoay quanh một vấn đề cốt lõi:
Trung tâm đào tạo có thể thêm gói tư vấn chiến lược, gói triển khai tại doanh nghiệp, cộng đồng học tập liên tục.
Thương hiệu mỹ phẩm có thể thêm dịch vụ soi da, tư vấn cá nhân hóa, bộ kit dùng thử, gói theo liệu trình.
Với SMEs – đặc biệt trong các ngành giáo dục, làm đẹp, F&B, dược mỹ phẩm, dịch vụ – chiến lược phát triển sản phẩm là cách để “bán sâu hơn, bán dài hơn, bán nhiều vòng hơn cho chính khách hàng hiện tại”, thay vì chỉ dừng ở một lần giao dịch rồi… thôi.
4. Khi nào doanh nghiệp SMEs nên sử dụng chiến lược tăng trưởng tập trung?
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ – đặc biệt là nhóm chủ doanh nghiệp đi lên từ nghề, thiếu nền tảng bài bản về quản trị, marketing, nhân sự – chiến lược tăng trưởng tập trung nên được coi là lựa chọn ưu tiên trong giai đoạn đang thiếu vốn, thiếu người, doanh thu chưa ổn định hoặc mô hình kinh doanh chưa rõ ràng.
Thay vì cố gắng “làm đủ thứ, bán cho mọi người”, doanh nghiệp cần biết dừng lại để thu hẹp, chọn đúng một mặt trận và dồn toàn lực, từ đó xây được nền tảng vững chắc trước khi nghĩ đến mở rộng quy mô, mở thêm ngành hoặc chạy quá nhiều kênh marketing cùng lúc.
Khi nào doanh nghiệp SMEs nên sử dụng chiến lược tăng trưởng tập trung?
Doanh nghiệp SMEs nên sử dụng chiến lược tăng trưởng tập trung khi:
Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế về vốn, nhân sự, thời gian và năng lực quản trị, trong khi vẫn muốn tăng trưởng nhưng không đủ sức theo đuổi quá nhiều sản phẩm, quá nhiều tệp khách hàng và quá nhiều kênh cùng một lúc.
Doanh thu bắt đầu chững lại hoặc tăng rất chậm dù đã cố gắng “làm thêm nhiều thứ”, mở thêm dịch vụ, thêm sản phẩm nhưng hiệu quả không rõ rệt, biên lợi nhuận mỏng và dòng tiền luôn trong trạng thái căng thẳng.
Chủ doanh nghiệp cảm thấy mô hình kinh doanh rối rắm, không rõ đâu là sản phẩm chủ lực, đâu là nhóm khách hàng mang lại nhiều tiền nhất, phòng ban hoạt động chồng chéo, sếp phải ôm việc vì không có hệ thống và quy trình đủ rõ để giao việc, đo lường và kiểm soát.
Doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí cho marketing và bán hàng nhưng tỷ lệ chốt đơn thấp, không biết chính xác mình đang nhắm vào ai, thông điệp truyền thông thay đổi liên tục, chạy nhiều kênh khác nhau mà không kênh nào thực sự trở thành “kênh mũi nhọn”.
Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp bị na ná đối thủ, thường xuyên phải giảm giá hoặc khuyến mãi để cạnh tranh, không tạo được khác biệt rõ ràng trong mắt khách hàng và rất khó xây dựng thương hiệu bền vững trên một phân khúc cụ thể.
Doanh nghiệp muốn ứng dụng công nghệ và AI vào marketing, bán hàng và vận hành nhưng đang thiếu dữ liệu chuẩn, thiếu quy trình thống nhất và chưa xác định rõ phân khúc khách hàng trọng tâm – vì nếu không tập trung, việc ứng dụng công nghệ sẽ chỉ làm tăng thêm sự phức tạp và lãng phí chi phí.
Chủ doanh nghiệp cảm thấy “càng làm càng mệt mà không bứt phá”, nhận ra rằng mô hình hiện tại quá dàn trải và muốn tái cấu trúc lại chiến lược để dồn lực vào một lĩnh vực cốt lõi, một sản phẩm chủ lực, một phân khúc khách hàng có tiềm năng và phù hợp nhất với thế mạnh của mình.
5. Cách doanh nghiệp SMEs có thể áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung hiệu quả
Với doanh nghiệp nhỏ, áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung không phải là làm gì đó “to tát”, mà là quyết định dừng dàn trải và chủ động thu hẹp để đi sâu vào điều mình làm tốt nhất. Thay vì cố gắng chạy đua với doanh nghiệp lớn, SMEs cần thiết kế một cách làm thông minh hơn, gọn hơn nhưng hiệu quả hơn, dựa trên sản phẩm cốt lõi, khách hàng mục tiêu rõ ràng và hệ thống vận hành đủ đơn giản để đội ngũ có thể thực thi.
Chuyển từ "làm tất" sang “tập trung”: chọn đúng 1 sản phẩm chủ lực, 1 tệp khách hàng mục tiêu, 1 kênh bán hiệu quả nhất
Không cần đầu tư lớn, quan trọng là tư duy và hệ thống
Kết hợp với công nghệ để tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí
Cách doanh nghiệp SMEs có thể áp dụng chiến lược tăng trưởng tập trung hiệu quả
5.1. Chuyển từ "làm tất" sang “tập trung”: chọn đúng 1 sản phẩm chủ lực, 1 tệp khách hàng mục tiêu, 1 kênh bán hiệu quả nhất
Bước đầu tiên của chiến lược tăng trưởng tập trung là chấp nhận buông bớt: không còn ôm quá nhiều sản phẩm, dịch vụ, tệp khách hàng hay kênh bán nữa. Chủ doanh nghiệp cần ngồi lại, nhìn vào số liệu thực tế để trả lời rõ: sản phẩm/dịch vụ nào đang mang lại nhiều doanh thu và lợi nhuận nhất, nhóm khách hàng nào dễ chốt nhất, kênh bán nào đang hiệu quả nhất – đó chính là "bộ ba" nên được ưu tiên dồn lực.
Khi đã chọn được 1 sản phẩm chủ lực, 1 tệp khách hàng mục tiêu và 1 kênh bán hiệu quả, doanh nghiệp bắt đầu đào sâu: tối ưu lại thông điệp, chỉnh sửa quy trình tư vấn – chốt sale, cải thiện trải nghiệm khách hàng xoay quanh đúng “bộ ba” này. Càng tập trung, đội ngũ càng dễ thuộc bài, dễ giỏi nhanh, dễ đo lường hiệu quả, và từng hoạt động marketing – bán hàng đều có điểm rơi rõ ràng thay vì làm theo cảm tính.
5.2. Không cần đầu tư lớn, quan trọng là tư duy và hệ thống
Nhiều chủ doanh nghiệp nghĩ đến chiến lược là nghĩ ngay tới “phải có nhiều tiền, nhiều người, nhiều công cụ”, nên thường ngại bắt đầu. Thực tế, chiến lược tăng trưởng tập trung phù hợp với chính những doanh nghiệp ít nguồn lực, vì cái cần thay đổi trước tiên không phải là tiền, mà là cách nghĩ và cách tổ chức lại mô hình kinh doanh cho rõ ràng, gọn nhẹ và có trọng tâm.
Không cần đầu tư lớn, quan trọng là tư duy và hệ thống
Thay vì chi thêm, doanh nghiệp nên sắp xếp lại: vẽ lại chân dung khách hàng mục tiêu, xác định sản phẩm cốt lõi, chuẩn hóa quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng, phân công rõ ai làm gì, đo lường kết quả ra sao. Khi có hệ thống, từng người trong đội ngũ sẽ biết mình đang đóng góp vào mục tiêu nào, chủ doanh nghiệp bớt phải “chữa cháy”, và việc mở rộng sau này cũng dễ hơn vì mọi thứ đã có “khung” sẵn.
5.3. Kết hợp với công nghệ để tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí
Khi đã tập trung được vào một nhóm sản phẩm – khách hàng – kênh bán rõ ràng, doanh nghiệp nhỏ rất dễ tận dụng công nghệ và AI để tăng hiệu suất mà không cần tăng tương ứng số lượng nhân sự. Các công cụ như CRM, chatbot, email/SMS tự động, công cụ phân tích dữ liệu, AI hỗ trợ nội dung… sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi dữ liệu khách hàng và quy trình làm việc được chuẩn hóa quanh một mục tiêu tập trung.
Thay vì tuyển thêm nhiều người làm thủ công, doanh nghiệp có thể dùng công nghệ để tự động hóa những việc lặp đi lặp lại như: lưu và phân loại data khách hàng, nhắc lịch chăm sóc, gửi ưu đãi định kỳ, báo cáo số liệu theo ngày/tuần/tháng.
Nhờ đó, đội ngũ nhỏ nhưng “khỏe” hơn, tập trung vào những việc cần sự sáng tạo và tương tác con người, còn máy móc và công nghệ sẽ lo phần nặng nhọc – giúp doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa bứt tốc nhanh hơn so với cách làm truyền thống.
Trong thời đại số hóa và thị trường biến động không ngừng, chiến lược kinh doanh hiệu quả không chỉ là công cụ mà còn là “vũ khí chiến lược” giúp doanh nghiệp tồn tại và bứt phá. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang loay hoay: chiến lược rời rạc, quyết định cảm tính, mô hình vận hành rối ren… dẫn đến doanh thu trì trệ, lợi nhuận giảm và cơ hội thị trường trôi qua lãng phí.
Nếu bạn đang đối mặt với những thách thức như:
Chiến lược, sản phẩm và mô hình kinh doanh lạc hậu khiến doanh nghiệp đứng yên trong khi thị trường thay đổi, khách hàng rời đi và cơ hội trôi qua.
Quyết định phụ thuộc cảm tính, thiếu dữ liệu và chưa ứng dụng AI dẫn đến thất thoát nguồn lực, chi phí tăng và cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ.
Các phòng ban vận hành rời rạc, thiếu đồng bộ, lợi nhuận cứ thế tuột khỏi tay, trong khi AI có thể tối ưu hiệu suất và dự đoán nhu cầu khách hàng.
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung – Chuyên gia chiến lược về Quản trị & Kinh doanh
Thì khóa học “XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC & LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH 2026” chính là giải pháp dành cho bạn. Khóa học giúp bạn nhận thức rõ tầm quan trọng của chiến lược trong thời đại AI, xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, thiết lập bản đồ chiến lược và kế hoạch vận hành linh hoạt, đồng thời ứng dụng AI để tối ưu hiệu quả, nâng cao năng suất đội nhóm và tạo lợi thế cạnh tranh rõ ràng trên thị trường.
6. Ưu – nhược điểm của chiến lược tăng trưởng tập trung
Chiến lược tăng trưởng tập trung là “vũ khí” rất phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhưng không phải là không có mặt trái. Hiểu rõ cả ưu điểm lẫn nhược điểm sẽ giúp chủ doanh nghiệp biết cách áp dụng đúng thời điểm, đúng mức độ và đúng bối cảnh của mình.
6.1. Ưu điểm
Ở bối cảnh SMEs thiếu vốn, thiếu người, thiếu thời gian và thiếu nền tảng quản trị bài bản, chiến lược tăng trưởng tập trung mang lại rất nhiều lợi thế vì giúp doanh nghiệp bớt dàn trải, bớt cảm tính và bớt “ôm đồm”, từ đó xây được nền tảng vững chắc trước khi mở rộng.
Ưu điểm của chiến lược tăng trưởng tập trung
Một số ưu điểm nổi bật:
Tối ưu nguồn lực hạn chế: Doanh nghiệp dồn tiền, người và thời gian vào một lĩnh vực cốt lõi, một tệp khách hàng rõ ràng và một vài kênh bán hiệu quả nhất, giảm tối đa lãng phí do thử – sai quá nhiều hướng.
Tăng hiệu quả marketing & bán hàng: Khi khách hàng mục tiêu, sản phẩm chủ lực và kênh bán mũi nhọn được xác định rõ, thông điệp truyền thông sắc nét hơn, tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn và mỗi đồng chi cho marketing đều “có địa chỉ rõ ràng”.
Dễ chuẩn hóa quy trình và xây hệ thống: Ít sản phẩm hơn, ít phân khúc hơn → quy trình vận hành, bán hàng, chăm sóc khách hàng dễ chuẩn hóa, đội ngũ dễ được đào tạo chuyên sâu, sếp dễ ủy quyền và kiểm soát.
Tăng lợi thế cạnh tranh trên một phân khúc cụ thể: Doanh nghiệp có cơ hội làm thật sâu một vấn đề của khách hàng, phát triển năng lực lõi nổi bật (chất lượng, dịch vụ, trải nghiệm, tư vấn…) và tạo được hình ảnh “chuyên gia” trong mắt thị trường.
Tạo nền tảng để ứng dụng công nghệ & AI: Khi dữ liệu khách hàng, quy trình và kênh bán được tập trung, việc triển khai CRM, automation, AI marketing, chatbot… trở nên dễ dàng, giúp X2–X3 năng suất mà không cần tăng tương ứng số lượng nhân sự.
6.2. Nhược điểm
Dù rất phù hợp với SMEs, chiến lược tăng trưởng tập trung vẫn có những rủi ro nếu chủ doanh nghiệp chọn sai điểm tập trung, quá cực đoan hoặc thiếu tầm nhìn dài hạn. Việc dồn lực vào một phân khúc, một sản phẩm, một thị trường cũng có thể trở thành “con dao hai lưỡi” nếu môi trường kinh doanh thay đổi mạnh mà doanh nghiệp không kịp thích ứng.
Nhược điểm của chiến lược tăng trưởng tập trung
Một số nhược điểm cần lưu ý:
Rủi ro phụ thuộc vào một thị trường/ngách duy nhất: Nếu thị trường ngách đó bão hòa, thay đổi chính sách, nhu cầu giảm hoặc xuất hiện đối thủ mạnh hơn, doanh nghiệp dễ bị “đánh gục” vì không có phương án dự phòng.
Đòi hỏi năng lực phân tích & lựa chọn đúng điểm tập trung: Nếu thiếu dữ liệu, thiếu tư duy chiến lược và chỉ chọn theo cảm tính (thấy gì đang “hot” là lao vào), doanh nghiệp rất dễ dồn lực vào sai chỗ, dẫn đến mất thời gian, mất tiền và mất cơ hội.
Có thể bỏ lỡ cơ hội mới nếu quá bảo thủ: Tập trung là tốt, nhưng nếu chủ doanh nghiệp quá “bám” vào một công thức cũ, không cập nhật xu hướng, không nghe tín hiệu thị trường, doanh nghiệp có thể chậm chân trước những cơ hội tăng trưởng mới.
Gây áp lực tâm lý khi phải cắt bớt sản phẩm/kênh/cơ hội: Việc quyết định dừng bớt ngành, giảm bớt sản phẩm hoặc ngừng một số kênh marketing có thể khiến chủ doanh nghiệp và đội ngũ cảm thấy “tiếc”, nếu không hiểu rõ bản chất chiến lược và không được truyền thông nội bộ tốt.
Đòi hỏi sự kỷ luật cao trong thực thi: Chiến lược tăng trưởng tập trung chỉ hiệu quả khi doanh nghiệp kiên định với định hướng đã chọn trong một khoảng thời gian đủ dài để thu kết quả, thay vì “hôm nay tập trung, mai thấy cơ hội khác lại rẽ hướng”.
Nếu hiểu và chấp nhận cả ưu – nhược điểm, chủ doanh nghiệp SMEs có thể xem chiến lược tăng trưởng tập trung như một “khung xương sống”, sau đó linh hoạt điều chỉnh theo từng giai đoạn, thay vì hoặc là dàn trải hoàn toàn, hoặc là “cố chấp tập trung” mà không chịu cập nhật thực tế thị trường.
Chiến lược tăng trưởng tập trung chính là “trục xương sống” giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ thoát khỏi dàn trải, tối ưu nguồn lực, xây dựng lợi thế cạnh tranh rõ ràng và tạo nền tảng vững chắc để ứng dụng công nghệ, đặc biệt là AI, vào vận hành – marketing – bán hàng. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp đang loay hoay giữa quá nhiều lựa chọn, hãy bắt đầu từ một quyết định quan trọng: chọn đúng lĩnh vực cốt lõi, khách hàng trọng tâm và mặt trận ưu tiên để dồn lực bứt phá.
Chiến lược tăng trưởng tập trung là gì?
Chiến lược tăng trưởng tập trung là cách doanh nghiệp chủ động dồn tối đa nguồn lực có hạn (tiền, người, thời gian, công nghệ) vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể, một vấn đề cốt lõi của họ, một dòng sản phẩm/dịch vụ chủ lực và một vài kênh bán hàng hiệu quả nhất.
Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders.
Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...