Mục lục [Ẩn]
- 1. Kích cầu tiêu dùng là gì?
- 2. Vì sao kích cầu tiêu dùng quan trọng với doanh nghiệp?
- 3. Các chiến lược kích cầu tiêu dùng hiệu quả cho doanh nghiệp
- 3.1. Chiến lược giá & khuyến mãi
- 3.2. Marketing & truyền thông
- 3.3. Đổi mới sản phẩm & dịch vụ
- 3.4. Liên kết & hợp tác
- 4. Ứng dụng AI và dữ liệu trong kích cầu tiêu dùng
- 4.1. Phân tích hành vi và dự đoán nhu cầu khách hàng
- 4.2. Cá nhân hóa khuyến mãi và trải nghiệm mua sắm
- 4.3. Tối ưu hóa quảng cáo và ngân sách marketing
- 4.4. Quản trị tồn kho và chuỗi cung ứng thông minh
- 4.5. Tăng cường dịch vụ khách hàng
- 5. Những điều cần lưu ý khi doanh nghiệp triển khai kích cầu tiêu dùng
- 6. Case study: Vinamilk – Kích cầu tiêu dùng qua chiến dịch “Sữa tươi 100% – Vươn cao Việt Nam”
Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhu cầu tiêu dùng không ổn định, kích cầu tiêu dùng trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì doanh thu, tối ưu chi phí và củng cố mối quan hệ với khách hàng. Bài viết này HBR sẽ phân tích các chiến lược, lưu ý quan trọng và case study thành công tại Việt Nam, mang đến cái nhìn toàn diện về cách triển khai kích cầu hiệu quả.
Nội dung chính trong bài viết:
- Hiểu đúng khái niệm và vai trò của kích cầu tiêu dùng.
- Các chiến lược kích cầu phổ biến: giá, marketing, sản phẩm, hợp tác.
- Ứng dụng AI và dữ liệu để cá nhân hóa, tối ưu hiệu quả.
- Lưu ý quan trọng khi triển khai để tránh “giảm giá ảo” hoặc lạm dụng khuyến mãi.
- Bài học từ Vinamilk – doanh nghiệp Việt Nam thành công trong kích cầu tiêu dùng.
1. Kích cầu tiêu dùng là gì?
Kích cầu tiêu dùng là tập hợp những chính sách, chương trình và hành động nhằm tăng nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng trong ngắn hạn hoặc thúc đẩy tiêu dùng bền vững về dài hạn. Với doanh nghiệp, kích cầu xuất hiện ở hai dạng chính:
- Chính sách vĩ mô do Nhà nước/Ngân hàng trung ương kích thích tổng cầu (giảm lãi suất, gói hỗ trợ, chi tiêu công)
- Các biện pháp trực tiếp của doanh nghiệp (khuyến mãi, combo, chương trình thành viên, hợp tác tài chính).

2. Vì sao kích cầu tiêu dùng quan trọng với doanh nghiệp?
Trong kinh doanh, nhu cầu tiêu dùng không phải lúc nào cũng ổn định. Thị trường có thể chịu tác động từ biến động kinh tế, xu hướng xã hội hay thậm chí là thay đổi chính sách. Trong bối cảnh đó, kích cầu tiêu dùng trở thành giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sức mua, củng cố vị thế và phát triển bền vững.
- Duy trì dòng doanh thu ổn định: Khi nhu cầu thị trường chững lại, kích cầu là cách để thúc đẩy khách hàng ra quyết định mua nhanh hơn. Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hoặc trải nghiệm mua sắm mới mẻ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền và giảm áp lực hàng tồn.
- Tận dụng công suất và nguồn lực: Nếu sức mua yếu, hệ thống sản xuất và phân phối có thể dư thừa công suất. Việc kích cầu không chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm mà còn tối ưu hiệu quả vận hành, tránh lãng phí nguồn lực và chi phí cơ hội.
- Mở rộng và bảo vệ thị phần: Trong giai đoạn người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu, thương hiệu nào tạo được động lực mua sắm đúng thời điểm sẽ dễ dàng chiếm ưu thế. Kích cầu giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới, đồng thời ngăn đối thủ giành mất khách hàng hiện có.
- Tăng cường gắn kết khách hàng: Các hình thức kích cầu thông minh, như chương trình khách hàng thân thiết hay ưu đãi dành riêng cho nhóm khách cụ thể, không chỉ khuyến khích mua lại mà còn xây dựng mối quan hệ dài hạn. Đây chính là nền tảng để gia tăng giá trị trọn đời của khách hàng.
- Ứng phó với biến động thị trường: Kinh tế luôn thay đổi, từ lạm phát, suy thoái đến những cú sốc bất ngờ như dịch bệnh. Kích cầu giúp doanh nghiệp có công cụ linh hoạt để ứng phó, giữ vững sức mua và giảm rủi ro gián đoạn dòng doanh thu.
- Tận dụng công nghệ và đổi mới: Ngày nay, kích cầu không chỉ dừng ở giảm giá. Doanh nghiệp có thể ứng dụng công nghệ, đặc biệt là AI và dữ liệu, để cá nhân hóa ưu đãi, dự đoán hành vi khách hàng và tối ưu kênh bán hàng. Điều này nâng cao hiệu quả chiến dịch và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.

3. Các chiến lược kích cầu tiêu dùng hiệu quả cho doanh nghiệp
Để kích cầu tiêu dùng hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp nhiều chiến lược khác nhau, từ giá – khuyến mãi – marketing – sản phẩm – hợp tác. Điểm quan trọng là không phụ thuộc vào một biện pháp duy nhất, mà cần phối hợp linh hoạt để vừa tăng sức mua trước mắt, vừa tạo nền tảng phát triển bền vững.
Một số chiến lược nổi bật như:
- Chiến lược giá & khuyến mãi – Sử dụng giảm giá, combo, flash sale, tặng kèm, voucher và ưu đãi thành viên để kích thích mua sắm trực tiếp.
- Marketing & truyền thông – Áp dụng digital marketing (SEO, Ads, KOLs, livestream), chương trình loyalty và gamification để tạo nhận diện, khơi gợi nhu cầu và giữ chân khách hàng.
- Đổi mới sản phẩm & dịch vụ – Tung sản phẩm mới phù hợp nhu cầu, nâng cao dịch vụ hậu mãi để duy trì sự hấp dẫn và tăng trải nghiệm khách hàng.
- Liên kết & hợp tác – Hợp tác giữa các doanh nghiệp cùng ngành hoặc với ngân hàng/fintech để cung cấp gói dịch vụ trọn bộ, hỗ trợ tín dụng và mở rộng tệp khách hàng.
3.1. Chiến lược giá & khuyến mãi
Đây là cách trực tiếp nhất để kích thích nhu cầu mua hàng, nhưng nếu lạm dụng có thể làm mất giá trị thương hiệu. Vì vậy, doanh nghiệp cần áp dụng một cách khôn ngoan và có mục tiêu:
1 - Giảm giá, combo sản phẩm, flash sale
- Giảm giá có thể tạo “cú hích” tức thì, nhưng nên giới hạn theo mùa vụ hoặc sản phẩm tồn kho.
- Combo sản phẩm giúp tăng giá trị đơn hàng (AOV). Ví dụ: một quán cà phê bán combo “cà phê + bánh ngọt” sẽ vừa tăng doanh thu vừa giải quyết tồn kho nhanh.
- Flash sale (khuyến mãi giới hạn thời gian) tạo hiệu ứng khẩn cấp, thúc đẩy hành vi mua nhanh.
Ví dụ, các sàn TMĐT Việt Nam như Shopee, Lazada thường tổ chức ngày hội “siêu sale 9.9, 11.11, 12.12” để thúc đẩy doanh số tăng gấp nhiều lần.
2 - Tặng kèm, voucher, ưu đãi thành viên
- Tặng kèm sản phẩm nhỏ đi kèm giúp khách cảm thấy “được nhiều hơn” thay vì chỉ là giảm giá.
- Voucher khuyến khích khách quay lại lần 2–3, giữ vòng đời khách hàng lâu hơn.
- Ưu đãi thành viên (membership) khiến khách hàng gắn bó và chi tiêu nhiều hơn để “tận dụng quyền lợi”.
Ví dụ: Highland Coffee thường tặng voucher giảm giá khi khách mua combo đồ uống, từ đó tăng tỷ lệ khách hàng quay lại cửa hàng.
→ Điểm mạnh của chiến lược này là tạo ra hiệu ứng “ngay tức thì”, nhưng nếu lạm dụng có thể khiến khách hàng quen với giá rẻ, làm giảm giá trị thương hiệu về lâu dài.
3.2. Marketing & truyền thông
Chiến lược kích cầu không thể thiếu hoạt động marketing để tạo nhận diện, khơi gợi nhu cầu và dẫn dắt hành vi mua.
1 - Digital marketing (SEO, Ads, KOLs, livestream)
- SEO giúp thương hiệu xuất hiện tự nhiên khi khách tìm kiếm giải pháp.
- Ads (Facebook, Google, TikTok) nhắm trúng nhu cầu, thúc đẩy mua nhanh.
- KOLs/KOCs tạo niềm tin thông qua trải nghiệm cá nhân.
- Livestream bán hàng đang trở thành xu hướng mạnh mẽ, vừa mang tính giải trí vừa chốt đơn trực tiếp.
Ví dụ: Nhiều shop thời trang livestream bán hàng trên TikTok/ Facebook, kết hợp mini game và giảm giá ngay trong buổi live để chốt đơn hàng nghìn sản phẩm chỉ trong vài giờ.
2 - Chương trình loyalty – giữ chân khách hàng cũ
- Chi phí giữ khách cũ thấp hơn rất nhiều so với tìm khách mới.
- Loyalty program (tích điểm, cấp bậc thành viên) giúp tăng tần suất mua và giá trị đơn hàng.
Ví dụ: Starbucks Rewards cho phép tích điểm để đổi đồ uống miễn phí, tạo động lực để khách quay lại nhiều lần.
3 - Gamification & trải nghiệm khách hàng
- Ứng dụng yếu tố “chơi” trong mua sắm, như vòng quay may mắn, nhiệm vụ tích điểm, thử thách online.
- Khách hàng không chỉ mua mà còn thấy vui khi tham gia.
Ví dụ: Một số thương hiệu thời trang tổ chức minigame “quay số trúng thưởng” tại cửa hàng, biến mua sắm thành một trải nghiệm vui vẻ.
Với nhóm chiến lược này, doanh nghiệp vừa kích cầu ngắn hạn vừa xây dựng kết nối cảm xúc lâu dài với khách hàng.

3.3. Đổi mới sản phẩm & dịch vụ
Khách hàng không chỉ bị thu hút bởi giá, mà còn bởi sự mới mẻ và giá trị tăng thêm.
- Tung sản phẩm mới phù hợp nhu cầu: Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật xu hướng. Ví dụ, Vinamilk đã ra mắt dòng sữa hạt và sữa ít đường nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lành mạnh.
- Nâng cao dịch vụ hậu mãi: Các chính sách đổi trả nhanh chóng, chăm sóc khách hàng 24/7 hay bảo hành mở rộng giúp khách hàng cảm thấy an tâm. Apple là minh chứng điển hình khi dịch vụ hậu mãi chính là yếu tố then chốt giữ chân người dùng trong hệ sinh thái sản phẩm.
→ Sự đổi mới giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh dài hạn, tránh rơi vào bẫy cạnh tranh bằng giá rẻ.
3.4. Liên kết & hợp tác
Trong nền kinh tế chia sẻ, hợp tác thay vì cạnh tranh có thể mở ra cơ hội kích cầu mạnh mẽ.
- Liên kết doanh nghiệp cùng ngành để tạo gói dịch vụ trọn bộ: Ví dụ, các công ty du lịch thường hợp tác với khách sạn và hãng hàng không để tung ra gói tour trọn gói, giúp khách hàng tiết kiệm và tiện lợi hơn.
- Hợp tác với ngân hàng/fintech để hỗ trợ tín dụng tiêu dùng: Nhiều thương hiệu bán lẻ điện máy như Điện Máy Xanh đã hợp tác với ngân hàng và công ty tài chính để triển khai hình thức trả góp 0%, nhờ đó khách hàng dễ dàng mua sắm sản phẩm có giá trị cao.
→ Chiến lược hợp tác giúp doanh nghiệp mở rộng tệp khách hàng, đồng thời mang lại trải nghiệm toàn diện hơn cho người tiêu dùng.
XEM THÊM: MÔ HÌNH D2C: THẮT CHẶT QUAN HỆ VỚI KHÁCH HÀNG THÔNG QUA BÁN HÀNG TRỰC TIẾP
4. Ứng dụng AI và dữ liệu trong kích cầu tiêu dùng
Trong kỷ nguyên số, kích cầu tiêu dùng không còn chỉ dựa vào trực giác hay các chương trình giảm giá đại trà. Sức mạnh thật sự nằm ở việc ai nắm bắt dữ liệu tốt hơn và ứng dụng AI hiệu quả hơn. Nhờ công nghệ, doanh nghiệp không chỉ “kích cầu tức thời” mà còn có thể dự báo nhu cầu, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu chi phí marketing, tạo ra vòng quay khách hàng bền vững.
4.1. Phân tích hành vi và dự đoán nhu cầu khách hàng
Một trong những thách thức lớn của doanh nghiệp là hiểu được khách hàng muốn gì và khi nào họ sẵn sàng mua sắm.
- AI có khả năng xử lý dữ liệu lớn từ lịch sử giao dịch, hành vi duyệt web, tương tác trên mạng xã hội để vẽ nên chân dung khách hàng chi tiết.
- Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dự đoán nhu cầu tương lai. Ví dụ: hệ thống gợi ý của Amazon dựa trên AI đã giúp doanh số từ “đề xuất sản phẩm” chiếm tới hơn 30% tổng doanh thu toàn cầu.
- Trong bối cảnh Việt Nam, các sàn TMĐT như Shopee cũng ứng dụng AI để đề xuất sản phẩm theo thói quen mua sắm, tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.
→ AI không chỉ giúp doanh nghiệp “biết khách hàng đang cần gì”, mà còn “dự đoán khách hàng sắp cần gì”.
4.2. Cá nhân hóa khuyến mãi và trải nghiệm mua sắm
Khách hàng hiện nay không muốn nhận khuyến mãi chung chung, họ kỳ vọng ưu đãi đúng sản phẩm, đúng thời điểm.
- AI cá nhân hóa khuyến mãi dựa trên dữ liệu hành vi: ví dụ khách hàng thường xuyên mua mỹ phẩm sẽ nhận voucher cho sản phẩm dưỡng da thay vì đồ điện tử.
- Netflix hay Spotify chính là minh chứng điển hình: AI gợi ý nội dung theo sở thích cá nhân, giữ chân người dùng hiệu quả. Trong bán lẻ, cách làm này cũng giúp tăng đáng kể khả năng quay lại của khách hàng.
- Doanh nghiệp Việt có thể áp dụng bằng cách triển khai CRM tích hợp AI, gửi email hoặc thông báo đẩy cá nhân hóa đến từng khách hàng.
→ Cá nhân hóa chính là chìa khóa giúp thương hiệu trở nên “gần gũi” hơn trong mắt người tiêu dùng.
4.3. Tối ưu hóa quảng cáo và ngân sách marketing
Chi phí marketing ngày càng cao, trong khi hiệu quả không phải lúc nào cũng tương xứng. AI giúp doanh nghiệp tối ưu quảng cáo theo thời gian thực.
- AI có thể phân tích dữ liệu để xác định nhóm khách hàng tiềm năng, thời điểm vàng để hiển thị quảng cáo và kênh hiệu quả nhất.
- Google Ads và Facebook Ads hiện đã tích hợp AI để tự động phân bổ ngân sách, tăng tỷ lệ chuyển đổi mà vẫn giảm chi phí trên mỗi lượt click (CPC).
→ Với AI, doanh nghiệp có thể “chi ít hơn nhưng thu về nhiều hơn” trong các chiến dịch marketing.
4.4. Quản trị tồn kho và chuỗi cung ứng thông minh
Kích cầu tiêu dùng không chỉ là bán hàng, mà còn liên quan đến khả năng đáp ứng nhu cầu. Nếu khách hàng muốn mua nhưng doanh nghiệp không có hàng, hiệu quả kích cầu sẽ bằng 0.
- AI có thể dự đoán nhu cầu từng giai đoạn để điều chỉnh lượng hàng tồn kho hợp lý.
- Walmart là ví dụ điển hình khi sử dụng AI và dữ liệu để tối ưu chuỗi cung ứng, nhờ đó giảm chi phí vận hành và đảm bảo sản phẩm luôn sẵn sàng tại cửa hàng.
- Doanh nghiệp Việt Nam trong ngành F&B, bán lẻ có thể ứng dụng giải pháp AI để quản lý nguyên vật liệu, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.
→ Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, bởi họ luôn tìm thấy sản phẩm đúng lúc cần.
4.5. Tăng cường dịch vụ khách hàng
Một yếu tố quan trọng để kích cầu là giữ chân khách hàng sau khi mua. AI hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua:
- Chatbot thông minh hỗ trợ 24/7, giải đáp thắc mắc ngay lập tức.
- Phân tích phản hồi khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
- Ví dụ, nhiều ngân hàng tại Việt Nam như Techcombank, VPBank đã ứng dụng chatbot AI trên website và app, vừa tiết kiệm chi phí nhân sự vừa nâng cao trải nghiệm khách hàng.
→ Khi khách hàng hài lòng sau trải nghiệm, họ có xu hướng quay lại và giới thiệu thêm bạn bè – một cách kích cầu tự nhiên và bền vững.

XEM THÊM: 5 BƯỚC XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TỐI ƯU CHI PHÍ VÀ NÂNG CAO NĂNG SUẤT
5. Những điều cần lưu ý khi doanh nghiệp triển khai kích cầu tiêu dùng
Kích cầu tiêu dùng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ tăng doanh thu, cải thiện thị phần đến xây dựng mối quan hệ khách hàng. Tuy nhiên, nếu triển khai thiếu chiến lược hoặc chạy theo xu hướng ngắn hạn, doanh nghiệp có thể rơi vào vòng luẩn quẩn: giảm giá – tăng doanh thu ngắn hạn – mất lợi nhuận dài hạn. Vì vậy, khi triển khai kích cầu, doanh nghiệp cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau.
Tóm tắt 6 lưu ý chính:
- Xác định đúng khách hàng – Phân khúc khách mới, trung thành, tiềm năng.
- Cân bằng doanh thu & lợi nhuận – Sử dụng tặng kèm, voucher thay vì giảm giá quá sâu.
- Chú trọng trải nghiệm khách hàng – Đảm bảo website, giao hàng, dịch vụ trơn tru.
- Triển khai có kế hoạch – Kết hợp gamification, trải nghiệm mới, tránh lạm dụng giảm giá.
- Tuân thủ pháp lý & minh bạch – Công khai giá gốc, mức giảm, điều kiện áp dụng.
- Đo lường & tối ưu KPI – Theo dõi hiệu quả liên tục, điều chỉnh kịp thời.
1 - Xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu
Không phải mọi chương trình kích cầu đều phù hợp với tất cả nhóm khách hàng. Doanh nghiệp cần phân khúc khách hàng rõ ràng: khách hàng mới, khách hàng thân thiết, nhóm có tiềm năng mua cao.
Ví dụ: một thương hiệu mỹ phẩm có thể tung combo trải nghiệm giá rẻ để thu hút khách hàng mới, nhưng lại áp dụng ưu đãi thành viên VIP để giữ chân khách hàng trung thành.
Nếu không xác định đúng đối tượng, chiến dịch dễ bị dàn trải và thiếu hiệu quả.
2 - Cân bằng giữa doanh thu và lợi nhuận
Nhiều doanh nghiệp lạm dụng giảm giá sâu để kích cầu, nhưng nếu không kiểm soát, lợi nhuận sẽ bị bào mòn.
- Doanh nghiệp cần tính toán biên lợi nhuận, chi phí marketing và chi phí vận hành trước khi tung ra khuyến mãi.
- Thay vì giảm giá trực tiếp, có thể áp dụng chiến lược tặng kèm, voucher mua lần sau để vừa kích thích mua hàng, vừa tạo động lực cho khách quay lại.
Kích cầu không chỉ là bán được nhiều hơn, mà còn là bán hiệu quả hơn.
3 - Tập trung vào trải nghiệm khách hàng, không chỉ khuyến mãi
Người tiêu dùng ngày nay không chỉ quan tâm đến giá, mà còn coi trọng trải nghiệm tổng thể.
- Một chiến dịch flash sale có thể thu hút lượng truy cập lớn, nhưng nếu website chậm, giao hàng trễ hoặc dịch vụ hậu mãi kém, khách hàng sẽ không quay lại.
- Ví dụ: Shopee, Lazada từng bị phàn nàn về tình trạng “giỏ hàng bị lỗi” trong mùa sale, dẫn đến trải nghiệm tiêu cực.
Vì vậy, kích cầu cần đi kèm với dịch vụ tốt, hệ thống vận hành trơn tru để tạo giá trị lâu dài.
4 - Triển khai có kế hoạch, tránh lạm dụng
Nếu doanh nghiệp liên tục chạy khuyến mãi, khách hàng sẽ hình thành thói quen “chỉ mua khi giảm giá”. Điều này không chỉ làm giảm giá trị thương hiệu mà còn khiến chiến lược kích cầu mất tác dụng về lâu dài.
Thay vì giảm giá thường xuyên, doanh nghiệp có thể áp dụng gamification, ưu đãi theo hành vi, hoặc trải nghiệm mới lạ để duy trì sức hút. Kích cầu nên được coi là chiến lược định kỳ, có kế hoạch, thay vì “chạy chữa” ngắn hạn.
5 - Đảm bảo tuân thủ pháp lý và minh bạch thông tin
Một số chiến dịch kích cầu có thể rơi vào tình trạng “giảm giá ảo” hoặc quảng cáo sai lệch, dẫn đến mất niềm tin của khách hàng và rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp cần công khai minh bạch giá gốc, mức giảm, điều kiện áp dụng.
Ví dụ: nhiều thương hiệu bán lẻ tại Việt Nam từng bị xử phạt vì nâng giá gốc rồi treo bảng giảm 50%. Đây là sai lầm khiến thương hiệu mất uy tín nghiêm trọng.
Minh bạch thông tin chính là nền tảng để xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ lâu dài.
6 - Đo lường & KPI: đo sớm, tối ưu liên tục
Thiết lập KPI trước khi chạy: Revenue, Conversion Rate, AOV (Average Order Value), CPA (Cost per Acquisition), ROAS (Return on Ad Spend), LTV, Rate of Returns, NPS.
Lời khuyên: theo dõi KPI hàng ngày/giờ trong thời gian chạy; thiết lập dashboard realtime và quy trình tối ưu (ai chịu trách nhiệm dừng/tăng ngân sách).
Ví dụ: nếu CPA tăng gấp 1.5 lần so với dự tính nhưng conversion giảm thì cần ngưng mẫu quảng cáo hoặc điều chỉnh landing page.

6. Case study: Vinamilk – Kích cầu tiêu dùng qua chiến dịch “Sữa tươi 100% – Vươn cao Việt Nam”
1 - Bối cảnh
Thị trường sữa Việt Nam cạnh tranh khốc liệt, với sự tham gia của nhiều thương hiệu trong và ngoài nước. Người tiêu dùng Việt có xu hướng “thắt chặt chi tiêu” sau dịch, chỉ ưu tiên sản phẩm thật sự cần thiết hoặc có giá trị dinh dưỡng rõ ràng.
Vinamilk – doanh nghiệp dẫn đầu ngành sữa – đối mặt với thách thức vừa phải giữ thị phần, vừa phải kích cầu tiêu dùng trong bối cảnh khó khăn.
2 - Chiến lược kích cầu Vinamilk đã áp dụng
Chiến lược giá & khuyến mãi:
- Tung ra các chương trình combo gia đình (mua thùng sữa tặng thêm lốc nhỏ cho trẻ em).
- Đẩy mạnh khuyến mãi tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi, nhắm vào đối tượng mua lặp lại (bố mẹ có con nhỏ).
Marketing & truyền thông:
- Triển khai chiến dịch truyền thông “Vươn cao Việt Nam” kết hợp TVC, social media, và các hoạt động cộng đồng.
- Tổ chức sự kiện tại trường học, tài trợ dinh dưỡng cho trẻ em, gắn thương hiệu với hình ảnh “người bạn đồng hành của gia đình Việt”.
Đổi mới sản phẩm & dịch vụ:
- Ra mắt dòng sản phẩm mới (sữa tươi organic, sữa ít đường, sữa bổ sung vi chất) để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lành mạnh.
- Đóng gói linh hoạt: hộp nhỏ cho trẻ em, hộp lớn cho gia đình.
Liên kết & hợp tác:
- Hợp tác với các trường học, bệnh viện, siêu thị để mở rộng kênh tiêu thụ.
- Đồng thời kết hợp ngân hàng/fintech triển khai chương trình thanh toán trả góp khi mua sữa công thức cho trẻ.
3 - Kết quả đạt được
- Vinamilk duy trì vị trí số 1 trên thị trường sữa Việt Nam, chiếm hơn 40% thị phần sữa nước.
- Các chiến dịch kích cầu giúp tăng mức độ nhận diện thương hiệu và củng cố niềm tin với khách hàng.
- Người tiêu dùng gắn Vinamilk với hình ảnh “sản phẩm thiết yếu cho sức khỏe” thay vì chỉ là một lựa chọn trong giỏ hàng.
4 - Bài học rút ra cho doanh nghiệp SME
- Kết hợp nhiều công cụ: Không chỉ giảm giá, mà phối hợp khuyến mãi – truyền thông – sản phẩm mới – liên kết đối tác.
- Định vị thương hiệu song hành với kích cầu: Vinamilk không chỉ bán sữa rẻ hơn, mà bán “giá trị dinh dưỡng và sự gắn kết gia đình”.
- Tận dụng đa kênh: từ siêu thị, cửa hàng, trường học, đến online, giúp tối đa hóa tiếp cận khách hàng.
- Thấu hiểu khách hàng: Vinamilk biết khách hàng mục tiêu là các bậc phụ huynh, nên tất cả chiến lược kích cầu đều hướng đến nhóm này.

Kích cầu tiêu dùng là chìa khóa giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức, tận dụng cơ hội thị trường và tạo đà tăng trưởng bền vững. Doanh nghiệp nào biết áp dụng linh hoạt các chiến lược từ giá cả, truyền thông, công nghệ đến hợp tác liên kết sẽ vừa thu hút khách hàng mới, vừa giữ chân khách hàng cũ. Đây chính là nền tảng để khẳng định vị thế trên thị trường và phát triển lâu dài.
Khi nào doanh nghiệp nên triển khai kích cầu?
Khi gặp dấu hiệu giảm sức mua, tồn kho tăng, muốn đẩy nhanh doanh số trong mùa thấp điểm, ra mắt sản phẩm mới hoặc cần chiếm thị phần trong giai đoạn cạnh tranh cao.
Doanh nghiệp nhỏ có nên chạy kích cầu không?
Có nhưng SME nên bắt đầu với quy mô nhỏ (pilot), phân khúc khách hàng rõ ràng, kiểm soát ngân sách và dùng ưu đãi để thu thập dữ liệu khách hàng, không nên sao chép chương trình lớn của doanh nghiệp chuỗi.